1 |
Quận Ba Đình |
Quận |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
345 |
Cống Vị |
Phường |
346 |
Điện Biên |
Phường |
347 |
Đội Cấn |
Phường |
348 |
Giảng Võ |
Phường |
349 |
Kim Mã |
Phường |
350 |
Liễu Giai |
Phường |
351 |
Ngọc Hà |
Phường |
352 |
Ngọc Khánh |
Phường |
353 |
Nguyễn Trung Trực |
Phường |
354 |
Phúc Xá |
Phường |
355 |
Quán Thánh |
Phường |
356 |
Thành Công |
Phường |
357 |
Trúc Bạch |
Phường |
358 |
Vĩnh Phúc |
Phường |
|
2 |
Quận Hoàn Kiếm |
Quận |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
327 |
Chương Dương Độ |
Phường |
328 |
Cửa Đông |
Phường |
329 |
Cửa Nam |
Phường |
330 |
Đồng Xuân |
Phường |
331 |
Hàng Bạc |
Phường |
332 |
Hàng Bài |
Phường |
333 |
Hàng Bồ |
Phường |
334 |
Hàng Bông |
Phường |
335 |
Hàng Buồm |
Phường |
336 |
Hàng Đào |
Phường |
337 |
Hàng Gai |
Phường |
338 |
Hàng Mã |
Phường |
339 |
Hàng Trống |
Phường |
340 |
Lý Thái Tổ |
Phường |
341 |
Phan Chu Trinh |
Phường |
342 |
Phúc Tân |
Phường |
343 |
Trần Hưng Đạo |
Phường |
344 |
Tràng Tiền |
Phường |
|
3 |
Quận Tây Hồ |
Quận |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
411 |
Bưởi |
Phường |
412 |
Nhật Tân |
Phường |
413 |
Phú Thượng |
Phường |
414 |
Quảng An |
Phường |
415 |
Thụy Khuê |
Phường |
416 |
Tứ Liên |
Phường |
417 |
Xuân La |
Phường |
418 |
Yên Phụ |
Phường |
|
4 |
Quận Long Biên |
Quận |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
441 |
Bồ Đề |
Phường |
442 |
Cự Khối |
Phường |
443 |
Đức Giang |
Phường |
444 |
Gia Thụy |
Phường |
445 |
Giang Biên |
Phường |
446 |
Long Biên |
Phường |
447 |
Ngọc Lâm |
Phường |
448 |
Ngọc Thụy |
Phường |
449 |
Phúc Đồng |
Phường |
450 |
Phúc Lợi |
Phường |
451 |
Sài Đồng |
Phường |
452 |
Thạch Bàn |
Phường |
453 |
Thượng Thanh |
Phường |
454 |
Việt Hưng |
Phường |
|
5 |
Quận Cầu Giấy |
Quận |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
419 |
Dịch Vọng |
Phường |
420 |
Dịch Vọng Hậu |
Phường |
421 |
Mai Dịch |
Phường |
422 |
Nghĩa Đô |
Phường |
423 |
Nghĩa Tân |
Phường |
424 |
Quan Hoa |
Phường |
425 |
Trung Hòa |
Phường |
426 |
Yên Hòa |
Phường |
|
6 |
Quận Đống Đa |
Quận |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
359 |
Cát Linh |
Phường |
360 |
Hàng Bột |
Phường |
361 |
Khâm Thiên |
Phường |
362 |
Khương Thượng |
Phường |
363 |
Kim Liên |
Phường |
364 |
Láng Hạ |
Phường |
365 |
Láng Thượng |
Phường |
366 |
