| 1 |
Thành phố Hà Nội |
Thành phố |
| Mã Huyện |
Tên Huyện |
Cấp |
| 1 |
Quận Ba Đình |
Quận |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 345 |
Cống Vị |
Phường |
| 346 |
Điện Biên |
Phường |
| 347 |
Đội Cấn |
Phường |
| 348 |
Giảng Võ |
Phường |
| 349 |
Kim Mã |
Phường |
| 350 |
Liễu Giai |
Phường |
| 351 |
Ngọc Hà |
Phường |
| 352 |
Ngọc Khánh |
Phường |
| 353 |
Nguyễn Trung Trực |
Phường |
| 354 |
Phúc Xá |
Phường |
| 355 |
Quán Thánh |
Phường |
| 356 |
Thành Công |
Phường |
| 357 |
Trúc Bạch |
Phường |
| 358 |
Vĩnh Phúc |
Phường |
|
| 2 |
Quận Hoàn Kiếm |
Quận |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 327 |
Chương Dương Độ |
Phường |
| 328 |
Cửa Đông |
Phường |
| 329 |
Cửa Nam |
Phường |
| 330 |
Đồng Xuân |
Phường |
| 331 |
Hàng Bạc |
Phường |
| 332 |
Hàng Bài |
Phường |
| 333 |
Hàng Bồ |
Phường |
| 334 |
Hàng Bông |
Phường |
| 335 |
Hàng Buồm |
Phường |
| 336 |
Hàng Đào |
Phường |
| 337 |
Hàng Gai |
Phường |
| 338 |
Hàng Mã |
Phường |
| 339 |
Hàng Trống |
Phường |
| 340 |
Lý Thái Tổ |
Phường |
| 341 |
Phan Chu Trinh |
Phường |
| 342 |
Phúc Tân |
Phường |
| 343 |
Trần Hưng Đạo |
Phường |
| 344 |
Tràng Tiền |
Phường |
|
| 3 |
Quận Tây Hồ |
Quận |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 411 |
Bưởi |
Phường |
| 412 |
Nhật Tân |
Phường |
| 413 |
Phú Thượng |
Phường |
| 414 |
Quảng An |
Phường |
| 415 |
Thụy Khuê |
Phường |
| 416 |
Tứ Liên |
Phường |
| 417 |
Xuân La |
Phường |
| 418 |
Yên Phụ |
Phường |
|
| 4 |
Quận Long Biên |
Quận |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 441 |
Bồ Đề |
Phường |
| 442 |
Cự Khối |
Phường |
| 443 |
Đức Giang |
Phường |
| 444 |
Gia Thụy |
Phường |
| 445 |
Giang Biên |
Phường |
| 446 |
Long Biên |
Phường |
| 447 |
Ngọc Lâm |
Phường |
| 448 |
Ngọc Thụy |
Phường |
| 449 |
Phúc Đồng |
Phường |
| 450 |
Phúc Lợi |
Phường |
| 451 |
Sài Đồng |
Phường |
| 452 |
Thạch Bàn |
Phường |
| 453 |
Thượng Thanh |
Phường |
| 454 |
Việt Hưng |
Phường |
|
| 5 |
Quận Cầu Giấy |
Quận |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 419 |
Dịch Vọng |
Phường |
| 420 |
Dịch Vọng Hậu |
Phường |
| 421 |
Mai Dịch |
Phường |
| 422 |
Nghĩa Đô |
Phường |
| 423 |
Nghĩa Tân |
Phường |
| 424 |
Quan Hoa |
Phường |
| 425 |
Trung Hòa |
Phường |
| 426 |
Yên Hòa |
Phường |
|
| 6 |
Quận Đống Đa |
Quận |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 359 |
Cát Linh |
Phường |
| 360 |
Hàng Bột |
Phường |
| 361 |
Khâm Thiên |
Phường |
| 362 |
Khương Thượng |
Phường |
| 363 |
Kim Liên |
Phường |
| 364 |
Láng Hạ |
Phường |
| 365 |
Láng Thượng |
Phường |
| 366 |
Nam Đồng |
Phường |
| 367 |
Ngã Tư Sở |
Phường |
| 368 |
Ô Chợ Dừa |
Phường |
| 369 |
Phương Liên |
Phường |
| 370 |
Phương Mai |
Phường |
| 371 |
Quang Trung |
Phường |
| 372 |
Quốc Tử Giám |
Phường |
| 373 |
Thịnh Quang |
Phường |
| 374 |
Thổ Quan |
Phường |
| 375 |
Trung Liệt |
Phường |
| 376 |
Trung Phụng |
Phường |
| 377 |
Trung Tự |
Phường |
| 378 |
Văn Chương |
Phường |
| 379 |
Văn Miếu |
Phường |
|
| 7 |
Quận Hai Bà Trưng |
Quận |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 380 |
Bạch Đằng |
Phường |
| 381 |
Bách Khoa |
Phường |
| 382 |
Bạch Mai |
Phường |
| 383 |
Bùi Thị Xuân |
Phường |
| 384 |
Cầu Dền |
Phường |
| 385 |
Đống Mác |
Phường |
| 386 |
Đồng Nhân |
Phường |
| 387 |
Đồng Tâm |
Phường |
| 388 |
Lê Đại Hành |
Phường |
| 389 |
Minh Khai |
Phường |
| 390 |
Ngô Thì Nhậm |
Phường |
| 391 |
Nguyễn Du |
Phường |
| 392 |
Phạm Đình Hổ |
Phường |
| 393 |
Phố Huế |
Phường |
| 394 |
Quỳnh Lôi |
Phường |
| 395 |
Quỳnh Mai |
Phường |
| 396 |
Thanh Lương |
Phường |
| 397 |
Thanh Nhàn |
Phường |
| 398 |
Trương Định |
Phường |
| 399 |
Vĩnh Tuy |
Phường |
|
| 8 |
Quận Hoàng Mai |
Quận |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 427 |
Đại Kim |
Phường |
| 428 |
Định Công |
Phường |
| 429 |
Giáp Bát |
Phường |
| 430 |
Hoàng Liệt |
Phường |
| 431 |
Hoàng Văn Thụ |
Phường |
| 432 |
Lĩnh Nam |
Phường |
| 433 |
Mai Động |
Phường |
| 434 |
Tân Mai |
Phường |
| 435 |
Thanh Trì |
Phường |
| 436 |
Thịnh Liệt |
Phường |
| 437 |
Trần Phú |
Phường |
| 438 |
Tương Mai |
Phường |
| 439 |
Vĩnh Hưng |
Phường |
| 440 |
Yên Sở |
Phường |
|
| 9 |
Quận Thanh Xuân |
Quận |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 400 |
Hạ Đình |
Phường |
| 401 |
Khương Đình |
Phường |
| 402 |
Khương Mai |
Phường |
| 403 |
Khương Trung |
Phường |
| 404 |
Kim Giang |
Phường |
| 405 |
Nhân Chính |
Phường |
| 406 |
Phương Liệt |
Phường |
| 407 |
Thanh Xuân Bắc |
Phường |
| 408 |
Thanh Xuân Nam |
Phường |
| 409 |
Thanh Xuân Trung |
Phường |
| 410 |
Thượng Đình |
Phường |
|
| 16 |
Huyện Sóc Sơn |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 501 |
Bắc Phú |
Xã |
| 502 |
Bắc Sơn |
Xã |
| 503 |
Đông Xuân |
Xã |
| 504 |
Đức Hoà |
Xã |
| 505 |
Hiền Ninh |
Xã |
| 506 |
Hồng Kỳ |
Xã |
| 507 |
Kim Lũ |
Xã |
| 508 |
Mai Đình |
Xã |
| 509 |
Minh Phú |
Xã |
| 510 |
Minh Trí |
Xã |
| 511 |
Nam Sơn |
Xã |
| 512 |
Phú Cường |
Xã |
| 513 |
Phù Linh |
Xã |
| 514 |
Phù Lỗ |
Xã |
| 515 |
Phú Minh |
Xã |
| 516 |
Quang Tiến |
Xã |
| 517 |
Sóc Sơn |
Thị trấn |
| 518 |
Tân Dân |
Xã |
| 519 |
Tân Hưng |
Xã |
| 520 |
Tân Minh |
Xã |
| 521 |
Thanh Xuân |
Xã |
| 522 |
Tiên Dược |
Xã |
| 523 |
Trung Giã |
Xã |
| 524 |
Việt Long |
Xã |
| 525 |
Xuân Giang |
Xã |
| 526 |
Xuân Thu |
Xã |
|
| 17 |
Huyện Đông Anh |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 455 |
Bắc Hồng |
Xã |
| 456 |
Cổ Loa |
Xã |
| 457 |
Đại Mạch |
Xã |
| 458 |
Đông Anh |
Thị trấn |
| 459 |
Đông Hội |
Xã |
| 460 |
Dục Tú |
Xã |
| 461 |
Hải Bối |
Xã |
| 462 |
Kim Chung |
Xã |
| 463 |
Kim Nỗ |
Xã |
| 464 |
Liên Hà |
Xã |
| 465 |
Mai Lâm |
Xã |
| 466 |
Nam Hồng |
Xã |
| 467 |
Nguyên Khê |
Xã |
| 468 |
Tàm Xá |
Xã |
| 469 |
Tầm Xá |
Xã |
| 470 |
Thụy Lâm |
Xã |
| 471 |
Tiên Dương |
Xã |
| 472 |
Uy Nỗ |
Xã |
| 473 |
Vân Hà |
Xã |
| 474 |
Vân Nội |
Xã |
| 475 |
Việt Hùng |
Xã |
| 476 |
Vĩnh Ngọc |
Xã |
| 477 |
Võng La |
Xã |
| 478 |
Xuân Canh |
Xã |
| 479 |
Xuân Nộn |
Xã |
|
| 18 |
Huyện Gia Lâm |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 480 |
Bát Tràng |
Xã |
| 481 |
Cổ Bi |
Xã |
| 482 |
Đa Tốn |
Xã |
| 483 |
Đặng Xá |
Xã |
| 484 |
Đình Xuyên |
Xã |
| 485 |
Đông Dư |
Xã |
| 486 |
Dương Hà |
Xã |
| 487 |
Dương Quang |
Xã |
| 488 |
Dương Xá |
Xã |
| 489 |
Kiêu Kỵ |
Xã |
| 490 |
Kim Lan |
Thị trấn |
| 491 |
Kim Sơn |
Xã |
| 492 |
Lệ Chi |
Xã |
| 493 |
Ninh Hiệp |
Xã |
| 494 |
Phù Đổng |
Xã |
| 495 |
Phú Thị |
Xã |
| 496 |
Trâu Quỳ |
Thị trấn |
| 497 |
Trung Mầu |
Xã |
| 498 |
Văn Đức |
Xã |
| 499 |
Yên Thường |
Xã |
| 500 |
Yên Viên |
Thị trấn |
|
| 19 |
Quận Nam Từ Liêm |
Quận |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 556 |
Cầu Diễn |
Thị trấn |
| 557 |
Đại Mỗ |
Xã |
| 558 |
Mễ Trì |
Xã |
| 559 |
Mỹ Đình 1 |
Phường |
| 560 |
Mỹ Đình 2 |
Phường |
| 561 |
Phú Đô |
Xã |
| 562 |
Phương Canh |
Phường |
| 563 |
Tây Mỗ |
Xã |
| 564 |
Trung Văn |
Xã |
| 565 |
Xuân Phương |
Xã |
|
| 20 |
Huyện Thanh Trì |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 527 |
Đại Áng |
Xã |
| 528 |
Đông Mỹ |
Xã |
| 529 |
Duyên Hà |
Xã |
| 530 |
Hữu Hòa |
Xã |
| 531 |
Liên Ninh |
Xã |
| 532 |
Ngọc Hồi |
Xã |
| 533 |
Ngũ Hiệp |
Xã |
| 534 |
Tả Thanh Oai |
Xã |
| 535 |
Tam Hiệp |
Xã |
| 536 |
Tân Triều |
Xã |
| 537 |
Thanh Liệt |
Xã |
| 538 |
Tứ Hiệp |
Xã |
| 539 |
Văn Điển |
Thị trấn |
| 540 |
Vạn Phúc |
Xã |
| 541 |
Vĩnh Quỳnh |
Xã |
| 542 |
Yên Mỹ |
Xã |
|
| 21 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Quận |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 543 |
Cổ Nhuế 1 |
Phường |
| 544 |
Cổ Nhuế 2 |
Phường |
| 545 |
Đông Ngạc |
Xã |
| 546 |
Đức Thắng |
Phường |
| 547 |
Liên Mạc |
Xã |
| 548 |
Minh Khai |
Xã |
| 549 |
Phú Diễn |
Phường |
| 550 |
Phúc Diễn |
Phường |
| 551 |
Tây Tựu |
Xã |
| 552 |
Thượng Cát |
Xã |
| 553 |
Thụy Phương |
Xã |
| 554 |
Xuân Đỉnh |
Xã |
| 555 |
Xuân Tảo |
Phường |
|
| 250 |
Huyện Mê Linh |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 598 |
Chi Đông |
Thị trấn |
| 599 |
Chu Phan |
Xã |
| 600 |
Đại Thịnh |
Xã |
| 601 |
Hoàng Kim |
Xã |
| 602 |
Kim Hoa |
Xã |
| 603 |
Liên Mạc |
Xã |
| 604 |
Mê Linh |
Xã |
| 605 |
Quang Minh |
Thị trấn |
| 606 |
Tam Đồng |
Xã |
| 607 |
Thạch Đà |
Xã |
| 608 |
Thanh Lâm |
Xã |
| 609 |
Tiền Phong |
Xã |
| 610 |
Tiến Thắng |
Xã |
| 611 |
Tiến Thịnh |
Xã |
| 612 |
Tráng Việt |
Xã |
| 613 |
Tự Lập |
Xã |
| 614 |
Văn Khê |
Xã |
| 615 |
Vạn Yên |
Xã |
|
| 268 |
Quận Hà Đông |
Quận |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 566 |
Biên Giang |
Phường |
| 567 |
Đồng Mai |
Phường |
| 568 |
Dương Nội |
Phường |
| 569 |
Hà Cầu |
Phường |
| 570 |
Kiến Hưng |
Phường |
| 571 |
La Khê |
Phường |
| 572 |
Mỗ Lao |
Phường |
| 573 |
Nguyễn Trãi |
Phường |
| 574 |
Phú La |
Phường |
| 575 |
Phú Lãm |
Phường |
| 576 |
Phú Lương |
Phường |
| 577 |
Phúc La |
Phường |
| 578 |
Quang Trung |
Phường |
| 579 |
Vạn Phúc |
Phường |
| 580 |
Văn Quán |
Phường |
| 581 |
Yên Nghĩa |
Phường |
| 582 |
Yết Kiêu |
Phường |
|
| 269 |
Thị xã Sơn Tây |
Quận |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 583 |
Cổ Đông |
Xã |
| 584 |
Đường Lâm |
Xã |
| 585 |
Kim Sơn |
Phường |
| 586 |
Lê Lợi |
Phường |
| 587 |
Ngô Quyền |
Phường |
| 588 |
Phú Thịnh |
Phường |
| 589 |
Quang Trung |
Phường |
| 590 |
Sơn Đông |
Xã |
| 591 |
Sơn Lộc |
Phường |
| 592 |
Thanh Mỹ |
Xã |
| 593 |
Trung Hưng |
Phường |
| 594 |
Trung Sơn Trầm |
Phường |
| 595 |
Viên Sơn |
Phường |
| 596 |
Xuân Khanh |
Phường |
| 597 |
Xuân Sơn |
Xã |
|
| 271 |
Huyện Ba Vì |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 616 |
Ba Trại |
Xã |
| 617 |
Ba Vì |
Xã |
| 618 |
Cẩm Lĩnh |
Xã |
| 619 |
Cam Thượng |
Xã |
| 620 |
Châu Sơn |
Xã |
| 621 |
Chu Minh |
Xã |
| 622 |
Cổ Đô |
Xã |
| 623 |
Đông Quang |
Xã |
| 624 |
Đồng Thái |
Xã |
| 625 |
Khánh Thượng |
Xã |
| 626 |
Minh Châu |
Xã |
| 627 |
Minh Quang |
Xã |
| 628 |
Phong Vân |
Xã |
| 629 |
Phú Châu |
Xã |
| 630 |
Phú Cường |
Xã |
| 631 |
Phú Đông |
Xã |
| 632 |
Phú Phương |
Xã |
| 633 |
Phú Sơn |
Xã |
| 634 |
Sơn Đà |
Xã |
| 635 |
Tản Hồng |
Xã |
| 636 |
Tản Lĩnh |
Xã |
| 637 |
Tây Đằng |
Thị trấn |
| 638 |
Thái Hòa |
Xã |
| 639 |
Thuần Mỹ |
Xã |
| 640 |
Thụy An |
Xã |
| 641 |
Tiên Phong |
Xã |
| 642 |
Tòng Bạt |
Xã |
| 643 |
Vân Hòa |
Xã |
| 644 |
Vạn Thắng |
Xã |
| 645 |
Vật Lại |
Xã |
| 646 |
Yên Bài |
Xã |
|
| 272 |
Huyện Phúc Thọ |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 647 |
Cẩm Đình |
Xã |
| 648 |
Gạch |
Thị trấn |
| 649 |
Hát Môn |
Xã |
| 650 |
Hiệp Thuận |
Xã |
| 651 |
Liên Hiệp |
Xã |
| 652 |
Long Xuyên |
Xã |
| 653 |
Ngọc Tảo |
Xã |
| 654 |
Phúc Hòa |
Xã |
| 655 |
Phúc Thọ |
Thị trấn |
| 656 |
Phụng Thượng |
Xã |
| 657 |
Phương Độ |
Xã |
| 658 |
Sen Chiểu |
Xã |
| 659 |
Tam Hiệp |
Xã |
| 660 |
Tam Thuấn |
Xã |
| 661 |
Thanh Đa |
Xã |
| 662 |
Thọ Lộc |
Xã |
| 663 |
Thượng Cốc |
Xã |
| 664 |
Tích Giang |
Xã |
| 665 |
Trạch Mỹ Lộc |
Xã |
| 666 |
Vân Hà |
Xã |
| 667 |
Vân Nam |
Xã |
| 668 |
Vân Phúc |
Xã |
| 669 |
Võng Xuyên |
Xã |
| 670 |
Xuân Phú |
Xã |
|
| 273 |
Huyện Đan Phượng |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 671 |
Đan Phượng |
Xã |
| 672 |
Đồng Tháp |
Xã |
| 673 |
Hạ Mỗ |
Xã |
| 674 |
Hồng Hà |
Xã |
| 675 |
Liên Hà |
Xã |
| 676 |
Liên Hồng |
Xã |
| 677 |
Liên Trung |
Xã |
| 678 |
Phùng |
Thị trấn |
| 679 |
Phương Đình |
Xã |
| 680 |
Song Phượng |
Xã |
| 681 |
Tân Hội |
Xã |
| 682 |
Tân Lập |
Xã |
| 683 |
Thọ An |
Xã |
| 684 |
Thọ Xuân |
Xã |
| 685 |
Thượng Mỗ |
Xã |
| 686 |
Trung Châu |
Xã |
|
| 274 |
Huyện Hoài Đức |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 687 |
An Khánh |
Xã |
| 688 |
An Thượng |
Xã |
| 689 |
Cát Quế |
Xã |
| 690 |
Đắc Sở |
Xã |
| 691 |
Di Trạch |
Xã |
| 692 |
Đông La |
Xã |
| 693 |
Đức Giang |
Xã |
| 694 |
Đức Thượng |
Xã |
| 695 |
Dương Liễu |
Xã |
| 696 |
Kim Chung |
Xã |
| 697 |
La Phù |
Xã |
| 698 |
Lại Yên |
Xã |
| 699 |
Minh Khai |
Xã |
| 700 |
Sơn Đồng |
Xã |
| 701 |
Song Phương |
Xã |
| 702 |
Tiền Yên |
Xã |
| 703 |
Trạm Trôi |
Thị trấn |
| 704 |
Vân Canh |
Xã |
| 705 |
Vân Côn |
Xã |
| 706 |
Yên Sở |
Xã |
|
| 275 |
Huyện Quốc Oai |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 707 |
Cấn Hữu |
Xã |
| 708 |
Cộng Hòa |
Xã |
| 709 |
Đại Thành |
Xã |
| 710 |
Đồng Quang |
Xã |
| 711 |
Đông Xuân |
Xã |
| 712 |
Đông Yên |
Xã |
| 713 |
Hòa Thạch |
Xã |
| 714 |
Liệp Tuyết |
Xã |
| 715 |
Nghĩa Hương |
Xã |
| 716 |
Ngọc Liệp |
Xã |
| 717 |
Ngọc Mỹ |
Xã |
| 718 |
Phú Cát |
Xã |
| 719 |
Phú Mãn |
Xã |
| 720 |
Phượng Cách |
Xã |
| 721 |
Quốc Oai |
Thị trấn |
| 722 |
Sài Sơn |
Xã |
| 723 |
Tân Hòa |
Xã |
| 724 |
Tân Phú |
Xã |
| 725 |
Thạch Thán |
Xã |
| 726 |
Tuyết Nghĩa |
Xã |
| 727 |
Yên Sơn |
Xã |
|
| 276 |
Huyện Thạch Thất |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 728 |
Bình Phú |
Xã |
| 729 |
Bình Yên |
Xã |
| 730 |
Cẩm Yên |
Xã |
| 731 |
Cần Kiệm |
Xã |
| 732 |
Canh Nậu |
Xã |
| 733 |
Chàng Sơn |
Xã |
| 734 |
Đại Đồng |
Xã |
| 735 |
Dị Nậu |
Xã |
| 736 |
Đồng Trúc |
Xã |
| 737 |
Hạ Bằng |
Xã |
| 738 |
Hương Ngải |
Xã |
| 739 |
Hữu Bằng |
Xã |
| 740 |
Kim Quan |
Xã |
| 741 |
Lại Thượng |
Xã |
| 742 |
Liên Quan |
Thị trấn |
| 743 |
Phú Kim |
Xã |
| 744 |
Phùng Xá |
Xã |
| 745 |
Tân Xã |
Xã |
| 746 |
Thạch Hòa |
Xã |
| 747 |
Thạch Xá |
Xã |
| 748 |
Tiến Xuân |
Xã |
| 749 |
Yên Bình |
Xã |
| 750 |
Yên Trung |
Xã |
|
| 277 |
Huyện Chương Mỹ |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 751 |
Chúc Sơn |
Thị trấn |
| 752 |
Đại Yên |
Xã |
| 753 |
Đồng Lạc |
Xã |
| 754 |
Đồng Phú |
Xã |
| 755 |
Đông Phương Yên |
Xã |
| 756 |
Đông Sơn |
Xã |
| 757 |
Hoà Chính |
Xã |
| 758 |
Hoàng Diệu |
Xã |
| 759 |
Hoàng Văn Thụ |
Xã |
| 760 |
Hồng Phong |
Xã |
| 761 |
Hợp Đồng |
Xã |
| 762 |
Hữu Văn |
Xã |
| 763 |
Lam Điền |
Xã |
| 764 |
Mỹ Lương |
Xã |
| 765 |
Nam Phương Tiến |
Xã |
| 766 |
Ngọc Hòa |
Xã |
| 767 |
Phú Nam An |
Xã |
| 768 |
Phú Nghĩa |
Xã |
| 769 |
Phụng Châu |
Xã |
| 770 |
Quảng Bị |
Xã |
| 771 |
Tân Tiến |
Xã |
| 772 |
Thanh Bình |
Xã |
| 773 |
Thượng Vực |
Xã |
| 774 |
Thụy Hương |
Xã |
| 775 |
Thuỷ Xuân Tiên |
Xã |
| 776 |
Tiên Phương |
Xã |
| 777 |
Tốt Động |
Xã |
| 778 |
Trần Phú |
Xã |
| 779 |
Trung Hòa |
Xã |
| 780 |
Trường Yên |
Xã |
| 781 |
Văn Võ |
Xã |
| 782 |
Xuân Mai |
Thị trấn |
|
| 278 |
Huyện Thanh Oai |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 783 |
Bích Hòa |
Xã |
| 784 |
Bình Minh |
Xã |
| 785 |
Cao Dương |
Xã |
| 786 |
Cao Viên |
Xã |
| 787 |
Cự Khê |
Xã |
| 788 |
Dân Hòa |
Xã |
| 789 |
Đỗ Động |
Xã |
| 790 |
Hồng Dương |
Xã |
| 791 |
Kim An |
Xã |
| 792 |
Kim Bài |
Thị trấn |
| 793 |
Kim Thư |
Xã |
| 794 |
Liên Châu |
Xã |
| 795 |
Mỹ Hưng |
Xã |
| 796 |
Phương Trung |
Xã |
| 797 |
Tam Hưng |
Xã |
| 798 |
Tân Ước |
Xã |
| 799 |
Thanh Cao |
Xã |
| 800 |
Thanh Mai |
Xã |
| 801 |
Thanh Thùy |
Xã |
| 802 |
Thanh Văn |
Xã |
| 803 |
Xuân Dương |
Xã |
|
| 279 |
Huyện Thường Tín |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 804 |
Chương Dương |
Xã |
| 805 |
Dũng Tiến |
Xã |
| 806 |
Duyên Thái |
Xã |
| 807 |
Hà Hồi |
Xã |
| 808 |
Hiền Giang |
Xã |
| 809 |
Hòa Bình |
Xã |
| 810 |
Hồng Vân |
Xã |
| 811 |
Khánh Hà |
Xã |
| 812 |
Lê Lợi |
Xã |
| 813 |
Liên Phương |
Xã |
| 814 |
Minh Cường |
Xã |
| 815 |
Nghiêm Xuyên |
Xã |
| 816 |
Nguyễn Trãi |
Xã |
| 817 |
Nhị Khê |
Xã |
| 818 |
Ninh Sở |
Xã |
| 819 |
Quất Động |
Xã |
| 820 |
Tân Minh |
Xã |
| 821 |
Thắng Lợi |
Xã |
| 822 |
Thống Nhất |
Xã |
| 823 |
Thư Phú |
Xã |
| 824 |
Thường Tín |
Thị trấn |
| 825 |
Tiền Phong |
Xã |
| 826 |
Tô Hiệu |
Xã |
| 827 |
Tự Nhiên |
Xã |
| 828 |
Văn Bình |
Xã |
| 829 |
Vạn Điểm |
Xã |
| 830 |
Văn Phú |
Xã |
| 831 |
Vân Tảo |
Xã |
| 832 |
Văn Tự |
Xã |
|
| 280 |
Huyện Phú Xuyên |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 833 |
Bạch Hạ |
Xã |
| 834 |
Châu Can |
Xã |
| 835 |
Chuyên Mỹ |
Xã |
| 836 |
Đại Thắng |
Xã |
| 837 |
Đại Xuyên |
Xã |
| 838 |
Hoàng Long |
Xã |
| 839 |
Hồng Minh |
Xã |
| 840 |
Hồng Thái |
Xã |
| 841 |
Khai Thái |
Xã |
| 842 |
Minh Tân |
Xã |
| 843 |
Nam Phong |
Xã |
| 844 |
Nam Triều |
Xã |
| 845 |
Phú Minh |
Thị trấn |
| 846 |
Phú Túc |
Xã |
| 847 |
Phú Xuyên |
Thị trấn |
| 848 |
Phú Yên |
Xã |
| 849 |
Phúc Tiến |
Xã |
| 850 |
Phượng Dực |
Xã |
| 851 |
Quang Lãng |
Xã |
| 852 |
Quang Trung |
Xã |
| 853 |
Sơn Hà |
Xã |
| 854 |
Tân Dân |
Xã |
| 855 |
Thụy Phú |
Xã |
| 856 |
Tri Thủy |
Xã |
| 857 |
Tri Trung |
Xã |
| 858 |
Văn Hoàng |
Xã |
| 859 |
Văn Nhân |
Xã |
| 860 |
Vân Từ |
Xã |
|
| 281 |
Huyện Ứng Hòa |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 861 |
Cao Thành |
Xã |
| 862 |
Đại Cường |
Xã |
| 863 |
Đại Hùng |
Xã |
| 864 |
Đội Bình |
Xã |
| 865 |
Đông Lỗ |
Xã |
| 866 |
Đồng Tân |
Xã |
| 867 |
Đồng Tiến |
Xã |
| 868 |
Hòa Lâm |
Xã |
| 869 |
Hòa Nam |
Xã |
| 870 |
Hòa Phú |
Xã |
| 871 |
Hoa Sơn |
Xã |
| 872 |
Hòa Xá |
Xã |
| 873 |
Hồng Quang |
Xã |
| 874 |
Kim Đường |
Xã |
| 875 |
Liên Bạt |
Xã |
| 876 |
Lưu Hoàng |
Xã |
| 877 |
Minh Đức |
Xã |
| 878 |
Phù Lưu |
Xã |
| 879 |
Phương Tú |
Xã |
| 880 |
Quảng Phú Cầu |
Xã |
| 881 |
Sơn Công |
Xã |
| 882 |
Tân Phương |
Xã |
| 883 |
Tảo Dương Văn |
Xã |
| 884 |
Trầm Lộng |
Xã |
| 885 |
Trung Tú |
Xã |
| 886 |
Trường Thịnh |
Xã |
| 887 |
Vân Đình |
Thị trấn |
| 888 |
Vạn Thái |
Xã |
| 889 |
Viên An |
Xã |
| 890 |
Viên Nội |
Xã |
|
| 282 |
Huyện Mỹ Đức |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 891 |
An Mỹ |
Xã |
| 892 |
An Phú |
Xã |
| 893 |
An Tiến |
Xã |
| 894 |
Bột Xuyên |
Xã |
| 895 |
Đại Hưng |
Xã |
| 896 |
Đại Nghĩa |
Thị trấn |
| 897 |
Đốc Tín |
Xã |
| 898 |
Đồng Tâm |
Xã |
| 899 |
Hồng Sơn |
Xã |
| 900 |
Hợp Thanh |
Xã |
| 901 |
Hợp Tiến |
Xã |
| 902 |
Hùng Tiến |
Xã |
| 903 |
Hương Sơn |
Xã |
| 904 |
Lê Thanh |
Xã |
| 905 |
Mỹ Thành |
Xã |
| 906 |
Phù Lưu Tế |
Xã |
| 907 |
Phúc Lâm |
Xã |
| 908 |
Phùng Xá |
Xã |
| 909 |
Thượng Lâm |
Xã |
| 910 |
Tuy Lai |
Xã |
| 911 |
Vạn Kim |
Xã |
| 912 |
Xuy Xá |
Xã |
|
|
| 2 |
Tỉnh Hà Giang |
Tỉnh |
| Mã Huyện |
Tên Huyện |
Cấp |
| 0 |
Huyện Quang Bình |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 4241 |
Bản Rịa |
Xã |
| 4242 |
Bằng Lang |
Xã |
| 4243 |
Hương Sơn |
Xã |
| 4244 |
Nà Khương |
Xã |
| 4245 |
Tân Bắc |
Xã |
| 4246 |
Tân Nam |
Xã |
| 4247 |
Tân Trịnh |
Xã |
| 4248 |
Tiên Nguyên |
Xã |
| 4249 |
Tiên Yên |
Xã |
| 4250 |
Vĩ Thượng |
Xã |
| 4251 |
Xuân Giang |
Xã |
| 4252 |
Xuân Minh |
Xã |
| 4253 |
Yên Bình |
Thị trấn |
| 4254 |
Yên Hà |
Xã |
| 4255 |
Yên Thành |
Xã |
|
| 24 |
Thành phố Hà Giang |
Thành phố |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 4317 |
Minh Khai |
Phường |
| 4318 |
Ngọc Đường |
Xã |
| 4319 |
Ngọc Hà |
Phường |
| 4320 |
Nguyễn Trãi |
Phường |
| 4321 |
Phương Độ |
Xã |
| 4322 |
Phương Thiện |
Xã |
| 4323 |
Quang Trung |
Phường |
| 4324 |
Trần Phú |
Phường |
|
| 26 |
Huyện Đồng Văn |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 4166 |
Đồng Văn |
Thị trấn |
| 4167 |
Hố Quáng Phìn |
Xã |
| 4168 |
Lũng Cú |
Xã |
| 4169 |
Lũng Phìn |
Xã |
| 4170 |
Lũng Táo |
Xã |
| 4171 |
Lũng Thầu |
Xã |
| 4172 |
Má Lé |
Xã |
| 4173 |
Phó Bảng |
Thị trấn |
| 4174 |
Phố Cáo |
Xã |
| 4175 |
Phố Là |
Xã |
| 4176 |
Sà Phìn |
Xã |
| 4177 |
Sảng Tủng |
Xã |
| 4178 |
Sính Lủng |
Xã |
| 4179 |
Sủng Là |
Xã |
| 4180 |
Sủng Trái |
Xã |
| 4181 |
Tả Lủng |
Xã |
| 4182 |
Tả Phìn |
Xã |
| 4183 |
Thài Phìn Tủng |
Xã |
| 4184 |
Vần Chải |
Xã |
|
| 27 |
Huyện Mèo Vạc |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 4210 |
Cán Chu Phìn |
Xã |
| 4211 |
Giàng Chu Phìn |
Xã |
| 4212 |
Khâu Vai |
Xã |
| 4213 |
Lũng Chinh |
Xã |
| 4214 |
Lũng Pù |
Xã |
| 4215 |
Mèo Vạc |
Thị trấn |
| 4216 |
Nậm Ban |
Xã |
| 4217 |
Niêm Sơn |
Xã |
| 4218 |
Niêm Tòng |
Xã |
| 4219 |
Pả Vi |
Xã |
| 4220 |
Pải Lủng |
Xã |
| 4221 |
Sơn Vĩ |
Xã |
| 4222 |
Sủng Máng |
Xã |
| 4223 |
Sủng Trà |
Xã |
| 4224 |
Tả Lủng |
Xã |
| 4225 |
Tát Ngà |
Xã |
| 4226 |
Thượng Phùng |
Xã |
| 4227 |
Xín Cái |
Xã |
|
| 28 |
Huyện Yên Minh |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 4299 |
Bạch Đích |
Xã |
| 4300 |
Đông Minh |
Xã |
| 4301 |
Du Già |
Xã |
| 4302 |
Du Tiến |
Xã |
| 4303 |
Đường Thượng |
Xã |
| 4304 |
Hữu Vinh |
Xã |
| 4305 |
Lao Và Chải |
Xã |
| 4306 |
Lũng Hồ |
Xã |
| 4307 |
Mậu Duệ |
Xã |
| 4308 |
Mậu Long |
Xã |
| 4309 |
Na Khê |
Xã |
| 4310 |
Ngam La |
Xã |
| 4311 |
Ngọc Long |
Xã |
| 4312 |
Phú Lũng |
Xã |
| 4313 |
Sủng Thài |
Xã |
| 4314 |
Sủng Tráng |
Xã |
| 4315 |
Thắng Mố |
Xã |
| 4316 |
Yên Minh |
Xã |
|
| 29 |
Huyện Quản Bạ |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 4228 |
Bát Đại Sơn |
Xã |
| 4229 |
Cán Tỷ |
Xã |
| 4230 |
Cao Mã Pờ |
Xã |
| 4231 |
Đông Hà |
Xã |
| 4232 |
Lùng Tám |
Xã |
| 4233 |
Nghĩa Thuận |
Xã |
| 4234 |
Quản Bạ |
Xã |
| 4235 |
Quyết Tiến |
Xã |
| 4236 |
Tả Ván |
Xã |
| 4237 |
Tam Sơn |
Thị trấn |
| 4238 |
Thái An |
Xã |
| 4239 |
Thanh Vân |
Xã |
| 4240 |
Tùng Vài |
Xã |
|
| 30 |
Huyện Vị Xuyên |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 4256 |
Bạch Ngọc |
Xã |
| 4257 |
Cao Bồ |
Xã |
| 4258 |
Đạo Đức |
Xã |
| 4259 |
Kim Linh |
Xã |
| 4260 |
Kim Thạch |
Xã |
| 4261 |
Lao Chải |
Xã |
| 4262 |
Linh Hồ |
Xã |
| 4263 |
Minh Tân |
Xã |
| 4264 |
Ngọc Linh |
Xã |
| 4265 |
Ngọc Minh |
Xã |
| 4266 |
Nông trường Việt Lâm |
Thị trấn |
| 4267 |
Phong Quang |
Xã |
| 4268 |
Phú Linh |
Xã |
| 4269 |
Phương Tiến |
Xã |
| 4270 |
Quảng Ngần |
Xã |
| 4271 |
Thanh Đức |
Xã |
| 4272 |
Thanh Thủy |
Xã |
| 4273 |
Thuận Hòa |
Xã |
| 4274 |
Thượng Sơn |
Xã |
| 4275 |
Trung Thành |
Xã |
| 4276 |
Tùng Bá |
Xã |
| 4277 |
Vị Xuyên |
Thị trấn |
| 4278 |
Việt Lâm |
Xã |
| 4279 |
Xín Chải |
Xã |
|
| 31 |
Huyện Bắc Mê |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 4130 |
Đường Âm |
Xã |
| 4131 |
Đường Hồng |
Xã |
| 4132 |
Giáp Trung |
Xã |
| 4133 |
Lạc Nông |
Xã |
| 4134 |
Minh Ngọc |
Xã |
| 4135 |
Minh Sơn |
Xã |
| 4136 |
Phiêng Luông |
Xã |
| 4137 |
Phú Nam |
Xã |
| 4138 |
Thượng Tân |
Xã |
| 4139 |
Yên Cường |
Xã |
| 4140 |
Yên Định |
Xã |
| 4141 |
Yên Phong |
Xã |
| 4142 |
Yên Phú |
Thị trấn |
|
| 32 |
Huyện Hoàng Su Phì |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 4185 |
Bản Luốc |
Xã |
| 4186 |
Bản Máy |
Xã |
| 4187 |
Bản Nhùng |
Xã |
| 4188 |
Bản Péo |
Xã |
| 4189 |
Bản Phùng |
Xã |
| 4190 |
Chiến Phố |
Xã |
| 4191 |
Đản Ván |
Xã |
| 4192 |
Hồ Thầu |
Xã |
| 4193 |
Nậm Dịch |
Xã |
| 4194 |
Nậm Khòa |
Xã |
| 4195 |
Nam Sơn |
Xã |
| 4196 |
Nậm Ty |
Xã |
| 4197 |
Nàng Đôn |
Xã |
| 4198 |
Ngàm Đăng Vài |
Xã |
| 4199 |
Pố Lồ |
Xã |
| 4200 |
Pờ Ly Ngài |
Xã |
| 4201 |
Sán Xả Hồ |
Xã |
| 4202 |
Tả Sử Choóng |
Xã |
| 4203 |
Tân Tiến |
Xã |
| 4204 |
Thàng Tín |
Xã |
| 4205 |
Thèn Chu Phìn |
Xã |
| 4206 |
Thông Nguyên |
Xã |
| 4207 |
Tụ Nhân |
Xã |
| 4208 |
Túng Sán |
Xã |
| 4209 |
Vinh Quang |
Thị trấn |
|
| 33 |
Huyện Xín Mần |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 4280 |
Bản Díu |
Xã |
| 4281 |
Bản Ngò |
Xã |
| 4282 |
Chế Là |
Xã |
| 4283 |
Chí Cà |
Xã |
| 4284 |
Cốc Pài |
Thị trấn |
| 4285 |
Cốc Rế |
Xã |
| 4286 |
Khuôn Lùng |
Xã |
| 4287 |
Nà Chì |
Xã |
| 4288 |
Nấm Dẩn |
Xã |
| 4289 |
Nàn Ma |
Xã |
| 4290 |
Nàn Xỉn |
Xã |
| 4291 |
Ngán Chiên |
Xã |
| 4292 |
Pà Vầy Sủ |
Xã |
| 4293 |
Quảng Nguyên |
Xã |
| 4294 |
Tả Nhìu |
Xã |
| 4295 |
Thèn Phàng |
Xã |
| 4296 |
Thu Tà |
Xã |
| 4297 |
Trung Thịnh |
Xã |
| 4298 |
Xín Mần |
Xã |
|
| 34 |
Huyện Bắc Quang |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 4143 |
Bằng Hành |
Xã |
| 4144 |
Đồng Tâm |
Xã |
| 4145 |
Đông Thành |
Xã |
| 4146 |
Đồng Tiến |
Xã |
| 4147 |
Đồng Yên |
Xã |
| 4148 |
Đức Xuân |
Xã |
| 4149 |
Hùng An |
Xã |
| 4150 |
Hữu Sản |
Xã |
| 4151 |
Kim Ngọc |
Xã |
| 4152 |
Liên Hiệp |
Xã |
| 4153 |
Quang Minh |
Xã |
| 4154 |
Tân Lập |
Xã |
| 4155 |
Tân Quang |
Xã |
| 4156 |
Tân Thành |
Xã |
| 4157 |
Thượng Bình |
Xã |
| 4158 |
Tiên Kiều |
Xã |
| 4159 |
Việt Hồng |
Xã |
| 4160 |
Việt Quang |
Thị trấn |
| 4161 |
Việt Vinh |
Xã |
| 4162 |
Vĩnh Hảo |
Xã |
| 4163 |
Vĩnh Phúc |
Xã |
| 4164 |
Vĩnh Tuy |
Thị trấn |
| 4165 |
Vô Điếm |
Xã |
|
|
| 4 |
Tỉnh Cao Bằng |
Tỉnh |
| Mã Huyện |
Tên Huyện |
Cấp |
| 40 |
Thành phố Cao Bằng |
Thành phố |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 3201 |
Chu Trinh |
Xã |
| 3202 |
Đề Thám |
Phường |
| 3203 |
Duyệt Trung |
Phường |
| 3204 |
Hòa Chung |
Phường |
| 3205 |
Hợp Giang |
Phường |
| 3206 |
Hưng Đạo |
Xã |
| 3207 |
Ngọc Xuân |
Phường |
| 3208 |
Sông Bằng |
Phường |
| 3209 |
Sông Hiến |
Phường |
| 3210 |
Tân Giang |
Phường |
| 3211 |
Vĩnh Quang |
Xã |
|
| 42 |
Huyện Bảo Lâm |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 3030 |
Đức Hạnh |
Xã |
| 3031 |
Lý Bôn |
Xã |
| 3032 |
Mông Ân |
Xã |
| 3033 |
Nam Cao |
Xã |
| 3034 |
Nam Quang |
Xã |
| 3035 |
Pác Miầu |
Thị trấn |
| 3036 |
Quảng Lâm |
Xã |
| 3037 |
Thạch Lâm |
Xã |
| 3038 |
Thái Học |
Xã |
| 3039 |
Thái Sơn |
Xã |
| 3040 |
Vĩnh Phong |
Xã |
| 3041 |
Vĩnh Quang |
Xã |
| 3042 |
Yên Thổ |
Xã |
|
| 43 |
Huyện Bảo Lạc |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 3013 |
Bảo Lạc |
Thị trấn |
| 3014 |
Bảo Toàn |
Xã |
| 3015 |
Cô Ba |
Xã |
| 3016 |
Cốc Pàng |
Xã |
| 3017 |
Đình Phùng |
Xã |
| 3018 |
Hồng An |
Xã |
| 3019 |
Hồng Trị |
Xã |
| 3020 |
Hưng Đạo |
Xã |
| 3021 |
Hưng Thịnh |
Xã |
| 3022 |
Huy Giáp |
Xã |
| 3023 |
Khánh Xuân |
Xã |
| 3024 |
Kim Cúc |
Xã |
| 3025 |
Phan Thanh |
Xã |
| 3026 |
Sơn Lập |
Xã |
| 3027 |
Sơn Lộ |
Xã |
| 3028 |
Thượng Hà |
Xã |
| 3029 |
Xuân Trường |
Xã |
|
| 44 |
Huyện Thông Nông |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 3160 |
Bình Lãng |
Xã |
| 3161 |
Cần Nông |
Xã |
| 3162 |
Cần Yên |
Xã |
| 3163 |
Đa Thông |
Xã |
| 3164 |
Lương Can |
Xã |
| 3165 |
Lương Thông |
Xã |
| 3166 |
Ngọc Động |
Xã |
| 3167 |
Thanh Long |
Xã |
| 3168 |
Thông Nông |
Thị trấn |
| 3169 |
Vị Quang |
Xã |
| 3170 |
Yên Sơn |
Xã |
|
| 45 |
Huyện Hà Quảng |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 3058 |
Cải Viên |
Xã |
| 3059 |
Đào Ngạn |
Xã |
| 3060 |
Hạ Thôn |
Xã |
| 3061 |
Hồng Sĩ |
Xã |
| 3062 |
Kéo Yên |
Xã |
| 3063 |
Lũng Nặm |
Xã |
| 3064 |
Mã Ba |
Xã |
| 3065 |
Nà Sác |
Xã |
| 3066 |
Nội Thôn |
Xã |
| 3067 |
Phù Ngọc |
Xã |
| 3068 |
Quý Quân |
Xã |
| 3069 |
Sĩ Hai |
Xã |
| 3070 |
Sóc Hà |
Xã |
| 3071 |
Thượng Thôn |
Xã |
| 3072 |
Tổng Cọt |
Xã |
| 3073 |
Trường Hà |
Xã |
| 3074 |
Vân An |
Xã |
| 3075 |
Vần Dính |
Xã |
| 3076 |
Xuân Hoà |
Xã |
|
| 46 |
Huyện Trà Lĩnh |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 3171 |
Cao Chương |
Xã |
| 3172 |
Cô Mười |
Xã |
| 3173 |
Hùng Quốc |
Thị trấn |
| 3174 |
Lưu Ngọc |
Xã |
| 3175 |
Quang Hán |
Xã |
| 3176 |
Quang Trung |
Xã |
| 3177 |
Quang Vinh |
Xã |
| 3178 |
Quốc Toản |
Xã |
| 3179 |
Tri Phương |
Xã |
| 3180 |
Xuân Nội |
Xã |
|
| 47 |
Huyện Trùng Khánh |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 3181 |
Cảnh Tiên |
Xã |
| 3182 |
Cao Thăng |
Xã |
| 3183 |
Chí Viễn |
Xã |
| 3184 |
Đàm Thủy |
Xã |
| 3185 |
Đình Minh |
Xã |
| 3186 |
Đình Phong |
Xã |
| 3187 |
Đoài Côn |
Xã |
| 3188 |
Đức Hồng |
Xã |
| 3189 |
Khâm Thành |
Xã |
| 3190 |
Lăng Hiếu |
Xã |
| 3191 |
Lăng Yên |
Xã |
| 3192 |
Ngọc Chung |
Xã |
| 3193 |
Ngọc Côn |
Xã |
| 3194 |
Ngọc Khê |
Xã |
| 3195 |
Phong Châu |
Xã |
| 3196 |
Phong Nậm |
Xã |
| 3197 |
Thân Giáp |
Xã |
| 3198 |
Thông Huề |
Xã |
| 3199 |
Trùng Khánh |
Thị trấn |
| 3200 |
Trung Phúc |
Xã |
|
| 48 |
Huyện Hạ Lang |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 3043 |
An Lạc |
Xã |
| 3044 |
Cô Ngân |
Xã |
| 3045 |
Đồng Loan |
Xã |
| 3046 |
Đức Quang |
Xã |
| 3047 |
Kim Loan |
Xã |
| 3048 |
Lý Quốc |
Xã |
| 3049 |
Minh Long |
Xã |
| 3050 |
Quang Long |
Xã |
| 3051 |
Tân Việt |
Xã |
| 3052 |
Thái Đức |
Xã |
| 3053 |
Thắng Lợi |
Xã |
| 3054 |
Thanh Nhật |
Thị trấn |
| 3055 |
Thị Hoa |
Xã |
| 3056 |
Việt Chu |
Xã |
| 3057 |
Vinh Quý |
Xã |
|
| 49 |
Huyện Quảng Uyên |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 3127 |
Bình Lăng |
Xã |
| 3128 |
Cai Bộ |
Xã |
| 3129 |
Chí Thảo |
Xã |
| 3130 |
Đoài Khôn |
Xã |
| 3131 |
Độc Lập |
Xã |
| 3132 |
Hạnh Phúc |
Xã |
| 3133 |
Hoàng Hải |
Xã |
| 3134 |
Hồng Định |
Xã |
| 3135 |
Hồng Quang |
Xã |
| 3136 |
Ngọc Động |
Xã |
| 3137 |
Phi Hải |
Xã |
| 3138 |
Phúc Sen |
Xã |
| 3139 |
Quảng Hưng |
Xã |
| 3140 |
Quảng Uyên |
Thị trấn |
| 3141 |
Quốc Dân |
Xã |
| 3142 |
Quốc Phong |
Xã |
| 3143 |
Tự Do |
Xã |
|
| 50 |
Huyện Phục Hoà |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 3118 |
Cách Linh |
Xã |
| 3119 |
Đại Sơn |
Xã |
| 3120 |
Hòa Thuận |
Thị trấn |
| 3121 |
Hồng Đại |
Xã |
| 3122 |
Lương Thiện |
Xã |
| 3123 |
Mỹ Hưng |
Xã |
| 3124 |
Tà Lùng |
Thị trấn |
| 3125 |
Tiên Thành |
Xã |
| 3126 |
Triệu Ẩu |
Xã |
|
| 51 |
Huyện Hoà An |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 3077 |
Bạch Đằng |
Xã |
| 3078 |
Bế Triều |
Xã |
| 3079 |
Bình Dương |
Xã |
| 3080 |
Bình Long |
Xã |
| 3081 |
Công Trừng |
Xã |
| 3082 |
Đại Tiến |
Xã |
| 3083 |
Dân Chủ |
Xã |
| 3084 |
Đức Long |
Xã |
| 3085 |
Đức Xuân |
Xã |
| 3086 |
Hà Trì |
Xã |
| 3087 |
Hoàng Tung |
Xã |
| 3088 |
Hồng Nam |
Xã |
| 3089 |
Hồng Việt |
Xã |
| 3090 |
Lê Chung |
Xã |
| 3091 |
Nam Tuấn |
Xã |
| 3092 |
Ngũ Lão |
Xã |
| 3093 |
Nguyễn Huệ |
Xã |
| 3094 |
Nước Hai |
Thị trấn |
| 3095 |
Quang Trung |
Xã |
| 3096 |
Trưng Vương |
Xã |
| 3097 |
Trương Lương |
Xã |
|
| 52 |
Huyện Nguyên Bình |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 3098 |
Bắc Hợp |
Xã |
| 3099 |
Ca Thành |
Xã |
| 3100 |
Hoa Thám |
Xã |
| 3101 |
Hưng Đạo |
Xã |
| 3102 |
Lang Môn |
Xã |
| 3103 |
Mai Long |
Xã |
| 3104 |
Minh Tâm |
Xã |
| 3105 |
Minh Thanh |
Xã |
| 3106 |
Nguyên Bình |
Thị trấn |
| 3107 |
Phan Thanh |
Xã |
| 3108 |
Quang Thành |
Xã |
| 3109 |
Tam Kim |
Xã |
| 3110 |
Thái Học |
Xã |
| 3111 |
Thành Công |
Xã |
| 3112 |
Thể Dục |
Xã |
| 3113 |
Thịnh Vượng |
Xã |
| 3114 |
Tĩnh Túc |
Thị trấn |
| 3115 |
Triệu Nguyên |
Xã |
| 3116 |
Vũ Nông |
Xã |
| 3117 |
Yên Lạc |
Xã |
|
| 53 |
Huyện Thạch An |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 3144 |
Canh Tân |
Xã |
| 3145 |
Danh Sỹ |
Xã |
| 3146 |
Đông Khê |
Thị trấn |
| 3147 |
Đức Long |
Xã |
| 3148 |
Đức Thông |
Xã |
| 3149 |
Đức Xuân |
Xã |
| 3150 |
Kim Đồng |
Xã |
| 3151 |
Lê Lai |
Xã |
| 3152 |
Lê Lợi |
Xã |
| 3153 |
Minh Khai |
Xã |
| 3154 |
Quang Trọng |
Xã |
| 3155 |
Thái Cường |
Xã |
| 3156 |
Thị Ngân |
Xã |
| 3157 |
Thụy Hùng |
Xã |
| 3158 |
Trọng Con |
Xã |
| 3159 |
Vân Trình |
Xã |
|
|
| 6 |
Tỉnh Bắc Kạn |
Tỉnh |
| Mã Huyện |
Tên Huyện |
Cấp |
| 58 |
Thành Phố Bắc Kạn |
Thành Phố |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 2069 |
Dư¬ơng Quang |
Xã |
| 2070 |
Đức Xuân |
Phường |
| 2071 |
Huyền Tụng |
Xã |
| 2072 |
Nguyễn Thị Minh Khai |
Phường |
| 2073 |
Nông Thượng |
Xã |
| 2074 |
Phùng Chí Kiên |
Phường |
| 2075 |
Sông Cầu |
Phường |
| 2076 |
Xuất Hóa |
Xã |
|
| 60 |
Huyện Pác Nặm |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 2059 |
An Thắng |
Xã |
| 2060 |
Bằng Thành |
Xã |
| 2061 |
Bộc Bố |
Xã |
| 2062 |
Cao Tân |
Xã |
| 2063 |
Cổ Linh |
Xã |
| 2064 |
Công Bằng |
Xã |
| 2065 |
Giáo Hiệu |
Xã |
| 2066 |
Nghiên Loan |
Xã |
| 2067 |
Nhạn Môn |
Xã |
| 2068 |
Xuân La |
Xã |
|
| 61 |
Huyện Ba Bể |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 1955 |
Bành Trạch |
Xã |
| 1956 |
Cao Thượng |
Xã |
| 1957 |
Cao Trĩ |
Xã |
| 1958 |
Chợ Rã |
Thị trấn |
| 1959 |
Chu Hương |
Xã |
| 1960 |
Địa Linh |
Xã |
| 1961 |
Đồng Phúc |
Xã |
| 1962 |
Hà Hiệu |
Xã |
| 1963 |
Hoàng Trĩ |
Xã |
| 1964 |
Khang Ninh |
Xã |
| 1965 |
Mỹ Phương |
Xã |
| 1966 |
Nam Mẫu |
Xã |
| 1967 |
Phúc Lộc |
Xã |
| 1968 |
Quảng Khê |
Xã |
| 1969 |
Thượng Giáo |
Xã |
| 1970 |
Yến Dương |
Xã |
|
| 62 |
Huyện Ngân Sơn |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 2048 |
Bằng Vân |
Xã |
| 2049 |
Cốc Đán |
Xã |
| 2050 |
Đức Vân |
Xã |
| 2051 |
Hương Nê |
Xã |
| 2052 |
Lãng Ngâm |
Xã |
| 2053 |
Nà Phặc |
Thị trấn |
| 2054 |
Thuần Mang |
Xã |
| 2055 |
Thượng Ân |
Xã |
| 2056 |
Thượng Quan |
Xã |
| 2057 |
Trung Hòa |
Xã |
| 2058 |
Vân Tùng |
Xã |
|
| 63 |
Huyện Bạch Thông |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 1971 |
Cẩm Giàng |
Xã |
| 1972 |
Cao Sơn |
Xã |
| 1973 |
Đôn Phong |
Xã |
| 1974 |
Dương Phong |
Xã |
| 1975 |
Hà Vị |
Xã |
| 1976 |
Lục Bình |
Xã |
| 1977 |
Mỹ Thanh |
Xã |
| 1978 |
Nguyên Phúc |
Xã |
| 1979 |
Phủ Thông |
Thị trấn |
| 1980 |
Phương Linh |
Xã |
| 1981 |
Quân Bình |
Xã |
| 1982 |
Quang Thuận |
Xã |
| 1983 |
Sĩ Bình |
Xã |
| 1984 |
Tân Tiến |
Xã |
| 1985 |
Tú Trĩ |
Xã |
| 1986 |
Vi Hương |
Xã |
| 1987 |
Vũ Muộn |
Xã |
|
| 64 |
Huyện Chợ Đồn |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 1988 |
Bản Thi |
Xã |
| 1989 |
Bằng Lãng |
Xã |
| 1990 |
Bằng Lũng |
Thị trấn |
| 1991 |
Bằng Phúc |
Xã |
| 1992 |
Bình Trung |
Xã |
| 1993 |
Đại Sảo |
Xã |
| 1994 |
Đồng Lạc |
Xã |
| 1995 |
Đông Viên |
Xã |
| 1996 |
Lương Bằng |
Xã |
| 1997 |
Nam Cường |
Xã |
| 1998 |
Nghĩa Tá |
Xã |
| 1999 |
Ngọc Phái |
Xã |
| 2000 |
Phong Huân |
Xã |
| 2001 |
Phương Viên |
Xã |
| 2002 |
Quảng Bạch |
Xã |
| 2003 |
Rã Bản |
Xã |
| 2004 |
Tân Lập |
Xã |
| 2005 |
Xuân Lạc |
Xã |
| 2006 |
Yên Mỹ |
Xã |
| 2007 |
Yên Nhuận |
Xã |
| 2008 |
Yên Thịnh |
Xã |
| 2009 |
Yên Thượng |
Xã |
|
| 65 |
Huyện Chợ Mới |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 2010 |
Bình Văn |
Xã |
| 2011 |
Cao Kỳ |
Xã |
| 2012 |
Chợ Mới |
Thị trấn |
| 2013 |
Hòa Mục |
Xã |
| 2014 |
Mai Lạp |
Xã |
| 2015 |
Như Cố |
Xã |
| 2016 |
Nông Hạ |
Xã |
| 2017 |
Nông Thịnh |
Xã |
| 2018 |
Quảng Chu |
Xã |
| 2019 |
Tân Sơn |
Xã |
| 2020 |
Thanh Bình |
Xã |
| 2021 |
Thanh Mai |
Xã |
| 2022 |
Thanh Vận |
Xã |
| 2023 |
Yên Cư |
Xã |
| 2024 |
Yên Đĩnh |
Xã |
| 2025 |
Yên Hân |
Xã |
|
| 66 |
Huyện Na Rì |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 2026 |
Ân Tình |
Xã |
| 2027 |
Côn Minh |
Xã |
| 2028 |
Cư Lễ |
Xã |
| 2029 |
Cường Lợi |
Xã |
| 2030 |
Đổng Xá |
Xã |
| 2031 |
Dương Sơn |
Xã |
| 2032 |
Hảo Nghĩa |
Xã |
| 2033 |
Hữu Thác |
Xã |
| 2034 |
Kim Hỷ |
Xã |
| 2035 |
Kim Lư |
Xã |
| 2036 |
Lam Sơn |
Xã |
| 2037 |
Lạng San |
Thị trấn |
| 2038 |
Liêm Thủy |
Xã |
| 2039 |
Lương Hạ |
Xã |
| 2040 |
Lương Thành |
Xã |
| 2041 |
Lương Thượng |
Xã |
| 2042 |
Quang Phong |
Xã |
| 2043 |
Văn Học |
Xã |
| 2044 |
Văn Minh |
Xã |
| 2045 |
Vũ Loan |
Xã |
| 2046 |
Xuân Dương |
Xã |
| 2047 |
Yến Lạc |
Thị trấn |
|
|
| 8 |
Tỉnh Tuyên Quang |
Tỉnh |
| Mã Huyện |
Tên Huyện |
Cấp |
| 70 |
Thành phố Tuyên Quang |
Thành Phố |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 10717 |
An Khang |
Xã |
| 10718 |
An Tường |
Xã |
| 10719 |
Đội Cấn |
Xã |
| 10720 |
Hưng Thành |
Phường |
| 10721 |
Lưỡng Vượng |
Xã |
| 10722 |
Minh Xuân |
Phường |
| 10723 |
Nông Tiến |
Phường |
| 10724 |
Phan Thiết |
Phường |
| 10725 |
Tân Binh |
Xã |
| 10726 |
Tân Hà |
Phường |
| 10727 |
Tân Quang |
Phường |
| 10728 |
Thái Long |
Xã |
| 10729 |
Tràng Đà |
Xã |
| 10730 |
Ỷ La |
Phường |
|
| 71 |
Huyện Lâm Bình |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 10731 |
Bình An |
Xã |
| 10732 |
Hồng Quang |
Xã |
| 10733 |
Khuôn Hà |
Xã |
| 10734 |
Lăng Can |
Xã |
| 10735 |
Phúc Yên |
Xã |
| 10736 |
Thổ Bình |
Xã |
| 10737 |
Thượng Lâm |
Xã |
| 10738 |
Xuân Lập |
Xã |
|
| 72 |
Huyện Nà Hang |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 10641 |
Côn Lôn |
Xã |
| 10642 |
Đà Vị |
Xã |
| 10643 |
Hồng Thái |
Xã |
| 10644 |
Khâu Tinh |
Xã |
| 10645 |
Năng Khả |
Xã |
| 10646 |
Sinh Long |
Xã |
| 10647 |
Sơn Phú |
Xã |
| 10648 |
Thanh Tương |
Xã |
| 10649 |
Thị trấn Na Hang |
Thị trấn |
| 10650 |
Thượng Giáp |
Xã |
| 10651 |
Thượng Nông |
Xã |
| 10652 |
Yên Hoa |
Xã |
|
| 73 |
Huyện Chiêm Hóa |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 10597 |
Bình Nhân |
Xã |
| 10598 |
Bình Phú |
Xã |
| 10599 |
Hà Lang |
Xã |
| 10600 |
Hòa An |
Xã |
| 10601 |
Hòa Phú |
Xã |
| 10602 |
Hùng Mỹ |
Xã |
| 10603 |
Kiên Đài |
Xã |
| 10604 |
Kim Bình |
Xã |
| 10605 |
Linh Phú |
Xã |
| 10606 |
Minh Quang |
Xã |
| 10607 |
Ngọc Hội |
Xã |
| 10608 |
Nhân Lý |
Xã |
| 10609 |
Phú Bình |
Xã |
| 10610 |
Phúc Sơn |
Xã |
| 10611 |
Phúc Thịnh |
Xã |
| 10612 |
Tân An |
Xã |
| 10613 |
Tân Mỹ |
Xã |
| 10614 |
Tân Thịnh |
Xã |
| 10615 |
Tri Phú |
Xã |
| 10616 |
Trung Hà |
Xã |
| 10617 |
Trung Hòa |
Xã |
| 10618 |
Vĩnh Lộc |
Thị trấn |
| 10619 |
Vinh Quang |
Xã |
| 10620 |
Xuân Quang |
Xã |
| 10621 |
Yên Lập |
Xã |
| 10622 |
Yên Nguyên |
Xã |
|
| 74 |
Huyện Hàm Yên |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 10623 |
Bạch Xa |
Xã |
| 10624 |
Bằng Cốc |
Xã |
| 10625 |
Bình Xa |
Xã |
| 10626 |
Đức Ninh |
Xã |
| 10627 |
Hùng Đức |
Xã |
| 10628 |
Minh Dân |
Xã |
| 10629 |
Minh Hương |
Xã |
| 10630 |
Minh Khương |
Xã |
| 10631 |
Nhân Mục |
Xã |
| 10632 |
Phù Lưu |
Xã |
| 10633 |
Tân Thành |
Xã |
| 10634 |
Thái Hòa |
Xã |
| 10635 |
Thái Sơn |
Xã |
| 10636 |
Thành Long |
Xã |
| 10637 |
Thị trấn Tân Yên |
Thị trấn |
| 10638 |
Yên Lâm |
Xã |
| 10639 |
Yên Phú |
Xã |
| 10640 |
Yên Thuận |
Xã |
|
| 75 |
Huyện Yên Sơn |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 10686 |
Chân Sơn |
Xã |
| 10687 |
Chiêu Yên |
Xã |
| 10688 |
Công Đa |
Xã |
| 10689 |
Đạo Viện |
Xã |
| 10690 |
Đội Bình |
Xã |
| 10691 |
Hoàng Khai |
Xã |
| 10692 |
Hùng Lợi |
Xã |
| 10693 |
Kiến Thiết |
Xã |
| 10694 |
Kim Phú |
Xã |
| 10695 |
Kim Quan |
Xã |
| 10696 |
Lang Quán |
Xã |
| 10697 |
Lực Hành |
Xã |
| 10698 |
Mỹ Bằng |
Xã |
| 10699 |
Nhữ Hán |
Xã |
| 10700 |
Nhữ Khê |
Xã |
| 10701 |
Phú Lâm |
Xã |
| 10702 |
Phú Thịnh |
Xã |
| 10703 |
Phúc Ninh |
Xã |
| 10704 |
Quý Quân |
Xã |
| 10705 |
Tân Bình |
Thị trấn |
| 10706 |
Tân Long |
Xã |
| 10707 |
Tân Tiến |
Xã |
| 10708 |
Thái Bình |
Xã |
| 10709 |
Thắng Quân |
Xã |
| 10710 |
Tiến Bộ |
Xã |
| 10711 |
Trung Minh |
Xã |
| 10712 |
Trung Môn |
Xã |
| 10713 |
Trung Sơn |
Xã |
| 10714 |
Trung Trực |
Xã |
| 10715 |
Tứ Quận |
Xã |
| 10716 |
Xuân Vân |
Xã |
|
| 76 |
Huyện Sơn Dương |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 10653 |
Bình Yên |
Xã |
| 10654 |
Cấp Tiến |
Xã |
| 10655 |
Chi Thiết |
Xã |
| 10656 |
Đại Phú |
Xã |
| 10657 |
Đông Lợi |
Xã |
| 10658 |
Đồng Quý |
Xã |
| 10659 |
Đông Thọ |
Xã |
| 10660 |
Hào Phú |
Xã |
| 10661 |
Hồng Lạc |
Xã |
| 10662 |
Hợp Hòa |
Xã |
| 10663 |
Hợp Thành |
Xã |
| 10664 |
Kháng Nhật |
Xã |
| 10665 |
Lâm Xuyên |
Xã |
| 10666 |
Lương Thiện |
Xã |
| 10667 |
Minh Thanh |
Xã |
| 10668 |
Ninh Lai |
Xã |
| 10669 |
Phú Lương |
Xã |
| 10670 |
Phúc Ứng |
Xã |
| 10671 |
Quyết Thắng |
Xã |
| 10672 |
Sầm Dương |
Xã |
| 10673 |
Sơn Nam |
Xã |
| 10674 |
Tam Đa |
Xã |
| 10675 |
Tân Trào |
Xã |
| 10676 |
Thanh Phát |
Xã |
| 10677 |
Thị trấn Sơn Dương |
Thị trấn |
| 10678 |
Thiện Kế |
Xã |
| 10679 |
Thương Ấm |
Xã |
| 10680 |
Trung Yên |
Xã |
| 10681 |
Tú Thịnh |
Xã |
| 10682 |
Tuân Lộ |
Xã |
| 10683 |
Văn Phú |
Xã |
| 10684 |
Vân Sơn |
Xã |
| 10685 |
Vĩnh Lợi |
Xã |
|
|
| 10 |
Tỉnh Lào Cai |
Tỉnh |
| Mã Huyện |
Tên Huyện |
Cấp |
| 80 |
Thành phố Lào Cai |
Thành phố |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 6416 |
Bắc Cường |
Phường |
| 6417 |
Bắc Lệnh |
Phường |
| 6418 |
Bình Minh |
Phường |
| 6419 |
Cam Đường |
Xã |
| 6420 |
Cốc Lếu |
Phường |
| 6421 |
Đồng Tuyển |
Xã |
| 6422 |
Duyên Hải |
Phường |
| 6423 |
Hợp Thành |
Xã |
| 6424 |
Kim Tân |
Phường |
| 6425 |
Lào Cai |
Phường |
| 6427 |
Nam Cường |
Phường |
| 6428 |
Phố Mới |
Phường |
| 6429 |
Pom Hán |
Phường |
| 6430 |
Tả Phời |
Xã |
| 6431 |
Thống Nhất |
Phường |
| 6432 |
Vạn Hòa |
Xã |
| 6433 |
Xuân Tăng |
Phường |
|
| 82 |
Huyện Bát Xát |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 6323 |
A Lù |
Xã |
| 6324 |
A Mú Sung |
Xã |
| 6325 |
Bản Qua |
Xã |
| 6326 |
Bản Vược |
Xã |
| 6327 |
Bản Xèo |
Xã |
| 6328 |
Bát Xát |
Thị trấn |
| 6329 |
Cốc Mỳ |
Xã |
| 6330 |
Cốc San |
Xã |
| 6331 |
Dền Sáng |
Xã |
| 6332 |
Dền Thàng |
Xã |
| 6333 |
Mường Hum |
Xã |
| 6334 |
Mường Vi |
Xã |
| 6335 |
Nậm Chạc |
Xã |
| 6336 |
Nậm Pung |
Xã |
| 6337 |
Ngải Thầu |
Xã |
| 6338 |
Pa Cheo |
Xã |
| 6339 |
Phìn Ngan |
Xã |
| 6340 |
Quang Kim |
Xã |
| 6341 |
Sàng Ma Sáo |
Xã |
| 6342 |
Tòng Sanh |
Xã |
| 6343 |
Trịnh Tường |
Xã |
| 6344 |
Trung Lèng Hồ |
Xã |
| 6345 |
Y Tý |
Xã |
|
| 83 |
Huyện Mường Khương |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 6346 |
Bản Lầu |
Xã |
| 6347 |
Bản Sen |
Xã |
| 6348 |
Cao Sơn |
Xã |
| 6349 |
Dìn Chin |
Xã |
| 6350 |
La Pan Tẩn |
Xã |
| 6351 |
Lùng Khấu Nhin |
Xã |
| 6352 |
Lùng Vai |
Xã |
| 6353 |
Mường Khương |
Thị trấn |
| 6354 |
Nậm Chảy |
Xã |
| 6355 |
Nấm Lư |
Xã |
| 6356 |
Pha Long |
Xã |
| 6357 |
Tả Gia Khâu |
Xã |
| 6358 |
Tả Ngải Chồ |
Xã |
| 6359 |
Tả Thàng |
Xã |
| 6360 |
Thanh Bình |
Xã |
| 6361 |
Tung Chung Phố |
Xã |
|
| 84 |
Huyện Si Ma Cai |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 6403 |
Bản Mế |
Xã |
| 6404 |
Cán Cấu |
Xã |
| 6405 |
Cán Hồ |
Xã |
| 6406 |
Lử Thẩn |
Xã |
| 6407 |
Lùng Sui |
Xã |
| 6408 |
Mản Thẩn |
Xã |
| 6409 |
Nàn Sán |
Xã |
| 6410 |
Nàn Xín |
Xã |
| 6411 |
Quan Thần Sán |
Xã |
| 6412 |
Sán Chải |
Xã |
| 6413 |
Si Ma Cai |
Xã |
| 6414 |
Sín Chéng |
Xã |
| 6415 |
Thào Chư Phìn |
Xã |
|
| 85 |
Huyện Bắc Hà |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 6270 |
Bắc Hà |
Thị trấn |
| 6271 |
Bản Cái |
Xã |
| 6272 |
Bản Già |
Xã |
| 6273 |
Bản Liền |
Xã |
| 6274 |
Bản Phố |
Xã |
| 6275 |
Bảo Nhai |
Xã |
| 6276 |
Cốc Lầu |
Xã |
| 6277 |
Cốc Ly |
Xã |
| 6278 |
Hoàng Thu Phố |
Xã |
| 6279 |
Lầu Thí Ngài |
Xã |
| 6280 |
Lùng Cải |
Xã |
| 6281 |
Lùng Phìn |
Xã |
| 6282 |
Na Hối |
Thị trấn |
| 6283 |
Nậm Đét |
Xã |
| 6284 |
Nậm Khánh |
Xã |
| 6285 |
Nậm Lúc |
Xã |
| 6286 |
Nậm Mòn |
Xã |
| 6287 |
Tà Chải |
Xã |
| 6288 |
Tả Củ Tỷ |
Xã |
| 6289 |
Tả Van Chư |
Xã |
| 6290 |
Thải Giàng Phố |
Xã |
|
| 86 |
Huyện Bảo Thắng |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 6291 |
Bản Cầm |
Xã |
| 6292 |
Bản Phiệt |
Xã |
| 6293 |
Gia Phú |
Xã |
| 6294 |
Nông trường Phong Hải |
Thị trấn |
| 6295 |
Phố Lu |
Thị trấn |
| 6296 |
Phong Niên |
Xã |
| 6297 |
Phú Nhuận |
Xã |
| 6298 |
Sơn Hà |
Xã |
| 6299 |
Sơn Hải |
Xã |
| 6300 |
Tằng Loỏng |
Thị trấn |
| 6301 |
Thái Niên |
Xã |
| 6302 |
Trì Quang |
Xã |
| 6303 |
Xuân Giao |
Xã |
| 6304 |
Xuân Quang |
Xã |
|
| 87 |
Huyện Bảo Yên |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 6305 |
Bảo Hà |
Xã |
| 6306 |
Cam Con |
Xã |
| 6307 |
Điện Quan |
Xã |
| 6308 |
Kim Sơn |
Xã |
| 6309 |
Long Khánh |
Xã |
| 6310 |
Long Phúc |
Xã |
| 6311 |
Lương Sơn |
Xã |
| 6312 |
Minh Tân |
Xã |
| 6313 |
Nghĩa Đô |
Xã |
| 6314 |
Phố Ràng |
Thị trấn |
| 6315 |
Tân Dương |
Xã |
| 6316 |
Tân Tiến |
Xã |
| 6317 |
Thượng Hà |
Xã |
| 6318 |
Việt Tiến |
Xã |
| 6319 |
Vĩnh Yên |
Xã |
| 6320 |
Xuân Hòa |
Xã |
| 6321 |
Xuân Thượng |
Xã |
| 6322 |
Yên Sơn |
Xã |
| 11157 |
Phố Ràng |
|
|
| 88 |
Huyện Sa Pa |
Thị xã |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 6362 |
Bản Hồ |
Xã |
| 6363 |
Bản Khoang |
Xã |
| 6364 |
Bản Phùng |
Xã |
| 6365 |
Hầu Thào |
Xã |
| 6366 |
Lao Chải |
Xã |
| 6367 |
Nậm Cang |
Xã |
| 6368 |
Nậm Sài |
Xã |
| 6370 |
Sa Pả |
Xã |
| 6371 |
San Sả Hồ |
Xã |
| 6372 |
Sử Pán |
Xã |
| 6373 |
Suối Thầu |
Xã |
| 6374 |
Tả Giàng Phình |
Xã |
| 6375 |
Tả Phìn |
Xã |
| 6376 |
Tả Van |
Xã |
| 6377 |
Thanh Kim |
Xã |
| 6378 |
Thanh Phú |
Xã |
| 6379 |
Trung Chải |
Xã |
|
| 89 |
Huyện Văn Bàn |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 6380 |
Chiềng Ken |
Xã |
| 6381 |
Dần Thàng |
Xã |
| 6382 |
Dương Qùy |
Xã |
| 6383 |
Hòa Mạc |
Xã |
| 6384 |
Khánh Yên |
Thị trấn |
| 6385 |
Khánh Yên Hạ |
Xã |
| 6386 |
Khánh Yên Thượng |
Xã |
| 6387 |
Khánh Yên Trung |
Xã |
| 6388 |
Làng Giàng |
Xã |
| 6389 |
Liêm Phú |
Xã |
| 6390 |
Minh Lương |
Xã |
| 6391 |
Nậm Chày |
Xã |
| 6392 |
Nậm Mả |
Xã |
| 6393 |
Nậm Rạng |
Xã |
| 6394 |
Nậm Tha |
Xã |
| 6395 |
Nậm Xây |
Xã |
| 6396 |
Nậm Xé |
Xã |
| 6397 |
Sơn Thủy |
Xã |
| 6398 |
Tân An |
Xã |
| 6399 |
Tân Thượng |
Xã |
| 6400 |
Thẳm Dương |
Xã |
| 6401 |
Văn Sơn |
Xã |
| 6402 |
Võ Lao |
Xã |
|
|
| 11 |
Tỉnh Điện Biên |
Tỉnh |
| Mã Huyện |
Tên Huyện |
Cấp |
| 94 |
Thành phố Điện Biên Phủ |
Thành phố |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 3560 |
Him Lam |
Phường |
| 3561 |
Mường Thanh |
Phường |
| 3562 |
Nam Thanh |
Phường |
| 3563 |
Noong Bua |
Phường |
| 3564 |
Tà Lèng |
Xã |
| 3565 |
Tân Thanh |
Phường |
| 3566 |
Thanh Bình |
Phường |
| 3567 |
Thanh Minh |
Xã |
| 3568 |
Thanh Trường |
Phường |
|
| 95 |
Huyện Mường Nhé |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 3524 |
Chung Chải |
Xã |
| 3525 |
Leng Su Sìn |
Xã |
| 3526 |
Mường Nhé |
Xã |
| 3527 |
Mường Toong |
Xã |
| 3528 |
Nậm Kè |
Xã |
| 3529 |
Nậm Vì |
Xã |
| 3530 |
Pá Mỳ |
Xã |
| 3531 |
Quảng Lâm |
Xã |
| 3532 |
Sen Thượng |
Xã |
| 3533 |
Sín Thầu |
Xã |
|
| 95 |
Thị Xã Mường Lay |
Thị xã |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 3569 |
Lay Nưa |
Xã |
| 3570 |
Na Lay |
