Danh mục

Mã tỉnh/thành Tên tỉnh/thành Cấp
1 Thành phố Hà Nội Thành phố
Mã Huyện Tên Huyện Cấp
1 Quận Ba Đình Quận
Mã xã Tên xã Cấp
345 Cống Vị Phường
346 Điện Biên Phường
347 Đội Cấn Phường
348 Giảng Võ Phường
349 Kim Mã Phường
350 Liễu Giai Phường
351 Ngọc Hà Phường
352 Ngọc Khánh Phường
353 Nguyễn Trung Trực Phường
354 Phúc Xá Phường
355 Quán Thánh Phường
356 Thành Công Phường
357 Trúc Bạch Phường
358 Vĩnh Phúc Phường
2 Quận Hoàn Kiếm Quận
Mã xã Tên xã Cấp
327 Chương Dương Độ Phường
328 Cửa Đông Phường
329 Cửa Nam Phường
330 Đồng Xuân Phường
331 Hàng Bạc Phường
332 Hàng Bài Phường
333 Hàng Bồ Phường
334 Hàng Bông Phường
335 Hàng Buồm Phường
336 Hàng Đào Phường
337 Hàng Gai Phường
338 Hàng Mã Phường
339 Hàng Trống Phường
340 Lý Thái Tổ Phường
341 Phan Chu Trinh Phường
342 Phúc Tân Phường
343 Trần Hưng Đạo Phường
344 Tràng Tiền Phường
3 Quận Tây Hồ Quận
Mã xã Tên xã Cấp
411 Bưởi Phường
412 Nhật Tân Phường
413 Phú Thượng Phường
414 Quảng An Phường
415 Thụy Khuê Phường
416 Tứ Liên Phường
417 Xuân La Phường
418 Yên Phụ Phường
4 Quận Long Biên Quận
Mã xã Tên xã Cấp
441 Bồ Đề Phường
442 Cự Khối Phường
443 Đức Giang Phường
444 Gia Thụy Phường
445 Giang Biên Phường
446 Long Biên Phường
447 Ngọc Lâm Phường
448 Ngọc Thụy Phường
449 Phúc Đồng Phường
450 Phúc Lợi Phường
451 Sài Đồng Phường
452 Thạch Bàn Phường
453 Thượng Thanh Phường
454 Việt Hưng Phường
5 Quận Cầu Giấy Quận
Mã xã Tên xã Cấp
419 Dịch Vọng Phường
420 Dịch Vọng Hậu Phường
421 Mai Dịch Phường
422 Nghĩa Đô Phường
423 Nghĩa Tân Phường
424 Quan Hoa Phường
425 Trung Hòa Phường
426 Yên Hòa Phường
6 Quận Đống Đa Quận
Mã xã Tên xã Cấp
359 Cát Linh Phường
360 Hàng Bột Phường
361 Khâm Thiên Phường
362 Khương Thượng Phường
363 Kim Liên Phường
364 Láng Hạ Phường
365 Láng Thượng Phường
366 Nam Đồng Phường
367 Ngã Tư Sở Phường
368 Ô Chợ Dừa Phường
369 Phương Liên Phường
370 Phương Mai Phường
371 Quang Trung Phường
372 Quốc Tử Giám Phường
373 Thịnh Quang Phường
374 Thổ Quan Phường
375 Trung Liệt Phường
376 Trung Phụng Phường
377 Trung Tự Phường
378 Văn Chương Phường
379 Văn Miếu Phường
7 Quận Hai Bà Trưng Quận
Mã xã Tên xã Cấp
380 Bạch Đằng Phường
381 Bách Khoa Phường
382 Bạch Mai Phường
383 Bùi Thị Xuân Phường
384 Cầu Dền Phường
385 Đống Mác Phường
386 Đồng Nhân Phường
387 Đồng Tâm Phường
388 Lê Đại Hành Phường
389 Minh Khai Phường
390 Ngô Thì Nhậm Phường
391 Nguyễn Du Phường
392 Phạm Đình Hổ Phường
393 Phố Huế Phường
394 Quỳnh Lôi Phường
395 Quỳnh Mai Phường
396 Thanh Lương Phường
397 Thanh Nhàn Phường
398 Trương Định Phường
399 Vĩnh Tuy Phường
8 Quận Hoàng Mai Quận
Mã xã Tên xã Cấp
427 Đại Kim Phường
428 Định Công Phường
429 Giáp Bát Phường
430 Hoàng Liệt Phường
431 Hoàng Văn Thụ Phường
432 Lĩnh Nam Phường
433 Mai Động Phường
434 Tân Mai Phường
435 Thanh Trì Phường
436 Thịnh Liệt Phường
437 Trần Phú Phường
438 Tương Mai Phường
439 Vĩnh Hưng Phường
440 Yên Sở Phường
9 Quận Thanh Xuân Quận
Mã xã Tên xã Cấp
400 Hạ Đình Phường
401 Khương Đình Phường
402 Khương Mai Phường
403 Khương Trung Phường
404 Kim Giang Phường
405 Nhân Chính Phường
406 Phương Liệt Phường
407 Thanh Xuân Bắc Phường
408 Thanh Xuân Nam Phường
409 Thanh Xuân Trung Phường
410 Thượng Đình Phường
16 Huyện Sóc Sơn Huyện
Mã xã Tên xã Cấp
501 Bắc Phú
502 Bắc Sơn
503 Đông Xuân
504 Đức Hoà
505 Hiền Ninh
506 Hồng Kỳ
507 Kim Lũ
508 Mai Đình
509 Minh Phú
510 Minh Trí
511 Nam Sơn
512 Phú Cường
513 Phù Linh
514 Phù Lỗ
515 Phú Minh
516 Quang Tiến
517 Sóc Sơn Thị trấn
518 Tân Dân
519 Tân Hưng
520 Tân Minh
521 Thanh Xuân
522 Tiên Dược
523 Trung Giã
524 Việt Long
525 Xuân Giang
526 Xuân Thu
17 Huyện Đông Anh Huyện
Mã xã Tên xã Cấp
455 Bắc Hồng
456 Cổ Loa
457 Đại Mạch
458 Đông Anh Thị trấn
459 Đông Hội
460 Dục Tú
461 Hải Bối
462 Kim Chung
463 Kim Nỗ
464 Liên Hà
465 Mai Lâm
466 Nam Hồng
467 Nguyên Khê
468 Tàm Xá
469 Tầm Xá
470 Thụy Lâm
471 Tiên Dương
472 Uy Nỗ
473 Vân Hà
474 Vân Nội
475 Việt Hùng
476 Vĩnh Ngọc
477 Võng La
478 Xuân Canh
479 Xuân Nộn
18 Huyện Gia Lâm Huyện
Mã xã Tên xã Cấp
480 Bát Tràng
481 Cổ Bi
482 Đa Tốn
483 Đặng Xá
484 Đình Xuyên
485 Đông Dư
486 Dương Hà
487 Dương Quang
488 Dương Xá
489 Kiêu Kỵ
490 Kim Lan Thị trấn
491 Kim Sơn
492 Lệ Chi
493 Ninh Hiệp
494 Phù Đổng
495 Phú Thị
496 Trâu Quỳ Thị trấn
497 Trung Mầu
498 Văn Đức
499 Yên Thường
500 Yên Viên Thị trấn
19 Quận Nam Từ Liêm Quận
Mã xã Tên xã Cấp
556 Cầu Diễn Thị trấn
557 Đại Mỗ
558 Mễ Trì
559 Mỹ Đình 1 Phường
560 Mỹ Đình 2 Phường
561 Phú Đô
562 Phương Canh Phường
563 Tây Mỗ
564 Trung Văn
565 Xuân Phương
20 Huyện Thanh Trì Huyện
Mã xã Tên xã Cấp
527 Đại Áng
528 Đông Mỹ
529 Duyên Hà
530 Hữu Hòa
531 Liên Ninh
532 Ngọc Hồi
533 Ngũ Hiệp
534 Tả Thanh Oai
535 Tam Hiệp
536 Tân Triều
537 Thanh Liệt
538 Tứ Hiệp
539 Văn Điển Thị trấn
540 Vạn Phúc
541 Vĩnh Quỳnh
542 Yên Mỹ
21 Quận Bắc Từ Liêm Quận
Mã xã Tên xã Cấp
543 Cổ Nhuế 1 Phường
544 Cổ Nhuế 2 Phường
545 Đông Ngạc
546 Đức Thắng Phường
547 Liên Mạc
548 Minh Khai
549 Phú Diễn Phường
550 Phúc Diễn Phường
551 Tây Tựu
552 Thượng Cát
553 Thụy Phương
554 Xuân Đỉnh
555 Xuân Tảo Phường
250 Huyện Mê Linh Huyện
Mã xã Tên xã Cấp
598 Chi Đông Thị trấn
599 Chu Phan
600 Đại Thịnh
601 Hoàng Kim
602 Kim Hoa
603 Liên Mạc
604 Mê Linh
605 Quang Minh Thị trấn
606 Tam Đồng
607 Thạch Đà
608 Thanh Lâm
609 Tiền Phong
610 Tiến Thắng
611 Tiến Thịnh
612 Tráng Việt
613 Tự Lập
614 Văn Khê
615 Vạn Yên
268 Quận Hà Đông Quận
Mã xã Tên xã Cấp
566 Biên Giang Phường
567 Đồng Mai Phường
568 Dương Nội Phường
569 Hà Cầu Phường
570 Kiến Hưng Phường
571 La Khê Phường
572 Mỗ Lao Phường
573 Nguyễn Trãi Phường
574 Phú La Phường
575 Phú Lãm Phường
576 Phú Lương Phường
577 Phúc La Phường
578 Quang Trung Phường
579 Vạn Phúc Phường
580 Văn Quán Phường
581 Yên Nghĩa Phường
582 Yết Kiêu Phường
269 Thị xã Sơn Tây Quận
Mã xã Tên xã Cấp
583 Cổ Đông
584 Đường Lâm
585 Kim Sơn Phường
586 Lê Lợi Phường
587 Ngô Quyền Phường
588 Phú Thịnh Phường
589 Quang Trung Phường
590 Sơn Đông
591 Sơn Lộc Phường
592 Thanh Mỹ
593 Trung Hưng Phường
594 Trung Sơn Trầm Phường
595 Viên Sơn Phường
596 Xuân Khanh Phường
597 Xuân Sơn
271 Huyện Ba Vì Huyện
Mã xã Tên xã Cấp
616 Ba Trại
617 Ba Vì
618 Cẩm Lĩnh
619 Cam Thượng
620 Châu Sơn
621 Chu Minh
622 Cổ Đô
623 Đông Quang
624 Đồng Thái
625 Khánh Thượng
626 Minh Châu
627 Minh Quang
628 Phong Vân
629 Phú Châu
630 Phú Cường
631 Phú Đông
632 Phú Phương
633 Phú Sơn
634 Sơn Đà
635 Tản Hồng
636 Tản Lĩnh
637 Tây Đằng Thị trấn
638 Thái Hòa
639 Thuần Mỹ
640 Thụy An
641 Tiên Phong
642 Tòng Bạt
643 Vân Hòa
644 Vạn Thắng
645 Vật Lại
646 Yên Bài
272 Huyện Phúc Thọ Huyện
Mã xã Tên xã Cấp
647 Cẩm Đình
648 Gạch Thị trấn
649 Hát Môn
650 Hiệp Thuận
651 Liên Hiệp
652 Long Xuyên
653 Ngọc Tảo
654 Phúc Hòa
655 Phúc Thọ Thị trấn
656 Phụng Thượng
657 Phương Độ
658 Sen Chiểu
659 Tam Hiệp
660 Tam Thuấn
661 Thanh Đa
662 Thọ Lộc
663 Thượng Cốc
664 Tích Giang
665 Trạch Mỹ Lộc
666 Vân Hà
667 Vân Nam
668 Vân Phúc
669 Võng Xuyên
670 Xuân Phú
273 Huyện Đan Phượng Huyện
Mã xã Tên xã Cấp
671 Đan Phượng
672 Đồng Tháp
673 Hạ Mỗ
674 Hồng Hà
675 Liên Hà
676 Liên Hồng
677 Liên Trung
678 Phùng Thị trấn
679 Phương Đình
680 Song Phượng
681 Tân Hội
682 Tân Lập
683 Thọ An
684 Thọ Xuân
685 Thượng Mỗ
686 Trung Châu
274 Huyện Hoài Đức Huyện
Mã xã Tên xã Cấp
687 An Khánh
688 An Thượng
689 Cát Quế
690 Đắc Sở
691 Di Trạch
692 Đông La
693 Đức Giang
694 Đức Thượng
695 Dương Liễu
696 Kim Chung
697 La Phù
698 Lại Yên
699 Minh Khai
700 Sơn Đồng
701 Song Phương
702 Tiền Yên
703 Trạm Trôi Thị trấn
704 Vân Canh
705 Vân Côn
706 Yên Sở
275 Huyện Quốc Oai Huyện
Mã xã Tên xã Cấp
707 Cấn Hữu
708 Cộng Hòa
709 Đại Thành
710 Đồng Quang
711 Đông Xuân
712 Đông Yên
713 Hòa Thạch
714 Liệp Tuyết
715 Nghĩa Hương
716 Ngọc Liệp
717 Ngọc Mỹ
718 Phú Cát
719 Phú Mãn
720 Phượng Cách
721 Quốc Oai Thị trấn
722 Sài Sơn
723 Tân Hòa
724 Tân Phú
725 Thạch Thán
726 Tuyết Nghĩa
727 Yên Sơn
276 Huyện Thạch Thất Huyện
Mã xã Tên xã Cấp
728 Bình Phú
729 Bình Yên
730 Cẩm Yên
731 Cần Kiệm
732 Canh Nậu
733 Chàng Sơn
734 Đại Đồng
735 Dị Nậu
736 Đồng Trúc
737 Hạ Bằng
738 Hương Ngải
739 Hữu Bằng
740 Kim Quan
741 Lại Thượng
742 Liên Quan Thị trấn
743 Phú Kim
744 Phùng Xá
745 Tân Xã
746 Thạch Hòa
747 Thạch Xá
748 Tiến Xuân
749 Yên Bình
750 Yên Trung
277 Huyện Chương Mỹ Huyện
Mã xã Tên xã Cấp
751 Chúc Sơn Thị trấn
752 Đại Yên
753 Đồng Lạc
754 Đồng Phú
755 Đông Phương Yên
756 Đông Sơn
757 Hoà Chính
758 Hoàng Diệu
759 Hoàng Văn Thụ
760 Hồng Phong
761 Hợp Đồng
762 Hữu Văn
763 Lam Điền
764 Mỹ Lương
765 Nam Phương Tiến
766 Ngọc Hòa
767 Phú Nam An
768 Phú Nghĩa
769 Phụng Châu
770 Quảng Bị
771 Tân Tiến
772 Thanh Bình
773 Thượng Vực
774 Thụy Hương
775 Thuỷ Xuân Tiên
776 Tiên Phương
777 Tốt Động
778 Trần Phú
779 Trung Hòa
780 Trường Yên
781 Văn Võ
782 Xuân Mai Thị trấn
278 Huyện Thanh Oai Huyện
Mã xã Tên xã Cấp
783 Bích Hòa
784 Bình Minh
785 Cao Dương
786 Cao Viên
787 Cự Khê
788 Dân Hòa
789 Đỗ Động
790 Hồng Dương
791 Kim An
792 Kim Bài Thị trấn
793 Kim Thư
794 Liên Châu
795 Mỹ Hưng
796 Phương Trung
797 Tam Hưng
798 Tân Ước
799 Thanh Cao
800 Thanh Mai
801 Thanh Thùy
802 Thanh Văn
803 Xuân Dương
279 Huyện Thường Tín Huyện
Mã xã Tên xã Cấp
804 Chương Dương
805 Dũng Tiến
806 Duyên Thái
807 Hà Hồi
808 Hiền Giang
809 Hòa Bình
810 Hồng Vân
811 Khánh Hà
812 Lê Lợi
813 Liên Phương
814 Minh Cường
815 Nghiêm Xuyên
816 Nguyễn Trãi
817 Nhị Khê
818 Ninh Sở
819 Quất Động
820 Tân Minh
821 Thắng Lợi
822 Thống Nhất
823 Thư Phú
824 Thường Tín Thị trấn
825 Tiền Phong
826 Tô Hiệu
827 Tự Nhiên
828 Văn Bình
829 Vạn Điểm
830 Văn Phú
831 Vân Tảo
832 Văn Tự
280 Huyện Phú Xuyên Huyện
Mã xã Tên xã Cấp
833 Bạch Hạ
834 Châu Can
835 Chuyên Mỹ
836 Đại Thắng
837 Đại Xuyên
838 Hoàng Long
839 Hồng Minh
840 Hồng Thái
841 Khai Thái
842 Minh Tân
843 Nam Phong
844 Nam Triều
845 Phú Minh Thị trấn
846 Phú Túc
847 Phú Xuyên Thị trấn
848 Phú Yên
849 Phúc Tiến
850 Phượng Dực
851 Quang Lãng
852 Quang Trung
853 Sơn Hà
854 Tân Dân
855 Thụy Phú
856 Tri Thủy
857 Tri Trung
858 Văn Hoàng
859 Văn Nhân
860 Vân Từ
281 Huyện Ứng Hòa Huyện
Mã xã Tên xã Cấp
861 Cao Thành
862 Đại Cường
863 Đại Hùng
864 Đội Bình
865 Đông Lỗ
866 Đồng Tân
867 Đồng Tiến
868 Hòa Lâm
869 Hòa Nam
870 Hòa Phú
871 Hoa Sơn
872 Hòa Xá
873 Hồng Quang
874 Kim Đường
875 Liên Bạt
876 Lưu Hoàng
877 Minh Đức
878 Phù Lưu
879 Phương Tú
880 Quảng Phú Cầu
881 Sơn Công
882 Tân Phương
883 Tảo Dương Văn
884 Trầm Lộng
885 Trung Tú
886 Trường Thịnh
887 Vân Đình Thị trấn
888 Vạn Thái
889 Viên An
890 Viên Nội
282 Huyện Mỹ Đức Huyện
Mã xã Tên xã Cấp
891 An Mỹ
892 An Phú
893 An Tiến
894 Bột Xuyên
895 Đại Hưng
896 Đại Nghĩa Thị trấn
897 Đốc Tín
898 Đồng Tâm
899 Hồng Sơn
900 Hợp Thanh
901 Hợp Tiến
902 Hùng Tiến
903 Hương Sơn
904 Lê Thanh
905 Mỹ Thành
906 Phù Lưu Tế
907 Phúc Lâm
908 Phùng Xá
909 Thượng Lâm
910 Tuy Lai
911 Vạn Kim
912 Xuy Xá
2 Tỉnh Hà Giang Tỉnh
Mã Huyện Tên Huyện Cấp
0 Huyện Quang Bình Huyện
Mã xã Tên xã Cấp
4241 Bản Rịa
4242 Bằng Lang
4243 Hương Sơn
4244 Nà Khương
4245 Tân Bắc
4246 Tân Nam
4247 Tân Trịnh
4248 Tiên Nguyên
4249 Tiên Yên
4250 Vĩ Thượng
4251 Xuân Giang
4252 Xuân Minh
4253 Yên Bình Thị trấn
4254 Yên Hà
4255 Yên Thành
24 Thành phố Hà Giang Thành phố
Mã xã Tên xã Cấp
4317 Minh Khai Phường
4318 Ngọc Đường
4319 Ngọc Hà Phường
4320 Nguyễn Trãi Phường
4321 Phương Độ
4322 Phương Thiện
4323 Quang Trung Phường
4324 Trần Phú Phường
26 Huyện Đồng Văn Huyện
Mã xã Tên xã Cấp
4166 Đồng Văn Thị trấn
4167 Hố Quáng Phìn
4168 Lũng Cú
4169 Lũng Phìn
4170 Lũng Táo
4171 Lũng Thầu
4172 Má Lé
4173 Phó Bảng Thị trấn
4174 Phố Cáo
4175 Phố Là
4176 Sà Phìn
4177 Sảng Tủng
4178 Sính Lủng
4179 Sủng Là
4180 Sủng Trái
4181 Tả Lủng
4182 Tả Phìn
4183 Thài Phìn Tủng
4184 Vần Chải
27 Huyện Mèo Vạc Huyện
Mã xã Tên xã Cấp
4210 Cán Chu Phìn
4211 Giàng Chu Phìn
4212 Khâu Vai
4213 Lũng Chinh
4214 Lũng Pù
4215 Mèo Vạc Thị trấn
4216 Nậm Ban
4217 Niêm Sơn
4218 Niêm Tòng
4219 Pả Vi
4220 Pải Lủng
4221 Sơn Vĩ
4222 Sủng Máng
4223 Sủng Trà
4224 Tả Lủng
4225 Tát Ngà
4226 Thượng Phùng
4227 Xín Cái
28 Huyện Yên Minh Huyện
Mã xã Tên xã Cấp
4299 Bạch Đích
4300 Đông Minh
4301 Du Già
4302 Du Tiến
4303 Đường Thượng
4304 Hữu Vinh
4305 Lao Và Chải
4306 Lũng Hồ
4307 Mậu Duệ
4308 Mậu Long
4309 Na Khê
4310 Ngam La
4311 Ngọc Long
4312 Phú Lũng
4313 Sủng Thài
4314 Sủng Tráng
4315 Thắng Mố
4316 Yên Minh
29 Huyện Quản Bạ Huyện
Mã xã Tên xã Cấp
4228 Bát Đại Sơn
4229 Cán Tỷ
4230 Cao Mã Pờ
4231 Đông Hà
4232 Lùng Tám
4233 Nghĩa Thuận
4234 Quản Bạ
4235 Quyết Tiến
4236 Tả Ván
4237 Tam Sơn Thị trấn
4238 Thái An
4239 Thanh Vân
4240 Tùng Vài
30 Huyện Vị Xuyên Huyện
Mã xã Tên xã Cấp
4256 Bạch Ngọc
4257 Cao Bồ
4258 Đạo Đức
4259 Kim Linh
4260 Kim Thạch
4261 Lao Chải
4262 Linh Hồ
4263 Minh Tân
4264 Ngọc Linh
4265 Ngọc Minh
4266 Nông trường Việt Lâm Thị trấn
4267 Phong Quang
4268 Phú Linh
4269 Phương Tiến
4270 Quảng Ngần
4271 Thanh Đức
4272 Thanh Thủy
4273 Thuận Hòa
4274 Thượng Sơn
4275 Trung Thành
4276 Tùng Bá
4277 Vị Xuyên Thị trấn
4278 Việt Lâm
4279 Xín Chải
31 Huyện Bắc Mê Huyện
Mã xã Tên xã Cấp
4130 Đường Âm
4131 Đường Hồng
4132 Giáp Trung
4133 Lạc Nông
4134 Minh Ngọc
4135 Minh Sơn
4136 Phiêng Luông
4137 Phú Nam
4138 Thượng Tân
4139 Yên Cường
4140 Yên Định
4141 Yên Phong
4142 Yên Phú Thị trấn
32 Huyện Hoàng Su Phì Huyện
Mã xã Tên xã Cấp
4185 Bản Luốc
4186 Bản Máy
4187 Bản Nhùng
4188 Bản Péo
4189 Bản Phùng
4190 Chiến Phố
4191 Đản Ván
4192 Hồ Thầu
4193 Nậm Dịch
4194 Nậm Khòa
4195 Nam Sơn
4196 Nậm Ty
4197 Nàng Đôn
4198 Ngàm Đăng Vài
4199 Pố Lồ
4200 Pờ Ly Ngài
4201 Sán Xả Hồ
4202 Tả Sử Choóng
4203 Tân Tiến
4204 Thàng Tín
4205 Thèn Chu Phìn
4206 Thông Nguyên
4207 Tụ Nhân
4208 Túng Sán
4209 Vinh Quang Thị trấn
33 Huyện Xín Mần Huyện
Mã xã Tên xã Cấp
4280 Bản Díu
4281 Bản Ngò
4282 Chế Là
4283 Chí Cà
4284 Cốc Pài Thị trấn
4285 Cốc Rế
4286 Khuôn Lùng
4287 Nà Chì
4288 Nấm Dẩn
4289 Nàn Ma
4290 Nàn Xỉn
4291 Ngán Chiên
4292 Pà Vầy Sủ
4293 Quảng Nguyên
4294 Tả Nhìu
4295 Thèn Phàng
4296 Thu Tà
4297 Trung Thịnh
4298 Xín Mần
34 Huyện Bắc Quang Huyện
Mã xã Tên xã Cấp
4143 Bằng Hành
4144 Đồng Tâm
4145 Đông Thành
4146 Đồng Tiến
4147 Đồng Yên
4148 Đức Xuân
4149 Hùng An
4150 Hữu Sản
4151 Kim Ngọc
4152 Liên Hiệp
4153 Quang Minh
4154 Tân Lập
4155 Tân Quang
4156 Tân Thành
4157 Thượng Bình
4158 Tiên Kiều
4159 Việt Hồng
4160 Việt Quang Thị trấn
4161 Việt Vinh
4162 Vĩnh Hảo
4163 Vĩnh Phúc
4164 Vĩnh Tuy Thị trấn
4165 Vô Điếm
4 Tỉnh Cao Bằng Tỉnh
Mã Huyện Tên Huyện Cấp
40 Thành phố Cao Bằng Thành phố
Mã xã Tên xã Cấp
3201 Chu Trinh
3202 Đề Thám Phường
3203 Duyệt Trung Phường
3204 Hòa Chung Phường
3205 Hợp Giang Phường
3206 Hưng Đạo
3207 Ngọc Xuân Phường
3208 Sông Bằng Phường
3209 Sông Hiến Phường
3210 Tân Giang Phường
3211 Vĩnh Quang
42 Huyện Bảo Lâm Huyện
Mã xã Tên xã Cấp
3030 Đức Hạnh
3031 Lý Bôn
3032 Mông Ân
3033 Nam Cao
3034 Nam Quang
3035 Pác Miầu Thị trấn
3036 Quảng Lâm
3037 Thạch Lâm
3038 Thái Học
3039 Thái Sơn
3040 Vĩnh Phong
3041 Vĩnh Quang
3042 Yên Thổ
43 Huyện Bảo Lạc Huyện
Mã xã Tên xã Cấp
3013 Bảo Lạc Thị trấn
3014 Bảo Toàn
3015 Cô Ba
3016 Cốc Pàng
3017 Đình Phùng
3018 Hồng An
3019 Hồng Trị
3020 Hưng Đạo
3021 Hưng Thịnh
3022 Huy Giáp
3023 Khánh Xuân
3024 Kim Cúc
3025 Phan Thanh
3026 Sơn Lập
3027 Sơn Lộ
3028 Thượng Hà
3029 Xuân Trường
44 Huyện Thông Nông Huyện
Mã xã Tên xã Cấp
3160 Bình Lãng
3161 Cần Nông
3162 Cần Yên
3163 Đa Thông
3164 Lương Can
3165 Lương Thông
3166 Ngọc Động
3167 Thanh Long
3168 Thông Nông Thị trấn
3169 Vị Quang
3170 Yên Sơn
45 Huyện Hà Quảng Huyện
Mã xã Tên xã Cấp
3058 Cải Viên
3059 Đào Ngạn
3060 Hạ Thôn
3061 Hồng Sĩ
3062 Kéo Yên
3063 Lũng Nặm
3064 Mã Ba
3065 Nà Sác
3066 Nội Thôn
3067 Phù Ngọc
3068 Quý Quân
3069 Sĩ Hai
3070 Sóc Hà
3071 Thượng Thôn
3072 Tổng Cọt
3073 Trường Hà
3074 Vân An
3075 Vần Dính
3076 Xuân Hoà
46 Huyện Trà Lĩnh Huyện
Mã xã Tên xã Cấp
3171 Cao Chương
3172 Cô Mười