Nam Đồng |
Phường |
367 |
Ngã Tư Sở |
Phường |
368 |
Ô Chợ Dừa |
Phường |
369 |
Phương Liên |
Phường |
370 |
Phương Mai |
Phường |
371 |
Quang Trung |
Phường |
372 |
Quốc Tử Giám |
Phường |
373 |
Thịnh Quang |
Phường |
374 |
Thổ Quan |
Phường |
375 |
Trung Liệt |
Phường |
376 |
Trung Phụng |
Phường |
377 |
Trung Tự |
Phường |
378 |
Văn Chương |
Phường |
379 |
Văn Miếu |
Phường |
|
7 |
Quận Hai Bà Trưng |
Quận |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
380 |
Bạch Đằng |
Phường |
381 |
Bách Khoa |
Phường |
382 |
Bạch Mai |
Phường |
383 |
Bùi Thị Xuân |
Phường |
384 |
Cầu Dền |
Phường |
385 |
Đống Mác |
Phường |
386 |
Đồng Nhân |
Phường |
387 |
Đồng Tâm |
Phường |
388 |
Lê Đại Hành |
Phường |
389 |
Minh Khai |
Phường |
390 |
Ngô Thì Nhậm |
Phường |
391 |
Nguyễn Du |
Phường |
392 |
Phạm Đình Hổ |
Phường |
393 |
Phố Huế |
Phường |
394 |
Quỳnh Lôi |
Phường |
395 |
Quỳnh Mai |
Phường |
396 |
Thanh Lương |
Phường |
397 |
Thanh Nhàn |
Phường |
398 |
Trương Định |
Phường |
399 |
Vĩnh Tuy |
Phường |
|
8 |
Quận Hoàng Mai |
Quận |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
427 |
Đại Kim |
Phường |
428 |
Định Công |
Phường |
429 |
Giáp Bát |
Phường |
430 |
Hoàng Liệt |
Phường |
431 |
Hoàng Văn Thụ |
Phường |
432 |
Lĩnh Nam |
Phường |
433 |
Mai Động |
Phường |
434 |
Tân Mai |
Phường |
435 |
Thanh Trì |
Phường |
436 |
Thịnh Liệt |
Phường |
437 |
Trần Phú |
Phường |
438 |
Tương Mai |
Phường |
439 |
Vĩnh Hưng |
Phường |
440 |
Yên Sở |
Phường |
|
9 |
Quận Thanh Xuân |
Quận |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
400 |
Hạ Đình |
Phường |
401 |
Khương Đình |
Phường |
402 |
Khương Mai |
Phường |
403 |
Khương Trung |
Phường |
404 |
Kim Giang |
Phường |
405 |
Nhân Chính |
Phường |
406 |
Phương Liệt |
Phường |
407 |
Thanh Xuân Bắc |
Phường |
408 |
Thanh Xuân Nam |
Phường |
409 |
Thanh Xuân Trung |
Phường |
410 |
Thượng Đình |
Phường |
|
16 |
Huyện Sóc Sơn |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
501 |
Bắc Phú |
Xã |
502 |
Bắc Sơn |
Xã |
503 |
Đông Xuân |
Xã |
504 |
Đức Hoà |
Xã |
505 |
Hiền Ninh |
Xã |
506 |
Hồng Kỳ |
Xã |
507 |
Kim Lũ |
Xã |
508 |
Mai Đình |
Xã |
509 |
Minh Phú |
Xã |
510 |
Minh Trí |
Xã |
511 |
Nam Sơn |
Xã |
512 |
Phú Cường |
Xã |
513 |
Phù Linh |
Xã |
514 |
Phù Lỗ |
Xã |
515 |
Phú Minh |
Xã |
516 |
Quang Tiến |
Xã |
517 |
Sóc Sơn |
Thị trấn |
518 |
Tân Dân |
Xã |