Phường |
| 3571 |
Sông Đà |
Xã |
|
| 96 |
Huyện Mường Chà |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 3512 |
Hừa Ngài |
Xã |
| 3513 |
Huổi Lèng |
Xã |
| 3514 |
Ma Thì Hồ |
Xã |
| 3515 |
Mường Chà |
Thị trấn |
| 3516 |
Mường Mươn |
Xã |
| 3517 |
Mường Tùng |
Xã |
| 3518 |
Na Sang |
Xã |
| 3519 |
Pa Ham |
Xã |
| 3520 |
Phìn Hồ |
Xã |
| 3521 |
Sa Lông |
Xã |
| 3522 |
Sá Tổng |
Xã |
| 3523 |
Si Pa Phìn |
Xã |
|
| 97 |
Huyện Tủa Chùa |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 3534 |
Huổi Só |
Xã |
| 3535 |
Lao Xả Phình |
Xã |
| 3536 |
Mường Báng |
Xã |
| 3537 |
Mường Đun |
Xã |
| 3538 |
Sáng Nhè |
Xã |
| 3539 |
Sín Chải |
Xã |
| 3540 |
Sính Phình |
Xã |
| 3541 |
Tả Phìn |
Xã |
| 3542 |
Tả Sìn Thàng |
Xã |
| 3543 |
Trung Thu |
Xã |
| 3544 |
Tủa Chùa |
Xã |
| 3545 |
Tủa Thàng |
Xã |
|
| 99 |
Huyện Tuần Giáo |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 3546 |
Chiềng Sinh |
Xã |
| 3547 |
Mùn Chung |
Xã |
| 3548 |
Mường Mùn |
Xã |
| 3549 |
Mường Thín |
Xã |
| 3550 |
Nà Sáy |
Xã |
| 3551 |
Phình Sáng |
Xã |
| 3552 |
Pú Nhung |
Xã |
| 3553 |
Quài Cang |
Xã |
| 3554 |
Quài Nưa |
Xã |
| 3555 |
Quài Tở |
Xã |
| 3556 |
Ta Ma |
Xã |
| 3557 |
Tênh Phông |
Xã |
| 3558 |
Tỏa Tình |
Xã |
| 3559 |
Tuần Giáo |
Thị trấn |
|
| 100 |
Huyện Điện Biên |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 3468 |
Mường Lói |
Xã |
| 3469 |
Mường Nhà |
Xã |
| 3470 |
Mường Phăng |
Xã |
| 3471 |
Mường Pồn |
Xã |
| 3472 |
Nà Nhạn |
Xã |
| 3473 |
Nà Tấu |
Xã |
| 3474 |
Na Ư |
Xã |
| 3475 |
Noong Bua |
Phường |
| 3476 |
Noong Hẹt |
Xã |
| 3477 |
Noong Luống |
Xã |
| 3478 |
Núa Ngam |
Xã |
| 3479 |
Pa Thơm |
Xã |
| 3480 |
Sam Mứn |
Xã |
| 3481 |
Thanh An |
Xã |
| 3482 |
Thanh Chăn |
Xã |
| 3483 |
Thanh Hưng |
Xã |
| 3484 |
Thanh Luông |
Xã |
| 3485 |
Thanh Nưa |
Xã |
| 3486 |
Thanh Xương |
Xã |
| 3487 |
Thanh Yên |
Xã |
|
| 101 |
Huyện Điện Biên Đông |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 3488 |
Chiềng Sơ |
Xã |
| 3489 |
Điện Biên Đông |
Thị trấn |
| 3490 |
Háng Lìa |
Xã |
| 3491 |
Keo Lôm |
Xã |
| 3492 |
Luân Giới |
Xã |
| 3493 |
Mường Luân |
Xã |
| 3494 |
Na Son |
Xã |
| 3495 |
Nong U |
Xã |
| 3496 |
Phì Nhừ |
Xã |
| 3497 |
Phình Giàng |
Xã |
| 3498 |
Pú Hồng |
Xã |
| 3499 |
Pú Nhi |
Xã |
| 3500 |
Tìa Dình |
Xã |
| 3501 |
Xa Dung |
Xã |
|
| 102 |
Huyện Mường Ảng |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 3502 |
Ẳng Cang |
Xã |
| 3503 |
Ẳng Nưa |
Xã |
| 3504 |
Ẳng Tở |
Xã |
| 3505 |
Búng Lao |
Xã |
| 3506 |
Mường Ảng |
Thị trấn |
| 3507 |
Mường Đăng |
Xã |
| 3508 |
Mường Lạn |
Xã |
| 3509 |
Nặm Lịch |
Xã |
| 3510 |
Ngối Cáy |
Xã |
| 3511 |
Xuân Lao |
Xã |
|
| 103 |
Huyện Nậm Pồ |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 3572 |
Chà Cang |
Xã |
| 3573 |
Chà Nưa |
Xã |
| 3574 |
Chà Tở |
Xã |
| 3575 |
Nà Bủng |
Xã |
| 3576 |
Na Cô Sa |
Xã |
| 3577 |
Nà Hỳ |
Xã |
| 3578 |
Nà Khoa |
Xã |
| 3579 |
Nậm Chua |
Xã |
| 3580 |
Nậm Khăn |
Xã |
| 3581 |
Nậm Nhừ |
Xã |
| 3582 |
Nậm Tin |
Xã |
| 3583 |
Pa Tần |
Xã |
| 3584 |
Phìn Hồ |
Xã |
| 3585 |
Vàng Đán |
Xã |
|
|
| 12 |
Tỉnh Lai Châu |
Tỉnh |
| Mã Huyện |
Tên Huyện |
Cấp |
| 105 |
Thành phố Lai Châu |
Thành phố |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 5878 |
Đoàn Kết |
Phường |
| 5879 |
Đông Phong |
Phường |
| 5880 |
Nậm Loỏng |
Xã |
| 5881 |
Quyết Thắng |
Phường |
| 5882 |
Quyết Tiến |
Phường |
| 5883 |
San Thàng |
Xã |
| 5884 |
Tân Phong |
Phường |
|
| 106 |
Huyện Tam Đường |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 5852 |
Bản Bo |
Xã |
| 5853 |
Bản Giang |
Xã |
| 5854 |
Bản Hon |
Xã |
| 5855 |
Bình Lư |
Xã |
| 5856 |
Giang Ma |
Xã |
| 5857 |
Hồ Thầu |
Xã |
| 5858 |
Khun Há |
Xã |
| 5859 |
Nà Tăm |
Xã |
| 5860 |
Nùng Nàng |
Xã |
| 5861 |
Sơn Bình |
Xã |
| 5862 |
Sùng Phài |
Xã |
| 5863 |
Tả Lèng |
Xã |
| 5864 |
Tam Đường |
Thị trấn |
| 5865 |
Thèn Xin |
Xã |
|
| 107 |
Huyện Mường Tè |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 5797 |
Bum Nưa |
Xã |
| 5798 |
Bum Tở |
Xã |
| 5799 |
Ka Lăng |
Xã |
| 5800 |
Kan Hồ |
Xã |
| 5801 |
Mù Cả |
Xã |
| 5802 |
Nậm Khao |
Xã |
| 5803 |
Pa Ủ |
Xã |
| 5804 |
Pa Vệ Sử |
Xã |
| 5805 |
Tá Bạ |
Xã |
| 5806 |
Tà Tổng |
Xã |
| 5807 |
Thị trấn Mường Tè |
Thị trấn |
| 5808 |
Thu Lũm |
Xã |
| 5809 |
Vàng San |
Xã |
| 5810 |
Xã Mường Tè |
Xã |
|
| 108 |
Huyện Sìn Hồ |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 5829 |
Căn Co |
Xã |
| 5830 |
Chăn Nưa |
Xã |
| 5831 |
Hồng Thu |
Xã |
| 5832 |
Làng Mô |
Xã |
| 5833 |
Lùng Thàng |
Xã |
| 5834 |
Ma Quai |
Xã |
| 5835 |
Ma Quai, |
Xã |
| 5836 |
Nậm Cha |
Xã |
| 5837 |
Nậm Cuổi |
Xã |
| 5838 |
Nậm Hăn |
Xã |
| 5839 |
Nậm Mạ |
Xã |
| 5840 |
Nậm Tăm |
Xã |
| 5841 |
Noong Hẻo |
Thị trấn |
| 5842 |
Pa Khóa |
Xã |
| 5843 |
Pa Tần |
Xã |
| 5844 |
Phăng Xô Lin |
Xã |
| 5845 |
Phìn Hồ |
Xã |
| 5846 |
Pu Sam Cáp |
Xã |
| 5847 |
Sà Dề Phìn |
Xã |
| 5848 |
Sìn Hồ |
Thị trấn |
| 5849 |
Tả Ngảo |
Xã |
| 5850 |
Tả Phìn |
Xã |
| 5851 |
Tủa Sín Chải |
Xã |
|
| 109 |
Huyện Phong Thổ |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 5811 |
Bản Lang |
Xã |
| 5812 |
Dào San |
Xã |
| 5813 |
Hoang Thèn |
Xã |
| 5814 |
Huổi Luông |
Xã |
| 5815 |
Khổng Lào |
Xã |
| 5816 |
Lản Nhì Thàng |
Xã |
| 5817 |
Ma Ly Chải |
Xã |
| 5818 |
Ma Ly Pho |
Xã |
| 5819 |
Mồ Sì San |
Xã |
| 5820 |
Mù Sang |
Xã |
| 5821 |
Mường So |
Xã |
| 5822 |
Nậm Xe |
Xã |
| 5823 |
Pa Vây Sử |
Xã |
| 5824 |
Phong Thổ |
Thị trấn |
| 5825 |
Sì Lở Lầu |
Xã |
| 5826 |
Sin Súi Hồ |
Xã |
| 5827 |
Tung Qua Lìn |
Xã |
| 5828 |
Vàng Ma Chải |
Xã |
|
| 110 |
Huyện Than Uyên |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 5866 |
Hua Nà |
Xã |
| 5867 |
Khoen On |
Xã |
| 5868 |
Mường Cang |
Xã |
| 5869 |
Mường Kim |
Xã |
| 5870 |
Mường Mít |
Xã |
| 5871 |
Mường Than |
Xã |
| 5872 |
Pha Mu |
Xã |
| 5873 |
Phúc Than |
Xã |
| 5874 |
Ta Gia |
Xã |
| 5875 |
Tà Hừa |
Xã |
| 5876 |
Tà Mung |
Xã |
| 5877 |
Than Uyên |
Thị trấn |
|
| 111 |
Huyện Tân Uyên |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 5885 |
Hố Mít |
Xã |
| 5886 |
Mường Khoa |
Xã |
| 5887 |
Nậm Cần |
Xã |
| 5888 |
Nậm Sỏ |
Xã |
| 5889 |
Pắc Ta |
Xã |
| 5890 |
Phúc Khoa |
Xã |
| 5891 |
Tà Mít |
Xã |
| 5892 |
Tân Uyên |
Thị trấn |
| 5893 |
Thân Thuộc |
Xã |
| 5894 |
Trung Đồng |
Xã |
|
| 112 |
Huyện Nậm Nhùn |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 5895 |
Hua Bum |
Xã |
| 5896 |
Lê Lợi |
Xã |
| 5897 |
Mường Mô |
Xã |
| 5898 |
Nậm Ban |
Xã |
| 5899 |
Nậm Chà |
Xã |
| 5900 |
Nậm Hàng |
Xã |
| 5901 |
Nậm Manh |
Xã |
| 5902 |
Nậm Nhùn |
Thị trấn |
| 5903 |
Nậm Pì |
Xã |
| 5904 |
Pú Đao |
Xã |
| 5905 |
Trung Chải |
Xã |
|
|
| 14 |
Tỉnh Sơn La |
Tỉnh |
| Mã Huyện |
Tên Huyện |
Cấp |
| 116 |
Thành phố Sơn La |
Thành phố |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 8940 |
Chiềng An |
Phường |
| 8941 |
Chiềng Cọ |
Xã |
| 8942 |
Chiềng Cơi |
Phường |
| 8943 |
Chiềng Đen |
Xã |
| 8944 |
Chiềng Lề |
Phường |
| 8945 |
Chiềng Ngần |
Xã |
| 8946 |
Chiềng Sinh |
Phường |
| 8947 |
Chiềng Xôm |
Xã |
| 8948 |
Hua La |
Xã |
| 8949 |
Quyết Tâm |
Phường |
| 8950 |
Quyết Thắng |
Phường |
| 8951 |
Tô Hiệu |
Phường |
|
| 118 |
Huyện Quỳnh Nhai |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 8858 |
Cà Nàng |
Xã |
| 8859 |
Chiềng Bằng |
Xã |
| 8860 |
Chiềng Khay |
Xã |
| 8861 |
Chiềng Khoang |
Xã |
| 8862 |
Chiềng Ơn |
Xã |
| 8863 |
Mường Chiên |
Xã |
| 8864 |
Mường Giàng |
Xã |
| 8865 |
Mường Giôn |
Xã |
| 8866 |
Mường Sại |
Xã |
| 8867 |
Nậm Ét |
Xã |
| 8868 |
Pá Ma Pha Khinh |
Xã |
|
| 119 |
Huyện Thuận Châu |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 8896 |
Bản Lầm |
Xã |
| 8897 |
Bó Mười |
Xã |
| 8898 |
Bon Phặng |
Xã |
| 8899 |
Chiềng Bôm |
Xã |
| 8900 |
Chiềng La |
Xã |
| 8901 |
Chiềng Ly |
Xã |
| 8902 |
Chiềng Ngàm |
Xã |
| 8903 |
Chiềng Pấc |
Xã |
| 8904 |
Chiềng Pha |
Xã |
| 8905 |
Co Mạ |
Xã |
| 8906 |
Co Tòng |
Xã |
| 8907 |
É Tòng |
Xã |
| 8908 |
Liệp Tè |
Xã |
| 8909 |
Long Hẹ |
Xã |
| 8910 |
Muổi Nọi |
Xã |
| 8911 |
Mường Bám |
Xã |
| 8912 |
Mường É |
Xã |
| 8913 |
Mường Khiêng |
Xã |
| 8914 |
Nậm Lầu |
Xã |
| 8915 |
Nong Lay |
Xã |
| 8916 |
Pá Lông |
Xã |
| 8917 |
Phổng Lái |
Xã |
| 8918 |
Phổng Lăng |
Xã |
| 8919 |
Phỏng Lập |
Xã |
| 8920 |
Púng Tra |
Xã |
| 8921 |
Thôm Mòn |
Xã |
| 8922 |
Thuận Châu |
Thị trấn |
| 8923 |
Tông Cọ |
Xã |
| 8924 |
Tông Lệnh |
Xã |
|
| 120 |
Huyện Mường La |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 8815 |
Chiềng Ân |
Xã |
| 8816 |
Chiềng Công |
Xã |
| 8817 |
Chiềng Hoa |
Xã |
| 8818 |
Chiềng Lao |
Xã |
| 8819 |
Chiềng Muôn |
Xã |
| 8820 |
Chiềng San |
Xã |
| 8821 |
Hua Trai |
Xã |
| 8822 |
Ít Ong |
Thị trấn |
| 8823 |
Mường Bú |
Xã |
| 8824 |
Mường Chùm |
Xã |
| 8825 |
Mường Trai |
Xã |
| 8826 |
Nậm Giôn |
Xã |
| 8827 |
Nậm Păm |
Xã |
| 8828 |
Ngọc Chiến |
Xã |
| 8829 |
Pi Toong |
Xã |
| 8830 |
Tạ Bú |
Xã |
|
| 121 |
Huyện Bắc Yên |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 8762 |
Bắc Yên |
Thị trấn |
| 8763 |
Chiềng Sại |
Xã |
| 8764 |
Chim Vàn |
Xã |
| 8765 |
Hang Chú |
Xã |
| 8766 |
Háng Đồng |
Xã |
| 8767 |
Hồng Ngài |
Xã |
| 8768 |
Hua Nhàn |
Xã |
| 8769 |
Làng Chếu |
Xã |
| 8770 |
Mường Khoa |
Xã |
| 8771 |
Pắc Ngà |
Xã |
| 8772 |
Phiêng Ban |
Xã |
| 8773 |
Phiêng Côn |
Xã |
| 8774 |
Song Pe |
Xã |
| 8775 |
Tạ Khoa |
Xã |
| 8776 |
Tà Xùa |
Xã |
| 8777 |
Xím Vàng |
Xã |
|
| 122 |
Huyện Phù Yên |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 8831 |
Bắc Phong |
Xã |
| 8832 |
Đá Đỏ |
Xã |
| 8833 |
Gia Phù |
Xã |
| 8834 |
Huy Bắc |
Xã |
| 8835 |
Huy Hạ |
Xã |
| 8836 |
Huy Tân |
Xã |
| 8837 |
Huy Thượng |
Xã |
| 8838 |
Huy Tường |
Xã |
| 8839 |
Kim Bon |
Xã |
| 8840 |
Mường Bang |
Xã |
| 8841 |
Mường Cơi |
Xã |
| 8842 |
Mường Do |
Xã |
| 8843 |
Mường Lang |
Xã |
| 8844 |
Mường Thải |
Xã |
| 8845 |
Nam Phong |
Xã |
| 8846 |
Phù Yên |
Thị trấn |
| 8847 |
Quang Huy |
Xã |
| 8848 |
Sập Sa |
Xã |
| 8849 |
Suối Bau |
Xã |
| 8850 |
Suối Tọ |
Xã |
| 8851 |
Tân Lang |
Xã |
| 8852 |
Tân Phong |
Xã |
| 8853 |
Tường Hạ |
Xã |
| 8854 |
Tường Phong |
Xã |
| 8855 |
Tường Phù |
Xã |
| 8856 |
Tường Thượng |
Xã |
| 8857 |
Tường Tiến |
Xã |
|
| 123 |
Huyện Mộc Châu |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 8800 |
Chiềng Hắc |
Xã |
| 8801 |
Chiềng Khừa |
Xã |
| 8802 |
Chiềng Sơn |
Xã |
| 8803 |
Đông Sang |
Xã |
| 8804 |
Hua Păng |
Xã |
| 8805 |
Lóng Sập |
Xã |
| 8806 |
Mộc Châu |
Thị trấn |
| 8807 |
Mường Sang |
Xã |
| 8808 |
Nà Mường |
Xã |
| 8809 |
Nông trường Mộc Châu |
Thị trấn |
| 8810 |
Phiêng Luông |
Xã |
| 8811 |
Quy Hướng |
Xã |
| 8812 |
Tà Lại |
Xã |
| 8813 |
Tân Hợp |
Xã |
| 8814 |
Tân Lập |
Xã |
|
| 124 |
Huyện Yên Châu |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 8925 |
Chiềng Đông |
Xã |
| 8926 |
Chiềng Hặc |
Xã |
| 8927 |
Chiềng Khoi |
Xã |
| 8928 |
Chiềng On |
Xã |
| 8929 |
Chiềng Pằn |
Xã |
| 8930 |
Chiềng Sàng |
Xã |
| 8931 |
Chiềng Tương |
Xã |
| 8932 |
Lóng Phiêng |
Xã |
| 8933 |
Mường Lựm |
Xã |
| 8934 |
Phiêng Khoài |
Xã |
| 8935 |
Sập Vạt |
Xã |
| 8936 |
Tú Nang |
Xã |
| 8937 |
Viêng Lán |
Xã |
| 8938 |
Yên Châu |
Thị trấn |
| 8939 |
Yên Sơn |
Xã |
|
| 125 |
Huyện Mai Sơn |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 8778 |
Chiềng Ban |
Xã |
| 8779 |
Chiềng Chăn |
Xã |
| 8780 |
Chiềng Chung |
Xã |
| 8781 |
Chiềng Dong |
Xã |
| 8782 |
Chiềng Kheo |
Xã |
| 8783 |
Chiềng Lương |
Xã |
| 8784 |
Chiềng Mai |
Xã |
| 8785 |
Chiềng Mung |
Xã |
| 8786 |
Chiềng Nơi |
Xã |
| 8787 |
Chiềng Sung |
Xã |
| 8788 |
Chiềng Ve |
Xã |
| 8789 |
Cò Nòi |
Xã |
| 8790 |
Mường Bằng |
Xã |
| 8791 |
Mường Bon |
Xã |
| 8792 |
Mường Tranh |
Xã |
| 8793 |
Nà Bó |
Xã |
| 8794 |
Nà Ớt |
Xã |
| 8795 |
Phiêng Cằm |
Xã |
| 8796 |
Phiêng Pằn |
Xã |
| 8797 |
Tà Hộc |
Xã |
| 8798 |
Thị trấn Hát Lót |
Thị trấn |
| 8799 |
Xã Hát Lót |
Xã |
|
| 126 |
Huyện Sông Mã |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 8869 |
Bó Sinh |
Xã |
| 8870 |
Chiềng Cang |
Xã |
| 8871 |
Chiềng En |
Xã |
| 8872 |
Chiềng Khoong |
Xã |
| 8873 |
Chiềng Khương |
Xã |
| 8874 |
Chiềng Phung |
Xã |
| 8875 |
Chiềng Sơ |
Xã |
| 8876 |
Đứa Mòn |
Xã |
| 8877 |
Huổi Một |
Xã |
| 8878 |
Mường Cai |
Xã |
| 8879 |
Mường Hung |
Xã |
| 8880 |
Mường Lầm |
Xã |
| 8881 |
Mường Sai |
Xã |
| 8882 |
Nà Nghịu |
Xã |
| 8883 |
Nậm Mằn |
Xã |
| 8884 |
Nậm Ty |
Xã |
| 8885 |
Pú Pẩu |
Xã |
| 8886 |
Sông Mã |
Thị trấn |
| 8887 |
Yên Hưng |
Xã |
|
| 127 |
Huyện Sốp Cộp |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 8888 |
Dồm Cang |
Xã |
| 8889 |
Mường Lạn |
Xã |
| 8890 |
Mường Lèo |
Xã |
| 8891 |
Mường Và |
Xã |
| 8892 |
Nậm Lạnh |
Xã |
| 8893 |
Púng Bánh |
Xã |
| 8894 |
Sam Kha |
Xã |
| 8895 |
Sốp Cộp |
Xã |
|
| 129 |
Huyện Vân Hồ |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 8952 |
Chiềng Khoa |
Xã |
| 8953 |
Chiềng Xuân |
Xã |
| 8954 |
Chiềng Yên |
Xã |
| 8955 |
Liên Hòa |
Xã |
| 8956 |
Lóng Luông |
Xã |
| 8957 |
Mường Men |
Xã |
| 8958 |
Mường Tè |
Xã |
| 8959 |
Quang Minh |
Xã |
| 8960 |
Song Khủa |
Xã |
| 8961 |
Suối Bảng |
Xã |
| 8962 |
Tân Xuân |
Xã |
| 8963 |
Tô Múa |
Xã |
| 8964 |
Vân Hồ |
Xã |
| 8965 |
Xuân Nha |
Xã |
|
|
| 15 |
Tỉnh Yên Bái |
Tỉnh |
| Mã Huyện |
Tên Huyện |
Cấp |
| 132 |
Thành phố Yên Bái |
Thành phố |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 11133 |
Âu Lâu |
Xã |
| 11134 |
Đồng Tâm |
Phường |
| 11135 |
Giới Phiên |
Xã |
| 11136 |
Hồng Hà |
Phường |
| 11137 |
Hợp Minh |
Xã |
| 11138 |
Minh Bảo |
Xã |
| 11139 |
Minh Tân |
Phường |
| 11140 |
Nam Cường |
Xã |
| 11141 |
Nguyễn Phúc |
Phường |
| 11142 |
Nguyễn Thái Học |
Phường |
| 11143 |
Phúc Lộc |
Xã |
| 11144 |
Tân Thịnh |
Xã |
| 11145 |
Tuy Lộc |
Xã |
| 11146 |
Văn Phú |
Xã |
| 11147 |
Văn Tiến |
Xã |
| 11148 |
Yên Ninh |
Phường |
| 11149 |
Yên Thịnh |
Phường |
|
| 133 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Thị xã |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 11150 |
Cầu Thia |
Phường |
| 11151 |
Nghĩa An |
Xã |
| 11152 |
Nghĩa Lợi |
Xã |
| 11153 |
Nghĩa Phúc |
Xã |
| 11154 |
Pú Trạng |
Phường |
| 11155 |
Tân An |
Phường |
| 11156 |
Trung Tâm |
Phường |
|
| 135 |
Huyện Lục Yên |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 10985 |
An Lạc |
Xã |
| 10986 |
An Phú |
Xã |
| 10987 |
Động Quan |
Xã |
| 10988 |
Khai Trung |
Xã |
| 10989 |
Khánh Hòa |
Xã |
| 10990 |
Khánh Thiện |
Xã |
| 10991 |
Lâm Thượng |
Xã |
| 10992 |
Liễu Đô |
Xã |
| 10993 |
Mai Sơn |
Xã |
| 10994 |
Minh Chuẩn |
Xã |
| 10995 |
Minh Tiến |
Xã |
| 10996 |
Mường Lai |
Xã |
| 10997 |
Phan Thanh |
Xã |
| 10998 |
Phúc Lợi |
Xã |
| 10999 |
Tân Lập |
Xã |
| 11000 |
Tân Lĩnh |
Xã |
| 11001 |
Tân Phượng |
Xã |
| 11002 |
Tô Mậu |
Xã |
| 11003 |
Trúc Lâu |
Xã |
| 11004 |
Trung Tâm |
Xã |
| 11005 |
Vĩnh Lạc |
Xã |
| 11006 |
Xuân Minh |
Xã |
| 11007 |
Yên Thắng |
Xã |
| 11008 |
Yên Thế |
Thị trấn |
|
| 136 |
Huyện Văn Yên |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 11081 |
An Bình |
Xã |
| 11082 |
An Thịnh |
Xã |
| 11083 |
Châu Quế Hạ |
Xã |
| 11084 |
Châu Quế Thượng |
Xã |
| 11085 |
Đại Phác |
Xã |
| 11086 |
Đại Sơn |
Xã |
| 11087 |
Đông An |
Xã |
| 11088 |
Đông Cuông |
Xã |
| 11089 |
Hoàng Thắng |
Xã |
| 11090 |
Lâm Giang |
Xã |
| 11091 |
Lang Thíp |
Xã |
| 11092 |
Mậu A |
Thị trấn |
| 11093 |
Mậu Đông |
Xã |
| 11094 |
Mỏ Vàng |
Xã |
| 11095 |
Nà Hẩu |
Xã |
| 11096 |
Ngòi A |
Xã |
| 11097 |
Phong Dụ Hạ |
Xã |
| 11098 |
Phong Dụ Thượng |
Xã |
| 11099 |
Quang Minh |
Xã |
| 11100 |
Tân Hợp |
Xã |
| 11101 |
Viễn Sơn |
Xã |
| 11102 |
Xuân Ái |
Xã |
| 11103 |
Xuân Tầm |
Xã |
| 11104 |
Yên Hợp |
Xã |
| 11105 |
Yên Hưng |
Xã |
| 11106 |
Yên Phú |
Xã |
| 11107 |
Yên Thái |
Xã |
|
| 137 |
Huyện Mù Căng Chải |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 11009 |
Cao Phạ |
Xã |
| 11010 |
Chế Cu Nha |
Xã |
| 11011 |
Chế Tạo |
Xã |
| 11012 |
Dế Xu Phình |
Xã |
| 11013 |
Hồ Bốn |
Xã |
| 11014 |
Khao Mang |
Xã |
| 11015 |
Kim Nọi |
Xã |
| 11016 |
La Pán Tẩn |
Xã |
| 11017 |
Lao Chải |
Xã |
| 11018 |
Mồ Dề |
Xã |
| 11019 |
Mù Cang Chải |
Thị trấn |
| 11020 |
Nậm Có |
Xã |
| 11021 |
Nậm Khắt |
Xã |
| 11022 |
Púng Luông |
Xã |
|
| 138 |
Huyện Trấn Yên |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 11034 |
Bảo Hưng |
Xã |
| 11035 |
Cổ Phúc |
Thị trấn |
| 11036 |
Cường Thịnh |
Xã |
| 11037 |
Đào Thịnh |
Xã |
| 11038 |
Hồng Ca |
Xã |
| 11039 |
Hưng Khánh |
Xã |
| 11040 |
Kiên Thành |
Xã |
| 11041 |
Minh Quán |
Xã |
| 11042 |
Minh Tiến |
Xã |
| 11043 |
Nga Quán |
Xã |
| 11044 |
Quy Mông |
Xã |
| 11045 |
Tân Đồng |
Xã |
| 11046 |
Vân Hội |
Xã |
| 11047 |
Việt Cường |
Xã |
| 11048 |
Việt Thành |
Xã |
| 11049 |
Y Can |
Xã |
|
| 139 |
Huyện Trạm Tấu |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 11023 |
Bản Công |
Xã |
| 11024 |
Bản Mù |
Xã |
| 11025 |
Hát Lừu |
Xã |
| 11026 |
Làng Nhì |
Xã |
| 11027 |
Pá Hu |
Xã |
| 11028 |
Pá Lau |
Xã |
| 11029 |
Phình Hồ |
Xã |
| 11030 |
Tà Si Láng |
Xã |
| 11031 |
Trạm Tấu |
Thị trấn |
| 11032 |
Túc Đán |
Xã |
| 11033 |
Xà Hồ |
Xã |
|
| 140 |
Huyện Văn Chấn |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 11050 |
An Lương |
Xã |
| 11051 |
Bình Thuận |
Xã |
| 11052 |
Cát Thịnh |
Xã |
| 11053 |
Chấn Thịnh |
Xã |
| 11054 |
Đại Lịch |
Xã |
| 11055 |
Đồng Khê |
Xã |
| 11056 |
Gia Hội |
Xã |
| 11057 |
Hạnh Sơn |
Xã |
| 11058 |
Minh An |
Xã |
| 11059 |
Nậm Búng |
Xã |
| 11060 |
Nậm Lành |
Xã |
| 11061 |
Nậm Mười |
Xã |
| 11062 |
Nghĩa Sơn |
Xã |
| 11063 |
Nghĩa Tâm |
Xã |
| 11064 |
Nông trường Liên Sơn |
Thị trấn |
| 11065 |
Nông trường Nghĩa Lộ |
Thị trấn |
| 11066 |
Nông trường Trần Phú |
Thị trấn |
| 11067 |
Phù Nham |
Xã |
| 11068 |
Phúc Sơn |
Xã |
| 11069 |
Sơn A |
Xã |
| 11070 |
Sơn Lương |
Xã |
| 11071 |
Sơn Thịnh |
Xã |
| 11072 |
Sùng Đô |
Xã |
| 11073 |
Suối Bu |
Xã |
| 11074 |
Suối Giàng |
Xã |
| 11075 |
Suối Quyền |
Xã |
| 11076 |
Tân Thịnh |
Xã |
| 11077 |
Thạch Lương |
Xã |
| 11078 |
Thanh Lương |
Xã |
| 11079 |
Thượng Bằng La |
Xã |
| 11080 |
Tú Lệ |
Xã |
|
| 141 |
Huyện Yên Bình |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 11108 |
Bạch Hà |
Xã |
| 11109 |
Bảo Ái |
Xã |
| 11110 |
Cảm Ân |
Xã |
| 11111 |
Cẩm Nhân |
Xã |
| 11112 |
Đại Đồng |
Xã |
| 11113 |
Đại Minh |
Xã |
| 11114 |
Hán Đà |
Xã |
| 11115 |
Mông Sơn |
Xã |
| 11116 |
Mỹ Gia |
Xã |
| 11117 |
Ngọc Chấn |
Xã |
| 11118 |
Phú Thịnh |
Xã |
| 11119 |
Phúc An |
Xã |
| 11120 |
Phúc Ninh |
Xã |
| 11121 |
Tân Hương |
Xã |
| 11122 |
Tân Nguyên |
Xã |
| 11123 |
Thác Bà |
Thị trấn |
| 11124 |
Thịnh Hưng |
Xã |
| 11125 |
Tích Cốc |
Xã |
| 11126 |
Văn Lãng |
Xã |
| 11127 |
Vĩnh Kiên |
Xã |
| 11128 |
Vũ Linh |
Xã |
| 11129 |
Xuân Lai |
Xã |
| 11130 |
Xuân Long |
Xã |
| 11131 |
Yên Bình |
Thị trấn |
| 11132 |
Yên Thành |
Xã |
|
|
| 17 |
Tỉnh Hoà Bình |
Tỉnh |
| Mã Huyện |
Tên Huyện |
Cấp |
| 0 |
Huyện Kỳ Sơn |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 5105 |
Dân Hạ |
Xã |
| 5106 |
Dân Hòa |
Xã |
| 5107 |
Độc Lập |
Xã |
| 5108 |
Hợp Thành |
Xã |
| 5109 |
Hợp Thịnh |
Xã |
| 5110 |
Kỳ Sơn |
Thị trấn |
| 5111 |
Mông Hóa |
Xã |
| 5112 |
Phú Minh |
Xã |
| 5113 |
Phúc Tiến |
Xã |
| 5114 |
Yên Quang |
Xã |
|
| 148 |
Thành phố Hòa Bình |
Thành phố |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 5239 |
Chăm Mát |
Phường |
| 5240 |
Dân Chủ |
Xã |
| 5241 |
Đồng Tiến |
Phường |
| 5242 |
Hòa Bình |
Xã |
| 5243 |
Hữu Nghị |
Phường |
| 5244 |
Phương Lâm |
Phường |
| 5245 |
Sủ Ngòi |
Xã |
| 5246 |
Tân Hòa |
Phường |
| 5247 |
Tân Thịnh |
Phường |
| 5248 |
Thái Bình |
Phường |
| 5249 |
Thái Thịnh |
Xã |
| 5250 |
Thịnh Lang |
Phường |
| 5251 |
Thống Nhất |
Xã |
| 5252 |
Trung Minh |
Xã |
| 5253 |
Yên Mông |
Xã |
|
| 150 |
Huyện Đà Bắc |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 5057 |
Cao Sơn |
Xã |
| 5058 |
Đà Bắc |
Thị trấn |
| 5059 |
Đoàn Kết |
Xã |
| 5060 |
Đồng Chum |
Xã |
| 5061 |
Đồng Nghê |
Xã |
| 5062 |
Đồng Ruộng |
Xã |
| 5063 |
Giáp Đắt |
Xã |
| 5064 |
Hào Lý |
Xã |
| 5065 |
Hiền Lương |
Xã |
| 5066 |
Mường Chiềng |
Xã |
| 5067 |
Mường Tuổng |
Xã |
| 5068 |
Suối Nánh |
Xã |
| 5069 |
Tân Minh |
Xã |
| 5070 |
Tân Pheo |
Xã |
| 5071 |
Tiền Phong |
Xã |
| 5072 |
Toàn Sơn |
Xã |
| 5073 |
Trung Thành |
Xã |
| 5074 |
Tu Lý |
Xã |
| 5075 |
Vầy Nưa |
Xã |
| 5076 |
Yên Hoà |
Xã |
|
| 152 |
Huyện Lương Sơn |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 5158 |
Cao Dương |
Xã |
| 5159 |
Cao Răm |
Xã |
| 5160 |
Cao Thắng |
Xã |
| 5161 |
Cư Yên |
Xã |
| 5162 |
Hoà Hợp |
Xã |
| 5163 |
Hòa Sơn |
Xã |
| 5164 |
Hợp Châu |
Xã |
| 5165 |
Hợp Hòa |
Xã |
| 5166 |
Hợp Thanh |
Xã |
| 5167 |
Lâm Sơn |
Xã |
| 5168 |
Liên Sơn |
Xã |
| 5169 |
Long Sơn |
Xã |
| 5170 |
Lương Sơn |
Thị trấn |
| 5171 |
Nhuận Trạch |
Xã |
| 5172 |
Tân Thành |
Xã |
| 5173 |
Tân Vinh |
Xã |
| 5174 |
Thành Lập |
Xã |
| 5175 |
Thanh Lương |
Xã |
| 5176 |
Tiến Sơn |
Xã |
| 5177 |
Trung Sơn |
Xã |
| 5178 |
Trường Sơn |
Xã |
|
| 153 |
Huyện Kim Bôi |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 5077 |
Bắc Sơn |
Xã |
| 5078 |
Bình Sơn |
Xã |
| 5079 |
Bo |
Thị trấn |
| 5080 |
Cuối Hạ |
Xã |
| 5081 |
Đông Bắc |
Xã |
| 5082 |
Đú Sáng |
Xã |
| 5083 |
Hạ Bì |
Xã |
| 5084 |
Hợp Đồng |
Xã |
| 5085 |
Hợp Kim |
Xã |
| 5086 |
Hùng Tiến |
Xã |
| 5087 |
Kim Bình |
Xã |
| 5088 |
Kim Bôi |
Xã |
| 5089 |
Kim Sơn |
Xã |
| 5090 |
Kim Tiến |
Xã |
| 5091 |
Kim Truy |
Xã |
| 5092 |
Lập Chiệng |
Xã |
| 5093 |
Mỵ Hòa |
Xã |
| 5094 |
Nam Thượng |
Xã |
| 5095 |
Nật Sơn |
Xã |
| 5096 |
Nuông Dăm |
Xã |
| 5097 |
Sào Báy |
Xã |
| 5098 |
Sơn Thủy |
Xã |
| 5099 |
Thượng Bì |
Xã |
| 5100 |
Thượng Tiến |
Xã |
| 5101 |
Trung Bì |
Xã |
| 5102 |
Tú Sơn |
Xã |
| 5103 |
Vĩnh Đồng, |
Xã |
| 5104 |
Vĩnh Tiến |
Xã |
|
| 154 |
Huyện Cao Phong |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 5044 |
Bắc Phong |
Xã |
| 5045 |
Bình Thanh |
Xã |
| 5046 |
Cao Phong |
Thị trấn |
| 5047 |
Đông Phong |
Xã |
| 5048 |
Dũng Phong |
Xã |
| 5049 |
Nam Phong |
Xã |
| 5050 |
Tân Phong |
Xã |
| 5051 |
Tây Phong |
Xã |
| 5052 |
Thu Phong |
Xã |
| 5053 |
Thung Nai |
Xã |
| 5054 |
Xuân Phong |
Xã |
| 5055 |
Yên Lập |
Xã |
| 5056 |
Yên Thượng |
Xã |
|
| 155 |
Huyện Tân Lạc |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 5202 |
Bắc Sơn |
Xã |
| 5203 |
Địch Giáo |
Xã |
| 5204 |
Do Nhân |
Xã |
| 5205 |
Đông Lai |
Xã |
| 5206 |
Gia Mô |
Xã |
| 5207 |
Lỗ Sơn |
Xã |
| 5208 |
Lũng Vân |
Xã |
| 5209 |
Mãn Đức |
Xã |
| 5210 |
Mường Khến |
Thị trấn |
| 5211 |
Mỹ Hoà |
Xã |
| 5212 |
Nam Sơn |
Xã |
| 5213 |
Ngổ Luông |
Xã |
| 5214 |
Ngọc Mỹ |
Xã |
| 5215 |
Ngòi Hoa |
Xã |
| 5216 |
Phong Phú |
Xã |
| 5217 |
Phú Cường |
Xã |
| 5218 |
Phú Vinh |
Xã |
| 5219 |
Quy Hậu |
Xã |
| 5220 |
Quy Mỹ |
Xã |
| 5221 |
Quyết Chiến |
Xã |
| 5222 |
Thanh Hối |
Xã |
| 5223 |
Trung Hoà |
Xã |
| 5224 |
Tử Nê |
Xã |
| 5225 |
Tuân Lộ |
Xã |
|
| 156 |
Huyện Mai Châu |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 5179 |
Ba Khan |
Xã |
| 5180 |
Bao La |
Xã |
| 5181 |
Chiềng Châu |
Xã |
| 5182 |
Cun Pheo |
Xã |
| 5183 |
Đồng Bảng |
Xã |
| 5184 |
Hang Kia |
Xã |
| 5185 |
Mai Châu |
Thị trấn |
| 5186 |
Mai Hạ |
Xã |
| 5187 |
Mai Hịch |
Xã |
| 5188 |
Nà Mèo |
Xã |
| 5189 |
Nà Phòn |
Xã |
| 5190 |
Noong Luông |
Xã |
| 5191 |
Pà Cò |
Xã |
| 5192 |
Phúc Sạn |
Xã |
| 5193 |
Piềng Vế |
Xã |
| 5194 |
Pù Pin |
Xã |
| 5195 |
Tân Dân |
Xã |
| 5196 |
Tân Mai |
Xã |
| 5197 |
Tân Sơn |
Xã |
| 5198 |
Thung Khe |
Xã |
| 5199 |
Tòng Đậu |
Xã |
| 5200 |
Vạn Mai |
Xã |
| 5201 |
Xăm Khòe |
Xã |
|
| 157 |
Huyện Lạc Sơn |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 5115 |
Ân Nghĩa |
Xã |
| 5116 |
Bình Cảng |
Xã |
| 5117 |
Bình Chân |
Xã |
| 5118 |
Bình Hẻm |
Xã |
| 5119 |
Chí Đạo |
Xã |
| 5120 |
Chí Thiện |
Xã |
| 5121 |
Định Cư |
Xã |
| 5122 |
Hương Nhượng |
Xã |
| 5123 |
Liên Vũ |
Xã |
| 5124 |
Miền Đồi |
Xã |
| 5125 |
Mỹ Thành |
Xã |
| 5126 |
Ngọc Lâu |
Xã |
| 5127 |
Ngọc Sơn |
Xã |
| 5128 |
Nhân Nghĩa |
Xã |
| 5129 |
Phú Lương |
Xã |
| 5130 |
Phúc Tuy |
Xã |
| 5131 |
Quý Hoà |
Xã |
| 5132 |
Tân Lập |
Xã |
| 5133 |
Tân Mỹ |
Xã |
| 5134 |
Thượng Cốc |
Xã |
| 5135 |
Tự Do |
Xã |
| 5136 |
Tuân Đạo |
Xã |
| 5137 |
Văn Nghĩa |
Xã |
| 5138 |
Văn Sơn |
Xã |
| 5139 |
Vụ Bản |
Thị trấn |
| 5140 |
Vũ Lâm |
Xã |
| 5141 |
Xuất Hóa |
Xã |
| 5142 |
Yên Nghiệp |
Xã |
| 5143 |
Yên Phú |
Xã |
|
| 158 |
Huyện Yên Thủy |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 5226 |
Bảo Hiệu |
Xã |
| 5227 |
Đa Phúc |
Xã |
| 5228 |
Đoàn Kết |
Xã |
| 5229 |
Hàng Trạm |
Thị trấn |
| 5230 |
Hữu Lợi |
Xã |
| 5231 |
Lạc Hưng |
Xã |
| 5232 |
Lạc Lương |
Xã |
| 5233 |
Lạc Sỹ |
Xã |
| 5234 |
Lạc Thịnh |
Xã |
| 5235 |
Ngọc Lương |
Xã |
| 5236 |
Phú Lai |
Xã |
| 5237 |
Yên Lạc |
Xã |
| 5238 |
Yên Trị |
Xã |
|
| 159 |
Huyện Lạc Thủy |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 5144 |
An Bình |
Xã |
| 5145 |
An Lạc |
Xã |
| 5146 |
Chi Nê |
Thị trấn |
| 5147 |
Cố Nghĩa |
Xã |
| 5148 |
Đồng Môn |
Xã |
| 5149 |
Đồng Tâm |
Xã |
| 5150 |
Hưng Thi |
Xã |
| 5151 |
Khoan Dụ |
Xã |
| 5152 |
Lạc Long |
Xã |
| 5153 |
Liên Hòa |
Xã |
| 5154 |
Phú Thành |
Xã |
| 5155 |
Thanh Hà |
Thị trấn |
| 5156 |
Thanh Nông |
Xã |
| 5157 |
Yên Bồng |
Xã |
|
|
| 19 |
Tỉnh Thái Nguyên |
Tỉnh |
| Mã Huyện |
Tên Huyện |
Cấp |
| 164 |
Thành phố Thái Nguyên |
Thành phố |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 9489 |
Cam Giá |
Phường |
| 9490 |
Cao Ngạn |
Xã |
| 9491 |
Đồng Bẩm |
Xã |
| 9492 |
Đồng Quang |
Phường |
| 9493 |
Gia Sàng |
Phường |
| 9494 |
Hoàng Văn Thụ |
Phường |
| 9495 |
Hương Sơn |
Phường |
| 9496 |
Lương Sơn |
Xã |
| 9497 |
Phan Đình Phùng |
Phường |
| 9498 |
Phú Xá |
Phường |
| 9499 |
Phúc Hà |
Xã |
| 9500 |
Phúc Trìu |
Xã |
| 9501 |
Phúc Xuân |
Xã |
| 9502 |
Quan Triều |
Phường |
| 9503 |
Quang Trung |
Phường |
| 9504 |
Quang Vinh |
Phường |
| 9505 |
Quyết Thắng |
Xã |
| 9506 |
Tân Cương |
Xã |
| 9507 |
Tân Lập |
Phường |
| 9508 |
Tân Long |
Phường |
| 9509 |
Tân Thành |
Phường |
| 9510 |
Tân Thịnh |
Phường |
| 9511 |
Thịnh Đán |
Phường |
| 9512 |
Thịnh Đức |
Xã |
| 9513 |
Thủy Đường |
Xã |
| 9514 |
Tích Lương |
Phường |
| 9515 |
Trung Thành |
Phường |
| 9516 |
Trưng Vương |
Phường |
| 9517 |
Túc Duyên |
Phường |
|
| 165 |
Thành phố Sông Công |
Thành phố |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 9518 |
Bá Xuyên |
Xã |
| 9519 |
Bách Quang |
Phường |
| 9520 |
Bình Sơn |
Xã |
| 9521 |
Cải Đan |
Phường |
| 9522 |
Lương Châu |
Phường |
| 9523 |
Mỏ Chè |
Phường |
| 9524 |
Phố Cò |
Phường |
| 9525 |
Tân Quang |
Xã |
| 9526 |
Thắng Lợi |
Phường |
| 9527 |
Vinh Sơn |
Xã |
|
| 167 |
Huyện Định Hóa |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 9377 |
Bảo Cường |
Xã |
| 9378 |
Bảo Linh |
Xã |
| 9379 |
Bình Thành |
Xã |
| 9380 |
Bình Yên |
Xã |
| 9381 |
Bộc Nhiêu |
Xã |
| 9382 |
Chợ Chu |
Thị trấn |
| 9383 |
Điềm Mặc |
Xã |
| 9384 |
Định Biên |
Xã |
| 9385 |
Đồng Thịnh |
Xã |
| 9386 |
Kim Phượng |
Xã |
| 9387 |
Kim Sơn |
Xã |
| 9388 |
Lam Vỹ |
Xã |
| 9389 |
Linh Thông |
Xã |
| 9390 |
Phú Đình |
Xã |
| 9391 |
Phú Tiến |
Xã |
| 9392 |
Phúc Chu |
Xã |
| 9393 |
Phượng Tiến |
Xã |
| 9394 |
Quy Kỳ |
Xã |
| 9395 |
Sơn Phú |
Xã |
| 9396 |
Tân Dương |
Xã |
| 9397 |
Tân Thịnh |
Xã |
| 9398 |
Thanh Định |
Xã |
| 9399 |
Trung Hội |
Xã |
| 9400 |
Trung Lương |
Xã |
|
| 168 |
Huyện Phú Lương |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 9458 |
Cổ Lũng |
Xã |
| 9459 |
Động Đạt |
Xã |
| 9460 |
Đu |
Thị trấn |
| 9461 |
Giang Tiên |
Thị trấn |
| 9462 |
Hợp Thành |
Xã |
| 9463 |
Ôn Lương |
Xã |
| 9464 |
Phấn Mễ |
Xã |
| 9465 |
Phú Đô |
Xã |
| 9466 |
Phủ Lý |
Xã |
| 9467 |
Sơn Cẩm |
Xã |
| 9468 |
Tức Tranh |
Xã |
| 9469 |
Vô Tranh |
Xã |
| 9470 |
Yên Đổ |
Xã |
| 9471 |
Yên Lạc |
Xã |
| 9472 |
Yên Ninh |
Xã |
| 9473 |
Yên Trạch |
Xã |
|
| 169 |
Huyện Đồng Hỷ |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 9401 |
Cây Thị |
Xã |
| 9402 |
Chùa Hang |
Thị trấn |
| 9403 |
Hòa Bình |
Xã |
| 9404 |
Hóa Thượng |
Xã |
| 9405 |
Hóa Trung |
Xã |
| 9406 |
Hợp Tiến |
Xã |
| 9407 |
Huống Thượng |
Xã |
| 9408 |
Khe Mo |
Xã |
| 9409 |
Linh Sơn |
Xã |
| 9410 |
Minh Lập |
Xã |
| 9411 |
Nam Hòa |
Xã |
| 9412 |
Quang Sơn |
Xã |
| 9413 |
Sông Cầu |
Thị trấn |
| 9414 |
Tân Lợi |
Xã |
| 9415 |
Tân Long |
Xã |
| 9416 |
Trại Cau |
Thị trấn |
| 9417 |
Văn Hán |
Xã |
| 9418 |
Văn Lăng |
Xã |
|
| 170 |
Huyện Võ Nhai |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 9474 |
Bình Long |
Xã |
| 9475 |
Cúc Đường |
Xã |
| 9476 |
Dân Tiến |
Xã |
| 9477 |
Đình Cả |
Thị trấn |
| 9478 |
La Hiên |
Xã |
| 9479 |
Lâu Thượng |
Xã |
| 9480 |
Liên Minh |
Xã |
| 9481 |
Nghinh Tường |
Xã |
| 9482 |
Phú Thượng |
Xã |
| 9483 |
Phương Giao |
Xã |
| 9484 |
Sảng Mộc |
Xã |
| 9485 |
Thần Sa |
Xã |
| 9486 |
Thượng Nung |
Xã |
| 9487 |
Tràng Xá |
Xã |
| 9488 |
Vũ Chấn |
Xã |
|
| 171 |
Huyện Đại Từ |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 9347 |
An Khánh |
Xã |
| 9348 |
Bản Ngoại |
Xã |
| 9349 |
Bình Thuận |
Xã |
| 9350 |
Cát Nê |
Xã |
| 9351 |
Cù Vân |
Xã |
| 9352 |
Đại Từ |
Thị trấn |
| 9353 |
Đức Lương |
Xã |
| 9354 |
Hà Thượng |
Xã |
| 9355 |
Hoàng Nông |
Xã |
| 9356 |
Hùng Sơn |
Xã |
| 9357 |
Khôi Kỳ |
Xã |
| 9358 |
Ký Phú |
Xã |
| 9359 |
La Bằng |
Xã |
| 9360 |
Lục Ba |
Xã |
| 9361 |
Minh Tiến |
Xã |
| 9362 |
Mỹ Yên |
Xã |
| 9363 |
Na Mao |
Xã |
| 9364 |
Phú Cường |
Xã |
| 9365 |
Phú Lạc |
Xã |
| 9366 |
Phú Thịnh |
Xã |
| 9367 |
Phú Xuyên |
Xã |
| 9368 |
Phục Linh |
Xã |
| 9369 |
Phúc Lương |
Xã |
| 9370 |
Quân Chu |
Thị trấn |
| 9371 |
Tân Linh |
Xã |
| 9372 |
Tân Thái |
Xã |
| 9373 |
Tiên Hội |
Xã |
| 9374 |
Vạn Thọ |
Xã |
| 9375 |
Văn Yên |
Xã |
| 9376 |
Yên Lãng |
Xã |
|
| 172 |
Thị xã Phổ Yên |
Thị xã |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 9419 |
Ba Hàng |
Thị trấn |
| 9420 |
Bắc Sơn |
Thị trấn |
| 9421 |
Bãi Bông |
Thị trấn |
| 9422 |
Đắc Sơn |
Xã |
| 9423 |
Đông Cao |
Xã |
| 9424 |
Đồng Tiến |
Xã |
| 9425 |
Hồng Tiến |
Xã |
| 9426 |
Minh Đức |
Xã |
| 9427 |
Nam Tiến |
Xã |
| 9428 |
Phúc Tân |
Xã |
| 9429 |
Phúc Thuận |
Xã |
| 9430 |
Tân Hương |
Xã |
| 9431 |
Tân Phú |
Xã |
| 9432 |
Thành Công |
Xã |
| 9433 |
Thuận Thành |
Xã |
| 9434 |
Tiên Phong |
Xã |
| 9435 |
Trung Thành |
Xã |
| 9436 |
Vạn Phái |
Xã |
|
| 173 |
Huyện Phú Bình |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 9437 |
Bàn Đạt |
Xã |
| 9438 |
Bảo Lý |
Xã |
| 9439 |
Đào Xá |
Xã |
| 9440 |
Điềm Thụy |
Xã |
| 9441 |
Đồng Liên |
Xã |
| 9442 |
Dương Thành |
Xã |
| 9443 |
Hà Châu |
Xã |
| 9444 |
Hương Sơn |
Thị trấn |
| 9445 |
Kha Sơn |
Xã |
| 9446 |
Lương Phú |
Xã |
| 9447 |
Nga My |
Xã |
| 9448 |
Nhã Lộng |
Xã |
| 9449 |
Tân Đức |
Xã |
| 9450 |
Tân Hòa |
Xã |
| 9451 |
Tân Khánh |
Xã |
| 9452 |
Tân Kim |
Xã |
| 9453 |
Tân Thành |
Xã |
| 9454 |
Thanh Ninh |
Xã |
| 9455 |
Thượng Đình |
Xã |
| 9456 |
Úc Kỳ |
Xã |
| 9457 |
Xuân Phương |
Xã |
|
|
| 20 |
Tỉnh Lạng Sơn |
Tỉnh |
| Mã Huyện |
Tên Huyện |
Cấp |
| 178 |
Thành phố Lạng Sơn |
Thành phố |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 6259 |
Chi Lăng |
Phường |
| 6260 |
Đông Kinh |
Phường |
| 6261 |
Hoàng Đồng |
Xã |
| 6262 |
Hoàng Văn Thụ |
Phường |
| 6263 |
Mai Pha |
Xã |
| 6264 |
Nà Poong |
Xã |
| 6265 |
Nà Thó |
Xã |
| 6266 |
Pò Đứa |
Xã |
| 6267 |
Quảng Lạc |
Xã |
| 6268 |
Tam Thanh |
Phường |
| 6269 |
Vĩnh Trại |
Phường |
|
| 180 |
Huyện Tràng Định |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 6194 |
Bắc Ái |
Xã |
| 6195 |
Cao Minh |
Xã |
| 6196 |
Chi Lăng |
Xã |
| 6197 |
Chí Minh |
Xã |
| 6198 |
Đào Viên |
Xã |
| 6199 |
Đề Thám |
Xã |
| 6200 |
Đoàn Kết |
Xã |
| 6201 |
Hùng Sơn |
Xã |
| 6202 |
Hùng Việt |
Xã |
| 6203 |
Kháng Chiến |
Xã |
| 6204 |
Khánh Long |
Xã |
| 6205 |
Kim Đồng |
Xã |
| 6206 |
Quốc Khánh |
Xã |
| 6207 |
Quốc Việt |
Xã |
| 6208 |
Tân Minh |
Xã |
| 6209 |
Tân Tiến |
Xã |
| 6210 |
Tân Yên |
Xã |
| 6211 |
Thất Khê |
Thị trấn |
| 6212 |
Tri Phương |
Xã |
| 6213 |
Trung Thành |
Xã |
| 6214 |
Vĩnh Tiến |
Xã |
|
| 181 |
Huyện Bình Gia |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 6065 |
Bình Gia |
Thị trấn |
| 6066 |
Bình La |
Xã |
| 6067 |
Hòa Bình |
Xã |
| 6068 |
Hoa Thám |
Xã |
| 6069 |
Hoàng Văn Thụ |
Xã |
| 6070 |
Hồng Phong |
Xã |
| 6071 |
Hồng Thái |
Xã |
| 6072 |
Hưng Đạo |
Xã |
| 6073 |
Minh Khai |
Xã |
| 6074 |
Mông Ân |
Xã |
| 6075 |
Quang Trung |
Xã |
| 6076 |
Quý Hòa |
Xã |
| 6077 |
Tân Hòa |
Xã |
| 6078 |
Tân Văn |
Xã |
| 6079 |
Thiện Hòa |
Xã |
| 6080 |
Thiện Long |
Xã |
| 6081 |
Thiện Thuật |
Xã |
| 6082 |
Tô Hiệu |
Xã |
| 6083 |
Vĩnh Yên |
Xã |
| 6084 |
Yên Lỗ |
Xã |
|
| 182 |
Huyện Văn Lãng |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 6215 |
An Hùng |
Xã |
| 6216 |
Bắc La |
Xã |
| 6217 |
Hoàng Việt |
Xã |
| 6218 |
Hội Hoan |
Xã |
| 6219 |
Hồng Thái |
Xã |
| 6220 |
Na Sầm |
Thị trấn |
| 6221 |
Nam La |
Xã |
| 6222 |
Nhạc Kỳ |
Xã |
| 6223 |
Tân Lang |
Xã |
| 6224 |
Tân Mỹ |
Xã |
| 6225 |
Tân Thanh |
Xã |
| 6226 |
Tân Việt |
Xã |
| 6227 |
Thành Hoà |
Xã |
| 6228 |
Thanh Long |
Xã |
| 6229 |
Thuỵ Hùng |
Xã |
| 6230 |
Trùng Khánh |
Xã |
| 6231 |
Trùng Quán |
Xã |
|
| 183 |
Huyện Cao Lộc |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 6085 |
Bảo Lâm |
Xã |
| 6086 |
Bình Trung |
Xã |
| 6087 |
Cao Lâu |
Xã |
| 6088 |
Cao Lộc |
Thị trấn |
| 6089 |
Cống Sơn |
Xã |
| 6090 |
Đồng Đăng |
Thị trấn |
| 6091 |
Gia Cát |
Xã |
| 6092 |
Hải Yến |
Xã |
| 6093 |
Hòa Cư |
Xã |
| 6094 |
Hợp Thành |
Xã |
| 6095 |
Lộc Yên |
Xã |
| 6096 |
Mẫu Sơn |
Xã |
| 6097 |
Phú Xá |
Xã |
| 6098 |
Song Giáp |
Xã |
| 6099 |
Tân Liên |
Xã |
| 6100 |
Tân Thành |
Xã |
| 6101 |
Thạch Đạn |
Xã |
| 6102 |
Thanh Lòa |
Xã |
| 6103 |
Thụy Hùng |
Xã |
| 6104 |
Xuân Long |
Xã |
| 6105 |
Xuất Lễ |
Xã |
| 6106 |
Yên Trạch |
Xã |
|
| 184 |
Huyện Văn Quan |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 6232 |
Bình Phúc |
Xã |
| 6233 |
Chu Túc |
Xã |
| 6234 |
Đại An |
Xã |
| 6235 |
Đồng Giáp |
Xã |
| 6236 |
Gia Miễn |
Xã |
| 6237 |
Hòa Bình |
Xã |
| 6238 |
Hoàng Văn Thụ |
Xã |
| 6239 |
Hữu Lễ |
Xã |
| 6240 |
Khánh Khê |
Xã |
| 6241 |
Lương Năng |
Xã |
| 6242 |
Phú Mỹ |
Xã |
| 6243 |
Song Giang |
Xã |
| 6244 |
Tân Đoàn |
Xã |
| 6245 |
Tân Tác |
Xã |
| 6246 |
Trấn Ninh |
Xã |
| 6247 |
Tràng Các |
Xã |
| 6248 |
Tràng Phái |
Xã |
| 6249 |
Tràng Sơn |
Xã |
| 6250 |
Tri Lễ |
Xã |
| 6251 |
Tú Xuyên |
Xã |
| 6252 |
Văn An |
Xã |
| 6253 |
Vân Mộng |
Xã |
| 6254 |
Văn Quan |
Thị trấn |
| 6255 |
Việt Yên |
Xã |
| 6256 |
Vĩnh Lai |
Xã |
| 6257 |
Xuân Mai |
Xã |
| 6258 |
Yên Phúc |
Xã |
|
| 185 |
Huyện Bắc Sơn |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 6047 |
Bắc Sơn |
Thị trấn |
| 6048 |
Chiến Thắng |
Xã |
| 6049 |
Chiêu Vũ |
Xã |
| 6050 |
Đồng Ý |
Xã |
| 6051 |
Hưng Vũ |
Xã |
| 6052 |
Hữu Vĩnh |
Xã |
| 6053 |
Long Đống |
Xã |
| 6054 |
Nhất Hòa |
Xã |
| 6055 |
Nhất Tiến |
Xã |
| 6056 |
Quỳnh Sơn |
Xã |
| 6057 |
Tân Lập |
Xã |
| 6058 |
Tân Thành |
Xã |
| 6059 |
Tân Tri |
Xã |
| 6060 |
Trấn Yên |
Xã |
| 6061 |
Vạn Thủy |
Xã |
| 6062 |
Vũ Lăng |
Xã |
| 6063 |
Vũ Lễ |
Xã |
| 6064 |
Vũ Sơn |
Xã |
|
| 186 |
Huyện Hữu Lũng |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 6139 |
Cai Kinh |
Xã |
| 6140 |
Đô Lương |
Xã |
| 6141 |
Đồng Tân |
Xã |
| 6142 |
Đồng Tiến |
Xã |
| 6143 |
Hồ Sơn |
Xã |
| 6144 |
Hòa Bình |
Xã |
| 6145 |
Hòa Lạc |
Xã |
| 6146 |
Hòa Sơn |
Xã |
| 6147 |
Hòa Thắng |
Xã |
| 6148 |
Hữu Liên |
Xã |
| 6149 |
Hữu Lũng |
Thị trấn |
| 6150 |
Minh Hòa |
Xã |
| 6151 |
Minh Sơn |
Xã |
| 6152 |
Minh Tiến |
Xã |
| 6153 |
Nhật Tiến |
Xã |
| 6154 |
Quyết Thắng |
Xã |
| 6155 |
Sơn Hà |
Xã |
| 6156 |
Tân Lập |
Xã |
| 6157 |
Tân Thành |
Xã |
| 6158 |
Thanh Sơn |
Xã |
| 6159 |
Thiện Ky |
Xã |
| 6160 |
Vân Nham |
Xã |
| 6161 |
Yên Bình |
Xã |
| 6162 |
Yên Sơn |
Xã |
| 6163 |
Yên Thịnh |
Thị trấn |
| 6164 |
Yên Vượng |
Xã |
|
| 187 |
Huyện Chi Lăng |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 6107 |
Bắc Thủy |
Xã |
| 6108 |
Bằng Hữu |
Xã |
| 6109 |
Bằng Mạc |
Xã |
| 6110 |
Chi Lăng |
Thị trấn |
| 6111 |
Chiến Thắng |
Xã |
| 6112 |
Đồng Mỏ |
Thị trấn |
| 6113 |
Gia Lộc |
Xã |
| 6114 |
Hòa Bình |
Xã |
| 6115 |
Hồng Phong |
Xã |
| 6116 |
Hữu Kiên |
Xã |
| 6117 |
Lâm Sơn |
Xã |
| 6118 |
Liên Sơn |
Xã |
| 6119 |
Mai Sao |
Xã |
| 6120 |
Nhân Lý |
Xã |
| 6121 |
Quan Sơn |
Xã |
| 6122 |
Quang Lang |
Xã |
| 6123 |
Thượng Cường |
Xã |
| 6124 |
Vân An |
Xã |
| 6125 |
Vạn Linh |
Xã |
| 6126 |
Vân Thủy |
Xã |
| 6127 |
Y Tịch |
Xã |
|
| 188 |
Huyện Lộc Bình |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 6165 |
Ái Quốc |
Xã |
| 6166 |
Bằng Khánh |
Xã |
| 6167 |
Đồng Bục |
Xã |
| 6168 |
Đông Quan |
Xã |
| 6169 |
Hiệp Hạ |
Xã |
| 6170 |
Hữu Khánh |
Xã |
| 6171 |
Hữu Lân |
Xã |
| 6172 |
Khuất Xá |
Xã |
| 6173 |
Lộc Bình |
Thị trấn |
| 6174 |
Lợi Bác |
Xã |
| 6175 |
Lục Thôn |
Xã |
| 6176 |
Mẫu Sơn |
Xã |
| 6177 |
Minh Phát |
Xã |
| 6178 |
Na Dương |
Thị trấn |
| 6179 |
Nam Quan |
Xã |
| 6180 |
Như Khuê |
Xã |
| 6181 |
Nhượng Bạn |
Xã |
| 6182 |
Quan Bản |
Xã |
| 6183 |
Sàn Viên |
Xã |
| 6184 |
Tam Gia |
Xã |
| 6185 |
Tĩnh Bắc |
Xã |
| 6186 |
Tú Đoạn |
Xã |
| 6187 |
Tú Mịch |
Xã |
| 6188 |
Vân Mộng |
Xã |
| 6189 |
Xuân Dương |
Xã |
| 6190 |
Xuân Lễ |
Xã |
| 6191 |
Xuân Mãn |
Xã |
| 6192 |
Xuân Tình |
Xã |
| 6193 |
Yên Khoái |
Xã |
|
| 189 |
Huyện Đình Lập |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 6128 |
Bắc Lãng |
Xã |
| 6129 |
Bắc Xa |
Xã |
| 6130 |
Bính Xá |
Xã |
| 6131 |
Châu Sơn |
Xã |
| 6132 |
Cường Lợi |
Xã |
| 6133 |
Đình Lập |
Xã |
| 6134 |
Đồng Thắng |
Xã |
| 6135 |
Kiên Mộc |
Xã |
| 6136 |
Lâm Ca |
Xã |
| 6137 |
Nông trường Thái Bình |
Xã |
| 6138 |
Thái Bình |
Xã |
|
|
| 22 |
Tỉnh Quảng Ninh |
Tỉnh |
| Mã Huyện |
Tên Huyện |
Cấp |
| 0 |
Huyện Hoành Bồ |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 8391 |
Bằng Cả |
Xã |
| 8392 |
Dân Chủ |
Xã |
| 8393 |
Đồng Lâm |
Xã |
| 8394 |
Đồng Sơn |
Xã |
| 8395 |
Hoà Bình |
Xã |
| 8396 |
Kỳ Thượng |
Xã |
| 8397 |
Lê Lợi |
Xã |
| 8398 |
Quảng La |
Xã |
| 8399 |
Sơn Dương |
Xã |
| 8400 |
Tân Dân |
Xã |
| 8401 |
Thống Nhất |
Xã |
| 8402 |
Trới |
Thị trấn |
| 8403 |
Vũ Oai |
Xã |
|
| 193 |
Thành phố Hạ Long |
Thành phố |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 8428 |
Bạch Đằng |
Phường |
| 8429 |
Bãi Cháy |
Phường |
| 8430 |
Cao Thắng |
Phường |
| 8431 |
Cao Xanh |
Phường |
| 8432 |
Đại Yên |
Phường |
| 8433 |
Giếng Đáy |
Phường |
| 8434 |
Hà Khánh |
Phường |
| 8435 |
Hà Khẩu |
Phường |
| 8436 |
Hà Lầm |
Phường |
| 8437 |
Hà Phong |
Phường |
| 8438 |
Hà Trung |
Phường |
| 8439 |
Hà Tu |
Phường |
| 8440 |
Hồng Gai |
Phường |
| 8441 |
Hồng Hà |
Phường |
| 8442 |
Hồng Hải |
Phường |
| 8443 |
Hùng Thắng |
Phường |
| 8444 |
Trần Hưng Đạo |
Phường |
| 8445 |
Tuần Châu |
Phường |
| 8446 |
Việt Hưng |
Phường |
| 8447 |
Yết Kiêu |
Phường |
|
| 194 |
Thành phố Móng Cái |
Thành phố |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 8464 |
Bắc Sơn |
Xã |
| 8465 |
Bình Ngọc |
Phường |
| 8466 |
Hải Đông |
Xã |
| 8467 |
Hải Hòa |
Phường |
| 8468 |
Hải Sơn |
Xã |
| 8469 |
Hải Tiến |
Xã |
| 8470 |
Hải Xuân |
Xã |
| 8471 |
Hải Yên |
Phường |
| 8472 |
Hòa Lạc |
Phường |
| 8473 |
Ka Long |
Phường |
| 8474 |
Ninh Dương |
Phường |
| 8475 |
Quảng Nghĩa |
Xã |
| 8476 |
Trà Cổ |
Phường |
| 8477 |
Trần Phú |
Phường |
| 8478 |
Vạn Ninh |
Xã |
| 8479 |
Vĩnh Thực |
Xã |
| 8480 |
Vĩnh Trung |
Xã |
|
| 195 |
Thành phố Cẩm Phả |
Thành phố |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 8448 |
Cẩm Bình |
Phường |
| 8449 |
Cẩm Ðông |
Phường |
| 8450 |
Cẩm Hải |
Xã |
| 8451 |
Cẩm Phú |
Phường |
| 8452 |
Cẩm Sơn |
Phường |
| 8453 |
Cẩm Tây |
Phường |
| 8454 |
Cẩm Thạch |
Phường |
| 8455 |
Cẩm Thành |
Phường |
| 8456 |
Cẩm Thịnh |
Phường |
| 8457 |
Cẩm Thuỷ |
Phường |
| 8458 |
Cẩm Trung |
Phường |
| 8459 |
Cộng Hoà |
Xã |
| 8460 |
Cửa Ông |
Phường |
| 8461 |
Dương Huy |
Xã |
| 8462 |
Mông Dương |
Phường |
| 8463 |
Quang Hanh |
Phường |
|
| 196 |
Thành phố Uông Bí |
Thành phố |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 8481 |
Bắc Sơn |
Phường |
| 8482 |
Điền Công |
Xã |
| 8483 |
Nam Khê |
Phường |
| 8484 |
Phương Đông |
Phường |
| 8485 |
Phương Nam |
Phường |
| 8486 |
Quang Trung |
Phường |
| 8487 |
Thanh Sơn |
Phường |
| 8488 |
Thượng Yên Công |
Xã |
| 8489 |
Trưng Vương |
Phường |
| 8490 |
Vàng Danh |
Phường |
| 8491 |
Yên Thanh |
Phường |
|
| 198 |
Huyện Bình Liêu |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 8336 |
Bình Liêu |
Thị trấn |
| 8337 |
Đồng Tâm |
Xã |
| 8338 |
Đồng Văn |
Xã |
| 8339 |
Hoành Mô |
Xã |
| 8340 |
Húc Động |
Xã |
| 8341 |
Lục Hồn |
Xã |
| 8342 |
Tình Húc |
Xã |
| 8343 |
Vô Ngại |
Xã |
|
| 199 |
Huyện Tiên Yên |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 8404 |
Đại Dực |
Xã |
| 8405 |
Đại Thành |
Xã |
| 8406 |
Điền Xá |
Xã |
| 8407 |
Đông Hải |
Xã |
| 8408 |
Đông Ngũ |
Xã |
| 8409 |
Đồng Rui |
Xã |
| 8410 |
Hà Lâu |
Xã |
| 8411 |
Hải Lạng |
Xã |
| 8412 |
Phong Dụ |
Xã |
| 8413 |
Tiên Lãng |
Xã |
| 8414 |
Tiên Yên |
Thị trấn |
| 8415 |
Yên Than |
Xã |
|
| 200 |
Huyện Đầm Hà |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 8345 |
Đại Bình |
Xã |
| 8346 |
Đầm Hà |
Thị trấn |
| 8347 |
Dực Yên |
Xã |
| 8348 |
Quảng An |
Xã |
| 8349 |
Quảng Lâm |
Xã |
| 8350 |
Quảng Lợi |
Xã |
| 8351 |
Quảng Tân |
Xã |
| 8352 |
Tân Bình |
Xã |
| 8353 |
Tân Lập |
Xã |
|
| 201 |
Huyện Hải Hà |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 8375 |
Đảo Cái Chiên |
Xã |
| 8376 |
Đường Hoa |
Xã |
| 8377 |
Phú Hải |
Xã |
| 8378 |
Quảng Chính |
Xã |
| 8379 |
Quảng Điền |
Xã |
| 8380 |
Quảng Đức |
Xã |
| 8381 |
Quảng Hà |
Thị trấn |
| 8382 |
Quảng Long |
Xã |
| 8383 |
Quảng Minh |
Xã |
| 8384 |
Quảng Phong |
Xã |
| 8385 |
Quảng Sơn |
Xã |
| 8386 |
Quảng Thắng |
Xã |
| 8387 |
Quảng Thành |
Xã |
| 8388 |
Quảng Thịnh |
Xã |
| 8389 |
Quảng Trung |
Xã |
| 8390 |
Tiến Tới |
Xã |
|
| 202 |
Huyện Ba Chẽ |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 8328 |
Ba Chẽ |
Thị trấn |
| 8329 |
Đạp Thanh |
Xã |
| 8330 |
Đồn Đạc |
Xã |
| 8331 |
Lương Mông |
Xã |
| 8332 |
Minh Cầm |
Xã |
| 8333 |
Nam Sơn |
Xã |
| 8334 |
Thanh Lâm |
Xã |
| 8335 |
Thanh Sơn |
Xã |
|
| 203 |
Huyện Vân Đồn |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 8416 |
Bản Sen |
Xã |
| 8417 |
Bình Dân |
Xã |
| 8418 |
Cái Rồng |
Thị trấn |
| 8419 |
Ðài Xuyên |
Xã |
| 8420 |
Ðoàn Kết |
Xã |
| 8421 |
Đông Xá |
Xã |
| 8422 |
Hạ Long |
Xã |
| 8423 |
Minh Châu |
Xã |
| 8424 |
Ngọc Vừng |
Xã |
| 8425 |
Quan Lạn |
Xã |
| 8426 |
Thắng Lợi |
Xã |
| 8427 |
Vạn Yên |
Xã |
|
| 205 |
Thị xã Đông Triều |
Thị xã |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 8354 |
An Sinh |
Xã |
| 8355 |
Bình Dương |
Xã |
| 8356 |
Bình Khê |
Xã |
| 8357 |
Đông Triều |
Thị trấn |
| 8358 |
Đức Chính |
Xã |
| 8359 |
Hoàng Quế |
Xã |
| 8360 |
Hồng Phong |
Xã |
| 8361 |
Hồng Thái Đông |
Xã |
| 8362 |
Hồng Thái Tây |
Xã |
| 8363 |
Hưng Đạo |
Xã |
| 8364 |
Kim Sơn |
Xã |
| 8365 |
Mạo Khê |
Thị trấn |
| 8366 |
Nguyễn Huệ |
Xã |
| 8367 |
Tân Việt |
Xã |
| 8368 |
Thủy An |
Xã |
| 8369 |
Tràng An |
Xã |
| 8370 |
Tràng Lương |
Xã |
| 8371 |
Việt Dân |
Xã |
| 8372 |
Xuân Sơn |
Xã |
| 8373 |
Yên Đức |
Xã |
| 8374 |
Yên Thọ |
Xã |
|
| 206 |
Thị xã Quảng Yên |
Thị xã |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 8492 |
Cẩm La |
Xã |
| 8493 |
Cộng Hòa |
Phường |
| 8494 |
Đông Mai |
Phường |
| 8495 |
Hà An |
Phường |
| 8496 |
Hiệp Hòa |
Xã |
| 8497 |
Hoàng Tân |
Xã |
| 8498 |
Liên Hòa |
Xã |
| 8499 |
Liên Vị |
Xã |
| 8500 |
Minh Thành |
Phường |
| 8501 |
Nam Hòa |
Phường |
| 8502 |
Phong Cốc |
Phường |
| 8503 |
Phong Hải |
Phường |
| 8504 |
Quảng Yên |
Phường |
| 8505 |
Sông Khoai |
Xã |
| 8506 |
Tân An |
Phường |
| 8507 |
Tiền An |
Xã |
| 8508 |
Tiền Phong |
Xã |
| 8509 |
Yên Giang |
Phường |
| 8510 |
Yên Hải |
Phường |
|
| 207 |
Huyện Cô Tô |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 8344 |
Đồng Tiến |
Xã |
|
|
| 24 |
Tỉnh Bắc Giang |
Tỉnh |
| Mã Huyện |
Tên Huyện |
Cấp |
| 213 |
Thành phố Bắc Giang |
Thành phố |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 1939 |
Đa Mai |
Xã |
| 1940 |
Dĩnh Kế |
Xã |
| 1941 |
Dĩnh Trì |
Xã |
| 1942 |
Đồng Sơn |
Xã |
| 1943 |
Hoàng Văn Thụ |
Phường |
| 1944 |
Lê Lợi |
Phường |
| 1945 |
Mỹ Độ |
Phường |
| 1946 |
Ngô Quyền |
Phường |
| 1947 |
Song Khê |
Xã |
| 1948 |
Song Mai |
Xã |
| 1949 |
Tân Mỹ |
Xã |
| 1950 |
Tân Tiến |
Xã |
| 1951 |
Thọ Xương |
Phường |
| 1952 |
Trần Nguyên Hãn |
Phường |
| 1953 |
Trần Phú |
Phường |
| 1954 |
Xương Giang |
Xã |
|
| 215 |
Huyện Yên Thế |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 1921 |
An Thượng |
Xã |
| 1922 |
Bố Hạ |
Xã |
| 1923 |
Canh Nậu |
Xã |
| 1924 |
Cầu Gồ |
Thị trấn |
| 1925 |
Đồng Hưu |
Xã |
| 1926 |
Đồng Kỳ |
Xã |
| 1927 |
Đồng Lạc |
Xã |
| 1928 |
Đông Sơn |
Xã |
| 1929 |
Đồng Tiến |
Xã |
| 1930 |
Đồng Vương |
Xã |
| 1931 |
Hương Vĩ |
Thị trấn |
| 1932 |
Phồn Xương |
Xã |
| 1933 |
Tam Hiệp |
Xã |
| 1934 |
Tam Tiến |
Xã |
