Danh mục

Mã tỉnh/thành Tên tỉnh/thành Cấp
1 Thành phố Hà Nội Thành phố
Mã Huyện Tên Huyện Cấp
1 Quận Ba Đình Quận
Mã xã Tên xã Cấp
345 Cống Vị Phường
346 Điện Biên Phường
347 Đội Cấn Phường
348 Giảng Võ Phường
349 Kim Mã Phường
350 Liễu Giai Phường
351 Ngọc Hà Phường
352 Ngọc Khánh Phường
353 Nguyễn Trung Trực Phường
354 Phúc Xá Phường
355 Quán Thánh Phường
356 Thành Công Phường
357 Trúc Bạch Phường
358 Vĩnh Phúc Phường
2 Quận Hoàn Kiếm Quận
Mã xã Tên xã Cấp
327 Chương Dương Độ Phường
328 Cửa Đông Phường
329 Cửa Nam Phường
330 Đồng Xuân Phường
331 Hàng Bạc Phường
332 Hàng Bài Phường
333 Hàng Bồ Phường
334 Hàng Bông Phường
335 Hàng Buồm Phường
336 Hàng Đào Phường
337 Hàng Gai Phường
338 Hàng Mã Phường
339 Hàng Trống Phường
340 Lý Thái Tổ Phường
341 Phan Chu Trinh Phường
342 Phúc Tân Phường
343 Trần Hưng Đạo Phường
344 Tràng Tiền Phường
3 Quận Tây Hồ Quận
Mã xã Tên xã Cấp
411 Bưởi Phường
412 Nhật Tân Phường
413 Phú Thượng Phường
414 Quảng An Phường
415 Thụy Khuê Phường
416 Tứ Liên Phường
417 Xuân La Phường
418 Yên Phụ Phường
4 Quận Long Biên Quận
Mã xã Tên xã Cấp
441 Bồ Đề Phường
442 Cự Khối Phường
443 Đức Giang Phường
444 Gia Thụy Phường
445 Giang Biên Phường
446 Long Biên Phường
447 Ngọc Lâm Phường
448 Ngọc Thụy Phường
449 Phúc Đồng Phường
450 Phúc Lợi Phường
451 Sài Đồng Phường
452 Thạch Bàn Phường
453 Thượng Thanh Phường
454 Việt Hưng Phường
5 Quận Cầu Giấy Quận
Mã xã Tên xã Cấp
419 Dịch Vọng Phường
420 Dịch Vọng Hậu Phường
421 Mai Dịch Phường
422 Nghĩa Đô Phường
423 Nghĩa Tân Phường
424 Quan Hoa Phường
425 Trung Hòa Phường
426 Yên Hòa Phường
6 Quận Đống Đa Quận
Mã xã Tên xã Cấp
359 Cát Linh Phường
360 Hàng Bột Phường
361 Khâm Thiên Phường
362 Khương Thượng Phường
363 Kim Liên Phường
364 Láng Hạ Phường
365 Láng Thượng Phường
366 Nam Đồng Phường
367 Ngã Tư Sở Phường
368 Ô Chợ Dừa Phường
369 Phương Liên Phường
370 Phương Mai Phường
371 Quang Trung Phường
372 Quốc Tử Giám Phường
373 Thịnh Quang Phường
374 Thổ Quan Phường
375 Trung Liệt Phường
376 Trung Phụng Phường
377 Trung Tự Phường
378 Văn Chương Phường
379 Văn Miếu Phường
7 Quận Hai Bà Trưng Quận
Mã xã Tên xã Cấp
380 Bạch Đằng Phường
381 Bách Khoa Phường
382 Bạch Mai Phường
383 Bùi Thị Xuân Phường
384 Cầu Dền Phường
385 Đống Mác Phường
386 Đồng Nhân Phường
387 Đồng Tâm Phường
388 Lê Đại Hành Phường
389 Minh Khai Phường
390 Ngô Thì Nhậm Phường
391 Nguyễn Du Phường
392 Phạm Đình Hổ Phường
393 Phố Huế Phường
394 Quỳnh Lôi Phường
395 Quỳnh Mai Phường
396 Thanh Lương Phường
397 Thanh Nhàn Phường
398 Trương Định Phường
399 Vĩnh Tuy Phường
8 Quận Hoàng Mai Quận
Mã xã Tên xã Cấp
427 Đại Kim Phường
428 Định Công Phường
429 Giáp Bát Phường
430 Hoàng Liệt Phường
431 Hoàng Văn Thụ Phường
432 Lĩnh Nam Phường
433 Mai Động Phường
434 Tân Mai Phường
435 Thanh Trì Phường
436 Thịnh Liệt Phường
437 Trần Phú Phường
438 Tương Mai Phường
439 Vĩnh Hưng Phường
440 Yên Sở Phường