519 |
Tân Hưng |
Xã |
520 |
Tân Minh |
Xã |
521 |
Thanh Xuân |
Xã |
522 |
Tiên Dược |
Xã |
523 |
Trung Giã |
Xã |
524 |
Việt Long |
Xã |
525 |
Xuân Giang |
Xã |
526 |
Xuân Thu |
Xã |
|
17 |
Huyện Đông Anh |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
455 |
Bắc Hồng |
Xã |
456 |
Cổ Loa |
Xã |
457 |
Đại Mạch |
Xã |
458 |
Đông Anh |
Thị trấn |
459 |
Đông Hội |
Xã |
460 |
Dục Tú |
Xã |
461 |
Hải Bối |
Xã |
462 |
Kim Chung |
Xã |
463 |
Kim Nỗ |
Xã |
464 |
Liên Hà |
Xã |
465 |
Mai Lâm |
Xã |
466 |
Nam Hồng |
Xã |
467 |
Nguyên Khê |
Xã |
468 |
Tàm Xá |
Xã |
469 |
Tầm Xá |
Xã |
470 |
Thụy Lâm |
Xã |
471 |
Tiên Dương |
Xã |
472 |
Uy Nỗ |
Xã |
473 |
Vân Hà |
Xã |
474 |
Vân Nội |
Xã |
475 |
Việt Hùng |
Xã |
476 |
Vĩnh Ngọc |
Xã |
477 |
Võng La |
Xã |
478 |
Xuân Canh |
Xã |
479 |
Xuân Nộn |
Xã |
|
18 |
Huyện Gia Lâm |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
480 |
Bát Tràng |
Xã |
481 |
Cổ Bi |
Xã |
482 |
Đa Tốn |
Xã |
483 |
Đặng Xá |
Xã |
484 |
Đình Xuyên |
Xã |
485 |
Đông Dư |
Xã |
486 |
Dương Hà |
Xã |
487 |
Dương Quang |
Xã |
488 |
Dương Xá |
Xã |
489 |
Kiêu Kỵ |
Xã |
490 |
Kim Lan |
Thị trấn |
491 |
Kim Sơn |
Xã |
492 |
Lệ Chi |
Xã |
493 |
Ninh Hiệp |
Xã |
494 |
Phù Đổng |
Xã |
495 |
Phú Thị |
Xã |
496 |
Trâu Quỳ |
Thị trấn |
497 |
Trung Mầu |
Xã |
498 |
Văn Đức |
Xã |
499 |
Yên Thường |
Xã |
500 |
Yên Viên |
Thị trấn |
|
19 |
Quận Nam Từ Liêm |
Quận |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
556 |
Cầu Diễn |
Thị trấn |
557 |
Đại Mỗ |
Xã |
558 |
Mễ Trì |
Xã |
559 |
Mỹ Đình 1 |
Phường |
560 |
Mỹ Đình 2 |
Phường |
561 |
Phú Đô |
Xã |
562 |
Phương Canh |
Phường |
563 |
Tây Mỗ |
Xã |
564 |
Trung Văn |
Xã |
565 |
Xuân Phương |
Xã |
|
20 |
Huyện Thanh Trì |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
527 |
Đại Áng |
Xã |
528 |
Đông Mỹ |
Xã |
529 |
Duyên Hà |
Xã |
530 |
Hữu Hòa |
Xã |
531 |
Liên Ninh |
Xã |
532 |
Ngọc Hồi |
Xã |
533 |
Ngũ Hiệp |
Xã |
534 |
Tả Thanh Oai |
Xã |
535 |
Tam Hiệp |
Xã |
536 |
Tân Triều |
Xã |
537 |
Thanh Liệt |
Xã |
538 |
Tứ Hiệp |
Xã |
539 |
Văn Điển |
Thị trấn |
540 |
Vạn Phúc |
Xã |
541 |
Vĩnh Quỳnh |
Xã |
542 |
Yên Mỹ |
Xã |
|
21 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Quận |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
543 |
Cổ Nhuế 1 |
Phường |
544 |
Cổ Nhuế 2 |
Phường |
545 |
Đông Ngạc |
Xã |
546 |
Đức Thắng |
Phường |
547 |