| 1935 |
Tân Hiệp |
Xã |
| 1936 |
Tân Sỏi |
Xã |
| 1937 |
Tiến Thắng |
Xã |
| 1938 |
Xuân Lương |
Xã |
|
| 216 |
Huyện Tân Yên |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 1856 |
An Dương |
Xã |
| 1857 |
Cao Thượng |
Thị trấn |
| 1858 |
Cao Xá |
Xã |
| 1859 |
Đại Hóa |
Xã |
| 1860 |
Hợp Đức |
Xã |
| 1861 |
Lam Cốt |
Xã |
| 1862 |
Lan Giới |
Xã |
| 1863 |
Liên Chung |
Xã |
| 1864 |
Liên Sơn |
Xã |
| 1865 |
Ngọc Châu |
Xã |
| 1866 |
Ngọc Lý |
Xã |
| 1867 |
Ngọc Thiện |
Xã |
| 1868 |
Ngọc Vân |
Xã |
| 1869 |
Nhã Nam |
Thị trấn |
| 1870 |
Phúc Hòa |
Xã |
| 1871 |
Phúc Sơn |
Xã |
| 1872 |
Quang Tiến |
Xã |
| 1873 |
Quế Nham |
Xã |
| 1874 |
Song Vân |
Xã |
| 1875 |
Tân Trung |
Xã |
| 1876 |
Việt Lập |
Xã |
| 1877 |
Việt Ngọc |
Xã |
|
| 217 |
Huyện Lạng Giang |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 1754 |
An Hà |
Xã |
| 1755 |
Đại Lâm |
Xã |
| 1756 |
Đào Mỹ |
Xã |
| 1757 |
Dương Đức |
Xã |
| 1758 |
Hương Lạc |
Xã |
| 1759 |
Hương Sơn |
Xã |
| 1760 |
Mỹ Hà |
Xã |
| 1761 |
Mỹ Thái |
Xã |
| 1762 |
Nghĩa Hòa |
Xã |
| 1763 |
Nghĩa Hưng |
Xã |
| 1764 |
Phi Mô |
Xã |
| 1765 |
Quang Thịnh |
Xã |
| 1766 |
Tân Dĩnh |
Xã |
| 1767 |
Tân Hưng |
Xã |
| 1768 |
Tân Thanh |
Xã |
| 1769 |
Tân Thịnh |
Xã |
| 1770 |
Thái Đào |
Xã |
| 1771 |
Thị trấn Kép |
Thị trấn |
| 1772 |
Thị trấn Vôi |
Thị trấn |
| 1773 |
Tiên Lục |
Xã |
| 1774 |
Xuân Hương |
Xã |
| 1775 |
Xương Lâm |
Xã |
| 1776 |
Yên Mỹ |
Xã |
|
| 218 |
Huyện Lục Nam |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 1777 |
Bắc Lũng |
Xã |
| 1778 |
Bảo Đài |
Xã |
| 1779 |
Bảo Sơn |
Xã |
| 1780 |
Bình Sơn |
Xã |
| 1781 |
Cẩm Lý |
Xã |
| 1782 |
Chu Điện |
Xã |
| 1783 |
Cương Sơn |
Xã |
| 1784 |
Đan Hội |
Xã |
| 1785 |
Đồi Ngô |
Thị trấn |
| 1786 |
Đông Hưng |
Xã |
| 1787 |
Đông Phú |
Xã |
| 1788 |
Huyền Sơn |
Xã |
| 1789 |
Khám Lạng |
Xã |
| 1790 |
Lan Mẫu |
Xã |
| 1791 |
Lục Nam |
Thị trấn |
| 1792 |
Lục Sơn |
Xã |
| 1793 |
Nghĩa Phương |
Xã |
| 1794 |
Phương Sơn |
Xã |
| 1795 |
Tam Dị |
Xã |
| 1796 |
Thanh Lâm |
Xã |
| 1797 |
Tiên Hưng |
Xã |
| 1798 |
Tiên Nha |
Xã |
| 1799 |
Trường Giang |
Xã |
| 1800 |
Trường Sơn |
Xã |
| 1801 |
Vô Tranh |
Xã |
| 1802 |
Vũ Xá |
Xã |
| 1803 |
Yên Sơn |
Xã |
|
| 219 |
Huyện Lục Ngạn |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 1804 |
Biển Động |
Xã |
| 1805 |
Biên Sơn |
Xã |
| 1806 |
Cấm Sơn |
Xã |
| 1807 |
Chũ |
Thị trấn |
| 1808 |
Đèo Gia |
Xã |
| 1809 |
Đồng Cốc |
Xã |
| 1810 |
Giáp Sơn |
Xã |
| 1811 |
Hộ Đáp |
Xã |
| 1812 |
Hồng Giang |
Xã |
| 1813 |
Kiên Lao |
Xã |
| 1814 |
Kiên Thành |
Xã |
| 1815 |
Kim Sơn |
Xã |
| 1816 |
Mỹ An |
Xã |
| 1817 |
Nam Dương |
Xã |
| 1818 |
Nghĩa Hồ |
Xã |
| 1819 |
Phì Điền |
Xã |
| 1820 |
Phong Minh |
Xã |
| 1821 |
Phong Vân |
Xã |
| 1822 |
Phú Nhuận |
Xã |
| 1823 |
Phượng Sơn |
Xã |
| 1824 |
Quý Sơn |
Xã |
| 1825 |
Sa Lý |
Xã |
| 1826 |
Sơn Hải |
Xã |
| 1827 |
Tân Lập |
Xã |
| 1828 |
Tân Mộc, |
Xã |
| 1829 |
Tân Quang |
Xã |
| 1830 |
Tân Sơn |
Xã |
| 1831 |
Thanh Hải |
Xã |
| 1832 |
Trù Hựu |
Xã |
|
| 220 |
Huyện Sơn Động |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 1833 |
An Bá |
Xã |
| 1834 |
An Châu |
Thị trấn |
| 1835 |
An Lạc |
Xã |
| 1836 |
An Lập |
Xã |
| 1837 |
Bồng Am |
Xã |
| 1838 |
Cẩm Đàn |
Xã |
| 1839 |
Chiên Sơn |
Xã |
| 1840 |
Dương Hưu |
Xã |
| 1841 |
Giáo Liêm |
Xã |
| 1842 |
Hữu Sản |
Xã |
| 1843 |
Lệ Viễn |
Xã |
| 1844 |
Long Sơn |
Xã |
| 1845 |
Ngọc Châu |
Xã |
| 1846 |
Phúc Thắng |
Xã |
| 1847 |
Quế Sơn |
Xã |
| 1848 |
Thạch Sơn |
Xã |
| 1849 |
Thanh Luận |
Xã |
| 1850 |
Thanh Sơn |
Thị trấn |
| 1851 |
Tuấn Đạo |
Xã |
| 1852 |
Tuấn Mậu |
Xã |
| 1853 |
Vân Sơn |
Xã |
| 1854 |
Vĩnh Khương |
Xã |
| 1855 |
Yên Định |
Xã |
|
| 221 |
Huyện Yên Dũng |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 1898 |
Cảnh Thụy |
Xã |
| 1899 |
Đồng Phúc |
Xã |
| 1900 |
Đồng Tâm |
Xã |
| 1901 |
Đồng Việt |
Xã |
| 1902 |
Đức Giang |
Xã |
| 1903 |
Hồng Kỳ |
Xã |
| 1904 |
Hương Gián |
Xã |
| 1905 |
Lãng Sơn |
Xã |
| 1906 |
Lão Hộ |
Xã |
| 1907 |
Nham Sơn |
Xã |
| 1908 |
Nội Hoàng |
Xã |
| 1909 |
Quỳnh Sơn |
Xã |
| 1910 |
Tân An |
Xã |
| 1911 |
Tân Dân |
Thị trấn |
| 1912 |
Tân Liễu |
Xã |
| 1913 |
Thắng Cương |
Xã |
| 1914 |
Thị trấn Neo |
Xã |
| 1915 |
Tiến Dũng |
Xã |
| 1916 |
Tiền Phong |
Xã |
| 1917 |
Trí Yên |
Xã |
| 1918 |
Tư Mại |
Xã |
| 1919 |
Xuân Phú |
Xã |
| 1920 |
Yên Lư |
Xã |
|
| 222 |
Huyện Việt Yên |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 1878 |
Bích Động |
Thị trấn |
| 1879 |
Bích Sơn |
Xã |
| 1880 |
Hoàng Ninh |
Xã |
| 1881 |
Hồng Thái |
Xã |
| 1882 |
Hương Mai |
Xã |
| 1883 |
Minh Đức |
Xã |
| 1884 |
Nếnh |
Xã |
| 1885 |
Nghĩa Trung |
Xã |
| 1886 |
Ninh Sơn |
Xã |
| 1887 |
Quang Châu |
Xã |
| 1888 |
Quảng Minh |
Xã |
| 1889 |
Tăng Tiến |
Xã |
| 1890 |
Thị trấn Nếnh |
Thị trấn |
| 1891 |
Thượng Lan |
Xã |
| 1892 |
Tiên Sơn |
Xã |
| 1893 |
Trung Sơn |
Xã |
| 1894 |
Tự Lan |
Xã |
| 1895 |
Vân Hà |
Xã |
| 1896 |
Vân Trung |
Xã |
| 1897 |
Việt Tiến |
Xã |
|
| 223 |
Huyện Hiệp Hòa |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 1727 |
Bắc Lý |
Xã |
| 1728 |
Bách Nhẫn |
Thị trấn |
| 1729 |
Châu Minh |
Xã |
| 1730 |
Đại Thành |
Xã |
| 1731 |
Danh Thắng |
Xã |
| 1732 |
Đoan Bái |
Xã |
| 1733 |
Đông Lỗ |
Xã |
| 1734 |
Đồng Tân |
Xã |
| 1735 |
Đức Thắng |
Xã |
| 1736 |
Hòa Sơn |
Xã |
| 1737 |
Hoàng An |
Xã |
| 1738 |
Hoàng Lương |
Xã |
| 1739 |
Hoàng Thanh |
Xã |
| 1740 |
Hoàng Vân |
Xã |
| 1741 |
Hợp Thịnh |
Xã |
| 1742 |
Hùng Sơn |
Xã |
| 1743 |
Hương Lâm |
Xã |
| 1744 |
Lương Phong |
Xã |
| 1745 |
Mai Đình |
Xã |
| 1746 |
Mai Trung |
Xã |
| 1747 |
Ngọc Sơn |
Xã |
| 1748 |
Quang Minh |
Xã |
| 1749 |
Thái Sơn |
Xã |
| 1750 |
Thanh Vân |
Xã |
| 1751 |
Thị trấn Thắng |
Thị trấn |
| 1752 |
Thường Thắng |
Xã |
| 1753 |
Xuân Cẩm |
Xã |
|
|
| 25 |
Tỉnh Phú Thọ |
Tỉnh |
| Mã Huyện |
Tên Huyện |
Cấp |
| 227 |
Thành phố Việt Trì |
Thành phố |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 7593 |
Bạch Hạc |
Phường |
| 7594 |
Bến Gót |
Phường |
| 7595 |
Chu Hóa |
Xã |
| 7596 |
Dữu Lâu |
Phường |
| 7597 |
Gia Cẩm |
Phường |
| 7598 |
Hùng Lô |
Xã |
| 7599 |
Hy Cương |
Xã |
| 7600 |
Kim Đức |
Xã |
| 7601 |
Minh Nông |
Phường |
| 7602 |
Minh Phương |
Phường |
| 7603 |
Nông Trang |
Phường |
| 7604 |
Phượng Lâu |
Xã |
| 7605 |
Sông Lô |
Xã |
| 7606 |
Tân Dân |
Phường |
| 7607 |
Tân Đức |
Xã |
| 7608 |
Thanh Đình |
Xã |
| 7609 |
Thanh Miếu |
Phường |
| 7610 |
Thọ Sơn |
Phường |
| 7611 |
Thụy Vân |
Xã |
| 7612 |
Tiên Cát |
Phường |
| 7613 |
Trưng Vương |
Xã |
| 7614 |
Vân Cơ |
Phường |
| 7615 |
Vân Phú |
Phường |
|
| 228 |
Thị xã Phú Thọ |
Thị xã |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 7616 |
Âu Cơ |
Phường |
| 7617 |
Hà Lộc |
Xã |
| 7618 |
Hà Thạch |
Xã |
| 7619 |
Hùng Vương |
Phường |
| 7620 |
Phong Châu |
Phường |
| 7621 |
Phú Hộ |
Xã |
| 7622 |
Thanh Minh |
Xã |
| 7623 |
Thanh Vinh |
Xã |
| 7624 |
Trường Thịnh |
Phường |
| 7625 |
Văn Lung |
Xã |
|
| 230 |
Huyện Đoan Hùng |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 7382 |
Bằng Doãn |
Xã |
| 7383 |
Bằng Luân |
Xã |
| 7384 |
Ca Đình |
Xã |
| 7385 |
Chân Mộng |
Xã |
| 7386 |
Chí Đám |
Xã |
| 7387 |
Đại Nghĩa |
Xã |
| 7388 |
Đoan Hùng |
Thị trấn |
| 7389 |
Đông Khê |
Xã |
| 7390 |
Hùng Long |
Xã |
| 7391 |
Hùng Quan |
Xã |
| 7392 |
Hữu Đô |
Xã |
| 7393 |
Minh Lương |
Xã |
| 7394 |
Minh Phú |
Xã |
| 7395 |
Minh Tiến |
Xã |
| 7396 |
Nghinh Xuyên |
Xã |
| 7397 |
Ngọc Quan |
Xã |
| 7398 |
Phong Phú |
Xã |
| 7399 |
Phú Thứ |
Xã |
| 7400 |
Phúc Lai |
Xã |
| 7401 |
Phương Trung |
Xã |
| 7402 |
Quế Lâm |
Xã |
| 7403 |
Sóc Đăng |
Xã |
| 7404 |
Tây Cốc |
Xã |
| 7405 |
Tiêu Sơn |
Xã |
| 7406 |
Vân Đồn |
Xã |
| 7407 |
Vân Du |
Xã |
| 7408 |
Vụ Quang |
Xã |
| 7409 |
Yên Kiện |
Xã |
|
| 231 |
Huyện Hạ Hoà |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 7410 |
Ấm Hạ |
Xã |
| 7411 |
Bằng Giã |
Xã |
| 7412 |
Cáo Điền |
Xã |
| 7413 |
Chính Công |
Xã |
| 7414 |
Chuế Lưu |
Xã |
| 7415 |
Đại Phạm |
Xã |
| 7416 |
Đan Hà |
Xã |
| 7417 |
Đan Thượng |
Xã |
| 7418 |
Động Lâm |
Xã |
| 7419 |
Gia Điền |
Xã |
| 7420 |
Hạ Hòa |
Thị trấn |
| 7421 |
Hà Lương |
Xã |
| 7422 |
Hiền Lương |
Xã |
| 7423 |
Hương Xạ |
Xã |
| 7424 |
Lâm Lợi |
Xã |
| 7425 |
Lang Sơn |
Xã |
| 7426 |
Lệnh Khanh |
Xã |
| 7427 |
Liên Phương |
Xã |
| 7428 |
Mai Tùng |
Xã |
| 7429 |
Minh Côi |
Xã |
| 7430 |
Minh Hạc |
Xã |
| 7431 |
Phụ Khánh |
Xã |
| 7432 |
Phương Viên |
Xã |
| 7433 |
Quân Khê |
Xã |
| 7434 |
Văn Lang |
Xã |
| 7435 |
Vĩnh Chân |
Xã |
| 7436 |
Vô Tranh |
Xã |
| 7437 |
Vụ Cầu |
Xã |
| 7438 |
Xuân Áng |
Xã |
| 7439 |
Y Sơn |
Xã |
| 7440 |
Yên Kỳ |
Xã |
| 7441 |
Yên Luật |
Xã |
|
| 232 |
Huyện Thanh Ba |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 7512 |
Chí Tiên |
Xã |
| 7513 |
Đại An |
Xã |
| 7514 |
Đỗ Sơn |
Xã |
| 7515 |
Đỗ Xuyên |
Xã |
| 7516 |
Đông Lĩnh |
Xã |
| 7517 |
Đông Thành |
Xã |
| 7518 |
Đồng Xuân |
Xã |
| 7519 |
Hanh Cù |
Xã |
| 7520 |
Hoàng Cương |
Xã |
| 7521 |
Khải Xuân |
Xã |
| 7522 |
Lương Lỗ |
Xã |
| 7523 |
Mạn Lạn |
Xã |
| 7524 |
Năng Yên |
Xã |
| 7525 |
Ninh Dân |
Xã |
| 7526 |
Phương Lĩnh |
Xã |
| 7527 |
Quảng Nạp |
Xã |
| 7528 |
Sơn Cương |
Xã |
| 7529 |
Thái Ninh |
Xã |
| 7530 |
Thanh Ba |
Thị trấn |
| 7531 |
Thanh Hà |
Xã |
| 7532 |
Thanh Vân |
Xã |
| 7533 |
Thanh Xá |
Xã |
| 7534 |
Vân Lĩnh |
Xã |
| 7535 |
Võ Lao |
Xã |
| 7536 |
Yển Khê |
Xã |
| 7537 |
Yên Nội |
Xã |
|
| 233 |
Huyện Phù Ninh |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 7456 |
An Đạo |
Xã |
| 7457 |
Bảo Thanh |
Xã |
| 7458 |
Bình Bộ |
Xã |
| 7459 |
Gia Thanh |
Xã |
| 7460 |
Hạ Giáp |
Xã |
| 7461 |
Lệ Mỹ |
Xã |
| 7462 |
Liên Hoa |
Xã |
| 7463 |
Phong Châu |
Thị trấn |
| 7464 |
Phú Lộc |
Xã |
| 7465 |
Phú Mỹ |
Xã |
| 7466 |
Phú Nham |
Xã |
| 7467 |
Phù Ninh |
Xã |
| 7468 |
Tiên Du |
Xã |
| 7469 |
Tiên Phú |
Xã |
| 7470 |
Trạm Thản |
Xã |
| 7471 |
Trị Quận |
Xã |
| 7472 |
Trung Giáp |
Xã |
| 7473 |
Tử Đà |
Xã |
| 7474 |
Vĩnh Phú |
Xã |
|
| 234 |
Huyện Yên Lập |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 7576 |
Đồng Lạc |
Xã |
| 7577 |
Đồng Thịnh |
Xã |
| 7578 |
Hưng Long |
Xã |
| 7579 |
Lương Sơn |
Xã |
| 7580 |
Minh Hòa |
Xã |
| 7581 |
Mỹ Lung |
Xã |
| 7582 |
Mỹ Lương |
Xã |
| 7583 |
Nga Hoàng |
Xã |
| 7584 |
Ngọc Đồng |
Xã |
| 7585 |
Ngọc Lập |
Xã |
| 7586 |
Phúc Khánh |
Xã |
| 7587 |
Thượng Long |
Xã |
| 7588 |
Trung Sơn |
Xã |
| 7589 |
Xuân An |
Xã |
| 7590 |
Xuân Thủy |
Xã |
| 7591 |
Xuân Viên |
Xã |
| 7592 |
Yên Lập |
Thị trấn |
|
| 235 |
Huyện Cẩm Khê |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 7351 |
Cấp Dẫn |
Xã |
| 7352 |
Cát Trù |
Xã |
| 7353 |
Chương Xá |
Xã |
| 7354 |
Điêu Lương |
Xã |
| 7355 |
Đồng Cam |
Xã |
| 7356 |
Đồng Lương |
Xã |
| 7357 |
Hiền Đa |
Xã |
| 7358 |
Hương Lung |
Xã |
| 7359 |
Ngô Xá |
Xã |
| 7360 |
Phú Khê |
Xã |
| 7361 |
Phú Lạc |
Xã |
| 7362 |
Phùng Xá |
Xã |
| 7363 |
Phượng Vĩ |
Xã |
| 7364 |
Phương Xá |
Xã |
| 7365 |
Sai Nga |
Xã |
| 7366 |
Sơn Nga |
Xã |
| 7367 |
Sơn Tịnh |
Xã |
| 7368 |
Sông Thao |
Thị trấn |
| 7369 |
Tạ Xá |
Xã |
| 7370 |
Tam Sơn |
Xã |
| 7371 |
Thanh Nga |
Xã |
| 7372 |
Thụy Liễu |
Xã |
| 7373 |
Tiên Lương |
Xã |
| 7374 |
Tình Cương |
Xã |
| 7375 |
Tùng Khê |
Xã |
| 7376 |
Tuy Lộc |
Xã |
| 7377 |
Văn Bán |
Xã |
| 7378 |
Văn Khúc |
Xã |
| 7379 |
Xương Thịnh |
Xã |
| 7380 |
Yên Dưỡng |
Xã |
| 7381 |
Yên Tậρ |
Xã |
|
| 236 |
Huyện Tam Nông |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 7475 |
Cổ Tiết |
Xã |
| 7476 |
Dậu Dương |
Xã |
| 7477 |
Dị Nậu |
Xã |
| 7478 |
Hiền Quan |
Xã |
| 7479 |
Hồng Đà |
Xã |
| 7480 |
Hùng Đô |
Xã |
| 7481 |
Hưng Hóa |
Thị trấn |
| 7482 |
Hương Nha |
Xã |
| 7483 |
Hương Nộn |
Xã |
| 7484 |
Phương Thịnh |
Xã |
| 7485 |
Quang Húc |
Xã |
| 7486 |
Tam Cường |
Xã |
| 7487 |
Tề Lễ |
Xã |
| 7488 |
Thanh Uyên |
Xã |
| 7489 |
Thọ Văn |
Xã |
| 7490 |
Thượng Nông |
Xã |
| 7491 |
Tứ Mỹ |
Xã |
| 7492 |
Văn Lương |
Xã |
| 7493 |
Vực Trường |
Xã |
| 7494 |
Xuân Quang |
Xã |
|
| 237 |
Huyện Lâm Thao |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 7442 |
Bản Nguyên |
Xã |
| 7443 |
Cao Xá |
Xã |
| 7444 |
Hợp Hải |
Xã |
| 7445 |
Hùng Sơn |
Thị trấn |
| 7446 |
Kinh Kệ |
Xã |
| 7447 |
Lâm Thao |
Thị trấn |
| 7448 |
Sơn Dương |
Xã |
| 7449 |
Sơn Vi |
Xã |
| 7450 |
Thạch Sơn |
Xã |
| 7451 |
Tiên Kiên |
Xã |
| 7452 |
Tứ Xã |
Xã |
| 7453 |
Vĩnh Lại |
Xã |
| 7454 |
Xuân Huy |
Xã |
| 7455 |
Xuân Lũng |
Xã |
|
| 238 |
Huyện Thanh Sơn |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 7538 |
Cự Đồng |
Xã |
| 7539 |
Cự Thắng |
Xã |
| 7540 |
Địch Quả |
Xã |
| 7541 |
Đông Cửu |
Xã |
| 7542 |
Giáp Lai |
Xã |
| 7543 |
Hương Cần |
Xã |
| 7544 |
Khả Cửu |
Xã |
| 7545 |
Lương Nha |
Xã |
| 7546 |
Sơn Hùng |
Xã |
| 7547 |
Tân Lập |
Xã |
| 7548 |
Tân Minh |
Xã |
| 7549 |
Tất Thắng |
Xã |
| 7550 |
Thạch Khoán |
Xã |
| 7551 |
Thắng Sơn |
Xã |
| 7552 |
Thanh Sơn |
Thị trấn |
| 7553 |
Thục Luyện |
Xã |
| 7554 |
Thượng Cửu |
Xã |
| 7555 |
Tinh Nhuệ |
Xã |
| 7556 |
Văn Miếu |
Xã |
| 7557 |
Võ Miếu |
Xã |
| 7558 |
Yên Lãng |
Xã |
| 7559 |
Yên Lương |
Xã |
| 7560 |
Yên Sơn |
Xã |
|
| 239 |
Huyện Thanh Thuỷ |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 7561 |
Bảo Yên |
Xã |
| 7562 |
Đào Xá |
Xã |
| 7563 |
Đoan Hạ |
Xã |
| 7564 |
Đồng Luận |
Xã |
| 7565 |
Hoàng Xá |
Xã |
| 7566 |
Phượng Mao |
Xã |
| 7567 |
Sơn Thủy |
Xã |
| 7568 |
Tân Phương |
Xã |
| 7569 |
Thạch Đồng |
Xã |
| 7570 |
Thanh Thủy |
Thị trấn |
| 7571 |
Trung Nghĩa |
Xã |
| 7572 |
Trung Thịnh |
Xã |
| 7573 |
Tu Vũ |
Xã |
| 7574 |
Xuân Lộc |
Xã |
| 7575 |
Yến Mao |
Xã |
|
| 240 |
Huyện Tân Sơn |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 7495 |
Đồng Sơn |
Xã |
| 7496 |
Kiệt Sơn |
Xã |
| 7497 |
Kim Thượng |
Xã |
| 7498 |
Lai Đồng |
Xã |
| 7499 |
Long Cốc |
Xã |
| 7500 |
Minh Đài |
Xã |
| 7501 |
Mỹ Thuận |
Xã |
| 7502 |
Tam Thanh |
Xã |
| 7503 |
Tân Phú |
Xã |
| 7504 |
Tân Sơn |
Xã |
| 7505 |
Thạch Kiệt |
Xã |
| 7506 |
Thu Cúc |
Xã |
| 7507 |
Thu Ngạc |
Xã |
| 7508 |
Văn Luông |
Xã |
| 7509 |
Vinh Tiền |
Xã |
| 7510 |
Xuân Đài |
Xã |
| 7511 |
Xuân Sơn |
Xã |
|
|
| 26 |
Tỉnh Vĩnh Phúc |
Tỉnh |
| Mã Huyện |
Tên Huyện |
Cấp |
| 243 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Quận |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 10949 |
Định Trung |
Xã |
| 10950 |
Đống Đa |
Phường |
| 10951 |
Đồng Tâm |
Phường |
| 10952 |
Hội Hợp |
Phường |
| 10953 |
Khai Quang |
Phường |
| 10954 |
Liên Bảo |
Phường |
| 10955 |
Ngô Quyền |
Phường |
| 10956 |
Thanh Trù |
Xã |
| 10957 |
Tích Sơn |
Phường |
|
| 244 |
Thành phố Phúc Yên |
Thành phố |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 10958 |
Cao Minh |
Xã |
| 10959 |
Đồng Xuân |
Phường |
| 10960 |
Hùng Vương |
Phường |
| 10961 |
Nam Viêm |
Xã |
| 10962 |
Ngọc Thanh |
Xã |
| 10963 |
Phúc Thắng |
Phường |
| 10964 |
Tiền Châu |
Xã |
| 10965 |
Trưng Nhị |
Phường |
| 10966 |
Trưng Trắc |
Phường |
| 10967 |
Xuân Hòa |
Phường |
|
| 246 |
Huyện Lập Thạch |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 10861 |
Bắc Bình |
Xã |
| 10862 |
Bàn Giản |
Xã |
| 10863 |
Đình Chu |
Xã |
| 10864 |
Đồng Ích |
Xã |
| 10865 |
Hoa Sơn |
Thị trấn |
| 10866 |
Hợp Lý |
Xã |
| 10867 |
Lập Thạch |
Thị trấn |
| 10868 |
Liên Hòa |
Xã |
| 10869 |
Liễn Sơn |
Xã |
| 10870 |
Ngọc Mỹ |
Xã |
| 10871 |
Quang Sơn |
Xã |
| 10872 |
Sơn Đông |
Xã |
| 10873 |
Thái Hòa |
Xã |
| 10874 |
Tiên Lữ |
Xã |
| 10875 |
Triệu Đề |
Xã |
| 10876 |
Tử Du |
Xã |
| 10877 |
Văn Quán |
Xã |
| 10878 |
Vân Trục |
Xã |
| 10879 |
Xuân Hòa |
Xã |
| 10880 |
Xuân Lôi |
Xã |
|
| 247 |
Huyện Tam Dương |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 10890 |
An Hòa |
Xã |
| 10891 |
Đạo Tú |
Xã |
| 10892 |
Đồng Tĩnh |
Xã |
| 10893 |
Duy Phiên |
Xã |
| 10894 |
Hoàng Đan |
Xã |
| 10895 |
Hoàng Hoa |
Xã |
| 10896 |
Hoàng Lâu |
Xã |
| 10897 |
Hợp Hòa |
Thị trấn |
| 10898 |
Hợp Thịnh |
Xã |
| 10899 |
Hướng Đạo |
Xã |
| 10900 |
Kim Long |
Xã |
| 10901 |
Thanh Vân |
Xã |
| 10902 |
Vân Hội |
Xã |
|
| 248 |
Huyện Tam Đảo |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 10881 |
Bồ Lý |
Xã |
| 10882 |
Đại Đình |
Xã |
| 10883 |
Đạo Trù |
Xã |
| 10884 |
Hồ Sơn |
Xã |
| 10885 |
Hợp Châu |
Xã |
| 10886 |
Minh Quang |
Xã |
| 10887 |
Tam Đảo |
Thị trấn |
| 10888 |
Tam Quan |
Xã |
| 10889 |
Yên Dương |
Xã |
|
| 249 |
Huyện Bình Xuyên |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 10848 |
Bá Hiến |
Xã |
| 10849 |
Đạo Đức |
Xã |
| 10850 |
Gia Khánh |
Thị trấn |
| 10851 |
Hương Canh |
Thị trấn |
| 10852 |
Hương Sơn |
Xã |
| 10853 |
Phú Xuân |
Xã |
| 10854 |
Quất Lưu |
Xã |
| 10855 |
Sơn Lôi |
Xã |
| 10856 |
Tam Hợp |
Xã |
| 10857 |
Tân Phong |
Xã |
| 10858 |
Thanh Lãng |
Thị trấn |
| 10859 |
Thiện Kế |
Xã |
| 10860 |
Trung Mỹ |
Xã |
|
| 251 |
Huyện Yên Lạc |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 10932 |
Bình Định |
Xã |
| 10933 |
Đại Tự |
Xã |
| 10934 |
Đồng Cương |
Xã |
| 10935 |
Đồng Văn |
Xã |
| 10936 |
Hồng Châu |
Xã |
| 10937 |
Hồng Phương |
Xã |
| 10938 |
Liên Châu |
Xã |
| 10939 |
Nguyệt Đức |
Xã |
| 10940 |
Tam Hồng |
Xã |
| 10941 |
Tề Lỗ |
Xã |
| 10942 |
Trung Hà |
Xã |
| 10943 |
Trung Kiên |
Xã |
| 10944 |
Trung Nguyên |
Xã |
| 10945 |
Văn Tiến |
Xã |
| 10946 |
Yên Đồng |
Xã |
| 10947 |
Yên Lạc |
Thị trấn |
| 10948 |
Yên Phương |
Xã |
|
| 252 |
Huyện Vĩnh Tường |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 10903 |
An Tường |
Xã |
| 10904 |
Bình Dương |
Xã |
| 10905 |
Bồ Sao |
Xã |
| 10906 |
Cao Đại |
Xã |
| 10907 |
Chấn Hưng |
Xã |
| 10908 |
Đại Đồng |
Xã |
| 10909 |
Kim Xá |
Xã |
| 10910 |
Lũng Hoà |
Xã |
| 10911 |
Lý Nhân |
Xã |
| 10912 |
Nghĩa Hưng |
Xã |
| 10913 |
Ngũ Kiên |
Xã |
| 10914 |
Phú Đa |
Xã |
| 10915 |
Phú Thịnh |
Xã |
| 10916 |
Tam Phúc |
Xã |
| 10917 |
Tân Cương |
Xã |
| 10918 |
Tân Tiến |
Xã |
| 10919 |
Thổ Tang |
Thị trấn |
| 10920 |
Thượng Trưng |
Xã |
| 10921 |
Tứ Trưng |
Thị trấn |
| 10922 |
Tuân Chính |
Xã |
| 10923 |
Vân Xuân |
Xã |
| 10924 |
Việt Xuân |
Xã |
| 10925 |
Vĩnh Ninh |
Xã |
| 10926 |
Vĩnh Sơn |
Xã |
| 10927 |
Vĩnh Thịnh |
Xã |
| 10928 |
Vĩnh Tường |
Thị trấn |
| 10929 |
Vũ Di |
Xã |
| 10930 |
Yên Bình |
Xã |
| 10931 |
Yên Lập |
Xã |
|
| 253 |
Huyện Sông Lô |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 10968 |
Bạch Lưu |
Xã |
| 10969 |
Cao Phong |
Xã |
| 10970 |
Đôn Nhân |
Xã |
| 10971 |
Đồng Quế |
Xã |
| 10972 |
Đồng Thịnh |
Xã |
| 10973 |
Đức Bác |
Xã |
| 10974 |
Hải Lựu |
Xã |
| 10975 |
Lãng Công |
Xã |
| 10976 |
Nhân Đạo |
Xã |
| 10977 |
Nhạo Sơn |
Xã |
| 10978 |
Như Thụy |
Xã |
| 10979 |
Phương Khoan |
Xã |
| 10980 |
Quang Yên |
Xã |
| 10981 |
Tam Sơn |
Thị trấn |
| 10982 |
Tân Lập |
Xã |
| 10983 |
Tứ Yên |
Xã |
| 10984 |
Yên Thạch |
Xã |
|
|
| 27 |
Tỉnh Bắc Ninh |
Tỉnh |
| Mã Huyện |
Tên Huyện |
Cấp |
| 256 |
Thành phố Bắc Ninh |
Thành phố |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 2251 |
Đại Phúc |
Phường |
| 2252 |
Đáp Cầu |
Phường |
| 2253 |
Hạp Lĩnh |
Phường |
| 2254 |
Hòa Long |
Xã |
| 2255 |
Khắc Niệm |
Xã |
| 2256 |
Khúc Xuyên |
Xã |
| 2257 |
Kim Chân |
Xã |
| 2258 |
Kinh Bắc |
Phường |
| 2259 |
Nam Sơn |
Xã |
| 2260 |
Ninh Xá |
Phường |
| 2261 |
Phong Khê |
Xã |
| 2262 |
Suối Hoa |
Phường |
| 2263 |
Thị Cầu |
Xã |
| 2264 |
Tiền An |
Xã |
| 2265 |
Vạn An |
Phường |
| 2266 |
Vân Dương |
Phường |
| 2267 |
Vệ An |
Phường |
| 2268 |
Võ Cường |
Phường |
| 2269 |
Vũ Ninh |
Phường |
|
| 258 |
Huyện Yên Phong |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 2237 |
Đông Phong |
Xã |
| 2238 |
Đông Thọ |
Xã |
| 2239 |
Đông Tiến |
Xã |
| 2240 |
Dũng Liệt |
Xã |
| 2241 |
Hòa Tiến |
Xã |
| 2242 |
Long Châu |
Xã |
| 2243 |
Tam Đa |
Xã |
| 2244 |
Tam Giang |
Xã |
| 2245 |
Thị trấn Chờ |
Thị trấn |
| 2246 |
Thụy Hòa |
Xã |
| 2247 |
Trung Nghĩa |
Xã |
| 2248 |
Văn Môn |
Xã |
| 2249 |
Yên Phụ |
Xã |
| 2250 |
Yên Trung |
Xã |
|
| 259 |
Huyện Quế Võ |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 2170 |
Bằng An |
Xã |
| 2171 |
Bồng Lai |
Xã |
| 2172 |
Cách Bi |
Xã |
| 2173 |
Châu Phong |
Xã |
| 2174 |
Chi Lăng |
Xã |
| 2175 |
Đại Xuân |
Xã |
| 2176 |
Đào Viên |
Xã |
| 2177 |
Đức Long |
Xã |
| 2178 |
Hán Quảng |
Xã |
| 2179 |
Mộ Đạo |
Xã |
| 2180 |
Ngọc Xá |
Xã |
| 2181 |
Nhân Hoà |
Xã |
| 2182 |
Phố Mới |
Thị trấn |
| 2183 |
Phù Lãng |
Xã |
| 2184 |
Phù Lương |
Xã |
| 2185 |
Phương Liễu |
Xã |
| 2186 |
Phượng Mao |
Xã |
| 2187 |
Quế Tân |
Xã |
| 2188 |
Việt Hùng |
Xã |
| 2189 |
Việt Thống |
Xã |
| 2190 |
Yên Giả |
Xã |
|
| 260 |
Huyện Tiên Du |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 2210 |
Cảnh Hưng |
Xã |
| 2211 |
Đại Đồng |
Xã |
| 2212 |
Hiên Vân |
Xã |
| 2213 |
Hoàn Sơn |
Xã |
| 2214 |
Lạc Vệ |
Xã |
| 2215 |
Liên Bão |
Xã |
| 2216 |
Minh Đạo |
Xã |
| 2217 |
Nội Duệ |
Xã |
| 2218 |
Phật Tích |
Xã |
| 2219 |
Phú Lâm |
Xã |
| 2220 |
Tân Chi |
Xã |
| 2221 |
Thị trấn Lim |
Thị trấn |
| 2222 |
Tri Phương |
Xã |
| 2223 |
Việt Đoàn |
Xã |
|
| 261 |
Thị xã Từ Sơn |
Thị xã |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 2224 |
Châu Khê |
Phường |
| 2225 |
Đình Bảng |
Phường |
| 2226 |
Đồng Kỵ |
Phường |
| 2227 |
Đông Ngàn |
Phường |
| 2228 |
Đồng Nguyên |
Xã |
| 2229 |
Đồng Nguyên |
Phường |
| 2230 |
Hương Mạc |
Xã |
| 2231 |
Phù Chẩn |
Xã |
| 2232 |
Phù Khê |
Xã |
| 2233 |
Tam Sơn |
Xã |
| 2234 |
Tân Hồng |
Phường |
| 2235 |
Trang Hạ |
Phường |
| 2236 |
Tương Giang |
Xã |
|
| 262 |
Huyện Thuận Thành |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 2191 |
An Bình |
Xã |
| 2192 |
Đại Đồng Thành |
Xã |
| 2193 |
Đình Tổ |
Xã |
| 2194 |
Gia Đông |
Xã |
| 2195 |
Hà Mãn |
Xã |
| 2196 |
Hồ |
Thị trấn |
| 2197 |
Hồ Huyện |
Thị trấn |
| 2198 |
Hoài Thượng |
Xã |
| 2199 |
Mão Điền |
Xã |
| 2200 |
Nghĩa Đạo |
Xã |
| 2201 |
Ngũ Thái |
Xã |
| 2202 |
Nguyệt Đức |
Xã |
| 2203 |
Ninh Xá |
Xã |
| 2204 |
Song Hồ |
Xã |
| 2205 |
Song Liễu |
Xã |
| 2206 |
Thanh Khương |
Xã |
| 2207 |
Trạm Lộ |
Xã |
| 2208 |
Trí Quả |
Xã |
| 2209 |
Xuân Lâm |
Xã |
|
| 263 |
Huyện Gia Bình |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 2142 |
Bình Dương |
Xã |
| 2143 |
Cao Đức |
Xã |
| 2144 |
Đại Bái |
Xã |
| 2145 |
Đại Lai |
Xã |
| 2146 |
Đông Cứu |
Xã |
| 2147 |
Gia Bình |
Thị trấn |
| 2148 |
Giang Sơn |
Xã |
| 2149 |
Lãng Ngâm |
Xã |
| 2150 |
Nhân Thắng |
Xã |
| 2151 |
Quỳnh Phú |
Xã |
| 2152 |
Song Giang |
Xã |
| 2153 |
Thái Bảo |
Xã |
| 2154 |
Vạn Ninh |
Xã |
| 2155 |
Xuân Lai |
Xã |
|
| 264 |
Huyện Lương Tài |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 2156 |
An Thịnh |
Xã |
| 2157 |
Bình Định |
Xã |
| 2158 |
Lai Hạ |
Xã |
| 2159 |
Lâm Thao |
Xã |
| 2160 |
Minh Tân |
Xã |
| 2161 |
Mỹ Hương |
Xã |
| 2162 |
Phú Hòa |
Xã |
| 2163 |
Phú Lương |
Xã |
| 2164 |
Quảng Phú |
Xã |
| 2165 |
Tân Lãng |
Xã |
| 2166 |
Thứa |
Thị trấn |
| 2167 |
Trung Chính |
Xã |
| 2168 |
Trung Kênh |
Xã |
| 2169 |
Trừng Xá |
Xã |
|
|
| 30 |
Tỉnh Hải Dương |
Tỉnh |
| Mã Huyện |
Tên Huyện |
Cấp |
| 0 |
Huyện Ninh Giang |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 4850 |
An Đức |
Xã |
| 4851 |
Đồng Tâm |
Xã |
| 4852 |
Đông Xuyên |
Xã |
| 4853 |
Hiệp Lực |
Xã |
| 4854 |
Hoàng Hanh |
Xã |
| 4855 |
Hồng Dụ |
Xã |
| 4856 |
Hồng Đức |
Xã |
| 4857 |
Hồng Phong |
Xã |
| 4858 |
Hồng Phúc |
Xã |
| 4859 |
Hồng Thái |
Xã |
| 4860 |
Hưng Long |
Xã |
| 4861 |
Hưng Thái |
Xã |
| 4862 |
Kiến Quốc |
Xã |
| 4863 |
Nghĩa An |
Xã |
| 4864 |
Ninh Giang |
Thị trấn |
| 4865 |
Ninh Hải |
Xã |
| 4866 |
Ninh Hoà |
Xã |
| 4867 |
Ninh Thành |
Xã |
| 4868 |
Quang Hưng |
Xã |
| 4869 |
Quyết Thắng |
Xã |
| 4870 |
Tân Hương |
Xã |
| 4871 |
Tân Phong |
Xã |
| 4872 |
Tân Quang |
Xã |
| 4873 |
Ứng Hoè |
Xã |
| 4874 |
Văn Giang |
Xã |
| 4875 |
Văn Hội |
Xã |
| 4876 |
Vạn Phúc |
Xã |
| 4877 |
Vĩnh Hoà |
Xã |
|
| 288 |
Thành phố Hải Dương |
Thành phố |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 4949 |
Ái Quốc |
Xã |
| 4950 |
An Châu |
Xã |
| 4951 |
Bình Hàn |
Phường |
| 4952 |
Cẩm Thượng |
Phường |
| 4953 |
Hải Tân |
Phường |
| 4954 |
Lê Thanh Nghị |
Phường |
| 4955 |
Nam Đồng |
Xã |
| 4956 |
Ngọc Châu |
Phường |
| 4957 |
Nguyễn Trãi |
Phường |
| 4958 |
Nhị Châu |
Phường |
| 4959 |
Phạm Ngũ Lão |
Phường |
| 4960 |
Quang Trung |
Phường |
| 4961 |
Tân Bình |
Phường |
| 4962 |
Tân Hưng |
Xã |
| 4963 |
Thạch Khôi |
Xã |
| 4964 |
Thanh Bình |
Phường |
| 4965 |
Thượng Đạt |
Xã |
| 4966 |
Trần Hưng Đạo |
Phường |
| 4967 |
Trần Phú |
Phường |
| 4968 |
Tứ Minh |
Phường |
| 4969 |
Việt Hòa |
Phường |
|
| 290 |
Thị xã Chí Linh |
Thành phố |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 4741 |
An Lạc |
Xã |
| 4742 |
Bắc An |
Phường |
| 4743 |
Bến Tắm |
Phường |
| 4744 |
Chí Minh |
Phường |
| 4745 |
Cổ Thành |
Xã |
| 4746 |
Cộng Hòa |
Phường |
| 4747 |
Đồng Lạc |
Xã |
| 4748 |
Hoàng Hoa Thám |
Phường |
| 4749 |
Hoàng Tân |
Phường |
| 4750 |
Hoàng Tiến |
Xã |
| 4751 |
Hưng Đạo |
Phường |
| 4752 |
Kênh Giang |
Xã |
| 4753 |
Lê Lợi |
Phường |
| 4754 |
Nhân Huệ |
Xã |
| 4755 |
Phả Lại |
Phường |
| 4756 |
Sao Đỏ |
Phường |
| 4757 |
Tân Dân |
Xã |
| 4758 |
Thái Học |
Phường |
| 4759 |
Văn An |
Phường |
| 4760 |
Văn Đức |
Xã |
|
| 291 |
Huyện Nam Sách |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 4831 |
An Bình |
Xã |
| 4832 |
An Lâm |
Xã |
| 4833 |
An Sơn |
Xã |
| 4834 |
Cộng Hòa |
Xã |
| 4835 |
Đồng Lạc |
Xã |
| 4836 |
Hiệp Cát |
Xã |
| 4837 |
Hồng Phong |
Xã |
| 4838 |
Hợp Tiến |
Xã |
| 4839 |
Minh Tân |
Xã |
| 4840 |
Nam Chính |
Xã |
| 4841 |
Nam Hồng |
Xã |
| 4842 |
Nam Hưng |
Xã |
| 4843 |
Nam Sách |
Thị trấn |
| 4844 |
Nam Tân |
Xã |
| 4845 |
Nam Trung |
Xã |
| 4846 |
Phú Điền |
Xã |
| 4847 |
Quốc Tuấn |
Xã |
| 4848 |
Thái Tân |
Xã |
| 4849 |
Thanh Quang |
Xã |
|
| 292 |
Huyện Kinh Môn |
Thị xã |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 4805 |
An Phụ |
Xã |
| 4806 |
An Sinh |
Xã |
| 4807 |
Bạch Đằng |
Xã |
| 4808 |
Duy Tân |
Xã |
| 4809 |
Hiến Thành |
Xã |
| 4810 |
Hiệp An |
Xã |
| 4811 |
Hiệp Hòa |
Xã |
| 4812 |
Hiệp Sơn |
Xã |
| 4813 |
Hoành Sơn |
Xã |
| 4814 |
Hưng Đạo |
Xã |
| 4815 |
Kinh Môn |
Thị trấn |
| 4816 |
Lạc Long |
Xã |
| 4817 |
Lê Ninh |
Xã |
| 4818 |
Long Xuyên |
Xã |
| 4819 |
Minh Hòa |
Xã |
| 4820 |
Minh Tân |
Thị trấn |
| 4821 |
Phạm Mệnh |
Xã |
| 4822 |
Phú Thứ |
Thị trấn |
| 4823 |
Phúc Thành B |
Xã |
| 4824 |
Quang Trung |
Xã |
| 4825 |
Tân Dân |
Xã |
| 4826 |
Thái Hòa |
Xã |
| 4827 |
Thái Sơn |
Xã |
| 4828 |
Thăng Long |
Xã |
| 4829 |
Thất Hùng |
Xã |
| 4830 |
Thượng Quận |
Xã |
|
| 293 |
Huyện Kim Thành |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 4784 |
Bình Dân |
Xã |
| 4785 |
Cẩm La |
Xã |
| 4786 |
Cổ Dũng |
Xã |
| 4787 |
Cộng Hòa |
Xã |
| 4788 |
Đại Đức |
Xã |
| 4789 |
Đồng Gia |
Xã |
| 4790 |
Kim Anh |
Xã |
| 4791 |
Kim Đính |
Xã |
| 4792 |
Kim Khê |
Xã |
| 4793 |
Kim Lương |
Xã |
| 4794 |
Kim Tân |
Xã |
| 4795 |
Kim Xuyên |
Xã |
| 4796 |
Lai Vu |
Xã |
| 4797 |
Liên Hòa |
Xã |
| 4798 |
Ngũ Phúc |
Xã |
| 4799 |
Phú Thái |
Thị trấn |
| 4800 |
Phúc Thành A |
Xã |
| 4801 |
Tam Kỳ |
Xã |
| 4802 |
Thượng Vũ |
Xã |
| 4803 |
Tuấn Hưng |
Xã |
| 4804 |
Việt Hưng |
Xã |
|
| 294 |
Huyện Thanh Hà |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 4878 |
An Lương |
Xã |
| 4879 |
Cẩm Chế |
Xã |
| 4880 |
Hồng Lạc |
Xã |
| 4881 |
Hợp Đức |
Xã |
| 4882 |
Liên Mạc |
Xã |
| 4883 |
Phượng Hoàng |
Xã |
| 4884 |
Quyết Thắng |
Xã |
| 4885 |
Tân An |
Xã |
| 4886 |
Tân Việt |
Xã |
| 4887 |
Thanh An |
Xã |
| 4888 |
Thanh Bính |
Xã |
| 4889 |
Thanh Cường |
Xã |
| 4890 |
Thanh Hà |
Xã |
| 4891 |
Thanh Hải |
Xã |
| 4892 |
Thanh Hồng |
Xã |
| 4893 |
Thanh Khê |
Xã |
| 4894 |
Thanh Lang |
Xã |
| 4895 |
Thanh Sơn |
Xã |
| 4896 |
Thanh Thuỷ |
Xã |
| 4897 |
Thanh Xá |
Xã |
| 4898 |
Thanh Xuân |
Xã |
| 4899 |
Tiền Tiến |
Xã |
| 4900 |
Trường Thành |
Xã |
| 4901 |
Việt Hồng |
Xã |
| 4902 |
Vĩnh Lập |
Xã |
|
| 295 |
Huyện Cẩm Giàng |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 4722 |
Cẩm Điền |
Xã |
| 4723 |
Cẩm Định |
Xã |
| 4724 |
Cẩm Đoài |
Xã |
| 4725 |
Cẩm Đông |
Xã |
| 4726 |
Cẩm Giàng |
Thị trấn |
| 4727 |
Cẩm Hoàng |
Xã |
| 4728 |
Cẩm Hưng |
Xã |
| 4729 |
Cẩm Phúc |
Xã |
| 4730 |
Cẩm Sơn |
Xã |
| 4731 |
Cẩm Văn |
Xã |
| 4732 |
Cẩm Vũ |
Xã |
| 4733 |
Cao An |
Xã |
| 4734 |
Đức Chính |
Xã |
| 4735 |
Kim Giang |
Xã |
| 4736 |
Lai Cách |
Thị trấn |
| 4737 |
Lương Điền |
Xã |
| 4738 |
Ngọc Liên |
Xã |
| 4739 |
Tân Trường |
Xã |
| 4740 |
Thạch Lỗi |
Xã |
|
| 296 |
Huyện Bình Giang |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 4704 |
Bình Minh |
Xã |
| 4705 |
Bình Xuyên |
Xã |
| 4706 |
Cổ Bi |
Xã |
| 4707 |
Hồng Khê |
Xã |
| 4708 |
Hùng Thắng |
Xã |
| 4709 |
Hưng Thịnh |
Xã |
| 4710 |
Kẻ Sặt |
Thị trấn |
| 4711 |
Long Xuyên |
Xã |
| 4712 |
Nhân Quyền |
Xã |
| 4713 |
Tân Hồng |
Xã |
| 4714 |
Tân Việt |
Xã |
| 4715 |
Thái Dương |
Xã |
| 4716 |
Thái Hòa |
Xã |
| 4717 |
Thái Học |
Xã |
| 4718 |
Thúc Kháng |
Xã |
| 4719 |
Tráng Liệt |
Xã |
| 4720 |
Vĩnh Hồng |
Xã |
| 4721 |
Vĩnh Tuy |
Xã |
|
| 297 |
Huyện Gia Lộc |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 4761 |
Đoàn Thượng |
Xã |
| 4762 |
Đồng Quang |
Xã |
| 4763 |
Đức Xương |
Xã |
| 4764 |
Gia Hòa |
Xã |
| 4765 |
Gia Khánh |
Xã |
| 4766 |
Gia Lộc |
Thị trấn |
| 4767 |
Gia Lương |
Xã |
| 4768 |
Gia Tân |
Xã |
| 4769 |
Gia Xuyên |
Xã |
| 4770 |
Hoàng Diệu |
Xã |
| 4771 |
Hồng Hưng |
Xã |
| 4772 |
Lê Lợi |
Xã |
| 4773 |
Liên Hồng |
Xã |
| 4774 |
Nhật Tân |
Xã |
| 4775 |
Phạm Trấn |
Xã |
| 4776 |
Phương Hưng |
Xã |
| 4777 |
Quang Minh |
Xã |
| 4778 |
Tân Tiến |
Xã |
| 4779 |
Thống Kênh |
Xã |
| 4780 |
Thống Nhất |
Xã |
| 4781 |
Toàn Thắng |
Xã |
| 4782 |
Trùng Khánh |
Xã |
| 4783 |
Yết Kiêu |
Xã |
|
| 298 |
Huyện Tứ Kỳ |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 4922 |
An Thanh |
Xã |
| 4923 |
Bình Lãng |
Xã |
| 4924 |
Cộng Lạc |
Xã |
| 4925 |
Đại Đồng |
Xã |
| 4926 |
Đại Hợp |
Xã |
| 4927 |
Dân Chủ |
Xã |
| 4928 |
Đông Kỳ |
Xã |
| 4929 |
Hà Kỳ |
Xã |
| 4930 |
Hà Thanh |
Xã |
| 4931 |
Hưng Đạo |
Xã |
| 4932 |
Kỳ Sơn |
Xã |
| 4933 |
Minh Đức |
Xã |
| 4934 |
Ngọc Kỳ |
Xã |
| 4935 |
Ngọc Sơn |
Xã |
| 4936 |
Nguyên Giáp |
Xã |
| 4937 |
Phượng Kỳ |
Xã |
| 4938 |
Quang Khải |
Xã |
| 4939 |
Quảng Nghiệp |
Xã |
| 4940 |
Quang Phục |
Xã |
| 4941 |
Quang Trung |
Xã |
| 4942 |
Tái Sơn |
Xã |
| 4943 |
Tân Kỳ |
Xã |
| 4944 |
Tây Kỳ |
Xã |
| 4945 |
Tiên Động |
Xã |
| 4946 |
Tứ Kỳ |
Thị trấn |
| 4947 |
Tứ Xuyên |
Xã |
| 4948 |
Văn Tố |
Xã |
|
| 300 |
Huyện Thanh Miện |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 4903 |
Cao Thắng |
Xã |
| 4904 |
Chi Lăng Bắc |
Xã |
| 4905 |
Chi Lăng Nam |
Xã |
| 4906 |
Diên Hồng |
Xã |
| 4907 |
Đoàn Kết |
Xã |
| 4908 |
Đoàn Tùng |
Xã |
| 4909 |
Hồng Quang |
Xã |
| 4910 |
Hùng Sơn |
Xã |
| 4911 |
Lam Sơn |
Xã |
| 4912 |
Lê Hồng |
Xã |
| 4913 |
Ngô Quyền |
Xã |
| 4914 |
Ngũ Hùng |
Xã |
| 4915 |
Phạm Kha |
Xã |
| 4916 |
Tân Trào |
Xã |
| 4917 |
Thanh Giang |
Xã |
| 4918 |
Thanh Miện |
Thị trấn |
| 4919 |
Thanh Tùng |
Xã |
| 4920 |
Tiền Phong |
Xã |
| 4921 |
Tứ Cường |
Xã |
|
|
| 31 |
Thành phố Hải Phòng |
Thành phố |
| Mã Huyện |
Tên Huyện |
Cấp |
| 303 |
Quận Hồng Bàng |
Quận |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 1085 |
Hạ Lý |
Phường |
| 1086 |
Hoàng Văn Thụ |
Phường |
| 1087 |
Hùng Vương |
Phường |
| 1088 |
Minh Khai |
Phường |
| 1089 |
Phạm Hồng Thái |
Phường |
| 1090 |
Phan Bội Châu |
Phường |
| 1091 |
Quán Toan |
Phường |
| 1092 |
Quang Trung |
Phường |
| 1093 |
Sở Dầu |
Phường |
| 1094 |
Thượng Lý |
Phường |
| 1095 |
Trại Chuối |
Phường |
|
| 304 |
Quận Ngô Quyền |
Quận |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 1122 |
Cầu Đất |
Phường |
| 1123 |
Gia Viên |
Phường |
| 1124 |
Lạc Viên |
Phường |
| 1125 |
Lê Lợi |
Phường |
| 1126 |
Cầu Tre |
Phường |
| 1127 |
Đằng Giang |
Phường |
| 1128 |
Đông Khê |
Phường |
| 1129 |
Đổng Quốc Bình |
Phường |
| 1130 |
Lạch Tray |
Phường |
| 1131 |
Lương Khánh Thiện |
Phường |
| 1132 |
Máy Chai |
Phường |
| 1133 |
Máy Tơ |
Phường |
| 1134 |
Vạn Mỹ |
Phường |
|
| 305 |
Quận Lê Chân |
Quận |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 1107 |
An Dương |
Phường |
| 1108 |
Kênh Dương |
Phường |
| 1109 |
An Biên |
Phường |
| 1110 |
Cát Dài |
Phường |
| 1111 |
Đông Hải |
Phường |
| 1112 |
Dư Hàng |
Phường |
| 1113 |
Dư Hàng Kênh |
Phường |
| 1114 |
Hàng Kênh |
Phường |
| 1115 |
Hồ Nam |
Phường |
| 1116 |
Lam Sơn |
Phường |
| 1117 |
Nghĩa Xá |
Phường |
| 1118 |
Niệm Nghĩa |
Phường |
| 1119 |
Trại Cau |
Phường |
| 1120 |
Trần Nguyên Hãn |
Phường |
| 1121 |
Vĩnh Niệm |
Phường |
|
| 306 |
Quận Hải An |
Quận |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 1076 |
Đằng Hải |
Phường |
| 1077 |
An Khê |
Xã |
| 1078 |
Cát Bi |
Phường |
| 1079 |
Đằng Lâm |
Phường |
| 1080 |
Đông Hải 1 |
Phường |
| 1081 |
Đông Hải 2 |
Phường |
| 1082 |
Nam Hải |
Phường |
| 1083 |
Thành Tô |
Phường |
| 1084 |
Tràng Cát |
Phường |
|
| 307 |
Quận Kiến An |
Quận |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 1096 |
Bắc Sơn |
Phường |
| 1097 |
Đồng Hòa |
Phường |
| 1098 |
Lãm Hà |
Phường |
| 1099 |
Lãm Khê |
Phường |
| 1100 |
Nam Sơn |
Phường |
| 1101 |
Ngọc Sơn |
Phường |
| 1102 |
Phù Liễn |
Phường |
| 1103 |
Quán Trữ |
Phường |
| 1104 |
Trần Thành Ngọ |
Phường |
| 1105 |
Tràng Minh |
Phường |
| 1106 |
Văn Đẩu |
Phường |
|
| 308 |
Quận Đồ Sơn |
Quận |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 1063 |
Bàng La |
Phường |
| 1064 |
Hợp Đức |
Phường |
| 1065 |
Minh Đức |
Phường |
| 1066 |
Ngọc Hải |
Phường |
| 1067 |
Ngọc Xuyên |
Phường |
| 1068 |
Vạn Hương |
Phường |
| 1069 |
Vạn Sơn |
Phường |
|
| 309 |
Quận Dương Kinh |
Quận |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 1070 |
Anh Dũng |
Phường |
| 1071 |
Đa Phúc |
Phường |
| 1072 |
Hải Thành |
Phường |
| 1073 |
Hòa Nghĩa |
Phường |
| 1074 |
Hưng Đạo |
Phường |
| 1075 |
Tân Thành |
Phường |
|
| 311 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 1201 |
Cao Nhân |
Xã |
| 1202 |
Đông Sơn |
Xã |
| 1203 |
Gia Minh |
Xã |
| 1204 |
Hòa Bình |
Xã |
| 1205 |
Kênh Giang |
Xã |
| 1206 |
Kiền Bái |
Xã |
| 1207 |
Lâm Động |
Xã |
| 1208 |
Phục Lễ |
Xã |
| 1209 |
Tam Hưng |
Xã |
| 1210 |
Thủy Đường |
Xã |
| 1211 |
An Lư |
Xã |
| 1212 |
An Sơn |
Xã |
| 1213 |
Chính Mỹ |
Xã |
| 1214 |
Dương Quan |
Xã |
| 1215 |
Gia Đức |
Xã |
| 1216 |
Hoa Động |
Xã |
| 1217 |
Hoàng Động |
Xã |
| 1218 |
Hợp Thành |
Xã |
| 1219 |
Kỳ Sơn |
Xã |
| 1220 |
Lại Xuân |
Xã |
| 1221 |
Lập Lễ |
Xã |
| 1222 |
Liên Khê |
Xã |
| 1223 |
Lưu Kiếm |
Xã |
| 1224 |
Lưu Kỳ |
Xã |
| 1225 |
Minh Đức |
Xã |
| 1226 |
Minh Tân |
Xã |
| 1227 |
Mỹ Đồng |
Xã |
| 1228 |
Ngũ Lão |
Xã |
| 1229 |
Núi Đèo |
Xã |
| 1230 |
Phả Lễ |
Xã |
| 1231 |
Phù Ninh |
Xã |
| 1232 |
Quảng Thanh |
Xã |
| 1233 |
Tân Dương |
Xã |
| 1234 |
Thiên Hương |
Xã |
| 1235 |
Thủy Sơn |
Xã |
| 1236 |
Thủy Triều |
Xã |
| 1237 |
Trung Hà |
Xã |
|
| 312 |
Huyện An Dương |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 1135 |
An Đồng |
Xã |
| 1136 |
An Dương |
Thị trấn |
| 1137 |
An Hải |
Phường |
| 1138 |
An Hòa |
Xã |
| 1139 |
An Hồng |
Phường |
| 1140 |
An Hưng |
Phường |
| 1141 |
Bắc Sơn |
Xã |
| 1142 |
Đại Bản |
Xã |
| 1143 |
Đặng Cương |
Xã |
| 1144 |
Đồng Thái |
Xã |
| 1145 |
Hồng phong |
Xã |
| 1146 |
Hồng Thái |
Xã |
| 1147 |
Hồng Tiến |
Xã |
| 1148 |
Lê Lợi |
Xã |
| 1149 |
Lê Thiên |
Xã |
| 1150 |
Nam Sơn |
Xã |
| 1151 |
Quốc Tuấn |
Xã |
| 1152 |
Tân Tiến |
Xã |
|
| 313 |
Huyện An Lão |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 1153 |
An Lão |
Xã |
| 1154 |
An Thái |
Xã |
| 1155 |
An Thắng |
Xã |
| 1156 |
An Thọ |
Xã |
| 1157 |
An Tiến |
Xã |
| 1158 |
Bát Trang |
Xã |
| 1159 |
Chiến Thắng |
Xã |
| 1160 |
Mỹ Đức |
Xã |
| 1161 |
Quang Hưng |
Xã |
| 1162 |
Quang Trung |
Xã |
| 1163 |
Quốc Tuấn |
Xã |
| 1164 |
Tân Dân |
Xã |
| 1165 |
Tân Viên |
Xã |
| 1166 |
Thái Sơn |
Xã |
| 1167 |
Trường Sơn |
Xã |
| 1168 |
Trường Thành |
Xã |
| 1169 |
Trường Thọ |
Xã |
|
| 314 |
Huyện Kiến Thuỵ |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 1182 |
Đa Phúc |
Xã |
| 1183 |
Đại Đồng |
Xã |
| 1184 |
Đại Hà |
Xã |
| 1185 |
Đại Hợp |
Xã |
| 1186 |
Đoàn Xá |
Xã |
| 1187 |
Đông Phương |
Xã |
| 1188 |
Du Lễ |
Xã |
| 1189 |
Hữu Bằng |
Xã |
| 1190 |
Kiến Quốc |
Xã |
| 1191 |
Minh Tân |
Xã |
| 1192 |
Ngũ Đoan |
Xã |
| 1193 |
Ngũ Phúc |
Xã |
| 1194 |
Núi Đối |
Phường |
| 1195 |
Tân Phong |
Xã |
| 1196 |
Tân Trào |
Xã |
| 1197 |
Thanh Sơn |
Xã |
| 1198 |
Thuận Thiên |
Xã |
| 1199 |
Thụy Hương |
Xã |
| 1200 |
Tú Sơn |
Xã |
|
| 315 |
Huyện Tiên Lãng |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 1238 |
Đông Hưng |
Xã |
| 1239 |
Bắc Hưng |
Xã |
| 1240 |
Bạch Đằng |
Xã |
| 1241 |
Cấp Tiến |
Xã |
| 1242 |
Đại Thắng |
Xã |
| 1243 |
Đoàn Lập |
Xã |
| 1244 |
Hùng Thắng |
Xã |
| 1245 |
Khởi Nghĩa |
Xã |
| 1246 |
Kiến Thiết |
Xã |
| 1247 |
Nam Hưng |
Xã |
| 1248 |
Quang Phục |
Xã |
| 1249 |
Quyết Tiến |
Xã |
| 1250 |
Tây Hưng |
Xã |
| 1251 |
Tiên Cường |
Xã |
| 1252 |
Tiên Hưng |
Xã |
| 1253 |
Tiên Lãng |
Xã |
| 1254 |
Tiên Minh |
Xã |
| 1255 |
Tiên Thắng |
Xã |
| 1256 |
Tiên Thanh |
Xã |
| 1257 |
Tiên Tiến |
Xã |
| 1258 |
Toàn Thắng |
Xã |
| 1259 |
Tự Cường |
Xã |
| 1260 |
Vinh Quang |
Xã |
|
| 316 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 1261 |
An Hòa |
Xã |
| 1262 |
Cao Minh |
Xã |
| 1263 |
Cổ Am |
Xã |
| 1264 |
Cộng Hiền |
Xã |
| 1265 |
Đồng Minh |
Xã |
| 1266 |
Dũng Tiến |
Xã |
| 1267 |
Giang Biên |
Xã |
| 1268 |
Hiệp Hòa |
Xã |
| 1269 |
Hòa Bình |
Xã |
| 1270 |
Hưng Nhân |
Xã |
| 1271 |
Hùng Tiến |
Xã |
| 1272 |
Liên Am |
Xã |
| 1273 |
Lý Học |
Xã |
| 1274 |
Nhân Hòa |
Xã |
| 1275 |
Tam Cường |
Xã |
| 1276 |
Tam Đa |
Xã |
| 1277 |
Tân Hưng |
Xã |
| 1278 |
Tân Liên |
Xã |
| 1279 |
Thắng Thủy |
Xã |
| 1280 |
Thanh Lương |
Xã |
| 1281 |
Tiền Phong |
Xã |
| 1282 |
Trấn Dương |
Xã |
| 1283 |
Trung Lập |
Xã |
| 1284 |
Việt Tiến |
Xã |
| 1285 |
Vĩnh An |
Xã |
| 1286 |
Vĩnh Bảo |
Xã |
| 1287 |
Vĩnh Long |
Xã |
| 1288 |
Vĩnh Phong |
Xã |
| 1289 |
Vinh Quang |
Xã |
| 1290 |
Vĩnh Tiến |
Xã |
|
| 317 |
Huyện Cát Hải |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 1170 |
Đồng Bài |
Xã |
| 1171 |
Cát Bà |
Xã |
| 1172 |
Cát Hải |
Xã |
| 1173 |
Gia Luận |
Xã |
| 1174 |
Hiền Hào |
Xã |
| 1175 |
Hoàng Châu |
Xã |
| 1176 |
Nghĩa Lộ |
Xã |
| 1177 |
Phù Long |
Xã |
| 1178 |
Trân Châu |
Xã |
| 1179 |
Văn Phong |
Xã |
| 1180 |
Việt Hải |
Xã |
| 1181 |
Xuân Đám |
Xã |
|
| 318 |
Huyện Bạch Long Vĩ |
Huyện |
|
| 33 |
Tỉnh Hưng Yên |
Tỉnh |
| Mã Huyện |
Tên Huyện |
Cấp |
| 323 |
Thành phố Hưng Yên |
Thành phố |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 5399 |
Lam Sơn |
Phường |
| 5400 |
Lê Lợi |
Phường |
| 5401 |
Liên Phương |
Xã |
| 5402 |
Trung Nghĩa |
Xã |
| 5403 |
An Tảo |
Phường |
| 5404 |
Bảo Khê |
Xã |
| 5405 |
Hiến Nam |
Phường |
| 5406 |
Hoàng Hanh |
Xã |
| 5407 |
Hồng Châu |
Phường |
| 5408 |
Hồng Nam |
Xã |
| 5409 |
Hùng Cường |
Xã |
| 5410 |
Minh Khai |
Phường |
| 5411 |
Phú Cường |
Xã |
| 5412 |
Phương Chiểu |
Xã |
| 5413 |
Quảng Châu |
Xã |
| 5414 |
Quang Trung |
Phường |
| 5415 |
Tân Hưng |
Xã |
|
| 325 |
Huyện Văn Lâm |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 5370 |
Lương Tài |
Xã |
| 5371 |
Việt Hưng |
Xã |
| 5372 |
Chỉ Đạo |
Xã |
| 5373 |
Đại Đồng |
Xã |
| 5374 |
Đình Dù |
Xã |
| 5375 |
Lạc Đạo |
Xã |
| 5376 |
Lạc Hồng |
Xã |
| 5377 |
Minh Hải |
Xã |
| 5378 |
Tân Quang |
Xã |
| 5379 |
Thị trấn Như Quỳnh |
Xã |
| 5380 |
Trưng Trắc |
Xã |
|
| 326 |
Huyện Văn Giang |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 5359 |
Mễ Sở |
Xã |
| 5360 |
Cửu Cao |
Xã |
| 5361 |
Liên Nghĩa |
Xã |
| 5362 |
Long Hưng |
Xã |
| 5363 |
Nghĩa Trụ |
Xã |
| 5364 |
Phụng Công |
Xã |
| 5365 |
Tân Tiến |
Xã |
| 5366 |
Thắng Lợi |
Xã |
| 5367 |
Thị trấn Văn Giang |
Xã |
| 5368 |
Vĩnh Khúc |
Xã |
| 5369 |
Xuân Quan |
Xã |
|
| 327 |
Huyện Yên Mỹ |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 5381 |
Yên Hòa |
Xã |
| 5382 |
Đồng Than |
Xã |
| 5383 |
Giai Phạm |
Xã |
| 5384 |
Hoàn Long |
Xã |
| 5385 |
Liêu Xá |
Xã |
| 5386 |
Lý Thường Kiệt |
Xã |
| 5387 |
Minh Châu |
Xã |
| 5388 |
Nghĩa Hiệp |
Xã |
| 5389 |
Ngọc Long |
Xã |
| 5390 |
Tân Lập |
Xã |
| 5391 |
Tân Việt |
Xã |
| 5392 |
Thanh Long |
Xã |
| 5393 |
Thị trấn Yên Mỹ |
Xã |
| 5394 |
Trai Trang |
Xã |
| 5395 |
Trung Hòa |
Xã |
| 5396 |
Trung Hưng |
Xã |
| 5397 |
Việt Cường |
Xã |
| 5398 |
Yên Phú |
Xã |
|
| 328 |
Huyện Mỹ Hào |
Thị xã |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 5317 |
Bạch Sam |
Xã |
| 5318 |
Cẩm Xá |
Xã |
| 5319 |
Dị Sử |
Xã |
| 5320 |
Dương Quang |
Xã |
| 5321 |
Hòa Phong |
Xã |
| 5322 |
Hưng Long |
Xã |
| 5323 |
Minh Đức |
Xã |
| 5324 |
Ngọc Lâm |
Xã |
| 5325 |
Nhân Hòa |
Xã |
| 5326 |
Phan Đình Phùng |
Xã |
| 5327 |
Phùng Chí Kiên |
Xã |
| 5328 |
Thị trấn Bần Yên Nhân |
Xã |
| 5329 |
Xuân Dục |
Xã |
|
| 329 |
Huyện Ân Thi |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 5254 |
Hồng Quang |
Xã |
| 5255 |
Bắc Sơn |
Xã |
| 5256 |
Bãi Sậy |
Xã |
| 5257 |
Cẩm Ninh |
Xã |
| 5258 |
Đa Lộc |
Xã |
| 5259 |
Đặng Lễ |
Xã |
| 5260 |
Đào Dương |
Xã |
| 5261 |
Hạ Lễ |
Xã |
| 5262 |
Hồ Tùng Mậu |
Xã |
| 5263 |
Hoàng Hoa Thám |
Xã |
| 5264 |
Hồng Vân |
Xã |
| 5265 |
Nguyễn Trãi |
Xã |
| 5266 |
Phù Ủng |
Xã |
| 5267 |
Quảng Lãng |
Xã |
| 5268 |
Quang Vinh |
Xã |
| 5269 |
Tân Phúc |
Xã |
| 5270 |
Thị trấn Ân Thi |
Xã |
| 5271 |
Tiền Phong |
Xã |
| 5272 |
Vân Du |
Xã |
| 5273 |
Văn Nhuệ |
Xã |
| 5274 |
Xuân Trúc |
Xã |
|
| 330 |
Huyện Khoái Châu |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 5275 |
Chí Tân |
Xã |
| 5276 |
Đại Hưng |
Xã |
| 5277 |
Nhuế Dương |
Xã |
| 5278 |
Thành Công |
Xã |
| 5279 |
Việt Hòa |
Xã |
| 5280 |
An Vĩ |
Xã |
| 5281 |
Bình Kiều |
Xã |
| 5282 |
Bình Minh |
Xã |
| 5283 |
Dạ Trạch |
Xã |
| 5284 |
Đại Tập |
Xã |
| 5285 |
Dân Tiến |
Xã |
| 5286 |
Đông Kết |
Xã |
| 5287 |
Đông Ninh |
Xã |
| 5288 |
Đông Tảo |
Xã |
| 5289 |
Đồng Tiến |
Xã |
| 5290 |
Hàm Tử |
Xã |
| 5291 |
Hồng Tiến |
Xã |
| 5292 |
Liên Khê |
Xã |
| 5293 |
Ông Đình |
Xã |
| 5294 |
Phùng Hưng |
Xã |
| 5295 |
Tân Châu |
Xã |
| 5296 |
Tân Dân |
Xã |
| 5297 |
Thị Trấn Khoái Châu |
Xã |
| 5298 |
Thuần Hưng |
Xã |
| 5299 |
Tứ Dân |
Xã |
|
| 331 |
Huyện Kim Động |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 5300 |
Chính Nghĩa |
Xã |
| 5301 |
Đồng Thanh |
Xã |
| 5302 |
Đức Hợp |
Xã |
| 5303 |
Hiệp Cường |
Xã |
| 5304 |
Hùng An |
Xã |
| 5305 |
Mai Động |
Xã |
| 5306 |
Nghĩa Dân |
Xã |
| 5307 |
Ngọc Thanh |
Xã |
| 5308 |
Nhân La |
Xã |
| 5309 |
Phạm Ngũ Lão |
Xã |
| 5310 |
Phú Thịnh |
Xã |
| 5311 |
Song Mai |
Xã |
| 5312 |
Thị trấn Lương Bằng |
Xã |
| 5313 |
Thọ Vinh |
Xã |
| 5314 |
Toàn Thắng |
Xã |
| 5315 |
Vĩnh Xá |
Xã |
| 5316 |
Vũ Xá |
Xã |
|
| 332 |
Huyện Tiên Lữ |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 5344 |
An Viên |
Xã |
| 5345 |
Cương Chính |
Xã |
| 5346 |
Dị Chế |
Xã |
| 5347 |
Đức Thắng |
Xã |
| 5348 |
Hải Triều |
Xã |
| 5349 |
Hưng Đạo |
Xã |
| 5350 |
Lệ Xá |
Xã |
| 5351 |
Minh Phượng |
Xã |
| 5352 |
Ngô Quyền |
Xã |
| 5353 |
Nhật Tân |
Xã |
| 5354 |
Thị trấn Vương |
Xã |
| 5355 |
Thiện Phiến |
Xã |
| 5356 |
Thủ Sỹ |
Xã |
| 5357 |
Thụy Lôi |
Xã |
| 5358 |
Trung Dũng |
Xã |
|
| 333 |
Huyện Phù Cừ |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 5330 |
Tống Trân |
Xã |
| 5331 |
Đình Cao |
Xã |
| 5332 |
Đoàn Đào |
Xã |
| 5333 |
Minh Hoàng |
Xã |
| 5334 |
Minh Tân |
Xã |
| 5335 |
Minh Tiến |
Xã |
| 5336 |
Nguyên Hoà |
Xã |
| 5337 |
Nhật Quang |
Xã |
| 5338 |
Phan Sào Nam |
Xã |
| 5339 |
Quang Hưng |
Xã |
| 5340 |
Tam Đa |
Xã |
| 5341 |
Thị trấn Trần Cao |
Xã |
| 5342 |
Tiên Tiến |
Xã |
| 5343 |
Tống Phan |
Xã |
|
|
| 34 |
Tỉnh Thái Bình |
Tỉnh |
| Mã Huyện |
Tên Huyện |
Cấp |
| 336 |
Thành phố Thái Bình |
Thành phố |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 9328 |
Bồ Xuyên |
Phường |
| 9329 |
Đề Thám |
Phường |
| 9330 |
Đông Hòa |
Xã |
| 9331 |
Đông Mỹ |
Xã |
| 9332 |
Đông Thọ |
Xã |
| 9333 |
Hoàng Diệu |
Phường |
| 9334 |
Kỳ Bá |
Phường |
| 9335 |
Lê Hồng Phong |
Phường |
| 9336 |
Phú Khánh |
Phường |
| 9337 |
Phú Xuân |
Xã |
| 9338 |
Quang Trung |
Phường |
| 9339 |
Tân Bình |
Xã |
| 9340 |
Tiền Phong |
Phường |
| 9341 |
Trần Hưng Đạo |
Phường |
| 9342 |
Trần Lãm |
Phường |
| 9343 |
Vũ Chính |
Xã |
| 9344 |
Vũ Đông |
Xã |
| 9345 |
Vũ Lạc |
Xã |
| 9346 |
Vũ Phúc |
Xã |
|
| 338 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 9177 |
An Ấp |
Xã |
| 9178 |
An Bài |
Thị trấn |
| 9179 |
An Cầu |
Xã |
| 9180 |
An Đồng |
Xã |
| 9181 |
An Dục |
Xã |
| 9182 |
An Hiệp |
Xã |
| 9183 |
An Khê |
Xã |
| 9184 |
An Lễ |
Xã |
| 9185 |
An Mỹ |
Xã |
| 9186 |
An Ninh |
Xã |
| 9187 |
An Quý |
Xã |
| 9188 |
An Thái |
Xã |
| 9189 |
An Thanh |
Xã |
| 9190 |
An Tràng |
Xã |
| 9191 |
An Vinh |
Xã |
| 9192 |
An Vũ |
Xã |
| 9193 |
Đông Hải |
Xã |
| 9194 |
Đồng Tiến |
Xã |
| 9195 |
Quỳnh Bảo |
Xã |
| 9196 |
Quỳnh Châu |
Xã |
| 9197 |