3173 Hùng Quốc Thị trấn
3174 Lưu Ngọc
3175 Quang Hán
3176 Quang Trung
3177 Quang Vinh
3178 Quốc Toản
3179 Tri Phương
3180 Xuân Nội
47 Huyện Trùng Khánh Huyện
Mã xã Tên xã Cấp
3181 Cảnh Tiên
3182 Cao Thăng
3183 Chí Viễn
3184 Đàm Thủy
3185 Đình Minh
3186 Đình Phong
3187 Đoài Côn
3188 Đức Hồng
3189 Khâm Thành
3190 Lăng Hiếu
3191 Lăng Yên
3192 Ngọc Chung
3193 Ngọc Côn
3194 Ngọc Khê
3195 Phong Châu
3196 Phong Nậm
3197 Thân Giáp
3198 Thông Huề
3199 Trùng Khánh Thị trấn
3200 Trung Phúc
48 Huyện Hạ Lang Huyện
Mã xã Tên xã Cấp
3043 An Lạc
3044 Cô Ngân
3045 Đồng Loan
3046 Đức Quang
3047 Kim Loan
3048 Lý Quốc
3049 Minh Long
3050 Quang Long
3051 Tân Việt
3052 Thái Đức
3053 Thắng Lợi
3054 Thanh Nhật Thị trấn
3055 Thị Hoa
3056 Việt Chu
3057 Vinh Quý
49 Huyện Quảng Uyên Huyện
Mã xã Tên xã Cấp
3127 Bình Lăng
3128 Cai Bộ
3129 Chí Thảo
3130 Đoài Khôn
3131 Độc Lập
3132 Hạnh Phúc
3133 Hoàng Hải
3134 Hồng Định
3135 Hồng Quang
3136 Ngọc Động
3137 Phi Hải
3138 Phúc Sen
3139 Quảng Hưng
3140 Quảng Uyên Thị trấn
3141 Quốc Dân
3142 Quốc Phong
3143 Tự Do
50 Huyện Phục Hoà Huyện
Mã xã Tên xã Cấp
3118 Cách Linh
3119 Đại Sơn
3120 Hòa Thuận Thị trấn
3121 Hồng Đại
3122 Lương Thiện
3123 Mỹ Hưng
3124 Tà Lùng Thị trấn
3125 Tiên Thành
3126 Triệu Ẩu
51 Huyện Hoà An Huyện
Mã xã Tên xã Cấp
3077 Bạch Đằng
3078 Bế Triều
3079 Bình Dương
3080 Bình Long
3081 Công Trừng
3082 Đại Tiến
3083 Dân Chủ
3084 Đức Long
3085 Đức Xuân
3086 Hà Trì
3087 Hoàng Tung
3088 Hồng Nam
3089 Hồng Việt
3090 Lê Chung
3091 Nam Tuấn
3092 Ngũ Lão
3093 Nguyễn Huệ
3094 Nước Hai Thị trấn
3095 Quang Trung
3096 Trưng Vương
3097 Trương Lương
52 Huyện Nguyên Bình Huyện
Mã xã Tên xã Cấp
3098 Bắc Hợp
3099 Ca Thành
3100 Hoa Thám
3101 Hưng Đạo
3102 Lang Môn
3103 Mai Long
3104 Minh Tâm
3105 Minh Thanh
3106 Nguyên Bình Thị trấn
3107 Phan Thanh
3108 Quang Thành
3109 Tam Kim
3110 Thái Học
3111 Thành Công
3112 Thể Dục
3113 Thịnh Vượng
3114 Tĩnh Túc Thị trấn
3115 Triệu Nguyên
3116 Vũ Nông
3117 Yên Lạc
53 Huyện Thạch An Huyện
Mã xã Tên xã Cấp
3144 Canh Tân
3145 Danh Sỹ
3146 Đông Khê Thị trấn
3147 Đức Long
3148 Đức Thông
3149 Đức Xuân
3150 Kim Đồng
3151 Lê Lai
3152 Lê Lợi
3153 Minh Khai
3154 Quang Trọng
3155 Thái Cường
3156 Thị Ngân
3157 Thụy Hùng
3158 Trọng Con
3159 Vân Trình
6 Tỉnh Bắc Kạn Tỉnh
Mã Huyện Tên Huyện Cấp
58 Thành Phố Bắc Kạn Thành Phố
Mã xã Tên xã Cấp
2069 Dư¬ơng Quang
2070 Đức Xuân Phường
2071 Huyền Tụng
2072 Nguyễn Thị Minh Khai Phường
2073 Nông Thượng
2074 Phùng Chí Kiên Phường
2075 Sông Cầu Phường
2076 Xuất Hóa
60 Huyện Pác Nặm Huyện
Mã xã Tên xã Cấp
2059 An Thắng
2060 Bằng Thành
2061 Bộc Bố
2062 Cao Tân
2063 Cổ Linh
2064 Công Bằng
2065 Giáo Hiệu
2066 Nghiên Loan
2067 Nhạn Môn
2068 Xuân La
61 Huyện Ba Bể Huyện
Mã xã Tên xã Cấp
1955 Bành Trạch
1956 Cao Thượng
1957 Cao Trĩ
1958 Chợ Rã Thị trấn
1959 Chu Hương
1960 Địa Linh
1961 Đồng Phúc
1962 Hà Hiệu
1963 Hoàng Trĩ
1964 Khang Ninh
1965 Mỹ Phương
1966 Nam Mẫu
1967 Phúc Lộc
1968 Quảng Khê
1969 Thượng Giáo
1970 Yến Dương
62 Huyện Ngân Sơn Huyện
Mã xã Tên xã Cấp
2048 Bằng Vân
2049 Cốc Đán
2050 Đức Vân
2051 Hương Nê
2052 Lãng Ngâm
2053 Nà Phặc Thị trấn
2054 Thuần Mang
2055 Thượng Ân
2056 Thượng Quan
2057 Trung Hòa
2058 Vân Tùng
63 Huyện Bạch Thông Huyện
Mã xã Tên xã Cấp
1971 Cẩm Giàng
1972 Cao Sơn
1973 Đôn Phong
1974 Dương Phong
1975 Hà Vị
1976 Lục Bình
1977 Mỹ Thanh
1978 Nguyên Phúc
1979 Phủ Thông Thị trấn
1980 Phương Linh
1981 Quân Bình
1982 Quang Thuận
1983 Sĩ Bình
1984 Tân Tiến
1985 Tú Trĩ
1986 Vi Hương
1987 Vũ Muộn
64 Huyện Chợ Đồn Huyện
Mã xã Tên xã Cấp
1988 Bản Thi
1989 Bằng Lãng
1990 Bằng Lũng Thị trấn
1991 Bằng Phúc
1992 Bình Trung
1993 Đại Sảo
1994 Đồng Lạc
1995 Đông Viên
1996 Lương Bằng
1997 Nam Cường
1998 Nghĩa Tá
1999 Ngọc Phái
2000 Phong Huân
2001 Phương Viên
2002 Quảng Bạch
2003 Rã Bản
2004 Tân Lập
2005 Xuân Lạc
2006 Yên Mỹ
2007 Yên Nhuận
2008 Yên Thịnh
2009 Yên Thượng
65 Huyện Chợ Mới Huyện
Mã xã Tên xã Cấp
2010 Bình Văn
2011 Cao Kỳ
2012 Chợ Mới Thị trấn
2013 Hòa Mục
2014 Mai Lạp
2015 Như Cố
2016 Nông Hạ
2017 Nông Thịnh
2018 Quảng Chu
2019 Tân Sơn
2020 Thanh Bình
2021 Thanh Mai
2022 Thanh Vận
2023 Yên Cư
2024 Yên Đĩnh
2025 Yên Hân
66 Huyện Na Rì Huyện
Mã xã Tên xã Cấp
2026 Ân Tình
2027 Côn Minh
2028 Cư Lễ
2029 Cường Lợi
2030 Đổng Xá
2031 Dương Sơn
2032 Hảo Nghĩa
2033 Hữu Thác
2034 Kim Hỷ
2035 Kim Lư
2036 Lam Sơn
2037 Lạng San Thị trấn
2038 Liêm Thủy
2039 Lương Hạ
2040 Lương Thành
2041 Lương Thượng
2042 Quang Phong
2043 Văn Học
2044 Văn Minh
2045 Vũ Loan
2046 Xuân Dương
2047 Yến Lạc Thị trấn
8 Tỉnh Tuyên Quang Tỉnh
Mã Huyện Tên Huyện Cấp
70 Thành phố Tuyên Quang Thành Phố
Mã xã Tên xã Cấp
10717 An Khang
10718 An Tường
10719 Đội Cấn
10720 Hưng Thành Phường
10721 Lưỡng Vượng
10722 Minh Xuân Phường
10723 Nông Tiến Phường
10724 Phan Thiết Phường
10725 Tân Binh
10726 Tân Hà Phường
10727 Tân Quang Phường
10728 Thái Long
10729 Tràng Đà
10730 Ỷ La Phường
71 Huyện Lâm Bình Huyện
Mã xã Tên xã Cấp
10731 Bình An
10732 Hồng Quang
10733 Khuôn Hà
10734 Lăng Can
10735 Phúc Yên
10736 Thổ Bình
10737 Thượng Lâm
10738 Xuân Lập
72 Huyện Nà Hang Huyện
Mã xã Tên xã Cấp
10641 Côn Lôn
10642 Đà Vị
10643 Hồng Thái
10644 Khâu Tinh
10645 Năng Khả
10646 Sinh Long
10647 Sơn Phú
10648 Thanh Tương
10649 Thị trấn Na Hang Thị trấn
10650 Thượng Giáp
10651 Thượng Nông
10652 Yên Hoa
73 Huyện Chiêm Hóa Huyện
Mã xã Tên xã Cấp
10597 Bình Nhân
10598 Bình Phú
10599 Hà Lang
10600 Hòa An
10601 Hòa Phú
10602 Hùng Mỹ
10603 Kiên Đài
10604 Kim Bình
10605 Linh Phú
10606 Minh Quang
10607 Ngọc Hội
10608 Nhân Lý
10609 Phú Bình
10610 Phúc Sơn
10611 Phúc Thịnh
10612 Tân An
10613 Tân Mỹ
10614 Tân Thịnh
10615 Tri Phú
10616 Trung Hà
10617 Trung Hòa
10618 Vĩnh Lộc Thị trấn
10619 Vinh Quang
10620 Xuân Quang
10621 Yên Lập
10622 Yên Nguyên
74 Huyện Hàm Yên Huyện
Mã xã Tên xã Cấp
10623 Bạch Xa
10624 Bằng Cốc
10625 Bình Xa
10626 Đức Ninh
10627 Hùng Đức
10628 Minh Dân
10629 Minh Hương
10630 Minh Khương
10631 Nhân Mục
10632 Phù Lưu
10633 Tân Thành
10634 Thái Hòa
10635 Thái Sơn
10636 Thành Long
10637 Thị trấn Tân Yên Thị trấn
10638 Yên Lâm
10639 Yên Phú
10640 Yên Thuận
75 Huyện Yên Sơn Huyện
Mã xã Tên xã Cấp
10686 Chân Sơn
10687 Chiêu Yên
10688 Công Đa
10689 Đạo Viện
10690 Đội Bình
10691 Hoàng Khai
10692 Hùng Lợi
10693 Kiến Thiết
10694 Kim Phú
10695 Kim Quan
10696 Lang Quán
10697 Lực Hành
10698 Mỹ Bằng
10699 Nhữ Hán
10700 Nhữ Khê
10701 Phú Lâm
10702 Phú Thịnh
10703 Phúc Ninh
10704 Quý Quân
10705 Tân Bình Thị trấn
10706 Tân Long
10707 Tân Tiến
10708 Thái Bình
10709 Thắng Quân
10710 Tiến Bộ
10711 Trung Minh
10712 Trung Môn
10713 Trung Sơn
10714 Trung Trực
10715 Tứ Quận
10716 Xuân Vân
76 Huyện Sơn Dương Huyện
Mã xã Tên xã Cấp
10653 Bình Yên
10654 Cấp Tiến
10655 Chi Thiết
10656 Đại Phú
10657 Đông Lợi
10658 Đồng Quý
10659 Đông Thọ
10660 Hào Phú
10661 Hồng Lạc
10662 Hợp Hòa
10663 Hợp Thành
10664 Kháng Nhật
10665 Lâm Xuyên
10666 Lương Thiện
10667 Minh Thanh
10668 Ninh Lai
10669 Phú Lương
10670 Phúc Ứng
10671 Quyết Thắng
10672 Sầm Dương
10673 Sơn Nam
10674 Tam Đa
10675 Tân Trào
10676 Thanh Phát
10677 Thị trấn Sơn Dương Thị trấn
10678 Thiện Kế
10679 Thương Ấm
10680 Trung Yên
10681 Tú Thịnh
10682 Tuân Lộ
10683 Văn Phú
10684 Vân Sơn
10685 Vĩnh Lợi
10 Tỉnh Lào Cai Tỉnh
Mã Huyện Tên Huyện Cấp
80 Thành phố Lào Cai Thành phố
Mã xã Tên xã Cấp
6416 Bắc Cường Phường
6417 Bắc Lệnh Phường
6418 Bình Minh Phường
6419 Cam Đường
6420 Cốc Lếu Phường
6421 Đồng Tuyển
6422 Duyên Hải Phường
6423 Hợp Thành
6424 Kim Tân Phường
6425 Lào Cai Phường
6427 Nam Cường Phường
6428 Phố Mới Phường
6429 Pom Hán Phường
6430 Tả Phời
6431 Thống Nhất Phường
6432 Vạn Hòa
6433 Xuân Tăng Phường
82 Huyện Bát Xát Huyện
Mã xã Tên xã Cấp
6323 A Lù
6324 A Mú Sung
6325 Bản Qua
6326 Bản Vược
6327 Bản Xèo
6328 Bát Xát Thị trấn
6329 Cốc Mỳ
6330 Cốc San
6331 Dền Sáng
6332 Dền Thàng
6333 Mường Hum
6334 Mường Vi
6335 Nậm Chạc
6336 Nậm Pung
6337 Ngải Thầu
6338 Pa Cheo
6339 Phìn Ngan
6340 Quang Kim
6341 Sàng Ma Sáo
6342 Tòng Sanh
6343 Trịnh Tường
6344 Trung Lèng Hồ
6345 Y Tý
83 Huyện Mường Khương Huyện
Mã xã Tên xã Cấp
6346 Bản Lầu
6347 Bản Sen
6348 Cao Sơn
6349 Dìn Chin
6350 La Pan Tẩn
6351 Lùng Khấu Nhin
6352 Lùng Vai
6353 Mường Khương Thị trấn
6354 Nậm Chảy
6355 Nấm Lư
6356 Pha Long
6357 Tả Gia Khâu
6358 Tả Ngải Chồ
6359 Tả Thàng
6360 Thanh Bình
6361 Tung Chung Phố
84 Huyện Si Ma Cai Huyện
Mã xã Tên xã Cấp
6403 Bản Mế
6404 Cán Cấu
6405 Cán Hồ
6406 Lử Thẩn
6407 Lùng Sui
6408 Mản Thẩn
6409 Nàn Sán
6410 Nàn Xín
6411 Quan Thần Sán
6412 Sán Chải
6413 Si Ma Cai
6414 Sín Chéng
6415 Thào Chư Phìn
85 Huyện Bắc Hà Huyện
Mã xã Tên xã Cấp
6270 Bắc Hà Thị trấn
6271 Bản Cái
6272 Bản Già
6273 Bản Liền
6274 Bản Phố
6275 Bảo Nhai
6276 Cốc Lầu
6277 Cốc Ly
6278 Hoàng Thu Phố
6279 Lầu Thí Ngài
6280 Lùng Cải
6281 Lùng Phìn
6282 Na Hối Thị trấn
6283 Nậm Đét
6284 Nậm Khánh
6285 Nậm Lúc
6286 Nậm Mòn
6287 Tà Chải
6288 Tả Củ Tỷ
6289 Tả Van Chư
6290 Thải Giàng Phố
86 Huyện Bảo Thắng Huyện
Mã xã Tên xã Cấp
6291 Bản Cầm
6292 Bản Phiệt
6293 Gia Phú
6294 Nông trường Phong Hải Thị trấn
6295 Phố Lu Thị trấn
6296 Phong Niên
6297 Phú Nhuận
6298 Sơn Hà
6299 Sơn Hải
6300 Tằng Loỏng Thị trấn
6301 Thái Niên
6302 Trì Quang
6303 Xuân Giao
6304 Xuân Quang
87 Huyện Bảo Yên Huyện
Mã xã Tên xã Cấp
6305 Bảo Hà
6306 Cam Con
6307 Điện Quan
6308 Kim Sơn
6309 Long Khánh
6310 Long Phúc
6311 Lương Sơn
6312 Minh Tân
6313 Nghĩa Đô
6314 Phố Ràng Thị trấn
6315 Tân Dương
6316 Tân Tiến
6317 Thượng Hà
6318 Việt Tiến
6319 Vĩnh Yên
6320 Xuân Hòa
6321 Xuân Thượng
6322 Yên Sơn
11157 Phố Ràng
88 Huyện Sa Pa Thị xã
Mã xã Tên xã Cấp
6362 Bản Hồ
6363 Bản Khoang
6364 Bản Phùng
6365 Hầu Thào
6366 Lao Chải
6367 Nậm Cang
6368 Nậm Sài
6370 Sa Pả
6371 San Sả Hồ
6372 Sử Pán
6373 Suối Thầu
6374 Tả Giàng Phình
6375 Tả Phìn
6376 Tả Van
6377 Thanh Kim
6378 Thanh Phú
6379 Trung Chải
89 Huyện Văn Bàn Huyện
Mã xã Tên xã Cấp
6380 Chiềng Ken
6381 Dần Thàng
6382 Dương Qùy
6383 Hòa Mạc
6384 Khánh Yên Thị trấn
6385 Khánh Yên Hạ
6386 Khánh Yên Thượng
6387 Khánh Yên Trung
6388 Làng Giàng
6389 Liêm Phú
6390 Minh Lương
6391 Nậm Chày
6392 Nậm Mả
6393 Nậm Rạng
6394 Nậm Tha
6395 Nậm Xây
6396 Nậm Xé
6397 Sơn Thủy
6398 Tân An
6399 Tân Thượng
6400 Thẳm Dương
6401 Văn Sơn
6402 Võ Lao
11 Tỉnh Điện Biên Tỉnh
Mã Huyện Tên Huyện Cấp
94 Thành phố Điện Biên Phủ Thành phố
Mã xã Tên xã Cấp
3560 Him Lam Phường
3561 Mường Thanh Phường
3562 Nam Thanh Phường
3563 Noong Bua Phường
3564 Tà Lèng
3565 Tân Thanh Phường
3566 Thanh Bình Phường
3567 Thanh Minh
3568 Thanh Trường Phường
95 Huyện Mường Nhé Huyện
Mã xã Tên xã Cấp
3524 Chung Chải
3525 Leng Su Sìn
3526 Mường Nhé
3527 Mường Toong
3528 Nậm Kè
3529 Nậm Vì
3530 Pá Mỳ
3531 Quảng Lâm
3532 Sen Thượng
3533 Sín Thầu
95 Thị Xã Mường Lay Thị xã
Mã xã Tên xã Cấp
3569 Lay Nưa
3570 Na Lay Phường
3571 Sông Đà
96 Huyện Mường Chà Huyện
Mã xã Tên xã Cấp
3512 Hừa Ngài
3513 Huổi Lèng
3514 Ma Thì Hồ
3515 Mường Chà Thị trấn
3516 Mường Mươn
3517 Mường Tùng
3518 Na Sang
3519 Pa Ham
3520 Phìn Hồ
3521 Sa Lông
3522 Sá Tổng
3523 Si Pa Phìn
97 Huyện Tủa Chùa Huyện
Mã xã Tên xã Cấp
3534 Huổi Só
3535 Lao Xả Phình
3536 Mường Báng
3537 Mường Đun
3538 Sáng Nhè
3539 Sín Chải
3540 Sính Phình
3541 Tả Phìn
3542 Tả Sìn Thàng
3543 Trung Thu
3544 Tủa Chùa
3545 Tủa Thàng
99 Huyện Tuần Giáo Huyện
Mã xã Tên xã Cấp
3546 Chiềng Sinh
3547 Mùn Chung
3548 Mường Mùn
3549 Mường Thín
3550 Nà Sáy
3551 Phình Sáng
3552 Pú Nhung
3553 Quài Cang
3554 Quài Nưa
3555 Quài Tở
3556 Ta Ma
3557 Tênh Phông
3558 Tỏa Tình
3559 Tuần Giáo Thị trấn
100 Huyện Điện Biên Huyện
Mã xã Tên xã Cấp
3468 Mường Lói
3469 Mường Nhà
3470 Mường Phăng
3471 Mường Pồn
3472 Nà Nhạn
3473 Nà Tấu
3474 Na Ư
3475 Noong Bua Phường
3476 Noong Hẹt
3477 Noong Luống
3478 Núa Ngam
3479 Pa Thơm
3480 Sam Mứn
3481 Thanh An
3482 Thanh Chăn
3483 Thanh Hưng
3484 Thanh Luông
3485 Thanh Nưa
3486 Thanh Xương
3487 Thanh Yên
101 Huyện Điện Biên Đông Huyện
Mã xã Tên xã Cấp
3488 Chiềng Sơ
3489 Điện Biên Đông Thị trấn
3490 Háng Lìa
3491 Keo Lôm
3492 Luân Giới
3493 Mường Luân
3494 Na Son
3495 Nong U
3496 Phì Nhừ
3497 Phình Giàng
3498 Pú Hồng
3499 Pú Nhi
3500 Tìa Dình
3501 Xa Dung
102 Huyện Mường Ảng Huyện
Mã xã Tên xã Cấp
3502 Ẳng Cang
3503 Ẳng Nưa
3504 Ẳng Tở
3505 Búng Lao
3506 Mường Ảng Thị trấn
3507 Mường Đăng
3508 Mường Lạn
3509 Nặm Lịch
3510 Ngối Cáy
3511 Xuân Lao
103 Huyện Nậm Pồ Huyện
Mã xã Tên xã Cấp
3572 Chà Cang
3573 Chà Nưa
3574 Chà Tở
3575 Nà Bủng
3576 Na Cô Sa
3577 Nà Hỳ
3578 Nà Khoa
3579 Nậm Chua
3580 Nậm Khăn
3581 Nậm Nhừ
3582 Nậm Tin
3583 Pa Tần
3584 Phìn Hồ
3585 Vàng Đán
12 Tỉnh Lai Châu Tỉnh
Mã Huyện Tên Huyện Cấp
105 Thành phố Lai Châu Thành phố
Mã xã Tên xã Cấp
5878 Đoàn Kết Phường
5879 Đông Phong Phường
5880 Nậm Loỏng
5881 Quyết Thắng Phường
5882 Quyết Tiến Phường
5883 San Thàng
5884 Tân Phong Phường
106 Huyện Tam Đường Huyện
Mã xã Tên xã Cấp
5852 Bản Bo
5853 Bản Giang
5854 Bản Hon
5855 Bình Lư
5856 Giang Ma
5857 Hồ Thầu
5858 Khun Há
5859 Nà Tăm
5860 Nùng Nàng
5861 Sơn Bình
5862 Sùng Phài
5863 Tả Lèng
5864 Tam Đường Thị trấn
5865 Thèn Xin
107 Huyện Mường Tè Huyện
Mã xã Tên xã Cấp
5797 Bum Nưa
5798 Bum Tở
5799 Ka Lăng
5800 Kan Hồ
5801 Mù Cả
5802 Nậm Khao
5803 Pa Ủ
5804 Pa Vệ Sử
5805 Tá Bạ
5806 Tà Tổng
5807 Thị trấn Mường Tè Thị trấn
5808 Thu Lũm
5809 Vàng San
5810 Xã Mường Tè
108 Huyện Sìn Hồ Huyện
Mã xã Tên xã Cấp
5829 Căn Co
5830 Chăn Nưa
5831 Hồng Thu
5832 Làng Mô
5833 Lùng Thàng
5834 Ma Quai
5835 Ma Quai,
5836 Nậm Cha
5837 Nậm Cuổi
5838 Nậm Hăn
5839 Nậm Mạ
5840 Nậm Tăm
5841 Noong Hẻo Thị trấn
5842 Pa Khóa
5843 Pa Tần
5844 Phăng Xô Lin
5845 Phìn Hồ
5846 Pu Sam Cáp
5847 Sà Dề Phìn
5848 Sìn Hồ Thị trấn
5849 Tả Ngảo
5850 Tả Phìn
5851 Tủa Sín Chải
109 Huyện Phong Thổ Huyện
Mã xã Tên xã Cấp
5811 Bản Lang
5812 Dào San
5813 Hoang Thèn
5814 Huổi Luông
5815 Khổng Lào
5816 Lản Nhì Thàng
5817 Ma Ly Chải
5818 Ma Ly Pho
5819 Mồ Sì San
5820 Mù Sang
5821 Mường So
5822 Nậm Xe
5823 Pa Vây Sử
5824 Phong Thổ Thị trấn
5825 Sì Lở Lầu
5826 Sin Súi Hồ
5827 Tung Qua Lìn
5828 Vàng Ma Chải
110 Huyện Than Uyên Huyện
Mã xã Tên xã Cấp
5866 Hua Nà
5867 Khoen On
5868 Mường Cang
5869 Mường Kim
5870 Mường Mít
5871 Mường Than
5872 Pha Mu
5873 Phúc Than
5874 Ta Gia
5875 Tà Hừa
5876 Tà Mung
5877 Than Uyên Thị trấn
111 Huyện Tân Uyên Huyện
Mã xã Tên xã Cấp
5885 Hố Mít
5886 Mường Khoa
5887 Nậm Cần
5888 Nậm Sỏ
5889 Pắc Ta
5890 Phúc Khoa
5891 Tà Mít
5892 Tân Uyên Thị trấn
5893 Thân Thuộc
5894 Trung Đồng
112 Huyện Nậm Nhùn Huyện
Mã xã Tên xã Cấp
5895 Hua Bum
5896 Lê Lợi
5897 Mường Mô
5898 Nậm Ban
5899 Nậm Chà
5900 Nậm Hàng
5901 Nậm Manh
5902 Nậm Nhùn Thị trấn
5903 Nậm Pì
5904 Pú Đao
5905 Trung Chải
14 Tỉnh Sơn La Tỉnh
Mã Huyện Tên Huyện Cấp
116 Thành phố Sơn La Thành phố
Mã xã Tên xã Cấp
8940 Chiềng An Phường
8941 Chiềng Cọ
8942 Chiềng Cơi Phường
8943 Chiềng Đen
8944 Chiềng Lề Phường
8945 Chiềng Ngần
8946 Chiềng Sinh Phường
8947 Chiềng Xôm
8948 Hua La
8949 Quyết Tâm Phường
8950 Quyết Thắng Phường
8951 Tô Hiệu Phường
118 Huyện Quỳnh Nhai Huyện
Mã xã Tên xã Cấp
8858 Cà Nàng
8859 Chiềng Bằng
8860 Chiềng Khay
8861 Chiềng Khoang
8862 Chiềng Ơn
8863 Mường Chiên
8864 Mường Giàng
8865 Mường Giôn
8866 Mường Sại
8867 Nậm Ét
8868 Pá Ma Pha Khinh
119 Huyện Thuận Châu Huyện
Mã xã Tên xã Cấp
8896 Bản Lầm
8897 Bó Mười
8898 Bon Phặng
8899 Chiềng Bôm
8900 Chiềng La
8901 Chiềng Ly
8902 Chiềng Ngàm
8903 Chiềng Pấc
8904 Chiềng Pha
8905 Co Mạ
8906 Co Tòng
8907 É Tòng
8908 Liệp Tè
8909 Long Hẹ
8910 Muổi Nọi
8911 Mường Bám
8912 Mường É
8913 Mường Khiêng
8914 Nậm Lầu
8915 Nong Lay
8916 Pá Lông
8917 Phổng Lái
8918 Phổng Lăng
8919 Phỏng Lập
8920 Púng Tra
8921 Thôm Mòn
8922 Thuận Châu Thị trấn
8923 Tông Cọ
8924 Tông Lệnh
120 Huyện Mường La Huyện
Mã xã Tên xã Cấp
8815 Chiềng Ân
8816 Chiềng Công
8817 Chiềng Hoa
8818 Chiềng Lao
8819 Chiềng Muôn