Liên Mạc |
Xã |
548 |
Minh Khai |
Xã |
549 |
Phú Diễn |
Phường |
550 |
Phúc Diễn |
Phường |
551 |
Tây Tựu |
Xã |
552 |
Thượng Cát |
Xã |
553 |
Thụy Phương |
Xã |
554 |
Xuân Đỉnh |
Xã |
555 |
Xuân Tảo |
Phường |
|
250 |
Huyện Mê Linh |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
598 |
Chi Đông |
Thị trấn |
599 |
Chu Phan |
Xã |
600 |
Đại Thịnh |
Xã |
601 |
Hoàng Kim |
Xã |
602 |
Kim Hoa |
Xã |
603 |
Liên Mạc |
Xã |
604 |
Mê Linh |
Xã |
605 |
Quang Minh |
Thị trấn |
606 |
Tam Đồng |
Xã |
607 |
Thạch Đà |
Xã |
608 |
Thanh Lâm |
Xã |
609 |
Tiền Phong |
Xã |
610 |
Tiến Thắng |
Xã |
611 |
Tiến Thịnh |
Xã |
612 |
Tráng Việt |
Xã |
613 |
Tự Lập |
Xã |
614 |
Văn Khê |
Xã |
615 |
Vạn Yên |
Xã |
|
268 |
Quận Hà Đông |
Quận |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
566 |
Biên Giang |
Phường |
567 |
Đồng Mai |
Phường |
568 |
Dương Nội |
Phường |
569 |
Hà Cầu |
Phường |
570 |
Kiến Hưng |
Phường |
571 |
La Khê |
Phường |
572 |
Mỗ Lao |
Phường |
573 |
Nguyễn Trãi |
Phường |
574 |
Phú La |
Phường |
575 |
Phú Lãm |
Phường |
576 |
Phú Lương |
Phường |
577 |
Phúc La |
Phường |
578 |
Quang Trung |
Phường |
579 |
Vạn Phúc |
Phường |
580 |
Văn Quán |
Phường |
581 |
Yên Nghĩa |
Phường |
582 |
Yết Kiêu |
Phường |
|
269 |
Thị xã Sơn Tây |
Quận |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
583 |
Cổ Đông |
Xã |
584 |
Đường Lâm |
Xã |
585 |
Kim Sơn |
Phường |
586 |
Lê Lợi |
Phường |
587 |
Ngô Quyền |
Phường |
588 |
Phú Thịnh |
Phường |
589 |
Quang Trung |
Phường |
590 |
Sơn Đông |
Xã |
591 |
Sơn Lộc |
Phường |
592 |
Thanh Mỹ |
Xã |
593 |
Trung Hưng |
Phường |
594 |
Trung Sơn Trầm |
Phường |
595 |
Viên Sơn |
Phường |
596 |
Xuân Khanh |
Phường |
597 |
Xuân Sơn |
Xã |
|
271 |
Huyện Ba Vì |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
616 |
Ba Trại |
Xã |
617 |
Ba Vì |
Xã |
618 |
Cẩm Lĩnh |
Xã |
619 |
Cam Thượng |
Xã |
620 |
Châu Sơn |
Xã |
621 |
Chu Minh |
Xã |
622 |
Cổ Đô |
Xã |
623 |
Đông Quang |
Xã |
624 |
Đồng Thái |
Xã |
625 |
Khánh Thượng |
Xã |
626 |
Minh Châu |
Xã |
627 |
Minh Quang |
Xã |
628 |
Phong Vân |
Xã |
629 |
Phú Châu |
Xã |
630 |
Phú Cường |
Xã |
631 |
Phú Đông |
Xã |
632 |
Phú Phương |
Xã |
633 |
Phú Sơn |
Xã |
634 |
Sơn Đà |
Xã |
635 |
Tản Hồng |
Xã |
636 |
Tản Lĩnh |
Xã |
637 |
Tây Đằng |
Thị trấn |
638 |
Thái Hòa |
Xã |
639 |
Thuần Mỹ |
Xã |
640 |
Thụy An |
Xã |
641 |
Tiên Phong |