Quỳnh Côi |
Thị trấn |
| 9198 |
Quỳnh Giao |
Xã |
| 9199 |
Quỳnh Hải |
Xã |
| 9200 |
Quỳnh Hoa |
Xã |
| 9201 |
Quỳnh Hoàng |
Xã |
| 9202 |
Quỳnh Hội |
Xã |
| 9203 |
Quỳnh Hồng |
Xã |
| 9204 |
Quỳnh Hưng |
Xã |
| 9205 |
Quỳnh Khê |
Xã |
| 9206 |
Quỳnh Lâm |
Xã |
| 9207 |
Quỳnh Minh |
Xã |
| 9208 |
Quỳnh Mỹ |
Xã |
| 9209 |
Quỳnh Ngọc |
Xã |
| 9210 |
Quỳnh Nguyên |
Xã |
| 9211 |
Quỳnh Sơn |
Xã |
| 9212 |
Quỳnh Thọ |
Xã |
| 9213 |
Quỳnh Trang |
Xã |
| 9214 |
Quỳnh Xá |
Xã |
|
| 339 |
Huyện Hưng Hà |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 9104 |
Bắc Sơn |
Xã |
| 9105 |
Canh Tân |
Xã |
| 9106 |
Chí Hòa |
Xã |
| 9107 |
Chi Lăng |
Xã |
| 9108 |
Cộng Hòa |
Xã |
| 9109 |
Dân Chủ |
Xã |
| 9110 |
Điệp Nông |
Xã |
| 9111 |
Đoan Hùng |
Xã |
| 9112 |
Độc Lập |
Xã |
| 9113 |
Đông Đô |
Xã |
| 9114 |
Duyên Hải |
Xã |
| 9115 |
Hòa Bình |
Xã |
| 9116 |
Hòa Tiến |
Xã |
| 9117 |
Hồng An |
Xã |
| 9118 |
Hồng Lĩnh |
Xã |
| 9119 |
Hồng Minh |
Xã |
| 9120 |
Hùng Dũng |
Xã |
| 9121 |
Kim Trung |
Xã |
| 9122 |
Liên Hiệp |
Xã |
| 9123 |
Minh Hòa |
Xã |
| 9124 |
Minh Khai |
Xã |
| 9125 |
Minh Tân |
Xã |
| 9126 |
Phúc Khánh |
Xã |
| 9127 |
Tân Hòa |
Xã |
| 9128 |
Tân Lễ |
Xã |
| 9129 |
Tân Tiến |
Xã |
| 9130 |
Tây Đô |
Xã |
| 9131 |
Thái Hưng |
Xã |
| 9132 |
Thái Phương |
Xã |
| 9133 |
Thị trấn Hưng Hà |
Thị trấn |
| 9134 |
Thị trấn Hưng Nhân |
Thị trấn |
| 9135 |
Thống Nhất |
Xã |
| 9136 |
Tiến Đức |
Xã |
| 9137 |
Văn Cẩm |
Xã |
| 9138 |
Văn Lang |
Xã |
|
| 340 |
Huyện Đông Hưng |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 9061 |
An Châu |
Xã |
| 9062 |
Bạch Đằng |
Xã |
| 9063 |
Chương Dương |
Xã |
| 9064 |
Đô Lương |
Xã |
| 9065 |
Đông Á |
Xã |
| 9066 |
Đông Các |
Xã |
| 9067 |
Đông Cường |
Xã |
| 9068 |
Đông Động |
Xã |
| 9069 |
Đông Dương |
Xã |
| 9070 |
Đông Giang |
Xã |
| 9071 |
Đông Hà |
Xã |
| 9072 |
Đông Hoàng |
Xã |
| 9073 |
Đông Hợp |
Xã |
| 9074 |
Đông Huy |
Xã |
| 9075 |
Đông Kinh |
Xã |
| 9076 |
Đông La |
Xã |
| 9077 |
Đông Lĩnh |
Xã |
| 9078 |
Đông Phong |
Xã |
| 9079 |
Đồng Phú |
Xã |
| 9080 |
Đông Phương |
Xã |
| 9081 |
Đông Quang |
Xã |
| 9082 |
Đông Sơn |
Xã |
| 9083 |
Đông Tân |
Xã |
| 9084 |
Đông Vinh |
Xã |
| 9085 |
Đông Xá |
Xã |
| 9086 |
Đông Xuân |
Xã |
| 9087 |
Hoa Lư |
Xã |
| 9088 |
Hoa Nam |
Xã |
| 9089 |
Hồng Châu |
Xã |
| 9090 |
Hồng Giang |
Xã |
| 9091 |
Hồng Việt |
Xã |
| 9092 |
Hợp Tiến |
Xã |
| 9093 |
Liên Giang |
Xã |
| 9094 |
Lô Giang |
Xã |
| 9095 |
Mê Linh |
Xã |
| 9096 |
Minh Châu |
Xã |
| 9097 |
Minh Tân |
Xã |
| 9098 |
Nguyên Xá |
Xã |
| 9099 |
Phong Châu |
Xã |
| 9100 |
Phú Châu |
Xã |
| 9101 |
Phú Lương |
Xã |
| 9102 |
Thăng Long |
Xã |
| 9103 |
Trọng Quan |
Xã |
|
| 341 |
Huyện Thái Thụy |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 9215 |
Diêm Điền |
Thị trấn |
| 9216 |
Hồng Quỳnh |
Xã |
| 9217 |
Mỹ Lộc |
Xã |
| 9218 |
Thái An |
Xã |
| 9219 |
Thái Đô |
Xã |
| 9220 |
Thái Dương |
Xã |
| 9221 |
Thái Giang |
Xã |
| 9222 |
Thái Hà |
Xã |
| 9223 |
Thái Hòa |
Xã |
| 9224 |
Thái Học |
Xã |
| 9225 |
Thái Hồng |
Xã |
| 9226 |
Thái Hưng |
Xã |
| 9227 |
Thái Nguyên |
Xã |
| 9228 |
Thái Phúc |
Xã |
| 9229 |
Thái Sơn |
Xã |
| 9230 |
Thái Tân |
Xã |
| 9231 |
Thái Thành |
Xã |
| 9232 |
Thái Thịnh |
Xã |
| 9233 |
Thái Thọ |
Xã |
| 9234 |
Thái Thuần |
Xã |
| 9235 |
Thái Thượng |
Xã |
| 9236 |
Thái Thủy |
Xã |
| 9237 |
Thái Xuyên |
Xã |
| 9238 |
Thụy An |
Xã |
| 9239 |
Thụy Bình |
Xã |
| 9240 |
Thụy Chính |
Xã |
| 9241 |
Thụy Dân |
Xã |
| 9242 |
Thụy Dũng |
Xã |
| 9243 |
Thụy Dương |
Xã |
| 9244 |
Thụy Duyên |
Xã |
| 9245 |
Thụy Hà |
Xã |
| 9246 |
Thụy Hải |
Xã |
| 9247 |
Thụy Hồng |
Xã |
| 9248 |
Thụy Hưng |
Xã |
| 9249 |
Thụy Liên |
Xã |
| 9250 |
Thụy Lương |
Xã |
| 9251 |
Thụy Ninh |
Xã |
| 9252 |
Thụy Phong |
Xã |
| 9253 |
Thụy Phúc |
Xã |
| 9254 |
Thụy Quỳnh |
Xã |
| 9255 |
Thụy Sơn |
Xã |
| 9256 |
Thụy Tân |
Xã |
| 9257 |
Thụy Thanh |
Xã |
| 9258 |
Thụy Trình |
Xã |
| 9259 |
Thụy Trường |
Xã |
| 9260 |
Thụy Văn |
Xã |
| 9261 |
Thụy Việt |
Xã |
| 9262 |
Thụy Xuân |
Xã |
|
| 342 |
Huyện Tiền Hải |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 9263 |
An Ninh |
Xã |
| 9264 |
Bắc Hải |
Xã |
| 9265 |
Đông Cơ |
Xã |
| 9266 |
Đông Hải |
Xã |
| 9267 |
Đông Hoàng |
Xã |
| 9268 |
Đông Lâm |
Xã |
| 9269 |
Đông Long |
Xã |
| 9270 |
Đông Minh |
Xã |
| 9271 |
Đông Phong |
Xã |
| 9272 |
Đông Quý |
Xã |
| 9273 |
Đông Trà |
Xã |
| 9274 |
Đông Trung |
Xã |
| 9275 |
Đông Xuyên |
Xã |
| 9276 |
Nam Chính |
Xã |
| 9277 |
Nam Cường |
Xã |
| 9278 |
Nam Hà |
Xã |
| 9279 |
Nam Hải |
Xã |
| 9280 |
Nam Hồng |
Xã |
| 9281 |
Nam Hưng |
Xã |
| 9282 |
Nam Phú |
Xã |
| 9283 |
Nam Thắng |
Xã |
| 9284 |
Nam Thanh |
Xã |
| 9285 |
Nam Thịnh |
Xã |
| 9286 |
Nam Trung |
Xã |
| 9287 |
Phương Công |
Xã |
| 9288 |
Tây An |
Xã |
| 9289 |
Tây Giang |
Xã |
| 9290 |
Tây Lương |
Xã |
| 9291 |
Tây Ninh |
Xã |
| 9292 |
Tây Phong |
Xã |
| 9293 |
Tây Sơn |
Xã |
| 9294 |
Tây Tiến |
Xã |
| 9295 |
Thị trấn Tiền Hải |
Thị trấn |
| 9296 |
Vân Trường |
Xã |
| 9297 |
Vũ Lăng |
Xã |
|
| 343 |
Huyện Kiến Xương |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 9139 |
An Bình |
Xã |
| 9140 |
An Bồi |
Xã |
| 9141 |
Bình Định |
Xã |
| 9142 |
Bình Minh |
Xã |
| 9143 |
Bình Nguyên |
Xã |
| 9144 |
Bình Thanh |
Xã |
| 9145 |
Đình Phùng |
Xã |
| 9146 |
Hoà Bình |
Xã |
| 9147 |
Hồng Thái |
Xã |
| 9148 |
Hồng Tiến |
Xã |
| 9149 |
Lê Lợi |
Xã |
| 9150 |
Minh Hưng |
Xã |
| 9151 |
Minh Tân |
Xã |
| 9152 |
Nam Bình |
Xã |
| 9153 |
Nam Cao |
Xã |
| 9154 |
Quang Bình |
Xã |
| 9155 |
Quang Hưng |
Xã |
| 9156 |
Quang Lịch |
Xã |
| 9157 |
Quang Minh |
Xã |
| 9158 |
Quang Trung |
Xã |
| 9159 |
Quốc Tuấn |
Xã |
| 9160 |
Quyết Tiến |
Xã |
| 9161 |
Thanh Nê |
Thị trấn |
| 9162 |
Thanh Tân |
Xã |
| 9163 |
Thượng Hiền |
Xã |
| 9164 |
Trà Giang |
Xã |
| 9165 |
Vũ An |
Xã |
| 9166 |
Vũ Bình |
Xã |
| 9167 |
Vũ Công |
Xã |
| 9168 |
Vũ Hoà |
Xã |
| 9169 |
Vũ Lạc |
Xã |
| 9170 |
Vũ Lễ |
Xã |
| 9171 |
Vũ Ninh |
Xã |
| 9172 |
Vũ Quý |
Xã |
| 9173 |
Vũ Sơn |
Xã |
| 9174 |
Vũ Tây |
Xã |
| 9175 |
Vũ Thắng |
Xã |
| 9176 |
Vũ Trung |
Xã |
|
| 344 |
Huyện Vũ Thư |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 9298 |
Bách Thuận |
Xã |
| 9299 |
Đồng Thanh |
Xã |
| 9300 |
Dũng Nghĩa |
Xã |
| 9301 |
Duy Nhất |
Xã |
| 9302 |
Hiệp Hòa |
Xã |
| 9303 |
Hòa Bình |
Xã |
| 9304 |
Hồng Lý |
Xã |
| 9305 |
Hồng Phong |
Xã |
| 9306 |
Minh Khai |
Xã |
| 9307 |
Minh Lãng |
Xã |
| 9308 |
Minh Quang |
Xã |
| 9309 |
Nguyên Xá |
Xã |
| 9310 |
Phúc Thành |
Xã |
| 9311 |
Song An |
Xã |
| 9312 |
Song Lãng |
Xã |
| 9313 |
Tam Quang |
Xã |
| 9314 |
Tân Hòa |
Xã |
| 9315 |
Tân Lập |
Xã |
| 9316 |
Tân Phong |
Xã |
| 9317 |
Trung An |
Xã |
| 9318 |
Tự Tân |
Xã |
| 9319 |
Việt Hùng |
Xã |
| 9320 |
Việt Thuận |
Xã |
| 9321 |
Vũ Đoài |
Xã |
| 9322 |
Vũ Hội |
Xã |
| 9323 |
Vũ Thư |
Thị trấn |
| 9324 |
Vũ Tiến |
Xã |
| 9325 |
Vũ Vân |
Xã |
| 9326 |
Vũ Vinh |
Xã |
| 9327 |
Xuân Hòa |
Xã |
|
|
| 35 |
Tỉnh Hà Nam |
Tỉnh |
| Mã Huyện |
Tên Huyện |
Cấp |
| 347 |
Thành phố Phủ Lý |
Thành phố |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 4420 |
Châu Sơn |
Xã |
| 4421 |
Đinh Xá |
Xã |
| 4422 |
Hai Bà Trưng |
Phường |
| 4423 |
Kim Bình |
Xã |
| 4424 |
Lam Hạ |
Xã |
| 4425 |
Lê Hồng Phong |
Phường |
| 4426 |
Liêm Chính |
Xã |
| 4427 |
Liêm Chung |
Xã |
| 4428 |
Liêm Tiết |
Xã |
| 4429 |
Liêm Tuyền |
Xã |
| 4430 |
Lương Khánh Thiện |
Phường |
| 4431 |
Minh Khai |
Phường |
| 4432 |
Phù Vân |
Xã |
| 4433 |
Quang Trung |
Phường |
| 4434 |
Thanh Châu |
Xã |
| 4435 |
Thanh Tuyền |
Phường |
| 4436 |
Tiên Hải |
Xã |
| 4437 |
Tiên Hiệp |
Xã |
| 4438 |
Tiên Tân |
Xã |
| 4439 |
Trần Hưng Đạo |
Phường |
| 4440 |
Trịnh Xá |
Xã |
|
| 349 |
Huyện Duy Tiên |
Thị xã |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 4344 |
Bạch Thượng |
Xã |
| 4345 |
Châu Giang |
Xã |
| 4346 |
Châu Sơn |
Xã |
| 4347 |
Chuyên Ngoại |
Xã |
| 4348 |
Đọi Sơn |
Xã |
| 4349 |
Đồng Văn |
Thị trấn |
| 4350 |
Duy Hải |
Xã |
| 4351 |
Duy Minh |
Xã |
| 4352 |
Hòa Mạc |
Thị trấn |
| 4353 |
Hoàng Đông |
Xã |
| 4354 |
Mộc Bắc |
Xã |
| 4355 |
Mộc Nam |
Xã |
| 4356 |
Tiên Ngoại |
Xã |
| 4357 |
Tiên Nội |
Xã |
| 4358 |
Tiên Phong |
Xã |
| 4359 |
Trác Văn |
Xã |
| 4360 |
Yên Bắc |
Xã |
| 4361 |
Yên Nam |
Xã |
|
| 350 |
Huyện Kim Bảng |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 4362 |
Ba Sao |
Thị trấn |
| 4363 |
Đại Cương |
Xã |
| 4364 |
Đồng Hóa |
Xã |
| 4365 |
Hoàng Tây |
Xã |
| 4366 |
Khả Phong |
Xã |
| 4367 |
Lê Hồ |
Xã |
| 4368 |
Liên Sơn |
Xã |
| 4369 |
Ngọc Sơn |
Xã |
| 4370 |
Nguyễn Úy |
Xã |
| 4371 |
Nhật Tân |
Xã |
| 4372 |
Nhật Tựu |
Xã |
| 4373 |
Quế |
Thị trấn |
| 4374 |
Tân Sơn |
Xã |
| 4375 |
Thanh Sơn |
Xã |
| 4376 |
Thi Sơn |
Xã |
| 4377 |
Thụy Lôi |
Xã |
| 4378 |
Tượng Lĩnh |
Xã |
| 4379 |
Văn Xá |
Xã |
|
| 351 |
Huyện Thanh Liêm |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 4403 |
Kiện Khê |
Thị trấn |
| 4404 |
Liêm Cần |
Xã |
| 4405 |
Liêm Phong |
Xã |
| 4406 |
Liêm Sơn |
Xã |
| 4407 |
Liêm Thuận |
Xã |
| 4408 |
Liêm Túc |
Xã |
| 4409 |
Thanh Bình |
Xã |
| 4410 |
Thanh Hà |
Xã |
| 4411 |
Thanh Hải |
Xã |
| 4412 |
Thanh Hương |
Xã |
| 4413 |
Thanh Lưu |
Xã |
| 4414 |
Thanh Nghị |
Xã |
| 4415 |
Thanh Nguyên |
Xã |
| 4416 |
Thanh Phong |
Xã |
| 4417 |
Thanh Tâm |
Xã |
| 4418 |
Thanh Tân |
Xã |
| 4419 |
Thanh Thủy |
Xã |
|
| 352 |
Huyện Bình Lục |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 4325 |
An Đổ |
Xã |
| 4326 |
An Lão |
Xã |
| 4327 |
An Mỹ |
Xã |
| 4328 |
An Ninh |
Xã |
| 4329 |
An Nội |
Xã |
| 4330 |
Bình Nghĩa |
Xã |
| 4331 |
Bồ Đề |
Xã |
| 4332 |
Bối Cầu |
Xã |
| 4333 |
Đồn Xá |
Xã |
| 4334 |
Đồng Du |
Xã |
| 4335 |
Hưng Công |
Xã |
| 4336 |
La Sơn |
Xã |
| 4337 |
Mỹ Thọ |
Xã |
| 4338 |
Ngọc Lũ |
Xã |
| 4339 |
Thị trấn Bình Mỹ |
Thị trấn |
| 4340 |
Tiêu Động |
Xã |
| 4341 |
Tràng An |
Xã |
| 4342 |
Trung Lương |
Xã |
| 4343 |
Vũ Bản |
Xã |
|
| 353 |
Huyện Lý Nhân |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 4380 |
Bắc Lý |
Xã |
| 4381 |
Chân Lý |
Xã |
| 4382 |
Chính Lý |
Xã |
| 4383 |
Công Lý |
Xã |
| 4384 |
Đạo Lý |
Xã |
| 4385 |
Đồng Lý |
Xã |
| 4386 |
Đức Lý |
Xã |
| 4387 |
Hoà Hậu |
Thị trấn |
| 4388 |
Hợp Lý |
Xã |
| 4389 |
Nguyên Lý |
Xã |
| 4390 |
Nhân Bình |
Xã |
| 4391 |
Nhân Chính |
Xã |
| 4392 |
Nhân Đạo |
Xã |
| 4393 |
Nhân Hưng |
Xã |
| 4394 |
Nhân Khang |
Xã |
| 4395 |
Nhân Mỹ |
Xã |
| 4396 |
Nhân Nghĩa |
Xã |
| 4397 |
Nhân Thịnh |
Xã |
| 4398 |
Phú Phúc |
Thị trấn |
| 4399 |
Tiến Thắng |
Xã |
| 4400 |
Văn Lý |
Xã |
| 4401 |
Vĩnh Trụ |
Thị trấn |
| 4402 |
Xuân Khê |
Xã |
|
|
| 36 |
Tỉnh Nam Định |
Tỉnh |
| Mã Huyện |
Tên Huyện |
Cấp |
| 356 |
Thành phố Nam Định |
Thành phố |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 6638 |
Bà Triệu |
Phường |
| 6639 |
Cửa Bắc |
Phường |
| 6640 |
Cửa Nam |
Phường |
| 6641 |
Hạ Long |
Phường |
| 6642 |
Lộc An |
Xã |
| 6643 |
Lộc Hạ |
Phường |
| 6644 |
Lộc Hòa |
Xã |
| 6645 |
Lộc Vượng |
Phường |
| 6646 |
Mỹ Xá |
Xã |
| 6647 |
Nam Phong |
Xã |
| 6648 |
Nam Vân |
Xã |
| 6649 |
Năng Tĩnh |
Phường |
| 6650 |
Ngô Quyền |
Phường |
| 6651 |
Nguyễn Du |
Phường |
| 6652 |
Phan Đình Phùng |
Phường |
| 6653 |
Quang Trung |
Phường |
| 6654 |
Thống Nhất |
Phường |
| 6655 |
Trần Đăng Ninh |
Phường |
| 6656 |
Trần Hưng Đạo |
Phường |
| 6657 |
Trần Quang Khải |
Phường |
| 6658 |
Trần Tế Xương |
Phường |
| 6659 |
Trường Thi |
Phường |
| 6660 |
Văn Miếu |
Phường |
| 6661 |
Vị Hoàng |
Phường |
| 6662 |
Vị Xuyên |
Phường |
|
| 358 |
Huyện Mỹ Lộc |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 6492 |
Mỹ Hà |
Xã |
| 6493 |
Mỹ Hưng |
Xã |
| 6494 |
Mỹ Lộc |
Thị trấn |
| 6495 |
Mỹ Phúc |
Xã |
| 6496 |
Mỹ Tân |
Xã |
| 6497 |
Mỹ Thắng |
Xã |
| 6498 |
Mỹ Thành |
Xã |
| 6499 |
Mỹ Thịnh |
Xã |
| 6500 |
Mỹ Thuận |
Xã |
| 6501 |
Mỹ Tiến |
Xã |
| 6502 |
Mỹ Trung |
Xã |
|
| 359 |
Huyện Vụ Bản |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 6569 |
Cộng Hòa |
Xã |
| 6570 |
Đại An |
Xã |
| 6571 |
Đại Thắng |
Xã |
| 6572 |
Gôi |
Thị trấn |
| 6573 |
Hiển Khánh |
Xã |
| 6574 |
Hợp Hưng |
Xã |
| 6575 |
Kim Thái |
Xã |
| 6576 |
Liên Bảo |
Xã |
| 6577 |
Liên Minh |
Xã |
| 6578 |
Minh Tân |
Xã |
| 6579 |
Minh Thuận |
Xã |
| 6580 |
Quang Trung |
Xã |
| 6581 |
Tam Thanh |
Xã |
| 6582 |
Tân Khánh |
Xã |
| 6583 |
Tân Thành |
Xã |
| 6584 |
Thành Lợi |
Xã |
| 6585 |
Trung Thành |
Xã |
| 6586 |
Vĩnh Hào |
Xã |
|
| 360 |
Huyện Ý Yên |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 6606 |
Lâm |
Thị trấn |
| 6607 |
Yên Bằng |
Xã |
| 6608 |
Yên Bình |
Xã |
| 6609 |
Yên Chính |
Xã |
| 6610 |
Yên Cường |
Xã |
| 6611 |
Yên Đồng |
Xã |
| 6612 |
Yên Dương |
Xã |
| 6613 |
Yên Hồng |
Xã |
| 6614 |
Yên Hưng |
Xã |
| 6615 |
Yên Khang |
Xã |
| 6616 |
Yên Khánh |
Xã |
| 6617 |
Yên Lộc |
Xã |
| 6618 |
Yên Lợi |
Xã |
| 6619 |
Yên Lương |
Xã |
| 6620 |
Yên Minh |
Xã |
| 6621 |
Yên Mỹ |
Xã |
| 6622 |
Yên Nghĩa |
Xã |
| 6623 |
Yên Nhân |
Xã |
| 6624 |
Yên Ninh |
Xã |
| 6625 |
Yên Phong |
Xã |
| 6626 |
Yên Phú |
Xã |
| 6627 |
Yên Phúc |
Xã |
| 6628 |
Yên Phương |
Xã |
| 6629 |
Yên Quang |
Xã |
| 6630 |
Yên Tân |
Xã |
| 6631 |
Yên Thắng |
Xã |
| 6632 |
Yên Thành |
Xã |
| 6633 |
Yên Thọ |
Xã |
| 6634 |
Yên Tiến |
Xã |
| 6635 |
Yên Trị |
Xã |
| 6636 |
Yên Trung |
Xã |
| 6637 |
Yên Xá |
Xã |
|
| 361 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 6523 |
Hoàng Nam |
Xã |
| 6524 |
Liễu Đề |
Thị trấn |
| 6525 |
Nam Điền |
Xã |
| 6526 |
Nghĩa Bình |
Xã |
| 6527 |
Nghĩa Châu |
Xã |
| 6528 |
Nghĩa Đồng |
Xã |
| 6529 |
Nghĩa Hải |
Xã |
| 6530 |
Nghĩa Hồng |
Xã |
| 6531 |
Nghĩa Hùng |
Xã |
| 6532 |
Nghĩa Lạc |
Xã |
| 6533 |
Nghĩa Lâm |
Xã |
| 6534 |
Nghĩa Lợi |
Xã |
| 6535 |
Nghĩa Minh |
Xã |
| 6536 |
Nghĩa Phong |
Xã |
| 6537 |
Nghĩa Phú |
Xã |
| 6538 |
Nghĩa Phúc |
Xã |
| 6539 |
Nghĩa Sơn |
Xã |
| 6540 |
Nghĩa Tân |
Xã |
| 6541 |
Nghĩa Thái |
Xã |
| 6542 |
Nghĩa Thắng |
Xã |
| 6543 |
Nghĩa Thành |
Xã |
| 6544 |
Nghĩa Thịnh |
Xã |
| 6545 |
Nghĩa Trung |
Xã |
| 6546 |
Quỹ Nhất |
Thị trấn |
| 6547 |
Rạng Đông |
Thị trấn |
|
| 362 |
Huyện Nam Trực |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 6503 |
Bình Minh |
Xã |
| 6504 |
Điền Xá |
Xã |
| 6505 |
Đồng Sơn |
Xã |
| 6506 |
Hồng Quang |
Xã |
| 6507 |
Nam Cường |
Xã |
| 6508 |
Nam Dương |
Xã |
| 6509 |
Nam Giang |
Thị trấn |
| 6510 |
Nam Hải |
Xã |
| 6511 |
Nam Hoa |
Xã |
| 6512 |
Nam Hồng |
Xã |
| 6513 |
Nam Hùng |
Xã |
| 6514 |
Nam Lợi |
Xã |
| 6515 |
Nam Mỹ |
Xã |
| 6516 |
Nam Thái |
Xã |
| 6517 |
Nam Thắng |
Xã |
| 6518 |
Nam Thanh |
Xã |
| 6519 |
Nam Tiến |
Xã |
| 6520 |
Nam Toàn |
Xã |
| 6521 |
Nghĩa An |
Xã |
| 6522 |
Tân Thịnh |
Xã |
|
| 363 |
Huyện Trực Ninh |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 6548 |
Cát Thành |
Thị trấn |
| 6549 |
Cổ Lễ |
Thị trấn |
| 6550 |
Liêm Hải |
Xã |
| 6551 |
Phương Định |
Xã |
| 6552 |
Trực Chính |
Xã |
| 6553 |
Trực Cường |
Xã |
| 6554 |
Trực Đại |
Xã |
| 6555 |
Trực Đạo |
Xã |
| 6556 |
Trực Hùng |
Xã |
| 6557 |
Trực Hưng |
Xã |
| 6558 |
Trực Khang |
Xã |
| 6559 |
Trực Mỹ |
Xã |
| 6560 |
Trực Nội |
Xã |
| 6561 |
Trực Phú |
Xã |
| 6562 |
Trực Thái |
Xã |
| 6563 |
Trực Thắng |
Xã |
| 6564 |
Trực Thanh |
Xã |
| 6565 |
Trực Thuận |
Xã |
| 6566 |
Trực Tuấn |
Xã |
| 6567 |
Trung Đông |
Xã |
| 6568 |
Việt Hùng |
Xã |
|
| 364 |
Huyện Xuân Trường |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 6587 |
Thọ Nghiệp |
Xã |
| 6588 |
Xuân Bắc |
Xã |
| 6589 |
Xuân Châu |
Xã |
| 6590 |
Xuân Đài |
Xã |
| 6591 |
Xuân Hòa |
Xã |
| 6592 |
Xuân Hồng |
Xã |
| 6593 |
Xuân Kiên |
Xã |
| 6594 |
Xuân Ngọc |
Xã |
| 6595 |
Xuân Ninh |
Xã |
| 6596 |
Xuân Phong |
Xã |
| 6597 |
Xuân Phú |
Xã |
| 6598 |
Xuân Phương |
Xã |
| 6599 |
Xuân Tân |
Xã |
| 6600 |
Xuân Thành |
Xã |
| 6601 |
Xuân Thượng |
Thị trấn |
| 6602 |
Xuân Thủy |
Xã |
| 6603 |
Xuân Tiến |
Xã |
| 6604 |
Xuân Trung |
Xã |
| 6605 |
Xuân Vinh |
Xã |
|
| 365 |
Huyện Giao Thủy |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 6434 |
Bạch Long |
Xã |
| 6435 |
Bình Hòa |
Xã |
| 6436 |
Giao An |
Xã |
| 6437 |
Giao Châu |
Xã |
| 6438 |
Giao Hà |
Xã |
| 6439 |
Giao Hải |
Xã |
| 6440 |
Giao Hưng |
Xã |
| 6441 |
Giao Hương |
Xã |
| 6442 |
Giao Lạc |
Xã |
| 6443 |
Giao Long |
Xã |
| 6444 |
Giao Nhân |
Xã |
| 6445 |
Giao Phong |
Xã |
| 6446 |
Giao Tân |
Xã |
| 6447 |
Giao Thanh |
Xã |
| 6448 |
Giao Thiện |
Xã |
| 6449 |
Giao Thịnh |
Xã |
| 6450 |
Giao Tiến |
Xã |
| 6451 |
Giao Xuân |
Xã |
| 6452 |
Giao Yến |
Xã |
| 6453 |
Hoành Sơn |
Xã |
| 6454 |
Hồng Thuận |
Xã |
| 6455 |
Ngô Đồng |
Thị trấn |
| 6456 |
Quất Lâm |
Thị trấn |
|
| 366 |
Huyện Hải Hậu |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 6457 |
Cồn |
Thị trấn |
| 6458 |
Hải An |
Xã |
| 6459 |
Hải Anh |
Xã |
| 6460 |
Hải Bắc |
Xã |
| 6461 |
Hải Châu |
Xã |
| 6462 |
Hải Chính |
Xã |
| 6463 |
Hải Cường |
Xã |
| 6464 |
Hải Đông |
Xã |
| 6465 |
Hải Đường |
Xã |
| 6466 |
Hải Giang |
Xã |
| 6467 |
Hải Hà |
Xã |
| 6468 |
Hải Hòa |
Xã |
| 6469 |
Hải Hưng |
Xã |
| 6470 |
Hải Lộc |
Xã |
| 6471 |
Hải Long |
Xã |
| 6472 |
Hải Lý |
Xã |
| 6473 |
Hải Minh |
Xã |
| 6474 |
Hải Nam |
Xã |
| 6475 |
Hải Ninh |
Xã |
| 6476 |
Hải Phong |
Xã |
| 6477 |
Hải Phú |
Xã |
| 6478 |
Hải Phúc |
Xã |
| 6479 |
Hải Phương |
Xã |
| 6480 |
Hải Quảng |
Xã |
| 6481 |
Hải Sơn |
Xã |
| 6482 |
Hải Tân |
Xã |
| 6483 |
Hải Tây |
Xã |
| 6484 |
Hải Thanh |
Xã |
| 6485 |
Hải Toàn |
Xã |
| 6486 |
Hải Triều |
Xã |
| 6487 |
Hải Trung |
Xã |
| 6488 |
Hải Vân |
Xã |
| 6489 |
Hải Xuân |
Xã |
| 6490 |
Thịnh Long |
Thị trấn |
| 6491 |
Yên Định |
Thị trấn |
|
|
| 37 |
Tỉnh Ninh Bình |
Tỉnh |
| Mã Huyện |
Tên Huyện |
Cấp |
| 369 |
Thành phố Ninh Bình |
Thành phố |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 7263 |
Bích Đào |
Phường |
| 7264 |
Đông Thành |
Phường |
| 7265 |
Nam Bình |
Phường |
| 7266 |
Nam Thành |
Phường |
| 7267 |
Ninh Khánh |
Phường |
| 7268 |
Ninh nhất |
Xã |
| 7269 |
Ninh Phong |
Phường |
| 7270 |
Ninh Phúc |
Xã |
| 7271 |
Ninh Sơn |
Phường |
| 7272 |
Ninh Tiến |
Xã |
| 7273 |
Phúc Thành |
Phường |
| 7274 |
Tân Thành |
Phường |
| 7275 |
Thanh Bình |
Phường |
| 7276 |
Vân Giang |
Phường |
|
| 370 |
Thành phố Tam Điệp |
Thành phố |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 7277 |
Bắc Sơn |
Phường |
| 7278 |
Đông Sơn |
Xã |
| 7279 |
Nam Sơn |
Phường |
| 7280 |
Quang Sơn |
Xã |
| 7281 |
Tân Bình |
Phường |
| 7282 |
Tây Sơn |
Phường |
| 7283 |
Trung Sơn |
Phường |
| 7284 |
Yên Bình |
Xã |
| 7285 |
Yên Sơn |
Xã |
|
| 372 |
Huyện Nho Quan |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 7199 |
Cúc Phương |
Xã |
| 7200 |
Đồng Phong |
Xã |
| 7201 |
Đức Long |
Xã |
| 7202 |
Gia Lâm |
Xã |
| 7203 |
Gia Sơn |
Xã |
| 7204 |
Gia Thủy |
Xã |
| 7205 |
Gia Tường |
Xã |
| 7206 |
Kỳ Phú |
Xã |
| 7207 |
Lạc Vân |
Xã |
| 7208 |
Lạng Phong |
Xã |
| 7209 |
Nho Quan |
Thị trấn |
| 7210 |
Phú Lộc |
Xã |
| 7211 |
Phú Long |
Xã |
| 7212 |
Phú Sơn |
Xã |
| 7213 |
Quảng Lạc |
Xã |
| 7214 |
Quỳnh Lưu |
Xã |
| 7215 |
Sơn Hà |
Xã |
| 7216 |
Sơn Lai |
Xã |
| 7217 |
Sơn Thành |
Xã |
| 7218 |
Thạch Bình |
Xã |
| 7219 |
Thanh Lạc |
Xã |
| 7220 |
Thượng Hoà |
Xã |
| 7221 |
Văn Phong |
Xã |
| 7222 |
Văn Phú |
Xã |
| 7223 |
Văn Phương |
Xã |
| 7224 |
Xích Thổ |
Xã |
| 7225 |
Yên Quang |
Xã |
|
| 373 |
Huyện Gia Viễn |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 7141 |
Gia Hoà |
Xã |
| 7142 |
Gia Hưng |
Xã |
| 7143 |
Gia Lạc |
Xã |
| 7144 |
Gia Lập |
Xã |
| 7145 |
Gia Minh |
Xã |
| 7146 |
Gia Phong |
Xã |
| 7147 |
Gia Phú |
Xã |
| 7148 |
Gia Phương |
Xã |
| 7149 |
Gia Sinh |
Xã |
| 7150 |
Gia Tân |
Xã |
| 7151 |
Gia Thắng |
Xã |
| 7152 |
Gia Thanh |
Xã |
| 7153 |
Gia Thịnh |
Xã |
| 7154 |
Gia Tiến |
Xã |
| 7155 |
Gia Trấn |
Xã |
| 7156 |
Gia Trung |
Xã |
| 7157 |
Gia Vân |
Xã |
| 7158 |
Gia Vượng |
Xã |
| 7159 |
Gia Xuân |
Xã |
| 7160 |
Liên Sơn |
Xã |
| 7161 |
Me |
Thị trấn |
|
| 374 |
Huyện Hoa Lư |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 7162 |
Ninh An |
Xã |
| 7163 |
Ninh Giang |
Xã |
| 7164 |
Ninh Hải |
Xã |
| 7165 |
Ninh Hòa |
Xã |
| 7166 |
Ninh Khang |
Xã |
| 7167 |
Ninh Mỹ |
Xã |
| 7168 |
Ninh Thắng |
Xã |
| 7169 |
Ninh Vân |
Xã |
| 7170 |
Ninh Xuân |
Xã |
| 7171 |
Thiên Tôn |
Thị trấn |
| 7172 |
Trường Yên |
Xã |
|
| 375 |
Huyện Yên Khánh |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 7226 |
Khánh An |
Xã |
| 7227 |
Khánh Công |
Xã |
| 7228 |
Khánh Cư |
Xã |
| 7229 |
Khánh Cường |
Xã |
| 7230 |
Khánh Hải |
Xã |
| 7231 |
Khánh Hòa |
Xã |
| 7232 |
Khánh Hội |
Xã |
| 7233 |
Khánh Hồng |
Xã |
| 7234 |
Khánh Lợi |
Xã |
| 7235 |
Khánh Mậu |
Xã |
| 7236 |
Khánh Nhạc |
Xã |
| 7237 |
Khánh Phú |
Xã |
| 7238 |
Khánh Thành |
Xã |
| 7239 |
Khánh Thiện |
Xã |
| 7240 |
Khánh Thủy |
Xã |
| 7241 |
Khánh Tiên |
Xã |
| 7242 |
Khánh Trung |
Xã |
| 7243 |
Khánh Vân |
Xã |
| 7244 |
Yên Ninh |
Thị trấn |
|
| 376 |
Huyện Kim Sơn |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 7173 |
Ân Hòa |
Xã |
| 7174 |
Bình Minh |
Thị trấn |
| 7175 |
Chất Bình |
Xã |
| 7176 |
Chính Tâm |
Xã |
| 7177 |
Con Thoi |
Xã |
| 7178 |
Định Hoá |
Xã |
| 7179 |
Đồng Hướng |
Xã |
| 7180 |
Hồi Ninh |
Xã |
| 7181 |
Hùng Tiến |
Xã |
| 7182 |
Kim Chính |
Xã |
| 7183 |
Kim Định |
Xã |
| 7184 |
Kim Đồng |
Xã |
| 7185 |
Kim Mỹ |
Xã |
| 7186 |
Kim Tân |
Xã |
| 7187 |
Kim Trung |
Xã |
| 7188 |
Lai Thành |
Xã |
| 7189 |
Lưu Phương |
Xã |
| 7190 |
Như Hòa |
Xã |
| 7191 |
Phát Diệm |
Thị trấn |
| 7192 |
Quang Thiện |
Xã |
| 7193 |
Tân Thành |
Xã |
| 7194 |
Thượng Kiệm |
Xã |
| 7195 |
Văn Hải |
Xã |
| 7196 |
Xuân Thiện |
Xã |
| 7197 |
Yên Lộc |
Xã |
| 7198 |
Yên Mật |
Xã |
|
| 377 |
Huyện Yên Mô |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 7245 |
Khánh Dương |
Xã |
| 7246 |
Khánh Thịnh |
Xã |
| 7247 |
Khánh Thượng |
Xã |
| 7248 |
Mai Sơn |
Xã |
| 7249 |
Yên Đồng |
Xã |
| 7250 |
Yên Hòa |
Xã |
| 7251 |
Yên Hưng |
Xã |
| 7252 |
Yên Lâm |
Xã |
| 7253 |
Yên Mạc |
Xã |
| 7254 |
Yên Mỹ |
Xã |
| 7255 |
Yên Nhân |
Xã |
| 7256 |
Yên Phong |
Xã |
| 7257 |
Yên Phú |
Xã |
| 7258 |
Yên Thái |
Xã |
| 7259 |
Yên Thắng |
Xã |
| 7260 |
Yên Thành |
Xã |
| 7261 |
Yên Thịnh |
Thị trấn |
| 7262 |
Yên Từ |
Xã |
|
|
| 38 |
Tỉnh Thanh Hoá |
Tỉnh |
| Mã Huyện |
Tên Huyện |
Cấp |
| 380 |
Thành phố Thanh Hóa |
Quận |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 10105 |
An Hoạch |
Phường |
| 10106 |
Ba Đình |
Phường |
| 10107 |
Điện Biên |
Phường |
| 10108 |
Đông Cương |
Xã |
| 10109 |
Đông Hải |
Xã |
| 10110 |
Đông Hưng |
Xã |
| 10111 |
Đông Hương |
Phường |
| 10112 |
Đông Lĩnh |
Xã |
| 10113 |
Đông Sơn |
Phường |
| 10114 |
Đông Tân |
Xã |
| 10115 |
Đông Thọ |
Phường |
| 10116 |
Đông Vệ |
Phường |
| 10117 |
Đông Vinh |
Xã |
| 10118 |
Hàm Rồng |
Phường |
| 10119 |
Hoằng Anh |
Xã |
| 10120 |
Hoằng Đại |
Xã |
| 10121 |
Hoằng Long |
Xã |
| 10122 |
Hoằng Lý |
Xã |
| 10123 |
Hoằng Quang |
Xã |
| 10124 |
Lam Sơn |
Phường |
| 10125 |
Nam Ngạn |
Phường |
| 10126 |
Ngọc Trạo |
Phường |
| 10127 |
Phú Sơn |
Phường |
| 10128 |
Quảng Cát |
Xã |
| 10129 |
Quảng Đông |
Xã |
| 10130 |
Quảng Hưng |
Xã |
| 10131 |
Quảng Phú |
Xã |
| 10132 |
Quảng Tâm |
Xã |
| 10133 |
Quảng Thắng |
Xã |
| 10134 |
Quảng Thành |
Xã |
| 10135 |
Quảng Thịnh |
Xã |
| 10136 |
Tân Sơn |
Phường |
| 10137 |
Tào Xuyên |
Phường |
| 10138 |
Thành Trọng |
Xã |
| 10139 |
Thiệu Dương |
Xã |
| 10140 |
Thiệu Khánh |
Xã |
| 10141 |
Thiệu Vân |
Xã |
| 10142 |
Trường Thi |
Phường |
|
| 381 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Quận |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 10143 |
Ba Đình |
Phường |
| 10144 |
Bắc Sơn |
Phường |
| 10145 |
Đông Sơn |
Phường |
| 10146 |
Hà Lan |
Xã |
| 10147 |
Lam Sơn |
Phường |
| 10148 |
Ngọc Trạo |
Phường |
| 10149 |
Phú Sơn |
Phường |
| 10150 |
Quang Trung |
Xã |
|
| 382 |
Thành phố Sầm Sơn |
Quận |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 10151 |
Bắc Sơn |
Phường |
| 10152 |
Quảng Cư |
Xã |
| 10153 |
Quảng Tiến |
Phường |
| 10154 |
Trung Sơn |
Phường |
| 10155 |
Trường Sơn |
Phường |
|
| 384 |
Huyện Mường Lát |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 9683 |
Mường Chanh |
Xã |
| 9684 |
Mường Lát |
Thị trấn |
| 9685 |
Mường Lý |
Xã |
| 9686 |
Nhi Sơn |
Xã |
| 9687 |
Pù Nhi |
Xã |
| 9688 |
Quang Chiểu |
Xã |
| 9689 |
Tam Chung |
Xã |
| 9690 |
Tén Tằn |
Xã |
| 9691 |
Trung Lý |
Xã |
|
| 385 |
Huyện Quan Hóa |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 9808 |
Hiền Chung |
Xã |
| 9809 |
Hiền Kiệt |
Xã |
| 9810 |
Hồi Xuân |
Xã |
| 9811 |
Nam Động |
Xã |
| 9812 |
Nam Tiến |
Xã |
| 9813 |
Nam Xuân |
Xã |
| 9814 |
Phú Lệ |
Xã |
| 9815 |
Phú Nghiêm |
Xã |
| 9816 |
Phú Sơn |
Xã |
| 9817 |
Phú Thanh |
Xã |
| 9818 |
Phú Xuân |
Xã |
| 9819 |
Quan Hóa |
Thị trấn |
| 9820 |
Thành Sơn |
Xã |
| 9821 |
Thanh Xuân |
Xã |
| 9822 |
Thiên Phủ |
Xã |
| 9823 |
Trung Sơn |
Xã |
| 9824 |
Trung Thành |
Xã |
| 9825 |
Xuân Phú |
Xã |
|
| 386 |
Huyện Bá Thước |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 9528 |
Ái Thượng |
Xã |
| 9529 |
Ban Công |
Xã |
| 9530 |
Cành Nàng |
Thị trấn |
| 9531 |
Cổ Lũng |
Xã |
| 9532 |
Điền Hạ |
Xã |
| 9533 |
Điền Lư |
Xã |
| 9534 |
Điền Quang |
Xã |
| 9535 |
Điền Thượng |
Xã |
| 9536 |
Điền Trung |
Xã |
| 9537 |
Hạ Trung |
Xã |
| 9538 |
Kỳ Tân |
Xã |
| 9539 |
Lâm Xa |
Xã |
| 9540 |
Lũng Cao |
Xã |
| 9541 |
Lũng Niêm |
Xã |
| 9542 |
Lương Ngoại |
Xã |
| 9543 |
Lương Nội |
Xã |
| 9544 |
Lương Trung |
Xã |
| 9545 |
Tân Lập |
Xã |
| 9546 |
Thành Lâm |
Xã |
| 9547 |
Thánh Sơn |
Xã |
| 9548 |
Thiết Kế |
Xã |
| 9549 |
Thiết Ống |
Xã |
| 9550 |
Văn Nho |
Xã |
|
| 387 |
Huyện Quan Sơn |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 9826 |
Mường Mìn |
Xã |
| 9827 |
Na Mèo |
Xã |
| 9828 |
Quan Sơn |
Thị trấn |
| 9829 |
Sơn Điện |
Xã |
| 9830 |
Sơn Hà |
Xã |
| 9831 |
Sơn Lư |
Xã |
| 9832 |
Sơn Thủy |
Xã |
| 9833 |
Tam Lư |
Xã |
| 9834 |
Tam Thanh |
Xã |
| 9835 |
Trung Hạ |
Xã |
| 9836 |
Trung Thượng |
Xã |
| 9837 |
Trung Tiến |
Xã |
| 9838 |
Trung Xuân |
Xã |
|
| 388 |
Huyện Lang Chánh |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 9672 |
Đồng Lương |
Xã |
| 9673 |
Giao An |
Xã |
| 9674 |
Giao Thiện |
Xã |
| 9675 |
Lâm Phú |
Xã |
| 9676 |
Lang Chánh |
Thị trấn |
| 9677 |
Quang Hiến |
Xã |
| 9678 |
Tam Văn |
Xã |
| 9679 |
Tân Phúc |
Xã |
| 9680 |
Trí Nang |
Xã |
| 9681 |
Yên Khương |
Xã |
| 9682 |
Yên Thắng |
Xã |
|
| 389 |
Huyện Ngọc Lặc |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 9719 |
Cao Ngọc |
Xã |
| 9720 |
Cao Thịnh |
Xã |
| 9721 |
Đồng Thịnh |
Xã |
| 9722 |
Kiên Thọ |
Xã |
| 9723 |
Lam Sơn |
Xã |
| 9724 |
Lộc Thịnh |
Xã |
| 9725 |
Minh Sơn |
Xã |
| 9726 |
Minh Tiến |
Xã |
| 9727 |
Mỹ Tân |
Xã |
| 9728 |
Ngọc Khê |
Xã |
| 9729 |
Ngọc Lặc |
Thị trấn |
| 9730 |
Ngọc Liên |
Xã |
| 9731 |
Ngọc Sơn |
Xã |
| 9732 |
Ngọc Trung |
Xã |
| 9733 |
Nguyệt Ấn |
Xã |
| 9734 |
Phúc Thịnh |
Xã |
| 9735 |
Phùng Giáo |
Xã |
| 9736 |
Phùng Minh |
Xã |
| 9737 |
Quang Trung |
Xã |
| 9738 |
Thạch Lập |
Xã |
| 9739 |
Thúy Sơn |
Xã |
| 9740 |
Vân Âm |
Xã |
|
| 390 |
Huyện Cẩm Thủy |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 9551 |
Cẩm Bình |
Xã |
| 9552 |
Cẩm Châu |
Xã |
| 9553 |
Cẩm Giang |
Xã |
| 9554 |
Cẩm Liên |
Xã |
| 9555 |
Cẩm Long |
Xã |
| 9556 |
Cẩm Lương |
Xã |
| 9557 |
Cẩm Ngọc |
Xã |
| 9558 |
Cẩm Phong |
Xã |
| 9559 |
Cẩm Phú |
Xã |
| 9560 |
Cẩm Quý |
Xã |
| 9561 |
Cẩm Sơn |
Xã |
| 9562 |
Cẩm Tâm |
Xã |
| 9563 |
Cẩm Tân |
Xã |
| 9564 |
Cẩm Thạch |
Xã |
| 9565 |
Cẩm Thành |
Xã |
| 9566 |
Cẩm Thủy |
Thị trấn |
| 9567 |
Cẩm Tú |
Xã |
| 9568 |
Cẩm Vân |
Xã |
| 9569 |
Cẩm Yên |
Xã |
| 9570 |
Phúc Do |
Xã |
|
| 391 |
Huyện Thạch Thành |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 9875 |
Kim Tân |
Thị trấn |
| 9876 |
Ngọc Trạo |
Xã |
| 9877 |
Thạch Bình |
Xã |
| 9878 |
Thạch Cẩm |
Xã |
| 9879 |
Thạch Định |
Xã |
| 9880 |
Thạch Đồng |
Xã |
| 9881 |
Thạch Lâm |
Xã |
| 9882 |
Thạch Long |
Xã |
| 9883 |
Thạch Quảng |
Xã |
| 9884 |
Thạch Sơn |
Xã |
| 9885 |
Thạch Tân |
Xã |
| 9886 |
Thạch Tượng |
Xã |
| 9887 |
Thành An |
Xã |
| 9888 |
Thành Công |
Xã |
| 9889 |
Thành Hưng |
Xã |
| 9890 |
Thành Kim |
Xã |
| 9891 |
Thành Long |
Xã |
| 9892 |
Thành Minh |
Xã |
| 9893 |
Thành Mỹ |
Xã |
| 9894 |
Thành Tâm |
Xã |
| 9895 |
Thành Tân |
Xã |
| 9896 |
Thành Thọ |
Xã |
| 9897 |
Thành Tiến |
Xã |
| 9898 |
Thành Trực |
Xã |
| 9899 |
Thành Vân |
Xã |
| 9900 |
Thành Vinh |
Xã |
| 9901 |
Thành Yên |
Xã |
| 9902 |
Vân Du |
Thị trấn |
|
| 392 |
Huyện Hà Trung |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 9587 |
Hà Bắc |
Xã |
| 9588 |
Hà Bình |
Xã |
| 9589 |
Hà Châu |
Xã |
| 9590 |
Hà Đông |
Xã |
| 9591 |
Hà Dương |
Xã |
| 9592 |
Hà Giang |
Xã |
| 9593 |
Hà Lai |
Xã |
| 9594 |
Hà Lâm |
Xã |
| 9595 |
Hà Lĩnh |
Xã |
| 9596 |
Hà Long |
Xã |
| 9597 |
Hà Ngọc |
Xã |
| 9598 |
Hà Ninh |
Xã |
| 9599 |
Hà Phong |
Xã |
| 9600 |
Hà Phú |
Xã |
| 9601 |
Hà Sơn |
Xã |
| 9602 |
Hà Tân |
Xã |
| 9603 |
Hà Thái |
Xã |
| 9604 |
Hà Thanh |
Xã |
| 9605 |
Hà Tiến |
Xã |
| 9606 |
Hà Toại |
Xã |
| 9607 |
Hà Trung |
Thị trấn |
| 9608 |
Hà Vân |
Xã |
| 9609 |
Hà Vinh |
Xã |
| 9610 |
Hà Yên |
Xã |
|
| 393 |
Huyện Vĩnh Lộc |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 10059 |
Vĩnh An |
Xã |
| 10060 |
Vĩnh Hòa |
Xã |
| 10061 |
Vĩnh Hùng |
Xã |
| 10062 |
Vĩnh Hưng |
Xã |
| 10063 |
Vĩnh Khang |
Xã |
| 10064 |
Vĩnh Lộc |
Thị trấn |
| 10065 |
Vĩnh Long |
Xã |
| 10066 |
Vĩnh Minh |
Xã |
| 10067 |
Vĩnh Ninh |
Xã |
| 10068 |
Vĩnh Phúc |
Xã |
| 10069 |
Vĩnh Quang |
Xã |
| 10070 |
Vĩnh Tân |
Xã |
| 10071 |
Vĩnh Thành |
Xã |
| 10072 |
Vĩnh Thịnh |
Xã |
| 10073 |
Vĩnh Tiến |
Xã |
| 10074 |
Vĩnh Yên |
Xã |
|
| 394 |
Huyện Yên Định |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 10075 |
Định Bình |
Xã |
| 10076 |
Định Công |
Xã |
| 10077 |
Định Hải |
Xã |
| 10078 |
Định Hòa |
Xã |
| 10079 |
Định Hưng |
Xã |
| 10080 |
Định Liên |
Xã |
| 10081 |
Định Long |
Xã |
| 10082 |
Định Tân |
Xã |
| 10083 |
Định Tăng |
Xã |
| 10084 |
Định Thành |
Xã |
| 10085 |
Định Tiến |
Xã |
| 10086 |
Định Tường |
Xã |
| 10087 |
Kiểu |
Thị trấn |
| 10088 |
Quán Lào |
Thị trấn |
| 10089 |
Quý Lộc |
Xã |
| 10090 |
Thống Nhất |
Thị trấn |
| 10091 |
Yên Bái |
Xã |
| 10092 |
Yên Giang |
Xã |
| 10093 |
Yên Hùng |
Xã |
| 10094 |
Yên Lạc |
Xã |
| 10095 |
Yên Lâm |
Xã |
| 10096 |
Yên Ninh |
Xã |
| 10097 |
Yên Phong |
Xã |
| 10098 |
Yên Phú |
Xã |
| 10099 |
Yên Tâm |
Xã |
| 10100 |
Yên Thái |
Xã |
| 10101 |
Yên Thịnh |
Xã |
| 10102 |
Yên Thọ |
Xã |
| 10103 |
Yên Trung |
Xã |
| 10104 |
Yên Trường |
Xã |
|
| 395 |
Huyện Thọ Xuân |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 9931 |
Bắc Lương |
Xã |
| 9932 |
Hạnh Phúc |
Xã |
| 9933 |
Lam Sơn |
Thị trấn |
| 9934 |
Nam Giang |
Xã |
| 9935 |
Phú Yên |
Xã |
| 9936 |
Quảng Phú |
Xã |
| 9937 |
Sao Vàng |
Thị trấn |
| 9938 |
Tây Hồ |
Xã |
| 9939 |
Thọ Diên |
Xã |
| 9940 |
Thọ Hải |
Xã |
| 9941 |
Thọ Lâm |
Xã |
| 9942 |
Thọ Lập |
Xã |
| 9943 |
Thọ Lộc |
Xã |
| 9944 |
Thọ Minh |
Xã |
| 9945 |
Thọ Nguyên |
Xã |
| 9946 |
Thọ Thắng |
Xã |
| 9947 |
Thọ Trường |
Xã |
| 9948 |
Thọ Xuân |
Thị trấn |
| 9949 |
Thọ Xương |
Xã |
| 9950 |
Xuân Bái |
Xã |
| 9951 |
Xuân Châu |
Xã |
| 9952 |
Xuân Giang |
Xã |
| 9953 |
Xuân Hòa |
Xã |
| 9954 |
Xuân Hưng |
Xã |
| 9955 |
Xuân Khánh |
Xã |
| 9956 |
Xuân Lai |
Xã |
| 9957 |
Xuân Lam |
Xã |
| 9958 |
Xuân Lập |
Xã |
| 9959 |
Xuân Minh |
Xã |
| 9960 |
Xuân Phong |
Xã |
| 9961 |
Xuân Phú |
Xã |
| 9962 |
Xuân Quang |
Xã |
| 9963 |
Xuân Sơn |
Xã |
| 9964 |
Xuân Tân |
Xã |
| 9965 |
Xuân Thắng |
Xã |
| 9966 |
Xuân Thành |
Xã |
| 9967 |
Xuân Thiên |
Xã |
| 9968 |
Xuân Tín |
Xã |
| 9969 |
Xuân Trường |
Xã |
| 9970 |
Xuân Vinh |
Xã |
| 9971 |
Xuân Yên |
Xã |
|
| 396 |
Huyện Thường Xuân |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 9972 |
Bát Mọt |
Xã |
| 9973 |
Luận Khê |
Xã |
| 9974 |
Luận Thành |
Xã |
| 9975 |
Lương Sơn |
Xã |
| 9976 |
Ngọc Phụng |
Xã |
| 9977 |
Tân Thành |
Xã |
| 9978 |
Thọ Thanh |
Xã |
| 9979 |
Thường Xuân |
Thị trấn |
| 9980 |
Vạn Xuân |
Xã |
| 9981 |
Xuân Cẩm |
Xã |
| 9982 |
Xuân Cao |
Xã |
| 9983 |
Xuân Chinh |
Xã |
| 9984 |
Xuân Dương |
Xã |
| 9985 |
Xuân Lẹ |
Xã |
| 9986 |
Xuân Lộc |
Xã |
| 9987 |
Xuân Thắng |
Xã |
| 9988 |
Yên Nhân |
Xã |
|
| 397 |
Huyện Triệu Sơn |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 10023 |
An Nông |
Xã |
| 10024 |
Bình Sơn |
Xã |
| 10025 |
Dân Lực |
Xã |
| 10026 |
Dân Lý |
Xã |
| 10027 |
Dân Quyền |
Xã |
| 10028 |
Đồng Lợi |
Xã |
| 10029 |
Đồng Thắng |
Xã |
| 10030 |
Đồng Tiến |
Xã |
| 10031 |
Hợp lý |
Xã |
| 10032 |
Hợp Thắng |
Xã |
| 10033 |
Hợp Thành |
Xã |
| 10034 |
Hợp Tiến |
Xã |
| 10035 |
Khuyến Nông |
Xã |
| 10036 |
Minh Châu |
Xã |
| 10037 |
Minh Dân |
Xã |
| 10038 |
Minh Sơn |
Xã |
| 10039 |
Nông Trường |
Xã |
| 10040 |
Tân Ninh |
Xã |
| 10041 |
Thái Hoà |
Xã |
| 10042 |
Thọ Bình |
Xã |
| 10043 |
Thọ Cường |
Xã |
| 10044 |
Thọ Dân |
Xã |
| 10045 |
Thọ Ngọc |
Xã |
| 10046 |
Thọ Phú |
Xã |
| 10047 |
Thọ Sơn |
Xã |
| 10048 |
Thọ Tân |
Xã |
| 10049 |
Thọ Thế |
Xã |
| 10050 |
Thọ Tiến |
Xã |
| 10051 |
Thọ Vực |
Xã |
| 10052 |
Tiến Nông |
Xã |
| 10053 |
Triệu Sơn |
Thị trấn |
| 10054 |
Triệu Thành |
Xã |
| 10055 |
Văn Sơn |
Xã |
| 10056 |
Xuân Lộc |
Xã |
| 10057 |
Xuân Thịnh |
Xã |
| 10058 |
Xuân Thọ |
Xã |
|
| 398 |
Huyện Thiệu Hóa |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 9903 |
Thiệu Châu |
Xã |
| 9904 |
Thiệu Chính |
Xã |
| 9905 |
Thiệu Công |
Xã |
| 9906 |
Thiệu Đô |
Xã |
| 9907 |
Thiệu Duy |
Xã |
| 9908 |
Thiệu Giang |
Xã |
| 9909 |
Thiệu Giao |
Xã |
| 9910 |
Thiệu Hòa |
Xã |
| 9911 |
Thiệu Hợp |
Xã |
| 9912 |
Thiệu Long |
Xã |
| 9913 |
Thiệu Lý |
Xã |
| 9914 |
Thiệu Minh |
Xã |
| 9915 |
Thiệu Ngọc |
Xã |
| 9916 |
Thiệu Nguyên |
Xã |
| 9917 |
Thiệu Phú |
Xã |
| 9918 |
Thiệu Phúc |
Xã |
| 9919 |
Thiệu Quang |
Xã |
| 9920 |
Thiệu Tâm |
Xã |
| 9921 |
Thiệu Tân |
Xã |
| 9922 |
Thiệu Thành |
Xã |
| 9923 |
Thiệu Thịnh |
Xã |
| 9924 |
Thiệu Tiến |
Xã |
| 9925 |
Thiệu Toán |
Xã |
| 9926 |
Thiệu Trung |
Xã |
| 9927 |
Thiệu Vận |
Xã |
| 9928 |
Thiệu Viên |
Xã |
| 9929 |
Thiệu Vũ |
Xã |
| 9930 |
Vạn Hà |
Thị trấn |
|
| 399 |
Huyện Hoằng Hóa |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 9629 |
Bút Sơn |
Thị trấn |
| 9630 |
Hoằng Cát |
Xã |
| 9631 |
Hoằng Châu |
Xã |
| 9632 |
Hoằng Đạo |
Xã |
| 9633 |
Hoằng Đạt |
Xã |
| 9634 |
Hoằng Đông |
Xã |
| 9635 |
Hoằng Đồng |
Xã |
| 9636 |
Hoằng Đức |
Xã |
| 9637 |
Hoằng Giang |
Xã |
| 9638 |
Hoằng Hà |
Xã |
| 9639 |
Hoằng Hải |
Xã |
| 9640 |
Hoằng Hợp |
Xã |
| 9641 |
Hoằng Khánh |
Xã |
| 9642 |
Hoằng Khê |
Xã |
| 9643 |
Hoằng Kim |
Xã |
| 9644 |
Hoằng Lộc |
Xã |
| 9645 |
Hoằng Lương |
Xã |
| 9646 |
Hoằng Lưu |
Xã |
| 9647 |
Hoằng Minh |
Xã |
| 9648 |
Hoằng Ngọc |
Xã |
| 9649 |
Hoằng Phong |
Xã |
| 9650 |
Hoằng Phú |
Xã |
| 9651 |
Hoằng Phụ |
Xã |
| 9652 |
Hoằng Phúc |
Xã |
| 9653 |
Hoằng Phượng |
Xã |
| 9654 |
Hoằng Quý |
Xã |
| 9655 |
Hoằng Quỳ |
Xã |
| 9656 |
Hoằng Sơn |
Xã |
| 9657 |
Hoằng Tân |
Xã |
| 9658 |
Hoằng Thái |
Xã |
| 9659 |
Hoằng Thắng |
Xã |
| 9660 |
Hoằng Thanh |
Xã |
| 9661 |
Hoằng Thành |
Xã |
| 9662 |
Hoằng Thịnh |
Xã |
| 9663 |
Hoằng Tiến |
Xã |
| 9664 |
Hoằng Trạch |
Xã |
| 9665 |
Hoằng Trinh |
Xã |
| 9666 |
Hoằng Trung |
Xã |
| 9667 |
Hoằng Trường |
Xã |
| 9668 |
Hoằng Vinh |
Xã |
| 9669 |
Hoằng Xuân |
Xã |
| 9670 |
Hoằng Xuyên |
Xã |
| 9671 |
Hoằng Yến |
Xã |
|
| 400 |
Huyện Hậu Lộc |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 9611 |
Châu Lộc |
Xã |
| 9612 |
Đa Lộc |
Xã |
| 9613 |
Đại Lộc |
Xã |
| 9614 |
Đồng Lộc |
Xã |
| 9615 |
Hải Lộc |
Xã |
| 9616 |
Hậu Lộc |
Thị trấn |
| 9617 |
Hoa Lộc |
Xã |
| 9618 |
Hòa Lộc |
Xã |
| 9619 |
Hưng lộc |
Xã |
| 9620 |
Lộc Tân |
Xã |
| 9621 |
Minh Lộc |
Xã |
| 9622 |
Ngư Lộc |
Xã |
| 9623 |
Phú Lộc |
Xã |
| 9624 |
Thành Lộc |
Xã |
| 9625 |
Thịnh Lộc |
Xã |
| 9626 |
Tiến Lộc |
Xã |
| 9627 |
Triệu Lộc |
Xã |
| 9628 |
Xuân Lộc |
Xã |
|
| 401 |
Huyện Nga Sơn |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 9692 |
Ba Đình |
Xã |
| 9693 |
Nga An |
Xã |
| 9694 |
Nga Bạch |
Xã |
| 9695 |
Nga Điền |
Xã |
| 9696 |
Nga Giáp |
Xã |
| 9697 |
Nga Hải |
Xã |
| 9698 |
Nga Hưng |
Xã |
| 9699 |
Nga Liên |
Xã |
| 9700 |
Nga Lĩnh |
Xã |
| 9701 |
Nga Mỹ |
Xã |
| 9702 |
Nga Nhân |
Xã |
| 9703 |
Nga Phú |
Xã |
| 9704 |
Nga Sơn |
Thị trấn |
| 9705 |
Nga Tân |
Xã |
| 9706 |
Nga Thạch |
Xã |
| 9707 |
Nga Thái |
Xã |
| 9708 |
Nga Thắng |
Xã |
| 9709 |
Nga Thanh |
Xã |
| 9710 |
Nga Thành |
Xã |
| 9711 |
Nga Thiện |
Xã |
| 9712 |
Nga Thuỷ |
Xã |
| 9713 |
Nga Tiến |
Xã |
| 9714 |
Nga Trung |
Xã |
| 9715 |
Nga Trường |
Xã |
| 9716 |
Nga Văn |
Xã |
| 9717 |
Nga Vịnh |
Xã |
| 9718 |
Nga Yên |
Xã |
|
| 402 |
Huyện Như Xuân |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 9758 |
Bãi Trành |
Xã |
| 9759 |
Bình Lương |
Xã |
| 9760 |
Cát Tân |
Xã |
| 9761 |
Cát Vân |
Xã |
| 9762 |
Hóa Quỳ |
Xã |
| 9763 |
Tân Bình |
Xã |
| 9764 |
Thanh Hòa |
Xã |
| 9765 |
Thanh Lâm |
Xã |
| 9766 |
Thanh Phong |
Xã |
| 9767 |
Thanh Quân |
Xã |
| 9768 |
Thanh Sơn |
Xã |
| 9769 |
Thanh Xuân |
Xã |
| 9770 |
Thượng Ninh |
Xã |
| 9771 |
Xuân Bình |
Xã |
| 9772 |
Xuân Hòa |
Xã |
| 9773 |
Xuân Quỳ |
Xã |
| 9774 |
Yên Cát |
Thị trấn |
| 9775 |
Yên Lễ |
Xã |
|
| 403 |
Huyện Như Thanh |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 9741 |
Bến Sung |
Thị trấn |
| 9742 |
Cán Khê |
Xã |
| 9743 |
Hải Long |
Xã |
| 9744 |
Hải Vân |
Xã |
| 9745 |
Mậu Lâm |
Xã |
| 9746 |
Phú Nhuận |
Xã |
| 9747 |
Phúc Đường |
Xã |
| 9748 |
Phượng Nghi |
Xã |
| 9749 |
Thanh Kỳ |
Xã |
| 9750 |
Thanh Tân |
Xã |
| 9751 |
Xuân Du |
Xã |
| 9752 |
Xuân Khang |
Xã |
| 9753 |
Xuân Phúc |
Xã |
| 9754 |
Xuân Thái |
Xã |
| 9755 |
Xuân Thọ |
Xã |
| 9756 |
Yên Lạc |
Xã |
| 9757 |
Yên Thọ |
Xã |
|
| 404 |
Huyện Nông Cống |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 9776 |
Công Bình |
Xã |
| 9777 |
Công Chính |
Xã |
| 9778 |
Công Liêm |
Xã |
| 9779 |
Hoàng Giang |
Xã |
| 9780 |
Hoàng Sơn |
Xã |
| 9781 |
Minh Khôi |
Xã |
| 9782 |
Minh Nghĩa |
Xã |
| 9783 |
Minh Thọ |
Xã |
| 9784 |
Nông Cống |
Thị trấn |
| 9785 |
Tân Khang |
Xã |
| 9786 |
Tân Phúc |
Xã |
| 9787 |
Tân Thọ |
Xã |
| 9788 |
Tế Lợi |
Xã |
| 9789 |
Tế Nông |
Xã |
| 9790 |
Tế Tân |
Xã |
| 9791 |
Tế Thắng |
Xã |
| 9792 |
Thăng Bình |
Xã |
| 9793 |
Thăng Long |
Xã |
| 9794 |
Thăng Thọ |
Xã |
| 9795 |
Trung Chính |
Xã |
| 9796 |
Trung Thành |
Xã |
| 9797 |
Trung Ý |
Xã |
| 9798 |
Trường Giang |
Xã |
| 9799 |
Trường Minh |
Xã |
| 9800 |
Trường Sơn |
Xã |
| 9801 |
Trường Trung |
Xã |
| 9802 |
Tượng Lĩnh |
Xã |
| 9803 |
Tượng Sơn |
Xã |
| 9804 |
Tượng Văn |
Xã |
| 9805 |
Vạn Hoà |
Xã |
| 9806 |
Vạn Thắng |
Xã |
| 9807 |
Vạn Thiện |
Xã |
|
| 405 |
Huyện Đông Sơn |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 9571 |
Đông Anh |
Xã |
| 9572 |
Đông Hòa |
Xã |
| 9573 |
Đông Hoàng |
Xã |
| 9574 |
Đông Khê |
Xã |
| 9575 |
Đông Minh |
Xã |
| 9576 |
Đông Nam |
Xã |
| 9577 |
Đông Ninh |
Xã |
| 9578 |
Đông Phú |
Xã |
| 9579 |
Đông Quang |
Xã |
| 9580 |
Đông Thanh |
Xã |
| 9581 |
Đông Thịnh |
Xã |
| 9582 |
Đông Tiến |
Xã |
| 9583 |
Đông Văn |
Xã |
| 9584 |
Đông Xuân |
Xã |
| 9585 |
Đông Yên |
Xã |
| 9586 |
Rừng Thông |
Xã |
|
| 406 |
Huyện Quảng Xương |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 9839 |
Quảng Bình |
Xã |
| 9840 |
Quảng Châu |
Xã |
| 9841 |
Quảng Chính |
Xã |
| 9842 |
Quảng Đại |
Xã |
| 9843 |
Quảng Định |
Xã |
| 9844 |
Quảng Đức |
Xã |
| 9845 |
Quảng Giao |
Xã |
| 9846 |
Quảng Hải |
Xã |
| 9847 |
Quảng Hòa |
Xã |
| 9848 |
Quảng Hợp |
Xã |
| 9849 |
Quảng Hùng |
Xã |
| 9850 |
Quảng Khê |
Xã |
| 9851 |
Quảng Lĩnh |
Xã |
| 9852 |
Quảng Lộc |
Xã |
| 9853 |
Quảng Lợi |
Xã |
| 9854 |
Quảng Long |
Xã |
| 9855 |
Quảng Lưu |
Xã |
| 9856 |
Quảng Minh |
Xã |
| 9857 |
Quảng Ngọc |
Xã |
| 9858 |
Quảng Nham |
Xã |
| 9859 |
Quảng Nhân |
Xã |
| 9860 |
Quảng Ninh |
Xã |
| 9861 |
Quảng Phong |
Xã |
| 9862 |
Quảng Phúc |
Xã |
| 9863 |
Quảng Tân |
Xã |
| 9864 |
Quảng Thạch |
Xã |
| 9865 |
Quảng Thái |
Xã |
| 9866 |
Quảng Thọ |
Xã |
| 9867 |
Quảng Trạch |
Xã |
| 9868 |
Quảng Trung |
Xã |
| 9869 |
Quảng Trường |
Xã |
| 9870 |
Quảng Văn |
Xã |
| 9871 |
Quảng Vinh |
Xã |
| 9872 |
Quảng Vọng |
Xã |
| 9873 |
Quảng Xương |
Thị trấn |
| 9874 |
Quảng Yên |
Xã |
|
| 407 |
Huyện Tĩnh Gia |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 9989 |
Anh Sơn |
Xã |
| 9990 |
Bình Minh |
Xã |
| 9991 |
Các Sơn |
Xã |
| 9992 |
Định Hải |
Xã |
| 9993 |
Hải An |
Xã |
| 9994 |
Hải Bình |
Xã |
| 9995 |
Hải Châu |
Xã |
| 9996 |
Hải Hà |
Xã |
| 9997 |
Hải Hòa |
Xã |
| 9998 |
Hải Lĩnh |
Xã |
| 9999 |
Hải Nhân |
Xã |
| 10000 |
Hải Ninh |
Xã |
| 10001 |
Hải Thanh |
Xã |
| 10002 |
Hải Thượng |
Xã |
| 10003 |
Hải Yến |
Xã |
| 10004 |
Hùng Sơn |
Xã |
| 10005 |
Mai Lâm |
Xã |
| 10006 |
Nghi Sơn |
Xã |
| 10007 |
Ngọc Lĩnh |
Xã |
| 10008 |
Nguyên Bình |
Xã |
| 10009 |
Ninh Hải |
Xã |
| 10010 |
Phú Lâm |
Xã |
| 10011 |
Phú Sơn |
Xã |
| 10012 |
Tân Dân |
Xã |
| 10013 |
Tân Trường |
Xã |
| 10014 |
Thanh Sơn |
Xã |
| 10015 |
Thanh Thủy |
Xã |
| 10016 |
Tĩnh Gia |
Thị trấn |
| 10017 |
Tĩnh Hải |
Xã |
| 10018 |
Triêu Dương |
Xã |
| 10019 |
Trúc Lâm |
Xã |
| 10020 |
Trường Lâm |
Xã |
| 10021 |
Tùng Lâm |
Xã |
| 10022 |
Xuân Lâm |
Xã |
|
|
| 40 |
Tỉnh Nghệ An |
Tỉnh |
| Mã Huyện |
Tên Huyện |
Cấp |
| 412 |
Thành phố Vinh |
Thành phố |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 7094 |
Bến Thuỷ |
Phường |
| 7095 |
Cửa Nam |
Phường |
| 7096 |
Đội Cung |
Phường |
| 7097 |
Đông Vĩnh |
Phường |
| 7098 |
Hà Huy Tập |
Phường |
| 7099 |
Hồng Sơn |
Phường |
| 7100 |
Hưng Bình |
Phường |
| 7101 |
Hưng Chính |
Xã |
| 7102 |
Hưng Đông |
Xã |
| 7103 |
Hưng Dũng |
Phường |
| 7104 |
Hưng Hòa |
Xã |
| 7105 |
Hưng Lộc |
Xã |
| 7106 |
Hưng Phúc |
Phường |
| 7107 |
Hưng Thịnh |
Xã |
| 7108 |
Lê Lợi |
Phường |
| 7109 |
Lê Mao |
Phường |
| 7110 |
Nghi Ân |
Xã |
| 7111 |
Nghi Đức |
Xã |
| 7112 |
Nghi Kim |
Xã |
| 7113 |
Nghi Liên |
Xã |
| 7114 |
Nghi Phong |
Xã |
| 7115 |
Nghi Phú |
Xã |
| 7116 |
Quán Bàu |
Phường |
| 7117 |
Quang Trung |
Phường |
| 7118 |
Trung Đô |
Phường |
| 7119 |
Trường Thi |
Phường |
| 7120 |
Vinh Tân |
Phường |
|
| 413 |
Thị xã Cửa Lò |
Thị xã |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 7121 |
Nghi Hải |
Phường |
| 7122 |
Nghi Hòa |
Phường |
| 7123 |
Nghi Hương |
Phường |
| 7124 |
Nghi Tân |
Phường |
| 7125 |
Nghi Thu |
Phường |
| 7126 |
Nghi Thủy |
Phường |
| 7127 |
Thu Thủy |
Phường |
|
| 414 |
Thị xã Thái Hoà |
Thị xã |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 7128 |
Đông Hiếu |
Xã |
| 7129 |
Hòa Hiếu |
Phường |
| 7130 |
Quang Tiến |
Phường |
|
| 415 |
Huyện Quế Phong |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 6893 |
Cắm Muộn |
Xã |
| 6894 |
Châu Kim |
Xã |
| 6895 |
Châu Thôn |
Xã |
| 6896 |
Đồng Văn |
Xã |
| 6897 |
Hạnh Dịch |
Xã |
| 6898 |
Mường Nọc |
Xã |
| 6899 |
Nậm Giải |
Xã |
| 6900 |
Nậm Nhoóng |
Xã |
| 6901 |
Quang Phong |
Xã |
| 6902 |
Quế Sơn |
Xã |
| 6903 |
Thị trấn Kim Sơn |
Xã |
| 6904 |
Thông Thụ |
Xã |
| 6905 |
Tiền Phong |
Xã |
| 6906 |
Tri Lễ |
Xã |
|
| 416 |
Huyện Quỳ Châu |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 6907 |
Châu Bính |
Xã |
| 6908 |
Châu Bình |
Xã |
| 6909 |
Châu Hạnh |
Xã |
| 6910 |
Châu Hoàn |
Xã |
| 6911 |
Châu Hội |
Xã |
| 6912 |
Châu Nga |
Xã |
| 6913 |
Châu Phong |
Xã |
| 6914 |
Châu Thắng |
Xã |
| 6915 |
Châu Thuận |
Xã |
| 6916 |
Châu Tiến |
Xã |
| 6917 |
Diên Lãm |
Xã |
| 6918 |
Tân Lạc |
Thị trấn |
|
| 417 |
Huyện Kỳ Sơn |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 6792 |
Mường Típ |
Xã |
| 6793 |
Nậm Cắn |
Xã |
| 6794 |
Phà Đánh |
Xã |
| 6795 |
Tà Cạ |
Xã |
| 6796 |
Bắc Lý |
Xã |
| 6797 |
Bảo Nam |
Xã |
| 6798 |
Bảo Thắng |
Xã |
| 6799 |
Chiêu Lưu |
Xã |
| 6800 |
Đoọc Mạy |
Xã |
| 6801 |
Huồi Tụ |
Xã |
| 6802 |
Hữu Kiệm |
Xã |
| 6803 |
Hữu Lập |
Xã |
| 6804 |
Keng Đu |
Xã |
| 6805 |
Mường Ải |
Xã |
| 6806 |
Mường Lống |
Xã |
| 6807 |
Mỹ Lý |
Xã |
| 6808 |
Na Loi |
Xã |
| 6809 |
Na Ngoi |
Xã |
| 6810 |
Nậm Càn |
Xã |
| 6811 |
Tây Sơn |
Xã |
| 6812 |
Thị trấn Mường Xén |
Xã |
|
| 418 |
Huyện Tương Dương |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 7036 |
Hòa Bình |
Thị trấn |
| 7037 |
Hữu Khuông |
Thị trấn |
| 7038 |
Lượng Minh |
Thị trấn |
| 7039 |
Lưu Kiền |
Thị trấn |
| 7040 |
Mai Sơn |
Thị trấn |
| 7041 |
Nga My |
Thị trấn |
| 7042 |
Nhôn Mai |
Thị trấn |
| 7043 |
Tam Đình |
Thị trấn |
| 7044 |
Tam Hợp |
Thị trấn |
| 7045 |
Tam Quang |
Thị trấn |
| 7046 |
Tam Thái |
Thị trấn |
| 7047 |
Thạch Giám |
Thị trấn |
| 7048 |
Xá Lượng |
Thị trấn |
| 7049 |
Xiêng My |
Thị trấn |
| 7050 |
Yên Hòa |
Thị trấn |
| 7051 |
Yên Na |
Thị trấn |
| 7052 |
Yên Thắng |
Thị trấn |
| 7053 |
Yên Tĩnh |
Thị trấn |
|
| 419 |
Huyện Nghĩa Đàn |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 6868 |
Nghĩa An |
Xã |
| 6869 |
Nghĩa Bình |