8820 Chiềng San
8821 Hua Trai
8822 Ít Ong Thị trấn
8823 Mường Bú
8824 Mường Chùm
8825 Mường Trai
8826 Nậm Giôn
8827 Nậm Păm
8828 Ngọc Chiến
8829 Pi Toong
8830 Tạ Bú
121 Huyện Bắc Yên Huyện
Mã xã Tên xã Cấp
8762 Bắc Yên Thị trấn
8763 Chiềng Sại
8764 Chim Vàn
8765 Hang Chú
8766 Háng Đồng
8767 Hồng Ngài
8768 Hua Nhàn
8769 Làng Chếu
8770 Mường Khoa
8771 Pắc Ngà
8772 Phiêng Ban
8773 Phiêng Côn
8774 Song Pe
8775 Tạ Khoa
8776 Tà Xùa
8777 Xím Vàng
122 Huyện Phù Yên Huyện
Mã xã Tên xã Cấp
8831 Bắc Phong
8832 Đá Đỏ
8833 Gia Phù
8834 Huy Bắc
8835 Huy Hạ
8836 Huy Tân
8837 Huy Thượng
8838 Huy Tường
8839 Kim Bon
8840 Mường Bang
8841 Mường Cơi
8842 Mường Do
8843 Mường Lang
8844 Mường Thải
8845 Nam Phong
8846 Phù Yên Thị trấn
8847 Quang Huy
8848 Sập Sa
8849 Suối Bau
8850 Suối Tọ
8851 Tân Lang
8852 Tân Phong
8853 Tường Hạ
8854 Tường Phong
8855 Tường Phù
8856 Tường Thượng
8857 Tường Tiến
123 Huyện Mộc Châu Huyện
Mã xã Tên xã Cấp
8800 Chiềng Hắc
8801 Chiềng Khừa
8802 Chiềng Sơn
8803 Đông Sang
8804 Hua Păng
8805 Lóng Sập
8806 Mộc Châu Thị trấn
8807 Mường Sang
8808 Nà Mường
8809 Nông trường Mộc Châu Thị trấn
8810 Phiêng Luông
8811 Quy Hướng
8812 Tà Lại
8813 Tân Hợp
8814 Tân Lập
124 Huyện Yên Châu Huyện
Mã xã Tên xã Cấp
8925 Chiềng Đông
8926 Chiềng Hặc
8927 Chiềng Khoi
8928 Chiềng On
8929 Chiềng Pằn
8930 Chiềng Sàng
8931 Chiềng Tương
8932 Lóng Phiêng
8933 Mường Lựm
8934 Phiêng Khoài
8935 Sập Vạt
8936 Tú Nang
8937 Viêng Lán
8938 Yên Châu Thị trấn
8939 Yên Sơn
125 Huyện Mai Sơn Huyện
Mã xã Tên xã Cấp
8778 Chiềng Ban
8779 Chiềng Chăn
8780 Chiềng Chung
8781 Chiềng Dong
8782 Chiềng Kheo
8783 Chiềng Lương
8784 Chiềng Mai
8785 Chiềng Mung
8786 Chiềng Nơi
8787 Chiềng Sung
8788 Chiềng Ve
8789 Cò Nòi
8790 Mường Bằng
8791 Mường Bon
8792 Mường Tranh
8793 Nà Bó
8794 Nà Ớt
8795 Phiêng Cằm
8796 Phiêng Pằn
8797 Tà Hộc
8798 Thị trấn Hát Lót Thị trấn
8799 Xã Hát Lót
126 Huyện Sông Mã Huyện
Mã xã Tên xã Cấp
8869 Bó Sinh
8870 Chiềng Cang
8871 Chiềng En
8872 Chiềng Khoong
8873 Chiềng Khương
8874 Chiềng Phung
8875 Chiềng Sơ
8876 Đứa Mòn
8877 Huổi Một
8878 Mường Cai
8879 Mường Hung
8880 Mường Lầm
8881 Mường Sai
8882 Nà Nghịu
8883 Nậm Mằn
8884 Nậm Ty
8885 Pú Pẩu
8886 Sông Mã Thị trấn
8887 Yên Hưng
127 Huyện Sốp Cộp Huyện
Mã xã Tên xã Cấp
8888 Dồm Cang
8889 Mường Lạn
8890 Mường Lèo
8891 Mường Và
8892 Nậm Lạnh
8893 Púng Bánh
8894 Sam Kha
8895 Sốp Cộp
129 Huyện Vân Hồ Huyện
Mã xã Tên xã Cấp
8952 Chiềng Khoa
8953 Chiềng Xuân
8954 Chiềng Yên
8955 Liên Hòa
8956 Lóng Luông
8957 Mường Men
8958 Mường Tè
8959 Quang Minh
8960 Song Khủa
8961 Suối Bảng
8962 Tân Xuân
8963 Tô Múa
8964 Vân Hồ
8965 Xuân Nha
15 Tỉnh Yên Bái Tỉnh
Mã Huyện Tên Huyện Cấp
132 Thành phố Yên Bái Thành phố
Mã xã Tên xã Cấp
11133 Âu Lâu
11134 Đồng Tâm Phường
11135 Giới Phiên
11136 Hồng Hà Phường
11137 Hợp Minh
11138 Minh Bảo
11139 Minh Tân Phường
11140 Nam Cường
11141 Nguyễn Phúc Phường
11142 Nguyễn Thái Học Phường
11143 Phúc Lộc
11144 Tân Thịnh
11145 Tuy Lộc
11146 Văn Phú
11147 Văn Tiến
11148 Yên Ninh Phường
11149 Yên Thịnh Phường
133 Thị xã Nghĩa Lộ Thị xã
Mã xã Tên xã Cấp
11150 Cầu Thia Phường
11151 Nghĩa An
11152 Nghĩa Lợi
11153 Nghĩa Phúc
11154 Pú Trạng Phường
11155 Tân An Phường
11156 Trung Tâm Phường
135 Huyện Lục Yên Huyện
Mã xã Tên xã Cấp
10985 An Lạc
10986 An Phú
10987 Động Quan
10988 Khai Trung
10989 Khánh Hòa
10990 Khánh Thiện
10991 Lâm Thượng
10992 Liễu Đô
10993 Mai Sơn
10994 Minh Chuẩn
10995 Minh Tiến
10996 Mường Lai
10997 Phan Thanh
10998 Phúc Lợi
10999 Tân Lập
11000 Tân Lĩnh
11001 Tân Phượng
11002 Tô Mậu
11003 Trúc Lâu
11004 Trung Tâm
11005 Vĩnh Lạc
11006 Xuân Minh
11007 Yên Thắng
11008 Yên Thế Thị trấn
136 Huyện Văn Yên Huyện
Mã xã Tên xã Cấp
11081 An Bình
11082 An Thịnh
11083 Châu Quế Hạ
11084 Châu Quế Thượng
11085 Đại Phác
11086 Đại Sơn
11087 Đông An
11088 Đông Cuông
11089 Hoàng Thắng
11090 Lâm Giang
11091 Lang Thíp
11092 Mậu A Thị trấn
11093 Mậu Đông
11094 Mỏ Vàng
11095 Nà Hẩu
11096 Ngòi A
11097 Phong Dụ Hạ
11098 Phong Dụ Thượng
11099 Quang Minh
11100 Tân Hợp
11101 Viễn Sơn
11102 Xuân Ái
11103 Xuân Tầm
11104 Yên Hợp
11105 Yên Hưng
11106 Yên Phú
11107 Yên Thái
137 Huyện Mù Căng Chải Huyện
Mã xã Tên xã Cấp
11009 Cao Phạ
11010 Chế Cu Nha
11011 Chế Tạo
11012 Dế Xu Phình
11013 Hồ Bốn
11014 Khao Mang
11015 Kim Nọi
11016 La Pán Tẩn
11017 Lao Chải
11018 Mồ Dề
11019 Mù Cang Chải Thị trấn
11020 Nậm Có
11021 Nậm Khắt
11022 Púng Luông
138 Huyện Trấn Yên Huyện
Mã xã Tên xã Cấp
11034 Bảo Hưng
11035 Cổ Phúc Thị trấn
11036 Cường Thịnh
11037 Đào Thịnh
11038 Hồng Ca
11039 Hưng Khánh
11040 Kiên Thành
11041 Minh Quán
11042 Minh Tiến
11043 Nga Quán
11044 Quy Mông
11045 Tân Đồng
11046 Vân Hội
11047 Việt Cường
11048 Việt Thành
11049 Y Can
139 Huyện Trạm Tấu Huyện
Mã xã Tên xã Cấp
11023 Bản Công
11024 Bản Mù
11025 Hát Lừu
11026 Làng Nhì
11027 Pá Hu
11028 Pá Lau
11029 Phình Hồ
11030 Tà Si Láng
11031 Trạm Tấu Thị trấn
11032 Túc Đán
11033 Xà Hồ
140 Huyện Văn Chấn Huyện
Mã xã Tên xã Cấp
11050 An Lương
11051 Bình Thuận
11052 Cát Thịnh
11053 Chấn Thịnh
11054 Đại Lịch
11055 Đồng Khê
11056 Gia Hội
11057 Hạnh Sơn
11058 Minh An
11059 Nậm Búng
11060 Nậm Lành
11061 Nậm Mười
11062 Nghĩa Sơn
11063 Nghĩa Tâm
11064 Nông trường Liên Sơn Thị trấn
11065 Nông trường Nghĩa Lộ Thị trấn
11066 Nông trường Trần Phú Thị trấn
11067 Phù Nham
11068 Phúc Sơn
11069 Sơn A
11070 Sơn Lương
11071 Sơn Thịnh
11072 Sùng Đô
11073 Suối Bu
11074 Suối Giàng
11075 Suối Quyền
11076 Tân Thịnh
11077 Thạch Lương
11078 Thanh Lương
11079 Thượng Bằng La
11080 Tú Lệ
141 Huyện Yên Bình Huyện
Mã xã Tên xã Cấp
11108 Bạch Hà
11109 Bảo Ái
11110 Cảm Ân
11111 Cẩm Nhân
11112 Đại Đồng
11113 Đại Minh
11114 Hán Đà
11115 Mông Sơn
11116 Mỹ Gia
11117 Ngọc Chấn
11118 Phú Thịnh
11119 Phúc An
11120 Phúc Ninh
11121 Tân Hương
11122 Tân Nguyên
11123 Thác Bà Thị trấn
11124 Thịnh Hưng
11125 Tích Cốc
11126 Văn Lãng
11127 Vĩnh Kiên
11128 Vũ Linh
11129 Xuân Lai
11130 Xuân Long
11131 Yên Bình Thị trấn
11132 Yên Thành
17 Tỉnh Hoà Bình Tỉnh
Mã Huyện Tên Huyện Cấp
0 Huyện Kỳ Sơn Huyện
Mã xã Tên xã Cấp
5105 Dân Hạ
5106 Dân Hòa
5107 Độc Lập
5108 Hợp Thành
5109 Hợp Thịnh
5110 Kỳ Sơn Thị trấn
5111 Mông Hóa
5112 Phú Minh
5113 Phúc Tiến
5114 Yên Quang
148 Thành phố Hòa Bình Thành phố
Mã xã Tên xã Cấp
5239 Chăm Mát Phường
5240 Dân Chủ
5241 Đồng Tiến Phường
5242 Hòa Bình
5243 Hữu Nghị Phường
5244 Phương Lâm Phường
5245 Sủ Ngòi
5246 Tân Hòa Phường
5247 Tân Thịnh Phường
5248 Thái Bình Phường
5249 Thái Thịnh
5250 Thịnh Lang Phường
5251 Thống Nhất
5252 Trung Minh
5253 Yên Mông
150 Huyện Đà Bắc Huyện
Mã xã Tên xã Cấp
5057 Cao Sơn
5058 Đà Bắc Thị trấn
5059 Đoàn Kết
5060 Đồng Chum
5061 Đồng Nghê
5062 Đồng Ruộng
5063 Giáp Đắt
5064 Hào Lý
5065 Hiền Lương
5066 Mường Chiềng
5067 Mường Tuổng
5068 Suối Nánh
5069 Tân Minh
5070 Tân Pheo
5071 Tiền Phong
5072 Toàn Sơn
5073 Trung Thành
5074 Tu Lý
5075 Vầy Nưa
5076 Yên Hoà
152 Huyện Lương Sơn Huyện
Mã xã Tên xã Cấp
5158 Cao Dương
5159 Cao Răm
5160 Cao Thắng
5161 Cư Yên
5162 Hoà Hợp
5163 Hòa Sơn
5164 Hợp Châu
5165 Hợp Hòa
5166 Hợp Thanh
5167 Lâm Sơn
5168 Liên Sơn
5169 Long Sơn
5170 Lương Sơn Thị trấn
5171 Nhuận Trạch
5172 Tân Thành
5173 Tân Vinh
5174 Thành Lập
5175 Thanh Lương
5176 Tiến Sơn
5177 Trung Sơn
5178 Trường Sơn
153 Huyện Kim Bôi Huyện
Mã xã Tên xã Cấp
5077 Bắc Sơn
5078 Bình Sơn
5079 Bo Thị trấn
5080 Cuối Hạ
5081 Đông Bắc
5082 Đú Sáng
5083 Hạ Bì
5084 Hợp Đồng
5085 Hợp Kim
5086 Hùng Tiến
5087 Kim Bình
5088 Kim Bôi
5089 Kim Sơn
5090 Kim Tiến
5091 Kim Truy
5092 Lập Chiệng
5093 Mỵ Hòa
5094 Nam Thượng
5095 Nật Sơn
5096 Nuông Dăm
5097 Sào Báy
5098 Sơn Thủy
5099 Thượng Bì
5100 Thượng Tiến
5101 Trung Bì
5102 Tú Sơn
5103 Vĩnh Đồng,
5104 Vĩnh Tiến
154 Huyện Cao Phong Huyện
Mã xã Tên xã Cấp
5044 Bắc Phong
5045 Bình Thanh
5046 Cao Phong Thị trấn
5047 Đông Phong
5048 Dũng Phong
5049 Nam Phong
5050 Tân Phong
5051 Tây Phong
5052 Thu Phong
5053 Thung Nai
5054 Xuân Phong
5055 Yên Lập
5056 Yên Thượng
155 Huyện Tân Lạc Huyện
Mã xã Tên xã Cấp
5202 Bắc Sơn
5203 Địch Giáo
5204 Do Nhân
5205 Đông Lai
5206 Gia Mô
5207 Lỗ Sơn
5208 Lũng Vân
5209 Mãn Đức
5210 Mường Khến Thị trấn
5211 Mỹ Hoà
5212 Nam Sơn
5213 Ngổ Luông
5214 Ngọc Mỹ
5215 Ngòi Hoa
5216 Phong Phú
5217 Phú Cường
5218 Phú Vinh
5219 Quy Hậu
5220 Quy Mỹ
5221 Quyết Chiến
5222 Thanh Hối
5223 Trung Hoà
5224 Tử Nê
5225 Tuân Lộ
156 Huyện Mai Châu Huyện
Mã xã Tên xã Cấp
5179 Ba Khan
5180 Bao La
5181 Chiềng Châu
5182 Cun Pheo
5183 Đồng Bảng
5184 Hang Kia
5185 Mai Châu Thị trấn
5186 Mai Hạ
5187 Mai Hịch
5188 Nà Mèo
5189 Nà Phòn
5190 Noong Luông
5191 Pà Cò
5192 Phúc Sạn
5193 Piềng Vế
5194 Pù Pin
5195 Tân Dân
5196 Tân Mai
5197 Tân Sơn
5198 Thung Khe
5199 Tòng Đậu
5200 Vạn Mai
5201 Xăm Khòe
157 Huyện Lạc Sơn Huyện
Mã xã Tên xã Cấp
5115 Ân Nghĩa
5116 Bình Cảng
5117 Bình Chân
5118 Bình Hẻm
5119 Chí Đạo
5120 Chí Thiện
5121 Định Cư
5122 Hương Nhượng
5123 Liên Vũ
5124 Miền Đồi
5125 Mỹ Thành
5126 Ngọc Lâu
5127 Ngọc Sơn
5128 Nhân Nghĩa
5129 Phú Lương
5130 Phúc Tuy
5131 Quý Hoà
5132 Tân Lập
5133 Tân Mỹ
5134 Thượng Cốc
5135 Tự Do
5136 Tuân Đạo
5137 Văn Nghĩa
5138 Văn Sơn
5139 Vụ Bản Thị trấn
5140 Vũ Lâm
5141 Xuất Hóa
5142 Yên Nghiệp
5143 Yên Phú
158 Huyện Yên Thủy Huyện
Mã xã Tên xã Cấp
5226 Bảo Hiệu
5227 Đa Phúc
5228 Đoàn Kết
5229 Hàng Trạm Thị trấn
5230 Hữu Lợi
5231 Lạc Hưng
5232 Lạc Lương
5233 Lạc Sỹ
5234 Lạc Thịnh
5235 Ngọc Lương
5236 Phú Lai
5237 Yên Lạc
5238 Yên Trị
159 Huyện Lạc Thủy Huyện
Mã xã Tên xã Cấp
5144 An Bình
5145 An Lạc
5146 Chi Nê Thị trấn
5147 Cố Nghĩa
5148 Đồng Môn
5149 Đồng Tâm
5150 Hưng Thi
5151 Khoan Dụ
5152 Lạc Long
5153 Liên Hòa
5154 Phú Thành
5155 Thanh Hà Thị trấn
5156 Thanh Nông
5157 Yên Bồng
19 Tỉnh Thái Nguyên Tỉnh
Mã Huyện Tên Huyện Cấp
164 Thành phố Thái Nguyên Thành phố
Mã xã Tên xã Cấp
9489 Cam Giá Phường
9490 Cao Ngạn
9491 Đồng Bẩm
9492 Đồng Quang Phường
9493 Gia Sàng Phường
9494 Hoàng Văn Thụ Phường
9495 Hương Sơn Phường
9496 Lương Sơn
9497 Phan Đình Phùng Phường
9498 Phú Xá Phường
9499 Phúc Hà
9500 Phúc Trìu
9501 Phúc Xuân
9502 Quan Triều Phường
9503 Quang Trung Phường
9504 Quang Vinh Phường
9505 Quyết Thắng
9506 Tân Cương
9507 Tân Lập Phường
9508 Tân Long Phường
9509 Tân Thành Phường
9510 Tân Thịnh Phường
9511 Thịnh Đán Phường
9512 Thịnh Đức
9513 Thủy Đường
9514 Tích Lương Phường
9515 Trung Thành Phường
9516 Trưng Vương Phường
9517 Túc Duyên Phường
165 Thành phố Sông Công Thành phố
Mã xã Tên xã Cấp
9518 Bá Xuyên
9519 Bách Quang Phường
9520 Bình Sơn
9521 Cải Đan Phường
9522 Lương Châu Phường
9523 Mỏ Chè Phường
9524 Phố Cò Phường
9525 Tân Quang
9526 Thắng Lợi Phường
9527 Vinh Sơn
167 Huyện Định Hóa Huyện
Mã xã Tên xã Cấp
9377 Bảo Cường
9378 Bảo Linh
9379 Bình Thành
9380 Bình Yên
9381 Bộc Nhiêu
9382 Chợ Chu Thị trấn
9383 Điềm Mặc
9384 Định Biên
9385 Đồng Thịnh
9386 Kim Phượng
9387 Kim Sơn
9388 Lam Vỹ
9389 Linh Thông
9390 Phú Đình
9391 Phú Tiến
9392 Phúc Chu
9393 Phượng Tiến
9394 Quy Kỳ
9395 Sơn Phú
9396 Tân Dương
9397 Tân Thịnh
9398 Thanh Định
9399 Trung Hội
9400 Trung Lương
168 Huyện Phú Lương Huyện
Mã xã Tên xã Cấp
9458 Cổ Lũng
9459 Động Đạt
9460 Đu Thị trấn
9461 Giang Tiên Thị trấn
9462 Hợp Thành
9463 Ôn Lương
9464 Phấn Mễ
9465 Phú Đô
9466 Phủ Lý
9467 Sơn Cẩm
9468 Tức Tranh
9469 Vô Tranh
9470 Yên Đổ
9471 Yên Lạc
9472 Yên Ninh
9473 Yên Trạch
169 Huyện Đồng Hỷ Huyện
Mã xã Tên xã Cấp
9401 Cây Thị
9402 Chùa Hang Thị trấn
9403 Hòa Bình
9404 Hóa Thượng
9405 Hóa Trung
9406 Hợp Tiến
9407 Huống Thượng
9408 Khe Mo
9409 Linh Sơn
9410 Minh Lập
9411 Nam Hòa
9412 Quang Sơn
9413 Sông Cầu Thị trấn
9414 Tân Lợi
9415 Tân Long
9416 Trại Cau Thị trấn
9417 Văn Hán
9418 Văn Lăng
170 Huyện Võ Nhai Huyện
Mã xã Tên xã Cấp
9474 Bình Long
9475 Cúc Đường
9476 Dân Tiến
9477 Đình Cả Thị trấn
9478 La Hiên
9479 Lâu Thượng
9480 Liên Minh
9481 Nghinh Tường
9482 Phú Thượng
9483 Phương Giao
9484 Sảng Mộc
9485 Thần Sa
9486 Thượng Nung
9487 Tràng Xá
9488 Vũ Chấn
171 Huyện Đại Từ Huyện
Mã xã Tên xã Cấp
9347 An Khánh
9348 Bản Ngoại
9349 Bình Thuận
9350 Cát Nê
9351 Cù Vân
9352 Đại Từ Thị trấn
9353 Đức Lương
9354 Hà Thượng
9355 Hoàng Nông
9356 Hùng Sơn
9357 Khôi Kỳ
9358 Ký Phú
9359 La Bằng
9360 Lục Ba
9361 Minh Tiến
9362 Mỹ Yên
9363 Na Mao
9364 Phú Cường
9365 Phú Lạc
9366 Phú Thịnh
9367 Phú Xuyên
9368 Phục Linh
9369 Phúc Lương
9370 Quân Chu Thị trấn
9371 Tân Linh
9372 Tân Thái
9373 Tiên Hội
9374 Vạn Thọ
9375 Văn Yên
9376 Yên Lãng
172 Thị xã Phổ Yên Thị xã
Mã xã Tên xã Cấp
9419 Ba Hàng Thị trấn
9420 Bắc Sơn Thị trấn
9421 Bãi Bông Thị trấn
9422 Đắc Sơn
9423 Đông Cao
9424 Đồng Tiến
9425 Hồng Tiến
9426 Minh Đức
9427 Nam Tiến
9428 Phúc Tân
9429 Phúc Thuận
9430 Tân Hương
9431 Tân Phú
9432 Thành Công
9433 Thuận Thành
9434 Tiên Phong
9435 Trung Thành
9436 Vạn Phái
173 Huyện Phú Bình Huyện
Mã xã Tên xã Cấp
9437 Bàn Đạt
9438 Bảo Lý
9439 Đào Xá
9440 Điềm Thụy
9441 Đồng Liên
9442 Dương Thành
9443 Hà Châu
9444 Hương Sơn Thị trấn
9445 Kha Sơn
9446 Lương Phú
9447 Nga My
9448 Nhã Lộng
9449 Tân Đức
9450 Tân Hòa
9451 Tân Khánh
9452 Tân Kim
9453 Tân Thành
9454 Thanh Ninh
9455 Thượng Đình
9456 Úc Kỳ
9457 Xuân Phương
20 Tỉnh Lạng Sơn Tỉnh
Mã Huyện Tên Huyện Cấp
178 Thành phố Lạng Sơn Thành phố
Mã xã Tên xã Cấp
6259 Chi Lăng Phường
6260 Đông Kinh Phường
6261 Hoàng Đồng
6262 Hoàng Văn Thụ Phường
6263 Mai Pha
6264 Nà Poong
6265 Nà Thó
6266 Pò Đứa
6267 Quảng Lạc
6268 Tam Thanh Phường
6269 Vĩnh Trại Phường
180 Huyện Tràng Định Huyện
Mã xã Tên xã Cấp
6194 Bắc Ái
6195 Cao Minh
6196 Chi Lăng
6197 Chí Minh
6198 Đào Viên
6199 Đề Thám
6200 Đoàn Kết
6201 Hùng Sơn
6202 Hùng Việt
6203 Kháng Chiến
6204 Khánh Long
6205 Kim Đồng
6206 Quốc Khánh
6207 Quốc Việt
6208 Tân Minh
6209 Tân Tiến
6210 Tân Yên
6211 Thất Khê Thị trấn
6212 Tri Phương
6213 Trung Thành
6214 Vĩnh Tiến
181 Huyện Bình Gia Huyện
Mã xã Tên xã Cấp
6065 Bình Gia Thị trấn
6066 Bình La
6067 Hòa Bình
6068 Hoa Thám
6069 Hoàng Văn Thụ
6070 Hồng Phong
6071 Hồng Thái
6072 Hưng Đạo
6073 Minh Khai
6074 Mông Ân
6075 Quang Trung
6076 Quý Hòa
6077 Tân Hòa
6078 Tân Văn
6079 Thiện Hòa
6080 Thiện Long
6081 Thiện Thuật
6082 Tô Hiệu
6083 Vĩnh Yên
6084 Yên Lỗ
182 Huyện Văn Lãng Huyện
Mã xã Tên xã Cấp
6215 An Hùng
6216 Bắc La
6217 Hoàng Việt
6218 Hội Hoan
6219 Hồng Thái
6220 Na Sầm Thị trấn
6221 Nam La
6222 Nhạc Kỳ
6223 Tân Lang
6224 Tân Mỹ
6225 Tân Thanh
6226 Tân Việt
6227 Thành Hoà
6228 Thanh Long
6229 Thuỵ Hùng
6230 Trùng Khánh
6231 Trùng Quán
183 Huyện Cao Lộc Huyện
Mã xã Tên xã Cấp
6085 Bảo Lâm
6086 Bình Trung
6087 Cao Lâu
6088 Cao Lộc Thị trấn
6089 Cống Sơn
6090 Đồng Đăng Thị trấn
6091 Gia Cát
6092 Hải Yến
6093 Hòa Cư
6094 Hợp Thành
6095 Lộc Yên
6096 Mẫu Sơn
6097 Phú Xá
6098 Song Giáp
6099 Tân Liên
6100 Tân Thành
6101 Thạch Đạn
6102 Thanh Lòa
6103 Thụy Hùng
6104 Xuân Long
6105 Xuất Lễ
6106 Yên Trạch
184 Huyện Văn Quan Huyện
Mã xã Tên xã Cấp
6232 Bình Phúc
6233 Chu Túc
6234 Đại An
6235 Đồng Giáp
6236 Gia Miễn
6237 Hòa Bình
6238 Hoàng Văn Thụ
6239 Hữu Lễ
6240 Khánh Khê
6241 Lương Năng
6242 Phú Mỹ
6243 Song Giang
6244 Tân Đoàn
6245 Tân Tác
6246 Trấn Ninh
6247 Tràng Các
6248 Tràng Phái
6249 Tràng Sơn
6250 Tri Lễ
6251 Tú Xuyên
6252 Văn An
6253 Vân Mộng
6254 Văn Quan Thị trấn
6255 Việt Yên
6256 Vĩnh Lai
6257 Xuân Mai
6258 Yên Phúc
185 Huyện Bắc Sơn Huyện
Mã xã Tên xã Cấp
6047 Bắc Sơn Thị trấn
6048 Chiến Thắng
6049 Chiêu Vũ
6050 Đồng Ý
6051 Hưng Vũ
6052 Hữu Vĩnh
6053 Long Đống
6054 Nhất Hòa
6055 Nhất Tiến
6056 Quỳnh Sơn
6057 Tân Lập
6058 Tân Thành
6059 Tân Tri
6060 Trấn Yên
6061 Vạn Thủy
6062 Vũ Lăng
6063 Vũ Lễ
6064 Vũ Sơn
186 Huyện Hữu Lũng Huyện
Mã xã Tên xã Cấp
6139 Cai Kinh
6140 Đô Lương
6141 Đồng Tân
6142 Đồng Tiến
6143 Hồ Sơn
6144 Hòa Bình
6145 Hòa Lạc
6146 Hòa Sơn
6147 Hòa Thắng
6148 Hữu Liên
6149 Hữu Lũng Thị trấn
6150 Minh Hòa
6151 Minh Sơn
6152 Minh Tiến
6153 Nhật Tiến
6154 Quyết Thắng
6155 Sơn Hà
6156 Tân Lập
6157 Tân Thành