Xã |
642 |
Tòng Bạt |
Xã |
643 |
Vân Hòa |
Xã |
644 |
Vạn Thắng |
Xã |
645 |
Vật Lại |
Xã |
646 |
Yên Bài |
Xã |
|
272 |
Huyện Phúc Thọ |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
647 |
Cẩm Đình |
Xã |
648 |
Gạch |
Thị trấn |
649 |
Hát Môn |
Xã |
650 |
Hiệp Thuận |
Xã |
651 |
Liên Hiệp |
Xã |
652 |
Long Xuyên |
Xã |
653 |
Ngọc Tảo |
Xã |
654 |
Phúc Hòa |
Xã |
655 |
Phúc Thọ |
Thị trấn |
656 |
Phụng Thượng |
Xã |
657 |
Phương Độ |
Xã |
658 |
Sen Chiểu |
Xã |
659 |
Tam Hiệp |
Xã |
660 |
Tam Thuấn |
Xã |
661 |
Thanh Đa |
Xã |
662 |
Thọ Lộc |
Xã |
663 |
Thượng Cốc |
Xã |
664 |
Tích Giang |
Xã |
665 |
Trạch Mỹ Lộc |
Xã |
666 |
Vân Hà |
Xã |
667 |
Vân Nam |
Xã |
668 |
Vân Phúc |
Xã |
669 |
Võng Xuyên |
Xã |
670 |
Xuân Phú |
Xã |
|
273 |
Huyện Đan Phượng |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
671 |
Đan Phượng |
Xã |
672 |
Đồng Tháp |
Xã |
673 |
Hạ Mỗ |
Xã |
674 |
Hồng Hà |
Xã |
675 |
Liên Hà |
Xã |
676 |
Liên Hồng |
Xã |
677 |
Liên Trung |
Xã |
678 |
Phùng |
Thị trấn |
679 |
Phương Đình |
Xã |
680 |
Song Phượng |
Xã |
681 |
Tân Hội |
Xã |
682 |
Tân Lập |
Xã |
683 |
Thọ An |
Xã |
684 |
Thọ Xuân |
Xã |
685 |
Thượng Mỗ |
Xã |
686 |
Trung Châu |
Xã |
|
274 |
Huyện Hoài Đức |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
687 |
An Khánh |
Xã |
688 |
An Thượng |
Xã |
689 |
Cát Quế |
Xã |
690 |
Đắc Sở |
Xã |
691 |
Di Trạch |
Xã |
692 |
Đông La |
Xã |
693 |
Đức Giang |
Xã |
694 |
Đức Thượng |
Xã |
695 |
Dương Liễu |
Xã |
696 |
Kim Chung |
Xã |
697 |
La Phù |
Xã |
698 |
Lại Yên |
Xã |
699 |
Minh Khai |
Xã |
700 |
Sơn Đồng |
Xã |
701 |
Song Phương |
Xã |
702 |
Tiền Yên |
Xã |
703 |
Trạm Trôi |
Thị trấn |
704 |
Vân Canh |
Xã |
705 |
Vân Côn |
Xã |
706 |
Yên Sở |
Xã |
|
275 |
Huyện Quốc Oai |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
707 |
Cấn Hữu |
Xã |
708 |
Cộng Hòa |
Xã |
709 |
Đại Thành |
Xã |
710 |
Đồng Quang |
Xã |
711 |
Đông Xuân |
Xã |
712 |
Đông Yên |
Xã |
713 |
Hòa Thạch |
Xã |
714 |
Liệp Tuyết |
Xã |
715 |
Nghĩa Hương |
Xã |
716 |
Ngọc Liệp |
Xã |
717 |
Ngọc Mỹ |
Xã |
718 |
Phú Cát |
Xã |
719 |
Phú Mãn |
Xã |
720 |
Phượng Cách |
Xã |
721 |
Quốc Oai |
Thị trấn |
722 |
Sài Sơn |
Xã |
723 |
Tân Hòa |
Xã |
724 |
Tân Phú |
Xã |
725 |
Thạch Thán |
Xã |
726 |
Tuyết Nghĩa |
Xã |
727 |
Yên Sơn |
Xã |
|
276 |
Huyện Thạch Thất |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