Xã |
| 6870 |
Nghĩa Đức |
Xã |
| 6871 |
Nghĩa Hiếu |
Xã |
| 6872 |
Nghĩa Hội |
Xã |
| 6873 |
Nghĩa Hồng |
Xã |
| 6874 |
Nghĩa Hưng |
Xã |
| 6875 |
Nghĩa Khánh |
Xã |
| 6876 |
Nghĩa Lạc |
Xã |
| 6877 |
Nghĩa Lâm |
Xã |
| 6878 |
Nghĩa Liên |
Xã |
| 6879 |
Nghĩa Lộc |
Xã |
| 6880 |
Nghĩa Lợi |
Xã |
| 6881 |
Nghĩa Long |
Xã |
| 6882 |
Nghĩa Mai |
Xã |
| 6883 |
Nghĩa Minh |
Xã |
| 6884 |
Nghĩa Phú |
Xã |
| 6885 |
Nghĩa Sơn |
Xã |
| 6886 |
Nghĩa Tân |
Xã |
| 6887 |
Nghĩa Thắng |
Xã |
| 6888 |
Nghĩa Thịnh |
Xã |
| 6889 |
Nghĩa Thọ |
Xã |
| 6890 |
Nghĩa Trung |
Xã |
| 6891 |
Nghĩa Yên |
Xã |
| 6892 |
Thị trấn Nghĩa Đàn |
Xã |
|
| 420 |
Huyện Quỳ Hợp |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 6919 |
Bắc Sơn |
Thị trấn |
| 6920 |
Châu Cường |
Thị trấn |
| 6921 |
Châu Đình |
Thị trấn |
| 6922 |
Châu Hồng |
Thị trấn |
| 6923 |
Châu Lộc |
Thị trấn |
| 6924 |
Châu Lý |
Thị trấn |
| 6925 |
Châu Quang |
Thị trấn |
| 6926 |
Châu Thái |
Thị trấn |
| 6927 |
Châu Thành |
Thị trấn |
| 6928 |
Châu Tiến |
Thị trấn |
| 6929 |
Đồng Hợp |
Thị trấn |
| 6930 |
Hạ Sơn |
Thị trấn |
| 6931 |
Liên Hợp |
Thị trấn |
| 6932 |
Minh Hợp |
Thị trấn |
| 6933 |
Nam Sơn |
Thị trấn |
| 6934 |
Nghĩa Xuân |
Thị trấn |
| 6935 |
Quỳ Hợp |
Thị trấn |
| 6936 |
Tam Hợp |
Thị trấn |
| 6937 |
Thọ Hợp |
Thị trấn |
| 6938 |
Văn Lợi |
Thị trấn |
| 6939 |
Yên Hợp |
Thị trấn |
|
| 421 |
Huyện Quỳnh Lưu |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 6940 |
An Hòa |
Xã |
| 6941 |
Cầu Giát |
Thị trấn |
| 6942 |
Ngọc Sơn |
Xã |
| 6943 |
Quỳnh Bá |
Xã |
| 6944 |
Quỳnh Bảng |
Xã |
| 6945 |
Quỳnh Châu |
Xã |
| 6946 |
Quỳnh Diện |
Xã |
| 6947 |
Quỳnh Đôi |
Xã |
| 6948 |
Quỳnh Giang |
Xã |
| 6949 |
Quỳnh Hậu |
Xã |
| 6950 |
Quỳnh Hoa |
Xã |
| 6951 |
Quỳnh Hồng |
Xã |
| 6952 |
Quỳnh Hưng |
Xã |
| 6953 |
Quỳnh Lâm |
Xã |
| 6954 |
Quỳnh Long |
Xã |
| 6955 |
Quỳnh Lương |
Xã |
| 6956 |
Quỳnh Minh |
Xã |
| 6957 |
Quỳnh Mỹ |
Xã |
| 6958 |
Quỳnh Nghĩa |
Xã |
| 6959 |
Quỳnh Ngọc |
Xã |
| 6960 |
Quỳnh Tam |
Xã |
| 6961 |
Quỳnh Tân |
Xã |
| 6962 |
Quỳnh Thạch |
Xã |
| 6963 |
Quỳnh Thắng |
Xã |
| 6964 |
Quỳnh Thanh |
Xã |
| 6965 |
Quỳnh Thọ |
Xã |
| 6966 |
Quỳnh Thuận |
Xã |
| 6967 |
Quỳnh Văn |
Xã |
| 6968 |
Quỳnh Yên |
Xã |
| 6969 |
Sơn Hải |
Xã |
| 6970 |
Tân Sơn |
Xã |
| 6971 |
Tân Thắng |
Xã |
| 6972 |
Tiến Thủy |
Xã |
|
| 422 |
Huyện Con Cuông |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 6684 |
Chi Khê |
Xã |
| 6685 |
Bình Chuẩn |
Xã |
| 6686 |
Bồng Khê |
Xã |
| 6687 |
Cam Lâm |
Xã |
| 6688 |
Châu Khê |
Xã |
| 6689 |
Đôn Phục |
Xã |
| 6690 |
Lạng Khê |
Xã |
| 6691 |
Lục Dạ |
Xã |
| 6692 |
Mậu Đức |
Xã |
| 6693 |
Môn Sơn |
Xã |
| 6694 |
Thạch Ngàn |
Xã |
| 6695 |
Thị trấn Con Cuông |
Xã |
| 6696 |
Yên Khê |
Xã |
|
| 423 |
Huyện Tân Kỳ |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 6973 |
Đồng Văn |
Xã |
| 6974 |
Giai Xuân |
Xã |
| 6975 |
Hương Sơn |
Xã |
| 6976 |
Kỳ Sơn |
Xã |
| 6977 |
Kỳ Tân |
Xã |
| 6978 |
Nghĩa Bình |
Xã |
| 6979 |
Nghĩa Đồng |
Xã |
| 6980 |
Nghĩa Dũng |
Xã |
| 6981 |
Nghĩa Hành |
Xã |
| 6982 |
Nghĩa Hoàn |
Xã |
| 6983 |
Nghĩa Hợp |
Xã |
| 6984 |
Nghĩa Phúc |
Xã |
| 6985 |
Nghĩa Thái |
Xã |
| 6986 |
Phú Sơn |
Xã |
| 6987 |
Tân An |
Xã |
| 6988 |
Tân Hợp |
Xã |
| 6989 |
Tân Hương |
Xã |
| 6990 |
Tân Kỳ |
Thị trấn |
| 6991 |
Tân Long |
Xã |
| 6992 |
Tân Phú |
Xã |
| 6993 |
Tân Xuân |
Xã |
| 6994 |
Tiên Kỳ |
Xã |
|
| 424 |
Huyện Anh Sơn |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 6663 |
Hùng Sơn |
Xã |
| 6664 |
Khai Sơn |
Xã |
| 6665 |
Long Sơn |
Xã |
| 6666 |
Thọ Sơn |
Xã |
| 6667 |
Anh Sơn |
Xã |
| 6668 |
Bình Sơn |
Xã |
| 6669 |
Cẩm Sơn |
Xã |
| 6670 |
Cao Sơn |
Xã |
| 6671 |
Đỉnh Sơn |
Xã |
| 6672 |
Đức Sơn |
Xã |
| 6673 |
Hoa Sơn |
Xã |
| 6674 |
Hội Sơn |
Xã |
| 6675 |
Lạng Sơn |
Xã |
| 6676 |
Lĩnh Sơn |
Xã |
| 6677 |
Phúc Sơn |
Xã |
| 6678 |
Tam Sơn |
Xã |
| 6679 |
Tào Sơn |
Xã |
| 6680 |
Thạch Sơn |
Xã |
| 6681 |
Thành Sơn |
Xã |
| 6682 |
Tường Sơn |
Xã |
| 6683 |
Vĩnh Sơn |
Xã |
|
| 425 |
Huyện Diễn Châu |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 6697 |
Diễn An |
Xã |
| 6698 |
Diễn Bích |
Xã |
| 6699 |
Diễn Bình |
Xã |
| 6700 |
Diễn Cát |
Xã |
| 6701 |
Diễn Đoài |
Xã |
| 6702 |
Diễn Đồng |
Xã |
| 6703 |
Diễn Hải |
Xã |
| 6704 |
Diễn Hạnh |
Xã |
| 6705 |
Diễn Hoa |
Xã |
| 6706 |
Diễn Hoàng |
Xã |
| 6707 |
Diễn Hồng |
Xã |
| 6708 |
Diễn Hùng |
Xã |
| 6709 |
Diễn Kim |
Xã |
| 6710 |
Diễn Kỷ |
Xã |
| 6711 |
Diễn Lâm |
Xã |
| 6712 |
Diễn Liên |
Xã |
| 6713 |
Diễn Lộc |
Xã |
| 6714 |
Diễn Lợi |
Xã |
| 6715 |
Diễn Minh |
Xã |
| 6716 |
Diễn Mỹ |
Xã |
| 6717 |
Diễn Ngọc |
Xã |
| 6718 |
Diễn Nguyên |
Xã |
| 6719 |
Diễn Phong |
Xã |
| 6720 |
Diễn Phú |
Xã |
| 6721 |
Diễn Phúc |
Xã |
| 6722 |
Diễn Quảng |
Xã |
| 6723 |
Diễn Tân |
Xã |
| 6724 |
Diễn Thái |
Xã |
| 6725 |
Diễn Thắng |
Xã |
| 6726 |
Diễn Thành |
Xã |
| 6727 |
Diễn Tháp |
Xã |
| 6728 |
Diễn Thịnh |
Xã |
| 6729 |
Diễn Thọ |
Xã |
| 6730 |
Diễn Trung |
Xã |
| 6731 |
Diễn Trường |
Xã |
| 6732 |
Diễn Vạn |
Xã |
| 6733 |
Diễn Xuân |
Xã |
| 6734 |
Diễn Yên |
Xã |
| 6735 |
Thị trấn Diễn Châu |
Xã |
|
| 426 |
Huyện Yên Thành |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 7054 |
Bắc Thành |
Xã |
| 7055 |
Bảo Thành |
Xã |
| 7056 |
Công Thành |
Xã |
| 7057 |
Đại Thành |
Xã |
| 7058 |
Đô Thành |
Xã |
| 7059 |
Đồng Thành |
Xã |
| 7060 |
Đức Thành |
Xã |
| 7061 |
Hậu Thành |
Xã |
| 7062 |
Hoa Thành |
Xã |
| 7063 |
Hồng Thành |
Xã |
| 7064 |
Hợp Thành |
Xã |
| 7065 |
Hùng Thành |
Xã |
| 7066 |
Khánh Dương |
Xã |
| 7067 |
Khánh Thành |
Xã |
| 7068 |
Kim Thành |
Xã |
| 7069 |
Lăng Thành |
Xã |
| 7070 |
Liên Thành |
Xã |
| 7071 |
Long Thành |
Xã |
| 7072 |
Lý Thành |
Xã |
| 7073 |
Mã Thành |
Xã |
| 7074 |
Minh Thành |
Xã |
| 7075 |
Mỹ Thành |
Xã |
| 7076 |
Nam Thành |
Xã |
| 7077 |
Nhân Thành |
Xã |
| 7078 |
Phú Thành |
Xã |
| 7079 |
Phúc Thành |
Xã |
| 7080 |
Quang Thành |
Xã |
| 7081 |
Sơn Thành |
Xã |
| 7082 |
Tân Thành |
Xã |
| 7083 |
Tăng Thành |
Xã |
| 7084 |
Tây Thành |
Xã |
| 7085 |
Thịnh Thành |
Xã |
| 7086 |
Thọ Thành |
Xã |
| 7087 |
Tiến Thành |
Xã |
| 7088 |
Trung Thành |
Xã |
| 7089 |
Văn Thành |
Xã |
| 7090 |
Viên Thành |
Xã |
| 7091 |
Vĩnh Thành |
Xã |
| 7092 |
Xuân Thành |
Xã |
| 7093 |
Yên Thành |
Thị trấn |
|
| 427 |
Huyện Đô Lương |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 6736 |
Lạc Sơn |
Xã |
| 6737 |
Nhân Sơn |
Xã |
| 6738 |
Trù Sơn |
Xã |
| 6739 |
Bắc Sơn |
Xã |
| 6740 |
Bài Sơn |
Xã |
| 6741 |
Bồi Sơn |
Xã |
| 6742 |
Đà Sơn |
Xã |
| 6743 |
Đại Sơn |
Xã |
| 6744 |
Đặng Sơn |
Xã |
| 6745 |
Đông Sơn |
Xã |
| 6746 |
Giang Sơn Đông |
Xã |
| 6747 |
Giang Sơn Tây |
Xã |
| 6748 |
Hiến Sơn |
Xã |
| 6749 |
Hòa Sơn |
Xã |
| 6750 |
Hồng Sơn |
Xã |
| 6751 |
Lam Sơn |
Xã |
| 6752 |
Lưu Sơn |
Xã |
| 6753 |
Minh Sơn |
Xã |
| 6754 |
Mỹ Sơn |
Xã |
| 6755 |
Nam Sơn |
Xã |
| 6756 |
Ngọc Sơn |
Xã |
| 6757 |
Quang Sơn |
Xã |
| 6758 |
Tân Sơn |
Xã |
| 6759 |
Thái Sơn |
Xã |
| 6760 |
thị trấn Đô Lương |
Xã |
| 6761 |
Thịnh Sơn |
Xã |
| 6762 |
Thuận Sơn |
Xã |
| 6763 |
Thượng Sơn |
Xã |
| 6764 |
Tràng Sơn |
Xã |
| 6765 |
Trung Sơn |
Xã |
| 6766 |
Văn Sơn |
Xã |
| 6767 |
Xuân Sơn |
Xã |
| 6768 |
Yên Sơn |
Xã |
|
| 428 |
Huyện Thanh Chương |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 6995 |
Cát Văn |
Xã |
| 6996 |
Đồng Văn |
Xã |
| 6997 |
Dùng |
Thị trấn |
| 6998 |
Hạnh Lâm |
Xã |
| 6999 |
Ngọc Lâm |
Xã |
| 7000 |
Ngọc Sơn |
Xã |
| 7001 |
Phong Thịnh |
Xã |
| 7002 |
Thanh An |
Xã |
| 7003 |
Thanh Chi |
Xã |
| 7004 |
Thanh Chương |
Thị trấn |
| 7005 |
Thanh Đồng |
Xã |
| 7006 |
Thanh Đức |
Xã |
| 7007 |
Thanh Dương |
Xã |
| 7008 |
Thanh Giang |
Xã |
| 7009 |
Thanh Hà |
Xã |
| 7010 |
Thanh Hoà |
Xã |
| 7011 |
Thanh Hưng |
Xã |
| 7012 |
Thanh Hương |
Xã |
| 7013 |
Thanh Khai |
Xã |
| 7014 |
Thanh Khê |
Xã |
| 7015 |
Thanh Lâm |
Xã |
| 7016 |
Thanh Liên |
Xã |
| 7017 |
Thanh Lĩnh |
Xã |
| 7018 |
Thanh Long |
Xã |
| 7019 |
Thanh Lương |
Xã |
| 7020 |
Thanh Mai |
Xã |
| 7021 |
Thanh Mỹ |
Xã |
| 7022 |
Thanh Ngọc |
Xã |
| 7023 |
Thanh Nho |
Xã |
| 7024 |
Thanh Phong |
Xã |
| 7025 |
Thanh Sơn |
Xã |
| 7026 |
Thanh Thịnh |
Xã |
| 7027 |
Thanh Thuỷ |
Xã |
| 7028 |
Thanh Tiên |
Xã |
| 7029 |
Thanh Tùng |
Xã |
| 7030 |
Thanh Tường |
Xã |
| 7031 |
Thanh Văn |
Xã |
| 7032 |
Thanh Xuân |
Xã |
| 7033 |
Thanh Yên |
Xã |
| 7034 |
Võ Liệt |
Xã |
| 7035 |
Xuân Tường |
Xã |
|
| 429 |
Huyện Nghi Lộc |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 6837 |
Nghi Tiến |
Xã |
| 6838 |
Nghi Công bắc |
Xã |
| 6839 |
Nghi Công nam |
Xã |
| 6840 |
Nghi Diên |
Xã |
| 6841 |
Nghi Đồng |
Xã |
| 6842 |
Nghi Hoa |
Xã |
| 6843 |
Nghi Hợp |
Xã |
| 6844 |
Nghi Hưng |
Xã |
| 6845 |
Nghi Khánh |
Xã |
| 6846 |
Nghi Kiều |
Xã |
| 6847 |
Nghi Lâm |
Xã |
| 6848 |
Nghi Liên |
Xã |
| 6849 |
Nghi Long |
Xã |
| 6850 |
Nghi Mỹ |
Xã |
| 6851 |
Nghi Phong |
Xã |
| 6852 |
Nghi Phương |
Xã |
| 6853 |
Nghi Quang |
Xã |
| 6854 |
Nghi Thạch |
Xã |
| 6855 |
Nghi Thái |
Xã |
| 6856 |
Nghi Thiết |
Xã |
| 6857 |
Nghi Thịnh |
Xã |
| 6858 |
Nghi Thuận |
Xã |
| 6859 |
Nghi Trung |
Xã |
| 6860 |
Nghi Trường |
Xã |
| 6861 |
Nghi Văn |
Xã |
| 6862 |
Nghi Vạn |
Xã |
| 6863 |
Nghi Xá |
Xã |
| 6864 |
Nghi Xuân |
Xã |
| 6865 |
Nghi Yên |
Xã |
| 6866 |
Phúc Thọ |
Xã |
| 6867 |
Thị Trấn Quán Hành |
Xã |
|
| 430 |
Huyện Nam Đàn |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 6813 |
Kim Liên |
Xã |
| 6814 |
Nam Anh |
Xã |
| 6815 |
Nam Trung |
Xã |
| 6816 |
Hồng Long |
Xã |
| 6817 |
Hùng Tiến |
Xã |
| 6818 |
Khánh Sơn |
Xã |
| 6819 |
Nam Cát |
Xã |
| 6820 |
Nam Cường |
Xã |
| 6821 |
Nam Giang |
Xã |
| 6822 |
Nam Hưng |
Xã |
| 6823 |
Nam Kim |
Xã |
| 6824 |
Nam Lĩnh |
Xã |
| 6825 |
Nam Lộc |
Xã |
| 6826 |
Nam Nghĩa |
Xã |
| 6827 |
Nam Phúc |
Xã |
| 6828 |
Nam Tân |
Xã |
| 6829 |
Nam Thái |
Xã |
| 6830 |
Nam Thanh |
Xã |
| 6831 |
Nam Thượng |
Xã |
| 6832 |
Nam Xuân |
Xã |
| 6833 |
Thị trấn Nam Đàn |
Xã |
| 6834 |
Vân Diên |
Xã |
| 6835 |
Xuân Hòa |
Xã |
| 6836 |
Xuân Lâm |
Xã |
|
| 431 |
Huyện Hưng Nguyên |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 6769 |
Hưng Lĩnh |
Xã |
| 6770 |
Hưng Mỹ |
Xã |
| 6771 |
Hưng Châu |
Xã |
| 6772 |
Hưng Đạo |
Xã |
| 6773 |
Hưng Khánh |
Xã |
| 6774 |
Hưng Lam |
Xã |
| 6775 |
Hưng Lợi |
Xã |
| 6776 |
Hưng Long |
Xã |
| 6777 |
Hưng Nhân |
Xã |
| 6778 |
Hưng Phú |
Xã |
| 6779 |
Hưng Phúc |
Xã |
| 6780 |
Hưng Tân |
Xã |
| 6781 |
Hưng Tây |
Xã |
| 6782 |
Hưng Thắng |
Xã |
| 6783 |
Hưng Thịnh |
Xã |
| 6784 |
Hưng Thông |
Xã |
| 6785 |
Hưng Tiến |
Xã |
| 6786 |
Hưng Trung |
Xã |
| 6787 |
Hưng Xá |
Xã |
| 6788 |
Hưng Xuân |
Xã |
| 6789 |
Hưng Yên Bắc |
Xã |
| 6790 |
Hưng Yên Nam |
Xã |
| 6791 |
Thị trấn Hưng Nguyên |
Xã |
|
| 432 |
Thị xã Hoàng Mai |
Thị xã |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 7131 |
Mai Hùng |
Xã |
| 7132 |
Quỳnh Dị |
Xã |
| 7133 |
Quỳnh Lập |
Xã |
| 7134 |
Quỳnh Liên |
Xã |
| 7135 |
Quỳnh Lộc |
Xã |
| 7136 |
Quỳnh Phương |
Xã |
| 7137 |
Quỳnh Thiện |
Xã |
| 7138 |
Quỳnh Trang |
Xã |
| 7139 |
Quỳnh Vinh |
Xã |
| 7140 |
Quỳnh Xuân |
Xã |
|
|
| 42 |
Tỉnh Hà Tĩnh |
Tỉnh |
| Mã Huyện |
Tên Huyện |
Cấp |
| 436 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Thành phố |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 4682 |
Nam Hà |
Phường |
| 4683 |
Thạch Quý |
Phường |
| 4684 |
Văn Yên |
Phường |
| 4685 |
Bắc Hà |
Phường |
| 4686 |
Đại Nài |
Phường |
| 4687 |
Hà Huy Tập |
Phường |
| 4688 |
Nguyễn Du |
Phường |
| 4689 |
Tân Giang |
Phường |
| 4690 |
Thạch Bình |
Xã |
| 4691 |
Thạch Đồng |
Xã |
| 4692 |
Thạch Hạ |
Xã |
| 4693 |
Thạch Hưng |
Xã |
| 4694 |
Thạch Linh |
Phường |
| 4695 |
Thạch Môn |
Xã |
| 4696 |
Thạch Trung |
Xã |
| 4697 |
Trần Phú |
Phường |
|
| 437 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Thị xã |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 4698 |
Trung Lương |
Phường |
| 4699 |
Bắc Hồng |
Phường |
| 4700 |
Đậu Liêu |
Phường |
| 4701 |
Đức Thuận |
Phường |
| 4702 |
Nam Hồng |
Phường |
| 4703 |
Thuận Lộc |
Xã |
|
| 439 |
Huyện Hương Sơn |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 4540 |
Sơn Phúc |
Xã |
| 4541 |
Sơn An |
Xã |
| 4542 |
Sơn Bằng |
Xã |
| 4543 |
Sơn Bình |
Xã |
| 4544 |
Sơn Châu |
Xã |
| 4545 |
Sơn Diệm |
Xã |
| 4546 |
Sơn Giang |
Xã |
| 4547 |
Sơn Hà |
Xã |
| 4548 |
Sơn Hàm |
Xã |
| 4549 |
Sơn Hòa |
Xã |
| 4550 |
Sơn Hồng |
Xã |
| 4551 |
Sơn Kim 1 |
Xã |
| 4552 |
Sơn Kim 2 |
Xã |
| 4553 |
Sơn Lâm |
Xã |
| 4554 |
Sơn Lễ |
Xã |
| 4555 |
Sơn Lĩnh |
Xã |
| 4556 |
Sơn Long |
Xã |
| 4557 |
Sơn Mai |
Xã |
| 4558 |
Sơn Mỹ |
Xã |
| 4559 |
Sơn Ninh |
Xã |
| 4560 |
Sơn Phú |
Xã |
| 4561 |
Sơn Quang |
Xã |
| 4562 |
Sơn Tân |
Xã |
| 4563 |
Sơn Tây |
Xã |
| 4564 |
Sơn Thịnh |
Xã |
| 4565 |
Sơn Thủy |
Xã |
| 4566 |
Sơn Tiến |
Xã |
| 4567 |
Sơn Trà |
Xã |
| 4568 |
Sơn Trung |
Xã |
| 4569 |
Sơn Trường |
Xã |
| 4570 |
Thị Trấn Phố Châu |
Xã |
| 4571 |
Thị Trấn Tây Sơn |
Xã |
|
| 440 |
Huyện Đức Thọ |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 4491 |
Bùi Xá |
Xã |
| 4492 |
Đức An |
Xã |
| 4493 |
Đức Châu |
Xã |
| 4494 |
Đức Đồng |
Xã |
| 4495 |
Đức Dũng |
Xã |
| 4496 |
Đức Hòa |
Xã |
| 4497 |
Đức La |
Xã |
| 4498 |
Đức Lạc |
Xã |
| 4499 |
Đức Lâm |
Xã |
| 4500 |
Đức Lạng |
Xã |
| 4501 |
Đức Lập |
Xã |
| 4502 |
Đức Long |
Xã |
| 4503 |
Đức Nhân |
Xã |
| 4504 |
Đức Quang |
Xã |
| 4505 |
Đức Thanh |
Xã |
| 4506 |
Đức Thịnh |
Xã |
| 4507 |
Đức Thủy |
Xã |
| 4508 |
Đức Tùng |
Xã |
| 4509 |
Đức Vịnh |
Xã |
| 4510 |
Đức Yên |
Xã |
| 4511 |
Liên Minh |
Xã |
| 4512 |
Tân Hương |
Xã |
| 4513 |
Thái Yên |
Xã |
| 4514 |
Trung Lễ |
Xã |
| 4515 |
Trường Sơn |
Xã |
| 4516 |
Tùng Ảnh |
Xã |
| 4517 |
Yên Hồ |
Xã |
|
| 441 |
Huyện Vũ Quang |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 4670 |
Ân Phú |
Xã |
| 4671 |
Đức Bồng |
Xã |
| 4672 |
Đức Giang |
Xã |
| 4673 |
Đức Hương |
Xã |
| 4674 |
Đức Liên |
Xã |
| 4675 |
Đức Lĩnh |
Xã |
| 4676 |
Hương Điền |
Xã |
| 4677 |
Hương Minh |
Xã |
| 4678 |
Hương Quang |
Xã |
| 4679 |
Hương Thọ |
Xã |
| 4680 |
Sơn Thọ |
Xã |
| 4681 |
Thị trấn Vũ Quang |
Xã |
|
| 442 |
Huyện Nghi Xuân |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 4618 |
Xuân Hải |
Xã |
| 4619 |
Xuân Phổ |
Xã |
| 4620 |
Cổ Đạm |
Xã |
| 4621 |
Cương Gián |
Xã |
| 4622 |
Nghi Trường |
Xã |
| 4623 |
Thị trấn Nghi Xuân |
Xã |
| 4624 |
Thị trấn Xuân An |
Xã |
| 4625 |
Tiên Điền |
Xã |
| 4626 |
Xuân An |
Thị trấn |
| 4627 |
Xuân Đan |
Xã |
| 4628 |
Xuân Giang |
Xã |
| 4629 |
Xuân Hội |
Xã |
| 4630 |
Xuân Hồng |
Xã |
| 4631 |
Xuân Lam |
Xã |
| 4632 |
Xuân Liên |
Xã |
| 4633 |
Xuân Lĩnh |
Xã |
| 4634 |
Xuân Mỹ |
Xã |
| 4635 |
Xuân Thành |
Xã |
| 4636 |
Xuân Trường |
Xã |
| 4637 |
Xuân Viên |
Xã |
| 4638 |
Xuân Yên |
Xã |
|
| 443 |
Huyện Can Lộc |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 4468 |
Xuân Lộc |
Xã |
| 4469 |
Đồng Lộc |
Xã |
| 4470 |
Gia Hanh |
Xã |
| 4471 |
Khánh Lộc |
Xã |
| 4472 |
Kim Lộc |
Xã |
| 4473 |
Mỹ Lộc |
Xã |
| 4474 |
Phú Lộc |
Xã |
| 4475 |
Quang Lộc |
Xã |
| 4476 |
Sơn Lộc |
Xã |
| 4477 |
Song Lộc |
Xã |
| 4478 |
Thanh Lộc |
Xã |
| 4479 |
Thị trấn Nghèn |
Xã |
| 4480 |
Thiên Lộc |
Xã |
| 4481 |
Thuần Thiện |
Xã |
| 4482 |
Thượng Lộc |
Xã |
| 4483 |
Thường Nga |
Xã |
| 4484 |
Tiến Lộc |
Xã |
| 4485 |
Trung Lộc |
Xã |
| 4486 |
Trường Lộc |
Xã |
| 4487 |
Tùng Lộc |
Xã |
| 4488 |
Vĩnh Lộc |
Xã |
| 4489 |
Vượng Lộc |
Xã |
| 4490 |
Yên Lộc |
Xã |
|
| 444 |
Huyện Hương Khê |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 4518 |
Phúc Đồng |
Xã |
| 4519 |
Gia Phố |
Xã |
| 4520 |
Hà Linh |
Xã |
| 4521 |
Hoà Hải |
Xã |
| 4522 |
Hương Bình |
Xã |
| 4523 |
Hương Đô |
Xã |
| 4524 |
Hương Giang |
Xã |
| 4525 |
Hương Lâm |
Xã |
| 4526 |
Hương Liên |
Xã |
| 4527 |
Hương Long |
Xã |
| 4528 |
Hương Thuỷ |
Xã |
| 4529 |
Hương Trà |
Xã |
| 4530 |
Hương Trạch |
Xã |
| 4531 |
Hương Vĩnh |
Xã |
| 4532 |
Hương Xuân |
Xã |
| 4533 |
Lộc Yên |
Xã |
| 4534 |
Phú Gia |
Xã |
| 4535 |
Phú Phong |
Xã |
| 4536 |
Phúc Trạch |
Xã |
| 4537 |
Phương Điền |
Xã |
| 4538 |
Phương Mỹ |
Xã |
| 4539 |
Thị Trấn Hương Khê |
Xã |
|
| 445 |
Huyện Thạch Hà |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 4639 |
Bắc Sơn |
Xã |
| 4640 |
Nam Hương |
Xã |
| 4641 |
Ngọc Sơn |
Xã |
| 4642 |
Phù Việt |
Xã |
| 4643 |
Thạch Bàn |
Xã |
| 4644 |
Thạch Đài |
Xã |
| 4645 |
Thạch Điền |
Xã |
| 4646 |
Thạch Đỉnh |
Xã |
| 4647 |
Thạch Hải |
Xã |
| 4648 |
Thạch Hội |
Xã |
| 4649 |
Thạch Hương |
Xã |
| 4650 |
Thạch Kênh |
Xã |
| 4651 |
Thạch Khê |
Xã |
| 4652 |
Thạch Lạc |
Xã |
| 4653 |
Thạch Lâm |
Xã |
| 4654 |
Thạch Liên |
Xã |
| 4655 |
Thạch Long |
Xã |
| 4656 |
Thạch Lưu |
Xã |
| 4657 |
Thạch Ngọc |
Xã |
| 4658 |
Thạch Sơn |
Xã |
| 4659 |
Thạch Tân |
Xã |
| 4660 |
Thạch Thắng |
Xã |
| 4661 |
Thạch Thanh |
Xã |
| 4662 |
Thạch Tiến |
Xã |
| 4663 |
Thạch Trị |
Xã |
| 4664 |
Thạch Văn |
Xã |
| 4665 |
Thạch Vĩnh |
Xã |
| 4666 |
Thạch Xuân |
Xã |
| 4667 |
thị trấn Thạch Hà |
Xã |
| 4668 |
Tượng Sơn |
Xã |
| 4669 |
Việt Xuyên |
Xã |
|
| 446 |
Huyện Cẩm Xuyên |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 4441 |
Cẩm Lộc |
Xã |
| 4442 |
Cẩm Mỹ |
Xã |
| 4443 |
Cẩm Nhượng |
Xã |
| 4444 |
Cẩm Bình |
Xã |
| 4445 |
Cẩm Duệ |
Xã |
| 4446 |
Cẩm Dương |
Xã |
| 4447 |
Cẩm Hà |
Xã |
| 4448 |
Cẩm Hoà |
Xã |
| 4449 |
Cẩm Hưng |
Xã |
| 4450 |
Cẩm Huy |
Xã |
| 4451 |
Cẩm Lạc |
Xã |
| 4452 |
Cẩm Lĩnh |
Xã |
| 4453 |
Cẩm Minh |
Xã |
| 4454 |
Cẩm Nam |
Xã |
| 4455 |
Cẩm Phúc |
Xã |
| 4456 |
Cẩm Quan |
Xã |
| 4457 |
Cẩm Quang |
Xã |
| 4458 |
Cẩm Sơn |
Xã |
| 4459 |
Cẩm thạch |
Xã |
| 4460 |
Cẩm Thăng |
Xã |
| 4461 |
Cẩm Thành |
Xã |
| 4462 |
Cẩm Thịnh |
Xã |
| 4463 |
Cẩm Trung |
Xã |
| 4464 |
Cẩm Vịnh |
Xã |
| 4465 |
Cẩm Yên |
Xã |
| 4466 |
thị trấn Cẩm Xuyên |
Xã |
| 4467 |
thị trấn Thiên Cầm |
Xã |
|
| 447 |
Huyện Kỳ Anh |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 4572 |
Kỳ Lợi |
Xã |
| 4573 |
Kỳ Long |
Xã |
| 4574 |
Kỳ Phương |
Xã |
| 4575 |
Kỳ Tiến |
Xã |
| 4576 |
Kỳ Bắc |
Xã |
| 4577 |
Kỳ Châu |
Xã |
| 4578 |
Kỳ Đồng |
Xã |
| 4579 |
Kỳ Giang |
Xã |
| 4580 |
Kỳ Hà |
Xã |
| 4581 |
Kỳ Hải |
Xã |
| 4582 |
Kỳ Hoa |
Xã |
| 4583 |
Kỳ Hợp |
Xã |
| 4584 |
Kỳ Hưng |
Xã |
| 4585 |
Kỳ Khang |
Xã |
| 4586 |
Kỳ Lạc |
Xã |
| 4587 |
Kỳ Lâm |
Xã |
| 4588 |
Kỳ Liên |
Xã |
| 4589 |
Kỳ Nam |
Xã |
| 4590 |
Kỳ Ninh |
Xã |
| 4591 |
Kỳ Phong |
Xã |
| 4592 |
Kỳ Phú |
Xã |
| 4593 |
Kỳ Sơn |
Xã |
| 4594 |
Kỳ Tân |
Xã |
| 4595 |
Kỳ Tây |
Xã |
| 4596 |
Kỳ Thịnh |
Xã |
| 4597 |
Kỳ Thọ |
Xã |
| 4598 |
Kỳ Thư |
Xã |
| 4599 |
Kỳ Thượng |
Xã |
| 4600 |
Kỳ Trinh |
Xã |
| 4601 |
Kỳ Trung |
Xã |
| 4602 |
Kỳ Văn |
Xã |
| 4603 |
Kỳ Xuân |
Xã |
| 4604 |
Thị trấn Kỳ Anh |
Xã |
|
| 448 |
Huyện Lộc Hà |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 4605 |
An Lộc |
Xã |
| 4606 |
Bình Lộc |
Xã |
| 4607 |
Hộ Độ |
Xã |
| 4608 |
Hồng Lộc |
Xã |
| 4609 |
Ích Hậu |
Xã |
| 4610 |
Mai Phụ |
Xã |
| 4611 |
Phù Lưu |
Xã |
| 4612 |
Tân Lộc |
Xã |
| 4613 |
Thạch Bằng |
Xã |
| 4614 |
Thạch Châu |
Xã |
| 4615 |
Thạch Kim |
Xã |
| 4616 |
Thạch Mỹ |
Xã |
| 4617 |
Thịnh Lộc |
Xã |
|
| 449 |
Thị xã Kỳ Anh |
Thị xã |
|
| 44 |
Tỉnh Quảng Bình |
Tỉnh |
| Mã Huyện |
Tên Huyện |
Cấp |
| 450 |
Thành Phố Đồng Hới |
Thành phố |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 7880 |
Bắc Lý |
Phường |
| 7881 |
Bắc Nghĩa |
Phường |
| 7882 |
Bảo Ninh |
Xã |
| 7883 |
Đồng Mỹ |
Phường |
| 7884 |
Đồng Phú |
Phường |
| 7885 |
Đồng Sơn |
Phường |
| 7886 |
Đức Ninh |
Xã |
| 7887 |
Đức Ninh Đông |
Phường |
| 7888 |
Hải Đình |
Phường |
| 7889 |
Hải Thành |
Phường |
| 7890 |
Lộc Ninh |
Xã |
| 7891 |
Nam Lý |
Phường |
| 7892 |
Nghĩa Ninh |
Xã |
| 7893 |
Phú Hải |
Phường |
| 7894 |
Quang Phú |
Xã |
| 7895 |
Thuận Đức |
Xã |
|
| 452 |
Huyện Minh Hóa |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 7795 |
Dân Hóa |
Xã |
| 7796 |
Hóa Hợp |
Xã |
| 7797 |
Hóa Phúc |
Xã |
| 7798 |
Hóa Sơn |
Xã |
| 7799 |
Hóa Thanh |
Xã |
| 7800 |
Hóa Tiến |
Xã |
| 7801 |
Hồng Hóa |
Xã |
| 7802 |
Minh Hóa |
Xã |
| 7803 |
Quy Đạt |
Thị trấn |
| 7804 |
Quy Hóa |
Xã |
| 7805 |
Tân Hóa |
Xã |
| 7806 |
Thượng Hóa |
Xã |
| 7807 |
Trọng Hóa |
Xã |
| 7808 |
Trung Hóa |
Xã |
| 7809 |
Xuân Hóa |
Xã |
| 7810 |
Yên Hóa |
Xã |
|
| 453 |
Huyện Tuyên Hóa |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 7860 |
Cao Quảng |
Xã |
| 7861 |
Châu Hóa |
Xã |
| 7862 |
Đồng Hóa |
Xã |
| 7863 |
Đồng Lê |
Thị trấn |
| 7864 |
Đức Hóa |
Xã |
| 7865 |
Hương Hóa |
Xã |
| 7866 |
Kim Hóa |
Xã |
| 7867 |
Lâm Hóa |
Xã |
| 7868 |
Lê Hóa |
Xã |
| 7869 |
Mai Hóa |
Xã |
| 7870 |
Nam Hóa |
Xã |
| 7871 |
Ngư Hóa |
Xã |
| 7872 |
Phong Hóa |
Xã |
| 7873 |
Sơn Hóa |
Xã |
| 7874 |
Thạch Hóa |
Xã |
| 7875 |
Thanh Hóa |
Xã |
| 7876 |
Thanh Thạch |
Xã |
| 7877 |
Thuận Hóa |
Xã |
| 7878 |
Tiến Hóa |
Xã |
| 7879 |
Văn Hóa |
Xã |
|
| 454 |
Huyện Quảng Trạch |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 7826 |
Ba Đồn |
Thị trấn |
| 7827 |
Cảnh Dương |
Xã |
| 7828 |
Cảnh Hoá |
Xã |
| 7829 |
Phù Hóa |
Xã |
| 7830 |
Quảng Châu |
Xã |
| 7831 |
Quảng Đông |
Xã |
| 7832 |
Quảng Hải |
Xã |
| 7833 |
Quảng Hoà |
Xã |
| 7834 |
Quảng Hợp |
Xã |
| 7835 |
Quảng Hưng |
Xã |
| 7836 |
Quảng Kim |
Xã |
| 7837 |
Quảng Liên |
Xã |
| 7838 |
Quảng Lộc |
Xã |
| 7839 |
Quảng Long |
Xã |
| 7840 |
Quảng Lưu |
Xã |
| 7841 |
Quảng Minh |
Xã |
| 7842 |
Quảng Phong |
Xã |
| 7843 |
Quảng Phú |
Xã |
| 7844 |
Quảng Phúc |
Xã |
| 7845 |
Quảng Phương |
Xã |
| 7846 |
Quảng Sơn |
Xã |
| 7847 |
Quảng Tân |
Xã |
| 7848 |
Quảng Thạch |
Xã |
| 7849 |
Quảng Thanh |
Xã |
| 7850 |
Quảng Thọ |
Xã |
| 7851 |
Quảng Thuận |
Xã |
| 7852 |
Quảng Thuỷ |
Xã |
| 7853 |
Quảng Tiên |
Xã |
| 7854 |
Quảng Tiến |
Xã |
| 7855 |
Quảng Trung |
Xã |
| 7856 |
Quảng Trường |
Xã |
| 7857 |
Quảng Tùng |
Xã |
| 7858 |
Quảng Văn |
Xã |
| 7859 |
Quảng Xuân |
Xã |
|
| 455 |
Huyện Bố Trạch |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 7738 |
Bắc Trạch |
Xã |
| 7739 |
Cự Nẫm |
Xã |
| 7740 |
Đại Trạch |
Xã |
| 7741 |
Đồng Trạch |
Xã |
| 7742 |
Đức Trạch |
Xã |
| 7743 |
Hạ Trạch |
Xã |
| 7744 |
Hải Trạch |
Xã |
| 7745 |
Hoà Trạch |
Xã |
| 7746 |
Hoàn Lão |
Thị trấn |
| 7747 |
Hoàn Trạch |
Xã |
| 7748 |
Hưng Trạch |
Xã |
| 7749 |
Lâm Trạch |
Xã |
| 7750 |
Liên Trạch |
Xã |
| 7751 |
Lý Trạch |
Xã |
| 7752 |
Mỹ Trạch |
Xã |
| 7753 |
Nam Trạch |
Xã |
| 7754 |
Nhân Trạch |
Xã |
| 7755 |
Nông trường Việt Trung |
Thị trấn |
| 7756 |
Phú Định |
Xã |
| 7757 |
Phú Trạch |
Xã |
| 7758 |
Phúc Trạch |
Xã |
| 7759 |
Sơn Lộc |
Xã |
| 7760 |
Sơn Trạch |
Xã |
| 7761 |
Tân Trạch |
Xã |
| 7762 |
Tây Trạch |
Xã |
| 7763 |
Thanh Trạch |
Xã |
| 7764 |
Thượng Trạch |
Xã |
| 7765 |
Trung Trạch |
Xã |
| 7766 |
Vạn Trạch |
Xã |
| 7767 |
Xuân Trạch |
Xã |
|
| 456 |
Huyện Quảng Ninh |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 7811 |
An Ninh |
Xã |
| 7812 |
Duy Ninh |
Xã |
| 7813 |
Gia Ninh |
Xã |
| 7814 |
Hải Ninh |
Xã |
| 7815 |
Hàm Ninh |
Xã |
| 7816 |
Hiền Ninh |
Xã |
| 7817 |
Lương Ninh |
Xã |
| 7818 |
Quán Hàu |
Thị trấn |
| 7819 |
Tân Ninh |
Xã |
| 7820 |
Trường Sơn |
Xã |
| 7821 |
Trường Xuân |
Xã |
| 7822 |
Vạn Ninh |
Xã |
| 7823 |
Vĩnh Ninh |
Xã |
| 7824 |
Võ Ninh |
Xã |
| 7825 |
Xuân Ninh |
Xã |
|
| 457 |
Huyện Lệ Thủy |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 7768 |
An Thuỷ |
Xã |
| 7769 |
Cam Thủy |
Xã |
| 7770 |
Dương Thủy |
Xã |
| 7771 |
Hoa Thủy |
Xã |
| 7772 |
Hồng Thủy |
Xã |
| 7773 |
Kiến Giang |
Thị trấn |
| 7774 |
Kim Thủy |
Xã |
| 7775 |
Lâm Thủy |
Xã |
| 7776 |
Liên Thủy |
Xã |
| 7777 |
Lộc Thủy |
Xã |
| 7778 |
Mai Thủy |
Xã |
| 7779 |
Mỹ Thủy |
Xã |
| 7780 |
Ngân Thủy |
Xã |
| 7781 |
Ngư Thủy Bắc |
Xã |
| 7782 |
Ngư Thủy Nam |
Xã |
| 7783 |
Ngư Thủy Trung |
Xã |
| 7784 |
Nông Trường Lệ Ninh |
Thị trấn |
| 7785 |
Phong Thủy |
Xã |
| 7786 |
Phú Thủy |
Xã |
| 7787 |
Sen Thủy |
Xã |
| 7788 |
Sơn Thủy |
Xã |
| 7789 |
Tân Thủy |
Xã |
| 7790 |
Thái Thủy |
Xã |
| 7791 |
Thanh Thủy |
Xã |
| 7792 |
Trường Thủy |
Xã |
| 7793 |
Văn Thủy |
Xã |
| 7794 |
Xuân Thủy |
Xã |
|
| 458 |
Thị xã Ba Đồn |
Thị xã |
|
| 45 |
Tỉnh Quảng Trị |
Tỉnh |
| Mã Huyện |
Tên Huyện |
Cấp |
| 0 |
Huyện Cồn Cỏ |
Huyện |
| 461 |
Thành phố Đông Hà |
Quận |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 8638 |
1 |
Phường |
| 8639 |
2 |
Phường |
| 8640 |
3 |
Phường |
| 8641 |
4 |
Phường |
| 8642 |
5 |
Phường |
| 8643 |
Đông Lễ |
Phường |
| 8644 |
Đông Lương |
Phường |
| 8645 |
Đông Thành |
Phường |
|
| 462 |
Thị xã Quảng Trị |
Quận |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 8646 |
1 |
Phường |
| 8647 |
2 |
Phường |
| 8648 |
3 |
Phường |
| 8649 |
An Đôn |
Phường |
| 8650 |
Hải Lệ |
Xã |
|
| 464 |
Huyện Vĩnh Linh |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 8616 |
Bến Quan |
Thị trấn |
| 8617 |
Cửa Tùng |
Thị trấn |
| 8618 |
Hồ Xá |
Thị trấn |
| 8619 |
Vĩnh Chấp |
Xã |
| 8620 |
Vĩnh Giang |
Xã |
| 8621 |
Vĩnh Hà |
Xã |
| 8622 |
Vĩnh Hiền |
Xã |
| 8623 |
Vĩnh Hòa |
Xã |
| 8624 |
Vĩnh Khê |
Xã |
| 8625 |
Vĩnh Kim |
Xã |
| 8626 |
Vĩnh Lâm |
Xã |
| 8627 |
Vĩnh Long |
Xã |
| 8628 |
Vĩnh Nam |
Xã |
| 8629 |
Vĩnh Ô |
Xã |
| 8630 |
Vĩnh Sơn |
Xã |
| 8631 |
Vĩnh Tân |
Xã |
| 8632 |
Vĩnh Thạch |
Xã |
| 8633 |
Vĩnh Thái |
Xã |
| 8634 |
Vĩnh Thành |
Xã |
| 8635 |
Vĩnh Thủy |
Xã |
| 8636 |
Vĩnh Trung |
Xã |
| 8637 |
Vĩnh Tú |
Xã |
|
| 465 |
Huyện Hướng Hóa |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 8575 |
A Dơi |
Xã |
| 8576 |
A Túc |
Xã |
| 8577 |
A Xing |
Xã |
| 8578 |
Húc |
Xã |
| 8579 |
Hướng Lập |
Xã |
| 8580 |
Hướng Linh |
Xã |
| 8581 |
Hướng Lộc |
Xã |
| 8582 |
Hướng Phùng |
Xã |
| 8583 |
Hướng Sơn |
Xã |
| 8584 |
Hướng Tân |
Xã |
| 8585 |
Hướng Việt |
Xã |
| 8586 |
Khe Sanh |
Thị trấn |
| 8587 |
Lao Bảo |
Thị trấn |
| 8588 |
Pa Tầng |
Xã |
| 8589 |
Tân Hợp |
Xã |
| 8590 |
Tân Lập |
Xã |
| 8591 |
Tân Liên |
Xã |
| 8592 |
Tân Long |
Xã |
| 8593 |
Tân Thành |
Xã |
| 8594 |
Thanh |
Xã |
| 8595 |
Thuận |
Xã |
| 8596 |
Xy |
Xã |
|
| 466 |
Huyện Đa Krông |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 8520 |
A Bung |
Xã |
| 8521 |
A Ngo |
Xã |
| 8522 |
A Vao |
Xã |
| 8523 |
Ba Lòng |
Xã |
| 8524 |
Ba Nang |
Xã |
| 8525 |
Đakrông |
Xã |
| 8526 |
Hải Phúc |
Xã |
| 8527 |
Húc Nghì |
Xã |
| 8528 |
Hướng Hiệp |
Xã |
| 8529 |
Krông Klang |
Thị trấn |
| 8530 |
Mò Ó |
Xã |
| 8531 |
Tà Long |
Xã |
| 8532 |
Tà Rụt |
Xã |
| 8533 |
Triệu Nguyên |
Xã |
|
| 466 |
Huyện Gio Linh |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 8534 |
Cửa Việt |
Thị trấn |
| 8535 |
Gio An |
Xã |
| 8536 |
Gio Bình |
Xã |
| 8537 |
Gio Châu |
Xã |
| 8538 |
Gio Hải |
Xã |
| 8539 |
Gio Hòa |
Xã |
| 8540 |
Gio Linh |
Thị trấn |
| 8541 |
Gio Mai |
Xã |
| 8542 |
Gio Mỹ |
Xã |
| 8543 |
Gio Phong |
Xã |
| 8544 |
Gio Quang |
Xã |
| 8545 |
Gio Sơn |
Xã |
| 8546 |
Gio Thành |
Xã |
| 8547 |
Gio Việt |
Xã |
| 8548 |
Hải Thái |
Xã |
| 8549 |
Linh Hải |
Xã |
| 8550 |
Linh Thượng |
Xã |
| 8551 |
Trung Giang |
Xã |
| 8552 |
Trung Hải |
Xã |
| 8553 |
Trung Sơn |
Xã |
| 8554 |
Vĩnh Trường |
Xã |
|
| 468 |
Huyện Cam Lộ |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 8511 |
Cam An |
Xã |
| 8512 |
Cam Chính |
Xã |
| 8513 |
Cam Hiếu |
Xã |
| 8514 |
Cam Lộ |
Thị trấn |
| 8515 |
Cam Nghĩa |
Xã |
| 8516 |
Cam Thanh |
Xã |
| 8517 |
Cam Thành |
Xã |
| 8518 |
Cam Thủy |
Xã |
| 8519 |
Cam Tuyền |
Xã |
|
| 469 |
Huyện Triệu Phong |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 8597 |
Ái Tử |
Thị trấn |
| 8598 |
Triệu Ái |
Xã |
| 8599 |
Triệu An |
Xã |
| 8600 |
Triệu Đại |
Xã |
| 8601 |
Triệu Độ |
Xã |
| 8602 |
Triệu Đông |
Xã |
| 8603 |
Triệu Giang |
Xã |
| 8604 |
Triệu Hòa |
Xã |
| 8605 |
Triệu Lăng |
Xã |
| 8606 |
Triệu Long |
Xã |
| 8607 |
Triệu Phước |
Xã |
| 8608 |
Triệu Sơn |
Xã |
| 8609 |
Triệu Tài |
Xã |
| 8610 |
Triệu Thành |
Xã |
| 8611 |
Triệu Thuận |
Xã |
| 8612 |
Triệu Thượng |
Xã |
| 8613 |
Triệu Trạch |
Xã |
| 8614 |
Triệu Trung |
Xã |
| 8615 |
Triệu Vân |
Xã |
|
| 470 |
Huyện Hải Lăng |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 8555 |
Hải An |
Xã |
| 8556 |
Hải Ba |
Xã |
| 8557 |
Hải Chính |
Xã |
| 8558 |
Hải Dương |
Xã |
| 8559 |
Hải Hòa |
Xã |
| 8560 |
Hải Khê |
Xã |
| 8561 |
Hải Lâm |
Xã |
| 8562 |
Hải Lăng |
Thị trấn |
| 8563 |
Hải Phú |
Xã |
| 8564 |
Hải Quế |
Xã |
| 8565 |
Hải Quy |
Xã |
| 8566 |
Hải Sơn |
Xã |
| 8567 |
Hải Tân |
Xã |
| 8568 |
Hải Thành |
Xã |
| 8569 |
Hải Thiện |
Xã |
| 8570 |
Hải Thọ |
Xã |
| 8571 |
Hải Thượng |
Xã |
| 8572 |
Hải Trường |
Xã |
| 8573 |
Hải Vĩnh |
Xã |
| 8574 |
Hải Xuân |
Xã |
|
|
| 46 |
Tỉnh Thừa Thiên Huế |
Tỉnh |
| Mã Huyện |
Tên Huyện |
Cấp |
| 474 |
Thành phố Huế |
Thành phố |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 10285 |
An Cựu |
Phường |
| 10286 |
An Đông |
Phường |
| 10287 |
An Hòa |
Phường |
| 10288 |
An Tây |
Phường |
| 10289 |
Đúc |
Phường |
| 10290 |
Hương Long |
Phường |
| 10291 |
Hương Sơ |
Phường |
| 10292 |
Kim Long |
Phường |
| 10293 |
Phú Bình |
Phường |
| 10294 |
Phú Cát |
Phường |
| 10295 |
Phú Hậu |
Phường |
| 10296 |
Phú Hiệp |
Phường |
| 10297 |
Phú Hòa |
Phường |
| 10298 |
Phú Hội |
Phường |
| 10299 |
Phú Nhuận |
Phường |
| 10300 |
Phú Thuận |
Phường |
| 10301 |
Phước Vĩnh |
Phường |
| 10302 |
Phường Đúc |
Phường |
| 10303 |
Tây Lộc |
Phường |
| 10304 |
Thuận Hòa |
Phường |
| 10305 |
Thuận Lộc |
Phường |
| 10306 |
Thuận Thành |
Phường |
| 10307 |
Thủy An |
Xã |
| 10308 |
Thủy Biều |
Phường |
| 10309 |
Thủy Xuân |
Phường |
| 10310 |
Trường An |
Phường |
| 10311 |
Vĩnh Ninh |
Phường |
| 10312 |
Vỹ Dạ |
Phường |
| 10313 |
Xuân Phú |
Phường |
|
| 476 |
Huyện Phong Điền |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 10219 |
Điền Hải |
Xã |
| 10220 |
Điền Hoà |
Xã |
| 10221 |
Điền Hương |
Xã |
| 10222 |
Điền Lộc |
Xã |
| 10223 |
Điền Môn |
Xã |
| 10224 |
Phong An |
Xã |
| 10225 |
Phong Bình |
Xã |
| 10226 |
Phong Chương |
Xã |
| 10227 |
Phong Điền |
Thị trấn |
| 10228 |
Phong Hải |
Xã |
| 10229 |
Phong Hiền |
Xã |
| 10230 |
Phong Hoà |
Xã |
| 10231 |
Phong Mỹ |
Xã |
| 10232 |
Phong Sơn |
Xã |
| 10233 |
Phong Th |
Xã |
| 10234 |
Phong Thu |
Xã |
| 10235 |
Phong Xuân |
Xã |
|
| 477 |
Huyện Quảng Điền |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 10274 |
Quảng An |
Xã |
| 10275 |
Quảng Công |
Xã |
| 10276 |
Quảng Lợi |
Xã |
| 10277 |
Quảng Ngạn |
Xã |
| 10278 |
Quảng Phú |
Xã |
| 10279 |
Quảng Phước |
Xã |
| 10280 |
Quảng Thái |
Xã |
| 10281 |
Quảng Thành |
Xã |
| 10282 |
Quảng Thọ |
Xã |
| 10283 |
Quảng Vinh |
Xã |
| 10284 |
Sịa |
Thị trấn |
|
| 478 |
Huyện Phú Vang |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 10254 |
Phú An |
Xã |
| 10255 |
Phú Đa |
Thị trấn |
| 10256 |
Phú Diên |
Xã |
| 10257 |
Phú Dương |
Xã |
| 10258 |
Phú Hải |
Xã |
| 10259 |
Phú Hồ |
Xã |
| 10260 |
Phú Lương |
Xã |
| 10261 |
Phú Mậu |
Xã |
| 10262 |
Phú Mỹ |
Xã |
| 10263 |
Phú Thanh |
Xã |
| 10264 |
Phú Thuận |
Xã |
| 10265 |
Phú Thượng |
Xã |
| 10266 |
Phú Xuân |
Xã |
| 10267 |
Thuận An |
Thị trấn |
| 10268 |
Vinh An |
Xã |
| 10269 |
Vinh Hà |
Xã |
| 10270 |
Vinh Phú |
Xã |
| 10271 |
Vinh Thái |
Xã |
| 10272 |
Vinh Thanh |
Xã |
| 10273 |
Vinh Xuân |
Xã |
|
| 479 |
Thị xã Hương Thủy |
Thị xã |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 10178 |
Dương Hòa |
Xã |
| 10179 |
Phú Bài |
Phường |
| 10180 |
Phú Sơn |
Xã |
| 10181 |
Thủy Bằng |
Xã |
| 10182 |
Thủy Châu |
Phường |
| 10183 |
Thuỷ Dương |
Phường |
| 10184 |
Thủy Dương |
Phường |
| 10185 |
Thủy Lương |
Phường |
| 10186 |
Thủy Phù |
Xã |
| 10187 |
Thủy Phương |
Phường |
| 10188 |
Thủy Tân |
Xã |
| 10189 |
Thủy Thanh |
Xã |
| 10190 |
Thuỷ Vân |
Xã |
| 10191 |
Thủy Vân |
Xã |
|
| 480 |
Thị xã Hương Trà |
Thị xã |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 10192 |
Bình Điền |
Xã |
| 10193 |
Bình Thành |
Phường |
| 10194 |
Hải Dương |
Xã |
| 10195 |
Hồng Tiến |
Phường |
| 10196 |
Hương An |
Phường |
| 10197 |
Hương Bình |
Xã |
| 10198 |
Hương Chữ |
Phường |
| 10199 |
Hương Hồ |
Phường |
| 10200 |
Hương Phong |
Xã |
| 10201 |
Hương Thọ |
Phường |
| 10202 |
Hương Toàn |
Xã |
| 10203 |
Hương Vân |
Phường |
| 10204 |
Hương Văn |
Phường |
| 10205 |
Hương Vinh |
Xã |
| 10206 |
Hương Xuân |
Phường |
| 10207 |
Tứ Hạ |
Phường |
|
| 481 |
Huyện A Lưới |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 10156 |
A Đớt |
Xã |
| 10157 |
A Lưới |
Thị trấn |
| 10158 |
A Ngo |
Xã |
| 10159 |
A Roằng |
Xã |
| 10160 |
Bắc Sơn |
Xã |
| 10161 |
Đông Sơn |
Xã |
| 10162 |
Hồng Bắc |
Xã |
| 10163 |
Hồng Hạ |
Xã |
| 10164 |
Hồng Kim |
Xã |
| 10165 |
Hồng Nam |
Xã |
| 10166 |
Hồng Quảng |
Xã |
| 10167 |
Hồng Thái |
Xã |
| 10168 |
Hồng Thượng |
Xã |
| 10169 |
Hồng Thủy |
Xã |
| 10170 |
Hồng Trung |
Xã |
| 10171 |
Hồng Vân |
Xã |
| 10172 |
Hương Lâm |
Xã |
| 10173 |
Hương Nguyên |
Xã |
| 10174 |
Hương Phong |
Xã |
| 10175 |
Nhâm |
Xã |
| 10176 |
Phú Vinh |
Xã |
| 10177 |
Sơn Thủy |
Xã |
|
| 482 |
Huyện Phú Lộc |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 10236 |
Lăng Cô |
Thị trấn |
| 10237 |
Lộc An |
Xã |
| 10238 |
Lộc Bình |
Xã |
| 10239 |
Lộc Bổn |
Xã |
| 10240 |
Lộc Điền |
Xã |
| 10241 |
Lộc Hòa |
Xã |
| 10242 |
Lộc Sơn |
Xã |
| 10243 |
Lộc Thủy |
Xã |
| 10244 |
Lộc Tiến |
Xã |
| 10245 |
Lộc Trì |
Xã |
| 10246 |
Lộc Vĩnh |
Xã |
| 10247 |
Phú Lộc |
Thị trấn |
| 10248 |
Vinh Giang |
Xã |
| 10249 |
Vinh Hải |
Xã |
| 10250 |
Vinh Hiền |
Xã |
| 10251 |
Vinh Hưng |
Xã |
| 10252 |
Vinh Mỹ |
Xã |
| 10253 |
Xuân Lộc |
Xã |
|
| 483 |
Huyện Nam Đông |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 10208 |
Hương Giang |
Xã |
| 10209 |
Hương Hoà |
Xã |
| 10210 |
Hương Hữu |
Xã |
| 10211 |
Hương Lộc |
Xã |
| 10212 |
Hương Phú |
Xã |
| 10213 |
Hương Sơn |
Xã |
| 10214 |
Khe Tre |
Thị trấn |
| 10215 |
Thượng Lộ |
Xã |
| 10216 |
Thượng Long |
Xã |
| 10217 |
Thượng Nhật |
Xã |
| 10218 |
Thượng Quảng |
Xã |
|
|
| 48 |
Thành phố Đà Nẵng |
Thành phố |
| Mã Huyện |
Tên Huyện |
Cấp |
| 490 |
Quận Liên Chiểu |
Quận |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 1025 |
Hòa Hiệp Bắc |
Phường |
| 1026 |
Hòa Hiệp Nam |
Phường |
| 1027 |
Hòa Khánh Bắc |
Phường |
| 1028 |
Hòa Khánh Nam |
Phường |
| 1029 |
Hòa Minh |
Phường |
|
| 491 |
Quận Thanh Khê |
Quận |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 1041 |
An Khê |
Phường |
| 1042 |
Chính Gián |
Phường |
| 1043 |
Hòa Khê |
Phường |
| 1044 |
Tam Thuận |
Phường |
| 1045 |
Tân Chính |
Phường |
| 1046 |
Thạc Gián |
Phường |
| 1047 |
Thanh Khê Đông |
Phường |
| 1048 |
Thanh Khê Tây |
Phường |
| 1049 |
Thanh Lộc Đán |
Phường |
| 1050 |
Vĩnh Trung |
Phường |
| 1051 |
Xuân Hà |
Phường |
|
| 492 |
Quận Hải Châu |
Quận |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 1012 |
Hải Châu I |
Phường |
| 1013 |
Hòa Thuận Đông |
Phường |
| 1014 |
Bình Hiên |
Phường |
| 1015 |
Bình Thuận |
Phường |
| 1016 |
Hải Châu II |
Phường |
| 1017 |
Hòa Cường Bắc |
Phường |
| 1018 |
Hòa Cường Nam |
Phường |
| 1019 |
Hòa Thuận Tây |
Phường |
| 1020 |
Nam Dương |
Phường |
| 1021 |
Phước Ninh |
Phường |
| 1022 |
Thạch Thang |
Phường |
| 1023 |
Thanh Bình |
Phường |
| 1024 |
Thuận Phước |
Phường |
|
| 493 |
Quận Sơn Trà |
Quận |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 1034 |
An Hải Bắc |
Phường |
| 1035 |
An Hải Đông |
Phường |
| 1036 |
An Hải Tây |
Phường |
| 1037 |
Mân Thái |
Phường |
| 1038 |
Nại Hiên Đông |
Phường |
| 1039 |
Phước Mỹ |
Phường |
| 1040 |
Thọ Quang |
Phường |
|
| 494 |
Quận Ngũ Hành Sơn |
Quận |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 1030 |
Khuê Mỹ |
Phường |
| 1031 |
Hòa Hải |
Phường |
| 1032 |
Hòa Quý |
Phường |
| 1033 |
Mỹ An |
Phường |
|
| 495 |
Quận Cẩm Lệ |
Quận |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 1006 |
Hòa An |
Phường |
| 1007 |
Hòa Phát |
Phường |
| 1008 |
Hòa Thọ Đông |
Phường |
| 1009 |
Hòa Thọ Tây |
Phường |
| 1010 |
Hòa Xuân |
Phường |
| 1011 |
Khuê Trung |
Phường |
|
| 497 |
Huyện Hòa Vang |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 1052 |
Hòa Bắc |
Phường |
| 1053 |
Hòa Châu |
Phường |
| 1054 |
Hòa Khương |
Phường |
| 1055 |
Hòa Liên |
Phường |
| 1056 |
Hòa Nhơn |
Phường |
| 1057 |
Hòa Ninh |
Xã |
| 1058 |
Hòa Phong |
Xã |
| 1059 |
Hòa Phú |
Xã |
| 1060 |
Hòa Phước |
Xã |
| 1061 |
Hòa Sơn |
Xã |
| 1062 |
Hòa Tiến |
Xã |
|
| 498 |
Huyện Hoàng Sa |
Huyện |
|
| 49 |
Tỉnh Quảng Nam |
Tỉnh |
| Mã Huyện |
Tên Huyện |
Cấp |
| 0 |
Huyện Nông Sơn |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 8135 |
Phước Ninh |
Xã |
| 8136 |
Quế Lâm |
Xã |
| 8137 |
Quế Lộc |
Xã |
| 8138 |
Quế Ninh |
Xã |
| 8139 |
Quế Phước |
Xã |
| 8140 |
Quế Trung |
Xã |
| 8141 |
Sơn Viên |
Xã |
|
| 502 |
Thành phố Tam Kỳ |
Quận |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 8109 |
An Mỹ |
Phường |
| 8110 |
An Phú |
Phường |
| 8111 |
An Sơn |
Phường |
| 8112 |
An Xuân |
Phường |
| 8113 |
Hòa Hương |
Phường |
| 8114 |
Hòa Thuận |
Phường |
| 8115 |
Phước Hòa |
Phường |
| 8116 |
Tam Ngọc |
Xã |
| 8117 |
Tam Phú |
Xã |
| 8118 |
Tam Thăng |
Xã |
| 8119 |
Tam Thanh |
Xã |
| 8120 |
Tân Thạnh |
Phường |
| 8121 |
Trường Xuân |
Phường |
|
| 503 |
Thành phố Hội An |
Quận |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 8122 |
Cẩm An |
Phường |
| 8123 |
Cẩm Châu |
Phường |
| 8124 |
Cẩm Hà |
Xã |
| 8125 |
Cẩm Kim |
Xã |
| 8126 |
Cẩm Nam |
Phường |
| 8127 |
Cẩm Phô |
Phường |
| 8128 |
Cẩm Thanh |
Xã |
| 8129 |
Cửa Đại |
Phường |
| 8130 |
Minh An |
Phường |
| 8131 |
Sơn Phong |
Phường |
| 8132 |
Tân An |
Phường |
| 8133 |
Tân Hiệp |
Xã |
| 8134 |
Thanh Hà |
Phường |
|
| 504 |
Huyện Tây Giang |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 8062 |
A Nông |
Xã |
| 8063 |
A Tiêng |
Xã |
| 8064 |
A Vương |
Xã |
| 8065 |
A Xan |
Xã |
| 8066 |
Bhallê |
Xã |
| 8067 |
Chớm |
Xã |
| 8068 |
Dang |
Xã |
| 8069 |
G'ry |
Xã |
| 8070 |
Lăng |
Xã |
| 8071 |
Tr'hy |
Xã |
|
| 505 |
Huyện Đông Giang |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 7947 |
A Rooi |
Xã |
| 7948 |
A Ting |
Xã |
| 7949 |
Ba |
Xã |
| 7950 |
Jơ Ngây |
Xã |
| 7951 |
Ka Dăng |
Xã |
| 7952 |
Mà Cooih |
Xã |
| 7953 |
Prao |
Xã |
| 7954 |
Sông Kôn |
Xã |
| 7955 |
Tà Lu |
Xã |
| 7956 |
Tư |
Xã |
| 7957 |
Za Hung |
Xã |
|
| 506 |
Huyện Đại Lộc |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 7909 |
Ái Nghĩa |
Thị trấn |
| 7910 |
Đại An |
Xã |
| 7911 |
Đại Chánh |
Xã |
| 7912 |
Đại Cường |
Xã |
| 7913 |
Đại Đồng |
Xã |
| 7914 |
Đại Hiệp |
Xã |
| 7915 |
Đại Hòa |
Xã |
| 7916 |
Đại Hồng |
Xã |
| 7917 |
Đại Hưng |
Xã |
| 7918 |
Đại Lãnh |
Xã |
| 7919 |
Đại Minh |
Xã |
| 7920 |
Đại Nghĩa |
Xã |
| 7921 |
Đại Phong |
Xã |
| 7922 |
Đại Quang |
Xã |
| 7923 |
Đại Sơn |
Xã |
| 7924 |
Đại Tân |
Xã |
| 7925 |
Đại Thắng |
Xã |
| 7926 |
Đại Thạnh |
Xã |
|
| 507 |
Thị xã Điện Bàn |
Quận |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 7927 |
Điện An |
Xã |
| 7928 |
Điện Dương |
Xã |
| 7929 |
Điện Hòa |
Xã |
| 7930 |
Điện Hồng |
Xã |
| 7931 |
Điện Minh |
Xã |
| 7932 |
Điện Nam Bắc |
Xã |
| 7933 |
Điện Nam Đông |
Xã |
| 7934 |
Điện Nam Trung |
Xã |
| 7935 |
Điện Ngọc |
Xã |
| 7936 |
Điện Phong |
Xã |
| 7937 |
Điện Phước |
Xã |
| 7938 |
Điện Phương |
Xã |
| 7939 |
Điện Quang |
Xã |
| 7940 |
Điện Thắng Bắc |
Xã |
| 7941 |
Điện Thắng Nam |
Xã |
| 7942 |
Điện Thắng Trung |
Xã |
| 7943 |
Điện Thọ |
Xã |
| 7944 |
Điện Tiến |
Xã |
| 7945 |
Điện Trung |
Xã |
| 7946 |
Vĩnh Điện |
Thị trấn |
|
| 508 |
Huyện Duy Xuyên |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 7958 |
Duy Châu |
Xã |
| 7959 |
Duy Hải |
Xã |
| 7960 |
Duy Hòa |
Xã |
| 7961 |
Duy Nghĩa |
Xã |
| 7962 |
Duy Phú |
Xã |
| 7963 |
Duy Phước |
Xã |
| 7964 |
Duy Sơn |
Xã |
| 7965 |
Duy Tân |
Xã |
| 7966 |
Duy Thành |
Xã |
| 7967 |
Duy Thu |
Xã |
| 7968 |
Duy Trinh |
Xã |
| 7969 |
Duy Trung |
Xã |
| 7970 |
Duy Vinh |
Xã |
| 7971 |
Nam Phước |
Thị trấn |
| 7972 |
Phước Nam |
Thị trấn |
|
| 509 |
Huyện Quế Sơn |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 8047 |
Đông Phú |
Thị trấn |
| 8048 |
Hương An |
Xã |
| 8049 |
Phú Thọ |
Xã |
| 8050 |
Quế An |
Xã |
| 8051 |
Quế Châu |
Xã |
| 8052 |
Quế Cường |
Xã |
| 8053 |
Quế Hiệp |
Xã |
| 8054 |
Quế Long |
Xã |
| 8055 |
Quế Minh |
Xã |
| 8056 |
Quế Phong |
Xã |
| 8057 |
Quế Phú |
Xã |
| 8058 |
Quế Thuận |
Xã |
| 8059 |
Quế Xuân 1 |
Xã |
| 8060 |
Quế Xuân 2 |
Xã |
| 8061 |
Quý Thuận |
Xã |
|
| 510 |
Huyện Nam Giang |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 7985 |
Cà Dy |
Xã |
| 7986 |
Chà Vàl |
Xã |
| 7987 |
Chơ Chun |
Xã |
| 7988 |
Đăk Pree |
Xã |
| 7989 |
Đắk Pring |
Xã |
| 7990 |
Đắk Tôi |
Xã |
| 7991 |
La Dêê |
Xã |
| 7992 |
La Êê |
Xã |
| 7993 |
Tà Bhing |
Xã |
| 7994 |
Tà Pơơ |
Xã |
| 7995 |
Thạnh Mỹ |
Thị trấn |
| 7996 |
Zuôih |
Xã |
|
| 511 |
Huyện Phước Sơn |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 8035 |
Khâm Đức |
Thị trấn |
| 8036 |
Phước Chánh |
Xã |
| 8037 |
Phước Công |
Xã |
| 8038 |
Phước Đức |
Xã |
| 8039 |
Phước Hiệp |
Xã |
| 8040 |
Phước Hòa |
Xã |
| 8041 |
Phước Kim |
Xã |
| 8042 |
Phước Lộc |
Xã |
| 8043 |
Phước Mỹ |
Xã |
| 8044 |
Phước Năng |
Xã |
| 8045 |
Phước Thành |
Xã |
| 8046 |
Phước Xuân |
Xã |
|
| 512 |
Huyện Hiệp Đức |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 7973 |
Bình Lâm |
Xã |
| 7974 |
Bình Sơn |
Xã |
| 7975 |
Hiệp Hòa |
Xã |
| 7976 |
Hiệp Thuận |
Xã |
| 7977 |
Phước Gia |
Xã |
| 7978 |
Phước Trà |
Xã |
| 7979 |
Quế Bình |
Xã |
| 7980 |
Quế Lưu |
Xã |
| 7981 |
Quế Thọ |
Xã |
| 7982 |
Sông Trà |
Xã |
| 7983 |
Tân An |
Thị trấn |
| 7984 |
Thăng Phước |
Xã |
|
| 513 |
Huyện Thăng Bình |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 8072 |
Bình An |
Xã |
| 8073 |
Bình Chánh |
Xã |
| 8074 |
Bình Đào |
Xã |
| 8075 |
Bình Định Bắc |
Xã |
| 8076 |
Bình Định Nam |
Xã |
| 8077 |
Bình Dương |
Xã |
| 8078 |
Bình Giang |
Xã |
| 8079 |
Bình Hải |
Xã |
| 8080 |
Bình Lãnh |
Xã |
| 8081 |
Bình Minh |
Xã |
| 8082 |
Bình Nam |
Xã |
| 8083 |
Bình Nguyên |
Xã |
| 8084 |
Bình Phú |
Xã |
| 8085 |
Bình Phục |
Xã |
| 8086 |
Bình Quế |
Xã |
| 8087 |
Bình Quý |
Xã |
| 8088 |
Bình Sa |
Xã |
| 8089 |
Bình Trị |
Xã |
| 8090 |
Bình Triều |
Xã |
| 8091 |
Bình Trung |
Xã |
| 8092 |
Bình Tú |
Xã |
| 8093 |
Hà Lam |
Thị trấn |
|
| 514 |
Huyện Tiên Phước |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 8094 |
Tiên An |
Xã |
| 8095 |
Tiên Cẩm |
Xã |
| 8096 |
Tiên Cảnh |
Xã |
| 8097 |
Tiên Châu |
Xã |
| 8098 |
Tiên Hà |
Xã |
| 8099 |
Tiên Hiệp |
Xã |
| 8100 |
Tiên Kỳ |
Thị trấn |
| 8101 |
Tiên Lãnh |
Xã |
| 8102 |
Tiên Lập |
Xã |
| 8103 |
Tiên Lộc |
Xã |
| 8104 |
Tiên Mỹ |
Xã |
| 8105 |
Tiên Ngọc |
Xã |
| 8106 |
Tiên Phong |
Xã |
| 8107 |
Tiên Sơn |
Xã |
| 8108 |
Tiên Thọ |
Xã |
|
| 515 |
Huyện Bắc Trà My |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 7896 |
Trà Bui |
Xã |
| 7897 |
Trà Đốc |
Xã |
| 7898 |
Trà Đông |
Xã |
| 7899 |
Trà Dương |
Xã |
| 7900 |
Trà Giác |
Xã |
| 7901 |
Trà Giang |
Xã |
| 7902 |
Trà Giáp |
Xã |
| 7903 |
Trà Ka |
Xã |
| 7904 |
Trà Kót |
Xã |
| 7905 |
Trà My |
Thị trấn |
| 7906 |
Trà Nú |
Xã |
| 7907 |
Trà Sơn |
Xã |
| 7908 |
Trà Tân |
Xã |
|
| 516 |
Huyện Nam Trà My |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 7997 |
Trà Cang |
Xã |
| 7998 |
Trà Don |
Xã |
| 7999 |
Trà Dơn |
Xã |
| 8000 |
Trà Leng |
Xã |
| 8001 |
Trà Linh |
Xã |
| 8002 |
Trà Mai |
Xã |
| 8003 |
Trà Nam |
Xã |
| 8004 |
Trà Tập |
Xã |
| 8005 |
Trà Vân |
Xã |
| 8006 |
Trà Vinh |
Xã |
|
| 517 |
Huyện Núi Thành |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 8007 |
Núi Thành |
Thị trấn |
| 8008 |
Tam Anh Bắc |
Xã |
| 8009 |
Tam Anh Nam |
Xã |
| 8010 |
Tam Giang |
Xã |
| 8011 |
Tam Hải |
Xã |
| 8012 |
Tam Hiệp |
Xã |
| 8013 |
Tam Hòa |
Xã |
| 8014 |
Tam Mỹ Đông |
Xã |
| 8015 |
Tam Mỹ Tây |
Xã |
| 8016 |
Tam Nghĩa |
Xã |
| 8017 |
Tam Quang |
Xã |
| 8018 |
Tam Sơn |
Xã |
| 8019 |
Tam Thạnh |
Xã |
| 8020 |
Tam Tiến |
Xã |
| 8021 |
Tam Trà |
Xã |
| 8022 |
Tam Xuân 1 |
Xã |
| 8023 |
Tam Xuân 2 |
Xã |
|
| 518 |
Huyện Phú Ninh |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 8024 |
Phú Thịnh |
Thị trấn |
| 8025 |
Tam An |
Xã |
| 8026 |
Tam Đại |
Xã |
| 8027 |
Tam Dân |
Xã |
| 8028 |
Tam Đàn |
Xã |
| 8029 |
Tam Lãnh |
Xã |
| 8030 |
Tam Lộc |
Xã |
| 8031 |
Tam Phước |
Xã |
| 8032 |
Tam Thái |
Xã |
| 8033 |
Tam Thành |
Xã |
| 8034 |
Tam Vinh |
Xã |
|
|
| 51 |
Tỉnh Quảng Ngãi |
Tỉnh |
| Mã Huyện |
Tên Huyện |
Cấp |
| 522 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 8316 |
Chánh Lộ |
Phường |
| 8317 |
Lê Hồng Phong |
Phường |
| 8318 |
Nghĩa Chánh |
Phường |
| 8319 |
Nghĩa Dõng |
Xã |
| 8320 |
Nghĩa Dũng |
Xã |
| 8321 |
Nghĩa Lộ |
Phường |
| 8322 |
Nguyễn Nghiêm |
Phường |
| 8323 |
Quảng Phú |
Phường |
| 8324 |
Tịnh Ấn Tây |
Xã |
| 8325 |
Trần Hưng Đạo |
Phường |
| 8326 |
Trần Phú |
Phường |
| 8327 |
Trương Quang Trọng |
Phường |
|
| 524 |
Huyện Bình Sơn |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 8162 |
Bình An |
Xã |
| 8163 |
Bình Chánh |
Xã |
| 8164 |