6158 Thanh Sơn
6159 Thiện Ky
6160 Vân Nham
6161 Yên Bình
6162 Yên Sơn
6163 Yên Thịnh Thị trấn
6164 Yên Vượng
187 Huyện Chi Lăng Huyện
Mã xã Tên xã Cấp
6107 Bắc Thủy
6108 Bằng Hữu
6109 Bằng Mạc
6110 Chi Lăng Thị trấn
6111 Chiến Thắng
6112 Đồng Mỏ Thị trấn
6113 Gia Lộc
6114 Hòa Bình
6115 Hồng Phong
6116 Hữu Kiên
6117 Lâm Sơn
6118 Liên Sơn
6119 Mai Sao
6120 Nhân Lý
6121 Quan Sơn
6122 Quang Lang
6123 Thượng Cường
6124 Vân An
6125 Vạn Linh
6126 Vân Thủy
6127 Y Tịch
188 Huyện Lộc Bình Huyện
Mã xã Tên xã Cấp
6165 Ái Quốc
6166 Bằng Khánh
6167 Đồng Bục
6168 Đông Quan
6169 Hiệp Hạ
6170 Hữu Khánh
6171 Hữu Lân
6172 Khuất Xá
6173 Lộc Bình Thị trấn
6174 Lợi Bác
6175 Lục Thôn
6176 Mẫu Sơn
6177 Minh Phát
6178 Na Dương Thị trấn
6179 Nam Quan
6180 Như Khuê
6181 Nhượng Bạn
6182 Quan Bản
6183 Sàn Viên
6184 Tam Gia
6185 Tĩnh Bắc
6186 Tú Đoạn
6187 Tú Mịch
6188 Vân Mộng
6189 Xuân Dương
6190 Xuân Lễ
6191 Xuân Mãn
6192 Xuân Tình
6193 Yên Khoái
189 Huyện Đình Lập Huyện
Mã xã Tên xã Cấp
6128 Bắc Lãng
6129 Bắc Xa
6130 Bính Xá
6131 Châu Sơn
6132 Cường Lợi
6133 Đình Lập
6134 Đồng Thắng
6135 Kiên Mộc
6136 Lâm Ca
6137 Nông trường Thái Bình
6138 Thái Bình
22 Tỉnh Quảng Ninh Tỉnh
Mã Huyện Tên Huyện Cấp
0 Huyện Hoành Bồ Huyện
Mã xã Tên xã Cấp
8391 Bằng Cả
8392 Dân Chủ
8393 Đồng Lâm
8394 Đồng Sơn
8395 Hoà Bình
8396 Kỳ Thượng
8397 Lê Lợi
8398 Quảng La
8399 Sơn Dương
8400 Tân Dân
8401 Thống Nhất
8402 Trới Thị trấn
8403 Vũ Oai
193 Thành phố Hạ Long Thành phố
Mã xã Tên xã Cấp
8428 Bạch Đằng Phường
8429 Bãi Cháy Phường
8430 Cao Thắng Phường
8431 Cao Xanh Phường
8432 Đại Yên Phường
8433 Giếng Đáy Phường
8434 Hà Khánh Phường
8435 Hà Khẩu Phường
8436 Hà Lầm Phường
8437 Hà Phong Phường
8438 Hà Trung Phường
8439 Hà Tu Phường
8440 Hồng Gai Phường
8441 Hồng Hà Phường
8442 Hồng Hải Phường
8443 Hùng Thắng Phường
8444 Trần Hưng Đạo Phường
8445 Tuần Châu Phường
8446 Việt Hưng Phường
8447 Yết Kiêu Phường
194 Thành phố Móng Cái Thành phố
Mã xã Tên xã Cấp
8464 Bắc Sơn
8465 Bình Ngọc Phường
8466 Hải Đông
8467 Hải Hòa Phường
8468 Hải Sơn
8469 Hải Tiến
8470 Hải Xuân
8471 Hải Yên Phường
8472 Hòa Lạc Phường
8473 Ka Long Phường
8474 Ninh Dương Phường
8475 Quảng Nghĩa
8476 Trà Cổ Phường
8477 Trần Phú Phường
8478 Vạn Ninh
8479 Vĩnh Thực
8480 Vĩnh Trung
195 Thành phố Cẩm Phả Thành phố
Mã xã Tên xã Cấp
8448 Cẩm Bình Phường
8449 Cẩm Ðông Phường
8450 Cẩm Hải
8451 Cẩm Phú Phường
8452 Cẩm Sơn Phường
8453 Cẩm Tây Phường
8454 Cẩm Thạch Phường
8455 Cẩm Thành Phường
8456 Cẩm Thịnh Phường
8457 Cẩm Thuỷ Phường
8458 Cẩm Trung Phường
8459 Cộng Hoà
8460 Cửa Ông Phường
8461 Dương Huy
8462 Mông Dương Phường
8463 Quang Hanh Phường
196 Thành phố Uông Bí Thành phố
Mã xã Tên xã Cấp
8481 Bắc Sơn Phường
8482 Điền Công
8483 Nam Khê Phường
8484 Phương Đông Phường
8485 Phương Nam Phường
8486 Quang Trung Phường
8487 Thanh Sơn Phường
8488 Thượng Yên Công
8489 Trưng Vương Phường
8490 Vàng Danh Phường
8491 Yên Thanh Phường
198 Huyện Bình Liêu Huyện
Mã xã Tên xã Cấp
8336 Bình Liêu Thị trấn
8337 Đồng Tâm
8338 Đồng Văn
8339 Hoành Mô
8340 Húc Động
8341 Lục Hồn
8342 Tình Húc
8343 Vô Ngại
199 Huyện Tiên Yên Huyện
Mã xã Tên xã Cấp
8404 Đại Dực
8405 Đại Thành
8406 Điền Xá
8407 Đông Hải
8408 Đông Ngũ
8409 Đồng Rui
8410 Hà Lâu
8411 Hải Lạng
8412 Phong Dụ
8413 Tiên Lãng
8414 Tiên Yên Thị trấn
8415 Yên Than
200 Huyện Đầm Hà Huyện
Mã xã Tên xã Cấp
8345 Đại Bình
8346 Đầm Hà Thị trấn
8347 Dực Yên
8348 Quảng An
8349 Quảng Lâm
8350 Quảng Lợi
8351 Quảng Tân
8352 Tân Bình
8353 Tân Lập
201 Huyện Hải Hà Huyện
Mã xã Tên xã Cấp
8375 Đảo Cái Chiên
8376 Đường Hoa
8377 Phú Hải
8378 Quảng Chính
8379 Quảng Điền
8380 Quảng Đức
8381 Quảng Hà Thị trấn
8382 Quảng Long
8383 Quảng Minh
8384 Quảng Phong
8385 Quảng Sơn
8386 Quảng Thắng
8387 Quảng Thành
8388 Quảng Thịnh
8389 Quảng Trung
8390 Tiến Tới
202 Huyện Ba Chẽ Huyện
Mã xã Tên xã Cấp
8328 Ba Chẽ Thị trấn
8329 Đạp Thanh
8330 Đồn Đạc
8331 Lương Mông
8332 Minh Cầm
8333 Nam Sơn
8334 Thanh Lâm
8335 Thanh Sơn
203 Huyện Vân Đồn Huyện
Mã xã Tên xã Cấp
8416 Bản Sen
8417 Bình Dân
8418 Cái Rồng Thị trấn
8419 Ðài Xuyên
8420 Ðoàn Kết
8421 Đông Xá
8422 Hạ Long
8423 Minh Châu
8424 Ngọc Vừng
8425 Quan Lạn
8426 Thắng Lợi
8427 Vạn Yên
205 Thị xã Đông Triều Thị xã
Mã xã Tên xã Cấp
8354 An Sinh
8355 Bình Dương
8356 Bình Khê
8357 Đông Triều Thị trấn
8358 Đức Chính
8359 Hoàng Quế
8360 Hồng Phong
8361 Hồng Thái Đông
8362 Hồng Thái Tây
8363 Hưng Đạo
8364 Kim Sơn
8365 Mạo Khê Thị trấn
8366 Nguyễn Huệ
8367 Tân Việt
8368 Thủy An
8369 Tràng An
8370 Tràng Lương
8371 Việt Dân
8372 Xuân Sơn
8373 Yên Đức
8374 Yên Thọ
206 Thị xã Quảng Yên Thị xã
Mã xã Tên xã Cấp
8492 Cẩm La
8493 Cộng Hòa Phường
8494 Đông Mai Phường
8495 Hà An Phường
8496 Hiệp Hòa
8497 Hoàng Tân
8498 Liên Hòa
8499 Liên Vị
8500 Minh Thành Phường
8501 Nam Hòa Phường
8502 Phong Cốc Phường
8503 Phong Hải Phường
8504 Quảng Yên Phường
8505 Sông Khoai
8506 Tân An Phường
8507 Tiền An
8508 Tiền Phong
8509 Yên Giang Phường
8510 Yên Hải Phường
207 Huyện Cô Tô Huyện
Mã xã Tên xã Cấp
8344 Đồng Tiến
24 Tỉnh Bắc Giang Tỉnh
Mã Huyện Tên Huyện Cấp
213 Thành phố Bắc Giang Thành phố
Mã xã Tên xã Cấp
1939 Đa Mai
1940 Dĩnh Kế
1941 Dĩnh Trì
1942 Đồng Sơn
1943 Hoàng Văn Thụ Phường
1944 Lê Lợi Phường
1945 Mỹ Độ Phường
1946 Ngô Quyền Phường
1947 Song Khê
1948 Song Mai
1949 Tân Mỹ
1950 Tân Tiến
1951 Thọ Xương Phường
1952 Trần Nguyên Hãn Phường
1953 Trần Phú Phường
1954 Xương Giang
215 Huyện Yên Thế Huyện
Mã xã Tên xã Cấp
1921 An Thượng
1922 Bố Hạ
1923 Canh Nậu
1924 Cầu Gồ Thị trấn
1925 Đồng Hưu
1926 Đồng Kỳ
1927 Đồng Lạc
1928 Đông Sơn
1929 Đồng Tiến
1930 Đồng Vương
1931 Hương Vĩ Thị trấn
1932 Phồn Xương
1933 Tam Hiệp
1934 Tam Tiến
1935 Tân Hiệp
1936 Tân Sỏi
1937 Tiến Thắng
1938 Xuân Lương
216 Huyện Tân Yên Huyện
Mã xã Tên xã Cấp
1856 An Dương
1857 Cao Thượng Thị trấn
1858 Cao Xá
1859 Đại Hóa
1860 Hợp Đức
1861 Lam Cốt
1862 Lan Giới
1863 Liên Chung
1864 Liên Sơn
1865 Ngọc Châu
1866 Ngọc Lý
1867 Ngọc Thiện
1868 Ngọc Vân
1869 Nhã Nam Thị trấn
1870 Phúc Hòa
1871 Phúc Sơn
1872 Quang Tiến
1873 Quế Nham
1874 Song Vân
1875 Tân Trung
1876 Việt Lập
1877 Việt Ngọc
217 Huyện Lạng Giang Huyện
Mã xã Tên xã Cấp
1754 An Hà
1755 Đại Lâm
1756 Đào Mỹ
1757 Dương Đức
1758 Hương Lạc
1759 Hương Sơn
1760 Mỹ Hà
1761 Mỹ Thái
1762 Nghĩa Hòa
1763 Nghĩa Hưng
1764 Phi Mô
1765 Quang Thịnh
1766 Tân Dĩnh
1767 Tân Hưng
1768 Tân Thanh
1769 Tân Thịnh
1770 Thái Đào
1771 Thị trấn Kép Thị trấn
1772 Thị trấn Vôi Thị trấn
1773 Tiên Lục
1774 Xuân Hương
1775 Xương Lâm
1776 Yên Mỹ
218 Huyện Lục Nam Huyện
Mã xã Tên xã Cấp
1777 Bắc Lũng
1778 Bảo Đài
1779 Bảo Sơn
1780 Bình Sơn
1781 Cẩm Lý
1782 Chu Điện
1783 Cương Sơn
1784 Đan Hội
1785 Đồi Ngô Thị trấn
1786 Đông Hưng
1787 Đông Phú
1788 Huyền Sơn
1789 Khám Lạng
1790 Lan Mẫu
1791 Lục Nam Thị trấn
1792 Lục Sơn
1793 Nghĩa Phương
1794 Phương Sơn
1795 Tam Dị
1796 Thanh Lâm
1797 Tiên Hưng
1798 Tiên Nha
1799 Trường Giang
1800 Trường Sơn
1801 Vô Tranh
1802 Vũ Xá
1803 Yên Sơn
219 Huyện Lục Ngạn Huyện
Mã xã Tên xã Cấp
1804 Biển Động
1805 Biên Sơn
1806 Cấm Sơn
1807 Chũ Thị trấn
1808 Đèo Gia
1809 Đồng Cốc
1810 Giáp Sơn
1811 Hộ Đáp
1812 Hồng Giang
1813 Kiên Lao
1814 Kiên Thành
1815 Kim Sơn
1816 Mỹ An
1817 Nam Dương
1818 Nghĩa Hồ
1819 Phì Điền
1820 Phong Minh
1821 Phong Vân
1822 Phú Nhuận
1823 Phượng Sơn
1824 Quý Sơn
1825 Sa Lý
1826 Sơn Hải
1827 Tân Lập
1828 Tân Mộc,
1829 Tân Quang
1830 Tân Sơn
1831 Thanh Hải
1832 Trù Hựu
220 Huyện Sơn Động Huyện
Mã xã Tên xã Cấp
1833 An Bá
1834 An Châu Thị trấn
1835 An Lạc
1836 An Lập
1837 Bồng Am
1838 Cẩm Đàn
1839 Chiên Sơn
1840 Dương Hưu
1841 Giáo Liêm
1842 Hữu Sản
1843 Lệ Viễn
1844 Long Sơn
1845 Ngọc Châu
1846 Phúc Thắng
1847 Quế Sơn
1848 Thạch Sơn
1849 Thanh Luận
1850 Thanh Sơn Thị trấn
1851 Tuấn Đạo
1852 Tuấn Mậu
1853 Vân Sơn
1854 Vĩnh Khương
1855 Yên Định
221 Huyện Yên Dũng Huyện
Mã xã Tên xã Cấp
1898 Cảnh Thụy
1899 Đồng Phúc
1900 Đồng Tâm
1901 Đồng Việt
1902 Đức Giang
1903 Hồng Kỳ
1904 Hương Gián
1905 Lãng Sơn
1906 Lão Hộ
1907 Nham Sơn
1908 Nội Hoàng
1909 Quỳnh Sơn
1910 Tân An
1911 Tân Dân Thị trấn
1912 Tân Liễu
1913 Thắng Cương
1914 Thị trấn Neo
1915 Tiến Dũng
1916 Tiền Phong
1917 Trí Yên
1918 Tư Mại
1919 Xuân Phú
1920 Yên Lư
222 Huyện Việt Yên Huyện
Mã xã Tên xã Cấp
1878 Bích Động Thị trấn
1879 Bích Sơn
1880 Hoàng Ninh
1881 Hồng Thái
1882 Hương Mai
1883 Minh Đức
1884 Nếnh
1885 Nghĩa Trung
1886 Ninh Sơn
1887 Quang Châu
1888 Quảng Minh
1889 Tăng Tiến
1890 Thị trấn Nếnh Thị trấn
1891 Thượng Lan
1892 Tiên Sơn
1893 Trung Sơn
1894 Tự Lan
1895 Vân Hà
1896 Vân Trung
1897 Việt Tiến
223 Huyện Hiệp Hòa Huyện
Mã xã Tên xã Cấp
1727 Bắc Lý
1728 Bách Nhẫn Thị trấn
1729 Châu Minh
1730 Đại Thành
1731 Danh Thắng
1732 Đoan Bái
1733 Đông Lỗ
1734 Đồng Tân
1735 Đức Thắng
1736 Hòa Sơn
1737 Hoàng An
1738 Hoàng Lương
1739 Hoàng Thanh
1740 Hoàng Vân
1741 Hợp Thịnh
1742 Hùng Sơn
1743 Hương Lâm
1744 Lương Phong
1745 Mai Đình
1746 Mai Trung
1747 Ngọc Sơn
1748 Quang Minh
1749 Thái Sơn
1750 Thanh Vân
1751 Thị trấn Thắng Thị trấn
1752 Thường Thắng
1753 Xuân Cẩm
25 Tỉnh Phú Thọ Tỉnh
Mã Huyện Tên Huyện Cấp
227 Thành phố Việt Trì Thành phố
Mã xã Tên xã Cấp
7593 Bạch Hạc Phường
7594 Bến Gót Phường
7595 Chu Hóa
7596 Dữu Lâu Phường
7597 Gia Cẩm Phường
7598 Hùng Lô
7599 Hy Cương
7600 Kim Đức
7601 Minh Nông Phường
7602 Minh Phương Phường
7603 Nông Trang Phường
7604 Phượng Lâu
7605 Sông Lô
7606 Tân Dân Phường
7607 Tân Đức
7608 Thanh Đình
7609 Thanh Miếu Phường
7610 Thọ Sơn Phường
7611 Thụy Vân
7612 Tiên Cát Phường
7613 Trưng Vương
7614 Vân Cơ Phường
7615 Vân Phú Phường
228 Thị xã Phú Thọ Thị xã
Mã xã Tên xã Cấp
7616 Âu Cơ Phường
7617 Hà Lộc
7618 Hà Thạch
7619 Hùng Vương Phường
7620 Phong Châu Phường
7621 Phú Hộ
7622 Thanh Minh
7623 Thanh Vinh
7624 Trường Thịnh Phường
7625 Văn Lung
230 Huyện Đoan Hùng Huyện
Mã xã Tên xã Cấp
7382 Bằng Doãn
7383 Bằng Luân
7384 Ca Đình
7385 Chân Mộng
7386 Chí Đám
7387 Đại Nghĩa
7388 Đoan Hùng Thị trấn
7389 Đông Khê
7390 Hùng Long
7391 Hùng Quan
7392 Hữu Đô
7393 Minh Lương
7394 Minh Phú
7395 Minh Tiến
7396 Nghinh Xuyên
7397 Ngọc Quan
7398 Phong Phú
7399 Phú Thứ
7400 Phúc Lai
7401 Phương Trung
7402 Quế Lâm
7403 Sóc Đăng
7404 Tây Cốc
7405 Tiêu Sơn
7406 Vân Đồn
7407 Vân Du
7408 Vụ Quang
7409 Yên Kiện
231 Huyện Hạ Hoà Huyện
Mã xã Tên xã Cấp
7410 Ấm Hạ
7411 Bằng Giã
7412 Cáo Điền
7413 Chính Công
7414 Chuế Lưu
7415 Đại Phạm
7416 Đan Hà
7417 Đan Thượng
7418 Động Lâm
7419 Gia Điền
7420 Hạ Hòa Thị trấn
7421 Hà Lương
7422 Hiền Lương
7423 Hương Xạ
7424 Lâm Lợi
7425 Lang Sơn
7426 Lệnh Khanh
7427 Liên Phương
7428 Mai Tùng
7429 Minh Côi
7430 Minh Hạc
7431 Phụ Khánh
7432 Phương Viên
7433 Quân Khê
7434 Văn Lang
7435 Vĩnh Chân
7436 Vô Tranh
7437 Vụ Cầu
7438 Xuân Áng
7439 Y Sơn
7440 Yên Kỳ
7441 Yên Luật
232 Huyện Thanh Ba Huyện
Mã xã Tên xã Cấp
7512 Chí Tiên
7513 Đại An
7514 Đỗ Sơn
7515 Đỗ Xuyên
7516 Đông Lĩnh
7517 Đông Thành
7518 Đồng Xuân
7519 Hanh Cù
7520 Hoàng Cương
7521 Khải Xuân
7522 Lương Lỗ
7523 Mạn Lạn
7524 Năng Yên
7525 Ninh Dân
7526 Phương Lĩnh
7527 Quảng Nạp
7528 Sơn Cương
7529 Thái Ninh
7530 Thanh Ba Thị trấn
7531 Thanh Hà
7532 Thanh Vân
7533 Thanh Xá
7534 Vân Lĩnh
7535 Võ Lao
7536 Yển Khê
7537 Yên Nội
233 Huyện Phù Ninh Huyện
Mã xã Tên xã Cấp
7456 An Đạo
7457 Bảo Thanh
7458 Bình Bộ
7459 Gia Thanh
7460 Hạ Giáp
7461 Lệ Mỹ
7462 Liên Hoa
7463 Phong Châu Thị trấn
7464 Phú Lộc
7465 Phú Mỹ
7466 Phú Nham
7467 Phù Ninh
7468 Tiên Du
7469 Tiên Phú
7470 Trạm Thản
7471 Trị Quận
7472 Trung Giáp
7473 Tử Đà
7474 Vĩnh Phú
234 Huyện Yên Lập Huyện
Mã xã Tên xã Cấp
7576 Đồng Lạc
7577 Đồng Thịnh
7578 Hưng Long
7579 Lương Sơn
7580 Minh Hòa
7581 Mỹ Lung
7582 Mỹ Lương
7583 Nga Hoàng
7584 Ngọc Đồng
7585 Ngọc Lập
7586 Phúc Khánh
7587 Thượng Long
7588 Trung Sơn
7589 Xuân An
7590 Xuân Thủy
7591 Xuân Viên
7592 Yên Lập Thị trấn
235 Huyện Cẩm Khê Huyện
Mã xã Tên xã Cấp
7351 Cấp Dẫn
7352 Cát Trù
7353 Chương Xá
7354 Điêu Lương
7355 Đồng Cam
7356 Đồng Lương
7357 Hiền Đa
7358 Hương Lung
7359 Ngô Xá
7360 Phú Khê
7361 Phú Lạc
7362 Phùng Xá
7363 Phượng Vĩ
7364 Phương Xá
7365 Sai Nga
7366 Sơn Nga
7367 Sơn Tịnh
7368 Sông Thao Thị trấn
7369 Tạ Xá
7370 Tam Sơn
7371 Thanh Nga
7372 Thụy Liễu
7373 Tiên Lương
7374 Tình Cương
7375 Tùng Khê
7376 Tuy Lộc
7377 Văn Bán
7378 Văn Khúc
7379 Xương Thịnh
7380 Yên Dưỡng
7381 Yên Tậρ
236 Huyện Tam Nông Huyện
Mã xã Tên xã Cấp
7475 Cổ Tiết
7476 Dậu Dương
7477 Dị Nậu
7478 Hiền Quan
7479 Hồng Đà
7480 Hùng Đô
7481 Hưng Hóa Thị trấn
7482 Hương Nha
7483 Hương Nộn
7484 Phương Thịnh
7485 Quang Húc
7486 Tam Cường
7487 Tề Lễ
7488 Thanh Uyên
7489 Thọ Văn
7490 Thượng Nông
7491 Tứ Mỹ
7492 Văn Lương
7493 Vực Trường
7494 Xuân Quang
237 Huyện Lâm Thao Huyện
Mã xã Tên xã Cấp
7442 Bản Nguyên
7443 Cao Xá
7444 Hợp Hải
7445 Hùng Sơn Thị trấn
7446 Kinh Kệ
7447 Lâm Thao Thị trấn
7448 Sơn Dương
7449 Sơn Vi
7450 Thạch Sơn
7451 Tiên Kiên
7452 Tứ Xã
7453 Vĩnh Lại
7454 Xuân Huy
7455 Xuân Lũng
238 Huyện Thanh Sơn Huyện
Mã xã Tên xã Cấp
7538 Cự Đồng
7539 Cự Thắng
7540 Địch Quả
7541 Đông Cửu
7542 Giáp Lai
7543 Hương Cần
7544 Khả Cửu
7545 Lương Nha
7546 Sơn Hùng
7547 Tân Lập
7548 Tân Minh
7549 Tất Thắng
7550 Thạch Khoán
7551 Thắng Sơn
7552 Thanh Sơn Thị trấn
7553 Thục Luyện
7554 Thượng Cửu
7555 Tinh Nhuệ
7556 Văn Miếu
7557 Võ Miếu
7558 Yên Lãng
7559 Yên Lương
7560 Yên Sơn
239 Huyện Thanh Thuỷ Huyện
Mã xã Tên xã Cấp
7561 Bảo Yên
7562 Đào Xá
7563 Đoan Hạ
7564 Đồng Luận
7565 Hoàng Xá
7566 Phượng Mao
7567 Sơn Thủy
7568 Tân Phương
7569 Thạch Đồng
7570 Thanh Thủy Thị trấn
7571 Trung Nghĩa
7572 Trung Thịnh
7573 Tu Vũ
7574 Xuân Lộc
7575 Yến Mao
240 Huyện Tân Sơn Huyện
Mã xã Tên xã Cấp
7495 Đồng Sơn
7496 Kiệt Sơn
7497 Kim Thượng
7498 Lai Đồng
7499 Long Cốc
7500 Minh Đài
7501 Mỹ Thuận
7502 Tam Thanh
7503 Tân Phú
7504 Tân Sơn
7505 Thạch Kiệt
7506 Thu Cúc
7507 Thu Ngạc
7508 Văn Luông
7509 Vinh Tiền
7510 Xuân Đài
7511 Xuân Sơn
26 Tỉnh Vĩnh Phúc Tỉnh
Mã Huyện Tên Huyện Cấp
243 Thành phố Vĩnh Yên Quận
Mã xã Tên xã Cấp
10949 Định Trung
10950 Đống Đa Phường
10951 Đồng Tâm Phường
10952 Hội Hợp Phường
10953 Khai Quang Phường
10954 Liên Bảo Phường
10955 Ngô Quyền Phường
10956 Thanh Trù
10957 Tích Sơn Phường
244 Thành phố Phúc Yên Thành phố
Mã xã Tên xã Cấp
10958 Cao Minh
10959 Đồng Xuân Phường
10960 Hùng Vương Phường
10961 Nam Viêm
10962 Ngọc Thanh
10963 Phúc Thắng Phường
10964 Tiền Châu
10965 Trưng Nhị Phường
10966 Trưng Trắc Phường
10967 Xuân Hòa Phường
246 Huyện Lập Thạch Huyện
Mã xã Tên xã Cấp
10861 Bắc Bình
10862 Bàn Giản
10863 Đình Chu
10864 Đồng Ích
10865 Hoa Sơn Thị trấn
10866 Hợp Lý
10867 Lập Thạch Thị trấn
10868 Liên Hòa
10869 Liễn Sơn
10870 Ngọc Mỹ
10871 Quang Sơn
10872 Sơn Đông
10873 Thái Hòa
10874 Tiên Lữ
10875 Triệu Đề
10876 Tử Du
10877 Văn Quán
10878 Vân Trục
10879 Xuân Hòa
10880 Xuân Lôi
247 Huyện Tam Dương Huyện
Mã xã Tên xã Cấp
10890 An Hòa
10891 Đạo Tú
10892 Đồng Tĩnh
10893 Duy Phiên
10894 Hoàng Đan
10895 Hoàng Hoa
10896 Hoàng Lâu
10897 Hợp Hòa Thị trấn
10898 Hợp Thịnh
10899 Hướng Đạo
10900 Kim Long
10901 Thanh Vân
10902 Vân Hội
248 Huyện Tam Đảo Huyện
Mã xã Tên xã Cấp
10881 Bồ Lý
10882 Đại Đình
10883 Đạo Trù
10884 Hồ Sơn
10885 Hợp Châu
10886 Minh Quang
10887 Tam Đảo Thị trấn
10888 Tam Quan
10889 Yên Dương
249 Huyện Bình Xuyên Huyện
Mã xã Tên xã Cấp
10848 Bá Hiến
10849 Đạo Đức
10850 Gia Khánh Thị trấn
10851 Hương Canh Thị trấn
10852 Hương Sơn
10853 Phú Xuân
10854 Quất Lưu
10855 Sơn Lôi
10856 Tam Hợp
10857 Tân Phong
10858 Thanh Lãng Thị trấn
10859 Thiện Kế
10860 Trung Mỹ
251 Huyện Yên Lạc Huyện
Mã xã Tên xã Cấp
10932 Bình Định
10933 Đại Tự
10934 Đồng Cương
10935 Đồng Văn
10936 Hồng Châu
10937 Hồng Phương
10938 Liên Châu
10939 Nguyệt Đức
10940 Tam Hồng
10941 Tề Lỗ
10942 Trung Hà
10943 Trung Kiên
10944 Trung Nguyên
10945 Văn Tiến
10946 Yên Đồng
10947 Yên Lạc Thị trấn
10948 Yên Phương