728 |
Bình Phú |
Xã |
729 |
Bình Yên |
Xã |
730 |
Cẩm Yên |
Xã |
731 |
Cần Kiệm |
Xã |
732 |
Canh Nậu |
Xã |
733 |
Chàng Sơn |
Xã |
734 |
Đại Đồng |
Xã |
735 |
Dị Nậu |
Xã |
736 |
Đồng Trúc |
Xã |
737 |
Hạ Bằng |
Xã |
738 |
Hương Ngải |
Xã |
739 |
Hữu Bằng |
Xã |
740 |
Kim Quan |
Xã |
741 |
Lại Thượng |
Xã |
742 |
Liên Quan |
Thị trấn |
743 |
Phú Kim |
Xã |
744 |
Phùng Xá |
Xã |
745 |
Tân Xã |
Xã |
746 |
Thạch Hòa |
Xã |
747 |
Thạch Xá |
Xã |
748 |
Tiến Xuân |
Xã |
749 |
Yên Bình |
Xã |
750 |
Yên Trung |
Xã |
|
277 |
Huyện Chương Mỹ |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
751 |
Chúc Sơn |
Thị trấn |
752 |
Đại Yên |
Xã |
753 |
Đồng Lạc |
Xã |
754 |
Đồng Phú |
Xã |
755 |
Đông Phương Yên |
Xã |
756 |
Đông Sơn |
Xã |
757 |
Hoà Chính |
Xã |
758 |
Hoàng Diệu |
Xã |
759 |
Hoàng Văn Thụ |
Xã |
760 |
Hồng Phong |
Xã |
761 |
Hợp Đồng |
Xã |
762 |
Hữu Văn |
Xã |
763 |
Lam Điền |
Xã |
764 |
Mỹ Lương |
Xã |
765 |
Nam Phương Tiến |
Xã |
766 |
Ngọc Hòa |
Xã |
767 |
Phú Nam An |
Xã |
768 |
Phú Nghĩa |
Xã |
769 |
Phụng Châu |
Xã |
770 |
Quảng Bị |
Xã |
771 |
Tân Tiến |
Xã |
772 |
Thanh Bình |
Xã |
773 |
Thượng Vực |
Xã |
774 |
Thụy Hương |
Xã |
775 |
Thuỷ Xuân Tiên |
Xã |
776 |
Tiên Phương |
Xã |
777 |
Tốt Động |
Xã |
778 |
Trần Phú |
Xã |
779 |
Trung Hòa |
Xã |
780 |
Trường Yên |
Xã |
781 |
Văn Võ |
Xã |
782 |
Xuân Mai |
Thị trấn |
|
278 |
Huyện Thanh Oai |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
783 |
Bích Hòa |
Xã |
784 |
Bình Minh |
Xã |
785 |
Cao Dương |
Xã |
786 |
Cao Viên |
Xã |
787 |
Cự Khê |
Xã |
788 |
Dân Hòa |
Xã |
789 |
Đỗ Động |
Xã |
790 |
Hồng Dương |
Xã |
791 |
Kim An |
Xã |
792 |
Kim Bài |
Thị trấn |
793 |
Kim Thư |
Xã |
794 |
Liên Châu |
Xã |
795 |
Mỹ Hưng |
Xã |
796 |
Phương Trung |
Xã |
797 |
Tam Hưng |
Xã |
798 |
Tân Ước |
Xã |
799 |
Thanh Cao |
Xã |
800 |
Thanh Mai |
Xã |
801 |
Thanh Thùy |
Xã |
802 |
Thanh Văn |
Xã |
803 |
Xuân Dương |
Xã |
|
279 |
Huyện Thường Tín |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
804 |
Chương Dương |
Xã |
805 |
Dũng Tiến |
Xã |
806 |
Duyên Thái |
Xã |
807 |
Hà Hồi |
Xã |
808 |
Hiền Giang |
Xã |
809 |
Hòa Bình |
Xã |
810 |
Hồng Vân |
Xã |
811 |
Khánh Hà |
Xã |
812 |
Lê Lợi |
Xã |
813 |
Liên Phương |
Xã |
814 |
Minh Cường |
Xã |
815 |
Nghiêm Xuyên |
Xã |
816 |
Nguyễn Trãi |
Xã |
817 |
Nhị Khê |
Xã |
818 |
Ninh Sở |
Xã |
819 |
Quất Động |