Bình Châu |
Xã |
| 8165 |
Bình Chương |
Xã |
| 8166 |
Bình Đông |
Xã |
| 8167 |
Bình Dương |
Xã |
| 8168 |
Bình Hải |
Xã |
| 8169 |
Bình Hiệp |
Xã |
| 8170 |
Bình Hòa |
Xã |
| 8171 |
Bình Khương |
Xã |
| 8172 |
Bình Long |
Xã |
| 8173 |
Bình Minh |
Xã |
| 8174 |
Bình Mỹ |
Xã |
| 8175 |
Bình Nguyên |
Xã |
| 8176 |
Bình Phú |
Xã |
| 8177 |
Bình Phước |
Xã |
| 8178 |
Bình Tân |
Xã |
| 8179 |
Bình Thạnh |
Xã |
| 8180 |
Bình Thanh Đông |
Xã |
| 8181 |
Bình Thanh Tây |
Xã |
| 8182 |
Bình Thới |
Xã |
| 8183 |
Bình Thuận |
Xã |
| 8184 |
Bình Trị |
Xã |
| 8185 |
Bình Trung |
Xã |
| 8186 |
Châu Ổ |
Thị trấn |
|
| 525 |
Huyện Trà Bồng |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 8288 |
Trà Bình |
Xã |
| 8289 |
Trà Bùi |
Xã |
| 8290 |
Trà Giang |
Xã |
| 8291 |
Trà Hiệp |
Xã |
| 8292 |
Trà Lâm |
Xã |
| 8293 |
Trà Phú |
Xã |
| 8294 |
Trà Sơn |
Xã |
| 8295 |
Trà Tân |
Xã |
| 8296 |
Trà Thủy |
Xã |
| 8297 |
Trà Xuân |
Thị trấn |
|
| 526 |
Huyện Tây Trà |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 8279 |
Trà Khê |
Xã |
| 8280 |
Trà Lãnh |
Xã |
| 8281 |
Trà Nham |
Xã |
| 8282 |
Trà Phong |
Xã |
| 8283 |
Trà Quân |
Xã |
| 8284 |
Trà Thanh |
Xã |
| 8285 |
Trà Thọ |
Xã |
| 8286 |
Trà Trung |
Xã |
| 8287 |
Trà Xinh |
Xã |
|
| 527 |
Huyện Sơn Tịnh |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 8258 |
Sơn Tịnh |
Thị trấn |
| 8259 |
Tịnh An |
Xã |
| 8260 |
Tịnh Ấn Đông |
Xã |
| 8261 |
Tịnh Ấn Tây |
Xã |
| 8262 |
Tịnh bắc |
Xã |
| 8263 |
Tịnh Bình |
Xã |
| 8264 |
Tịnh Châu |
Xã |
| 8265 |
Tịnh Đông |
Xã |
| 8266 |
Tịnh Giang |
Xã |
| 8267 |
Tịnh Hà |
Xã |
| 8268 |
Tịnh Hiệp |
Xã |
| 8269 |
Tịnh Hòa |
Xã |
| 8270 |
Tịnh Khê |
Xã |
| 8271 |
Tịnh Kỳ |
Xã |
| 8272 |
Tịnh Long |
Xã |
| 8273 |
Tịnh Minh |
Xã |
| 8274 |
Tịnh Phong |
Xã |
| 8275 |
Tịnh Sơn |
Xã |
| 8276 |
Tịnh Thiện |
Xã |
| 8277 |
Tịnh Thọ |
Xã |
| 8278 |
Tịnh Trà |
Xã |
|
| 528 |
Huyện Tư Nghĩa |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 8298 |
La Hà |
Thị trấn |
| 8299 |
Nghĩa An |
Xã |
| 8300 |
Nghĩa Điền |
Xã |
| 8301 |
Nghĩa Hà |
Xã |
| 8302 |
Nghĩa Hiệp |
Xã |
| 8303 |
Nghĩa Hòa |
Xã |
| 8304 |
Nghĩa Kỳ |
Xã |
| 8305 |
Nghĩa Lâm |
Xã |
| 8306 |
Nghĩa Mỹ |
Xã |
| 8307 |
Nghĩa Phú |
Xã |
| 8308 |
Nghĩa Phương |
Xã |
| 8309 |
Nghĩa Sơn |
Xã |
| 8310 |
Nghĩa Thắng |
Xã |
| 8311 |
Nghĩa Thọ |
Xã |
| 8312 |
Nghĩa Thuận |
Xã |
| 8313 |
Nghĩa Thương |
Xã |
| 8314 |
Nghĩa Trung |
Xã |
| 8315 |
Sông Vệ |
Thị trấn |
|
| 529 |
Huyện Sơn Hà |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 8235 |
Di Lăng |
Thị trấn |
| 8236 |
Sơn Ba |
Xã |
| 8237 |
Sơn Bao |
Xã |
| 8238 |
Sơn Cao |
Xã |
| 8239 |
Sơn Giang |
Xã |
| 8240 |
Sơn Hạ |
Xã |
| 8241 |
Sơn Hải |
Xã |
| 8242 |
Sơn Kỳ |
Xã |
| 8243 |
Sơn Linh |
Xã |
| 8244 |
Sơn Nham |
Xã |
| 8245 |
Sơn Thành |
Xã |
| 8246 |
Sơn Thượng |
Xã |
| 8247 |
Sơn Thủy |
Xã |
| 8248 |
Sơn Trung |
Xã |
|
| 530 |
Huyện Sơn Tây |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 8249 |
Sơn Bua |
Xã |
| 8250 |
Sơn Dung |
Xã |
| 8251 |
Sơn Lập |
Xã |
| 8252 |
Sơn Liên |
Xã |
| 8253 |
Sơn Long |
Xã |
| 8254 |
Sơn Màu |
Xã |
| 8255 |
Sơn Mùa |
Xã |
| 8256 |
Sơn Tân |
Xã |
| 8257 |
Sơn Tinh |
Xã |
|
| 531 |
Huyện Minh Long |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 8205 |
Long Hiệp |
Xã |
| 8206 |
Long Mai |
Xã |
| 8207 |
Long Môn |
Xã |
| 8208 |
Long Sơn |
Xã |
| 8209 |
Thanh An |
Xã |
|
| 532 |
Huyện Nghĩa Hành |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 8223 |
Chợ Chùa |
Thị trấn |
| 8224 |
Hành Đức |
Xã |
| 8225 |
Hành Dũng |
Xã |
| 8226 |
Hành Minh |
Xã |
| 8227 |
Hành Nhân |
Xã |
| 8228 |
Hành Phước |
Xã |
| 8229 |
Hành Thiện |
Xã |
| 8230 |
Hành Thịnh |
Xã |
| 8231 |
Hành Thuận |
Xã |
| 8232 |
Hành Tín Đông |
Xã |
| 8233 |
Hành Tín Tây |
Xã |
| 8234 |
Hành Trung |
Xã |
|
| 533 |
Huyện Mộ Đức |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 8210 |
Đức Chánh |
Xã |
| 8211 |
Đức Hiệp |
Xã |
| 8212 |
Đức Hòa |
Xã |
| 8213 |
Đức Lân |
Xã |
| 8214 |
Đức Lợi |
Xã |
| 8215 |
Đức Minh |
Xã |
| 8216 |
Đức Nhuận |
Xã |
| 8217 |
Đức Phong |
Xã |
| 8218 |
Đức Phú |
Xã |
| 8219 |
Đức Tân |
Xã |
| 8220 |
Đức Thắng |
Xã |
| 8221 |
Đức Thạnh |
Xã |
| 8222 |
Mộ Đức |
Thị trấn |
|
| 534 |
Huyện Đức Phổ |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 8187 |
Đức Phổ |
Thị trấn |
| 8188 |
Phổ An |
Xã |
| 8189 |
Phổ Châu |
Xã |
| 8190 |
Phổ Cường |
Xã |
| 8191 |
Phổ Hòa |
Xã |
| 8192 |
Phổ Khánh |
Xã |
| 8193 |
Phổ Minh |
Xã |
| 8194 |
Phổ Nhơn |
Xã |
| 8195 |
Phổ Ninh |
Xã |
| 8196 |
Phổ Phong |
Xã |
| 8197 |
Phổ Quang |
Xã |
| 8198 |
Phổ Thạnh |
Xã |
| 8199 |
Phổ Thuận |
Xã |
| 8200 |
Phổ Văn |
Xã |
| 8201 |
Phổ Vinh |
Xã |
|
| 535 |
Huyện Ba Tơ |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 8142 |
Ba Bích |
Xã |
| 8143 |
Ba Chùa |
Xã |
| 8144 |
Ba Cung |
Xã |
| 8145 |
Ba Điền |
Xã |
| 8146 |
Ba Dinh |
Xã |
| 8147 |
Ba Động |
Xã |
| 8148 |
Ba Giang |
Xã |
| 8149 |
Ba Khâm |
Xã |
| 8150 |
Ba Lế |
Xã |
| 8151 |
Ba Liên |
Xã |
| 8152 |
Ba Nam |
Xã |
| 8153 |
Ba Ngạc |
Xã |
| 8154 |
Ba Thành |
Xã |
| 8155 |
Ba Tiêu |
Xã |
| 8156 |
Ba Tô |
Xã |
| 8157 |
Ba Tơ |
Thị trấn |
| 8158 |
Ba Trang |
Xã |
| 8159 |
Ba Vì |
Xã |
| 8160 |
Ba Vinh |
Xã |
| 8161 |
Ba Xa |
Xã |
|
| 536 |
Huyện Lý Sơn |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 8202 |
An Bình |
Xã |
| 8203 |
An Hải |
Xã |
| 8204 |
An Vĩnh |
Xã |
|
|
| 52 |
Tỉnh Bình Định |
Tỉnh |
| Mã Huyện |
Tên Huyện |
Cấp |
| 540 |
Thành phố Quy Nhơn |
Thành phố |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 2574 |
Bùi Thị Xuân |
Phường |
| 2575 |
Đống Đa |
Phường |
| 2576 |
Ghềnh Ráng |
Phường |
| 2577 |
Hải Cảng |
Phường |
| 2578 |
Lê Hồng Phong |
Phường |
| 2579 |
Lê Lợi |
Phường |
| 2580 |
Lý Thường Kiệt |
Phường |
| 2581 |
Ngô Mây |
Phường |
| 2582 |
Nguyễn Văn Cừ |
Phường |
| 2583 |
Nhơn Bình |
Xã |
| 2584 |
Nhơn Châu |
Xã |
| 2585 |
Nhơn Hải |
Xã |
| 2586 |
Nhơn Hội |
Xã |
| 2587 |
Nhơn Lý |
Xã |
| 2588 |
Nhơn Phú |
Phường |
| 2589 |
Quang Trung |
Phường |
| 2590 |
Thị Nại |
Phường |
| 2591 |
Trần Hưng Đạo |
Phường |
| 2592 |
Trần Phú |
Phường |
| 2593 |
Trần Quang Diệu |
Phường |
|
| 542 |
Huyện An Lão |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 2436 |
An Dũng |
Xã |
| 2437 |
An Hòa |
Xã |
| 2438 |
An Hưng |
Xã |
| 2439 |
An Lão |
Thị trấn |
| 2440 |
An Nghĩa |
Xã |
| 2441 |
An Quang |
Xã |
| 2442 |
An Tân |
Xã |
| 2443 |
An Toàn |
Xã |
| 2444 |
An Trung |
Xã |
| 2445 |
An Vinh |
Xã |
|
| 543 |
Huyện Hoài Nhơn |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 2476 |
Bồng Sơn |
Thị trấn |
| 2477 |
Hoài Châu |
Xã |
| 2478 |
Hoài Châu Bắc |
Xã |
| 2479 |
Hoài Đức |
Xã |
| 2480 |
Hoài Hải |
Xã |
| 2481 |
Hoài Hảo |
Xã |
| 2482 |
Hoài Hương |
Xã |
| 2483 |
Hoài Mỹ |
Xã |
| 2484 |
Hoài Phú |
Xã |
| 2485 |
Hoài Sơn |
Xã |
| 2486 |
Hoài Tân |
Xã |
| 2487 |
Hoài Thanh |
Xã |
| 2488 |
Hoài Thanh Tây |
Xã |
| 2489 |
Hoài Xuân |
Xã |
| 2490 |
Tam Quan |
Thị trấn |
| 2491 |
Tam Quan Bắc |
Xã |
| 2492 |
Tam Quan Nam |
Xã |
|
| 544 |
Huyện Hoài Ân |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 2461 |
Ân Đức |
Xã |
| 2462 |
Ân Hảo Đông |
Xã |
| 2463 |
Ân Hảo Tây |
Xã |
| 2464 |
Ân Hữu |
Xã |
| 2465 |
Ân Mỹ |
Xã |
| 2466 |
Ân Nghĩa |
Xã |
| 2467 |
Ân Phong |
Xã |
| 2468 |
Ân Sơn |
Xã |
| 2469 |
Ân Thạnh |
Xã |
| 2470 |
Ân Tín |
Xã |
| 2471 |
Ân Tường Đông |
Xã |
| 2472 |
Ân Tường Tây |
Xã |
| 2473 |
BokTơi |
Xã |
| 2474 |
ĐakMang |
Xã |
| 2475 |
Tăng Bạt Hổ |
Thị trấn |
|
| 545 |
Huyện Phù Mỹ |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 2508 |
Bình Dương |
Thị trấn |
| 2509 |
Cát Khánh |
Xã |
| 2510 |
Cát Sơn |
Xã |
| 2511 |
Cát Tân |
Xã |
| 2512 |
Mỹ An |
Xã |
| 2513 |
Mỹ Cát |
Xã |
| 2514 |
Mỹ Chánh |
Xã |
| 2515 |
Mỹ Chánh Tây |
Xã |
| 2516 |
Mỹ Châu |
Xã |
| 2517 |
Mỹ Đức |
Xã |
| 2518 |
Mỹ Hiệp |
Xã |
| 2519 |
Mỹ Hòa |
Xã |
| 2520 |
Mỹ Lộc |
Xã |
| 2521 |
Mỹ Lợi |
Xã |
| 2522 |
Mỹ Phong |
Xã |
| 2523 |
Mỹ Quang |
Xã |
| 2524 |
Mỹ Tài |
Xã |
| 2525 |
Mỹ Thắng |
Xã |
| 2526 |
Mỹ Thành |
Xã |
| 2527 |
Mỹ Thọ |
Xã |
| 2528 |
Mỹ Trinh |
Xã |
| 2529 |
Phù Mỹ |
Thị trấn |
|
| 546 |
Huyện Vĩnh Thạnh |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 2565 |
Vĩnh Hảo |
Xã |
| 2566 |
Vĩnh Hiệp |
Xã |
| 2567 |
Vĩnh Hòa |
Xã |
| 2568 |
Vĩnh Kim |
Xã |
| 2569 |
Vĩnh Quang |
Xã |
| 2570 |
Vĩnh Sơn |
Xã |
| 2571 |
Vĩnh Thạnh |
Thị trấn |
| 2572 |
Vĩnh Thịnh |
Xã |
| 2573 |
Vĩnh Thuận |
Xã |
|
| 547 |
Huyện Tây Sơn |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 2530 |
Bình Hòa |
Xã |
| 2531 |
Bình Nghi |
Xã |
| 2532 |
Bình Tân |
Xã |
| 2533 |
Bình Thành |
Xã |
| 2534 |
Bình Thuận |
Xã |
| 2535 |
Bình Tường |
Xã |
| 2536 |
Phú Phong |
Thị trấn |
| 2537 |
Tây An |
Xã |
| 2538 |
Tây Bình |
Xã |
| 2539 |
Tây Giang |
Xã |
| 2540 |
Tây Phú |
Xã |
| 2541 |
Tây Thuận |
Xã |
| 2542 |
Tây Vinh |
Xã |
| 2543 |
Tây Xuân |
Xã |
| 2544 |
Vĩnh An |
Xã |
|
| 548 |
Huyện Phù Cát |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 2493 |
Cát Chánh |
Xã |
| 2494 |
Cát Hải |
Xã |
| 2495 |
Cát Hanh |
Xã |
| 2496 |
Cát Hiệp |
Xã |
| 2497 |
Cát Hưng |
Xã |
| 2498 |
Cát Lâm |
Xã |
| 2499 |
Cát Minh |
Xã |
| 2500 |
Cát Nhơn |
Xã |
| 2501 |
Cát Tài |
Xã |
| 2502 |
Cát Thắng |
Xã |
| 2503 |
Cát Thành |
Xã |
| 2504 |
Cát Tiến |
Xã |
| 2505 |
Cát Trinh |
Xã |
| 2506 |
Cát Tường |
Xã |
| 2507 |
Ngô Mây |
Thị trấn |
|
| 549 |
Thị xã An Nhơn |
Thị xã |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 2446 |
Bình Định |
Phường |
| 2447 |
Đập Đá |
Phường |
| 2448 |
Nhơn An |
Xã |
| 2449 |
Nhơn Hạnh |
Xã |
| 2450 |
Nhơn Hậu |
Xã |
| 2451 |
Nhơn Hòa |
Phường |
| 2452 |
Nhơn Hưng |
Phường |
| 2453 |
Nhơn Khánh |
Xã |
| 2454 |
Nhơn Lộc |
Xã |
| 2455 |
Nhơn Mỹ |
Xã |
| 2456 |
Nhơn Phong |
Xã |
| 2457 |
Nhơn Phúc |
Xã |
| 2458 |
Nhơn Tân |
Xã |
| 2459 |
Nhơn Thành |
Phường |
| 2460 |
Nhơn Thọ |
Xã |
|
| 550 |
Huyện Tuy Phước |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 2545 |
Diêu Trì |
Thị trấn |
| 2546 |
Phước An |
Xã |
| 2547 |
Phước Hiệp |
Xã |
| 2548 |
Phước Hòa |
Xã |
| 2549 |
Phước Hưng |
Xã |
| 2550 |
Phước Lộc |
Xã |
| 2551 |
Phước Nghĩa |
Xã |
| 2552 |
Phước Quang |
Xã |
| 2553 |
Phước Sơn |
Xã |
| 2554 |
Phước Thắng |
Xã |
| 2555 |
Phước Thành |
Xã |
| 2556 |
Phước Thuận |
Xã |
| 2557 |
Tuy Phước |
Thị trấn |
|
| 551 |
Huyện Vân Canh |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 2558 |
Canh Hiển |
Xã |
| 2559 |
Canh Hiệp |
Xã |
| 2560 |
Canh Hòa |
Xã |
| 2561 |
Canh Liên |
Xã |
| 2562 |
Canh Thuận |
Xã |
| 2563 |
Canh Vinh |
Xã |
| 2564 |
Vân Canh |
Thị trấn |
|
|
| 54 |
Tỉnh Phú Yên |
Tỉnh |
| Mã Huyện |
Tên Huyện |
Cấp |
| 555 |
Thành phố Tuy Hoà |
Thành phố |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 7721 |
1 |
Phường |
| 7722 |
2 |
Phường |
| 7723 |
3 |
Phường |
| 7724 |
4 |
Phường |
| 7725 |
5 |
Phường |
| 7726 |
6 |
Phường |
| 7727 |
7 |
Phường |
| 7728 |
8 |
Phường |
| 7729 |
9 |
Phường |
| 7730 |
An Phú |
Xã |
| 7731 |
Bình Kiến |
Xã |
| 7732 |
Bình Ngọc |
Xã |
| 7733 |
Hoà Kiến |
Xã |
| 7734 |
Phú Đông |
Phường |
| 7735 |
Phú Lâm |
Phường |
| 7736 |
Phú Lãm |
Phường |
| 7737 |
Phú Thạnh |
Phường |
|
| 557 |
Thị xã Sông Cầu |
Thị xã |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 7670 |
Xuân Bình |
Xã |
| 7671 |
Xuân Cảnh |
Xã |
| 7672 |
Xuân Đài |
Phường |
| 7673 |
Xuân Hải |
Xã |
| 7674 |
Xuân Hòa |
Xã |
| 7675 |
Xuân Lâm |
Xã |
| 7676 |
Xuân Lộc |
Xã |
| 7677 |
Xuân Phú |
Phường |
| 7678 |
Xuân Phương |
Xã |
| 7679 |
Xuân Thành |
Phường |
| 7680 |
Xuân Thịnh |
Xã |
| 7681 |
Xuân Thọ 1 |
Xã |
| 7682 |
Xuân Thọ 2 |
Xã |
| 7683 |
Xuân Yên |
Phường |
|
| 558 |
Huyện Đồng Xuân |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 7636 |
Đa Lộc |
Xã |
| 7637 |
La Hai |
Thị trấn |
| 7638 |
Phú Mỡ |
Xã |
| 7639 |
Xuân Lãnh |
Xã |
| 7640 |
Xuân Long |
Xã |
| 7641 |
Xuân Phước |
Xã |
| 7642 |
Xuân Quang 1 |
Xã |
| 7643 |
Xuân Quang 2 |
Xã |
| 7644 |
Xuân Quang 3 |
Xã |
| 7645 |
Xuân Sơn Bắc |
Xã |
| 7646 |
Xuân Sơn Nam |
Xã |
|
| 559 |
Huyện Tuy An |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 7706 |
An Chấn |
Xã |
| 7707 |
An Cư |
Xã |
| 7708 |
An Dân |
Xã |
| 7709 |
An Định |
Xã |
| 7710 |
An Hải |
Xã |
| 7711 |
An Hiệp |
Xã |
| 7712 |
An Hoà |
Xã |
| 7713 |
An Lĩnh |
Xã |
| 7714 |
An Mỹ |
Xã |
| 7715 |
An Nghiệp |
Xã |
| 7716 |
An Ninh Đông |
Xã |
| 7717 |
An Ninh Tây |
Xã |
| 7718 |
An Thạch |
Xã |
| 7719 |
An Thọ |
Xã |
| 7720 |
Chí Thạnh |
Thị trấn |
|
| 560 |
Huyện Sơn Hòa |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 7656 |
Cà Lúi |
Xã |
| 7657 |
Củng Sơn |
Thị trấn |
| 7658 |
Ea Chà Rang |
Xã |
| 7659 |
Krông Pa |
Xã |
| 7660 |
Phước Tân |
Xã |
| 7661 |
Sơn Định |
Xã |
| 7662 |
Sơn Hà |
Xã |
| 7663 |
Sơn Hội |
Xã |
| 7664 |
Sơn Long |
Xã |
| 7665 |
Sơn Nguyên |
Xã |
| 7666 |
Sơn Phước |
Xã |
| 7667 |
Sơn Xuân |
Xã |
| 7668 |
Suối Bạc |
Xã |
| 7669 |
Suối Trai |
Xã |
|
| 561 |
Huyện Sông Hinh |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 7684 |
Đức Bình Đông |
Xã |
| 7685 |
Đức Bình Tây |
Xã |
| 7686 |
Ea Bá |
Xã |
| 7687 |
Ea Bar |
Xã |
| 7688 |
Ea Bia |
Xã |
| 7689 |
Ea Lâm |
Xã |
| 7690 |
Ea Ly |
Xã |
| 7691 |
Ea Trol |
Xã |
| 7692 |
Hai Riêng |
Thị trấn |
| 7693 |
Sơn Giang |
Xã |
| 7694 |
Sông Hinh |
Xã |
|
| 562 |
Huyện Tây Hoà |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 7695 |
Hòa Bình 1 |
Xã |
| 7696 |
Hòa Đồng |
Xã |
| 7697 |
Hòa Mỹ Đông |
Xã |
| 7698 |
Hòa Mỹ Tây |
Xã |
| 7699 |
Hòa Phong |
Xã |
| 7700 |
Hòa Phú |
Xã |
| 7701 |
Hòa Tân Tây |
Xã |
| 7702 |
Hòa Thịnh |
Xã |
| 7703 |
Phú Thứ |
Thị trấn |
| 7704 |
Sơn Thành Đông |
Xã |
| 7705 |
Sơn Thành Tây |
Xã |
|
| 563 |
Huyện Phú Hoà |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 7647 |
Hòa An |
Xã |
| 7648 |
Hòa Định Đông |
Xã |
| 7649 |
Hòa Định Tây |
Xã |
| 7650 |
Hòa Hội |
Xã |
| 7651 |
Hoà Quang Bắc |
Xã |
| 7652 |
Hoà Quang Nam |
Xã |
| 7653 |
Hòa Thắng |
Xã |
| 7654 |
Hòa Trị |
Xã |
| 7655 |
Phú Hòa |
Thị trấn |
|
| 564 |
Huyện Đông Hòa |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 7626 |
Hòa Hiệp Bắc |
Xã |
| 7627 |
Hòa Hiệp Nam |
Xã |
| 7628 |
Hòa Hiệp Trung |
Xã |
| 7629 |
Hòa Tâm |
Xã |
| 7630 |
Hòa Tân Đông |
Xã |
| 7631 |
Hòa Thành |
Xã |
| 7632 |
Hòa Vinh |
Xã |
| 7633 |
Hòa Xuân Đông |
Xã |
| 7634 |
Hòa Xuân Nam |
Xã |
| 7635 |
Hòa Xuân Tây |
Xã |
|
|
| 56 |
Tỉnh Khánh Hoà |
Tỉnh |
| Mã Huyện |
Tên Huyện |
Cấp |
| 568 |
Thành phố Nha Trang |
Thành phố |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 5515 |
Lộc Thọ |
Phường |
| 5516 |
Ngọc Hiệp |
Phường |
| 5517 |
Phước Đồng |
Xã |
| 5518 |
Phước Hải |
Phường |
| 5519 |
Phước Hòa |
Phường |
| 5520 |
Phước Long |
Phường |
| 5521 |
Phước Tân |
Phường |
| 5522 |
Phước Tiến |
Phường |
| 5523 |
Phương Sài |
Phường |
| 5524 |
Phương Sơn |
Phường |
| 5525 |
Tân Lập |
Phường |
| 5526 |
Vạn Thắng |
Phường |
| 5527 |
Vạn Thạnh |
Phường |
| 5528 |
Vĩnh Hải |
Phường |
| 5529 |
Vĩnh Hiệp |
Xã |
| 5530 |
Vĩnh Hòa |
Phường |
| 5531 |
Vĩnh Lương |
Xã |
| 5532 |
Vĩnh Ngọc |
Xã |
| 5533 |
Vĩnh Nguyên |
Phường |
| 5534 |
Vĩnh Phước |
Phường |
| 5535 |
Vĩnh Phương |
Xã |
| 5536 |
Vĩnh Thái |
Xã |
| 5537 |
Vĩnh Thạnh |
Xã |
| 5538 |
Vĩnh Thọ |
Phường |
| 5539 |
Vĩnh Trung |
Xã |
| 5540 |
Vĩnh Trường |
Phường |
| 5541 |
Xương Huân |
Phường |
|
| 569 |
Thành phố Cam Ranh |
Thành phố |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 5542 |
Ba Ngòi |
Phường |
| 5543 |
Cam Bình |
Xã |
| 5544 |
Cam Lập |
Xã |
| 5545 |
Cam Linh |
Phường |
| 5546 |
Cam Lộc |
Phường |
| 5547 |
Cam Lợi |
Phường |
| 5548 |
Cam Nghĩa |
Phường |
| 5549 |
Cam Phú |
Phường |
| 5550 |
Cam Phúc Bắc |
Phường |
| 5551 |
Cam Phúc Nam |
Phường |
| 5552 |
Cam Phước Đông |
Xã |
| 5553 |
Cam Thành Nam |
Xã |
| 5554 |
Cam Thịnh Đông |
Xã |
| 5555 |
Cam Thịnh Tây |
Xã |
| 5556 |
Cam Thuận |
Phường |
|
| 570 |
Huyện Cam Lâm |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 5416 |
Cam An Bắc |
Xã |
| 5417 |
Cam An Nam |
Xã |
| 5418 |
Cam Đức |
Thị trấn |
| 5419 |
Cam Hải Đông |
Xã |
| 5420 |
Cam Hải Tây |
Xã |
| 5421 |
Cam Hiệp Bắc |
Xã |
| 5422 |
Cam Hiệp Nam |
Xã |
| 5423 |
Cam Hòa |
Xã |
| 5424 |
Cam Phước Tây |
Xã |
| 5425 |
Cam Tân |
Xã |
| 5426 |
Cam Thành Bắc |
Xã |
| 5427 |
Sơn Tân |
Xã |
| 5428 |
Suối Cát |
Xã |
| 5429 |
Suối Tân |
Xã |
|
| 571 |
Huyện Vạn Ninh |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 5502 |
Đại Lãnh |
Xã |
| 5503 |
Thị trấn Vạn Giã |
Phường |
| 5504 |
Vạn Bình |
Xã |
| 5505 |
Vạn Hưng |
Xã |
| 5506 |
Vạn Khánh |
Xã |
| 5507 |
Vạn Long |
Xã |
| 5508 |
Vạn Lương |
Xã |
| 5509 |
Vạn Phú |
Xã |
| 5510 |
Vạn Phước |
Xã |
| 5511 |
Vạn Thắng |
Xã |
| 5512 |
Vạn Thạnh |
Xã |
| 5513 |
Vạn Thọ |
Xã |
| 5514 |
Xuân Sơn |
Xã |
|
| 572 |
Thị xã Ninh Hòa |
Thị xã |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 5471 |
Diên Toàn |
Xã |
| 5472 |
Ninh An |
Xã |
| 5473 |
Ninh Bình |
Xã |
| 5474 |
Ninh Đa |
Phường |
| 5475 |
Ninh Diêm |
Phường |
| 5476 |
Ninh Đông |
Xã |
| 5477 |
Ninh Giang |
Phường |
| 5478 |
Ninh Hà |
Phường |
| 5479 |
Ninh Hải |
Phường |
| 5480 |
Ninh Hiệp |
Phường |
| 5481 |
Ninh Hưng |
Xã |
| 5482 |
Ninh Ích |
Xã |
| 5483 |
Ninh Lộc |
Xã |
| 5484 |
Ninh Phú |
Xã |
| 5485 |
Ninh Phụng |
Xã |
| 5486 |
Ninh Phước |
Xã |
| 5487 |
Ninh Quang |
Xã |
| 5488 |
Ninh Sim |
Xã |
| 5489 |
Ninh Sơn |
Xã |
| 5490 |
Ninh Tân |
Xã |
| 5491 |
Ninh Tây |
Xã |
| 5492 |
Ninh Thân |
Xã |
| 5493 |
Ninh Thọ |
Xã |
| 5494 |
Ninh Thượng |
Xã |
| 5495 |
Ninh Thủy |
Phường |
| 5496 |
Ninh Trung |
Xã |
| 5497 |
Ninh Vân |
Xã |
| 5498 |
Ninh Xuân |
Xã |
|
| 573 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 5457 |
Cầu Bà |
Xã |
| 5458 |
Giang Ly |
Xã |
| 5459 |
Khánh Bình |
Xã |
| 5460 |
Khánh Đông |
Xã |
| 5461 |
Khánh Hiệp |
Xã |
| 5462 |
Khánh Nam |
Xã |
| 5463 |
Khánh Phú |
Xã |
| 5464 |
Khánh Thành |
Xã |
| 5465 |
Khánh Thượng |
Xã |
| 5466 |
Khánh Trung |
Xã |
| 5467 |
Khánh Vĩnh |
Thị trấn |
| 5468 |
Liên Sang |
Xã |
| 5469 |
Sơn Thái |
Xã |
| 5470 |
Sông Cầu |
Xã |
|
| 574 |
Huyện Diên Khánh |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 5430 |
Diên An |
Xã |
| 5431 |
Diên Bình |
Xã |
| 5432 |
Diên Điền |
Xã |
| 5433 |
Diên Đồng |
Xã |
| 5434 |
Diên Hòa |
Xã |
| 5435 |
Diên Khánh |
Phường |
| 5436 |
Diên Lạc |
Xã |
| 5437 |
Diên Lâm |
Xã |
| 5438 |
Diên Lộc |
Xã |
| 5439 |
Diên Phú |
Xã |
| 5440 |
Diên Phước |
Xã |
| 5441 |
Diên Sơn |
Xã |
| 5442 |
Diên Tân |
Xã |
| 5443 |
Diên Thạnh |
Xã |
| 5444 |
Diên Thọ |
Xã |
| 5445 |
Diên Toàn |
Xã |
| 5446 |
Diên Xuân |
Xã |
| 5447 |
Suối Hiệp |
Xã |
| 5448 |
Suối Tiên |
Xã |
|
| 575 |
Huyện Khánh Sơn |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 5449 |
Ba Cụm Bắc |
Xã |
| 5450 |
Ba Cụm Nam |
Xã |
| 5451 |
Sơn Bình |
Xã |
| 5452 |
Sơn Hiệp |
Xã |
| 5453 |
Sơn Lâm |
Xã |
| 5454 |
Sơn Trung |
Xã |
| 5455 |
Thành Sơn |
Xã |
| 5456 |
Tô Hạp |
Thị trấn |
|
| 576 |
Huyện Trường Sa |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 5499 |
Sinh Tồn. |
Xã |
| 5500 |
Song Tử Tây |
Xã |
| 5501 |
Trường Sa |
Thị trấn |
|
|
| 58 |
Tỉnh Ninh Thuận |
Tỉnh |
| Mã Huyện |
Tên Huyện |
Cấp |
| 582 |
Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm |
Thành phố |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 7327 |
Bảo An |
Phường |
| 7328 |
Đài Sơn |
Phường |
| 7329 |
Đạo Long |
Phường |
| 7330 |
Đô Vinh |
Phường |
| 7331 |
Đông Hải |
Phường |
| 7332 |
Kinh Dinh |
Phường |
| 7333 |
Mỹ Bình |
Phường |
| 7334 |
Mỹ Đông |
Phường |
| 7335 |
Mỹ Hải |
Phường |
| 7336 |
Mỹ Hương |
Phường |
| 7337 |
Phủ Hà |
Phường |
| 7338 |
Phước Mỹ |
Phường |
| 7339 |
Tấn Tài |
Phường |
| 7340 |
Thành Hải |
Xã |
| 7341 |
Thanh Sơn |
Phường |
| 7342 |
Văn Hải |
Phường |
|
| 584 |
Huyện Bác Ái |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 7286 |
Phước Bình |
Xã |
| 7287 |
Phước Chính |
Xã |
| 7288 |
Phước Đại |
Thị trấn |
| 7289 |
Phước Hòa |
Xã |
| 7290 |
Phước Tân |
Xã |
| 7291 |
Phước Thắng |
Xã |
| 7292 |
Phước Thành |
Xã |
| 7293 |
Phước Tiến |
Xã |
| 7294 |
Phước Trung |
Xã |
|
| 585 |
Huyện Ninh Sơn |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 7313 |
Hòa Sơn |
Xã |
| 7314 |
Lâm Sơn |
Xã |
| 7315 |
Lương Sơn |
Xã |
| 7316 |
Ma Nới |
Xã |
| 7317 |
Mỹ Sơn |
Xã |
| 7318 |
Nhơn Sơn |
Xã |
| 7319 |
Quảng Sơn |
Xã |
| 7320 |
Tân Sơn |
Thị trấn |
|
| 586 |
Huyện Ninh Hải |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 7295 |
Hộ Hải |
Xã |
| 7296 |
Khánh Hải |
Thị trấn |
| 7297 |
Nhơn Hải |
Xã |
| 7298 |
Phương Hải |
Xã |
| 7299 |
Tân Hải |
Xã |
| 7300 |
Thanh Hải |
Xã |
| 7301 |
Tri Hải |
Xã |
| 7302 |
Vĩnh Hải |
Xã |
| 7303 |
Xuân Hải |
Xã |
|
| 587 |
Huyện Ninh Phước |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 7304 |
An Hải |
Xã |
| 7305 |
Phước Dân |
Thị trấn |
| 7306 |
Phước Hải |
Xã |
| 7307 |
Phước Hậu |
Xã |
| 7308 |
Phước Hữu |
Xã |
| 7309 |
Phước Sơn |
Xã |
| 7310 |
Phước Thái |
Xã |
| 7311 |
Phước Thuận |
Xã |
| 7312 |
Phước Vinh |
Xã |
|
| 588 |
Huyện Thuận Bắc |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 7321 |
Bắc Phong |
Xã |
| 7322 |
Bắc Sơn |
Xã |
| 7323 |
Công Hải |
Xã |
| 7324 |
Lợi Hải |
Thị trấn |
| 7325 |
Phước Chiến |
Xã |
| 7326 |
Phước Kháng |
Xã |
|
| 589 |
Huyện Thuận Nam |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 7343 |
Cà Ná |
Xã |
| 7344 |
Nhị Hà |
Xã |
| 7345 |
Phước Diêm |
Xã |
| 7346 |
Phước Dinh |
Xã |
| 7347 |
Phước Hà |
Xã |
| 7348 |
Phước Minh |
Xã |
| 7349 |
Phước Nam |
Xã |
| 7350 |
Phước Ninh |
Xã |
|
|
| 60 |
Tỉnh Bình Thuận |
Tỉnh |
| Mã Huyện |
Tên Huyện |
Cấp |
| 593 |
Thành phố Phan Thiết |
Thành phố |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 2796 |
Bình Hưng |
Phường |
| 2797 |
Đức Long |
Phường |
| 2798 |
Đức Nghĩa |
Phường |
| 2799 |
Đức Thắng |
Phường |
| 2800 |
Hàm Tiến |
Phường |
| 2801 |
Hưng Long |
Phường |
| 2802 |
Lạc Đạo |
Phường |
| 2803 |
Mũi Né |
Phường |
| 2804 |
Phong Nẫm |
Xã |
| 2805 |
Phong Nẫm |
Xã |
| 2806 |
Phú Hài |
Phường |
| 2807 |
Phú Tài |
Phường |
| 2808 |
Phú Thủy |
Phường |
| 2809 |
Phú Trinh |
Phường |
| 2810 |
Thanh Hải |
Phường |
| 2811 |
Thiện Nghiệp |
Xã |
| 2812 |
Tiến Lợi |
Xã |
| 2813 |
Tiến Thành |
Xã |
| 2814 |
Xuân An |
Phường |
|
| 594 |
Thị xã La Gi |
Thị xã |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 2815 |
Bình Tân |
Phường |
| 2816 |
Phước Hội |
Phường |
| 2817 |
Phước Lộc |
Phường |
| 2818 |
Tân An |
Phường |
| 2819 |
Tân Bình |
Xã |
| 2820 |
Tân Hải |
Xã |
| 2821 |
Tân Phước |
Xã |
| 2822 |
Tân Thiện |
Phường |
| 2823 |
Tân Tiến |
Xã |
|
| 595 |
Huyện Tuy Phong |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 2784 |
Bình Thạnh |
Xã |
| 2785 |
Chí Công |
Xã |
| 2786 |
Hoà Minh |
Xã |
| 2787 |
Hoà Phú |
Xã |
| 2788 |
Liên Hương |
Thị trấn |
| 2789 |
Phan Dũng |
Xã |
| 2790 |
Phan Rí Cửa |
Thị trấn |
| 2791 |
Phong Phú |
Xã |
| 2792 |
Phú Lạc |
Xã |
| 2793 |
Phước Thể |
Xã |
| 2794 |
Vĩnh Hảo |
Xã |
| 2795 |
Vĩnh Tân |
Xã |
|
| 596 |
Huyện Bắc Bình |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 2697 |
Bình An |
Xã |
| 2698 |
Bình Tân |
Xã |
| 2699 |
Chợ Lầu |
Thị trấn |
| 2700 |
Hải Ninh |
Xã |
| 2701 |
Hoà Thắng |
Xã |
| 2702 |
Hồng Phong |
Xã |
| 2703 |
Hồng Thái |
Xã |
| 2704 |
Lương Sơn |
Thị trấn |
| 2705 |
Phan Điền |
Xã |
| 2706 |
Phan Hiệp |
Xã |
| 2707 |
Phan Hoà |
Xã |
| 2708 |
Phan Lâm |
Xã |
| 2709 |
Phan Rí Thành |
Xã |
| 2710 |
Phan Sơn |
Xã |
| 2711 |
Phan Thanh |
Xã |
| 2712 |
Phan Tiến |
Xã |
| 2713 |
Sông Bình |
Xã |
| 2714 |
Sông Lũy |
Xã |
|
| 597 |
Huyện Hàm Thuận Bắc |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 2741 |
Đa Mi |
Xã |
| 2742 |
Đông Giang |
Xã |
| 2743 |
Đông Tiến |
Xã |
| 2744 |
Hàm Chính |
Xã |
| 2745 |
Hàm Đức |
Xã |
| 2746 |
Hàm Hiệp |
Xã |
| 2747 |
Hàm Liêm |
Xã |
| 2748 |
Hàm Phú |
Xã |
| 2749 |
Hàm Thắng |
Xã |
| 2750 |
Hàm Trí |
Xã |
| 2751 |
Hồng Liêm |
Xã |
| 2752 |
Hồng Sơn |
Xã |
| 2753 |
La Dạ |
Xã |
| 2754 |
Ma Lâm |
Thị trấn |
| 2755 |
Phú Long |
Thị trấn |
| 2756 |
Thuận Hòa |
Xã |
| 2757 |
Thuận Minh |
Xã |
|
| 598 |
Huyện Hàm Thuận Nam |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 2758 |
Hàm Cần |
Xã |
| 2759 |
Hàm Cường |
Xã |
| 2760 |
Hàm Kiệm |
Xã |
| 2761 |
Hàm Minh |
Xã |
| 2762 |
Hàm Mỹ |
Xã |
| 2763 |
Hàm Thạnh |
Xã |
| 2764 |
Mương Mán |
Xã |
| 2765 |
Tân Lập |
Xã |
| 2766 |
Tân Thành |
Xã |
| 2767 |
Tân Thuận |
Xã |
| 2768 |
Thuận Nam |
Thị trấn |
| 2769 |
Thuận Quý |
Xã |
|
| 599 |
Huyện Tánh Linh |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 2770 |
Bắc Ruộng |
Xã |
| 2771 |
Đồng Kho |
Xã |
| 2772 |
Đức Bình |
Xã |
| 2773 |
Đức Phú |
Xã |
| 2774 |
Đức Tân |
Xã |
| 2775 |
Đức Thuận |
Xã |
| 2776 |
Gia An |
Xã |
| 2777 |
Gia Huynh |
Xã |
| 2778 |
Huy Khiêm |
Xã |
| 2779 |
La Ngâu |
Xã |
| 2780 |
Lạc Tánh |
Thị trấn |
| 2781 |
Măng Tố |
Xã |
| 2782 |
Nghị Đức |
Xã |
| 2783 |
Suối Kiết |
Xã |
|
| 600 |
Huyện Đức Linh |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 2718 |
Đa Kai |
Xã |
| 2719 |
Đông Hà |
Xã |
| 2720 |
Đức Chính |
Xã |
| 2721 |
Đức Hạnh |
Xã |
| 2722 |
Đức Tài |
Thị trấn |
| 2723 |
Đức Tín |
Xã |
| 2724 |
Mê Pu |
Xã |
| 2725 |
Nam Chính |
Xã |
| 2726 |
Sùng Nhơn |
Xã |
| 2727 |
Tân Hà |
Xã |
| 2728 |
Trà Tân |
Xã |
| 2729 |
Võ Xu |
Thị trấn |
| 2730 |
Vũ Hòa |
Xã |
|
| 601 |
Huyện Hàm Tân |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 2731 |
Sơn Mỹ |
Xã |
| 2732 |
Sông Phan |
Xã |
| 2733 |
Tân Đức |
Xã |
| 2734 |
Tân Hà |
Xã |
| 2735 |
Tân Minh |
Thị trấn |
| 2736 |
Tân Nghĩa |
Thị trấn |
| 2737 |
Tân Phúc |
Xã |
| 2738 |
Tân Thắng |
Xã |
| 2739 |
Tân Xuân |
Xã |
| 2740 |
Thắng Hải |
Xã |
|
| 602 |
Huyện Phú Quí |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 2715 |
Long Hải |
Xã |
| 2716 |
Ngũ Phụng |
Xã |
| 2717 |
Tam Thanh |
Xã |
|
|
| 62 |
Tỉnh Kon Tum |
Tỉnh |
| Mã Huyện |
Tên Huyện |
Cấp |
| 608 |
Thành phố Kon Tum |
Thành phố |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 5776 |
Ia Chim |
Xã |
| 5777 |
Quang Trung |
Phường |
| 5778 |
Chư Hreng |
Xã |
| 5779 |
Đăk Blà |
Xã |
| 5780 |
Đăk Cấm |
Xã |
| 5781 |
Đăk Năng |
Xã |
| 5782 |
Đăk Rơva |
Xã |
| 5783 |
Đoàn Kết |
Xã |
| 5784 |
Duy Tân |
Phường |
| 5785 |
Hoà Bình |
Xã |
| 5786 |
Kroong |
Xã |
| 5787 |
Lê Lợi |
Phường |
| 5788 |
Ngô Mây |
Phường |
| 5789 |
Ngọc Bay |
Xã |
| 5790 |
Nguyễn Trãi |
Phường |
| 5791 |
Quyết Thắng |
Phường |
| 5792 |
Thắng Lợi |
Phường |
| 5793 |
Thống Nhất |
Phường |
| 5794 |
Trần Hưng Đạo |
Phường |
| 5795 |
Trường Chinh |
Phường |
| 5796 |
Vinh Quang |
Xã |
|
| 610 |
Huyện Đắk Glei |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 5701 |
Đăk Glei |
Xã |
| 5702 |
Đăk Kroong |
Xã |
| 5703 |
Đăk Môn |
Xã |
| 5704 |
Đăk Blô |
Xã |
| 5705 |
Đăk Choong |
Xã |
| 5706 |
Đăk Long |
Xã |
| 5707 |
Đăk Man |
Xã |
| 5708 |
Đăk Nhoong |
Xã |
| 5709 |
Đăk Pét |
Xã |
| 5710 |
Mường Hoong |
Xã |
| 5711 |
Ngọc Linh |
Xã |
| 5712 |
Xốp |
Xã |
|
| 611 |
Huyện Ngọc Hồi |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 5746 |
Đăk Xú |
Xã |
| 5747 |
Bờ Y |
Xã |
| 5748 |
Đăk Ang |
Xã |
| 5749 |
Đăk Dục |
Xã |
| 5750 |
Đăk Kan |
Xã |
| 5751 |
Đăk Nông |
Xã |
| 5752 |
Sa Loong |
Xã |
| 5753 |
Thị trấn Plei Kần |
Xã |
|
| 612 |
Huyện Đắk Tô |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 5722 |
Đắk Rơ Nga |
Xã |
| 5723 |
Thị trấn Đắk Tô |
Xã |
| 5724 |
Văn Lem |
Xã |
| 5725 |
Đắk Trăm |
Xã |
| 5726 |
Diên Bình |
Xã |
| 5727 |
Kon Đào |
Xã |
| 5728 |
Ngọk Tụ |
Xã |
| 5729 |
Pô kô |
Xã |
| 5730 |
Tân Cảnh |
Xã |
|
| 613 |
Huyện Kon Plông |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 5731 |
Đắk Long |
Xã |
| 5732 |
Đăk Nên |
Xã |
| 5733 |
Đăk Ring |
Xã |
| 5734 |
Đăk Tăng |
Xã |
| 5735 |
Hiếu |
Xã |
| 5736 |
Măng Bút |
Xã |
| 5737 |
Măng Cành |
Xã |
| 5738 |
Ngọc Tem |
Xã |
| 5739 |
Pờ Ê |
Xã |
|
| 614 |
Huyện Kon Rẫy |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 5740 |
Đăk Kôi |
Xã |
| 5741 |
Đăk Pne |
Xã |
| 5742 |
Đăk Ruồng |
Xã |
| 5743 |
Đăk Tơ Lùng |
Xã |
| 5744 |
Tân Lập |
Xã |
| 5745 |
Thị trấn Đăk Rve |
Xã |
|
| 615 |
Huyện Đắk Hà |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 5713 |
Đăk Hring |
Xã |
| 5714 |
Đăk La |
Xã |
| 5715 |
Đăk Mar |
Xã |
| 5716 |
Đăk Pxi |
Xã |
| 5717 |
Đăk Uy |
Xã |
| 5718 |
Hà Mòn |
Xã |
| 5719 |
Ngọk Réo |
Xã |
| 5720 |
Ngọk Wang |
Xã |
| 5721 |
Thị trấn Đắk Hà |
Xã |
|
| 616 |
Huyện Sa Thầy |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 5754 |
Sa sơn |
Xã |
| 5755 |
Hơ moong |
Xã |
| 5756 |
Mo-ray |
Xã |
| 5757 |
Rờ kơi |
Xã |
| 5758 |
Sa Bình |
Xã |
| 5759 |
Sa Nghĩa |
Xã |
| 5760 |
Sa nhơn |
Xã |
| 5761 |
Thị trấn Sa Thầy |
Xã |
| 5762 |
Ya tăng |
Xã |
| 5763 |
Ya Xiêr |
Xã |
| 5764 |
Yaly |
Xã |
|
| 617 |
Huyện Tu Mơ Rông |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 5765 |
Đắk Hà |
Xã |
| 5766 |
Đắk Na |
Xã |
| 5767 |
Đắk Rơ Ông |
Xã |
| 5768 |
Đắk Sao |
Xã |
| 5769 |
Đắk Tờ Kan |
Xã |
| 5770 |
Măng Ri |
Xã |
| 5771 |
Ngọk Lây |
Xã |
| 5772 |
Ngọk Yêu |
Xã |
| 5773 |
Tê Xăng |
Xã |
| 5774 |
Tu Mơ Rông |
Xã |
| 5775 |
Văn Xuôi |
Xã |
|
| 618 |
Huyện Ia H" Drai |
Huyện |
|
| 64 |
Tỉnh Gia Lai |
Tỉnh |
| Mã Huyện |
Tên Huyện |
Cấp |
| 622 |
Thành phố Pleiku |
Thành phố |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 4087 |
An Phú |
Xã |
| 4088 |
Biển Hồ |
Xã |
| 4089 |
Chi Lăng |
Phường |
| 4090 |
Chư Á |
Xã |
| 4091 |
Chư HDrông |
Xã |
| 4092 |
Diên Hồng |
Phường |
| 4093 |
Diên Phú |
Xã |
| 4094 |
Đống Đa |
Phường |
| 4095 |
Gào |
Xã |
| 4096 |
Hoa Lư |
Phường |
| 4097 |
Hội Phú |
Phường |
| 4098 |
Hội Thương |
Phường |
| 4099 |
Ia Kênh |
Xã |
| 4100 |
Ia Kring |
Phường |
| 4101 |
Phù Đổng |
Phường |
| 4102 |
Tân Sơn |
Xã |
| 4103 |
Tây Sơn |
Phường |
| 4104 |
Thắng Lợi |
Phường |
| 4105 |
Thống Nhất |
Phường |
| 4106 |
Trà Bá |
Phường |
| 4107 |
Trà Đa |
Xã |
| 4108 |
Yên Đỗ |
Phường |
| 4109 |
Yên Thế |
Phường |
|
| 623 |
Thị xã An Khê |
Thị xã |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 4110 |
An Bình |
Phường |
| 4111 |
An Phú |
Phường |
| 4112 |
An Phước |
Phường |
| 4113 |
An Tân |
Phường |
| 4114 |
Cửu An |
Xã |
| 4115 |
Ngô Mây |
Phường |
| 4116 |
Song An |
Xã |
| 4117 |
Tây Sơn |
Phường |
| 4118 |
Thành An |
Xã |
| 4119 |
Tú An |
Xã |
| 4120 |
Xuân An |
Xã |
|
| 624 |
Thị xã Ayun Pa |
Thị xã |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 3906 |
Cheo Reo |
Phường |
| 3907 |
Chư Băh |
Xã |
| 3908 |
Đoàn Kết |
Phường |
| 3909 |
Hòa Bình |
Phường |
| 3910 |
Ia Rbol |
Xã |
| 3911 |
Ia RTô |
Xã |
| 3912 |
Ia Sao |
Xã |
| 3913 |
Sông Bờ |
Phường |
|
| 625 |
Huyện KBang |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 4023 |
Đắk H'Lơ |
Xã |
| 4024 |
Đắk Rông |
Xã |
| 4025 |
Đắk Smar |
Xã |
| 4026 |
Đông |
Xã |
| 4027 |
K'Bang |
Thị trấn |
| 4028 |
Kon P'Ne |
Xã |
| 4029 |
Kông B'La |
Xã |
| 4030 |
Kông Lơng Khơng |
Xã |
| 4031 |
K'Rong |
Xã |
| 4032 |
Lơ Ku |
Xã |
| 4033 |
Nghĩa An |
Xã |
| 4034 |
Sơ Pai |
Xã |
| 4035 |
Sơn Lang |
Xã |
| 4036 |
Tơ Tung |
Xã |
|
| 626 |
Huyện Đăk Đoa |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 3965 |
ADơk |
Xã |
| 3966 |
Đak Đoa |
Thị trấn |
| 3967 |
Đak Roong |
Xã |
| 3968 |
Đak Sơ Mei |
Xã |
| 3969 |
GLar |
Xã |
| 3970 |
Hà Bầu |
Xã |
| 3971 |
Hà Đông |
Xã |
| 3972 |
Hải Yang |
Xã |
| 3973 |
H'Neng |
Xã |
| 3974 |
H'No |
Xã |
| 3975 |
Ia Băng |
Xã |
| 3976 |
Ia Pết |
Xã |
| 3977 |
Kơ Dang |
Xã |
| 3978 |
Kon Gang |
Xã |
| 3979 |
Nam Yang |
Xã |
| 3980 |
Tân Bình |
Xã |
| 3981 |
Trang |
Xã |
|
| 627 |
Huyện Chư Păh |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 3914 |
Chư Đăng Ya |
Xã |
| 3915 |
Chư Jôr |
Xã |
| 3916 |
Đăk Tơ Ver |
Xã |
| 3917 |
Hà Tây |
Xã |
| 3918 |
Hòa Phú |
Xã |
| 3919 |
Ia Ka |
Xã |
| 3920 |
Ia Khươl |
Xã |
| 3921 |
Ia Kreng |
Xã |
| 3922 |
Ia Ly |
Xã |
| 3923 |
Ia Mơ Nông |
Xã |
| 3924 |
Ia Nhin |
Xã |
| 3925 |
Ia Phí |
Xã |
| 3926 |
Nghĩa Hòa |
Xã |
| 3927 |
Nghĩa Hưng |
Xã |
| 3928 |
Phú Hòa |
Thị trấn |
|
| 628 |
Huyện Ia Grai |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 4000 |
Ia Bá |
Xã |
| 4001 |
Ia Chia |
Xã |
| 4002 |
Ia Dêr |
Xã |
| 4003 |
Ia Grăng |
Xã |
| 4004 |
Ia Hrung |
Xã |
| 4005 |
Ia Kha |
Thị trấn |
| 4006 |
Ia Khai |
Xã |
| 4007 |
Ia Krai |
Xã |
| 4008 |
Ia O |
Xã |
| 4009 |
Ia Pếch |
Xã |
| 4010 |
Ia Sao |
Xã |
| 4011 |
Ia Tô |
Xã |
| 4012 |
Ia Yok |
Xã |
|
| 629 |
Huyện Mang Yang |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 4065 |
Ayun |
Xã |
| 4066 |
Ðak Drjang |
Xã |
| 4067 |
Ðak Jo Ta |
Xã |
| 4068 |
Ðak Ta Ley |
Xã |
| 4069 |
Ðak Trôi |
Xã |
| 4070 |
Ðăk Yă |
Xã |
| 4071 |
Ðê Ar |
Xã |
| 4072 |
Hra |
Xã |
| 4073 |
Kon Chiêng |
Xã |
| 4074 |
Kon Dơng |
Thị trấn |
| 4075 |
Kon Thụp |
Xã |
| 4076 |
Lo Pang |
Xã |
|
| 630 |
Huyện Kông Chro |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 4037 |
An Trung |
Xã |
| 4038 |
Chơ Glong |
Xã |
| 4039 |
Chư Krei |
Xã |
| 4040 |
Đăk Kơ Ning |
Xã |
| 4041 |
Đắk Pling |
Xã |
| 4042 |
Đăk Pơ Pho |
Xã |
| 4043 |
Đắk Sông |
Xã |
| 4044 |
Đắk Tơ Pang |
Xã |
| 4045 |
Kông Chro |
Thị trấn |
| 4046 |
Kông Yang |
Xã |
| 4047 |
Sró |
Xã |
| 4048 |
Ya Ma |
Xã |
| 4049 |
Yang Nam |
Xã |
| 4050 |
Yang Trung |
Xã |
|
| 631 |
Huyện Đức Cơ |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 3990 |
Chư Ty |
Thị trấn |
| 3991 |
Ia Din |
Xã |
| 3992 |
Ia Dơk |
Xã |
| 3993 |
Ia Dom |
Xã |
| 3994 |
Ia Kla |
Xã |
| 3995 |
Ia Krêl |
Xã |
| 3996 |
Ia Kriêng |
Xã |
| 3997 |
Ia Lang |
Xã |
| 3998 |
Ia Nan |
Xã |
| 3999 |
Ia Pnôn |
Xã |
|
| 632 |
Huyện Chư Prông |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 3945 |
Bàu Cạn |
Xã |
| 3946 |
Bình Giáo |
Xã |
| 3947 |
Chư Prông |
Thị trấn |
| 3948 |
Ia Bang |
Xã |
| 3949 |
Ia Băng |
Xã |
| 3950 |
Ia Boòng |
Xã |
| 3951 |
Ia Drang |
Xã |
| 3952 |
Ia Ga |
Xã |
| 3953 |
Ia Kly |
Xã |
| 3954 |
Ia Lâu |
Xã |
| 3955 |
Ia Me |
Xã |
| 3956 |
Ia Mơ |
Xã |
| 3957 |
Ia O |
Xã |
| 3958 |
Ia Phìn |
Xã |
| 3959 |
Ia Pia |
Xã |
| 3960 |
Ia Piơr |
Xã |
| 3961 |
Ia Púch |
Xã |
| 3962 |
Ia Tôr |
Xã |
| 3963 |
Ia Vê |
Xã |
| 3964 |
Thăng Hưng |
Xã |
|
| 633 |
Huyện Chư Sê |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 3929 |
A Yun |
Xã |
| 3930 |
Al Bá |
Xã |
| 3931 |
Bar Măih |
Xã |
| 3932 |
Bờ Ngoong |
Xã |
| 3933 |
Chư Pơng |
Xã |
| 3934 |
Chư Sê |
Thị trấn |
| 3935 |
Dun |
Xã |
| 3936 |
Hbông |
Xã |
| 3937 |
Ia Blang |
Xã |
| 3938 |
Ia Dreng |
Xã |
| 3939 |
Ia Glai |
Xã |
| 3940 |
Ia Hlốp |
Xã |
| 3941 |
Ia Ko |
Xã |
| 3942 |
Ia Pal |
Xã |
| 3943 |
Ia Tiêm |
Xã |
| 3944 |
Kông Htok |
Xã |
|
| 634 |
Huyện Đăk Pơ |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 3982 |
An Thành |
Xã |
| 3983 |
Cư An |
Xã |
| 3984 |
Đak Pơ |
Xã |
| 3985 |
Hà Tam |
Xã |
| 3986 |
Phú An |
Xã |
| 3987 |
Tân An |
Xã |
| 3988 |
Ya Hội |
Xã |
| 3989 |
Yang Bắc |
Xã |
|
| 635 |
Huyện Ia Pa |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 4013 |
Chư Mố |
Xã |
| 4014 |
Chư Răng |
Xã |
| 4015 |
Ia Broăi |
Xã |
| 4016 |
Ia Kdăm |
Xã |
| 4017 |
Ia Mrơn |
Xã |
| 4018 |
Ia Pa |
Thị trấn |
| 4019 |
Ia Trôk |
Xã |
| 4020 |
Ia Tul |
Xã |
| 4021 |
Kim Tân |
Xã |
| 4022 |
Pờ tó |
Xã |
|
| 637 |
Huyện Krông Pa |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 4051 |
Chư Drăng |
Xã |
| 4052 |
Chư Gu |
Xã |
| 4053 |
Chư Ngọc |
Xã |
| 4054 |
Chư Rcăm |
Xã |
| 4055 |
Đất Bằng |
Xã |
| 4056 |
Ia Hdreh |
Xã |
| 4057 |
Ia Mlah |
Xã |
| 4058 |
Ia Rmok |
Xã |
| 4059 |
Ia Rsai |
Xã |
| 4060 |
Ia Rsươm |
Xã |
| 4061 |
Krông Năng |
Xã |
| 4062 |
Phú Cần |
Xã |
| 4063 |
Phú Túc |
Thị trấn |
| 4064 |
Uar |
Xã |
|
| 638 |
Huyện Phú Thiện |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 4077 |
Ayun Hạ |
Xã |
| 4078 |
Chrôh Pơnan |
Xã |
| 4079 |
Chư A Thai |
Xã |
| 4080 |
Ia Ake |
Xã |
| 4081 |
Ia Hiao |
Xã |
| 4082 |
Ia Peng |
Xã |
| 4083 |
Ia Piar |
Xã |
| 4084 |
Ia Sol |
Xã |
| 4085 |
Ia Yeng |
Xã |
| 4086 |
Phú Thiện |
Thị trấn |
|
| 639 |
Huyện Chư Pưh |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 4121 |
Chư Don |
Xã |
| 4122 |
Ia BLứ |
Xã |
| 4123 |
Ia Dreng |
Xã |
| 4124 |
Ia Hla |
Xã |
| 4125 |
Ia Hrú |
Xã |
| 4126 |
Ia Le |
Xã |
| 4127 |
Ia Phang |
Xã |
| 4128 |
Ia Rong |
Xã |
| 4129 |
Nhơn Hòa |
Thị trấn |
|
|
| 66 |
Tỉnh Đắk Lắk |
Tỉnh |
| Mã Huyện |
Tên Huyện |
Cấp |
| 643 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Thành phố |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 3364 |
Cư E Bur |
Xã |
| 3365 |
Ea Kao |
Phường |
| 3366 |
Ea Tam |
Phường |
| 3367 |
Ea Tu |
Xã |
| 3368 |
Hòa Khánh |
Xã |
| 3369 |
Hòa Phú |
Xã |
| 3370 |
Hòa Thắng |
Xã |
| 3371 |
Hòa Thuận |
Xã |
| 3372 |
Hòa Xuân |
Xã |
| 3373 |
Khánh Xuân |
Phường |
| 3374 |
Tân An |
Xã |
| 3375 |
Tân Hoà |
Xã |
| 3376 |
Tân Lập |
Xã |
| 3377 |
Tân Lợi |
Xã |
| 3378 |
Tân Thành |
Phường |
| 3379 |
Tân Tiến |
Phường |
| 3380 |
Thắng Lợi |
Phường |
| 3381 |
Thành Công |
Phường |
| 3382 |
Thành Nhất |
Phường |
| 3383 |
Thống Nhất |
Phường |
| 3384 |
Tự An |
Phường |
|
| 644 |
Thị Xã Buôn Hồ |
Thị xã |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 3385 |
An Bình |
Phường |
| 3386 |
An Lạc |
Phường |
| 3387 |
Bình Tân |
Phường |
| 3388 |
Bình Thuận |
Xã |
| 3389 |
Cư Bao |
Xã |
| 3390 |
Đạt Hiếu |
Phường |
| 3391 |
Đoàn Kết |
Phường |
| 3392 |
Ea Blang |
Xã |
| 3393 |
Ea Drông |
Xã |
| 3394 |
Ea Siên |
Xã |
| 3395 |
Thiện An |
Phường |
| 3396 |
Thống Nhất |
Phường |
|
| 645 |
Huyện Ea H"leo |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 3244 |
Cư A Mung |
Xã |
| 3245 |
Cư Mốt |
Xã |
| 3246 |
Dliê Yang |
Xã |
| 3247 |
Ea Drăng |
Thị trấn |
| 3248 |
Ea Hiao |
Xã |
| 3249 |
Ea H'leo |
Xã |
| 3250 |
Ea Khăl |
Xã |
| 3251 |
Ea Nam |
Xã |
| 3252 |
Ea Ral |
Xã |
| 3253 |
Ea Sol |
Xã |
| 3254 |
Ea Tir |
Xã |
| 3255 |
Ea Wy |
Xã |
|
| 646 |
Huyện Ea Súp |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 3272 |
Cư Kbang |
Xã |
| 3273 |
Cư M'lan |
Xã |
| 3274 |
Ea Bung |
Xã |
| 3275 |
Ea Lê |
Xã |
| 3276 |
Ea Rốk |
Xã |
| 3277 |
Ea Súp |
Thị trấn |
| 3278 |
Ia Jlơi |
Xã |
| 3279 |
Ia Lốp |
Xã |
| 3280 |
Ia Rvê |
Xã |
| 3281 |
Ya Tờ Mốt |
Xã |
|
| 647 |
Huyện Buôn Đôn |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 3212 |
Cuôr Knia |
Xã |
| 3213 |
Ea Bar |
Xã |
| 3214 |
Ea Huar |
Xã |
| 3215 |
Ea Nuôl |
Xã |
| 3216 |
Ea Wer |
Xã |
| 3217 |
Krông Na |
Xã |
| 3218 |
Tân Hòa |
Xã |
|
| 648 |
Huyện Cư M"gar |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 3227 |
Cư Dliê M'nông |
Xã |
| 3228 |
Cư M'gar |
Xã |
| 3229 |
Cư Suê |
Xã |
| 3230 |
Cuor Đăng |
Xã |
| 3231 |
Ea D'rơng |
Xã |
| 3232 |
Ea H'ding |
Xã |
| 3233 |
Ea Kiết |
Xã |
| 3234 |
Ea Kpam |
Xã |
| 3235 |
Ea Kuếh |
Xã |
| 3236 |
Ea M'dróh |
Xã |
| 3237 |
Ea M'nang |
Xã |
| 3238 |
Ea Pốk |
Thị trấn |
| 3239 |
Ea Tar |
Xã |
| 3240 |
Ea Tul |
Xã |
| 3241 |
Quảng Hiệp |
Xã |
| 3242 |
Quảng Phú |
Thị trấn |
| 3243 |
Quảng Tiến |
Xã |
|
| 649 |
Huyện Krông Búk |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 3304 |
Chứ Kbô |
Xã |
| 3305 |
Cư Né |
Xã |
| 3306 |
Cư Pơng |
Xã |
| 3307 |
Ea Ngai |
Xã |
| 3308 |
Ea Sin |
Xã |
| 3309 |
Ea Sin |
Xã |
| 3310 |
Pơng Drang |
Xã |
| 3311 |
Tân Lập |
Xã |
|
| 650 |
Huyện Krông Năng |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 3312 |
Cư Klông |
Xã |
| 3313 |
Dliê Ya |
Xã |
| 3314 |
Ea Dăh |
Xã |
| 3315 |
Ea Hồ |
Xã |
| 3316 |
Ea Púk |
Xã |
| 3317 |
Ea Tam |
Xã |
| 3318 |
Ea Tân |
Xã |
| 3319 |
Ea Tóh |
Xã |
| 3320 |
Krông Năng |
Thị trấn |
| 3321 |
Phú Lộc |
Xã |
| 3322 |
Phú Xuân |
Xã |
| 3323 |
Tam Giang |
Xã |
|
| 651 |
Huyện Ea Kar |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 3256 |
Cư Bông |
Xã |
| 3257 |
Cư Elang |
Xã |
| 3258 |
Cư Huê |
Xã |
| 3259 |
Cư Ni |
Xã |
| 3260 |
Cư Prông |
Xã |
| 3261 |
Cư Yang |
Xã |
| 3262 |
Ea Đar |
Xã |
| 3263 |
Ea Kar |
Thị trấn |
| 3264 |
Ea Kmút |
Xã |
| 3265 |
Ea Knốp |
Thị trấn |
| 3266 |
Ea Ô |
Xã |
| 3267 |
Ea Păl |
Xã |
| 3268 |
Ea Sar |
Xã |
| 3269 |
Ea Sô |
Xã |
| 3270 |
Ea Tíh |
Xã |
| 3271 |
Xuân Phú |
Xã |
|
| 652 |
Huyện M"Đrắk |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 3351 |
Cư Króa |
Xã |
| 3352 |
Cư M'ta |
Xã |
| 3353 |
Cư Prao |
Xã |
| 3354 |
Cư San |
Xã |
| 3355 |
Ea H'mlay |
Xã |
| 3356 |
Ea Lai |
Xã |
| 3357 |
Ea M'Doal |
Xã |
| 3358 |
Ea Pil |
Xã |
| 3359 |
Ea Riêng |
Xã |
| 3360 |
Ea Trang |
Xã |
| 3361 |
Krông Á |
Xã |
| 3362 |
Krông Jing |
Xã |
| 3363 |
M'Drắk |
Thị trấn |
|
| 653 |
Huyện Krông Bông |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 3290 |
Cư Drăm |
Xã |
| 3291 |
Cư Kty |
Xã |
| 3292 |
Cư Pui |
Xã |
| 3293 |
Dang Kang |
Xã |
| 3294 |
Ea Trul |
Xã |
| 3295 |
Hòa Lễ |
Xã |
| 3296 |
Hòa Phong |
Xã |
| 3297 |
Hòa Sơn |
Xã |
| 3298 |
Hòa Tân |
Xã |
| 3299 |
Hòa Thành |
Xã |
| 3300 |
Khuê Ngọc Điền |
Xã |
| 3301 |
Krông Kmar |
Thị trấn |
| 3302 |
Yang Mao |
Xã |
| 3303 |
Yang Reh |
Xã |
|
| 654 |
Huyện Krông Pắc |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 3324 |
Ea Hiu |
Xã |
| 3325 |
Ea Kênh |
Xã |
| 3326 |
Ea Kly |
Xã |
| 3327 |
Ea Knuec |
Xã |
| 3328 |
Ea Kuăng |
Xã |
| 3329 |
Ea Phê |
Xã |
| 3330 |
Ea Uy |
Xã |
| 3331 |
Ea Yiêng |
Xã |
| 3332 |
Ea Yông |
Xã |
| 3333 |
Hòa An |
Xã |
| 3334 |
Hoà Đông |
Xã |
| 3335 |
Hòa Tiến |
Xã |
| 3336 |
Krông Búk |
Xã |
| 3337 |
Phước An |
Thị trấn |
| 3338 |
Tân Tiến |
Xã |
| 3339 |
Vụ Bổn |
Xã |
|
| 655 |
Huyện Krông A Na |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 3282 |
Băng A Drênh |
Xã |
| 3283 |
Bình Hòa |
Xã |
| 3284 |
Buôn Trấp |
Thị trấn |
| 3285 |
Dray Sáp |
Xã |
| 3286 |
Dur Kmăl |
Xã |
| 3287 |
Ea Bông |
Xã |
| 3288 |
Ea Na |
Xã |
| 3289 |
Quảng Điền |
Xã |
|
| 656 |
Huyện Lắk |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 3340 |
Bông Krang |
Xã |
| 3341 |
Buôn Tría |
Xã |
| 3342 |
Buôn Triết |
Xã |
| 3343 |
Đắk Liêng |
Xã |
| 3344 |
Đắk Nuê |
Xã |
| 3345 |
Đắk Phơi |
Xã |
| 3346 |
Ea R'bin |
Xã |
| 3347 |
Krông Nô |
Xã |
| 3348 |
Liên Sơn |
Thị trấn |
| 3349 |
Nam Ka |
Xã |
| 3350 |
Yang Tao |
Xã |
|
| 657 |
Huyện Cư Kuin |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 3219 |
Cư Êwi |
Xã |
| 3220 |
Dray Bhăng |
Xã |
| 3221 |
Ea Bhôk |
Xã |
| 3222 |
Ea Hu |
Xã |
| 3223 |
Ea Ktur |
Xã |
| 3224 |
Ea Ning |
Xã |
| 3225 |
Ea Tiêu |
Xã |
| 3226 |
Hòa Hiệp |
Xã |
|
|
| 67 |
Tỉnh Đắk Nông |
Tỉnh |
| Mã Huyện |
Tên Huyện |
Cấp |
| 0 |
Huyện Tuy Đức |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 3454 |
Đắk Búk So |
Thị trấn |
| 3455 |
Đắk Ngo |
Xã |
| 3456 |
Đắk RTih |
Xã |
| 3457 |
Quảng Tâm |
Xã |
| 3458 |
Quảng Tân |
Xã |
| 3459 |
Quảng Trực |
Xã |
|
| 660 |
Thị xã Gia Nghĩa |
Quận |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 3460 |
Đắk Nia |
Xã |
| 3461 |
Đắk R’Moan |
Xã |
| 3462 |
Nghĩa Đức |
Phường |
| 3463 |
Nghĩa Phú |
Phường |
| 3464 |
Nghĩa Tân |
Phường |
| 3465 |
Nghĩa Thành |
Phường |
| 3466 |
Nghĩa Trung |
Phường |
| 3467 |
Quảng Thành |
Xã |
|
| 661 |
Huyện Đăk Glong |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 3405 |
Đắk Ha |
Xã |
| 3406 |
Đắk PLao |
Xã |
| 3407 |
Đắk R'Măng |
Xã |
| 3408 |
Đắk Som |
Xã |
| 3409 |
Quảng Hòa |
Xã |
| 3410 |
Quảng Khê |
Thị trấn |
| 3411 |
Quảng Sơn |
Thị trấn |
|
| 662 |
Huyện Cư Jút |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 3397 |
Cư KNia |
Xã |
| 3398 |
Đăk Đrông |
Xã |
| 3399 |
Đăk Wil |
Xã |
| 3400 |
Ea Pô |
Xã |
| 3401 |
Ea T'ling |
Thị trấn |
| 3402 |
Nam Dong |
Xã |
| 3403 |
Tâm Thắng |
Xã |
| 3404 |
Trúc Sơn |
Xã |
|
| 663 |
Huyện Đắk Mil |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 3412 |
Đắk Gằn |
Xã |
| 3413 |
Đắk Lao |
Xã |
| 3414 |
Đắk Mil |
Thị trấn |
| 3415 |
Đắk N'Drót |
Xã |
| 3416 |
Đắk R'La |
Xã |
| 3417 |
Đắk Sắk |
Xã |
| 3418 |
Đức Mạnh |
Xã |
| 3419 |
Đức Minh |
Xã |
| 3420 |
Long Sơn |
Xã |
| 3421 |
Thuận An |
Xã |
|
| 664 |
Huyện Krông Nô |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 3442 |
Buôn Choah |
Xã |
| 3443 |
Đăk Drô |
Xã |
| 3444 |
Đăk Mâm |
Thị trấn |
| 3445 |
Đăk Nang |
Xã |
| 3446 |
Đăk Sôr |
Xã |
| 3447 |
Đức Xuyên |
Xã |
| 3448 |
Nam Đà |
Xã |
| 3449 |
Nâm N'Đir |
Xã |
| 3450 |
Nâm Nung |
Xã |
| 3451 |
Nam Xuân |
Xã |
| 3452 |
Quảng Phú |
Xã |
| 3453 |
Tân Thành |
Xã |
|
| 665 |
Huyện Đắk Song |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 3433 |
Đắk Hoà |
Xã |
| 3434 |
Đắk Môl |
Xã |
| 3435 |
Đắk N'Drung |
Xã |
| 3436 |
Đức An |
Thị trấn |
| 3437 |
Nam Bình |
Xã |
| 3438 |
Nâm N'Jang |
Xã |
| 3439 |
Thuận Hà |
Xã |
| 3440 |
Thuận Hạnh |
Xã |
| 3441 |
Trường Xuân |
Xã |
|
| 666 |
Huyện Đắk R"Lấp |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 3422 |
Đắk Ru |
Xã |
| 3423 |
Đắk Sin |
Xã |
| 3424 |
Đắk Wer |
Xã |
| 3425 |
Đạo Nghĩa |
Xã |
| 3426 |
Hưng Bình |
Xã |
| 3427 |
Kiến Đức |
Thị trấn |
| 3428 |
Kiến Thành |
Xã |
| 3429 |
Nghĩa Thắng |
Xã |
| 3430 |
Nhân Cơ |
Xã |
| 3431 |