252 Huyện Vĩnh Tường Huyện
Mã xã Tên xã Cấp
10903 An Tường
10904 Bình Dương
10905 Bồ Sao
10906 Cao Đại
10907 Chấn Hưng
10908 Đại Đồng
10909 Kim Xá
10910 Lũng Hoà
10911 Lý Nhân
10912 Nghĩa Hưng
10913 Ngũ Kiên
10914 Phú Đa
10915 Phú Thịnh
10916 Tam Phúc
10917 Tân Cương
10918 Tân Tiến
10919 Thổ Tang Thị trấn
10920 Thượng Trưng
10921 Tứ Trưng Thị trấn
10922 Tuân Chính
10923 Vân Xuân
10924 Việt Xuân
10925 Vĩnh Ninh
10926 Vĩnh Sơn
10927 Vĩnh Thịnh
10928 Vĩnh Tường Thị trấn
10929 Vũ Di
10930 Yên Bình
10931 Yên Lập
253 Huyện Sông Lô Huyện
Mã xã Tên xã Cấp
10968 Bạch Lưu
10969 Cao Phong
10970 Đôn Nhân
10971 Đồng Quế
10972 Đồng Thịnh
10973 Đức Bác
10974 Hải Lựu
10975 Lãng Công
10976 Nhân Đạo
10977 Nhạo Sơn
10978 Như Thụy
10979 Phương Khoan
10980 Quang Yên
10981 Tam Sơn Thị trấn
10982 Tân Lập
10983 Tứ Yên
10984 Yên Thạch
27 Tỉnh Bắc Ninh Tỉnh
Mã Huyện Tên Huyện Cấp
256 Thành phố Bắc Ninh Thành phố
Mã xã Tên xã Cấp
2251 Đại Phúc Phường
2252 Đáp Cầu Phường
2253 Hạp Lĩnh Phường
2254 Hòa Long
2255 Khắc Niệm
2256 Khúc Xuyên
2257 Kim Chân
2258 Kinh Bắc Phường
2259 Nam Sơn
2260 Ninh Xá Phường
2261 Phong Khê
2262 Suối Hoa Phường
2263 Thị Cầu
2264 Tiền An
2265 Vạn An Phường
2266 Vân Dương Phường
2267 Vệ An Phường
2268 Võ Cường Phường
2269 Vũ Ninh Phường
258 Huyện Yên Phong Huyện
Mã xã Tên xã Cấp
2237 Đông Phong
2238 Đông Thọ
2239 Đông Tiến
2240 Dũng Liệt
2241 Hòa Tiến
2242 Long Châu
2243 Tam Đa
2244 Tam Giang
2245 Thị trấn Chờ Thị trấn
2246 Thụy Hòa
2247 Trung Nghĩa
2248 Văn Môn
2249 Yên Phụ
2250 Yên Trung
259 Huyện Quế Võ Huyện
Mã xã Tên xã Cấp
2170 Bằng An
2171 Bồng Lai
2172 Cách Bi
2173 Châu Phong
2174 Chi Lăng
2175 Đại Xuân
2176 Đào Viên
2177 Đức Long
2178 Hán Quảng
2179 Mộ Đạo
2180 Ngọc Xá
2181 Nhân Hoà
2182 Phố Mới Thị trấn
2183 Phù Lãng
2184 Phù Lương
2185 Phương Liễu
2186 Phượng Mao
2187 Quế Tân
2188 Việt Hùng
2189 Việt Thống
2190 Yên Giả
260 Huyện Tiên Du Huyện
Mã xã Tên xã Cấp
2210 Cảnh Hưng
2211 Đại Đồng
2212 Hiên Vân
2213 Hoàn Sơn
2214 Lạc Vệ
2215 Liên Bão
2216 Minh Đạo
2217 Nội Duệ
2218 Phật Tích
2219 Phú Lâm
2220 Tân Chi
2221 Thị trấn Lim Thị trấn
2222 Tri Phương
2223 Việt Đoàn
261 Thị xã Từ Sơn Thị xã
Mã xã Tên xã Cấp
2224 Châu Khê Phường
2225 Đình Bảng Phường
2226 Đồng Kỵ Phường
2227 Đông Ngàn Phường
2228 Đồng Nguyên
2229 Đồng Nguyên Phường
2230 Hương Mạc
2231 Phù Chẩn
2232 Phù Khê
2233 Tam Sơn
2234 Tân Hồng Phường
2235 Trang Hạ Phường
2236 Tương Giang
262 Huyện Thuận Thành Huyện
Mã xã Tên xã Cấp
2191 An Bình
2192 Đại Đồng Thành
2193 Đình Tổ
2194 Gia Đông
2195 Hà Mãn
2196 Hồ Thị trấn
2197 Hồ Huyện Thị trấn
2198 Hoài Thượng
2199 Mão Điền
2200 Nghĩa Đạo
2201 Ngũ Thái
2202 Nguyệt Đức
2203 Ninh Xá
2204 Song Hồ
2205 Song Liễu
2206 Thanh Khương
2207 Trạm Lộ
2208 Trí Quả
2209 Xuân Lâm
263 Huyện Gia Bình Huyện
Mã xã Tên xã Cấp
2142 Bình Dương
2143 Cao Đức
2144 Đại Bái
2145 Đại Lai
2146 Đông Cứu
2147 Gia Bình Thị trấn
2148 Giang Sơn
2149 Lãng Ngâm
2150 Nhân Thắng
2151 Quỳnh Phú
2152 Song Giang
2153 Thái Bảo
2154 Vạn Ninh
2155 Xuân Lai
264 Huyện Lương Tài Huyện
Mã xã Tên xã Cấp
2156 An Thịnh
2157 Bình Định
2158 Lai Hạ
2159 Lâm Thao
2160 Minh Tân
2161 Mỹ Hương
2162 Phú Hòa
2163 Phú Lương
2164 Quảng Phú
2165 Tân Lãng
2166 Thứa Thị trấn
2167 Trung Chính
2168 Trung Kênh
2169 Trừng Xá
30 Tỉnh Hải Dương Tỉnh
Mã Huyện Tên Huyện Cấp
0 Huyện Ninh Giang Huyện
Mã xã Tên xã Cấp
4850 An Đức
4851 Đồng Tâm
4852 Đông Xuyên
4853 Hiệp Lực
4854 Hoàng Hanh
4855 Hồng Dụ
4856 Hồng Đức
4857 Hồng Phong
4858 Hồng Phúc
4859 Hồng Thái
4860 Hưng Long
4861 Hưng Thái
4862 Kiến Quốc
4863 Nghĩa An
4864 Ninh Giang Thị trấn
4865 Ninh Hải
4866 Ninh Hoà
4867 Ninh Thành
4868 Quang Hưng
4869 Quyết Thắng
4870 Tân Hương
4871 Tân Phong
4872 Tân Quang
4873 Ứng Hoè
4874 Văn Giang
4875 Văn Hội
4876 Vạn Phúc
4877 Vĩnh Hoà
288 Thành phố Hải Dương Thành phố
Mã xã Tên xã Cấp
4949 Ái Quốc
4950 An Châu
4951 Bình Hàn Phường
4952 Cẩm Thượng Phường
4953 Hải Tân Phường
4954 Lê Thanh Nghị Phường
4955 Nam Đồng
4956 Ngọc Châu Phường
4957 Nguyễn Trãi Phường
4958 Nhị Châu Phường
4959 Phạm Ngũ Lão Phường
4960 Quang Trung Phường
4961 Tân Bình Phường
4962 Tân Hưng
4963 Thạch Khôi
4964 Thanh Bình Phường
4965 Thượng Đạt
4966 Trần Hưng Đạo Phường
4967 Trần Phú Phường
4968 Tứ Minh Phường
4969 Việt Hòa Phường
290 Thị xã Chí Linh Thành phố
Mã xã Tên xã Cấp
4741 An Lạc
4742 Bắc An Phường
4743 Bến Tắm Phường
4744 Chí Minh Phường
4745 Cổ Thành
4746 Cộng Hòa Phường
4747 Đồng Lạc
4748 Hoàng Hoa Thám Phường
4749 Hoàng Tân Phường
4750 Hoàng Tiến
4751 Hưng Đạo Phường
4752 Kênh Giang
4753 Lê Lợi Phường
4754 Nhân Huệ
4755 Phả Lại Phường
4756 Sao Đỏ Phường
4757 Tân Dân
4758 Thái Học Phường
4759 Văn An Phường
4760 Văn Đức
291 Huyện Nam Sách Huyện
Mã xã Tên xã Cấp
4831 An Bình
4832 An Lâm
4833 An Sơn
4834 Cộng Hòa
4835 Đồng Lạc
4836 Hiệp Cát
4837 Hồng Phong
4838 Hợp Tiến
4839 Minh Tân
4840 Nam Chính
4841 Nam Hồng
4842 Nam Hưng
4843 Nam Sách Thị trấn
4844 Nam Tân
4845 Nam Trung
4846 Phú Điền
4847 Quốc Tuấn
4848 Thái Tân
4849 Thanh Quang
292 Huyện Kinh Môn Thị xã
Mã xã Tên xã Cấp
4805 An Phụ
4806 An Sinh
4807 Bạch Đằng
4808 Duy Tân
4809 Hiến Thành
4810 Hiệp An
4811 Hiệp Hòa
4812 Hiệp Sơn
4813 Hoành Sơn
4814 Hưng Đạo
4815 Kinh Môn Thị trấn
4816 Lạc Long
4817 Lê Ninh
4818 Long Xuyên
4819 Minh Hòa
4820 Minh Tân Thị trấn
4821 Phạm Mệnh
4822 Phú Thứ Thị trấn
4823 Phúc Thành B
4824 Quang Trung
4825 Tân Dân
4826 Thái Hòa
4827 Thái Sơn
4828 Thăng Long
4829 Thất Hùng
4830 Thượng Quận
293 Huyện Kim Thành Huyện
Mã xã Tên xã Cấp
4784 Bình Dân
4785 Cẩm La
4786 Cổ Dũng
4787 Cộng Hòa
4788 Đại Đức
4789 Đồng Gia
4790 Kim Anh
4791 Kim Đính
4792 Kim Khê
4793 Kim Lương
4794 Kim Tân
4795 Kim Xuyên
4796 Lai Vu
4797 Liên Hòa
4798 Ngũ Phúc
4799 Phú Thái Thị trấn
4800 Phúc Thành A
4801 Tam Kỳ
4802 Thượng Vũ
4803 Tuấn Hưng
4804 Việt Hưng
294 Huyện Thanh Hà Huyện
Mã xã Tên xã Cấp
4878 An Lương
4879 Cẩm Chế
4880 Hồng Lạc
4881 Hợp Đức
4882 Liên Mạc
4883 Phượng Hoàng
4884 Quyết Thắng
4885 Tân An
4886 Tân Việt
4887 Thanh An
4888 Thanh Bính
4889 Thanh Cường
4890 Thanh Hà
4891 Thanh Hải
4892 Thanh Hồng
4893 Thanh Khê
4894 Thanh Lang
4895 Thanh Sơn
4896 Thanh Thuỷ
4897 Thanh Xá
4898 Thanh Xuân
4899 Tiền Tiến
4900 Trường Thành
4901 Việt Hồng
4902 Vĩnh Lập
295 Huyện Cẩm Giàng Huyện
Mã xã Tên xã Cấp
4722 Cẩm Điền
4723 Cẩm Định
4724 Cẩm Đoài
4725 Cẩm Đông
4726 Cẩm Giàng Thị trấn
4727 Cẩm Hoàng
4728 Cẩm Hưng
4729 Cẩm Phúc
4730 Cẩm Sơn
4731 Cẩm Văn
4732 Cẩm Vũ
4733 Cao An
4734 Đức Chính
4735 Kim Giang
4736 Lai Cách Thị trấn
4737 Lương Điền
4738 Ngọc Liên
4739 Tân Trường
4740 Thạch Lỗi
296 Huyện Bình Giang Huyện
Mã xã Tên xã Cấp
4704 Bình Minh
4705 Bình Xuyên
4706 Cổ Bi
4707 Hồng Khê
4708 Hùng Thắng
4709 Hưng Thịnh
4710 Kẻ Sặt Thị trấn
4711 Long Xuyên
4712 Nhân Quyền
4713 Tân Hồng
4714 Tân Việt
4715 Thái Dương
4716 Thái Hòa
4717 Thái Học
4718 Thúc Kháng
4719 Tráng Liệt
4720 Vĩnh Hồng
4721 Vĩnh Tuy
297 Huyện Gia Lộc Huyện
Mã xã Tên xã Cấp
4761 Đoàn Thượng
4762 Đồng Quang
4763 Đức Xương
4764 Gia Hòa
4765 Gia Khánh
4766 Gia Lộc Thị trấn
4767 Gia Lương
4768 Gia Tân
4769 Gia Xuyên
4770 Hoàng Diệu
4771 Hồng Hưng
4772 Lê Lợi
4773 Liên Hồng
4774 Nhật Tân
4775 Phạm Trấn
4776 Phương Hưng
4777 Quang Minh
4778 Tân Tiến
4779 Thống Kênh
4780 Thống Nhất
4781 Toàn Thắng
4782 Trùng Khánh
4783 Yết Kiêu
298 Huyện Tứ Kỳ Huyện
Mã xã Tên xã Cấp
4922 An Thanh
4923 Bình Lãng
4924 Cộng Lạc
4925 Đại Đồng
4926 Đại Hợp
4927 Dân Chủ
4928 Đông Kỳ
4929 Hà Kỳ
4930 Hà Thanh
4931 Hưng Đạo
4932 Kỳ Sơn
4933 Minh Đức
4934 Ngọc Kỳ
4935 Ngọc Sơn
4936 Nguyên Giáp
4937 Phượng Kỳ
4938 Quang Khải
4939 Quảng Nghiệp
4940 Quang Phục
4941 Quang Trung
4942 Tái Sơn
4943 Tân Kỳ
4944 Tây Kỳ
4945 Tiên Động
4946 Tứ Kỳ Thị trấn
4947 Tứ Xuyên
4948 Văn Tố
300 Huyện Thanh Miện Huyện
Mã xã Tên xã Cấp
4903 Cao Thắng
4904 Chi Lăng Bắc
4905 Chi Lăng Nam
4906 Diên Hồng
4907 Đoàn Kết
4908 Đoàn Tùng
4909 Hồng Quang
4910 Hùng Sơn
4911 Lam Sơn
4912 Lê Hồng
4913 Ngô Quyền
4914 Ngũ Hùng
4915 Phạm Kha
4916 Tân Trào
4917 Thanh Giang
4918 Thanh Miện Thị trấn
4919 Thanh Tùng
4920 Tiền Phong
4921 Tứ Cường
31 Thành phố Hải Phòng Thành phố
Mã Huyện Tên Huyện Cấp
303 Quận Hồng Bàng Quận
Mã xã Tên xã Cấp
1085 Hạ Lý Phường
1086 Hoàng Văn Thụ Phường
1087 Hùng Vương Phường
1088 Minh Khai Phường
1089 Phạm Hồng Thái Phường
1090 Phan Bội Châu Phường
1091 Quán Toan Phường
1092 Quang Trung Phường
1093 Sở Dầu Phường
1094 Thượng Lý Phường
1095 Trại Chuối Phường
304 Quận Ngô Quyền Quận
Mã xã Tên xã Cấp
1122 Cầu Đất Phường
1123 Gia Viên Phường
1124 Lạc Viên Phường
1125 Lê Lợi Phường
1126 Cầu Tre Phường
1127 Đằng Giang Phường
1128 Đông Khê Phường
1129 Đổng Quốc Bình Phường
1130 Lạch Tray Phường
1131 Lương Khánh Thiện Phường
1132 Máy Chai Phường
1133 Máy Tơ Phường
1134 Vạn Mỹ Phường
305 Quận Lê Chân Quận
Mã xã Tên xã Cấp
1107 An Dương Phường
1108 Kênh Dương Phường
1109 An Biên Phường
1110 Cát Dài Phường
1111 Đông Hải Phường
1112 Dư Hàng Phường
1113 Dư Hàng Kênh Phường
1114 Hàng Kênh Phường
1115 Hồ Nam Phường
1116 Lam Sơn Phường
1117 Nghĩa Xá Phường
1118 Niệm Nghĩa Phường
1119 Trại Cau Phường
1120 Trần Nguyên Hãn Phường
1121 Vĩnh Niệm Phường
306 Quận Hải An Quận
Mã xã Tên xã Cấp
1076 Đằng Hải Phường
1077 An Khê
1078 Cát Bi Phường
1079 Đằng Lâm Phường
1080 Đông Hải 1 Phường
1081 Đông Hải 2 Phường
1082 Nam Hải Phường
1083 Thành Tô Phường
1084 Tràng Cát Phường
307 Quận Kiến An Quận
Mã xã Tên xã Cấp
1096 Bắc Sơn Phường
1097 Đồng Hòa Phường
1098 Lãm Hà Phường
1099 Lãm Khê Phường
1100 Nam Sơn Phường
1101 Ngọc Sơn Phường
1102 Phù Liễn Phường
1103 Quán Trữ Phường
1104 Trần Thành Ngọ Phường
1105 Tràng Minh Phường
1106 Văn Đẩu Phường
308 Quận Đồ Sơn Quận
Mã xã Tên xã Cấp
1063 Bàng La Phường
1064 Hợp Đức Phường
1065 Minh Đức Phường
1066 Ngọc Hải Phường
1067 Ngọc Xuyên Phường
1068 Vạn Hương Phường
1069 Vạn Sơn Phường
309 Quận Dương Kinh Quận
Mã xã Tên xã Cấp
1070 Anh Dũng Phường
1071 Đa Phúc Phường
1072 Hải Thành Phường
1073 Hòa Nghĩa Phường
1074 Hưng Đạo Phường
1075 Tân Thành Phường
311 Huyện Thuỷ Nguyên Huyện
Mã xã Tên xã Cấp
1201 Cao Nhân
1202 Đông Sơn
1203 Gia Minh
1204 Hòa Bình
1205 Kênh Giang
1206 Kiền Bái
1207 Lâm Động
1208 Phục Lễ
1209 Tam Hưng
1210 Thủy Đường
1211 An Lư
1212 An Sơn
1213 Chính Mỹ
1214 Dương Quan
1215 Gia Đức
1216 Hoa Động
1217 Hoàng Động
1218 Hợp Thành
1219 Kỳ Sơn
1220 Lại Xuân
1221 Lập Lễ
1222 Liên Khê
1223 Lưu Kiếm
1224 Lưu Kỳ
1225 Minh Đức
1226 Minh Tân
1227 Mỹ Đồng
1228 Ngũ Lão
1229 Núi Đèo
1230 Phả Lễ
1231 Phù Ninh
1232 Quảng Thanh
1233 Tân Dương
1234 Thiên Hương
1235 Thủy Sơn
1236 Thủy Triều
1237 Trung Hà
312 Huyện An Dương Huyện
Mã xã Tên xã Cấp
1135 An Đồng
1136 An Dương Thị trấn
1137 An Hải Phường
1138 An Hòa
1139 An Hồng Phường
1140 An Hưng Phường
1141 Bắc Sơn
1142 Đại Bản
1143 Đặng Cương
1144 Đồng Thái
1145 Hồng phong
1146 Hồng Thái
1147 Hồng Tiến
1148 Lê Lợi
1149 Lê Thiên
1150 Nam Sơn
1151 Quốc Tuấn
1152 Tân Tiến
313 Huyện An Lão Huyện
Mã xã Tên xã Cấp
1153 An Lão
1154 An Thái
1155 An Thắng
1156 An Thọ
1157 An Tiến
1158 Bát Trang
1159 Chiến Thắng
1160 Mỹ Đức
1161 Quang Hưng
1162 Quang Trung
1163 Quốc Tuấn
1164 Tân Dân
1165 Tân Viên
1166 Thái Sơn
1167 Trường Sơn
1168 Trường Thành
1169 Trường Thọ
314 Huyện Kiến Thuỵ Huyện
Mã xã Tên xã Cấp
1182 Đa Phúc
1183 Đại Đồng
1184 Đại Hà
1185 Đại Hợp
1186 Đoàn Xá
1187 Đông Phương
1188 Du Lễ
1189 Hữu Bằng
1190 Kiến Quốc
1191 Minh Tân
1192 Ngũ Đoan
1193 Ngũ Phúc
1194 Núi Đối Phường
1195 Tân Phong
1196 Tân Trào
1197 Thanh Sơn
1198 Thuận Thiên
1199 Thụy Hương
1200 Tú Sơn
315 Huyện Tiên Lãng Huyện
Mã xã Tên xã Cấp
1238 Đông Hưng
1239 Bắc Hưng
1240 Bạch Đằng
1241 Cấp Tiến
1242 Đại Thắng
1243 Đoàn Lập
1244 Hùng Thắng
1245 Khởi Nghĩa
1246 Kiến Thiết
1247 Nam Hưng
1248 Quang Phục
1249 Quyết Tiến
1250 Tây Hưng
1251 Tiên Cường
1252 Tiên Hưng
1253 Tiên Lãng
1254 Tiên Minh
1255 Tiên Thắng
1256 Tiên Thanh
1257 Tiên Tiến
1258 Toàn Thắng
1259 Tự Cường
1260 Vinh Quang
316 Huyện Vĩnh Bảo Huyện
Mã xã Tên xã Cấp
1261 An Hòa
1262 Cao Minh
1263 Cổ Am
1264 Cộng Hiền
1265 Đồng Minh
1266 Dũng Tiến
1267 Giang Biên
1268 Hiệp Hòa
1269 Hòa Bình
1270 Hưng Nhân
1271 Hùng Tiến
1272 Liên Am
1273 Lý Học
1274 Nhân Hòa
1275 Tam Cường
1276 Tam Đa
1277 Tân Hưng
1278 Tân Liên
1279 Thắng Thủy
1280 Thanh Lương
1281 Tiền Phong
1282 Trấn Dương
1283 Trung Lập
1284 Việt Tiến
1285 Vĩnh An
1286 Vĩnh Bảo
1287 Vĩnh Long
1288 Vĩnh Phong
1289 Vinh Quang
1290 Vĩnh Tiến
317 Huyện Cát Hải Huyện
Mã xã Tên xã Cấp
1170 Đồng Bài
1171 Cát Bà
1172 Cát Hải
1173 Gia Luận
1174 Hiền Hào
1175 Hoàng Châu
1176 Nghĩa Lộ
1177 Phù Long
1178 Trân Châu
1179 Văn Phong
1180 Việt Hải
1181 Xuân Đám
318 Huyện Bạch Long Vĩ Huyện
33 Tỉnh Hưng Yên Tỉnh
Mã Huyện Tên Huyện Cấp
323 Thành phố Hưng Yên Thành phố
Mã xã Tên xã Cấp
5399 Lam Sơn Phường
5400 Lê Lợi Phường
5401 Liên Phương
5402 Trung Nghĩa
5403 An Tảo Phường
5404 Bảo Khê
5405 Hiến Nam Phường
5406 Hoàng Hanh
5407 Hồng Châu Phường
5408 Hồng Nam
5409 Hùng Cường
5410 Minh Khai Phường
5411 Phú Cường
5412 Phương Chiểu
5413 Quảng Châu
5414 Quang Trung Phường
5415 Tân Hưng
325 Huyện Văn Lâm Huyện
Mã xã Tên xã Cấp
5370 Lương Tài
5371 Việt Hưng
5372 Chỉ Đạo
5373 Đại Đồng
5374 Đình Dù
5375 Lạc Đạo
5376 Lạc Hồng
5377 Minh Hải
5378 Tân Quang
5379 Thị trấn Như Quỳnh
5380 Trưng Trắc
326 Huyện Văn Giang Huyện
Mã xã Tên xã Cấp
5359 Mễ Sở
5360 Cửu Cao
5361 Liên Nghĩa
5362 Long Hưng
5363 Nghĩa Trụ
5364 Phụng Công
5365 Tân Tiến
5366 Thắng Lợi
5367 Thị trấn Văn Giang
5368 Vĩnh Khúc
5369 Xuân Quan
327 Huyện Yên Mỹ Huyện
Mã xã Tên xã Cấp
5381 Yên Hòa
5382 Đồng Than
5383 Giai Phạm
5384 Hoàn Long
5385 Liêu Xá
5386 Lý Thường Kiệt
5387 Minh Châu
5388 Nghĩa Hiệp
5389 Ngọc Long
5390 Tân Lập
5391 Tân Việt
5392 Thanh Long
5393 Thị trấn Yên Mỹ
5394 Trai Trang
5395 Trung Hòa
5396 Trung Hưng
5397 Việt Cường
5398 Yên Phú
328 Huyện Mỹ Hào Thị xã
Mã xã Tên xã Cấp
5317 Bạch Sam
5318 Cẩm Xá
5319 Dị Sử
5320 Dương Quang
5321 Hòa Phong
5322 Hưng Long
5323 Minh Đức
5324 Ngọc Lâm
5325 Nhân Hòa
5326 Phan Đình Phùng
5327 Phùng Chí Kiên
5328 Thị trấn Bần Yên Nhân
5329 Xuân Dục
329 Huyện Ân Thi Huyện
Mã xã Tên xã Cấp
5254 Hồng Quang
5255 Bắc Sơn
5256 Bãi Sậy
5257 Cẩm Ninh
5258 Đa Lộc
5259 Đặng Lễ
5260 Đào Dương
5261 Hạ Lễ
5262 Hồ Tùng Mậu
5263 Hoàng Hoa Thám
5264 Hồng Vân
5265 Nguyễn Trãi
5266 Phù Ủng
5267 Quảng Lãng
5268 Quang Vinh
5269 Tân Phúc
5270 Thị trấn Ân Thi
5271 Tiền Phong
5272 Vân Du
5273 Văn Nhuệ
5274 Xuân Trúc
330 Huyện Khoái Châu Huyện
Mã xã Tên xã Cấp
5275 Chí Tân
5276 Đại Hưng
5277 Nhuế Dương
5278 Thành Công
5279 Việt Hòa
5280 An Vĩ
5281 Bình Kiều
5282 Bình Minh
5283 Dạ Trạch
5284 Đại Tập
5285 Dân Tiến
5286 Đông Kết
5287 Đông Ninh
5288 Đông Tảo
5289 Đồng Tiến
5290 Hàm Tử
5291 Hồng Tiến
5292 Liên Khê
5293 Ông Đình
5294 Phùng Hưng
5295 Tân Châu
5296 Tân Dân
5297 Thị Trấn Khoái Châu
5298 Thuần Hưng
5299 Tứ Dân
331 Huyện Kim Động Huyện
Mã xã Tên xã Cấp
5300 Chính Nghĩa
5301 Đồng Thanh
5302 Đức Hợp
5303 Hiệp Cường
5304 Hùng An
5305 Mai Động
5306 Nghĩa Dân
5307 Ngọc Thanh
5308 Nhân La
5309 Phạm Ngũ Lão
5310 Phú Thịnh
5311 Song Mai
5312 Thị trấn Lương Bằng
5313 Thọ Vinh
5314 Toàn Thắng
5315 Vĩnh Xá
5316 Vũ Xá
332 Huyện Tiên Lữ Huyện
Mã xã Tên xã Cấp
5344 An Viên
5345 Cương Chính
5346 Dị Chế
5347 Đức Thắng
5348 Hải Triều
5349 Hưng Đạo
5350 Lệ Xá
5351 Minh Phượng
5352 Ngô Quyền
5353 Nhật Tân
5354 Thị trấn Vương
5355 Thiện Phiến
5356 Thủ Sỹ
5357 Thụy Lôi
5358 Trung Dũng
333 Huyện Phù Cừ Huyện
Mã xã Tên xã Cấp
5330 Tống Trân
5331 Đình Cao
5332 Đoàn Đào
5333 Minh Hoàng
5334 Minh Tân
5335 Minh Tiến
5336 Nguyên Hoà
5337 Nhật Quang
5338 Phan Sào Nam
5339 Quang Hưng
5340 Tam Đa
5341 Thị trấn Trần Cao
5342 Tiên Tiến
5343 Tống Phan
34 Tỉnh Thái Bình Tỉnh
Mã Huyện Tên Huyện Cấp
336 Thành phố Thái Bình Thành phố
Mã xã Tên xã Cấp
9328 Bồ Xuyên Phường