Xã |
820 |
Tân Minh |
Xã |
821 |
Thắng Lợi |
Xã |
822 |
Thống Nhất |
Xã |
823 |
Thư Phú |
Xã |
824 |
Thường Tín |
Thị trấn |
825 |
Tiền Phong |
Xã |
826 |
Tô Hiệu |
Xã |
827 |
Tự Nhiên |
Xã |
828 |
Văn Bình |
Xã |
829 |
Vạn Điểm |
Xã |
830 |
Văn Phú |
Xã |
831 |
Vân Tảo |
Xã |
832 |
Văn Tự |
Xã |
|
280 |
Huyện Phú Xuyên |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
833 |
Bạch Hạ |
Xã |
834 |
Châu Can |
Xã |
835 |
Chuyên Mỹ |
Xã |
836 |
Đại Thắng |
Xã |
837 |
Đại Xuyên |
Xã |
838 |
Hoàng Long |
Xã |
839 |
Hồng Minh |
Xã |
840 |
Hồng Thái |
Xã |
841 |
Khai Thái |
Xã |
842 |
Minh Tân |
Xã |
843 |
Nam Phong |
Xã |
844 |
Nam Triều |
Xã |
845 |
Phú Minh |
Thị trấn |
846 |
Phú Túc |
Xã |
847 |
Phú Xuyên |
Thị trấn |
848 |
Phú Yên |
Xã |
849 |
Phúc Tiến |
Xã |
850 |
Phượng Dực |
Xã |
851 |
Quang Lãng |
Xã |
852 |
Quang Trung |
Xã |
853 |
Sơn Hà |
Xã |
854 |
Tân Dân |
Xã |
855 |
Thụy Phú |
Xã |
856 |
Tri Thủy |
Xã |
857 |
Tri Trung |
Xã |
858 |
Văn Hoàng |
Xã |
859 |
Văn Nhân |
Xã |
860 |
Vân Từ |
Xã |
|
281 |
Huyện Ứng Hòa |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
861 |
Cao Thành |
Xã |
862 |
Đại Cường |
Xã |
863 |
Đại Hùng |
Xã |
864 |
Đội Bình |
Xã |
865 |
Đông Lỗ |
Xã |
866 |
Đồng Tân |
Xã |
867 |
Đồng Tiến |
Xã |
868 |
Hòa Lâm |
Xã |
869 |
Hòa Nam |
Xã |
870 |
Hòa Phú |
Xã |
871 |
Hoa Sơn |
Xã |
872 |
Hòa Xá |
Xã |
873 |
Hồng Quang |
Xã |
874 |
Kim Đường |
Xã |
875 |
Liên Bạt |
Xã |
876 |
Lưu Hoàng |
Xã |
877 |
Minh Đức |
Xã |
878 |
Phù Lưu |
Xã |
879 |
Phương Tú |
Xã |
880 |
Quảng Phú Cầu |
Xã |
881 |
Sơn Công |
Xã |
882 |
Tân Phương |
Xã |
883 |
Tảo Dương Văn |
Xã |
884 |
Trầm Lộng |
Xã |
885 |
Trung Tú |
Xã |
886 |
Trường Thịnh |
Xã |
887 |
Vân Đình |
Thị trấn |
888 |
Vạn Thái |
Xã |
889 |
Viên An |
Xã |
890 |
Viên Nội |
Xã |
|
282 |
Huyện Mỹ Đức |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
891 |
An Mỹ |
Xã |
892 |
An Phú |
Xã |
893 |
An Tiến |
Xã |
894 |
Bột Xuyên |
Xã |
895 |
Đại Hưng |
Xã |
896 |
Đại Nghĩa |
Thị trấn |
897 |
Đốc Tín |
Xã |
898 |
Đồng Tâm |
Xã |
899 |
Hồng Sơn |
Xã |
900 |
Hợp Thanh |
Xã |
901 |
Hợp Tiến |
Xã |
902 |
Hùng Tiến |
Xã |
903 |
Hương Sơn |
Xã |
904 |
Lê Thanh |
Xã |
905 |
Mỹ Thành |
Xã |
906 |
Phù Lưu Tế |
Xã |
907 |
Phúc Lâm |
Xã |
908 |
Phùng Xá |
Xã |
909 |
Thượng Lâm |
Xã |
910 |
Tuy Lai |
Xã |
911 |
Vạn Kim |
Xã |
912 |
Xuy Xá |
Xã |
|