Nhân Đạo |
Xã |
| 3432 |
Quảng Tín |
Xã |
|
|
| 68 |
Tỉnh Lâm Đồng |
Tỉnh |
| Mã Huyện |
Tên Huyện |
Cấp |
| 672 |
Thành phố Đà Lạt |
Thành phố |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 6020 |
1 |
Phường |
| 6021 |
10 |
Phường |
| 6022 |
11 |
Phường |
| 6023 |
12 |
Phường |
| 6024 |
2 |
Phường |
| 6025 |
3 |
Phường |
| 6026 |
4 |
Phường |
| 6027 |
5 |
Phường |
| 6028 |
6 |
Phường |
| 6029 |
7 |
Phường |
| 6030 |
8 |
Phường |
| 6031 |
9 |
Phường |
| 6032 |
Tà Nung |
Xã |
| 6033 |
Trạm Hành |
Xã |
| 6034 |
Xuân Thọ |
Xã |
| 6035 |
Xuân Trường |
Xã |
|
| 673 |
Thành phố Bảo Lộc |
Thành phố |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 6036 |
1 |
Phường |
| 6037 |
2 |
Phường |
| 6038 |
B'Lao |
Phường |
| 6039 |
Đại Lào |
Xã |
| 6040 |
Đam Bri |
Xã |
| 6041 |
Lộc Châu |
Xã |
| 6042 |
Lộc Nga |
Xã |
| 6043 |
Lộc Phát |
Phường |
| 6044 |
Lộc Sơn |
Phường |
| 6045 |
Lộc Thanh |
Xã |
| 6046 |
Lộc Tiến |
Phường |
|
| 674 |
Huyện Đam Rông |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 5946 |
Đạ K’Nàng |
Xã |
| 5947 |
Đạ Long |
Xã |
| 5948 |
Đạ Mrông |
Xã |
| 5949 |
Đạ Rsal |
Xã |
| 5950 |
Đạ Tông |
Xã |
| 5951 |
Liêng S’Roin |
Xã |
| 5952 |
Phi Liêng |
Xã |
| 5953 |
Rô Men |
Xã |
|
| 675 |
Huyện Lạc Dương |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 5998 |
Đạ Chais |
Xã |
| 5999 |
Đạ Nhim |
Xã |
| 6000 |
Đạ Sar |
Xã |
| 6001 |
Đưng KNớ |
Xã |
| 6002 |
Lạc Dương |
Thị trấn |
| 6003 |
Lát |
Xã |
|
| 676 |
Huyện Lâm Hà |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 6004 |
Đạ Đờn |
Xã |
| 6005 |
Đan Phượng |
Xã |
| 6006 |
Đinh Văn |
Thị trấn |
| 6007 |
Đông Thanh |
Xã |
| 6008 |
Gia Lâm |
Xã |
| 6009 |
Hoài Đức |
Xã |
| 6010 |
Liên Hà |
Xã |
| 6011 |
Mê Linh |
Xã |
| 6012 |
Nam Ban |
Thị trấn |
| 6013 |
Nam Hà |
Xã |
| 6014 |
Phi Tô |
Xã |
| 6015 |
Phú Sơn |
Xã |
| 6016 |
Phúc Thọ |
Xã |
| 6017 |
Tân Hà |
Xã |
| 6018 |
Tân Thanh |
Xã |
| 6019 |
Tân Văn |
Xã |
|
| 677 |
Huyện Đơn Dương |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 5973 |
Đạ Ròn |
Xã |
| 5974 |
D'ran |
Thị trấn |
| 5975 |
Ka Đô |
Xã |
| 5976 |
K'Đơn |
Xã |
| 5977 |
Lạc Lâm |
Xã |
| 5978 |
Lạc Xuân |
Xã |
| 5979 |
P'Róh |
Xã |
| 5980 |
Quảng Lập |
Xã |
| 5981 |
Thạnh Mỹ |
Thị trấn |
| 5982 |
Tu Tra |
Xã |
|
| 678 |
Huyện Đức Trọng |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 5983 |
Bình Thạnh |
Xã |
| 5984 |
Đà Loan |
Xã |
| 5985 |
Đa Quyn |
Xã |
| 5986 |
Hiệp An |
Xã |
| 5987 |
Hiệp Thạnh |
Xã |
| 5988 |
Liên Hiệp |
Xã |
| 5989 |
Liên Nghĩa |
Thị trấn |
| 5990 |
N' Thôn Hạ |
Xã |
| 5991 |
Ninh Gia |
Xã |
| 5992 |
Ninh Loan |
Xã |
| 5993 |
Phú Hội |
Xã |
| 5994 |
Tà Hine |
Xã |
| 5995 |
Tà Năng |
Xã |
| 5996 |
Tân Hội |
Xã |
| 5997 |
Tân Thành |
Xã |
|
| 679 |
Huyện Di Linh |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 5954 |
Bảo Thuận |
Xã |
| 5955 |
Di Linh |
Thị trấn |
| 5956 |
Đinh Lạc |
Xã |
| 5957 |
Đinh Trang Hoà |
Xã |
| 5958 |
Đinh Trang Thượng |
Xã |
| 5959 |
Gia Bắc |
Xã |
| 5960 |
Gia Hiệp |
Xã |
| 5961 |
Gung Ré |
Xã |
| 5962 |
Hoà Bắc |
Xã |
| 5963 |
Hoà Nam |
Xã |
| 5964 |
Hoà Ninh |
Xã |
| 5965 |
Hoà Trung |
Xã |
| 5966 |
Liên Đầm |
Xã |
| 5967 |
Sơn Điền |
Xã |
| 5968 |
Tam Bố |
Xã |
| 5969 |
Tân Châu |
Xã |
| 5970 |
Tân Lâm |
Xã |
| 5971 |
Tân Nghĩa |
Xã |
| 5972 |
Tân Thượng |
Xã |
|
| 680 |
Huyện Bảo Lâm |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 5906 |
B'Lá |
Xã |
| 5907 |
Lộc An |
Xã |
| 5908 |
Lộc Bắc |
Xã |
| 5909 |
Lộc Bảo |
Xã |
| 5910 |
Lộc Đức |
Xã |
| 5911 |
Lộc Lâm |
Xã |
| 5912 |
Lộc Nam |
Xã |
| 5913 |
Lộc Ngãi |
Xã |
| 5914 |
Lộc Phú |
Xã |
| 5915 |
Lộc Quảng |
Xã |
| 5916 |
Lộc Tân |
Xã |
| 5917 |
Lộc Thắng |
Thị trấn |
| 5918 |
Lộc Thành |
Xã |
| 5919 |
Tân Hương |
Xã |
| 5920 |
Tân Lạc |
Xã |
|
| 681 |
Huyện Đạ Huoai |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 5933 |
Đạ M'Ri |
Xã |
| 5934 |
Hà Lâm |
Xã |
|
| 682 |
Huyện Đạ Tẻh |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 5935 |
An Nhơn |
Xã |
| 5936 |
Đạ Kho |
Xã |
| 5937 |
Đạ Lây |
Xã |
| 5938 |
Đạ Pal |
Xã |
| 5939 |
Đạ Tẻh |
Thị trấn |
| 5940 |
Hà Đông |
Xã |
| 5941 |
Hương Lâm |
Xã |
| 5942 |
Mỹ Đức |
Xã |
| 5943 |
Quảng Trị |
Xã |
| 5944 |
Quốc Oai |
Xã |
| 5945 |
Triệu Hải |
Xã |
|
| 683 |
Huyện Cát Tiên |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 5921 |
Đồng Nai |
Thị trấn |
| 5922 |
Đồng Nai Thượng |
Xã |
| 5923 |
Đức Phổ |
Xã |
| 5924 |
Gia Viễn |
Xã |
| 5925 |
Mỹ Lâm |
Xã |
| 5926 |
Nam Ninh |
Xã |
| 5927 |
Phù Mỹ |
Xã |
| 5928 |
Phước Cát 1 |
Xã |
| 5929 |
Phước Cát 2 |
Xã |
| 5930 |
Quảng Ngãi |
Xã |
| 5931 |
Tiên Hoàng |
Xã |
| 5932 |
Tư Nghĩa |
Xã |
|
|
| 70 |
Tỉnh Bình Phước |
Tỉnh |
| Mã Huyện |
Tên Huyện |
Cấp |
| 381 |
Huyện Phú Riềng |
Huyện |
| 688 |
Thị xã Phước Long |
Thị xã |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 2659 |
Long Giang |
Xã |
| 2660 |
Long Phước |
Phường |
| 2661 |
Long Thủy |
Phường |
| 2662 |
Phước Bình |
Phường |
| 2663 |
Phước Tín |
Xã |
| 2664 |
Sơn Giang |
Phường |
| 2665 |
Thác Mơ |
Phường |
|
| 689 |
Thị xã Đồng Xoài |
Thành phố |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 2666 |
Tân Bình |
Phường |
| 2667 |
Tân Đồng |
Phường |
| 2668 |
Tân Phú |
Phường |
| 2669 |
Tân Thành |
Xã |
| 2670 |
Tân Thiện |
Phường |
| 2671 |
Tân Xuân |
Phường |
| 2672 |
Tiến Hưng |
Xã |
| 2673 |
Tiến Thành |
Xã |
|
| 690 |
Thị xã Bình Long |
Thị xã |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 2594 |
An Lộc |
Phường |
| 2595 |
Hưng Chiến |
Phường |
| 2596 |
Phú Đức |
Phường |
| 2597 |
Phú Thịnh |
Phường |
| 2598 |
Thanh Lương |
Xã |
| 2599 |
Thanh Phú |
Xã |
|
| 691 |
Huyện Bù Gia Mập |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 2687 |
Bình Thắng |
Xã |
| 2688 |
Bù Gia Mập |
Xã |
| 2689 |
Đa Kia |
Xã |
| 2690 |
Đắk Ơ |
Xã |
| 2691 |
Đức Hạnh |
Xã |
| 2692 |
Đức Phước |
Xã |
| 2693 |
Đức Văn |
Xã |
| 2694 |
Phú Nghĩa |
Xã |
| 2695 |
Phú Văn |
Xã |
| 2696 |
Phước Minh |
Xã |
|
| 692 |
Huyện Lộc Ninh |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 2643 |
Lộc An |
Xã |
| 2644 |
Lộc Điền |
Xã |
| 2645 |
Lộc Hiệp |
Xã |
| 2646 |
Lộc Hoà |
Xã |
| 2647 |
Lộc Hưng |
Xã |
| 2648 |
Lộc Khánh |
Xã |
| 2649 |
Lộc Ninh |
Thị trấn |
| 2650 |
Lộc Phú |
Xã |
| 2651 |
Lộc Quang |
Xã |
| 2652 |
Lộc Tấn |
Xã |
| 2653 |
Lộc Thái |
Xã |
| 2654 |
Lộc Thành |
Xã |
| 2655 |
Lộc Thạnh |
Xã |
| 2656 |
Lộc Thiện |
Xã |
| 2657 |
Lộc Thịnh |
Xã |
| 2658 |
Lộc Thuận |
Xã |
|
| 693 |
Huyện Bù Đốp |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 2616 |
Hưng Phước |
Xã |
| 2617 |
Phước Thiện |
Xã |
| 2618 |
Tân Thành |
Xã |
| 2619 |
Tân Tiến |
Xã |
| 2620 |
Thanh Bình |
Thị trấn |
| 2621 |
Thanh Hoà |
Xã |
| 2622 |
Thiện Hưng |
Xã |
|
| 694 |
Huyện Hớn Quản |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 2674 |
An Khương |
Xã |
| 2675 |
An Phú |
Xã |
| 2676 |
Đồng Nơ |
Xã |
| 2677 |
Minh Đức |
Xã |
| 2678 |
Minh Tâm |
Xã |
| 2679 |
Phước An |
Xã |
| 2680 |
Tân Hiệp |
Xã |
| 2681 |
Tân Hưng |
Xã |
| 2682 |
Tân Khai |
Xã |
| 2683 |
Tân Lợi |
Xã |
| 2684 |
Tân Quan |
Xã |
| 2685 |
Thanh An |
Xã |
| 2686 |
Thanh Bình |
Xã |
|
| 695 |
Huyện Đồng Phú |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 2632 |
Đồng Tâm |
Xã |
| 2633 |
Đồng Tiến |
Xã |
| 2634 |
Tân Hòa |
Xã |
| 2635 |
Tân Hưng |
Xã |
| 2636 |
Tân Lập |
Xã |
| 2637 |
Tân Lợi |
Xã |
| 2638 |
Tân phú |
Thị trấn |
| 2639 |
Tân Phước |
Xã |
| 2640 |
Tân Tiến |
Xã |
| 2641 |
Thuận Lợi |
Xã |
| 2642 |
Thuận Phú |
Xã |
|
| 696 |
Huyện Bù Đăng |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 2600 |
Bình Minh |
Xã |
| 2601 |
Bom Bo |
Xã |
| 2602 |
Đắk Nhau |
Xã |
| 2603 |
Đăng Hà |
Xã |
| 2604 |
Đoàn Kết |
Xã |
| 2605 |
Đồng Nai |
Xã |
| 2606 |
Đức Liễu |
Xã |
| 2607 |
Đức Phong |
Thị trấn |
| 2608 |
Đường 10 |
Xã |
| 2609 |
Minh Hưng |
Xã |
| 2610 |
Nghĩa Bình |
Xã |
| 2611 |
Nghĩa Trung |
Xã |
| 2612 |
Phú Sơn |
Xã |
| 2613 |
Phước Sơn |
Xã |
| 2614 |
Thọ Sơn |
Xã |
| 2615 |
Thống Nhất |
Xã |
|
| 697 |
Huyện Chơn Thành |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 2623 |
Chơn Thành |
Thị trấn |
| 2624 |
Minh Hưng |
Xã |
| 2625 |
Minh Lập |
Xã |
| 2626 |
Minh Long |
Xã |
| 2627 |
Minh Thắng |
Xã |
| 2628 |
Minh Thành |
Xã |
| 2629 |
Nha Bích |
Xã |
| 2630 |
Quang Minh |
Xã |
| 2631 |
Thành Tâm |
Xã |
|
|
| 72 |
Tỉnh Tây Ninh |
Tỉnh |
| Mã Huyện |
Tên Huyện |
Cấp |
| 703 |
Thành phố Tây Ninh |
Thành phố |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 9051 |
1 |
Phường |
| 9052 |
2 |
Phường |
| 9053 |
3 |
Phường |
| 9054 |
4 |
Phường |
| 9055 |
Bình Minh |
Xã |
| 9056 |
Hiệp Ninh |
Phường |
| 9057 |
Ninh Sơn |
Xã |
| 9058 |
Ninh Thạnh |
Xã |
| 9059 |
Tân Bình |
Xã |
| 9060 |
Thạnh Tân |
Xã |
|
| 705 |
Huyện Tân Biên |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 9018 |
Hòa Hiệp |
Xã |
| 9019 |
Mỏ Công |
Xã |
| 9020 |
Tân Biên |
Thị trấn |
| 9021 |
Tân Bình |
Xã |
| 9022 |
Tân Lập |
Xã |
| 9023 |
Tân Phong |
Xã |
| 9024 |
Thạnh Bắc |
Xã |
| 9025 |
Thạnh Bình |
Xã |
| 9026 |
Thạnh Tây |
Xã |
| 9027 |
Trà Vong |
Xã |
|
| 706 |
Huyện Tân Châu |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 9028 |
Suối Dây |
Xã |
| 9029 |
Suối Ngô |
Xã |
| 9030 |
Tân Châu |
Thị trấn |
| 9031 |
Tân Đông |
Xã |
| 9032 |
Tân Hà |
Xã |
| 9033 |
Tân Hiệp |
Xã |
| 9034 |
Tân Hòa |
Xã |
| 9035 |
Tân Hội |
Xã |
| 9036 |
Tân Hưng |
Xã |
| 9037 |
Tân Phú |
Xã |
| 9038 |
Tân Thành |
Xã |
| 9039 |
Thạnh Đông |
Xã |
|
| 707 |
Huyện Dương Minh Châu |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 8990 |
Bàu Năng |
Xã |
| 8991 |
Bến Củi |
Xã |
| 8992 |
Cầu Khởi |
Xã |
| 8993 |
Chà Là |
Xã |
| 8994 |
Dương Minh Châu |
Thị trấn |
| 8995 |
Lộc Ninh |
Xã |
| 8996 |
Phan |
Xã |
| 8997 |
Phước Minh |
Xã |
| 8998 |
Phước Ninh |
Xã |
| 8999 |
Suối Đá |
Xã |
| 9000 |
Truông Mít |
Xã |
|
| 708 |
Huyện Châu Thành |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 8975 |
An Bình |
Xã |
| 8976 |
An Cơ |
Xã |
| 8977 |
Biên Giới |
Xã |
| 8978 |
Châu Thành |
Thị trấn |
| 8979 |
Đồng Khởi |
Xã |
| 8980 |
Hảo Đước |
Xã |
| 8981 |
Hòa Hội |
Xã |
| 8982 |
Hòa Thạnh |
Xã |
| 8983 |
Long Vĩnh |
Xã |
| 8984 |
Ninh Điền |
Xã |
| 8985 |
Phước Vinh |
Xã |
| 8986 |
Thái Bình |
Xã |
| 8987 |
Thanh Điền |
Xã |
| 8988 |
Thành Long |
Xã |
| 8989 |
Trí Bình |
Xã |
|
| 709 |
Huyện Hòa Thành |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 9010 |
Hiệp Tân |
Xã |
| 9011 |
Hòa Thành |
Thị trấn |
| 9012 |
Long Thành Bắc |
Xã |
| 9013 |
Long Thành Nam |
Xã |
| 9014 |
Long Thành Trung |
Xã |
| 9015 |
Trường Đông |
Xã |
| 9016 |
Trường Hòa |
Xã |
| 9017 |
Trường Tây |
Xã |
|
| 710 |
Huyện Gò Dầu |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 9001 |
Bàu Đồn |
Xã |
| 9002 |
Cẩm Giang |
Xã |
| 9003 |
Gò Dầu |
Thị trấn |
| 9004 |
Hiệp Thạnh |
Xã |
| 9005 |
Phước Đông |
Xã |
| 9006 |
Phước Thạnh |
Xã |
| 9007 |
Phước Trạch |
Xã |
| 9008 |
Thạnh Đức |
Xã |
| 9009 |
Thanh Phước |
Xã |
|
| 711 |
Huyện Bến Cầu |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 8966 |
An Thạnh |
Xã |
| 8967 |
Bến Cầu |
Thị trấn |
| 8968 |
Lợi Thuận |
Xã |
| 8969 |
Long Chữ |
Xã |
| 8970 |
Long Giang |
Xã |
| 8971 |
Long Khánh |
Xã |
| 8972 |
Long Phước |
Xã |
| 8973 |
Long Thuận |
Xã |
| 8974 |
Tiên Thuận |
Xã |
|
| 712 |
Huyện Trảng Bàng |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 9040 |
An Hòa |
Xã |
| 9041 |
An Tịnh |
Xã |
| 9042 |
Bình Thạnh |
Xã |
| 9043 |
Đôn Thuận |
Xã |
| 9044 |
Gia Bình |
Xã |
| 9045 |
Gia Lộc |
Xã |
| 9046 |
Hưng Thuận |
Xã |
| 9047 |
Lộc Hưng |
Xã |
| 9048 |
Phước Chỉ |
Xã |
| 9049 |
Phước Lưu |
Xã |
| 9050 |
Trảng Bàng |
Thị trấn |
|
|
| 74 |
Tỉnh Bình Dương |
Tỉnh |
| Mã Huyện |
Tên Huyện |
Cấp |
| 718 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Thành phố |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 984 |
Chánh Mỹ |
Xã |
| 985 |
Chánh Nghĩa |
Phường |
| 986 |
Định Hòa |
Phường |
| 987 |
Hiệp An |
Phường |
| 988 |
Hiệp Thành |
Phường |
| 989 |
Hòa Phú |
Phường |
| 990 |
Phú Cường |
Phường |
| 991 |
Phú Hòa |
Phường |
| 992 |
Phú Lợi |
Phường |
| 993 |
Phú Mỹ |
Phường |
| 994 |
Phú Tân |
Phường |
| 995 |
Phú Thọ |
Phường |
| 996 |
Tân An |
Xã |
| 997 |
Tương Bình Hiệp |
Xã |
|
| 719 |
Huyện Bàu Bàng |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 998 |
Cây Trường II |
Xã |
| 999 |
Hưng Hòa |
Xã |
| 1000 |
Lai Hưng |
Xã |
| 1001 |
Lai Uyên |
Xã |
| 1002 |
Lai Uyên |
Xã |
| 1003 |
Long Nguyên |
Xã |
| 1004 |
Tân Hưng |
Xã |
| 1005 |
Trừ Văn Thố |
Xã |
|
| 720 |
Huyện Dầu Tiếng |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 922 |
An Lập |
Xã |
| 923 |
Dầu Tiếng |
Phường |
| 924 |
Định Hiệp |
Xã |
| 925 |
Định An |
Xã |
| 926 |
Định Thành |
Xã |
| 927 |
Long Hòa |
Xã |
| 928 |
Long Tân |
Xã |
| 929 |
Minh Hòa |
Xã |
| 930 |
Minh Tân |
Xã |
| 931 |
Minh Thạnh |
Xã |
| 932 |
Thanh An |
Xã |
| 933 |
Thanh Tuyền |
Xã |
|
| 721 |
Thị xã Bến Cát |
Thị xã |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 913 |
An Điền |
Xã |
| 914 |
An Tây |
Xã |
| 915 |
Cây Trường |
Xã |
| 916 |
Chánh Phú Hòa |
Xã |
| 917 |
Hòa Lợi |
Xã |
| 918 |
Mỹ Phước |
Phường |
| 919 |
Phú An |
Xã |
| 920 |
Tân Định |
Xã |
| 921 |
Thới Hòa |
Xã |
|
| 722 |
Huyện Phú Giáo |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 941 |
An Bình |
Xã |
| 942 |
An Linh |
Xã |
| 943 |
An Long |
Xã |
| 944 |
An Thái |
Xã |
| 945 |
Phước Hòa |
Xã |
| 946 |
Phước Sang |
Xã |
| 947 |
Phước Vĩnh |
Phường |
| 948 |
Tam Lập |
Xã |
| 949 |
Tân Hiệp |
Xã |
| 950 |
Tân Long |
Xã |
| 951 |
Vĩnh Hòa |
Xã |
|
| 723 |
Thị xã Tân Uyên |
Thị xã |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 952 |
Bạch Đằng |
Xã |
| 953 |
Bình Mỹ |
Xã |
| 954 |
Đất Cuốc |
Xã |
| 955 |
Hiếu Liêm |
Xã |
| 956 |
Hội Nghĩa |
Xã |
| 957 |
Khánh Bình |
Xã |
| 958 |
Lạc An |
Xã |
| 959 |
Phú Chánh |
Xã |
| 960 |
Tân Bình |
Xã |
| 961 |
Tân Định |
Xã |
| 962 |
Tân Hiệp |
Xã |
| 963 |
Tân Lập |
Xã |
| 964 |
Tân Mỹ |
Xã |
| 965 |
Tân Phước Khánh |
Phường |
| 966 |
Tân Thành |
Xã |
| 967 |
Tân Vĩnh Hiệp |
Xã |
| 968 |
Thái Hòa |
Phường |
| 969 |
Thạnh Hội |
Xã |
| 970 |
Thạnh Phước |
Xã |
| 971 |
Thường Tân |
Xã |
| 972 |
Uyên Hưng |
Phường |
| 973 |
Vĩnh Tân |
Xã |
|
| 724 |
Thị xã Dĩ An |
Thị xã |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 934 |
An Bình |
Phường |
| 935 |
Bình An |
Phường |
| 936 |
Bình Thắng |
Phường |
| 937 |
Dĩ An |
Phường |
| 938 |
Đông Hòa |
Phường |
| 939 |
Tân Bình |
Phường |
| 940 |
Tân Đông Hiệp |
Phường |
|
| 725 |
Thị xã Thuận An |
Thị xã |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 974 |
An Phú |
Phường |
| 975 |
An Sơn |
Xã |
| 976 |
An Thạnh |
Phường |
| 977 |
Bình Chuẩn |
Phường |
| 978 |
Bình Hòa |
Phường |
| 979 |
Bình Nhâm |
Xã |
| 980 |
Hưng Định |
Xã |
| 981 |
Lái Thiêu |
Phường |
| 982 |
Thuận Giao |
Phường |
| 983 |
Vĩnh Phú |
Phường |
|
| 726 |
Huyện Bắc Tân Uyên |
Huyện |
|
| 75 |
Tỉnh Đồng Nai |
Tỉnh |
| Mã Huyện |
Tên Huyện |
Cấp |
| 731 |
Thành phố Biên Hòa |
Thành phố |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 3715 |
An Bình |
Phường |
| 3716 |
An Hòa |
Xã |
| 3717 |
Bàu Hang |
Phường |
| 3718 |
Bình Đa |
Phường |
| 3719 |
Bửu Hòa |
Phường |
| 3720 |
Bửu Long |
Phường |
| 3721 |
Hiệp Hòa |
Xã |
| 3722 |
Hố Cạn |
Phường |
| 3723 |
Hố Nai |
Phường |
| 3724 |
Hóa An |
Phường |
| 3725 |
Hòa Bình |
Phường |
| 3726 |
Long Bình |
Phường |
| 3727 |
Long Bình Tân |
Phường |
| 3728 |
Long Hưng |
Xã |
| 3729 |
Phước Tân |
Xã |
| 3730 |
Quang Vinh |
Phường |
| 3731 |
Quyết Thắng |
Phường |
| 3732 |
Tam Hiệp |
Phường |
| 3733 |
Tam Hòa |
Phường |
| 3734 |
Tam Phước |
Xã |
| 3735 |
Tân Biên |
Phường |
| 3736 |
Tân Hạnh |
Xã |
| 3737 |
Tân Hiệp |
Phường |
| 3738 |
Tân Hòa |
Phường |
| 3739 |
Tân Long |
Phường |
| 3740 |
Tân Mai |
Phường |
| 3741 |
Tân Phong |
Phường |
| 3742 |
Tân Tiến |
Phường |
| 3743 |
Tân Vạn |
Phường |
| 3744 |
Thanh Bình |
Phường |
| 3745 |
Thống Nhất |
Phường |
| 3746 |
Trảng Dài |
Phường |
| 3747 |
Trung Dũng |
Phường |
|
| 732 |
Thị xã Long Khánh |
Thành phố |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 3748 |
Bảo Hoà |
Xã |
| 3749 |
Bảo Quang |
Xã |
| 3750 |
Bảo Vinh |
Xã |
| 3751 |
Bàu Sen |
Xã |
| 3752 |
Bàu Trâm |
Xã |
| 3753 |
Bình Lộc |
Xã |
| 3754 |
Hàng Gòn |
Xã |
| 3755 |
Phú Bình |
Phường |
| 3756 |
Suối Tre |
Xã |
| 3757 |
Xuân An |
Phường |
| 3758 |
Xuân Bình |
Phường |
| 3759 |
Xuân Hòa |
Phường |
| 3760 |
Xuân Lập |
Xã |
| 3761 |
Xuân Tân |
Xã |
| 3762 |
Xuân Thanh |
Phường |
| 3763 |
Xuân Trung |
Phường |
|
| 734 |
Huyện Tân Phú |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 3641 |
Đăk Lua |
Xã |
| 3642 |
Nam Cát Tiên |
Xã |
| 3643 |
Núi Tượng |
Xã |
| 3644 |
Phú An |
Xã |
| 3645 |
Phú Bình |
Xã |
| 3646 |
Phú Điền |
Xã |
| 3647 |
Phú Lâm |
Xã |
| 3648 |
Phú Lập |
Xã |
| 3649 |
Phú Lộc |
Xã |
| 3650 |
Phú Sơn |
Xã |
| 3651 |
Phú Thanh |
Xã |
| 3652 |
Phú Thịnh |
Xã |
| 3653 |
Phú Trung |
Xã |
| 3654 |
Phú Xuân |
Xã |
| 3655 |
Tà Lài |
Xã |
| 3656 |
Tân Phú |
Thị trấn |
| 3657 |
Thanh Sơn |
Xã |
| 3658 |
Trà Cổ |
Xã |
|
| 735 |
Huyện Vĩnh Cửu |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 3688 |
Bình Hòa |
Xã |
| 3689 |
Bình Lợi |
Xã |
| 3690 |
Hiếu Liêm |
Xã |
| 3691 |
Mã Đà |
Xã |
| 3692 |
Phú Lý |
Xã |
| 3693 |
Tân An |
Xã |
| 3694 |
Tân Bình |
Xã |
| 3695 |
Thạnh Phú |
Xã |
| 3696 |
Thiện Tân |
Xã |
| 3697 |
Trị An |
Xã |
| 3698 |
Vĩnh An |
Thị trấn |
| 3699 |
Vĩnh Tân |
Xã |
|
| 736 |
Huyện Định Quán |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 3599 |
Định Quán |
Thị trấn |
| 3600 |
Gia Canh |
Xã |
| 3601 |
La Ngà |
Xã |
| 3602 |
Ngọc Định |
Xã |
| 3603 |
Phú Cường |
Xã |
| 3604 |
Phú Hoà |
Xã |
| 3605 |
Phú Lợi |
Xã |
| 3606 |
Phú Ngọc |
Xã |
| 3607 |
Phú Tân |
Xã |
| 3608 |
Phú Túc |
Xã |
| 3609 |
Phú Vinh |
Xã |
| 3610 |
Suối Nho |
Xã |
| 3611 |
Thanh Sơn |
Xã |
| 3612 |
Túc Trưng |
Xã |
|
| 737 |
Huyện Trảng Bom |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 3670 |
An Viễn |
Xã |
| 3671 |
Bắc Sơn |
Xã |
| 3672 |
Bàu Hàm |
Xã |
| 3673 |
Bình Minh |
Xã |
| 3674 |
Cây Gáo |
Xã |
| 3675 |
Đồi 61 |
Xã |
| 3676 |
Đông Hòa |
Xã |
| 3677 |
Giang Điền |
Xã |
| 3678 |
Hố Nai 3 |
Xã |
| 3679 |
Hòa Trung |
Xã |
| 3680 |
Hưng Thịnh |
Xã |
| 3681 |
Quảng Tiến |
Xã |
| 3682 |
Sông Thao |
Xã |
| 3683 |
Sông Trầu |
Xã |
| 3684 |
Tây Hòa |
Xã |
| 3685 |
Thanh Bình |
Xã |
| 3686 |
Trảng Bom |
Thị trấn |
| 3687 |
Trung Hòa |
Xã |
|
| 738 |
Huyện Thống Nhất |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 3659 |
Bàu Hàm 2 |
Xã |
| 3660 |
Dầu Giây |
Thị trấn |
| 3661 |
Gia Kiệm |
Xã |
| 3662 |
Gia Tân 1 |
Xã |
| 3663 |
Gia Tân 2 |
Xã |
| 3664 |
Gia Tân 3 |
Xã |
| 3665 |
Hưng Lộc |
Xã |
| 3666 |
Lộ 25 |
Xã |
| 3667 |
Quang Trung |
Xã |
| 3668 |
Xuân Thạnh |
Xã |
| 3669 |
Xuân Thiện |
Xã |
|
| 739 |
Huyện Cẩm Mỹ |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 3586 |
Bảo Bình |
Xã |
| 3587 |
Lâm San |
Xã |
| 3588 |
Long Giao |
Thị trấn |
| 3589 |
Nhân Nghĩa |
Xã |
| 3590 |
Sông Nhạn |
Xã |
| 3591 |
Sông Ray |
Xã |
| 3592 |
Thừa Đức |
Xã |
| 3593 |
Xuân Bảo |
Xã |
| 3594 |
Xuân Đông |
Xã |
| 3595 |
Xuân Đường |
Xã |
| 3596 |
Xuân Mỹ |
Xã |
| 3597 |
Xuân Quế |
Xã |
| 3598 |
Xuân Tây |
Xã |
|
| 740 |
Huyện Long Thành |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 3613 |
An Phước |
Xã |
| 3614 |
Bàu Cạn |
Xã |
| 3615 |
Bình An |
Xã |
| 3616 |
Bình Sơn |
Xã |
| 3617 |
Cẩm Đường |
Xã |
| 3618 |
Lộc An |
Xã |
| 3619 |
Long An |
Xã |
| 3620 |
Long Đức |
Xã |
| 3621 |
Long Phước |
Xã |
| 3622 |
Long Thành |
Thị trấn |
| 3623 |
Phước Bình |
Xã |
| 3624 |
Phước Tân |
Xã |
| 3625 |
Phước Thái |
Xã |
| 3626 |
Suối Trầu |
Xã |
| 3627 |
Tam An |
Xã |
| 3628 |
Tân Hiệp |
Xã |
|
| 741 |
Huyện Xuân Lộc |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 3700 |
Bảo Hòa |
Xã |
| 3701 |
Gia Ray |
Thị trấn |
| 3702 |
Lang Minh |
Xã |
| 3703 |
Suối Cao |
Xã |
| 3704 |
Suối Cát |
Xã |
| 3705 |
Xuân Bắc |
Xã |
| 3706 |
Xuân Định |
Xã |
| 3707 |
Xuân Hiệp |
Xã |
| 3708 |
Xuân Hòa |
Xã |
| 3709 |
Xuân Hưng |
Xã |
| 3710 |
Xuân Phú |
Xã |
| 3711 |
Xuân Tâm |
Xã |
| 3712 |
Xuân Thành |
Xã |
| 3713 |
Xuân Thọ |
Xã |
| 3714 |
Xuân Trường |
Xã |
|
| 742 |
Huyện Nhơn Trạch |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 3629 |
Đại Phước |
Xã |
| 3630 |
Hiệp Phước |
Xã |
| 3631 |
Long Tân |
Xã |
| 3632 |
Long Thọ |
Xã |
| 3633 |
Phú Đông |
Xã |
| 3634 |
Phú Hội |
Xã |
| 3635 |
Phú Hữu |
Xã |
| 3636 |
Phú Thạnh |
Xã |
| 3637 |
Phước An |
Xã |
| 3638 |
Phước Khánh |
Xã |
| 3639 |
Phước Thiền |
Xã |
| 3640 |
Vĩnh Thanh |
Xã |
|
|
| 77 |
Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
Tỉnh |
| Mã Huyện |
Tên Huyện |
Cấp |
| 747 |
Thành phố Vũng Tàu |
Thành phố |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 1542 |
1 |
Phường |
| 1543 |
10 |
Phường |
| 1544 |
11 |
Phường |
| 1545 |
12 |
Phường |
| 1546 |
2 |
Phường |
| 1547 |
3 |
Phường |
| 1548 |
4 |
Phường |
| 1549 |
5 |
Phường |
| 1550 |
6 |
Phường |
| 1551 |
7 |
Phường |
| 1552 |
8 |
Phường |
| 1553 |
9 |
Phường |
| 1554 |
Long Sơn |
Xã |
| 1555 |
Nguyễn An Ninh |
Phường |
| 1556 |
Rạch Dừa |
Phường |
| 1557 |
Thắng Nhất |
Phường |
| 1558 |
Thắng Nhì |
Phường |
| 1559 |
Thắng Tam |
Phường |
|
| 748 |
Thành phố Bà Rịa |
Thành phố |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 1560 |
Hòa Long |
Xã |
| 1561 |
Kim Dinh |
Phường |
| 1562 |
Long Hương |
Phường |
| 1563 |
Long Phước |
Xã |
| 1564 |
Long Tâm |
Phường |
| 1565 |
Long Toàn |
Phường |
| 1566 |
Phước Hiệp |
Phường |
| 1567 |
Phước Hưng |
Phường |
| 1568 |
Phước Nguyên |
Phường |
| 1569 |
Phước Trung |
Phường |
| 1570 |
Tân Hưng |
Xã |
|
| 750 |
Huyện Châu Đức |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 1485 |
Bàu Chinh |
Xã |
| 1486 |
Bình Ba |
Xã |
| 1487 |
Bình Giã |
Xã |
| 1488 |
Bình Trung |
Xã |
| 1489 |
Cù Bị |
Xã |
| 1490 |
Đá Bạc |
Xã |
| 1491 |
Kim Long |
Xã |
| 1492 |
Láng Lớn |
Xã |
| 1493 |
Ngãi Giao |
Thị trấn |
| 1494 |
Nghĩa Thành |
Xã |
| 1495 |
Quảng Thành |
Xã |
| 1496 |
Sơn Bình |
Xã |
| 1497 |
Suối Nghệ |
Xã |
| 1498 |
Suối Rao |
Xã |
| 1499 |
Xà Bang |
Xã |
| 1500 |
Xuân Sơn |
Xã |
|
| 751 |
Huyện Xuyên Mộc |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 1528 |
Xuyên Mộc |
Xã |
| 1529 |
Bàu Lâm |
Xã |
| 1530 |
Bình Châu |
Xã |
| 1531 |
Bông Trang |
Xã |
| 1532 |
Bưng Riềng |
Xã |
| 1533 |
Hòa Bình |
Xã |
| 1534 |
Hòa Hiệp |
Xã |
| 1535 |
Hòa Hội |
Xã |
| 1536 |
Hòa Hưng |
Xã |
| 1537 |
Phước Bửu |
Xã |
| 1538 |
Phước Tân |
Xã |
| 1539 |
Phước Thuận |
Xã |
| 1540 |
Tân Lâm |
Xã |
| 1541 |
Xuyên Mộc |
Xã |
|
| 752 |
Huyện Long Điền |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 1509 |
An Ngãi |
Xã |
| 1510 |
An Nhứt |
Xã |
| 1511 |
Long Điền |
Xã |
| 1512 |
Long Hải |
Thị trấn |
| 1513 |
Phước Hưng |
Xã |
| 1514 |
Phước Tỉnh |
Xã |
| 1515 |
Tam Phước |
Xã |
|
| 753 |
Huyện Đất Đỏ |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 1501 |
Đất Đỏ |
Thị trấn |
| 1502 |
Láng Dài |
Xã |
| 1503 |
Lộc An |
Xã |
| 1504 |
Long Mỹ |
Xã |
| 1505 |
Long Tân |
Xã |
| 1506 |
Phước Hải |
Thị trấn |
| 1507 |
Phước Hội |
Xã |
| 1508 |
Phước Long Thọ |
Xã |
|
| 755 |
Huyện Côn Đảo |
Huyện |
| 755 |
Thị xã Phú Mỹ |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 1516 |
Châu Pha |
Xã |
| 1517 |
Hắc Dịch |
Xã |
| 1518 |
Hắc Dịch |
Xã |
| 1519 |
Mỹ Xuân |
Xã |
| 1520 |
Phú Mỹ |
Xã |
| 1521 |
Phước Hòa |
Xã |
| 1522 |
Phước Lộc |
Xã |
| 1523 |
Sông Xoài |
Xã |
| 1524 |
Tân Hải |
Xã |
| 1525 |
Tân Hòa |
Xã |
| 1526 |
Tân Phước |
Phường |
| 1527 |
Tóc Tiên |
Xã |
|
|
| 79 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
Thành phố |
| Mã Huyện |
Tên Huyện |
Cấp |
| 760 |
Quận 1 |
Quận |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 1 |
Bến Nghé |
Phường |
| 2 |
Bến Thành |
Phường |
| 3 |
Cầu Kho |
Phường |
| 4 |
Cầu Ông Lãnh |
Phường |
| 5 |
Cô Giang |
Phường |
| 6 |
Đa Kao |
Phường |
| 7 |
Nguyễn Cư Trinh |
Phường |
| 8 |
Nguyễn Thái Bình |
Phường |
| 9 |
Phạm Ngũ Lão |
Phường |
| 10 |
Tân Định |
Phường |
|
| 761 |
Quận 12 |
Quận |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 150 |
An Phú Đông |
Phường |
| 151 |
Đông Hưng Thuận |
Phường |
| 152 |
Hiệp Thành |
Phường |
| 153 |
Tân Chánh Hiệp |
Phường |
| 154 |
Tân Hưng Thuận |
Phường |
| 155 |
Tân Thới Hiệp |
Phường |
| 156 |
Tân Thới Nhất |
Phường |
| 157 |
Thạnh Lộc |
Phường |
| 158 |
Thạnh Xuân |
Phường |
| 159 |
Thới An |
Phường |
| 160 |
Trung Mỹ Tây |
Phường |
|
| 762 |
Quận Thủ Đức |
Quận |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 250 |
Bình Chiểu |
Phường |
| 251 |
Bình Thọ |
Phường |
| 252 |
Hiệp Bình Chánh |
Phường |
| 253 |
Hiệp Bình Phước |
Phường |
| 254 |
Linh Chiểu |
Phường |
| 255 |
Linh Đông |
Phường |
| 256 |
Linh Tây |
Phường |
| 257 |
Linh Trung |
Phường |
| 258 |
Linh Xuân |
Phường |
| 259 |
Tam Bình |
Phường |
| 260 |
Tam Phú |
Phường |
| 261 |
Trường Thọ |
Phường |
|
| 763 |
Quận 9 |
Quận |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 106 |
Hiệp Phú |
Phường |
| 107 |
Long Bình |
Phường |
| 108 |
Long Phước |
Phường |
| 109 |
Long Thạnh Mỹ |
Phường |
| 110 |
Long Trường |
Phường |
| 111 |
Phú Hữu |
Phường |
| 112 |
Phước Bình |
Phường |
| 113 |
Phước Long A |
Phường |
| 114 |
Phước Long B |
Phường |
| 115 |
Tân Phú |
Phường |
| 116 |
Tăng Nhơn Phú A |
Phường |
| 117 |
Tăng Nhơn Phú B |
Phường |
| 118 |
Trường Thạnh |
Phường |
|
| 764 |
Quận Gò Vấp |
Quận |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 191 |
1 |
Phường |
| 192 |
10 |
Phường |
| 193 |
11 |
Phường |
| 194 |
12 |
Phường |
| 195 |
13 |
Phường |
| 196 |
14 |
Phường |
| 197 |
15 |
Phường |
| 198 |
16 |
Phường |
| 199 |
17 |
Phường |
| 200 |
3 |
Phường |
| 201 |
4 |
Phường |
| 202 |
5 |
Phường |
| 203 |
6 |
Phường |
| 204 |
7 |
Phường |
| 205 |
8 |
Phường |
| 206 |
9 |
Phường |
|
| 765 |
Quận Bình Thạnh |
Quận |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 171 |
1 |
Phường |
| 172 |
11 |
Phường |
| 173 |
12 |
Phường |
| 174 |
13 |
Phường |
| 175 |
14 |
Phường |
| 176 |
15 |
Phường |
| 177 |
17 |
Phường |
| 178 |
19 |
Phường |
| 179 |
2 |
Phường |
| 180 |
21 |
Phường |
| 181 |
22 |
Phường |
| 182 |
24 |
Phường |
| 183 |
25 |
Phường |
| 184 |
26 |
Phường |
| 185 |
27 |
Phường |
| 186 |
28 |
Phường |
| 187 |
3 |
Phường |
| 188 |
5 |
Phường |
| 189 |
6 |
Phường |
| 190 |
7 |
Phường |
|
| 766 |
Quận Tân Bình |
Quận |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 224 |
1 |
Phường |
| 225 |
10 |
Phường |
| 226 |
11 |
Phường |
| 227 |
12 |
Phường |
| 228 |
13 |
Phường |
| 229 |
14 |
Phường |
| 230 |
15 |
Phường |
| 231 |
2 |
Phường |
| 232 |
3 |
Phường |
| 233 |
4 |
Phường |
| 234 |
5 |
Phường |
| 235 |
6 |
Phường |
| 236 |
7 |
Phường |
| 237 |
8 |
Phường |
| 238 |
9 |
Phường |
|
| 767 |
Quận Tân Phú |
Quận |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 239 |
Hiệp Tân |
Phường |
| 240 |
Hòa Thạnh |
Phường |
| 241 |
Phú Thạnh |
Phường |
| 242 |
Phú Thọ Hòa |
Phường |
| 243 |
Phú Trung |
Phường |
| 244 |
Sơn Kỳ |
Phường |
| 245 |
Tân Quý |
Phường |
| 246 |
Tân Sơn Nhì |
Phường |
| 247 |
Tân Thành |
Phường |
| 248 |
Tân Thới Hòa |
Phường |
| 249 |
Tây Thạnh |
Phường |
|
| 768 |
Quận Phú Nhuận |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 207 |
1 |
Phường |
| 208 |
10 |
Phường |
| 209 |
11 |
Phường |
| 210 |
12 |
Phường |
| 211 |
13 |
Phường |
| 212 |
14 |
Phường |
| 213 |
15 |
Phường |
| 214 |
17 |
Phường |
| 215 |
2 |
Phường |
| 216 |
25 |
Phường |
| 217 |
3 |
Phường |
| 218 |
4 |
Phường |
| 219 |
5 |
Phường |
| 220 |
6 |
Phường |
| 221 |
7 |
Phường |
| 222 |
8 |
Phường |
| 223 |
9 |
Phường |
|
| 769 |
Quận 2 |
Quận |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 11 |
Thạnh Mỹ Lợi |
Phường |
| 12 |
An Khánh |
Phường |
| 13 |
An Lợi Đông |
Phường |
| 14 |
An Phú |
Phường |
| 15 |
Bình An |
Phường |
| 16 |
Bình Khánh |
Phường |
| 17 |
Bình Trưng Đông |
Phường |
| 18 |
Bình Trưng Tây |
Phường |
| 19 |
Cát Lái |
Phường |
| 20 |
Thảo Điền |
Phường |
| 21 |
Thủ Thiêm |
Phường |
|
| 770 |
Quận 3 |
Quận |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 22 |
1 |
Phường |
| 23 |
10 |
Phường |
| 24 |
11 |
Phường |
| 25 |
12 |
Phường |
| 26 |
13 |
Phường |
| 27 |
14 |
Phường |
| 28 |
2 |
Phường |
| 29 |
3 |
Phường |
| 30 |
4 |
Phường |
| 31 |
5 |
Phường |
| 32 |
6 |
Phường |
| 33 |
7 |
Phường |
| 34 |
8 |
Phường |
| 35 |
9 |
Phường |
|
| 771 |
Quận 10 |
Quận |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 119 |
1 |
Phường |
| 120 |
10 |
Phường |
| 121 |
11 |
Phường |
| 122 |
12 |
Phường |
| 123 |
13 |
Phường |
| 124 |
14 |
Phường |
| 125 |
15 |
Phường |
| 126 |
2 |
Phường |
| 127 |
3 |
Phường |
| 128 |
4 |
Phường |
| 129 |
5 |
Phường |
| 130 |
6 |
Phường |
| 131 |
7 |
Phường |
| 132 |
8 |
Phường |
| 133 |
9 |
Phường |
|
| 772 |
Quận 11 |
Quận |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 134 |
1 |
Phường |
| 135 |
10 |
Phường |
| 136 |
11 |
Phường |
| 137 |
12 |
Phường |
| 138 |
13 |
Phường |
| 139 |
14 |
Phường |
| 140 |
15 |
Phường |
| 141 |
16 |
Phường |
| 142 |
2 |
Phường |
| 143 |
3 |
Phường |
| 144 |
4 |
Phường |
| 145 |
5 |
Phường |
| 146 |
6 |
Phường |
| 147 |
7 |
Phường |
| 148 |
8 |
Phường |
| 149 |
9 |
Phường |
|
| 773 |
Quận 4 |
Quận |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 36 |
1 |
Phường |
| 37 |
10 |
Phường |
| 38 |
12 |
Phường |
| 39 |
13 |
Phường |
| 40 |
14 |
Phường |
| 41 |
15 |
Phường |
| 42 |
16 |
Phường |
| 43 |
18 |
Phường |
| 44 |
2 |
Phường |
| 45 |
3 |
Phường |
| 46 |
4 |
Phường |
| 47 |
5 |
Phường |
| 48 |
6 |
Phường |
| 49 |
8 |
Phường |
| 50 |
9 |
Phường |
|
| 774 |
Quận 5 |
Quận |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 51 |
1 |
Phường |
| 52 |
10 |
Phường |
| 53 |
11 |
Phường |
| 54 |
12 |
Phường |
| 55 |
13 |
Phường |
| 56 |
14 |
Phường |
| 57 |
15 |
Phường |
| 58 |
2 |
Phường |
| 59 |
3 |
Phường |
| 60 |
4 |
Phường |
| 61 |
5 |
Phường |
| 62 |
6 |
Phường |
| 63 |
7 |
Phường |
| 64 |
8 |
Phường |
| 65 |
9 |
Phường |
|
| 775 |
Quận 6 |
Quận |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 66 |
1 |
Phường |
| 67 |
10 |
Phường |
| 68 |
11 |
Phường |
| 69 |
12 |
Phường |
| 70 |
13 |
Phường |
| 71 |
14 |
Phường |
| 72 |
2 |
Phường |
| 73 |
3 |
Phường |
| 74 |
4 |
Phường |
| 75 |
5 |
Phường |
| 76 |
6 |
Phường |
| 77 |
7 |
Phường |
| 78 |
8 |
Phường |
| 79 |
9 |
Phường |
|
| 776 |
Quận 8 |
Quận |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 90 |
1 |
Phường |
| 91 |
10 |
Phường |
| 92 |
11 |
Phường |
| 93 |
12 |
Phường |
| 94 |
13 |
Phường |
| 95 |
14 |
Phường |
| 96 |
15 |
Phường |
| 97 |
16 |
Phường |
| 98 |
2 |
Phường |
| 99 |
3 |
Phường |
| 100 |
4 |
Phường |
| 101 |
5 |
Phường |
| 102 |
6 |
Phường |
| 103 |
7 |
Phường |
| 104 |
8 |
Phường |
| 105 |
9 |
Phường |
|
| 777 |
Quận Bình Tân |
Quận |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 161 |
An Lạc |
Phường |
| 162 |
An Lạc A |
Phường |
| 163 |
Bình Hưng Hòa |
Phường |
| 164 |
Bình Hưng Hòa A |
Phường |
| 165 |
Bình Hưng Hòa B |
Phường |
| 166 |
Bình Trị Đông |
Phường |
| 167 |
Bình Trị Đông A |
Phường |
| 168 |
Bình Trị Đông B |
Phường |
| 169 |
Tân Tạo |
Phường |
| 170 |
Tân Tạo A |
Phường |
|
| 778 |
Quận 7 |
Quận |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 80 |
Bình Thuận |
Phường |
| 81 |
Phú Mỹ |
Phường |
| 82 |
Phú Thuận |
Phường |
| 83 |
Tân Hưng |
Phường |
| 84 |
Tân Kiểng |
Phường |
| 85 |
Tân Phong |
Phường |
| 86 |
Tân Phú |
Phường |
| 87 |
Tân Quy |
Phường |
| 88 |
Tân Thuận Đông |
Phường |
| 89 |
Tân Thuận Tây |
Phường |
|
| 783 |
Huyện Củ Chi |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 285 |
An Nhơn Tây |
Xã |
| 286 |
An Phú |
Xã |
| 287 |
An Phú Trung |
Xã |
| 288 |
Bình Mỹ |
Xã |
| 289 |
Củ Chi |
Thị trấn |
| 290 |
Hòa Phú |
Xã |
| 291 |
Nhuận Đức |
Xã |
| 292 |
Phạm Văn Cội |
Xã |
| 293 |
Phú Hòa Đông |
Xã |
| 294 |
Phú Mỹ Hưng |
Xã |
| 295 |
Phước Hiệp |
Xã |
| 296 |
Phước Thạnh |
Xã |
| 297 |
Phước Vĩnh An |
Xã |
| 298 |
Tân An Hội |
Xã |
| 299 |
Tân Phú Trung |
Xã |
| 300 |
Tân Thạnh Đông |
Xã |
| 301 |
Tân Thạnh Tây |
Xã |
| 302 |
Tân Thông Hội |
Xã |
| 303 |
Thái Mỹ |
Xã |
| 304 |
Trung An |
Xã |
| 305 |
Trung Lập Hạ |
Xã |
| 306 |
Trung Lập Hạ |
Xã |
| 307 |
Trung Lập Thượng |
Xã |
|
| 784 |
Huyện Hóc Môn |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 308 |
Đông Thạnh |
Xã |
| 309 |
Hóc Môn |
Phường |
| 310 |
Bà Điểm |
Phường |
| 311 |
Nhị Bình |
Xã |
| 312 |
Tân Hiệp |
Xã |
| 313 |
Tân Thới Nhì |
Xã |
| 314 |
Tân Xuân |
Xã |
| 315 |
Thới Tam Thôn |
Xã |
| 316 |
Trung Chánh |
Xã |
| 317 |
Xuân Thới Đông |
Xã |
| 318 |
Xuân Thới Sơn |
Xã |
| 319 |
Xuân Thới Thượng |
Xã |
|
| 785 |
Huyện Bình Chánh |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 262 |
An Phú Tây |
Xã |
| 263 |
Bình Chánh |
Xã |
| 264 |
Bình Hưng |
Xã |
| 265 |
Bình Lợi |
Xã |
| 266 |
Đa Phước |
Xã |
| 267 |
Hưng Long |
Xã |
| 268 |
Lê Minh Xuân |
Xã |
| 269 |
Phạm Văn Hai |
Xã |
| 270 |
Phong Phú |
Xã |
| 271 |
Quy Đức |
Xã |
| 272 |
Tân Kiên |
Xã |
| 273 |
Tân Nhựt |
Xã |
| 274 |
Tân Quý Tây |
Xã |
| 275 |
Tân Túc |
Thị trấn |
| 276 |
Vĩnh Lộc A |
Xã |
| 277 |
Vĩnh Lộc B |
Xã |
|
| 786 |
Huyện Nhà Bè |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 320 |
Hiệp Phước |
Phường |
| 321 |
Long Thới |
Xã |
| 322 |
Nhà Bè |
Thị trấn |
| 323 |
Nhơn Đức |
Xã |
| 324 |
Phú Xuân |
Xã |
| 325 |
Phước Kiển |
Xã |
| 326 |
Phước Lộc |
Xã |
|
| 787 |
Huyện Cần Giờ |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 278 |
An Thới Đông |
Xã |
| 279 |
Bình Khánh |
Xã |
| 280 |
Cần Thạnh |
Phường |
| 281 |
Long Hòa |
Xã |
| 282 |
Lý Nhơn |
Xã |
| 283 |
Tam Thôn Hiệp |
Xã |
| 284 |
Thạnh An |
Xã |
|
|
| 80 |
Tỉnh Long An |
Tỉnh |
| Mã Huyện |
Tên Huyện |
Cấp |
| 794 |
Thành phố Tân An |
Thành phố |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 1463 |
1 |
Phường |
| 1464 |
2 |
Phường |
| 1465 |
3 |
Phường |
| 1466 |
4 |
Phường |
| 1467 |
5 |
Phường |
| 1468 |
6 |
Phường |
| 1469 |
7 |
Phường |
| 1470 |
An Vĩnh Ngãi |
Xã |
| 1471 |
Bình Tâm |
Xã |
| 1472 |
Hướng Thọ Phú |
Xã |
| 1473 |
Khánh Hậu |
Phường |
| 1474 |
Lợi Bình Nhơn |
Xã |
| 1475 |
Nhơn Thạnh Trung |
Xã |
| 1476 |
Tân Khánh |
Phường |
|
| 795 |
Thị xã Kiến Tường |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 1477 |
1 |
Phường |
| 1478 |
2 |
Phường |
| 1479 |
3 |
Phường |
| 1480 |
Bình Hiệp |
Xã |
| 1481 |
Bình Tân |
Xã |
| 1482 |
Thạnh Hưng |
Xã |
| 1483 |
Thạnh Trị |
Xã |
| 1484 |
Tuyên Thạnh |
Xã |
|
| 796 |
Huyện Tân Hưng |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 1392 |
Bình Thạnh |
Thị trấn |
| 1393 |
Hưng Điền |
Xã |
| 1394 |
Hưng Điền B |
Xã |
| 1395 |
Hưng Hà |
Xã |
| 1396 |
Hưng Thạnh |
Xã |
| 1397 |
Tân Hưng |
Thị trấn |
| 1398 |
Thạnh Hưng |
Xã |
| 1399 |
Vĩnh Bữu |
Xã |
| 1400 |
Vĩnh Châu A |
Xã |
| 1401 |
Vĩnh Châu B |
Xã |
| 1402 |
Vĩnh Đại |
Xã |
| 1403 |
Vĩnh Lợi |
Xã |
| 1404 |
Vĩnh Thạnh |
Xã |
|
| 797 |
Huyện Vĩnh Hưng |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 1453 |
Hưng Điền A |
Xã |
| 1454 |
Khánh Hưng |
Xã |
| 1455 |
Thái Bình Trung |
Xã |
| 1456 |
Thái Trị |
Xã |
| 1457 |
Tuyên Bình |
Xã |
| 1458 |
Tuyên Bình Tây |
Xã |
| 1459 |
Vĩnh Bình |
Xã |
| 1460 |
Vĩnh Hưng |
Thị trấn |
| 1461 |
Vĩnh Thuận |
Xã |
| 1462 |
Vĩnh Trị |
Xã |
|
| 798 |
Huyện Mộc Hóa |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 1385 |
Bình Hòa Đông |
Xã |
| 1386 |
Bình Hòa Tây |
Xã |
| 1387 |
Bình Hòa Trung |
Xã |
| 1388 |
Bình Phong Thạnh |
Xã |
| 1389 |
Bình Thạnh |
Xã |
| 1390 |
Tân Lập |
Xã |
| 1391 |
Tân Thành |
Xã |
|
| 799 |
Huyện Tân Thạnh |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 1405 |
Bắc Hoà |
Xã |
| 1406 |
Hậu Thạnh Đông |
Xã |
| 1407 |
Hậu Thạnh Tây |
Xã |
| 1408 |
Kiến Bình |
Xã |
| 1409 |
Nhơn Hoà |
Xã |
| 1410 |
Nhơn Hoà Lập |
Xã |
| 1411 |
Nhơn Ninh |
Xã |
| 1412 |
Tân Bình |
Xã |
| 1413 |
Tân Hoà |
Xã |
| 1414 |
Tân Lập |
Xã |
| 1415 |
Tân Ninh |
Xã |
| 1416 |
Tân Thành |
Xã |
| 1417 |
Tân Thạnh |
Thị trấn |
|
| 800 |
Huyện Thạnh Hóa |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 1429 |
Tân Đông |
Xã |
| 1430 |
Tân Hiệp |
Xã |
| 1431 |
Tân Tây |
Xã |
| 1432 |
Thạnh An |
Xã |
| 1433 |
Thạnh Hóa |
Thị trấn |
| 1434 |
Thạnh Phú |
Xã |
| 1435 |
Thạnh Phước |
Xã |
| 1436 |
Thuận Bình |
Xã |
| 1437 |
Thuận Nghĩa Hòa |
Xã |
| 1438 |
Thủy Đông |
Xã |
| 1439 |
Thủy Tây |
Xã |
|
| 801 |
Huyện Đức Huệ |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 1374 |
Bình Hòa Bắc |
Xã |
| 1375 |
Bình Hòa Hưng |
Xã |
| 1376 |
Bình Hòa Nam |
Xã |
| 1377 |
Bình Thành |
Xã |
| 1378 |
Đông Thành |
Thị trấn |
| 1379 |
Mỹ Bình |
Xã |
| 1380 |
Mỹ Quý Đông |
Xã |
| 1381 |
Mỹ Quý Tây |
Xã |
| 1382 |
Mỹ Thạnh Bắc. |
Xã |
| 1383 |
Mỹ Thạnh Đông |
Xã |
| 1384 |
Mỹ Thạnh Tây. |
Xã |
|
| 802 |
Huyện Đức Hòa |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 1355 |
An Ninh Đông |
Xã |
| 1356 |
An Ninh Tây |
Xã |
| 1357 |
Đức Hòa |
Thị trấn |
| 1358 |
Đức Hoà Đông |
Xã |
| 1359 |
Đức Hoà Hạ |
Xã |
| 1360 |
Đức Hoà Thượng |
Xã |
| 1361 |
Đức Lập Hạ |
Xã |
| 1362 |
Đức Lập Thượng |
Xã |
| 1363 |
Hậu Nghĩa |
Thị trấn |
| 1364 |
Hiệp Hòa |
Thị trấn |
| 1365 |
Hoà Khánh Đông |
Xã |
| 1366 |
Hoà Khánh Nam |
Xã |
| 1367 |
Hòa Khánh Tây |
Xã |
| 1368 |
Hựu Thạnh |
Xã |
| 1369 |
Lộc Giang |
Xã |
| 1370 |
Mỹ Hạnh Bắc |
Xã |
| 1371 |
Mỹ Hạnh Nam |
Xã |
| 1372 |
Tân Mỹ |
Xã |
| 1373 |
Tân Phú |
Xã |
|
| 803 |
Huyện Bến Lức |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 1291 |
An Thạnh |
Xã |
| 1292 |
Bến Lức |
Thị trấn |
| 1293 |
Bình Đức |
Xã |
| 1294 |
Long Hiệp |
Xã |
| 1295 |
Lương Bình |
Xã |
| 1296 |
Lương Hòa |
Xã |
| 1297 |
Mỹ Yên |
Xã |
| 1298 |
Nhựt Chánh |
Xã |
| 1299 |
Phước Lợi |
Xã |
| 1300 |
Tân Bửu |
Xã |
| 1301 |
Tân Hòa |
Xã |
| 1302 |
Thạnh Đức |
Xã |
| 1303 |
Thạnh Hòa |
Xã |
| 1304 |
Thạnh Lợi |
Xã |
| 1305 |
Thanh Phú |
Xã |
|
| 804 |
Huyện Thủ Thừa |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 1440 |
Bình An |
Xã |
| 1441 |
Bình Thạnh |
Xã |
| 1442 |
Long Thành |
Xã |
| 1443 |
Long Thạnh |
Xã |
| 1444 |
Long Thuận |
Xã |
| 1445 |
Mỹ An |
Xã |
| 1446 |
Mỹ Lạc |
Xã |
| 1447 |
Mỹ Phú |
Xã |
| 1448 |
Mỹ Thạnh |
Xã |
| 1449 |
Nhị Thành |
Xã |
| 1450 |
Tân Lập |
Xã |
| 1451 |
Tân Thành |
Xã |
| 1452 |
Thủ Thừa |
Xã |
|
| 805 |
Huyện Tân Trụ |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 1418 |
An Nhựt Tân |
Xã |
| 1419 |
Bình Lãng |
Xã |
| 1420 |
Bình Tịnh |
Xã |
| 1421 |
Bình Trinh Đông |
Xã |
| 1422 |
Đức Tân |
Xã |
| 1423 |
Lạc Tấn |
Xã |
| 1424 |
Mỹ Bình |
Xã |
| 1425 |
Nhựt Ninh |
Xã |
| 1426 |
Quê Mỹ Thạnh |
Xã |
| 1427 |
Tân Phước Tây |
Xã |
| 1428 |
Tân Trụ |
Thị trấn |
|
| 806 |
Huyện Cần Đước |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 1306 |
Cần Đước |
Thị trấn |
| 1307 |
Long Cang |
Xã |
| 1308 |
Long Định |
Xã |
| 1309 |
Long Hòa |
Xã |
| 1310 |
Long Hựu Đông |
Xã |
| 1311 |
Long Hựu Tây |
Xã |
| 1312 |
Long Khê |
Xã |
| 1313 |
Long Sơn |
Xã |
| 1314 |
Long Thạnh |
Xã |
| 1315 |
Long Trạch |
Xã |
| 1316 |
Mỹ Lệ |
Xã |
| 1317 |
Phước Đông |
Xã |
| 1318 |
Phước Tuy |
Xã |
| 1319 |
Phước Vân |
Xã |
| 1320 |
Tân Ân |
Xã |
| 1321 |
Tân Chánh |
Xã |
| 1322 |
Tân Lân |
Xã |
| 1323 |
Tân Trạch |
Xã |
|
| 807 |
Huyện Cần Giuộc |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 1324 |
Cần Giuộc |
Thị trấn |
| 1325 |
Đông Thạnh |
Xã |
| 1326 |
Long An |
Xã |
| 1327 |
Long Hậu |
Xã |
| 1328 |
Long Phụng |
Xã |
| 1329 |
Long Thượng |
Xã |
| 1330 |
Mỹ Lộc |
Xã |
| 1331 |
Phước Hậu |
Xã |
| 1332 |
Phước Lại |
Xã |
| 1333 |
Phước Lâm |
Xã |
| 1334 |
Phước Lý |
Xã |
| 1335 |
Phước Vĩnh Đông |
Xã |
| 1336 |
Phước Vĩnh Tây |
Xã |
| 1338 |
Tân Tập |
Xã |
| 1339 |
Thuận Thành |
Xã |
|
| 808 |
Huyện Châu Thành |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 1341 |
An Lục Long |
Xã |
| 1342 |
Bình Quới |
Xã |
| 1343 |
Bình Quới. |
Xã |
| 1344 |
Dương Xuân Hội. |
Xã |
| 1345 |
Hiệp Thạnh |
Xã |
| 1346 |
Hòa Phú |
Xã |
| 1347 |
Long Trì. |
Xã |
| 1348 |
Phú Ngãi Trị. |
Xã |
| 1349 |
Phước Tân Hưng. |
Xã |
| 1350 |
Tầm Vu |
Thị trấn |
| 1351 |
Thanh Phú Long |
Xã |
| 1352 |
Thanh Vĩnh Đông. |
Xã |
| 1353 |
Thuận Mỹ. |
Xã |
| 1354 |
Vĩnh Công |
Xã |
|
|
| 82 |
Tỉnh Tiền Giang |
Tỉnh |
| Mã Huyện |
Tên Huyện |
Cấp |
| 815 |
Thành phố Mỹ Tho |
Thành phố |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 10446 |
1 |
Phường |
| 10447 |
10 |
Phường |
| 10448 |
2 |
Phường |
| 10449 |
3 |
Phường |
| 10450 |
4 |
Phường |
| 10451 |
5 |
Phường |
| 10452 |
6 |
Phường |
| 10453 |
7 |
Phường |
| 10454 |
8 |
Phường |
| 10455 |
9 |
Phường |
| 10456 |
Đạo Thạnh |
Xã |
| 10457 |
Mỹ Phong |
Xã |
| 10458 |
Phước Thạnh |
Xã |
| 10459 |
Tân Long |
Phường |
| 10460 |
Tân Mỹ Chánh |
Xã |
| 10461 |
Thới Sơn |
Xã |
| 10462 |
Trung An |
Xã |
|
| 816 |
Thị xã Gò Công |
Thị xã |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 10463 |
1 |
Phường |
| 10464 |
2 |
Phường |
| 10465 |
3 |
Phường |
| 10466 |
4 |
Phường |
| 10467 |
5 |
Phường |
| 10468 |
Bình Đông |
Xã |
| 10469 |
Bình Xuân |
Xã |
| 10470 |
Long Chánh |
Xã |
| 10471 |
Long Hòa |
Xã |
| 10472 |
Long Hưng |
Xã |
| 10473 |
Long Thành |
Xã |
| 10474 |
Long Thuận |
Xã |
| 10475 |
Tân Trung |
Xã |
|
| 817 |
Thị xã Cai Lậy |
Thị xã |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 10476 |
1 |
Phường |
| 10477 |
2 |
Phường |
| 10478 |
3 |
Phường |
| 10479 |
4 |
Phường |
| 10480 |
5 |
Phường |
| 10481 |
Long Khánh |
Xã |
| 10482 |
Mỹ Hạnh Đông |
Xã |
| 10483 |
Mỹ Hạnh Tây |
Xã |
| 10484 |
Mỹ Phước Tây |
Xã |
| 10485 |
Nhi Mỹ |
Phường |
| 10486 |
Nhị Quý |
Xã |
| 10487 |
Phú Quý |
Xã |
| 10488 |
Tân Bình |
Xã |
| 10489 |
Tân Hội |
Xã |
| 10490 |
Tân Phú |
Xã |
| 10491 |
Thanh Hòa |
Xã |
|
| 818 |
Huyện Tân Phước |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 10428 |
Hưng Thạnh |
Xã |
| 10429 |
Mỹ Phước |
Thị trấn |
| 10430 |
Phú Mỹ |
Xã |
| 10431 |
Phước Lập |
Xã |
| 10432 |
Tân Hòa Đông |
Xã |
| 10433 |
Tân Hòa Tây |
Xã |
| 10434 |
Tân Hòa Thành |
Xã |
| 10435 |
Tân Lập 1 |
Xã |
| 10436 |
Tân Lập 2 |
Xã |
| 10437 |
Thạnh Hòa |
Xã |
| 10438 |
Thạnh Mỹ |
Xã |
| 10439 |
Thạnh Tân |
Xã |
|
| 819 |
Huyện Cái Bè |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 10314 |
An Cư |
Xã |
| 10315 |
An Hữu |
Xã |
| 10316 |
An Thái Đông |
Xã |
| 10317 |
An Thái Trung |
Xã |
| 10318 |
Cái Bè |
Thị trấn |
| 10319 |
Đông Hòa Hiệp |
Xã |
| 10320 |
Hậu Mỹ Bắc A |
Xã |
| 10321 |
Hậu Mỹ Bắc B |
Xã |
| 10322 |
Hậu Mỹ Phú |
Xã |
| 10323 |
Hậu Mỹ Trinh |
Xã |
| 10324 |
Hậu Thành |
Xã |
| 10325 |
Hòa Hưng |
Xã |
| 10326 |
Hòa Khánh |
Xã |
| 10327 |
Mỹ Đức Đông |
Xã |
| 10328 |
Mỹ Đức Tây |
Xã |
| 10329 |
Mỹ Hội |
Xã |
| 10330 |
Mỹ Lợi A |
Xã |
| 10331 |
Mỹ Lợi B |
Xã |
| 10332 |
Mỹ Lương |
Xã |
| 10333 |
Mỹ Tân |
Xã |
| 10334 |
Mỹ Trung |
Xã |
| 10335 |
Tân Hưng |
Xã |
| 10336 |
Tân Thanh |
Xã |
| 10337 |
Thiện Trí |
Xã |
| 10338 |
Thiện Trung |
Xã |
|
| 820 |
Huyện Cai Lậy |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 10339 |
Bình Phú |
Xã |
| 10340 |
Cai Lậy |
Thị trấn |
| 10341 |
Cẩm Sơn |
Xã |
| 10342 |
Hiệp Đức |
Xã |
| 10343 |
Hội Xuân |
Xã |
| 10344 |
Long Tiên |
Xã |
| 10345 |
Long Trung |
Xã |
| 10346 |
Mỹ Hạnh Trung |
Xã |
| 10347 |
Mỹ Long |
Xã |
| 10348 |
Mỹ Thành Bắc |
Xã |
| 10349 |
Mỹ Thành Nam |
Xã |
| 10350 |
Ngũ Hiệp |
Xã |
| 10351 |
Nhị Mỹ |
Xã |
| 10352 |
Phú An |
Xã |
| 10353 |
Phú Cường |
Xã |
| 10354 |
Phú Nhuận |
Xã |
| 10355 |
Quý Thạnh |
Xã |
| 10356 |
Tam Bình |
Xã |
| 10357 |
Tân Hội |
Xã |
| 10358 |
Tân Phong |
Xã |
| 10359 |
Thạnh Lộc |
Xã |
|
| 821 |
Huyện Châu Thành |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 10360 |
Bàn Long |
Xã |
| 10361 |
Bình Đức |
Xã |
| 10362 |
Bình Trưng |
Xã |
| 10363 |
Điềm Hy |
Xã |
| 10364 |
Đông Hòa |
Xã |
| 10365 |
Dưỡng Điềm |
Xã |
| 10366 |
Hựu Đạo |
Xã |
| 10367 |
Kim Sơn |
Xã |
| 10368 |
Long An |
Xã |
| 10369 |
Long Định |
Xã |
| 10370 |
Long Hưng |
Xã |
| 10371 |
Nhị Bình |
Xã |
| 10372 |
Phú Phong |
Xã |
| 10373 |
Song Thuận |
Xã |
| 10374 |
Tam Hiệp |
Xã |
| 10375 |
Tân Hiệp |
Thị trấn |
| 10376 |
Tân Hội Đông |
Xã |
| 10377 |
Tân Hương |
Xã |
| 10378 |
Tân Lý Đông |
Xã |
| 10379 |
Tân Lý Tây |
Xã |
| 10380 |
Thân Cửu Nghĩa |
Xã |
| 10381 |
Thạnh Phú |
Xã |
| 10382 |
Vĩnh Kim |
Xã |
|
| 822 |
Huyện Chợ Gạo |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 10383 |
An Thạnh Thủy |
Xã |
| 10384 |
Bình Ninh |
Xã |
| 10385 |
Bình Phan |
Xã |
| 10386 |
Bình Phục Nhứt |
Xã |
| 10387 |
Chợ Gạo |
Thị trấn |
| 10388 |
Đăng Hưng Phước |
Xã |
| 10389 |
Hòa Định |
Xã |
| 10390 |
Hòa Tịnh |
Xã |
| 10391 |
Long Bình Điền |
Xã |
| 10392 |
Lương Hòa Lạc |
Xã |
| 10393 |
Mỹ Tịnh An |
Xã |
| 10394 |
Phú Kiết |