9329 Đề Thám Phường
9330 Đông Hòa
9331 Đông Mỹ
9332 Đông Thọ
9333 Hoàng Diệu Phường
9334 Kỳ Bá Phường
9335 Lê Hồng Phong Phường
9336 Phú Khánh Phường
9337 Phú Xuân
9338 Quang Trung Phường
9339 Tân Bình
9340 Tiền Phong Phường
9341 Trần Hưng Đạo Phường
9342 Trần Lãm Phường
9343 Vũ Chính
9344 Vũ Đông
9345 Vũ Lạc
9346 Vũ Phúc
338 Huyện Quỳnh Phụ Huyện
Mã xã Tên xã Cấp
9177 An Ấp
9178 An Bài Thị trấn
9179 An Cầu
9180 An Đồng
9181 An Dục
9182 An Hiệp
9183 An Khê
9184 An Lễ
9185 An Mỹ
9186 An Ninh
9187 An Quý
9188 An Thái
9189 An Thanh
9190 An Tràng
9191 An Vinh
9192 An Vũ
9193 Đông Hải
9194 Đồng Tiến
9195 Quỳnh Bảo
9196 Quỳnh Châu
9197 Quỳnh Côi Thị trấn
9198 Quỳnh Giao
9199 Quỳnh Hải
9200 Quỳnh Hoa
9201 Quỳnh Hoàng
9202 Quỳnh Hội
9203 Quỳnh Hồng
9204 Quỳnh Hưng
9205 Quỳnh Khê
9206 Quỳnh Lâm
9207 Quỳnh Minh
9208 Quỳnh Mỹ
9209 Quỳnh Ngọc
9210 Quỳnh Nguyên
9211 Quỳnh Sơn
9212 Quỳnh Thọ
9213 Quỳnh Trang
9214 Quỳnh Xá
339 Huyện Hưng Hà Huyện
Mã xã Tên xã Cấp
9104 Bắc Sơn
9105 Canh Tân
9106 Chí Hòa
9107 Chi Lăng
9108 Cộng Hòa
9109 Dân Chủ
9110 Điệp Nông
9111 Đoan Hùng
9112 Độc Lập
9113 Đông Đô
9114 Duyên Hải
9115 Hòa Bình
9116 Hòa Tiến
9117 Hồng An
9118 Hồng Lĩnh
9119 Hồng Minh
9120 Hùng Dũng
9121 Kim Trung
9122 Liên Hiệp
9123 Minh Hòa
9124 Minh Khai
9125 Minh Tân
9126 Phúc Khánh
9127 Tân Hòa
9128 Tân Lễ
9129 Tân Tiến
9130 Tây Đô
9131 Thái Hưng
9132 Thái Phương
9133 Thị trấn Hưng Hà Thị trấn
9134 Thị trấn Hưng Nhân Thị trấn
9135 Thống Nhất
9136 Tiến Đức
9137 Văn Cẩm
9138 Văn Lang
340 Huyện Đông Hưng Huyện
Mã xã Tên xã Cấp
9061 An Châu
9062 Bạch Đằng
9063 Chương Dương
9064 Đô Lương
9065 Đông Á
9066 Đông Các
9067 Đông Cường
9068 Đông Động
9069 Đông Dương
9070 Đông Giang
9071 Đông Hà
9072 Đông Hoàng
9073 Đông Hợp
9074 Đông Huy
9075 Đông Kinh
9076 Đông La
9077 Đông Lĩnh
9078 Đông Phong
9079 Đồng Phú
9080 Đông Phương
9081 Đông Quang
9082 Đông Sơn
9083 Đông Tân
9084 Đông Vinh
9085 Đông Xá
9086 Đông Xuân
9087 Hoa Lư
9088 Hoa Nam
9089 Hồng Châu
9090 Hồng Giang
9091 Hồng Việt
9092 Hợp Tiến
9093 Liên Giang
9094 Lô Giang
9095 Mê Linh
9096 Minh Châu
9097 Minh Tân
9098 Nguyên Xá
9099 Phong Châu
9100 Phú Châu
9101 Phú Lương
9102 Thăng Long
9103 Trọng Quan
341 Huyện Thái Thụy Huyện
Mã xã Tên xã Cấp
9215 Diêm Điền Thị trấn
9216 Hồng Quỳnh
9217 Mỹ Lộc
9218 Thái An
9219 Thái Đô
9220 Thái Dương
9221 Thái Giang
9222 Thái Hà
9223 Thái Hòa
9224 Thái Học
9225 Thái Hồng
9226 Thái Hưng
9227 Thái Nguyên
9228 Thái Phúc
9229 Thái Sơn
9230 Thái Tân
9231 Thái Thành
9232 Thái Thịnh
9233 Thái Thọ
9234 Thái Thuần
9235 Thái Thượng
9236 Thái Thủy
9237 Thái Xuyên
9238 Thụy An
9239 Thụy Bình
9240 Thụy Chính
9241 Thụy Dân
9242 Thụy Dũng
9243 Thụy Dương
9244 Thụy Duyên
9245 Thụy Hà
9246 Thụy Hải
9247 Thụy Hồng
9248 Thụy Hưng
9249 Thụy Liên
9250 Thụy Lương
9251 Thụy Ninh
9252 Thụy Phong
9253 Thụy Phúc
9254 Thụy Quỳnh
9255 Thụy Sơn
9256 Thụy Tân
9257 Thụy Thanh
9258 Thụy Trình
9259 Thụy Trường
9260 Thụy Văn
9261 Thụy Việt
9262 Thụy Xuân
342 Huyện Tiền Hải Huyện
Mã xã Tên xã Cấp
9263 An Ninh
9264 Bắc Hải
9265 Đông Cơ
9266 Đông Hải
9267 Đông Hoàng
9268 Đông Lâm
9269 Đông Long
9270 Đông Minh
9271 Đông Phong
9272 Đông Quý
9273 Đông Trà
9274 Đông Trung
9275 Đông Xuyên
9276 Nam Chính
9277 Nam Cường
9278 Nam Hà
9279 Nam Hải
9280 Nam Hồng
9281 Nam Hưng
9282 Nam Phú
9283 Nam Thắng
9284 Nam Thanh
9285 Nam Thịnh
9286 Nam Trung
9287 Phương Công
9288 Tây An
9289 Tây Giang
9290 Tây Lương
9291 Tây Ninh
9292 Tây Phong
9293 Tây Sơn
9294 Tây Tiến
9295 Thị trấn Tiền Hải Thị trấn
9296 Vân Trường
9297 Vũ Lăng
343 Huyện Kiến Xương Huyện
Mã xã Tên xã Cấp
9139 An Bình
9140 An Bồi
9141 Bình Định
9142 Bình Minh
9143 Bình Nguyên
9144 Bình Thanh
9145 Đình Phùng
9146 Hoà Bình
9147 Hồng Thái
9148 Hồng Tiến
9149 Lê Lợi
9150 Minh Hưng
9151 Minh Tân
9152 Nam Bình
9153 Nam Cao
9154 Quang Bình
9155 Quang Hưng
9156 Quang Lịch
9157 Quang Minh
9158 Quang Trung
9159 Quốc Tuấn
9160 Quyết Tiến
9161 Thanh Nê Thị trấn
9162 Thanh Tân
9163 Thượng Hiền
9164 Trà Giang
9165 Vũ An
9166 Vũ Bình
9167 Vũ Công
9168 Vũ Hoà
9169 Vũ Lạc
9170 Vũ Lễ
9171 Vũ Ninh
9172 Vũ Quý
9173 Vũ Sơn
9174 Vũ Tây
9175 Vũ Thắng
9176 Vũ Trung
344 Huyện Vũ Thư Huyện
Mã xã Tên xã Cấp
9298 Bách Thuận
9299 Đồng Thanh
9300 Dũng Nghĩa
9301 Duy Nhất
9302 Hiệp Hòa
9303 Hòa Bình
9304 Hồng Lý
9305 Hồng Phong
9306 Minh Khai
9307 Minh Lãng
9308 Minh Quang
9309 Nguyên Xá
9310 Phúc Thành
9311 Song An
9312 Song Lãng
9313 Tam Quang
9314 Tân Hòa
9315 Tân Lập
9316 Tân Phong
9317 Trung An
9318 Tự Tân
9319 Việt Hùng
9320 Việt Thuận
9321 Vũ Đoài
9322 Vũ Hội
9323 Vũ Thư Thị trấn
9324 Vũ Tiến
9325 Vũ Vân
9326 Vũ Vinh
9327 Xuân Hòa
35 Tỉnh Hà Nam Tỉnh
Mã Huyện Tên Huyện Cấp
347 Thành phố Phủ Lý Thành phố
Mã xã Tên xã Cấp
4420 Châu Sơn
4421 Đinh Xá
4422 Hai Bà Trưng Phường
4423 Kim Bình
4424 Lam Hạ
4425 Lê Hồng Phong Phường
4426 Liêm Chính
4427 Liêm Chung
4428 Liêm Tiết
4429 Liêm Tuyền
4430 Lương Khánh Thiện Phường
4431 Minh Khai Phường
4432 Phù Vân
4433 Quang Trung Phường
4434 Thanh Châu
4435 Thanh Tuyền Phường
4436 Tiên Hải
4437 Tiên Hiệp
4438 Tiên Tân
4439 Trần Hưng Đạo Phường
4440 Trịnh Xá
349 Huyện Duy Tiên Thị xã
Mã xã Tên xã Cấp
4344 Bạch Thượng
4345 Châu Giang
4346 Châu Sơn
4347 Chuyên Ngoại
4348 Đọi Sơn
4349 Đồng Văn Thị trấn
4350 Duy Hải
4351 Duy Minh
4352 Hòa Mạc Thị trấn
4353 Hoàng Đông
4354 Mộc Bắc
4355 Mộc Nam
4356 Tiên Ngoại
4357 Tiên Nội
4358 Tiên Phong
4359 Trác Văn
4360 Yên Bắc
4361 Yên Nam
350 Huyện Kim Bảng Huyện
Mã xã Tên xã Cấp
4362 Ba Sao Thị trấn
4363 Đại Cương
4364 Đồng Hóa
4365 Hoàng Tây
4366 Khả Phong
4367 Lê Hồ
4368 Liên Sơn
4369 Ngọc Sơn
4370 Nguyễn Úy
4371 Nhật Tân
4372 Nhật Tựu
4373 Quế Thị trấn
4374 Tân Sơn
4375 Thanh Sơn
4376 Thi Sơn
4377 Thụy Lôi
4378 Tượng Lĩnh
4379 Văn Xá
351 Huyện Thanh Liêm Huyện
Mã xã Tên xã Cấp
4403 Kiện Khê Thị trấn
4404 Liêm Cần
4405 Liêm Phong
4406 Liêm Sơn
4407 Liêm Thuận
4408 Liêm Túc
4409 Thanh Bình
4410 Thanh Hà
4411 Thanh Hải
4412 Thanh Hương
4413 Thanh Lưu
4414 Thanh Nghị
4415 Thanh Nguyên
4416 Thanh Phong
4417 Thanh Tâm
4418 Thanh Tân
4419 Thanh Thủy
352 Huyện Bình Lục Huyện
Mã xã Tên xã Cấp
4325 An Đổ
4326 An Lão
4327 An Mỹ
4328 An Ninh
4329 An Nội
4330 Bình Nghĩa
4331 Bồ Đề
4332 Bối Cầu
4333 Đồn Xá
4334 Đồng Du
4335 Hưng Công
4336 La Sơn
4337 Mỹ Thọ
4338 Ngọc Lũ
4339 Thị trấn Bình Mỹ Thị trấn
4340 Tiêu Động
4341 Tràng An
4342 Trung Lương
4343 Vũ Bản
353 Huyện Lý Nhân Huyện
Mã xã Tên xã Cấp
4380 Bắc Lý
4381 Chân Lý
4382 Chính Lý
4383 Công Lý
4384 Đạo Lý
4385 Đồng Lý
4386 Đức Lý
4387 Hoà Hậu Thị trấn
4388 Hợp Lý
4389 Nguyên Lý
4390 Nhân Bình
4391 Nhân Chính
4392 Nhân Đạo
4393 Nhân Hưng
4394 Nhân Khang
4395 Nhân Mỹ
4396 Nhân Nghĩa
4397 Nhân Thịnh
4398 Phú Phúc Thị trấn
4399 Tiến Thắng
4400 Văn Lý
4401 Vĩnh Trụ Thị trấn
4402 Xuân Khê
36 Tỉnh Nam Định Tỉnh
Mã Huyện Tên Huyện Cấp
356 Thành phố Nam Định Thành phố
Mã xã Tên xã Cấp
6638 Bà Triệu Phường
6639 Cửa Bắc Phường
6640 Cửa Nam Phường
6641 Hạ Long Phường
6642 Lộc An
6643 Lộc Hạ Phường
6644 Lộc Hòa
6645 Lộc Vượng Phường
6646 Mỹ Xá
6647 Nam Phong
6648 Nam Vân
6649 Năng Tĩnh Phường
6650 Ngô Quyền Phường
6651 Nguyễn Du Phường
6652 Phan Đình Phùng Phường
6653 Quang Trung Phường
6654 Thống Nhất Phường
6655 Trần Đăng Ninh Phường
6656 Trần Hưng Đạo Phường
6657 Trần Quang Khải Phường
6658 Trần Tế Xương Phường
6659 Trường Thi Phường
6660 Văn Miếu Phường
6661 Vị Hoàng Phường
6662 Vị Xuyên Phường
358 Huyện Mỹ Lộc Huyện
Mã xã Tên xã Cấp
6492 Mỹ Hà
6493 Mỹ Hưng
6494 Mỹ Lộc Thị trấn
6495 Mỹ Phúc
6496 Mỹ Tân
6497 Mỹ Thắng
6498 Mỹ Thành
6499 Mỹ Thịnh
6500 Mỹ Thuận
6501 Mỹ Tiến
6502 Mỹ Trung
359 Huyện Vụ Bản Huyện
Mã xã Tên xã Cấp
6569 Cộng Hòa
6570 Đại An
6571 Đại Thắng
6572 Gôi Thị trấn
6573 Hiển Khánh
6574 Hợp Hưng
6575 Kim Thái
6576 Liên Bảo
6577 Liên Minh
6578 Minh Tân
6579 Minh Thuận
6580 Quang Trung
6581 Tam Thanh
6582 Tân Khánh
6583 Tân Thành
6584 Thành Lợi
6585 Trung Thành
6586 Vĩnh Hào
360 Huyện Ý Yên Huyện
Mã xã Tên xã Cấp
6606 Lâm Thị trấn
6607 Yên Bằng
6608 Yên Bình
6609 Yên Chính
6610 Yên Cường
6611 Yên Đồng
6612 Yên Dương
6613 Yên Hồng
6614 Yên Hưng
6615 Yên Khang
6616 Yên Khánh
6617 Yên Lộc
6618 Yên Lợi
6619 Yên Lương
6620 Yên Minh
6621 Yên Mỹ
6622 Yên Nghĩa
6623 Yên Nhân
6624 Yên Ninh
6625 Yên Phong
6626 Yên Phú
6627 Yên Phúc
6628 Yên Phương
6629 Yên Quang
6630 Yên Tân
6631 Yên Thắng
6632 Yên Thành
6633 Yên Thọ
6634 Yên Tiến
6635 Yên Trị
6636 Yên Trung
6637 Yên Xá
361 Huyện Nghĩa Hưng Huyện
Mã xã Tên xã Cấp
6523 Hoàng Nam
6524 Liễu Đề Thị trấn
6525 Nam Điền
6526 Nghĩa Bình
6527 Nghĩa Châu
6528 Nghĩa Đồng
6529 Nghĩa Hải
6530 Nghĩa Hồng
6531 Nghĩa Hùng
6532 Nghĩa Lạc
6533 Nghĩa Lâm
6534 Nghĩa Lợi
6535 Nghĩa Minh
6536 Nghĩa Phong
6537 Nghĩa Phú
6538 Nghĩa Phúc
6539 Nghĩa Sơn
6540 Nghĩa Tân
6541 Nghĩa Thái
6542 Nghĩa Thắng
6543 Nghĩa Thành
6544 Nghĩa Thịnh
6545 Nghĩa Trung
6546 Quỹ Nhất Thị trấn
6547 Rạng Đông Thị trấn
362 Huyện Nam Trực Huyện
Mã xã Tên xã Cấp
6503 Bình Minh
6504 Điền Xá
6505 Đồng Sơn
6506 Hồng Quang
6507 Nam Cường
6508 Nam Dương
6509 Nam Giang Thị trấn
6510 Nam Hải
6511 Nam Hoa
6512 Nam Hồng
6513 Nam Hùng
6514 Nam Lợi
6515 Nam Mỹ
6516 Nam Thái
6517 Nam Thắng
6518 Nam Thanh
6519 Nam Tiến
6520 Nam Toàn
6521 Nghĩa An
6522 Tân Thịnh
363 Huyện Trực Ninh Huyện
Mã xã Tên xã Cấp
6548 Cát Thành Thị trấn
6549 Cổ Lễ Thị trấn
6550 Liêm Hải
6551 Phương Định
6552 Trực Chính
6553 Trực Cường
6554 Trực Đại
6555 Trực Đạo
6556 Trực Hùng
6557 Trực Hưng
6558 Trực Khang
6559 Trực Mỹ
6560 Trực Nội
6561 Trực Phú
6562 Trực Thái
6563 Trực Thắng
6564 Trực Thanh
6565 Trực Thuận
6566 Trực Tuấn
6567 Trung Đông
6568 Việt Hùng
364 Huyện Xuân Trường Huyện
Mã xã Tên xã Cấp
6587 Thọ Nghiệp
6588 Xuân Bắc
6589 Xuân Châu
6590 Xuân Đài
6591 Xuân Hòa
6592 Xuân Hồng
6593 Xuân Kiên
6594 Xuân Ngọc
6595 Xuân Ninh
6596 Xuân Phong
6597 Xuân Phú
6598 Xuân Phương
6599 Xuân Tân
6600 Xuân Thành
6601 Xuân Thượng Thị trấn
6602 Xuân Thủy
6603 Xuân Tiến
6604 Xuân Trung
6605 Xuân Vinh
365 Huyện Giao Thủy Huyện
Mã xã Tên xã Cấp
6434 Bạch Long
6435 Bình Hòa
6436 Giao An
6437 Giao Châu
6438 Giao Hà
6439 Giao Hải
6440 Giao Hưng
6441 Giao Hương
6442 Giao Lạc
6443 Giao Long
6444 Giao Nhân
6445 Giao Phong
6446 Giao Tân
6447 Giao Thanh
6448 Giao Thiện
6449 Giao Thịnh
6450 Giao Tiến
6451 Giao Xuân
6452 Giao Yến
6453 Hoành Sơn
6454 Hồng Thuận
6455 Ngô Đồng Thị trấn
6456 Quất Lâm Thị trấn
366 Huyện Hải Hậu Huyện
Mã xã Tên xã Cấp
6457 Cồn Thị trấn
6458 Hải An
6459 Hải Anh
6460 Hải Bắc
6461 Hải Châu
6462 Hải Chính
6463 Hải Cường
6464 Hải Đông
6465 Hải Đường
6466 Hải Giang
6467 Hải Hà
6468 Hải Hòa
6469 Hải Hưng
6470 Hải Lộc
6471 Hải Long
6472 Hải Lý
6473 Hải Minh
6474 Hải Nam
6475 Hải Ninh
6476 Hải Phong
6477 Hải Phú
6478 Hải Phúc
6479 Hải Phương
6480 Hải Quảng
6481 Hải Sơn
6482 Hải Tân
6483 Hải Tây
6484 Hải Thanh
6485 Hải Toàn
6486 Hải Triều
6487 Hải Trung
6488 Hải Vân
6489 Hải Xuân
6490 Thịnh Long Thị trấn
6491 Yên Định Thị trấn
37 Tỉnh Ninh Bình Tỉnh
Mã Huyện Tên Huyện Cấp
369 Thành phố Ninh Bình Thành phố
Mã xã Tên xã Cấp
7263 Bích Đào Phường
7264 Đông Thành Phường
7265 Nam Bình Phường
7266 Nam Thành Phường
7267 Ninh Khánh Phường
7268 Ninh nhất
7269 Ninh Phong Phường
7270 Ninh Phúc
7271 Ninh Sơn Phường
7272 Ninh Tiến
7273 Phúc Thành Phường
7274 Tân Thành Phường
7275 Thanh Bình Phường
7276 Vân Giang Phường
370 Thành phố Tam Điệp Thành phố
Mã xã Tên xã Cấp
7277 Bắc Sơn Phường
7278 Đông Sơn
7279 Nam Sơn Phường
7280 Quang Sơn
7281 Tân Bình Phường
7282 Tây Sơn Phường
7283 Trung Sơn Phường
7284 Yên Bình
7285 Yên Sơn
372 Huyện Nho Quan Huyện
Mã xã Tên xã Cấp
7199 Cúc Phương
7200 Đồng Phong
7201 Đức Long
7202 Gia Lâm
7203 Gia Sơn
7204 Gia Thủy
7205 Gia Tường
7206 Kỳ Phú
7207 Lạc Vân
7208 Lạng Phong
7209 Nho Quan Thị trấn
7210 Phú Lộc
7211 Phú Long
7212 Phú Sơn
7213 Quảng Lạc
7214 Quỳnh Lưu
7215 Sơn Hà
7216 Sơn Lai
7217 Sơn Thành
7218 Thạch Bình
7219 Thanh Lạc
7220 Thượng Hoà
7221 Văn Phong
7222 Văn Phú
7223 Văn Phương
7224 Xích Thổ
7225 Yên Quang
373 Huyện Gia Viễn Huyện
Mã xã Tên xã Cấp
7141 Gia Hoà
7142 Gia Hưng
7143 Gia Lạc
7144 Gia Lập
7145 Gia Minh
7146 Gia Phong
7147 Gia Phú
7148 Gia Phương
7149 Gia Sinh
7150 Gia Tân
7151 Gia Thắng
7152 Gia Thanh
7153 Gia Thịnh
7154 Gia Tiến
7155 Gia Trấn
7156 Gia Trung
7157 Gia Vân
7158 Gia Vượng
7159 Gia Xuân
7160 Liên Sơn
7161 Me Thị trấn
374 Huyện Hoa Lư Huyện
Mã xã Tên xã Cấp
7162 Ninh An
7163 Ninh Giang
7164 Ninh Hải
7165 Ninh Hòa
7166 Ninh Khang
7167 Ninh Mỹ
7168 Ninh Thắng
7169 Ninh Vân
7170 Ninh Xuân
7171 Thiên Tôn Thị trấn
7172 Trường Yên
375 Huyện Yên Khánh Huyện
Mã xã Tên xã Cấp
7226 Khánh An
7227 Khánh Công
7228 Khánh Cư
7229 Khánh Cường
7230 Khánh Hải
7231 Khánh Hòa
7232 Khánh Hội
7233 Khánh Hồng
7234 Khánh Lợi
7235 Khánh Mậu
7236 Khánh Nhạc
7237 Khánh Phú
7238 Khánh Thành
7239 Khánh Thiện
7240 Khánh Thủy
7241 Khánh Tiên
7242 Khánh Trung
7243 Khánh Vân
7244 Yên Ninh Thị trấn
376 Huyện Kim Sơn Huyện
Mã xã Tên xã Cấp
7173 Ân Hòa
7174 Bình Minh Thị trấn
7175 Chất Bình
7176 Chính Tâm
7177 Con Thoi
7178 Định Hoá
7179 Đồng Hướng
7180 Hồi Ninh
7181 Hùng Tiến
7182 Kim Chính
7183 Kim Định
7184 Kim Đồng
7185 Kim Mỹ
7186 Kim Tân
7187 Kim Trung
7188 Lai Thành
7189 Lưu Phương
7190 Như Hòa
7191 Phát Diệm Thị trấn
7192 Quang Thiện
7193 Tân Thành
7194 Thượng Kiệm
7195 Văn Hải
7196 Xuân Thiện
7197 Yên Lộc
7198 Yên Mật
377 Huyện Yên Mô Huyện
Mã xã Tên xã Cấp
7245 Khánh Dương
7246 Khánh Thịnh
7247 Khánh Thượng
7248 Mai Sơn
7249 Yên Đồng
7250 Yên Hòa
7251 Yên Hưng
7252 Yên Lâm
7253 Yên Mạc
7254 Yên Mỹ
7255 Yên Nhân
7256 Yên Phong
7257 Yên Phú
7258 Yên Thái
7259 Yên Thắng
7260 Yên Thành
7261 Yên Thịnh Thị trấn
7262 Yên Từ
38 Tỉnh Thanh Hoá Tỉnh
Mã Huyện Tên Huyện Cấp
380 Thành phố Thanh Hóa Quận
Mã xã Tên xã Cấp
10105 An Hoạch Phường
10106 Ba Đình Phường
10107 Điện Biên Phường
10108 Đông Cương
10109 Đông Hải
10110 Đông Hưng
10111 Đông Hương Phường
10112 Đông Lĩnh
10113 Đông Sơn Phường
10114 Đông Tân
10115 Đông Thọ Phường
10116 Đông Vệ Phường
10117 Đông Vinh
10118 Hàm Rồng Phường
10119 Hoằng Anh
10120 Hoằng Đại
10121 Hoằng Long
10122 Hoằng Lý
10123 Hoằng Quang
10124 Lam Sơn Phường
10125 Nam Ngạn Phường
10126 Ngọc Trạo Phường
10127 Phú Sơn Phường
10128 Quảng Cát
10129 Quảng Đông
10130 Quảng Hưng
10131 Quảng Phú
10132 Quảng Tâm
10133 Quảng Thắng
10134 Quảng Thành
10135 Quảng Thịnh
10136 Tân Sơn Phường
10137 Tào Xuyên Phường
10138 Thành Trọng
10139 Thiệu Dương
10140 Thiệu Khánh
10141 Thiệu Vân
10142 Trường Thi Phường
381 Thị xã Bỉm Sơn Quận
Mã xã Tên xã Cấp
10143 Ba Đình Phường
10144 Bắc Sơn Phường
10145 Đông Sơn Phường
10146 Hà Lan
10147 Lam Sơn Phường
10148 Ngọc Trạo Phường
10149 Phú Sơn Phường
10150 Quang Trung
382 Thành phố Sầm Sơn Quận
Mã xã Tên xã Cấp
10151 Bắc Sơn Phường
10152 Quảng Cư
10153 Quảng Tiến Phường
10154 Trung Sơn Phường
10155 Trường Sơn Phường
384 Huyện Mường Lát Huyện
Mã xã Tên xã Cấp
9683 Mường Chanh
9684 Mường Lát Thị trấn
9685 Mường Lý
9686 Nhi Sơn
9687 Pù Nhi
9688 Quang Chiểu
9689 Tam Chung
9690 Tén Tằn
9691 Trung Lý
385 Huyện Quan Hóa Huyện
Mã xã Tên xã Cấp
9808 Hiền Chung
9809 Hiền Kiệt
9810 Hồi Xuân
9811 Nam Động
9812 Nam Tiến
9813 Nam Xuân
9814 Phú Lệ
9815 Phú Nghiêm
9816 Phú Sơn
9817 Phú Thanh
9818 Phú Xuân
9819 Quan Hóa Thị trấn
9820 Thành Sơn
9821 Thanh Xuân
9822 Thiên Phủ
9823 Trung Sơn
9824 Trung Thành
9825 Xuân Phú
386 Huyện Bá Thước Huyện
Mã xã Tên xã Cấp
9528 Ái Thượng
9529 Ban Công
9530 Cành Nàng Thị trấn
9531 Cổ Lũng
9532 Điền Hạ
9533 Điền Lư
9534 Điền Quang
9535 Điền Thượng
9536 Điền Trung
9537 Hạ Trung
9538 Kỳ Tân
9539 Lâm Xa
9540 Lũng Cao
9541 Lũng Niêm
9542 Lương Ngoại
9543 Lương Nội
9544 Lương Trung
9545 Tân Lập
9546 Thành Lâm
9547 Thánh Sơn
9548 Thiết Kế
9549 Thiết Ống
9550 Văn Nho
387 Huyện Quan Sơn Huyện
Mã xã Tên xã Cấp
9826 Mường Mìn
9827 Na Mèo
9828 Quan Sơn Thị trấn
9829 Sơn Điện
9830 Sơn Hà
9831 Sơn Lư
9832 Sơn Thủy
9833 Tam Lư
9834 Tam Thanh
9835 Trung Hạ
9836 Trung Thượng
9837 Trung Tiến
9838 Trung Xuân
388 Huyện Lang Chánh Huyện
Mã xã Tên xã Cấp
9672 Đồng Lương
9673 Giao An
9674 Giao Thiện
9675 Lâm Phú
9676 Lang Chánh Thị trấn
9677 Quang Hiến
9678 Tam Văn
9679 Tân Phúc
9680 Trí Nang
9681 Yên Khương
9682 Yên Thắng
389 Huyện Ngọc Lặc Huyện
Mã xã Tên xã Cấp
9719 Cao Ngọc
9720 Cao Thịnh
9721 Đồng Thịnh
9722 Kiên Thọ
9723 Lam Sơn
9724 Lộc Thịnh
9725 Minh Sơn
9726 Minh Tiến
9727 Mỹ Tân
9728 Ngọc Khê
9729 Ngọc Lặc Thị trấn
9730 Ngọc Liên
9731 Ngọc Sơn
9732 Ngọc Trung
9733 Nguyệt Ấn
9734 Phúc Thịnh
9735 Phùng Giáo
9736 Phùng Minh
9737 Quang Trung
9738 Thạch Lập
9739 Thúy Sơn
9740 Vân Âm
390 Huyện Cẩm Thủy Huyện
Mã xã Tên xã Cấp
9551 Cẩm Bình
9552 Cẩm Châu
9553 Cẩm Giang
9554 Cẩm Liên
9555 Cẩm Long
9556 Cẩm Lương
9557 Cẩm Ngọc
9558 Cẩm Phong
9559 Cẩm Phú
9560 Cẩm Quý
9561 Cẩm Sơn
9562 Cẩm Tâm
9563 Cẩm Tân
9564 Cẩm Thạch
9565 Cẩm Thành
9566 Cẩm Thủy Thị trấn
9567 Cẩm Tú
9568 Cẩm Vân
9569 Cẩm Yên
9570 Phúc Do
391 Huyện Thạch Thành Huyện
Mã xã Tên xã Cấp
9875 Kim Tân Thị trấn
9876 Ngọc Trạo
9877 Thạch Bình
9878 Thạch Cẩm
9879 Thạch Định
9880 Thạch Đồng
9881 Thạch Lâm
9882 Thạch Long
9883 Thạch Quảng
9884 Thạch Sơn
9885 Thạch Tân
9886 Thạch Tượng
9887 Thành An
9888 Thành Công
9889 Thành Hưng
9890 Thành Kim
9891 Thành Long
9892 Thành Minh
9893 Thành Mỹ
9894 Thành Tâm
9895 Thành Tân
9896 Thành Thọ
9897 Thành Tiến
9898 Thành Trực
9899 Thành Vân
9900 Thành Vinh
9901 Thành Yên
9902 Vân Du Thị trấn
392 Huyện Hà Trung Huyện
Mã xã Tên xã Cấp
9587 Hà Bắc
9588 Hà Bình
9589 Hà Châu
9590 Hà Đông
9591 Hà Dương
9592 Hà Giang
9593 Hà Lai
9594 Hà Lâm
9595 Hà Lĩnh
9596 Hà Long
9597 Hà Ngọc
9598 Hà Ninh
9599 Hà Phong
9600 Hà Phú
9601 Hà Sơn
9602 Hà Tân
9603 Hà Thái
9604 Hà Thanh
9605 Hà Tiến
9606 Hà Toại
9607 Hà Trung Thị trấn
9608 Hà Vân
9609 Hà Vinh
9610 Hà Yên
393 Huyện Vĩnh Lộc Huyện
Mã xã Tên xã Cấp
10059 Vĩnh An
10060 Vĩnh Hòa
10061 Vĩnh Hùng
10062 Vĩnh Hưng
10063 Vĩnh Khang
10064 Vĩnh Lộc Thị trấn
10065 Vĩnh Long
10066 Vĩnh Minh
10067 Vĩnh Ninh
10068 Vĩnh Phúc
10069 Vĩnh Quang
10070 Vĩnh Tân
10071 Vĩnh Thành
10072 Vĩnh Thịnh
10073 Vĩnh Tiến
10074 Vĩnh Yên
394 Huyện Yên Định Huyện
Mã xã Tên xã Cấp
10075 Định Bình
10076 Định Công
10077 Định Hải
10078 Định Hòa
10079 Định Hưng
10080 Định Liên
10081 Định Long
10082 Định Tân
10083 Định Tăng
10084 Định Thành
10085 Định Tiến
10086 Định Tường
10087 Kiểu Thị trấn
10088 Quán Lào Thị trấn
10089 Quý Lộc
10090 Thống Nhất Thị trấn
10091 Yên Bái
10092 Yên Giang
10093 Yên Hùng
10094 Yên Lạc
10095 Yên Lâm
10096 Yên Ninh
10097 Yên Phong
10098 Yên Phú
10099 Yên Tâm
10100 Yên Thái
10101 Yên Thịnh
10102 Yên Thọ
10103 Yên Trung
10104 Yên Trường
395 Huyện Thọ Xuân Huyện
Mã xã Tên xã Cấp
9931 Bắc Lương
9932 Hạnh Phúc
9933 Lam Sơn Thị trấn
9934 Nam Giang
9935 Phú Yên
9936 Quảng Phú
9937 Sao Vàng Thị trấn
9938 Tây Hồ
9939 Thọ Diên
9940 Thọ Hải
9941 Thọ Lâm
9942 Thọ Lập
9943 Thọ Lộc
9944 Thọ Minh
9945 Thọ Nguyên
9946 Thọ Thắng
9947 Thọ Trường
9948 Thọ Xuân Thị trấn
9949 Thọ Xương
9950 Xuân Bái
9951 Xuân Châu
9952 Xuân Giang
9953 Xuân Hòa
9954 Xuân Hưng
9955 Xuân Khánh
9956 Xuân Lai
9957 Xuân Lam
9958 Xuân Lập
9959 Xuân Minh
9960 Xuân Phong
9961 Xuân Phú
9962 Xuân Quang
9963 Xuân Sơn
9964 Xuân Tân
9965 Xuân Thắng
9966 Xuân Thành
9967 Xuân Thiên
9968 Xuân Tín
9969 Xuân Trường
9970 Xuân Vinh
9971 Xuân Yên
396 Huyện Thường Xuân Huyện
Mã xã Tên xã Cấp
9972 Bát Mọt
9973 Luận Khê
9974 Luận Thành
9975 Lương Sơn
9976 Ngọc Phụng
9977 Tân Thành
9978 Thọ Thanh
9979 Thường Xuân Thị trấn
9980 Vạn Xuân
9981 Xuân Cẩm
9982 Xuân Cao
9983 Xuân Chinh
9984 Xuân Dương
9985 Xuân Lẹ
9986 Xuân Lộc
9987 Xuân Thắng
9988 Yên Nhân
397 Huyện Triệu Sơn Huyện
Mã xã Tên xã Cấp
10023 An Nông
10024 Bình Sơn
10025 Dân Lực
10026 Dân Lý
10027 Dân Quyền
10028 Đồng Lợi
10029 Đồng Thắng
10030 Đồng Tiến
10031 Hợp lý
10032 Hợp Thắng
10033 Hợp Thành
10034 Hợp Tiến
10035 Khuyến Nông
10036 Minh Châu
10037 Minh Dân
10038 Minh Sơn
10039 Nông Trường
10040 Tân Ninh
10041 Thái Hoà
10042 Thọ Bình
10043 Thọ Cường
10044 Thọ Dân
10045 Thọ Ngọc
10046 Thọ Phú
10047 Thọ Sơn
10048 Thọ Tân
10049 Thọ Thế
10050 Thọ Tiến
10051 Thọ Vực
10052 Tiến Nông
10053 Triệu Sơn Thị trấn
10054 Triệu Thành
10055 Văn Sơn
10056 Xuân Lộc
10057 Xuân Thịnh
10058 Xuân Thọ
398 Huyện Thiệu Hóa Huyện
Mã xã Tên xã Cấp
9903 Thiệu Châu
9904 Thiệu Chính
9905 Thiệu Công
9906 Thiệu Đô
9907 Thiệu Duy
9908 Thiệu Giang
9909 Thiệu Giao
9910 Thiệu Hòa
9911 Thiệu Hợp
9912 Thiệu Long
9913 Thiệu Lý
9914 Thiệu Minh
9915 Thiệu Ngọc
9916 Thiệu Nguyên
9917 Thiệu Phú
9918 Thiệu Phúc
9919 Thiệu Quang
9920 Thiệu Tâm
9921 Thiệu Tân
9922 Thiệu Thành
9923 Thiệu Thịnh
9924 Thiệu Tiến
9925 Thiệu Toán
9926 Thiệu Trung
9927 Thiệu Vận
9928 Thiệu Viên
9929 Thiệu Vũ
9930 Vạn Hà Thị trấn
399 Huyện Hoằng Hóa Huyện
Mã xã Tên xã Cấp
9629 Bút Sơn Thị trấn
9630 Hoằng Cát
9631 Hoằng Châu
9632 Hoằng Đạo
9633 Hoằng Đạt
9634 Hoằng Đông
9635 Hoằng Đồng
9636 Hoằng Đức
9637 Hoằng Giang
9638 Hoằng Hà
9639 Hoằng Hải
9640 Hoằng Hợp
9641 Hoằng Khánh
9642 Hoằng Khê
9643 Hoằng Kim
9644 Hoằng Lộc
9645 Hoằng Lương
9646 Hoằng Lưu
9647 Hoằng Minh
9648 Hoằng Ngọc
9649 Hoằng Phong
9650 Hoằng Phú
9651 Hoằng Phụ
9652 Hoằng Phúc
9653 Hoằng Phượng
9654 Hoằng Quý
9655 Hoằng Quỳ
9656 Hoằng Sơn
9657 Hoằng Tân
9658 Hoằng Thái
9659 Hoằng Thắng
9660 Hoằng Thanh
9661 Hoằng Thành
9662 Hoằng Thịnh
9663 Hoằng Tiến
9664 Hoằng Trạch
9665 Hoằng Trinh
9666 Hoằng Trung
9667 Hoằng Trường
9668 Hoằng Vinh
9669 Hoằng Xuân
9670 Hoằng Xuyên
9671 Hoằng Yến
400 Huyện Hậu Lộc Huyện
Mã xã Tên xã Cấp
9611 Châu Lộc
9612 Đa Lộc
9613 Đại Lộc
9614 Đồng Lộc
9615 Hải Lộc
9616 Hậu Lộc Thị trấn
9617 Hoa Lộc
9618 Hòa Lộc
9619 Hưng lộc
9620 Lộc Tân
9621 Minh Lộc
9622 Ngư Lộc
9623 Phú Lộc
9624 Thành Lộc
9625 Thịnh Lộc
9626 Tiến Lộc
9627 Triệu Lộc
9628 Xuân Lộc
401 Huyện Nga Sơn Huyện
Mã xã Tên xã Cấp
9692 Ba Đình
9693 Nga An
9694 Nga Bạch
9695 Nga Điền
9696 Nga Giáp
9697 Nga Hải
9698 Nga Hưng
9699 Nga Liên
9700 Nga Lĩnh
9701 Nga Mỹ
9702 Nga Nhân
9703 Nga Phú
9704 Nga Sơn Thị trấn
9705 Nga Tân
9706 Nga Thạch
9707 Nga Thái
9708 Nga Thắng
9709 Nga Thanh
9710 Nga Thành
9711 Nga Thiện
9712 Nga Thuỷ
9713 Nga Tiến
9714 Nga Trung
9715 Nga Trường
9716 Nga Văn
9717 Nga Vịnh
9718 Nga Yên
402 Huyện Như Xuân Huyện
Mã xã Tên xã Cấp
9758 Bãi Trành
9759 Bình Lương
9760 Cát Tân
9761 Cát Vân
9762 Hóa Quỳ
9763 Tân Bình
9764 Thanh Hòa
9765 Thanh Lâm
9766 Thanh Phong
9767 Thanh Quân
9768 Thanh Sơn
9769 Thanh Xuân
9770 Thượng Ninh
9771 Xuân Bình
9772 Xuân Hòa
9773 Xuân Quỳ
9774 Yên Cát Thị trấn
9775 Yên Lễ
403 Huyện Như Thanh Huyện
Mã xã Tên xã Cấp
9741 Bến Sung Thị trấn
9742 Cán Khê
9743 Hải Long
9744 Hải Vân
9745 Mậu Lâm
9746 Phú Nhuận
9747 Phúc Đường
9748 Phượng Nghi
9749 Thanh Kỳ
9750 Thanh Tân
9751 Xuân Du
9752 Xuân Khang
9753 Xuân Phúc
9754 Xuân Thái
9755 Xuân Thọ
9756 Yên Lạc
9757 Yên Thọ
404 Huyện Nông Cống Huyện
Mã xã Tên xã Cấp
9776 Công Bình
9777 Công Chính
9778 Công Liêm
9779 Hoàng Giang
9780 Hoàng Sơn
9781 Minh Khôi
9782 Minh Nghĩa
9783 Minh Thọ
9784 Nông Cống Thị trấn
9785 Tân Khang
9786 Tân Phúc
9787 Tân Thọ
9788 Tế Lợi
9789 Tế Nông
9790 Tế Tân
9791 Tế Thắng
9792 Thăng Bình
9793 Thăng Long
9794 Thăng Thọ
9795 Trung Chính
9796 Trung Thành
9797 Trung Ý
9798 Trường Giang
9799 Trường Minh
9800 Trường Sơn
9801 Trường Trung
9802 Tượng Lĩnh
9803 Tượng Sơn
9804 Tượng Văn
9805 Vạn Hoà
9806 Vạn Thắng
9807 Vạn Thiện
405 Huyện Đông Sơn Huyện
Mã xã Tên xã Cấp
9571 Đông Anh
9572 Đông Hòa
9573 Đông Hoàng
9574 Đông Khê
9575 Đông Minh
9576 Đông Nam
9577 Đông Ninh
9578 Đông Phú
9579 Đông Quang
9580 Đông Thanh
9581 Đông Thịnh
9582 Đông Tiến
9583 Đông Văn
9584 Đông Xuân
9585 Đông Yên
9586 Rừng Thông
406 Huyện Quảng Xương Huyện
Mã xã Tên xã Cấp
9839 Quảng Bình
9840 Quảng Châu
9841 Quảng Chính
9842 Quảng Đại
9843 Quảng Định
9844 Quảng Đức
9845 Quảng Giao
9846 Quảng Hải
9847 Quảng Hòa
9848 Quảng Hợp
9849 Quảng Hùng
9850 Quảng Khê
9851 Quảng Lĩnh
9852 Quảng Lộc
9853 Quảng Lợi
9854 Quảng Long
9855 Quảng Lưu
9856 Quảng Minh
9857 Quảng Ngọc
9858 Quảng Nham
9859 Quảng Nhân
9860 Quảng Ninh
9861 Quảng Phong
9862 Quảng Phúc
9863 Quảng Tân
9864 Quảng Thạch
9865 Quảng Thái
9866 Quảng Thọ
9867 Quảng Trạch
9868 Quảng Trung
9869 Quảng Trường
9870 Quảng Văn
9871 Quảng Vinh
9872 Quảng Vọng
9873 Quảng Xương Thị trấn
9874 Quảng Yên
407 Huyện Tĩnh Gia Huyện
Mã xã Tên xã Cấp
9989 Anh Sơn
9990 Bình Minh
9991 Các Sơn
9992 Định Hải
9993 Hải An
9994 Hải Bình
9995 Hải Châu
9996 Hải Hà
9997 Hải Hòa
9998 Hải Lĩnh
9999 Hải Nhân
10000 Hải Ninh
10001 Hải Thanh
10002 Hải Thượng
10003 Hải Yến
10004 Hùng Sơn
10005 Mai Lâm
10006 Nghi Sơn
10007 Ngọc Lĩnh
10008 Nguyên Bình
10009 Ninh Hải
10010 Phú Lâm
10011 Phú Sơn
10012 Tân Dân
10013 Tân Trường
10014 Thanh Sơn
10015 Thanh Thủy
10016 Tĩnh Gia Thị trấn
10017 Tĩnh Hải
10018 Triêu Dương
10019 Trúc Lâm
10020 Trường Lâm
10021 Tùng Lâm
10022 Xuân Lâm
40 Tỉnh Nghệ An Tỉnh
Mã Huyện Tên Huyện Cấp
412 Thành phố Vinh Thành phố
Mã xã Tên xã Cấp
7094 Bến Thuỷ Phường
7095 Cửa Nam Phường
7096 Đội Cung Phường
7097 Đông Vĩnh Phường
7098 Hà Huy Tập Phường
7099 Hồng Sơn Phường
7100 Hưng Bình Phường
7101 Hưng Chính
7102 Hưng Đông
7103 Hưng Dũng Phường
7104 Hưng Hòa
7105 Hưng Lộc
7106 Hưng Phúc Phường
7107 Hưng Thịnh
7108 Lê Lợi Phường
7109 Lê Mao Phường
7110 Nghi Ân
7111 Nghi Đức
7112 Nghi Kim
7113 Nghi Liên
7114 Nghi Phong
7115 Nghi Phú
7116 Quán Bàu Phường
7117 Quang Trung Phường
7118 Trung Đô Phường
7119 Trường Thi Phường
7120 Vinh Tân Phường
413 Thị xã Cửa Lò Thị xã
Mã xã Tên xã Cấp
7121 Nghi Hải Phường
7122 Nghi Hòa Phường
7123 Nghi Hương Phường
7124 Nghi Tân Phường
7125 Nghi Thu Phường
7126 Nghi Thủy Phường
7127 Thu Thủy Phường
414 Thị xã Thái Hoà Thị xã
Mã xã Tên xã Cấp
7128 Đông Hiếu
7129 Hòa Hiếu Phường
7130 Quang Tiến Phường
415 Huyện Quế Phong Huyện
Mã xã Tên xã Cấp
6893 Cắm Muộn
6894 Châu Kim
6895 Châu Thôn
6896 Đồng Văn
6897 Hạnh Dịch
6898 Mường Nọc
6899 Nậm Giải
6900 Nậm Nhoóng
6901 Quang Phong
6902 Quế Sơn
6903 Thị trấn Kim Sơn
6904 Thông Thụ
6905 Tiền Phong
6906 Tri Lễ
416 Huyện Quỳ Châu Huyện
Mã xã Tên xã Cấp
6907 Châu Bính
6908 Châu Bình
6909 Châu Hạnh
6910 Châu Hoàn
6911 Châu Hội
6912 Châu Nga
6913 Châu Phong
6914 Châu Thắng
6915 Châu Thuận
6916 Châu Tiến
6917 Diên Lãm
6918 Tân Lạc Thị trấn
417 Huyện Kỳ Sơn Huyện
Mã xã Tên xã Cấp
6792 Mường Típ
6793 Nậm Cắn
6794 Phà Đánh
6795 Tà Cạ
6796 Bắc Lý
6797 Bảo Nam
6798 Bảo Thắng
6799 Chiêu Lưu
6800 Đoọc Mạy
6801 Huồi Tụ
6802 Hữu Kiệm
6803 Hữu Lập
6804 Keng Đu
6805 Mường Ải
6806 Mường Lống
6807 Mỹ Lý
6808 Na Loi
6809 Na Ngoi
6810 Nậm Càn
6811 Tây Sơn
6812 Thị trấn Mường Xén
418 Huyện Tương Dương Huyện
Mã xã Tên xã Cấp
7036 Hòa Bình Thị trấn
7037 Hữu Khuông Thị trấn
7038 Lượng Minh Thị trấn
7039 Lưu Kiền Thị trấn
7040 Mai Sơn Thị trấn
7041 Nga My Thị trấn
7042 Nhôn Mai Thị trấn
7043 Tam Đình Thị trấn
7044 Tam Hợp Thị trấn
7045 Tam Quang Thị trấn
7046 Tam Thái Thị trấn
7047 Thạch Giám Thị trấn
7048 Xá Lượng Thị trấn
7049 Xiêng My Thị trấn
7050 Yên Hòa Thị trấn
7051 Yên Na Thị trấn
7052 Yên Thắng Thị trấn
7053 Yên Tĩnh Thị trấn
419 Huyện Nghĩa Đàn Huyện
Mã xã Tên xã Cấp
6868 Nghĩa An
6869 Nghĩa Bình
6870 Nghĩa Đức
6871 Nghĩa Hiếu
6872 Nghĩa Hội
6873 Nghĩa Hồng
6874 Nghĩa Hưng
6875 Nghĩa Khánh
6876 Nghĩa Lạc
6877 Nghĩa Lâm
6878 Nghĩa Liên
6879 Nghĩa Lộc
6880 Nghĩa Lợi
6881 Nghĩa Long
6882 Nghĩa Mai
6883 Nghĩa Minh
6884 Nghĩa Phú
6885 Nghĩa Sơn
6886 Nghĩa Tân
6887 Nghĩa Thắng
6888 Nghĩa Thịnh
6889 Nghĩa Thọ
6890 Nghĩa Trung
6891 Nghĩa Yên
6892 Thị trấn Nghĩa Đàn
420 Huyện Quỳ Hợp Huyện
Mã xã Tên xã Cấp
6919 Bắc Sơn Thị trấn
6920 Châu Cường Thị trấn
6921 Châu Đình Thị trấn
6922 Châu Hồng Thị trấn
6923 Châu Lộc Thị trấn
6924 Châu Lý Thị trấn
6925 Châu Quang Thị trấn
6926 Châu Thái Thị trấn
6927 Châu Thành Thị trấn
6928 Châu Tiến Thị trấn
6929 Đồng Hợp Thị trấn
6930 Hạ Sơn Thị trấn
6931 Liên Hợp Thị trấn
6932 Minh Hợp Thị trấn
6933 Nam Sơn Thị trấn
6934 Nghĩa Xuân Thị trấn
6935 Quỳ Hợp Thị trấn
6936 Tam Hợp Thị trấn
6937 Thọ Hợp Thị trấn
6938 Văn Lợi Thị trấn
6939 Yên Hợp Thị trấn
421 Huyện Quỳnh Lưu Huyện
Mã xã Tên xã Cấp
6940 An Hòa
6941 Cầu Giát Thị trấn
6942 Ngọc Sơn
6943 Quỳnh Bá
6944 Quỳnh Bảng
6945 Quỳnh Châu
6946 Quỳnh Diện
6947 Quỳnh Đôi
6948 Quỳnh Giang
6949 Quỳnh Hậu
6950 Quỳnh Hoa
6951 Quỳnh Hồng
6952 Quỳnh Hưng
6953 Quỳnh Lâm
6954 Quỳnh Long
6955 Quỳnh Lương
6956 Quỳnh Minh
6957 Quỳnh Mỹ
6958 Quỳnh Nghĩa
6959 Quỳnh Ngọc
6960 Quỳnh Tam
6961 Quỳnh Tân
6962 Quỳnh Thạch
6963 Quỳnh Thắng
6964 Quỳnh Thanh
6965 Quỳnh Thọ
6966 Quỳnh Thuận
6967 Quỳnh Văn
6968 Quỳnh Yên
6969 Sơn Hải
6970 Tân Sơn
6971 Tân Thắng
6972 Tiến Thủy
422 Huyện Con Cuông Huyện
Mã xã Tên xã Cấp
6684 Chi Khê
6685 Bình Chuẩn
6686 Bồng Khê
6687 Cam Lâm
6688 Châu Khê
6689 Đôn Phục
6690 Lạng Khê
6691 Lục Dạ
6692 Mậu Đức
6693 Môn Sơn
6694 Thạch Ngàn
6695 Thị trấn Con Cuông
6696 Yên Khê
423 Huyện Tân Kỳ Huyện
Mã xã Tên xã Cấp
6973 Đồng Văn
6974 Giai Xuân
6975 Hương Sơn
6976 Kỳ Sơn
6977 Kỳ Tân
6978 Nghĩa Bình
6979 Nghĩa Đồng
6980 Nghĩa Dũng
6981 Nghĩa Hành
6982 Nghĩa Hoàn
6983 Nghĩa Hợp
6984 Nghĩa Phúc
6985 Nghĩa Thái
6986 Phú Sơn
6987 Tân An
6988 Tân Hợp
6989 Tân Hương
6990 Tân Kỳ Thị trấn
6991 Tân Long
6992 Tân Phú
6993 Tân Xuân
6994 Tiên Kỳ
424 Huyện Anh Sơn Huyện
Mã xã Tên xã Cấp
6663 Hùng Sơn
6664 Khai Sơn
6665 Long Sơn
6666 Thọ Sơn
6667 Anh Sơn
6668 Bình Sơn
6669 Cẩm Sơn
6670 Cao Sơn
6671 Đỉnh Sơn
6672 Đức Sơn
6673 Hoa Sơn
6674 Hội Sơn
6675 Lạng Sơn
6676 Lĩnh Sơn
6677 Phúc Sơn
6678 Tam Sơn
6679 Tào Sơn
6680 Thạch Sơn
6681 Thành Sơn
6682 Tường Sơn
6683 Vĩnh Sơn
425 Huyện Diễn Châu Huyện
Mã xã Tên xã Cấp
6697 Diễn An
6698 Diễn Bích
6699 Diễn Bình
6700 Diễn Cát
6701 Diễn Đoài
6702 Diễn Đồng
6703 Diễn Hải
6704 Diễn Hạnh
6705 Diễn Hoa
6706 Diễn Hoàng
6707 Diễn Hồng
6708 Diễn Hùng
6709 Diễn Kim
6710 Diễn Kỷ
6711 Diễn Lâm
6712 Diễn Liên
6713 Diễn Lộc
6714 Diễn Lợi
6715 Diễn Minh
6716 Diễn Mỹ
6717 Diễn Ngọc
6718 Diễn Nguyên
6719 Diễn Phong
6720 Diễn Phú
6721 Diễn Phúc
6722 Diễn Quảng
6723 Diễn Tân
6724 Diễn Thái
6725 Diễn Thắng
6726 Diễn Thành
6727 Diễn Tháp
6728 Diễn Thịnh
6729 Diễn Thọ
6730 Diễn Trung
6731 Diễn Trường
6732 Diễn Vạn
6733 Diễn Xuân
6734 Diễn Yên
6735 Thị trấn Diễn Châu
426 Huyện Yên Thành Huyện
Mã xã Tên xã Cấp
7054 Bắc Thành
7055 Bảo Thành
7056 Công Thành
7057 Đại Thành
7058 Đô Thành
7059 Đồng Thành
7060 Đức Thành
7061 Hậu Thành
7062 Hoa Thành
7063 Hồng Thành
7064 Hợp Thành
7065 Hùng Thành
7066 Khánh Dương
7067 Khánh Thành
7068 Kim Thành
7069 Lăng Thành
7070 Liên Thành
7071 Long Thành
7072 Lý Thành
7073 Mã Thành
7074 Minh Thành
7075 Mỹ Thành
7076 Nam Thành
7077 Nhân Thành
7078 Phú Thành
7079 Phúc Thành
7080 Quang Thành
7081 Sơn Thành
7082 Tân Thành
7083 Tăng Thành
7084 Tây Thành
7085 Thịnh Thành
7086 Thọ Thành
7087 Tiến Thành
7088 Trung Thành
7089 Văn Thành
7090 Viên Thành
7091 Vĩnh Thành
7092 Xuân Thành
7093 Yên Thành Thị trấn
427 Huyện Đô Lương Huyện
Mã xã Tên xã Cấp
6736 Lạc Sơn
6737 Nhân Sơn
6738 Trù Sơn
6739 Bắc Sơn
6740 Bài Sơn
6741 Bồi Sơn
6742 Đà Sơn
6743 Đại Sơn
6744 Đặng Sơn
6745 Đông Sơn
6746 Giang Sơn Đông
6747 Giang Sơn Tây
6748 Hiến Sơn
6749 Hòa Sơn
6750 Hồng Sơn
6751 Lam Sơn
6752 Lưu Sơn
6753 Minh Sơn
6754 Mỹ Sơn
6755 Nam Sơn
6756 Ngọc Sơn
6757 Quang Sơn
6758 Tân Sơn
6759 Thái Sơn
6760 thị trấn Đô Lương
6761 Thịnh Sơn
6762 Thuận Sơn
6763 Thượng Sơn
6764 Tràng Sơn
6765 Trung Sơn
6766 Văn Sơn
6767 Xuân Sơn
6768 Yên Sơn
428 Huyện Thanh Chương Huyện
Mã xã Tên xã Cấp
6995 Cát Văn
6996 Đồng Văn
6997 Dùng Thị trấn
6998 Hạnh Lâm
6999 Ngọc Lâm
7000 Ngọc Sơn
7001 Phong Thịnh