Xã |
| 10395 |
Quơn Long |
Xã |
| 10396 |
Song Bình |
Xã |
| 10397 |
Tân Bình Thạnh |
Xã |
| 10398 |
Tân Thuận Bình |
Xã |
| 10399 |
Thanh Bình |
Xã |
| 10400 |
Trung Hòa |
Xã |
| 10401 |
Xuân Đông |
Xã |
|
| 823 |
Huyện Gò Công Tây |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 10415 |
Bình Nhì |
Xã |
| 10416 |
Bình Phú |
Xã |
| 10417 |
Bình Tân |
Xã |
| 10418 |
Đồng Sơn |
Xã |
| 10419 |
Đồng Thạnh |
Xã |
| 10420 |
Long Bình |
Xã |
| 10421 |
Long Vĩnh |
Xã |
| 10422 |
Thành Công |
Xã |
| 10423 |
Thạnh Nhựt |
Xã |
| 10424 |
Thạnh Trị |
Xã |
| 10425 |
Vĩnh Bình |
Thị trấn |
| 10426 |
Vĩnh Hữu |
Xã |
| 10427 |
Yên Luông |
Xã |
|
| 824 |
Huyện Gò Công Đông |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 10402 |
Bình Ân |
Xã |
| 10403 |
Bình Nghị |
Xã |
| 10404 |
Gia Thuận |
Xã |
| 10405 |
Kiểng Phước |
Xã |
| 10406 |
Phước Trung |
Xã |
| 10407 |
Tân Điền |
Xã |
| 10408 |
Tân Đông |
Xã |
| 10409 |
Tân Hòa |
Thị trấn |
| 10410 |
Tân Phước |
Xã |
| 10411 |
Tân Tây |
Xã |
| 10412 |
Tân Thành |
Xã |
| 10413 |
Tăng Hòa |
Xã |
| 10414 |
Vàm Láng |
Thị trấn |
|
| 825 |
Huyện Tân Phú Đông |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 10440 |
Phú Đông |
Xã |
| 10441 |
Phú Tân |
Xã |
| 10442 |
Phú Thạnh |
Xã |
| 10443 |
Tân Phú |
Xã |
| 10444 |
Tân Thạnh |
Xã |
| 10445 |
Tân Thới |
Xã |
|
|
| 83 |
Tỉnh Bến Tre |
Tỉnh |
| Mã Huyện |
Tên Huyện |
Cấp |
| 829 |
Thành phố Bến Tre |
Thành phố |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 2389 |
1 |
Phường |
| 2390 |
2 |
Phường |
| 2391 |
3 |
Phường |
| 2392 |
4 |
Phường |
| 2393 |
5 |
Phường |
| 2394 |
6 |
Phường |
| 2395 |
7 |
Phường |
| 2396 |
8 |
Phường |
| 2397 |
Bình Phú |
Xã |
| 2398 |
Mỹ Thành |
Xã |
| 2399 |
Mỹ Thạnh An |
Xã |
| 2400 |
Nhơn Thạnh |
Xã |
| 2401 |
Phú Hưng |
Xã |
| 2402 |
Phú Khương |
Phường |
| 2403 |
Phú Nhuận |
Xã |
| 2404 |
Phú Tân |
Phường |
| 2405 |
Sơn Đông |
Xã |
| 2406 |
Sơn Đông |
Xã |
|
| 831 |
Huyện Châu Thành |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 2315 |
An Hiệp |
Xã |
| 2316 |
An Hóa |
Xã |
| 2317 |
An Khánh |
Xã |
| 2318 |
An Phước |
Xã |
| 2319 |
Châu Thành |
Thị trấn |
| 2320 |
Giao Hòa |
Xã |
| 2321 |
Giao Long |
Xã |
| 2322 |
Hữu Định |
Xã |
| 2323 |
Phú An Hòa |
Xã |
| 2324 |
Phú Đức |
Xã |
| 2325 |
Phú Túc |
Xã |
| 2326 |
Phước Thạnh |
Xã |
| 2327 |
Quới Sơn |
Xã |
| 2328 |
Quới Thành |
Xã |
| 2329 |
Sơn Hòa |
Xã |
| 2330 |
Tam Phước |
Xã |
| 2331 |
Tân Phú |
Xã |
| 2332 |
Tân Thạch |
Xã |
| 2333 |
Thành Triệu |
Xã |
| 2334 |
Tiên Long |
Xã |
| 2335 |
Tiên Thủy |
Xã |
| 2336 |
Tường Đa |
Xã |
|
| 832 |
Huyện Chợ Lách |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 2337 |
Chợ Lách |
Thị trấn |
| 2338 |
Hòa Nghĩa |
Xã |
| 2339 |
Hưng Khánh Trung B |
Xã |
| 2340 |
Long Thới |
Xã |
| 2341 |
Phú Phụng |
Xã |
| 2342 |
Phú Sơn |
Xã |
| 2343 |
Sơn Định |
Xã |
| 2344 |
Tân Thiềng |
Xã |
| 2345 |
Vĩnh Bình |
Xã |
| 2346 |
Vĩnh Hòa |
Xã |
| 2347 |
Vĩnh Thành |
Xã |
|
| 833 |
Huyện Mỏ Cày Nam |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 2419 |
An Định |
Xã |
| 2420 |
An Thạnh |
Xã |
| 2421 |
An Thới |
Xã |
| 2422 |
Bình Khánh Đông |
Xã |
| 2423 |
Bình Khánh Tây |
Xã |
| 2424 |
Cẩm Sơn |
Xã |
| 2425 |
Đa Phước Hội |
Xã |
| 2426 |
Định Thủy |
Xã |
| 2427 |
Hương Mỹ |
Xã |
| 2428 |
Minh Đức |
Xã |
| 2429 |
Mỏ Cày |
Thị trấn |
| 2430 |
Ngãi Đăng |
Xã |
| 2431 |
Phước Hiệp |
Xã |
| 2432 |
Tân Hội |
Xã |
| 2433 |
Tân Trung |
Xã |
| 2434 |
Thành Thới A |
Xã |
| 2435 |
Thành Thới B |
Xã |
|
| 834 |
Huyện Giồng Trôm |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 2348 |
Bình Hòa |
Xã |
| 2349 |
Bình Thành |
Xã |
| 2350 |
Châu Bình |
Xã |
| 2351 |
Châu Hòa |
Xã |
| 2352 |
Giồng Trôm |
Thị trấn |
| 2353 |
Hưng Lễ |
Xã |
| 2354 |
Hưng Nhượng |
Xã |
| 2355 |
Hưng Phong |
Xã |
| 2356 |
Long Mỹ |
Xã |
| 2357 |
Lương Hòa |
Xã |
| 2358 |
Lương Phú |
Xã |
| 2359 |
Lương Quới |
Xã |
| 2360 |
Mỹ Thạnh |
Xã |
| 2361 |
Phong Mỹ |
Xã |
| 2362 |
Phong Nẫm |
Xã |
| 2363 |
Phước Long |
Xã |
| 2364 |
Sơn Phú |
Xã |
| 2365 |
Tân Hào |
Xã |
| 2366 |
Tân Hòa |
Xã |
| 2367 |
Tân Lợi Thạnh |
Xã |
| 2368 |
Tân Thanh |
Xã |
| 2369 |
Thạnh Phú Đông |
Xã |
| 2370 |
Thuận Điền |
Xã |
|
| 835 |
Huyện Bình Đại |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 2295 |
Bình Đại |
Thị trấn |
| 2296 |
Bình Thắng |
Xã |
| 2297 |
Bình Thới |
Xã |
| 2298 |
Châu Hưng |
Xã |
| 2299 |
Đại Hòa Lộc |
Xã |
| 2300 |
Định Trung |
Xã |
| 2301 |
Lộc Thuận |
Xã |
| 2302 |
Long Định |
Xã |
| 2303 |
Long Hòa |
Xã |
| 2304 |
Phú Long |
Xã |
| 2305 |
Phú Thuận |
Xã |
| 2306 |
Phú Vang |
Xã |
| 2307 |
Tam Hiệp |
Xã |
| 2308 |
Thạnh Phước |
Xã |
| 2309 |
Thạnh Trị |
Xã |
| 2310 |
Thới Lai |
Xã |
| 2311 |
Thới Thuận |
Xã |
| 2312 |
Thừa Đức |
Xã |
| 2313 |
Vang Quới Đông |
Xã |
| 2314 |
Vang Quới Tây |
Xã |
|
| 836 |
Huyện Ba Tri |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 2270 |
An Bình Tây |
Xã |
| 2271 |
An Đức |
Xã |
| 2272 |
An Hiệp |
Xã |
| 2273 |
An Hòa Tây |
Xã |
| 2274 |
An Ngãi Tây |
Xã |
| 2275 |
An Ngãi Trung |
Xã |
| 2276 |
An Phú Trung |
Xã |
| 2277 |
An Thủy |
Xã |
| 2278 |
Ba Tri |
Thị trấn |
| 2279 |
Bảo Thạnh |
Xã |
| 2280 |
Bảo Thuận |
Xã |
| 2281 |
Mỹ Chánh |
Xã |
| 2282 |
Mỹ Hòa |
Xã |
| 2283 |
Mỹ Nhơn |
Xã |
| 2284 |
Mỹ Thạn |
Xã |
| 2285 |
Mỹ Thạnh |
Xã |
| 2286 |
Phú Lễ |
Xã |
| 2287 |
Phú Ngãi |
Xã |
| 2288 |
Phước Tuy |
Xã |
| 2289 |
Tân Hưng |
Xã |
| 2290 |
Tân Mỹ |
Xã |
| 2291 |
Tân Thủy |
Xã |
| 2292 |
Tân Xuân |
Xã |
| 2293 |
Vĩnh An |
Xã |
| 2294 |
Vĩnh Hòa |
Xã |
|
| 837 |
Huyện Thạnh Phú |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 2371 |
An Điền |
Xã |
| 2372 |
An Nhơn |
Xã |
| 2373 |
An Quy |
Xã |
| 2374 |
An Thạnh |
Xã |
| 2375 |
An Thuận |
Xã |
| 2376 |
Bình Thạnh |
Xã |
| 2377 |
Đại Điền |
Xã |
| 2378 |
Giao Thạnh |
Xã |
| 2379 |
Hòa Lợi |
Xã |
| 2380 |
Mỹ An |
Xã |
| 2381 |
Mỹ Hưng |
Xã |
| 2382 |
Phú Khánh |
Xã |
| 2383 |
Quới Điền |
Xã |
| 2384 |
Tân Phong |
Xã |
| 2385 |
Thạnh Hải |
Xã |
| 2386 |
Thạnh Phong |
Xã |
| 2387 |
Thạnh Phú |
Thị trấn |
| 2388 |
Thới Thạnh |
Xã |
|
| 838 |
Huyện Mỏ Cày Bắc |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 2407 |
Hòa Lộc |
Xã |
| 2408 |
Hưng Khánh Trung A |
Xã |
| 2409 |
Khánh Thạnh Tân |
Xã |
| 2410 |
Phú Mỹ |
Xã |
| 2411 |
Phước Mỹ Trung |
Xã |
| 2412 |
Tân Bình |
Xã |
| 2413 |
Tân Phú Tây |
Xã |
| 2414 |
Tân Thành Bình |
Xã |
| 2415 |
Tân Thanh Tây |
Xã |
| 2416 |
Thành An |
Xã |
| 2417 |
Thạnh Ngãi |
Xã |
| 2418 |
Thanh Tân |
Xã |
|
|
| 84 |
Tỉnh Trà Vinh |
Tỉnh |
| Mã Huyện |
Tên Huyện |
Cấp |
| 842 |
Thành phố Trà Vinh |
Thành phố |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 10580 |
1 |
Phường |
| 10581 |
1 |
Phường |
| 10582 |
2 |
Phường |
| 10583 |
2 |
Phường |
| 10584 |
3 |
Phường |
| 10585 |
3 |
Phường |
| 10586 |
4 |
Phường |
| 10587 |
4 |
Phường |
| 10588 |
5 |
Phường |
| 10589 |
5 |
Phường |
| 10590 |
6 |
Phường |
| 10591 |
6 |
Phường |
| 10592 |
7 |
Phường |
| 10593 |
8 |
Phường |
| 10594 |
8 |
Phường |
| 10595 |
9 |
Phường |
| 10596 |
Long Đức |
Xã |
|
| 844 |
Huyện Càng Long |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 10492 |
An Trường |
Xã |
| 10493 |
An Trường A |
Xã |
| 10494 |
Bình Phú |
Xã |
| 10495 |
Càng Long |
Thị trấn |
| 10496 |
Ðại Phúc |
Xã |
| 10497 |
Ðại Phước |
Xã |
| 10498 |
Ðức Mỹ |
Xã |
| 10499 |
Huyền Hội |
Xã |
| 10500 |
Mỹ Cẩm |
Xã |
| 10501 |
Nhị Long |
Xã |
| 10502 |
Nhị Long Phú |
Xã |
| 10503 |
Phương Thạnh |
Xã |
| 10504 |
Tân An |
Xã |
| 10505 |
Tân Bình |
Xã |
|
| 845 |
Huyện Cầu Kè |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 10506 |
An Phú Tân |
Xã |
| 10507 |
Cầu Kè |
Thị trấn |
| 10508 |
Châu Điền |
Xã |
| 10509 |
Hòa Tân |
Xã |
| 10510 |
Ninh Thới |
Xã |
| 10511 |
Phong Phú |
Xã |
| 10512 |
Phong Thạnh |
Xã |
| 10513 |
Tam Ngãi |
Xã |
| 10514 |
Thạnh Phú |
Xã |
| 10515 |
Thông Hòa |
Xã |
|
| 846 |
Huyện Tiểu Cần |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 10551 |
Cầu Quan |
Thị trấn |
| 10552 |
Hiếu Trung |
Xã |
| 10553 |
Hiếu Tử |
Xã |
| 10554 |
Hùng Hoà |
Xã |
| 10555 |
Long Thới |
Xã |
| 10556 |
Ngãi Hùng |
Xã |
| 10557 |
Phú Cần |
Xã |
| 10558 |
Tân Hoà |
Xã |
| 10559 |
Tân Hùng |
Xã |
| 10560 |
Tập Ngãi |
Xã |
| 10561 |
Tiểu Cần |
Thị trấn |
|
| 847 |
Huyện Châu Thành |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 10531 |
Châu Thành |
Thị trấn |
| 10532 |
Đa Lộc |
Xã |
| 10533 |
Hòa Thuận |
Xã |
| 10534 |
Lương Hòa |
Xã |
| 10535 |
Lương Hòa A |
Xã |
| 10536 |
Mỹ Chánh |
Xã |
| 10537 |
Phước Hảo |
Xã |
| 10538 |
Song Lộc |
Xã |
| 10539 |
Thanh Mỹ |
Xã |
|
| 848 |
Huyện Cầu Ngang |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 10516 |
Cầu Ngang |
Thị trấn |
| 10517 |
Hiệp Hòa |
Xã |
| 10518 |
Hiệp Mỹ Đông |
Xã |
| 10519 |
Hiệp Mỹ Tây |
Xã |
| 10520 |
Kim Hòa |
Xã |
| 10521 |
Long Sơn |
Xã |
| 10522 |
Mỹ Hòa |
Xã |
| 10523 |
Mỹ Long |
Thị trấn |
| 10524 |
Mỹ Long Bắc |
Xã |
| 10525 |
Mỹ Long Nam |
Xã |
| 10526 |
Nhị Trường |
Xã |
| 10527 |
Thạnh Hòa Sơn |
Xã |
| 10528 |
Thuận Hòa |
Xã |
| 10529 |
Trường Thọ |
Xã |
| 10530 |
Vinh Kim |
Xã |
|
| 849 |
Huyện Trà Cú |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 10562 |
An Quảng Hữu |
Xã |
| 10563 |
Đại An |
Xã |
| 10564 |
Định An |
Thị trấn |
| 10565 |
Đôn Châu |
Xã |
| 10566 |
Đôn Xuân |
Xã |
| 10567 |
Hàm Giang |
Xã |
| 10568 |
Hàm Tân |
Xã |
| 10569 |
Kim Sơn |
Xã |
| 10570 |
Long Hiệp |
Xã |
| 10571 |
Lưu Nghiệp Anh |
Xã |
| 10572 |
Ngãi Xuyên |
Xã |
| 10573 |
Ngọc Biên |
Xã |
| 10574 |
Phước Hưng |
Xã |
| 10575 |
Tân Hiệp |
Xã |
| 10576 |
Tân Sơn |
Xã |
| 10577 |
Tập Sơn |
Xã |
| 10578 |
Thanh Sơn |
Xã |
| 10579 |
Trà Cú |
Thị trấn |
|
| 850 |
Huyện Duyên Hải |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 10540 |
Dân Thành |
Xã |
| 10541 |
Đông Hải |
Xã |
| 10542 |
Duyên Hải |
Thị trấn |
| 10543 |
Hiệp Thạnh |
Xã |
| 10544 |
Long Hữu |
Xã |
| 10545 |
Long Khánh |
Xã |
| 10546 |
Long Thành |
Thị trấn |
| 10547 |
Long Toàn |
Xã |
| 10548 |
Long Vĩnh |
Xã |
| 10549 |
Ngũ Lạc |
Xã |
| 10550 |
Trường Long Hòa |
Xã |
|
| 851 |
Thị xã Duyên Hải |
Thị xã |
|
| 86 |
Tỉnh Vĩnh Long |
Tỉnh |
| Mã Huyện |
Tên Huyện |
Cấp |
| 855 |
Thành phố Vĩnh Long |
Thành phố |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 10837 |
1 |
Phường |
| 10838 |
2 |
Phường |
| 10839 |
3 |
Phường |
| 10840 |
4 |
Phường |
| 10841 |
5 |
Phường |
| 10842 |
8 |
Phường |
| 10843 |
9 |
Phường |
| 10844 |
Tân Hòa |
Xã |
| 10845 |
Tân Hội |
Xã |
| 10846 |
Tân Ngãi |
Xã |
| 10847 |
Trường An |
Xã |
|
| 857 |
Huyện Long Hồ |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 10758 |
An Bình |
Xã |
| 10759 |
Bình Hoà Phước |
Xã |
| 10760 |
Đồng Phú |
Xã |
| 10761 |
Hoà Ninh |
Xã |
| 10762 |
Hoà Phú |
Xã |
| 10763 |
Lộc Hoà |
Xã |
| 10764 |
Long An |
Xã |
| 10765 |
Long Hồ |
Thị trấn |
| 10766 |
Long Phước |
Xã |
| 10767 |
Phú Đức |
Xã |
| 10768 |
Phú Quới |
Xã |
| 10769 |
Phước Hậu |
Xã |
| 10770 |
Tân Hạnh |
Xã |
| 10771 |
Thanh Đức |
Xã |
| 10772 |
Thạnh Quới |
Xã |
|
| 858 |
Huyện Mang Thít |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 10773 |
An Phước |
Xã |
| 10774 |
Bình Phước |
Xã |
| 10775 |
Cái Nhum |
Thị trấn |
| 10776 |
Chánh An |
Xã |
| 10777 |
Chánh Hội |
Xã |
| 10778 |
Hoà Tịnh |
Xã |
| 10779 |
Long Mỹ |
Xã |
| 10780 |
Mỹ An |
Xã |
| 10781 |
Mỹ Phước |
Xã |
| 10782 |
Nhơn Phú |
Xã |
| 10783 |
Tân An Hội |
Xã |
| 10784 |
Tân Long |
Xã |
| 10785 |
Tân Long Hội |
Xã |
|
| 859 |
Huyện Vũng Liêm |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 10817 |
Hiếu Nghĩa |
Xã |
| 10818 |
Hiếu Nhơn |
Xã |
| 10819 |
Hiếu Phụng |
Xã |
| 10820 |
Hiếu Thành |
Xã |
| 10821 |
Hiếu Thuận |
Xã |
| 10822 |
Quới An |
Xã |
| 10823 |
Quới Thiện |
Xã |
| 10824 |
Tân An Luông |
Xã |
| 10825 |
Tân Quới Trung |
Xã |
| 10826 |
Thanh Bình |
Xã |
| 10827 |
Trung An |
Xã |
| 10828 |
Trung Chánh |
Xã |
| 10829 |
Trung Hiệp |
Xã |
| 10830 |
Trung Hiếu |
Xã |
| 10831 |
Trung Ngãi |
Xã |
| 10832 |
Trung Nghĩa |
Xã |
| 10833 |
Trung Thành |
Xã |
| 10834 |
Trung Thành Đông |
Xã |
| 10835 |
Trung Thành Tây |
Xã |
| 10836 |
Vũng Liêm |
Thị trấn |
|
| 860 |
Huyện Tam Bình |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 10786 |
Bình Ninh |
Xã |
| 10787 |
Hậu Lộc |
Xã |
| 10788 |
Hòa Hiệp |
Xã |
| 10789 |
Hòa Lộc |
Xã |
| 10790 |
Hòa Thạnh |
Xã |
| 10791 |
Loan Mỹ |
Xã |
| 10792 |
Long Phú |
Xã |
| 10793 |
Mỹ Lộc |
Xã |
| 10794 |
Mỹ Thạnh Trung |
Xã |
| 10795 |
Ngãi Tứ |
Xã |
| 10796 |
Phú Lộc |
Xã |
| 10797 |
Phú Thịnh |
Xã |
| 10798 |
Song Phú |
Xã |
| 10799 |
Tam Bình |
Thị trấn |
| 10800 |
Tân Lộc |
Xã |
| 10801 |
Tân Phú |
Xã |
| 10802 |
Tường Lộc |
Xã |
|
| 861 |
Thị xã Bình Minh |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 10739 |
Cái Vồn |
Thị trấn |
| 10740 |
Đông Bình |
Xã |
| 10741 |
Đông Thành |
Xã |
| 10742 |
Đông Thạnh |
Xã |
| 10743 |
Đông Thuận |
Phường |
| 10744 |
Mỹ Hòa |
Xã |
| 10745 |
Thành Phước |
Phường |
| 10746 |
Thuận An |
Xã |
|
| 862 |
Huyện Trà Ôn |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 10803 |
Hoà Bình |
Xã |
| 10804 |
Hựu Thành |
Xã |
| 10805 |
Lục Sỹ Thành |
Xã |
| 10806 |
Nhơn Bình |
Xã |
| 10807 |
Phú Thành |
Xã |
| 10808 |
Tân Mỹ |
Xã |
| 10809 |
Thiện Mỹ |
Xã |
| 10810 |
Thới Hoà |
Xã |
| 10811 |
Thuận Thới |
Xã |
| 10812 |
Tích Thiện |
Xã |
| 10813 |
Trà Côn |
Xã |
| 10814 |
Trà Ôn |
Thị trấn |
| 10815 |
Vĩnh Xuân |
Xã |
| 10816 |
Xuân Hiệp |
Xã |
|
| 963 |
Huyện Bình Tân |
Huyện |
|
| 87 |
Tỉnh Đồng Tháp |
Tỉnh |
| Mã Huyện |
Tên Huyện |
Cấp |
| 866 |
Huyện Cao Lãnh |
Thành phố |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 3879 |
1 |
Phường |
| 3880 |
11 |
Phường |
| 3881 |
2 |
Phường |
| 3882 |
3 |
Phường |
| 3883 |
4 |
Phường |
| 3884 |
6 |
Phường |
| 3885 |
Hoà An |
Xã |
| 3886 |
Hoà Thuận |
Phường |
| 3887 |
Mỹ Ngãi |
Xã |
| 3888 |
Mỹ Phú |
Phường |
| 3889 |
Mỹ Phú |
Phường |
| 3890 |
Mỹ Tân |
Xã |
| 3891 |
Mỹ Trà |
Xã |
| 3892 |
Tân Thuận Đông |
Xã |
| 3893 |
Tân Thuận Tây |
Xã |
| 3894 |
Tịnh Thới |
Xã |
|
| 867 |
Thành phố Sa Đéc |
Thành phố |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 3870 |
1 |
Phường |
| 3871 |
2 |
Phường |
| 3872 |
3 |
Phường |
| 3873 |
4 |
Phường |
| 3874 |
An Hòa |
Phường |
| 3875 |
Tân Khánh Đông |
Xã |
| 3876 |
Tân Phú Đông |
Xã |
| 3877 |
Tân Quy Đông |
Phường |
| 3878 |
Tân Quy Tây |
Xã |
|
| 868 |
Thị xã Hồng Ngự |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 3793 |
An Bình A |
Xã |
| 3794 |
An Bình B |
Xã |
| 3795 |
An Lạc |
Phường |
| 3796 |
An Lộc |
Phường |
| 3797 |
An Thạnh |
Phường |
| 3798 |
Bình Thạnh |
Xã |
| 3799 |
Tân Hội |
Xã |
|
| 869 |
Huyện Tân Hồng |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 3837 |
An Phước |
Xã |
| 3838 |
Bình Phú |
Xã |
| 3839 |
Sa Rài |
Thị trấn |
| 3840 |
Tân Công Chí |
Xã |
| 3841 |
Tân Hộ Cơ |
Xã |
| 3842 |
Tân Phước |
Xã |
| 3843 |
Tân Thành A |
Xã |
| 3844 |
Tân Thành B |
Xã |
| 3845 |
Thông Bình |
Xã |
|
| 870 |
Thị xã Hồng Ngự |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 3895 |
Long Khánh A |
Xã |
| 3896 |
Long Khánh B |
Xã |
| 3897 |
Long Thuận |
Xã |
| 3898 |
Phú Thuận A |
Xã |
| 3899 |
Phú Thuận B |
Xã |
| 3900 |
Thường Lạc |
Xã |
| 3901 |
Thường Phước 1 |
Xã |
| 3902 |
Thường Phước 2 |
Xã |
| 3903 |
Thường Thới Hậu A |
Xã |
| 3904 |
Thường Thới Hậu B |
Xã |
| 3905 |
Thường Thới Tiền |
Xã |
|
| 871 |
Huyện Tam Nông |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 3825 |
An Hòa |
Xã |
| 3826 |
An Long |
Xã |
| 3827 |
Hòa Bình |
Xã |
| 3828 |
Phú Cường |
Xã |
| 3829 |
Phú Đức |
Xã |
| 3830 |
Phú Hiệp |
Xã |
| 3831 |
Phú Ninh |
Xã |
| 3832 |
Phú Thành A |
Xã |
| 3833 |
Phú Thành B |
Xã |
| 3834 |
Phú Thọ |
Xã |
| 3835 |
Tân Công Sính |
Xã |
| 3836 |
Tràm Chim |
Thị trấn |
|
| 872 |
Huyện Tháp Mười |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 3858 |
Đốc Binh Kiều |
Xã |
| 3859 |
Hưng Thạnh |
Xã |
| 3860 |
Láng Biển |
Xã |
| 3861 |
Mỹ An |
Thị trấn |
| 3862 |
Mỹ Đông |
Xã |
| 3863 |
Mỹ Hòa |
Xã |
| 3864 |
Mỹ Quý |
Xã |
| 3865 |
Phú Điền |
Xã |
| 3866 |
Tân Kiều |
Xã |
| 3867 |
Thạnh Lợi |
Xã |
| 3868 |
Thanh Mỹ |
Xã |
| 3869 |
Trường Xuân |
Xã |
|
| 873 |
Thành phố Cao Lãnh |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 3764 |
An Bình |
Xã |
| 3765 |
Ba Sao |
Xã |
| 3766 |
Bình Hàng Tây |
Xã |
| 3767 |
Bình Hàng Trung |
Xã |
| 3768 |
Bình Thạnh |
Xã |
| 3769 |
Gáo Giồng |
Xã |
| 3770 |
Mỹ Hiệp |
Xã |
| 3771 |
Mỹ Hội |
Xã |
| 3772 |
Mỹ Long |
Xã |
| 3773 |
Mỹ Xương |
Xã |
| 3774 |
Nhị Mỹ |
Xã |
| 3775 |
Phong Mỹ |
Xã |
| 3776 |
Phương Thịnh |
Xã |
| 3777 |
Phương Trà |
Xã |
| 3778 |
Tân Hội Trung |
Xã |
| 3779 |
Tân Nghĩa |
Xã |
| 3780 |
Thị trấn Mỹ Thọ |
Thị trấn |
| 3781 |
Xã Mỹ Thọ |
Xã |
|
| 874 |
Huyện Thanh Bình |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 3846 |
An Phong |
Xã |
| 3847 |
Bình Thành |
Xã |
| 3848 |
Phú Lợi |
Xã |
| 3849 |
Tân Bình |
Xã |
| 3850 |
Tân Hoà |
Xã |
| 3851 |
Tân Huề |
Xã |
| 3852 |
Tân Long |
Xã |
| 3853 |
Tân Mỹ |
Xã |
| 3854 |
Tân Phú |
Xã |
| 3855 |
Tân Quới |
Xã |
| 3856 |
Tân Thạnh |
Xã |
| 3857 |
Thanh Bình |
Thị trấn |
|
| 875 |
Huyện Lấp Vò |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 3812 |
Bình Thành |
Xã |
| 3813 |
Bình Thạnh Trung |
Xã |
| 3814 |
Định An |
Xã |
| 3815 |
Định Yên |
Xã |
| 3816 |
Hội An Đông |
Xã |
| 3817 |
Lấp Vò |
Thị trấn |
| 3818 |
Long Hưng A |
Xã |
| 3819 |
Long Hưng B |
Xã |
| 3820 |
Mỹ An Hưng A |
Xã |
| 3821 |
Mỹ An Hưng B |
Xã |
| 3822 |
Tân Khánh Trung |
Xã |
| 3823 |
Tân Mỹ |
Xã |
| 3824 |
Vĩnh Thạnh |
Xã |
|
| 876 |
Huyện Lai Vung |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 3800 |
Định Hòa |
Xã |
| 3801 |
Hòa Long |
Xã |
| 3802 |
Hòa Thành |
Xã |
| 3803 |
Lai Vung |
Thị trấn |
| 3804 |
Long Hậu |
Xã |
| 3805 |
Long Thắng |
Xã |
| 3806 |
Phong Hòa |
Xã |
| 3807 |
Tân Dương |
Xã |
| 3808 |
Tân Hòa |
Xã |
| 3809 |
Tân Phước |
Xã |
| 3810 |
Tân Thành |
Xã |
| 3811 |
Vĩnh Thới |
Xã |
|
| 877 |
Huyện Châu Thành |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 3782 |
An Hiệp |
Xã |
| 3783 |
An Khánh |
Xã |
| 3784 |
An Nhơn |
Xã |
| 3785 |
An Phú Thuận |
Xã |
| 3786 |
Cái Tàu Hạ |
Thị trấn |
| 3787 |
Hòa Tân |
Xã |
| 3788 |
Phú Hựu |
Xã |
| 3789 |
Tân Bình |
Xã |
| 3790 |
Tân Nhuận Đông |
Xã |
| 3791 |
Tân Phú |
Xã |
| 3792 |
Tân Phú Trung |
Xã |
|
|
| 89 |
Tỉnh An Giang |
Tỉnh |
| Mã Huyện |
Tên Huyện |
Cấp |
| 883 |
Thành phố Long Xuyên |
Thành phố |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 1707 |
Bình Đức |
Phường |
| 1708 |
Bình Khánh |
Phường |
| 1709 |
Đông Xuyên |
Phường |
| 1710 |
Mỹ Bình |
Phường |
| 1711 |
Mỹ Hòa |
Phường |
| 1712 |
Mỹ Hòa Hưng |
Xã |
| 1713 |
Mỹ Khánh |
Xã |
| 1714 |
Mỹ Long |
Phường |
| 1715 |
Mỹ Phước |
Phường |
| 1716 |
Mỹ Quý |
Phường |
| 1717 |
Mỹ Thạnh |
Phường |
| 1718 |
Mỹ Thới |
Phường |
| 1719 |
Mỹ Xuyên |
Phường |
|
| 884 |
Thành phố Châu Đốc |
Thành phố |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 1720 |
Châu Phú A |
Phường |
| 1721 |
Châu Phú B |
Phường |
| 1722 |
Núi Sam |
Phường |
| 1723 |
Vĩnh Châu |
Xã |
| 1724 |
Vĩnh Mỹ |
Phường |
| 1725 |
Vĩnh Ngươn |
Xã |
| 1726 |
Vĩnh Tế |
Xã |
|
| 886 |
Huyện An Phú |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 1571 |
An Phú |
Thị trấn |
| 1572 |
Đa Phước |
Xã |
| 1573 |
Khánh An |
Xã |
| 1574 |
Khánh Bình |
Xã |
| 1575 |
Long Bình |
Thị trấn |
| 1576 |
Nhơn Hội |
Xã |
| 1577 |
Phú Hội |
Xã |
| 1578 |
Phú Hữu |
Xã |
| 1579 |
Phước Hưng |
Xã |
| 1580 |
Quốc Thái |
Xã |
| 1581 |
Vĩnh Hậu |
Xã |
| 1582 |
Vĩnh Hội Đông |
Xã |
| 1583 |
Vĩnh Lộc |
Xã |
| 1584 |
Vĩnh Trường |
Xã |
|
| 887 |
Thị xã Tân Châu |
Thị xã |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 1662 |
Châu Phong |
Xã |
| 1663 |
Lê Chánh |
Xã |
| 1664 |
Long An |
Xã |
| 1665 |
Long Châu |
Phường |
| 1666 |
Long Hưng |
Phường |
| 1667 |
Long Phú |
Phường |
| 1668 |
Long Sơn |
Phường |
| 1669 |
Long Thạnh |
Phường |
| 1670 |
Phú Lộc |
Xã |
| 1671 |
Phú Vĩnh |
Xã |
| 1672 |
Tân An |
Xã |
| 1673 |
Tân Thạnh |
Xã |
| 1674 |
Vĩnh Hòa |
Xã |
| 1675 |
Vĩnh Xương |
Xã |
|
| 888 |
Huyện Phú Tân |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 1644 |
Bình Thạnh Đông |
Xã |
| 1645 |
Chợ Vàm |
Thị trấn |
| 1646 |
Hiệp Xương |
Xã |
| 1647 |
Hòa Lạc |
Xã |
| 1648 |
Long Hòa |
Xã |
| 1649 |
Phú An |
Xã |
| 1650 |
Phú Bình |
Xã |
| 1651 |
Phú Hiệp |
Xã |
| 1652 |
Phú Hưng |
Xã |
| 1653 |
Phú Lâm |
Xã |
| 1654 |
Phú Long |
Xã |
| 1655 |
Phú Mỹ |
Thị trấn |
| 1656 |
Phú Thành |
Xã |
| 1657 |
Phú Thạnh |
Xã |
| 1658 |
Phú Thọ |
Xã |
| 1659 |
Phú Xuân |
Xã |
| 1660 |
Tân Hòa |
Xã |
| 1661 |
Tân Trung |
Xã |
|
| 889 |
Huyện Châu Phú |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 1585 |
Bình Chánh |
Xã |
| 1586 |
Bình Long |
Xã |
| 1587 |
Bình Mỹ |
Xã |
| 1588 |
Bình Phú |
Xã |
| 1589 |
Bình Thủy |
Xã |
| 1590 |
Cái Dầu |
Thị trấn |
| 1591 |
Đạo Hữu Cảnh |
Xã |
| 1592 |
Khánh Hòa |
Xã |
| 1593 |
Mỹ Đức |
Xã |
| 1594 |
Mỹ Phú |
Xã |
| 1595 |
Ô Long Vĩ |
Xã |
| 1596 |
Thạnh Mỹ Tây |
Xã |
| 1597 |
Vĩnh Thạnh Trung |
Xã |
|
| 890 |
Huyện Tịnh Biên |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 1693 |
An Cư |
Xã |
| 1694 |
An Hảo |
Xã |
| 1695 |
An Nông |
Xã |
| 1696 |
An Phú |
Xã |
| 1697 |
Chi Lăng |
Thị trấn |
| 1698 |
Nhà Bàng |
Thị trấn |
| 1699 |
Nhơn Hưng |
Xã |
| 1700 |
Núi Voi |
Xã |
| 1701 |
Tân Lập |
Xã |
| 1702 |
Tân Lợi |
Xã |
| 1703 |
Thới Sơn |
Xã |
| 1704 |
Tịnh Biên |
Thị trấn |
| 1705 |
Văn Giáo |
Xã |
| 1706 |
Vĩnh Trung |
Xã |
|
| 891 |
Huyện Tri Tôn |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 1629 |
An Tức |
Xã |
| 1630 |
Ba Chúc |
Thị trấn |
| 1631 |
Châu Lăng |
Xã |
| 1632 |
Cô Tô |
Xã |
| 1633 |
Lạc Quới |
Xã |
| 1634 |
Lê Trì |
Xã |
| 1635 |
Lương An Trà |
Xã |
| 1636 |
Lương Phi |
Xã |
| 1637 |
Núi Tô |
Xã |
| 1638 |
Ô Lâm |
Xã |
| 1639 |
Tà Đảnh |
Xã |
| 1640 |
Tân Tuyến |
Xã |
| 1641 |
Tri Tôn |
Thị trấn |
| 1642 |
Vĩnh Gia |
Xã |
| 1643 |
Vĩnh Phước |
Xã |
|
| 892 |
Huyện Châu Thành |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 1598 |
An Châu |
Thị trấn |
| 1599 |
An Hòa |
Xã |
| 1600 |
Bình Hòa |
Xã |
| 1601 |
Bình Thạnh |
Xã |
| 1602 |
Cần Đăng |
Xã |
| 1603 |
Hòa Bình Thạnh |
Xã |
| 1604 |
Tân Phú |
Xã |
| 1605 |
Vĩnh An |
Xã |
| 1606 |
Vĩnh Bình |
Xã |
| 1607 |
Vĩnh Hanh |
Xã |
| 1608 |
Vĩnh Lợi |
Xã |
| 1609 |
Vĩnh Nhuận |
Xã |
| 1610 |
Vĩnh Thành |
Xã |
|
| 893 |
Huyện Chợ Mới |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 1611 |
An Thạnh Trung |
Xã |
| 1612 |
Bình Phước Xuân |
Xã |
| 1613 |
Chợ Mới |
Thị trấn |
| 1614 |
Hòa An |
Xã |
| 1615 |
Hòa Bình |
Xã |
| 1616 |
Hội An |
Xã |
| 1617 |
Kiến An |
Xã |
| 1618 |
Kiến Thành |
Xã |
| 1619 |
Long Điền A |
Xã |
| 1620 |
Long Điền B |
Xã |
| 1621 |
Long Giang |
Xã |
| 1622 |
Long Kiến |
Xã |
| 1623 |
Mỹ An |
Xã |
| 1624 |
Mỹ Hiệp |
Xã |
| 1625 |
Mỹ Hội Đông |
Xã |
| 1626 |
Mỹ Luông |
Thị trấn |
| 1627 |
Nhơn Mỹ |
Xã |
| 1628 |
Tấn Mỹ |
Xã |
|
| 894 |
Huyện Thoại Sơn |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 1676 |
An Bình |
Xã |
| 1677 |
Bình Thành |
Xã |
| 1678 |
Định Mỹ |
Xã |
| 1679 |
Định Thành |
Xã |
| 1680 |
Mỹ Phú Đông |
Xã |
| 1681 |
Núi Sập |
Thị trấn |
| 1682 |
Óc Eo |
Thị trấn |
| 1683 |
Phú Hòa |
Thị trấn |
| 1684 |
Phú Thuận |
Xã |
| 1685 |
Tây Phú |
Xã |
| 1686 |
Thoại Giang |
Xã |
| 1687 |
Vĩnh Chánh |
Xã |
| 1688 |
Vĩnh Khánh |
Xã |
| 1689 |
Vĩnh Phú |
Xã |
| 1690 |
Vĩnh Trạch |
Xã |
| 1691 |
Vọng Đông |
Xã |
| 1692 |
Vọng Thê |
Xã |
|
|
| 91 |
Tỉnh Kiên Giang |
Tỉnh |
| Mã Huyện |
Tên Huyện |
Cấp |
| 899 |
Thành phố Rạch Giá |
Thành phố |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 5678 |
Vĩnh Thanh Vân |
Phường |
| 5679 |
An Bình |
Phường |
| 5680 |
An Hòa |
Phường |
| 5681 |
Phi Thông |
Xã |
| 5682 |
Rạch Sỏi |
Phường |
| 5683 |
Vĩnh Bảo |
Phường |
| 5684 |
Vĩnh Hiệp |
Phường |
| 5685 |
Vĩnh Lạc |
Phường |
| 5686 |
Vĩnh Lợi |
Phường |
| 5687 |
Vĩnh Quang |
Phường |
| 5688 |
Vĩnh Thanh |
Phường |
| 5689 |
Vĩnh Thông |
Phường |
|
| 900 |
Thành phố Hà Tiên |
Thành phố |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 5690 |
Bình San |
Phường |
| 5691 |
Đông Hồ |
Phường |
| 5692 |
Mỹ Đức |
Xã |
| 5693 |
Pháo Đài |
Phường |
| 5694 |
Thuận Yên |
Xã |
| 5695 |
Tiên Hải |
Xã |
|
| 902 |
Huyện Kiên Lương |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 5635 |
Bình An |
Xã |
| 5636 |
Bình Trị |
Xã |
| 5637 |
Dương Hoà |
Xã |
| 5638 |
Hoà Điền |
Xã |
| 5639 |
Hòn Nghệ |
Xã |
| 5640 |
Kiên Bình |
Xã |
| 5641 |
Sơn Hải |
Xã |
| 5642 |
Thị trấn Kiên Lương |
Xã |
|
| 903 |
Huyện Hòn Đất |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 5617 |
Bình Giang |
Xã |
| 5618 |
Bình Sơn |
Xã |
| 5619 |
Lình Huỳnh |
Xã |
| 5620 |
Mỹ Hiệp Sơn |
Xã |
| 5621 |
Mỹ Lâm |
Xã |
| 5622 |
Mỹ Phước |
Xã |
| 5623 |
Mỹ Thái |
Xã |
| 5624 |
Mỹ Thuận |
Xã |
| 5625 |
Nam Thái Sơn |
Xã |
| 5626 |
Sơn Bình |
Xã |
| 5627 |
Sơn Kiên |
Xã |
| 5628 |
Thị trấn Hòn Đất |
Xã |
| 5629 |
Thị trấn Sóc Sơn |
Phường |
| 5630 |
Thổ Sơn |
Xã |
|
| 904 |
Huyện Tân Hiệp |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 5653 |
Tân An |
Xã |
| 5654 |
Tân Hiệp A |
Xã |
| 5655 |
Tân Hiệp B |
Xã |
| 5656 |
Tân Hòa |
Xã |
| 5657 |
Tân Hội |
Xã |
| 5658 |
Tân Thành |
Xã |
| 5659 |
Thạnh Đông |
Xã |
| 5660 |
Thạnh Đông A |
Xã |
| 5661 |
Thạnh Đông B |
Xã |
| 5662 |
Thạnh Trị |
Xã |
| 5663 |
Thị trấn Tân Hiệp |
Phường |
|
| 905 |
Huyện Châu Thành |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 5577 |
Bình An |
Xã |
| 5578 |
Giục Tượng |
Xã |
| 5579 |
Minh Hoà |
Xã |
| 5580 |
Minh Lương |
Thị trấn |
| 5581 |
Mong Thọ |
Xã |
| 5582 |
Mong Thọ A |
Xã |
| 5583 |
Mong Thọ B |
Xã |
| 5584 |
Thanh Lộc |
Xã |
| 5585 |
Vĩnh Hoà Hiệp |
Xã |
| 5586 |
Vĩnh Hòa Phú |
Xã |
|
| 906 |
Huyện Giồng Riềng |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 5587 |
Bàn Tân Định |
Xã |
| 5588 |
Bàn Thạch |
Xã |
| 5589 |
Hoà An |
Xã |
| 5590 |
Hoà Hưng |
Xã |
| 5591 |
Hoà Lợi |
Xã |
| 5592 |
Hoà Thuận |
Xã |
| 5593 |
Long Thạnh |
Xã |
| 5594 |
Ngọc Chúc |
Xã |
| 5595 |
Ngọc Hoà |
Xã |
| 5596 |
Ngọc Thành |
Xã |
| 5597 |
Ngọc Thuận |
Xã |
| 5598 |
Thạnh Bình |
Xã |
| 5599 |
Thạnh Hoà |
Xã |
| 5600 |
Thạnh Hưng |
Xã |
| 5601 |
Thạnh Lộc |
Xã |
| 5602 |
Thạnh Phước |
Xã |
| 5603 |
Thị trấn Giồng Riềng |
Phường |
| 5604 |
Vĩnh Phú |
Xã |
| 5605 |
Vĩnh Thạnh |
Xã |
|
| 907 |
Huyện Gò Quao |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 5606 |
Định An |
Xã |
| 5607 |
Định Hòa |
Xã |
| 5608 |
Thị trấn Gò Quao |
Xã |
| 5609 |
Thới Quản |
Xã |
| 5610 |
Thủy Liểu |
Xã |
| 5611 |
Vĩnh Hòa Hưng Bắc |
Xã |
| 5612 |
Vĩnh Hòa Hưng Nam |
Xã |
| 5613 |
Vĩnh Phước A |
Xã |
| 5614 |
Vĩnh Phước B |
Xã |
| 5615 |
Vĩnh Thắng |
Xã |
| 5616 |
Vĩnh Tuy |
Xã |
|
| 908 |
Huyện An Biên |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 5557 |
Đông Thái |
Xã |
| 5558 |
Đông Yên |
Xã |
| 5559 |
Hưng Yên |
Xã |
| 5560 |
Nam Thái |
Xã |
| 5561 |
Nam Thái A |
Xã |
| 5562 |
Nam Yên |
Xã |
| 5563 |
Tây Yên |
Xã |
| 5564 |
Tây Yên A |
Xã |
| 5565 |
Thị trấn Thứ Ba |
Phường |
|
| 909 |
Huyện An Minh |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 5566 |
Đông Hoà |
Xã |
| 5567 |
Đông Hưng |
Xã |
| 5568 |
Đông Hưng A |
Xã |
| 5569 |
Đông Hưng B |
Xã |
| 5570 |
Đông Thạnh |
Xã |
| 5571 |
Tân Thạnh |
Xã |
| 5572 |
Thị trấn Thứ Mười Một |
Phường |
| 5573 |
Thuận Hoà |
Xã |
| 5574 |
Vân Khánh |
Xã |
| 5575 |
Vân Khánh Đông |
Xã |
| 5576 |
Vân Khánh Tây |
Xã |
|
| 910 |
Huyện Vĩnh Thuận |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 5670 |
Bình Minh |
Xã |
| 5671 |
Phong Đông |
Xã |
| 5672 |
Tân Thuận |
Xã |
| 5673 |
Thị trấn Vĩnh Thuận |
Phường |
| 5674 |
Vĩnh Bình Bắc |
Xã |
| 5675 |
Vĩnh Bình Nam |
Xã |
| 5676 |
Vĩnh Phong |
Xã |
| 5677 |
Vĩnh Thuận |
Xã |
|
| 911 |
Huyện Phú Quốc |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 5643 |
Bãi Thơm |
Xã |
| 5644 |
Cửa Cạn |
Xã |
| 5645 |
Cửa Dương |
Xã |
| 5646 |
Dương Đông |
Thị trấn |
| 5647 |
Dương Tơ |
Xã |
| 5648 |
Gành Dầu |
Xã |
| 5649 |
Hàm Ninh |
Xã |
| 5650 |
Hòn Thơm |
Xã |
| 5651 |
Thị trấn An Thới |
Phường |
| 5652 |
Thổ Châu |
Xã |
|
| 912 |
Huyện Kiên Hải |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 5631 |
An Sơn |
Xã |
| 5632 |
Hòn Tre |
Xã |
| 5633 |
Lại Sơn |
Xã |
| 5634 |
Quần đảo Nam Du |
Xã |
|
| 913 |
Huyện U Minh Thượng |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 5664 |
An Minh Bắc |
Xã |
| 5665 |
Hòa Chánh |
Xã |
| 5666 |
Minh Thuận |
Xã |
| 5667 |
Thạnh Yên |
Xã |
| 5668 |
Thạnh Yên A |
Xã |
| 5669 |
Vĩnh Hòa |
Xã |
|
| 914 |
Huyện Giang Thành |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 5696 |
Phú Lợi |
Xã |
| 5697 |
Phú Mỹ |
Xã |
| 5698 |
Tân Khánh Hoà |
Xã |
| 5699 |
Vĩnh Điều |
Xã |
| 5700 |
Vĩnh Phú |
Xã |
|
|
| 92 |
Thành phố Cần Thơ |
Thành Phố |
| Mã Huyện |
Tên Huyện |
Cấp |
| 916 |
Quận Ninh Kiều |
Quận |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 2979 |
An Bình |
Phường |
| 2980 |
An Cư |
Phường |
| 2981 |
An Hòa |
Phường |
| 2982 |
An Hội |
Phường |
| 2983 |
An Khánh |
Phường |
| 2984 |
An Lạc |
Phường |
| 2985 |
An Nghiệp |
Phường |
| 2986 |
An Phú |
Phường |
| 2987 |
An Thạnh |
Phường |
| 2988 |
Cái Khế |
Phường |
| 2989 |
Hưng Lợi |
Phường |
| 2990 |
Tân An |
Phường |
| 2991 |
Thới Bình |
Phường |
| 2992 |
Xuân Khánh |
Phường |
|
| 917 |
Quận Ô Môn |
Quận |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 2993 |
Châu Văn Liêm |
Phường |
| 2994 |
Long Hưng |
Phường |
| 2995 |
Phước Thới |
Phường |
| 2996 |
Thới An |
Phường |
| 2997 |
Thới Hòa |
Phường |
| 2998 |
Thới Long |
Phường |
| 2999 |
Trường Lạc |
Phường |
|
| 918 |
Quận Bình Thuỷ |
Quận |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 2962 |
8 |
Phường |
| 2963 |
An Thới |
Phường |
| 2964 |
An Thới |
Phường |
| 2965 |
Bình Thủy |
Phường |
| 2966 |
Bùi Hữu Nghĩa |
Phường |
| 2967 |
Long Hòa |
Phường |
| 2968 |
Long Tuyền |
Phường |
| 2969 |
Thới An Đông |
Phường |
| 2970 |
Trà An |
Phường |
| 2971 |
Trà Nóc |
Phường |
|
| 919 |
Quận Cái Răng |
Quận |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 2972 |
Ba Láng |
Phường |
| 2973 |
Hưng Phú |
Phường |
| 2974 |
Hưng Thạnh |
Phường |
| 2975 |
Lê Bình |
Phường |
| 2976 |
Phú Thứ |
Phường |
| 2977 |
Tân Phú |
Phường |
| 2978 |
Thường Thạnh |
Phường |
|
| 923 |
Quận Thốt Nốt |
Quận |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 2941 |
Tân Hưng |
Phường |
| 2942 |
Tân Lộc |
Phường |
| 2943 |
Thạch Hòa |
Phường |
| 2944 |
Thạnh Lộc |
Xã |
| 2945 |
Thới Thuận |
Phường |
| 2946 |
Thốt Nốt |
Phường |
| 2947 |
Thuận An |
Phường |
| 2948 |
Thuận Hưng |
Phường |
| 2949 |
Trung Kiên |
Phường |
| 2950 |
Trung Nhứt |
Phường |
|
| 924 |
Huyện Vĩnh Thạnh |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 2951 |
Thạnh An |
Xã |
| 2952 |
Thạnh Lộc |
Xã |
| 2953 |
Thạnh Lợi |
Xã |
| 2954 |
Thạnh Mỹ |
Xã |
| 2955 |
Thạnh Quới |
Xã |
| 2956 |
Thạnh Thắng |
Xã |
| 2957 |
Thạnh Tiến |
Xã |
| 2958 |
Thị Trấn Thạnh An |
Xã |
| 2959 |
Thị Trấn Vĩnh Thạnh |
Xã |
| 2960 |
Vĩnh Bình |
Xã |
| 2961 |
Vĩnh Trinh |
Xã |
|
| 925 |
Huyện Cờ Đỏ |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 2924 |
Đông Hiệp |
Xã |
| 2925 |
Đông Thắng |
Xã |
| 2926 |
Thạnh Phú |
Xã |
| 2927 |
Thị Trấn Cờ Đỏ |
Xã |
| 2928 |
Thới Đông |
Xã |
| 2929 |
Thới Hưng |
Xã |
| 2930 |
Thới Xuân |
Xã |
| 2931 |
Trung An |
Xã |
| 2932 |
Trung Hưng |
Xã |
| 2933 |
Trung Thạnh |
Xã |
|
| 926 |
Huyện Phong Điền |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 2934 |
Giai Xuân |
Xã |
| 2935 |
Mỹ Khánh |
Xã |
| 2936 |
Nhơn Ái |
Xã |
| 2937 |
Nhơn Nghĩa |
Xã |
| 2938 |
Tân Thới |
Xã |
| 2939 |
Thị Trấn Phong Điền |
Xã |
| 2940 |
Trường Long |
Xã |
|
| 927 |
Huyện Thới Lai |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 3000 |
Định Môn |
Xã |
| 3001 |
Đông Bình |
Xã |
| 3002 |
Đông Thuận |
Xã |
| 3003 |
Tân Thạnh |
Xã |
| 3004 |
Thị Trấn Thới Lai |
Xã |
| 3005 |
Thới Tân |
Xã |
| 3006 |
Thới Thạnh |
Xã |
| 3007 |
Trường Thắng |
Xã |
| 3008 |
Trường Thành |
Xã |
| 3009 |
Trường Xuân |
Xã |
| 3010 |
Trường Xuân A |
Xã |
| 3011 |
Trường Xuân B |
Xã |
| 3012 |
Xuân Thắng |
Xã |
|
|
| 93 |
Tỉnh Hậu Giang |
Tỉnh |
| Mã Huyện |
Tên Huyện |
Cấp |
| 0 |
Huyện Châu Thành |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 4970 |
Đông Phú |
Xã |
| 4971 |
Đông Phước |
Xã |
| 4972 |
Đông Phước A |
Xã |
| 4973 |
Đông Thạnh |
Xã |
| 4974 |
Mái Dầm |
Xã |
| 4975 |
Ngã Sáu |
Thị trấn |
| 4976 |
Phú An |
Xã |
| 4977 |
Phú Hữu |
Xã |
| 4978 |
Phú Tân |
Xã |
|
| 0 |
Huyện Châu Thành A |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 4979 |
Bảy Ngàn |
Thị trấn |
| 4980 |
Cái Tắc |
Thị trấn |
| 4981 |
Một Ngàn |
Thị trấn |
| 4982 |
Nhơn Nghĩa A |
Xã |
| 4983 |
Rạch Gòi |
Thị trấn |
| 4984 |
Tân Hòa |
Xã |
| 4985 |
Tân Phú Thạnh |
Xã |
| 4986 |
Thạnh Xuân |
Xã |
| 4987 |
Trường Long A |
Xã |
| 4988 |
Trường Long Tây |
Xã |
|
| 0 |
Huyện Long Mỹ |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 4989 |
Long Bình |
Xã |
| 4990 |
Long Mỹ |
Thị trấn |
| 4991 |
Long Phú |
Xã |
| 4992 |
Long Trị |
Xã |
| 4993 |
Long Trị A |
Xã |
| 4994 |
Lương Nghĩa |
Xã |
| 4995 |
Lương Tâm |
Xã |
| 4996 |
Tân Phú |
Xã |
| 4997 |
Thuận Hòa |
Xã |
| 4998 |
Thuận Hưng |
Xã |
| 4999 |
Trà Lồng |
Thị trấn |
| 5000 |
Vĩnh Thuận Đông |
Xã |
| 5001 |
Vĩnh Viễn |
Xã |
| 5002 |
Vĩnh Viễn A |
Xã |
| 5003 |
Xà Phiên |
Xã |
|
| 0 |
Huyện Phụng Hiệp |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 5004 |
Bình Thành |
Xã |
| 5005 |
Búng Tàu |
Thị trấn |
| 5006 |
Cây Dương |
Thị trấn |
| 5007 |
Hiệp Hưng |
Xã |
| 5008 |
Hòa An |
Xã |
| 5009 |
Hòa Mỹ |
Xã |
| 5010 |
Kinh Cùng |
Xã |
| 5011 |
Long Thạnh |
Xã |
| 5012 |
Phụng Hiệp |
Xã |
| 5013 |
Phương Bình |
Xã |
| 5014 |
Phương Phú |
Xã |
| 5015 |
Tân Bình |
Xã |
| 5016 |
Tân Long |
Xã |
| 5017 |
Tân Phước Hưng |
Xã |
| 5018 |
Thạnh Hòa |
Xã |
|
| 0 |
Huyện Vị Thuỷ |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 5019 |
Nàng Mau |
Thị trấn |
| 5020 |
Vị Bình |
Xã |
| 5021 |
Vị Đông |
Xã |
| 5022 |
Vị Thắng |
Xã |
| 5023 |
Vị Thanh |
Xã |
| 5024 |
Vị Thủy |
Xã |
| 5025 |
Vị Trung |
Xã |
| 5026 |
Vĩnh Thuận Tây |
Xã |
| 5027 |
Vĩnh Trung |
Xã |
| 5028 |
Vĩnh Tường |
Xã |
|
| 0 |
Thị xã Ngã Bảy |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 5029 |
Đại Thành |
Xã |
| 5030 |
Hiệp Lợi |
Xã |
| 5031 |
Hiệp Thành |
Xã |
| 5032 |
Lái Hiếu |
Phường |
| 5033 |
Ngã Bảy |
Phường |
| 5034 |
Tân Thành |
Xã |
|
| 0 |
Thành phố Vị Thanh |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 5035 |
1 |
Phường |
| 5036 |
3 |
Phường |
| 5037 |
4 |
Phường |
| 5038 |
5 |
Xã |
| 5039 |
7 |
Xã |
| 5040 |
Hoả Lựu |
Xã |
| 5041 |
Hoả Tiến |
Xã |
| 5042 |
Tân Tiến |
Xã |
| 5043 |
Vị Tân |
Xã |
|
| 0 |
Thị xã Long Mỹ |
Thị xã |
|
| 94 |
Tỉnh Sóc Trăng |
Tỉnh |
| Mã Huyện |
Tên Huyện |
Cấp |
| 941 |
Thành phố Sóc Trăng |
Thành phố |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 8731 |
1 |
Phường |
| 8732 |
10 |
Phường |
| 8733 |
2 |
Phường |
| 8734 |
3 |
Phường |
| 8735 |
4 |
Phường |
| 8736 |
5 |
Phường |
| 8737 |
6 |
Phường |
| 8738 |
7 |
Phường |
| 8739 |
8 |
Phường |
| 8740 |
9 |
Phường |
| 8741 |
Phú Tân |
Xã |
|
| 942 |
Huyện Châu Thành |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 8742 |
An Hiệp |
Xã |
| 8743 |
An Ninh |
Xã |
| 8744 |
Châu Thành |
Thị trấn |
| 8745 |
Hồ Đắc Kiện |
Xã |
| 8746 |
Phú Tâm |
Xã |
| 8747 |
Phú Tân |
Xã |
| 8748 |
Thiện Mỹ |
Xã |
| 8749 |
Thuận Hòa |
Xã |
|
| 943 |
Huyện Kế Sách |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 8659 |
An Lạc Tây |
Xã |
| 8660 |
An Lạc Thôn |
Xã |
| 8661 |
An Mỹ |
Xã |
| 8662 |
Ba Trinh |
Xã |
| 8663 |
Đại Hải |
Xã |
| 8664 |
Kế An |
Xã |
| 8665 |
Kế Sách |
Thị trấn |
| 8666 |
Kế Thành |
Xã |
| 8667 |
Nhơn Mỹ |
Xã |
| 8668 |
Phong Nẫm |
Xã |
| 8669 |
Thới An Hội |
Xã |
| 8670 |
Trinh Phú |
Xã |
| 8671 |
Xuân Hòa |
Xã |
|
| 944 |
Huyện Mỹ Tú |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 8682 |
Hưng Phú |
Xã |
| 8683 |
Huỳnh Hữu Nghĩa |
Thị trấn |
| 8684 |
Long Hưng |
Xã |
| 8685 |
Mỹ Hương |
Xã |
| 8686 |
Mỹ Phước |
Xã |
| 8687 |
Mỹ Thuận |
Xã |
| 8688 |
Mỹ Tú |
Xã |
| 8689 |
Phú Mỹ |
Xã |
| 8690 |
Thuận Hưng |
Xã |
|
| 945 |
Huyện Cù Lao Dung |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 8651 |
An Thạnh 1 |
Xã |
| 8652 |
An Thạnh 2 |
Xã |
| 8653 |
An Thạnh 3 |
Xã |
| 8654 |
An Thạnh Đông |
Xã |
| 8655 |
An Thạnh Nam |
Xã |
| 8656 |
An Thạnh Tây |
Xã |
| 8657 |
Cù Lao Dung |
Thị trấn |
| 8658 |
Đại Ân 1 |
Xã |
|
| 946 |
Huyện Long Phú |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 8672 |
Châu Khánh |
Xã |
| 8673 |
Đại Ngãi |
Thị trấn |
| 8674 |
Hậu Thạnh |
Xã |
| 8675 |
Long Đức |
Xã |
| 8676 |
Long Phú |
Thị trấn |
| 8677 |
Phú Hữu |
Xã |
| 8678 |
Song Phụng |
Xã |
| 8679 |
Tân Hưng |
Xã |
| 8680 |
Tân Thạnh |
Xã |
| 8681 |
Trường Khánh |
Xã |
|
| 947 |
Huyện Mỹ Xuyên |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 8691 |
Đại Tâm |
Xã |
| 8692 |
Gia Hòa 1 |
Xã |
| 8693 |
Gia Hòa 2 |
Xã |
| 8694 |
Hòa Tú 1 |
Xã |
| 8695 |
Hòa Tú 2 |
Xã |
| 8696 |
Mỹ Xuyên |
Thị trấn |
| 8697 |
Ngọc Đông |
Xã |
| 8698 |
Ngọc Tố |
Xã |
| 8699 |
Tài Văn |
Xã |
| 8700 |
Tham Đôn |
Xã |
| 8701 |
Thạnh Phú |
Xã |
| 8702 |
Thạnh Quới |
Xã |
|
| 948 |
Thị xã Ngã Năm |
Thị xã |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 8703 |
Long Bình |
Xã |
| 8704 |
Long Tân |
Xã |
| 8705 |
Mỹ Bình |
Xã |
| 8706 |
Mỹ Quới |
Xã |
| 8707 |
Ngã Năm |
Thị trấn |
| 8708 |
Tân Long |
Xã |
| 8709 |
Vĩnh Biên |
Xã |
| 8710 |
Vĩnh Quới |
Xã |
|
| 949 |
Huyện Thạnh Trị |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 8711 |
Châu Hưng |
Xã |
| 8712 |
Hưng Lợi |
Thị trấn |
| 8713 |
Lâm Kiết |
Xã |
| 8714 |
Lâm Tân |
Xã |
| 8715 |
Phú Lộc |
Thị trấn |
| 8716 |
Thạnh Tân |
Xã |
| 8717 |
Thạnh Trị |
Xã |
| 8718 |
Tuân Tức |
Xã |
| 8719 |
Vĩnh Lợi |
Xã |
| 8720 |
Vĩnh Thành |
Xã |
|
| 950 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Thị xã |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 8721 |
1 |
Phường |
| 8722 |
2 |
Phường |
| 8723 |
Hòa Đông |
Xã |
| 8724 |
Khánh Hòa |
Phường |
| 8725 |
Lạc Hòa |
Xã |
| 8726 |
Lai Hòa |
Xã |
| 8727 |
Vĩnh Hải |
Xã |
| 8728 |
Vĩnh Hiệp |
Xã |
| 8729 |
Vĩnh Phước |
Phường |
| 8730 |
Vĩnh Tân |
Xã |
|
| 951 |
Huyện Trần Đề |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 8750 |
Đại Ân |
Xã |
| 8751 |
Đại Ân 2 |
Xã |
| 8752 |
Liêu Tú |
Xã |
| 8753 |
Tài Văn |
Xã |
| 8754 |
Thạnh Thới An |
Xã |
| 8755 |
Thạnh Thới Thuận |
Xã |
| 8756 |
Thị trấn Lịch Hội Thượng |
Thị trấn |
| 8757 |
Trần Đề |
Thị trấn |
| 8758 |
Trung Bình |
Xã |
| 8759 |
Viên An |
Xã |
| 8760 |
Viên Bình |
Xã |
| 8761 |
Xã Lịch Hội Thượng |
Xã |
|
|
| 95 |
Tỉnh Bạc Liêu |
Tỉnh |
| Mã Huyện |
Tên Huyện |
Cấp |
| 954 |
Thành phố Bạc Liêu |
Thành phố |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 2130 |
1 |
Phường |
| 2131 |
2 |
Phường |
| 2132 |
3 |
Phường |
| 2133 |
4 |
Phường |
| 2134 |
5 |
Phường |
| 2135 |
7 |
Phường |
| 2136 |
8 |
Phường |
| 2137 |
Hiệp Thành |
Xã |
| 2138 |
Nhà Mát |
Phường |
| 2139 |
Nhà Mát |
Phường |
| 2140 |
Vĩnh Trạch |
Xã |
| 2141 |
Vĩnh Trạch Đông |
Xã |
|
| 956 |
Huyện Hồng Dân |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 2106 |
Lộc Ninh |
Xã |
| 2107 |
Ngan Dừa |
Thị trấn |
| 2108 |
Ninh Hòa |
Xã |
| 2109 |
Ninh Quới |
Xã |
| 2110 |
Ninh Quới A |
Xã |
| 2111 |
Ninh Thạnh Lợi |
Xã |
| 2112 |
Ninh Thạnh Lợi A |
Xã |
| 2113 |
Vĩnh Lộc |
Xã |
| 2114 |
Vĩnh Lộc A |
Xã |
|
| 957 |
Huyện Phước Long |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 2115 |
Hưng Phú |
Xã |
| 2116 |
Phong Thạnh Tây A |
Xã |
| 2117 |
Phong Thạnh Tây B |
Xã |
| 2118 |
Phước Long |
Thị trấn |
| 2119 |
Vĩnh Phú Đông |
Xã |
| 2120 |
Vĩnh Phú Tây |
Xã |
| 2121 |
Vĩnh Thanh |
Xã |
|
| 958 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 2122 |
Châu Hưng |
Thị trấn |
| 2123 |
Châu Hưng A |
Xã |
| 2124 |
Châu Thới |
Xã |
| 2125 |
Hưng Hội |
Xã |
| 2126 |
Hưng Thành |
Xã |
| 2127 |
Long Thạnh |
Xã |
| 2128 |
Vĩnh Hưng |
Xã |
| 2129 |
Vĩnh Hưng A |
Xã |
|
| 959 |
Thị xã Giá Rai |
Thị xã |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 2088 |
Giá Rai |
Thị trấn |
| 2089 |
Hộ Phòng |
Thị trấn |
| 2090 |
Phong Tân |
Xã |
| 2091 |
Phong Thạnh |
Xã |
| 2092 |
Phong Thạnh A |
Xã |
| 2093 |
Phong Thạnh Đông |
Xã |
| 2094 |
Phong Thạnh Đông A |
Xã |
| 2095 |
Phong Thạnh Tây |
Xã |
| 2096 |
Tân Phong |
Xã |
| 2097 |
Tân Thạnh |
Xã |
|
| 960 |
Huyện Đông Hải |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 2077 |
An Phúc |
Xã |
| 2078 |
An Trạch |
Xã |
| 2079 |
An Trạch A |
Xã |
| 2080 |
Điền Hải |
Xã |
| 2081 |
Định Thành |
Xã |
| 2082 |
Định Thành A |
Xã |
| 2083 |
Gành Hào |
Thị trấn |
| 2084 |
Long Điền |
Xã |
| 2085 |
Long Điền Đông |
Xã |
| 2086 |
Long Điền Đông A |
Xã |
| 2087 |
Long Điền Tây |
Xã |
|
| 961 |
Huyện Hoà Bình |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 2098 |
Hoà Bình |
Thị trấn |
| 2099 |
Minh Diệu |
Xã |
| 2100 |
Vĩnh Bình |
Xã |
| 2101 |
Vĩnh Hậu |
Xã |
| 2102 |
Vĩnh Hậu A |
Xã |
| 2103 |
Vĩnh Mỹ A |
Xã |
| 2104 |
Vĩnh Mỹ B |
Xã |
| 2105 |
Vĩnh Thịnh |
Xã |
|
|
| 96 |
Tỉnh Cà Mau |
Tỉnh |
| Mã Huyện |
Tên Huyện |
Cấp |
| 964 |
Thành phố Cà Mau |
Thành phố |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 2907 |
1 |
Phường |
| 2908 |
2 |
Phường |
| 2909 |
3 |
Phường |
| 2910 |
4 |
Phường |
| 2911 |
5 |
Phường |
| 2912 |
6 |
Phường |
| 2913 |
7 |
Phường |
| 2914 |
8 |
Phường |
| 2915 |
9 |
Phường |
| 2916 |
An Xuyên |
Xã |
| 2917 |
Định Bình |
Xã |
| 2918 |
Hòa Tân |
Xã |
| 2919 |
Hòa Thành |
Xã |
| 2920 |
Lý Văn Lâm |
Xã |
| 2921 |
Tắc Vân |
Xã |
| 2922 |
Tân Thành |
Phường |
| 2923 |
Tân Xuyên |
Phường |
|
| 966 |
Huyện U Minh |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 2899 |
Khánh An |
Xã |
| 2900 |
Khánh Hòa |
Xã |
| 2901 |
Khánh Hội |
Xã |
| 2902 |
Khánh Lâm |
Xã |
| 2903 |
Khánh Thuận |
Xã |
| 2904 |
Khánh Tiến |
Xã |
| 2905 |
Nguyễn Phích |
Xã |
| 2906 |
U Minh |
Thị trấn |
|
| 967 |
Huyện Thới Bình |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 2875 |
Biển Bạch |
Xã |
| 2876 |
Biển Bạch Đông |
Xã |
| 2877 |
Hồ Thị Kỷ |
Xã |
| 2878 |
Tân Bằng |
Xã |
| 2879 |
Tân Lộc |
Xã |
| 2880 |
Tân Lộc Bắc |
Xã |
| 2881 |
Tân Lộc Đông |
Xã |
| 2882 |
Tân Phú |
Xã |
| 2883 |
Thới Bình |
Thị trấn |
| 2884 |
Trí Lực |
Xã |
| 2885 |
Trí Phải |
Xã |
|
| 968 |
Huyện Trần Văn Thời |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 2886 |
Khánh Bình |
Xã |
| 2887 |
Khánh Bình Đông |
Thị trấn |
| 2888 |
Khánh Bình Tây |
Xã |
| 2889 |
Khánh Bình Tây Bắc |
Xã |
| 2890 |
Khánh Hải |
Xã |
| 2891 |
Khánh Hưng |
Xã |
| 2892 |
Khánh Lộc |
Xã |
| 2893 |
Lợi An |
Xã |
| 2894 |
Phong Điền |
Xã |
| 2895 |
Phong Lạc |
Xã |
| 2896 |
Sông Đốc |
Thị trấn |
| 2897 |
Trần Hợi |
Xã |
| 2898 |
Trần Văn Thời |
Thị trấn |
|
| 969 |
Huyện Cái Nước |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 2824 |
Cái Nước |
Thị trấn |
| 2825 |
Đông Hưng |
Xã |
| 2826 |
Đông Thới |
Xã |
| 2827 |
Hòa Mỹ |
Xã |
| 2828 |
Hưng Mỹ |
Xã |
| 2829 |
Lương Thế Trân |
Xã |
| 2830 |
Phú Hưng |
Xã |
| 2831 |
Tân Hưng |
Xã |
| 2832 |
Tân Hưng Đông |
Xã |
| 2833 |
Thạnh Phú |
Xã |
| 2834 |
Trần Thới |
Xã |
|
| 970 |
Huyện Đầm Dơi |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 2835 |
Đầm Dơi |
Thị trấn |
| 2836 |
Ngọc Chánh |
Xã |
| 2837 |
Nguyễn Huân |
Xã |
| 2838 |
Quách Phẩm |
Xã |
| 2839 |
Quách Phẩm Bắc |
Xã |
| 2840 |
Tạ An Khương |
Xã |
| 2841 |
Tạ An Khương Đông |
Xã |
| 2842 |
Tạ An Khương Nam |
Xã |
| 2843 |
Tân Dân |
Xã |
| 2844 |
Tân Đức |
Xã |
| 2845 |
Tân Duyệt |
Xã |
| 2846 |
Tân Thuận |
Xã |
| 2847 |
Tân Tiến |
Xã |
| 2848 |
Tân Trung |
Xã |
| 2849 |
Thanh Tùng |
Xã |
| 2850 |
Trần Phán |
Xã |
|
| 971 |
Huyện Năm Căn |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 2851 |
Đất Mới |
Xã |
| 2852 |
Hàm Rồng |
Xã |
| 2853 |
Hàng Vịnh |
Xã |
| 2854 |
Hiệp Tùng |
Xã |
| 2855 |
Lâm Hải |
Xã |
| 2856 |
Năm Căn |
Thị trấn |
| 2857 |
Tam Giang |
Xã |
| 2858 |
Tam Giang Đông |
Xã |
|
| 972 |
Huyện Phú Tân |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 2866 |
Cái Đôi Vàm |
Thị trấn |
| 2867 |
Nguyễn Việt Khái |
Xã |
| 2868 |
Phú Mỹ |
Xã |
| 2869 |
Phú Tân |
Xã |
| 2870 |
Phú Thuận |
Xã |
| 2871 |
Rạch Chèo |
Xã |
| 2872 |
Tân Hải |
Xã |
| 2873 |
Tân Hưng Tây |
Xã |
| 2874 |
Việt Thắng |
Xã |
|
| 973 |
Huyện Ngọc Hiển |
Huyện |
| Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
| 2859 |
Đất Mũi |
Xã |
| 2860 |
Rạch Gốc |
Thị trấn |
| 2861 |
Tam Giang Tây |
Xã |
| 2862 |
Tân Ân |
Xã |
| 2863 |
Tân Ân Tây |
Xã |
| 2864 |
Viên An |
Xã |
| 2865 |
Viên An Đông |
Xã |
|
|