7002 Thanh An
7003 Thanh Chi
7004 Thanh Chương Thị trấn
7005 Thanh Đồng
7006 Thanh Đức
7007 Thanh Dương
7008 Thanh Giang
7009 Thanh Hà
7010 Thanh Hoà
7011 Thanh Hưng
7012 Thanh Hương
7013 Thanh Khai
7014 Thanh Khê
7015 Thanh Lâm
7016 Thanh Liên
7017 Thanh Lĩnh
7018 Thanh Long
7019 Thanh Lương
7020 Thanh Mai
7021 Thanh Mỹ
7022 Thanh Ngọc
7023 Thanh Nho
7024 Thanh Phong
7025 Thanh Sơn
7026 Thanh Thịnh
7027 Thanh Thuỷ
7028 Thanh Tiên
7029 Thanh Tùng
7030 Thanh Tường
7031 Thanh Văn
7032 Thanh Xuân
7033 Thanh Yên
7034 Võ Liệt
7035 Xuân Tường
429 Huyện Nghi Lộc Huyện
Mã xã Tên xã Cấp
6837 Nghi Tiến
6838 Nghi Công bắc
6839 Nghi Công nam
6840 Nghi Diên
6841 Nghi Đồng
6842 Nghi Hoa
6843 Nghi Hợp
6844 Nghi Hưng
6845 Nghi Khánh
6846 Nghi Kiều
6847 Nghi Lâm
6848 Nghi Liên
6849 Nghi Long
6850 Nghi Mỹ
6851 Nghi Phong
6852 Nghi Phương
6853 Nghi Quang
6854 Nghi Thạch
6855 Nghi Thái
6856 Nghi Thiết
6857 Nghi Thịnh
6858 Nghi Thuận
6859 Nghi Trung
6860 Nghi Trường
6861 Nghi Văn
6862 Nghi Vạn
6863 Nghi Xá
6864 Nghi Xuân
6865 Nghi Yên
6866 Phúc Thọ
6867 Thị Trấn Quán Hành
430 Huyện Nam Đàn Huyện
Mã xã Tên xã Cấp
6813 Kim Liên
6814 Nam Anh
6815 Nam Trung
6816 Hồng Long
6817 Hùng Tiến
6818 Khánh Sơn
6819 Nam Cát
6820 Nam Cường
6821 Nam Giang
6822 Nam Hưng
6823 Nam Kim
6824 Nam Lĩnh
6825 Nam Lộc
6826 Nam Nghĩa
6827 Nam Phúc
6828 Nam Tân
6829 Nam Thái
6830 Nam Thanh
6831 Nam Thượng
6832 Nam Xuân
6833 Thị trấn Nam Đàn
6834 Vân Diên
6835 Xuân Hòa
6836 Xuân Lâm
431 Huyện Hưng Nguyên Huyện
Mã xã Tên xã Cấp
6769 Hưng Lĩnh
6770 Hưng Mỹ
6771 Hưng Châu
6772 Hưng Đạo
6773 Hưng Khánh
6774 Hưng Lam
6775 Hưng Lợi
6776 Hưng Long
6777 Hưng Nhân
6778 Hưng Phú
6779 Hưng Phúc
6780 Hưng Tân
6781 Hưng Tây
6782 Hưng Thắng
6783 Hưng Thịnh
6784 Hưng Thông
6785 Hưng Tiến
6786 Hưng Trung
6787 Hưng Xá
6788 Hưng Xuân
6789 Hưng Yên Bắc
6790 Hưng Yên Nam
6791 Thị trấn Hưng Nguyên
432 Thị xã Hoàng Mai Thị xã
Mã xã Tên xã Cấp
7131 Mai Hùng
7132 Quỳnh Dị
7133 Quỳnh Lập
7134 Quỳnh Liên
7135 Quỳnh Lộc
7136 Quỳnh Phương
7137 Quỳnh Thiện
7138 Quỳnh Trang
7139 Quỳnh Vinh
7140 Quỳnh Xuân
42 Tỉnh Hà Tĩnh Tỉnh
Mã Huyện Tên Huyện Cấp
436 Thành phố Hà Tĩnh Thành phố
Mã xã Tên xã Cấp
4682 Nam Hà Phường
4683 Thạch Quý Phường
4684 Văn Yên Phường
4685 Bắc Hà Phường
4686 Đại Nài Phường
4687 Hà Huy Tập Phường
4688 Nguyễn Du Phường
4689 Tân Giang Phường
4690 Thạch Bình
4691 Thạch Đồng
4692 Thạch Hạ
4693 Thạch Hưng
4694 Thạch Linh Phường
4695 Thạch Môn
4696 Thạch Trung
4697 Trần Phú Phường
437 Thị xã Hồng Lĩnh Thị xã
Mã xã Tên xã Cấp
4698 Trung Lương Phường
4699 Bắc Hồng Phường
4700 Đậu Liêu Phường
4701 Đức Thuận Phường
4702 Nam Hồng Phường
4703 Thuận Lộc
439 Huyện Hương Sơn Huyện
Mã xã Tên xã Cấp
4540 Sơn Phúc
4541 Sơn An
4542 Sơn Bằng
4543 Sơn Bình
4544 Sơn Châu
4545 Sơn Diệm
4546 Sơn Giang
4547 Sơn Hà
4548 Sơn Hàm
4549 Sơn Hòa
4550 Sơn Hồng
4551 Sơn Kim 1
4552 Sơn Kim 2
4553 Sơn Lâm
4554 Sơn Lễ
4555 Sơn Lĩnh
4556 Sơn Long
4557 Sơn Mai
4558 Sơn Mỹ
4559 Sơn Ninh
4560 Sơn Phú
4561 Sơn Quang
4562 Sơn Tân
4563 Sơn Tây
4564 Sơn Thịnh
4565 Sơn Thủy
4566 Sơn Tiến
4567 Sơn Trà
4568 Sơn Trung
4569 Sơn Trường
4570 Thị Trấn Phố Châu
4571 Thị Trấn Tây Sơn
440 Huyện Đức Thọ Huyện
Mã xã Tên xã Cấp
4491 Bùi Xá
4492 Đức An
4493 Đức Châu
4494 Đức Đồng
4495 Đức Dũng
4496 Đức Hòa
4497 Đức La
4498 Đức Lạc
4499 Đức Lâm
4500 Đức Lạng
4501 Đức Lập
4502 Đức Long
4503 Đức Nhân
4504 Đức Quang
4505 Đức Thanh
4506 Đức Thịnh
4507 Đức Thủy
4508 Đức Tùng
4509 Đức Vịnh
4510 Đức Yên
4511 Liên Minh
4512 Tân Hương
4513 Thái Yên
4514 Trung Lễ
4515 Trường Sơn
4516 Tùng Ảnh
4517 Yên Hồ
441 Huyện Vũ Quang Huyện
Mã xã Tên xã Cấp
4670 Ân Phú
4671 Đức Bồng
4672 Đức Giang
4673 Đức Hương
4674 Đức Liên
4675 Đức Lĩnh
4676 Hương Điền
4677 Hương Minh
4678 Hương Quang
4679 Hương Thọ
4680 Sơn Thọ
4681 Thị trấn Vũ Quang
442 Huyện Nghi Xuân Huyện
Mã xã Tên xã Cấp
4618 Xuân Hải
4619 Xuân Phổ
4620 Cổ Đạm
4621 Cương Gián
4622 Nghi Trường
4623 Thị trấn Nghi Xuân
4624 Thị trấn Xuân An
4625 Tiên Điền
4626 Xuân An Thị trấn
4627 Xuân Đan
4628 Xuân Giang
4629 Xuân Hội
4630 Xuân Hồng
4631 Xuân Lam
4632 Xuân Liên
4633 Xuân Lĩnh
4634 Xuân Mỹ
4635 Xuân Thành
4636 Xuân Trường
4637 Xuân Viên
4638 Xuân Yên
443 Huyện Can Lộc Huyện
Mã xã Tên xã Cấp
4468 Xuân Lộc
4469 Đồng Lộc
4470 Gia Hanh
4471 Khánh Lộc
4472 Kim Lộc
4473 Mỹ Lộc
4474 Phú Lộc
4475 Quang Lộc
4476 Sơn Lộc
4477 Song Lộc
4478 Thanh Lộc
4479 Thị trấn Nghèn
4480 Thiên Lộc
4481 Thuần Thiện
4482 Thượng Lộc
4483 Thường Nga
4484 Tiến Lộc
4485 Trung Lộc
4486 Trường Lộc
4487 Tùng Lộc
4488 Vĩnh Lộc
4489 Vượng Lộc
4490 Yên Lộc
444 Huyện Hương Khê Huyện
Mã xã Tên xã Cấp
4518 Phúc Đồng
4519 Gia Phố
4520 Hà Linh
4521 Hoà Hải
4522 Hương Bình
4523 Hương Đô
4524 Hương Giang
4525 Hương Lâm
4526 Hương Liên
4527 Hương Long
4528 Hương Thuỷ
4529 Hương Trà
4530 Hương Trạch
4531 Hương Vĩnh
4532 Hương Xuân
4533 Lộc Yên
4534 Phú Gia
4535 Phú Phong
4536 Phúc Trạch
4537 Phương Điền
4538 Phương Mỹ
4539 Thị Trấn Hương Khê
445 Huyện Thạch Hà Huyện
Mã xã Tên xã Cấp
4639 Bắc Sơn
4640 Nam Hương
4641 Ngọc Sơn
4642 Phù Việt
4643 Thạch Bàn
4644 Thạch Đài
4645 Thạch Điền
4646 Thạch Đỉnh
4647 Thạch Hải
4648 Thạch Hội
4649 Thạch Hương
4650 Thạch Kênh
4651 Thạch Khê
4652 Thạch Lạc
4653 Thạch Lâm
4654 Thạch Liên
4655 Thạch Long
4656 Thạch Lưu
4657 Thạch Ngọc
4658 Thạch Sơn
4659 Thạch Tân
4660 Thạch Thắng
4661 Thạch Thanh
4662 Thạch Tiến
4663 Thạch Trị
4664 Thạch Văn
4665 Thạch Vĩnh
4666 Thạch Xuân
4667 thị trấn Thạch Hà
4668 Tượng Sơn
4669 Việt Xuyên
446 Huyện Cẩm Xuyên Huyện
Mã xã Tên xã Cấp
4441 Cẩm Lộc
4442 Cẩm Mỹ
4443 Cẩm Nhượng
4444 Cẩm Bình
4445 Cẩm Duệ
4446 Cẩm Dương
4447 Cẩm Hà
4448 Cẩm Hoà
4449 Cẩm Hưng
4450 Cẩm Huy
4451 Cẩm Lạc
4452 Cẩm Lĩnh
4453 Cẩm Minh
4454 Cẩm Nam
4455 Cẩm Phúc
4456 Cẩm Quan
4457 Cẩm Quang
4458 Cẩm Sơn
4459 Cẩm thạch
4460 Cẩm Thăng
4461 Cẩm Thành
4462 Cẩm Thịnh
4463 Cẩm Trung
4464 Cẩm Vịnh
4465 Cẩm Yên
4466 thị trấn Cẩm Xuyên
4467 thị trấn Thiên Cầm
447 Huyện Kỳ Anh Huyện
Mã xã Tên xã Cấp
4572 Kỳ Lợi
4573 Kỳ Long
4574 Kỳ Phương
4575 Kỳ Tiến
4576 Kỳ Bắc
4577 Kỳ Châu
4578 Kỳ Đồng
4579 Kỳ Giang
4580 Kỳ Hà
4581 Kỳ Hải
4582 Kỳ Hoa
4583 Kỳ Hợp
4584 Kỳ Hưng
4585 Kỳ Khang
4586 Kỳ Lạc
4587 Kỳ Lâm
4588 Kỳ Liên
4589 Kỳ Nam
4590 Kỳ Ninh
4591 Kỳ Phong
4592 Kỳ Phú
4593 Kỳ Sơn
4594 Kỳ Tân
4595 Kỳ Tây
4596 Kỳ Thịnh
4597 Kỳ Thọ
4598 Kỳ Thư
4599 Kỳ Thượng
4600 Kỳ Trinh
4601 Kỳ Trung
4602 Kỳ Văn
4603 Kỳ Xuân
4604 Thị trấn Kỳ Anh
448 Huyện Lộc Hà Huyện
Mã xã Tên xã Cấp
4605 An Lộc
4606 Bình Lộc
4607 Hộ Độ
4608 Hồng Lộc
4609 Ích Hậu
4610 Mai Phụ
4611 Phù Lưu
4612 Tân Lộc
4613 Thạch Bằng
4614 Thạch Châu
4615 Thạch Kim
4616 Thạch Mỹ
4617 Thịnh Lộc
449 Thị xã Kỳ Anh Thị xã
44 Tỉnh Quảng Bình Tỉnh
Mã Huyện Tên Huyện Cấp
450 Thành Phố Đồng Hới Thành phố
Mã xã Tên xã Cấp
7880 Bắc Lý Phường
7881 Bắc Nghĩa Phường
7882 Bảo Ninh
7883 Đồng Mỹ Phường
7884 Đồng Phú Phường
7885 Đồng Sơn Phường
7886 Đức Ninh
7887 Đức Ninh Đông Phường
7888 Hải Đình Phường
7889 Hải Thành Phường
7890 Lộc Ninh
7891 Nam Lý Phường
7892 Nghĩa Ninh
7893 Phú Hải Phường
7894 Quang Phú
7895 Thuận Đức
452 Huyện Minh Hóa Huyện
Mã xã Tên xã Cấp
7795 Dân Hóa
7796 Hóa Hợp
7797 Hóa Phúc
7798 Hóa Sơn
7799 Hóa Thanh
7800 Hóa Tiến
7801 Hồng Hóa
7802 Minh Hóa
7803 Quy Đạt Thị trấn
7804 Quy Hóa
7805 Tân Hóa
7806 Thượng Hóa
7807 Trọng Hóa
7808 Trung Hóa
7809 Xuân Hóa
7810 Yên Hóa
453 Huyện Tuyên Hóa Huyện
Mã xã Tên xã Cấp
7860 Cao Quảng
7861 Châu Hóa
7862 Đồng Hóa
7863 Đồng Lê Thị trấn
7864 Đức Hóa
7865 Hương Hóa
7866 Kim Hóa
7867 Lâm Hóa
7868 Lê Hóa
7869 Mai Hóa
7870 Nam Hóa
7871 Ngư Hóa
7872 Phong Hóa
7873 Sơn Hóa
7874 Thạch Hóa
7875 Thanh Hóa
7876 Thanh Thạch
7877 Thuận Hóa
7878 Tiến Hóa
7879 Văn Hóa
454 Huyện Quảng Trạch Huyện
Mã xã Tên xã Cấp
7826 Ba Đồn Thị trấn
7827 Cảnh Dương
7828 Cảnh Hoá
7829 Phù Hóa
7830 Quảng Châu
7831 Quảng Đông
7832 Quảng Hải
7833 Quảng Hoà
7834 Quảng Hợp
7835 Quảng Hưng
7836 Quảng Kim
7837 Quảng Liên
7838 Quảng Lộc
7839 Quảng Long
7840 Quảng Lưu
7841 Quảng Minh
7842 Quảng Phong
7843 Quảng Phú
7844 Quảng Phúc
7845 Quảng Phương
7846 Quảng Sơn
7847 Quảng Tân
7848 Quảng Thạch
7849 Quảng Thanh
7850 Quảng Thọ
7851 Quảng Thuận
7852 Quảng Thuỷ
7853 Quảng Tiên
7854 Quảng Tiến
7855 Quảng Trung
7856 Quảng Trường
7857 Quảng Tùng
7858 Quảng Văn
7859 Quảng Xuân
455 Huyện Bố Trạch Huyện
Mã xã Tên xã Cấp
7738 Bắc Trạch
7739 Cự Nẫm
7740 Đại Trạch
7741 Đồng Trạch
7742 Đức Trạch
7743 Hạ Trạch
7744 Hải Trạch
7745 Hoà Trạch
7746 Hoàn Lão Thị trấn
7747 Hoàn Trạch
7748 Hưng Trạch
7749 Lâm Trạch
7750 Liên Trạch
7751 Lý Trạch
7752 Mỹ Trạch
7753 Nam Trạch
7754 Nhân Trạch
7755 Nông trường Việt Trung Thị trấn
7756 Phú Định
7757 Phú Trạch
7758 Phúc Trạch
7759 Sơn Lộc
7760 Sơn Trạch
7761 Tân Trạch
7762 Tây Trạch
7763 Thanh Trạch
7764 Thượng Trạch
7765 Trung Trạch
7766 Vạn Trạch
7767 Xuân Trạch
456 Huyện Quảng Ninh Huyện
Mã xã Tên xã Cấp
7811 An Ninh
7812 Duy Ninh
7813 Gia Ninh
7814 Hải Ninh
7815 Hàm Ninh
7816 Hiền Ninh
7817 Lương Ninh
7818 Quán Hàu Thị trấn
7819 Tân Ninh
7820 Trường Sơn
7821 Trường Xuân
7822 Vạn Ninh
7823 Vĩnh Ninh
7824 Võ Ninh
7825 Xuân Ninh
457 Huyện Lệ Thủy Huyện
Mã xã Tên xã Cấp
7768 An Thuỷ
7769 Cam Thủy
7770 Dương Thủy
7771 Hoa Thủy
7772 Hồng Thủy
7773 Kiến Giang Thị trấn
7774 Kim Thủy
7775 Lâm Thủy
7776 Liên Thủy
7777 Lộc Thủy
7778 Mai Thủy
7779 Mỹ Thủy
7780 Ngân Thủy
7781 Ngư Thủy Bắc
7782 Ngư Thủy Nam
7783 Ngư Thủy Trung
7784 Nông Trường Lệ Ninh Thị trấn
7785 Phong Thủy
7786 Phú Thủy
7787 Sen Thủy
7788 Sơn Thủy
7789 Tân Thủy
7790 Thái Thủy
7791 Thanh Thủy
7792 Trường Thủy
7793 Văn Thủy
7794 Xuân Thủy
458 Thị xã Ba Đồn Thị xã
45 Tỉnh Quảng Trị Tỉnh
Mã Huyện Tên Huyện Cấp
0 Huyện Cồn Cỏ Huyện
461 Thành phố Đông Hà Quận
Mã xã Tên xã Cấp
8638 1 Phường
8639 2 Phường
8640 3 Phường
8641 4 Phường
8642 5 Phường
8643 Đông Lễ Phường
8644 Đông Lương Phường
8645 Đông Thành Phường
462 Thị xã Quảng Trị Quận
Mã xã Tên xã Cấp
8646 1 Phường
8647 2 Phường
8648 3 Phường
8649 An Đôn Phường
8650 Hải Lệ
464 Huyện Vĩnh Linh Huyện
Mã xã Tên xã Cấp
8616 Bến Quan Thị trấn
8617 Cửa Tùng Thị trấn
8618 Hồ Xá Thị trấn
8619 Vĩnh Chấp
8620 Vĩnh Giang
8621 Vĩnh Hà
8622 Vĩnh Hiền
8623 Vĩnh Hòa
8624 Vĩnh Khê
8625 Vĩnh Kim
8626 Vĩnh Lâm
8627 Vĩnh Long
8628 Vĩnh Nam
8629 Vĩnh Ô
8630 Vĩnh Sơn
8631 Vĩnh Tân
8632 Vĩnh Thạch
8633 Vĩnh Thái
8634 Vĩnh Thành
8635 Vĩnh Thủy
8636 Vĩnh Trung
8637 Vĩnh Tú
465 Huyện Hướng Hóa Huyện
Mã xã Tên xã Cấp
8575 A Dơi
8576 A Túc
8577 A Xing
8578 Húc
8579 Hướng Lập
8580 Hướng Linh
8581 Hướng Lộc
8582 Hướng Phùng
8583 Hướng Sơn
8584 Hướng Tân
8585 Hướng Việt
8586 Khe Sanh Thị trấn
8587 Lao Bảo Thị trấn
8588 Pa Tầng
8589 Tân Hợp
8590 Tân Lập
8591 Tân Liên
8592 Tân Long
8593 Tân Thành
8594 Thanh
8595 Thuận
8596 Xy
466 Huyện Đa Krông Huyện
Mã xã Tên xã Cấp
8520 A Bung
8521 A Ngo
8522 A Vao
8523 Ba Lòng
8524 Ba Nang
8525 Đakrông
8526 Hải Phúc
8527 Húc Nghì
8528 Hướng Hiệp
8529 Krông Klang Thị trấn
8530 Mò Ó
8531 Tà Long
8532 Tà Rụt
8533 Triệu Nguyên
466 Huyện Gio Linh Huyện
Mã xã Tên xã Cấp
8534 Cửa Việt Thị trấn
8535 Gio An
8536 Gio Bình
8537 Gio Châu
8538 Gio Hải
8539 Gio Hòa
8540 Gio Linh Thị trấn
8541 Gio Mai
8542 Gio Mỹ
8543 Gio Phong
8544 Gio Quang
8545 Gio Sơn
8546 Gio Thành
8547 Gio Việt
8548 Hải Thái
8549 Linh Hải
8550 Linh Thượng
8551 Trung Giang
8552 Trung Hải
8553 Trung Sơn
8554 Vĩnh Trường
468 Huyện Cam Lộ Huyện
Mã xã Tên xã Cấp
8511 Cam An
8512 Cam Chính
8513 Cam Hiếu
8514 Cam Lộ Thị trấn
8515 Cam Nghĩa
8516 Cam Thanh
8517 Cam Thành
8518 Cam Thủy
8519 Cam Tuyền
469 Huyện Triệu Phong Huyện
Mã xã Tên xã Cấp
8597 Ái Tử Thị trấn
8598 Triệu Ái
8599 Triệu An
8600 Triệu Đại
8601 Triệu Độ
8602 Triệu Đông
8603 Triệu Giang
8604 Triệu Hòa
8605 Triệu Lăng
8606 Triệu Long
8607 Triệu Phước
8608 Triệu Sơn
8609 Triệu Tài
8610 Triệu Thành
8611 Triệu Thuận
8612 Triệu Thượng
8613 Triệu Trạch
8614 Triệu Trung
8615 Triệu Vân
470 Huyện Hải Lăng Huyện
Mã xã Tên xã Cấp
8555 Hải An
8556 Hải Ba
8557 Hải Chính
8558 Hải Dương
8559 Hải Hòa
8560 Hải Khê
8561 Hải Lâm
8562 Hải Lăng Thị trấn
8563 Hải Phú
8564 Hải Quế
8565 Hải Quy
8566 Hải Sơn
8567 Hải Tân
8568 Hải Thành
8569 Hải Thiện
8570 Hải Thọ
8571 Hải Thượng
8572 Hải Trường
8573 Hải Vĩnh
8574 Hải Xuân
46 Tỉnh Thừa Thiên Huế Tỉnh
Mã Huyện Tên Huyện Cấp
474 Thành phố Huế Thành phố
Mã xã Tên xã Cấp
10285 An Cựu Phường
10286 An Đông Phường
10287 An Hòa Phường
10288 An Tây Phường
10289 Đúc Phường
10290 Hương Long Phường
10291 Hương Sơ Phường
10292 Kim Long Phường
10293 Phú Bình Phường
10294 Phú Cát Phường
10295 Phú Hậu Phường
10296 Phú Hiệp Phường
10297 Phú Hòa Phường
10298 Phú Hội Phường
10299 Phú Nhuận Phường
10300 Phú Thuận Phường
10301 Phước Vĩnh Phường
10302 Phường Đúc Phường
10303 Tây Lộc Phường
10304 Thuận Hòa Phường
10305 Thuận Lộc Phường
10306 Thuận Thành Phường
10307 Thủy An
10308 Thủy Biều Phường
10309 Thủy Xuân Phường
10310 Trường An Phường
10311 Vĩnh Ninh Phường
10312 Vỹ Dạ Phường
10313 Xuân Phú Phường
476 Huyện Phong Điền Huyện
Mã xã Tên xã Cấp
10219 Điền Hải
10220 Điền Hoà
10221 Điền Hương
10222 Điền Lộc
10223 Điền Môn
10224 Phong An
10225 Phong Bình
10226 Phong Chương
10227 Phong Điền Thị trấn
10228 Phong Hải
10229 Phong Hiền
10230 Phong Hoà
10231 Phong Mỹ
10232 Phong Sơn
10233 Phong Th
10234 Phong Thu
10235 Phong Xuân
477 Huyện Quảng Điền Huyện
Mã xã Tên xã Cấp
10274 Quảng An
10275 Quảng Công
10276 Quảng Lợi
10277 Quảng Ngạn
10278 Quảng Phú
10279 Quảng Phước
10280 Quảng Thái
10281 Quảng Thành
10282 Quảng Thọ
10283 Quảng Vinh
10284 Sịa Thị trấn
478 Huyện Phú Vang Huyện
Mã xã Tên xã Cấp
10254 Phú An
10255 Phú Đa Thị trấn
10256 Phú Diên
10257 Phú Dương
10258 Phú Hải
10259 Phú Hồ
10260 Phú Lương
10261 Phú Mậu
10262 Phú Mỹ
10263 Phú Thanh
10264 Phú Thuận
10265 Phú Thượng
10266 Phú Xuân
10267 Thuận An Thị trấn
10268 Vinh An
10269 Vinh Hà
10270 Vinh Phú
10271 Vinh Thái
10272 Vinh Thanh
10273 Vinh Xuân
479 Thị xã Hương Thủy Thị xã
Mã xã Tên xã Cấp
10178 Dương Hòa
10179 Phú Bài Phường
10180 Phú Sơn
10181 Thủy Bằng
10182 Thủy Châu Phường
10183 Thuỷ Dương Phường
10184 Thủy Dương Phường
10185 Thủy Lương Phường
10186 Thủy Phù
10187 Thủy Phương Phường
10188 Thủy Tân
10189 Thủy Thanh
10190 Thuỷ Vân
10191 Thủy Vân
480 Thị xã Hương Trà Thị xã
Mã xã Tên xã Cấp
10192 Bình Điền
10193 Bình Thành Phường
10194 Hải Dương
10195 Hồng Tiến Phường
10196 Hương An Phường
10197 Hương Bình
10198 Hương Chữ Phường
10199 Hương Hồ Phường
10200 Hương Phong
10201 Hương Thọ Phường
10202 Hương Toàn
10203 Hương Vân Phường
10204 Hương Văn Phường
10205 Hương Vinh
10206 Hương Xuân Phường
10207 Tứ Hạ Phường
481 Huyện A Lưới Huyện
Mã xã Tên xã Cấp
10156 A Đớt
10157 A Lưới Thị trấn
10158 A Ngo
10159 A Roằng
10160 Bắc Sơn
10161 Đông Sơn
10162 Hồng Bắc
10163 Hồng Hạ
10164 Hồng Kim
10165 Hồng Nam
10166 Hồng Quảng
10167 Hồng Thái
10168 Hồng Thượng
10169 Hồng Thủy
10170 Hồng Trung
10171 Hồng Vân
10172 Hương Lâm
10173 Hương Nguyên
10174 Hương Phong
10175 Nhâm
10176 Phú Vinh
10177 Sơn Thủy
482 Huyện Phú Lộc Huyện
Mã xã Tên xã Cấp
10236 Lăng Cô Thị trấn
10237 Lộc An
10238 Lộc Bình
10239 Lộc Bổn
10240 Lộc Điền
10241 Lộc Hòa
10242 Lộc Sơn
10243 Lộc Thủy
10244 Lộc Tiến
10245 Lộc Trì
10246 Lộc Vĩnh
10247 Phú Lộc Thị trấn
10248 Vinh Giang
10249 Vinh Hải
10250 Vinh Hiền
10251 Vinh Hưng
10252 Vinh Mỹ
10253 Xuân Lộc
483 Huyện Nam Đông Huyện
Mã xã Tên xã Cấp
10208 Hương Giang
10209 Hương Hoà
10210 Hương Hữu
10211 Hương Lộc
10212 Hương Phú
10213 Hương Sơn
10214 Khe Tre Thị trấn
10215 Thượng Lộ
10216 Thượng Long
10217 Thượng Nhật
10218 Thượng Quảng
48 Thành phố Đà Nẵng Thành phố
Mã Huyện Tên Huyện Cấp
490 Quận Liên Chiểu Quận
Mã xã Tên xã Cấp
1025 Hòa Hiệp Bắc Phường
1026 Hòa Hiệp Nam Phường
1027 Hòa Khánh Bắc Phường
1028 Hòa Khánh Nam Phường
1029 Hòa Minh Phường