9 Quận Thanh Xuân Quận
Mã xã Tên xã Cấp
400 Hạ Đình Phường
401 Khương Đình Phường
402 Khương Mai Phường
403 Khương Trung Phường
404 Kim Giang Phường
405 Nhân Chính Phường
406 Phương Liệt Phường
407 Thanh Xuân Bắc Phường
408 Thanh Xuân Nam Phường
409 Thanh Xuân Trung Phường
410 Thượng Đình Phường
16 Huyện Sóc Sơn Huyện
Mã xã Tên xã Cấp
501 Bắc Phú
502 Bắc Sơn
503 Đông Xuân
504 Đức Hoà
505 Hiền Ninh
506 Hồng Kỳ
507 Kim Lũ
508 Mai Đình
509 Minh Phú
510 Minh Trí
511 Nam Sơn
512 Phú Cường
513 Phù Linh
514 Phù Lỗ
515 Phú Minh
516 Quang Tiến
517 Sóc Sơn Thị trấn
518 Tân Dân
519 Tân Hưng
520 Tân Minh
521 Thanh Xuân
522 Tiên Dược
523 Trung Giã
524 Việt Long
525 Xuân Giang
526 Xuân Thu
17 Huyện Đông Anh Huyện
Mã xã Tên xã Cấp
455 Bắc Hồng
456 Cổ Loa
457 Đại Mạch
458 Đông Anh Thị trấn
459 Đông Hội
460 Dục Tú
461 Hải Bối
462 Kim Chung
463 Kim Nỗ
464 Liên Hà
465 Mai Lâm
466 Nam Hồng
467 Nguyên Khê
468 Tàm Xá
469 Tầm Xá
470 Thụy Lâm
471 Tiên Dương
472 Uy Nỗ
473 Vân Hà
474 Vân Nội
475 Việt Hùng
476 Vĩnh Ngọc
477 Võng La
478 Xuân Canh
479 Xuân Nộn
18 Huyện Gia Lâm Huyện
Mã xã Tên xã Cấp
480 Bát Tràng
481 Cổ Bi
482 Đa Tốn
483 Đặng Xá
484 Đình Xuyên
485 Đông Dư
486 Dương Hà
487 Dương Quang
488 Dương Xá
489 Kiêu Kỵ
490 Kim Lan Thị trấn
491 Kim Sơn
492 Lệ Chi
493 Ninh Hiệp
494 Phù Đổng
495 Phú Thị
496 Trâu Quỳ Thị trấn
497 Trung Mầu
498 Văn Đức
499 Yên Thường
500 Yên Viên Thị trấn
19 Quận Nam Từ Liêm Quận
Mã xã Tên xã Cấp
556 Cầu Diễn Thị trấn
557 Đại Mỗ
558 Mễ Trì
559 Mỹ Đình 1 Phường
560 Mỹ Đình 2 Phường
561 Phú Đô
562 Phương Canh Phường
563 Tây Mỗ
564 Trung Văn
565 Xuân Phương
20 Huyện Thanh Trì Huyện
Mã xã Tên xã Cấp
527 Đại Áng
528 Đông Mỹ
529 Duyên Hà
530 Hữu Hòa
531 Liên Ninh
532 Ngọc Hồi
533 Ngũ Hiệp
534 Tả Thanh Oai
535 Tam Hiệp
536 Tân Triều
537 Thanh Liệt
538 Tứ Hiệp
539 Văn Điển Thị trấn
540 Vạn Phúc
541 Vĩnh Quỳnh
542 Yên Mỹ
21 Quận Bắc Từ Liêm Quận
Mã xã Tên xã Cấp
543 Cổ Nhuế 1 Phường
544 Cổ Nhuế 2 Phường
545 Đông Ngạc
546 Đức Thắng Phường
547 Liên Mạc
548 Minh Khai
549 Phú Diễn Phường
550 Phúc Diễn Phường
551 Tây Tựu
552 Thượng Cát
553 Thụy Phương
554 Xuân Đỉnh
555 Xuân Tảo Phường
250 Huyện Mê Linh Huyện
Mã xã Tên xã Cấp
598 Chi Đông Thị trấn
599 Chu Phan
600 Đại Thịnh
601 Hoàng Kim
602 Kim Hoa
603 Liên Mạc
604 Mê Linh
605 Quang Minh Thị trấn
606 Tam Đồng
607 Thạch Đà
608 Thanh Lâm
609 Tiền Phong
610 Tiến Thắng
611 Tiến Thịnh
612 Tráng Việt
613 Tự Lập
614 Văn Khê
615 Vạn Yên
268 Quận Hà Đông Quận
Mã xã Tên xã Cấp
566 Biên Giang Phường
567 Đồng Mai Phường
568 Dương Nội Phường
569 Hà Cầu Phường
570 Kiến Hưng Phường
571 La Khê Phường
572 Mỗ Lao Phường
573 Nguyễn Trãi Phường
574 Phú La Phường
575 Phú Lãm Phường
576 Phú Lương Phường
577 Phúc La Phường
578 Quang Trung Phường
579 Vạn Phúc Phường
580 Văn Quán Phường
581 Yên Nghĩa Phường
582 Yết Kiêu Phường
269 Thị xã Sơn Tây Quận
Mã xã Tên xã Cấp
583 Cổ Đông
584 Đường Lâm
585 Kim Sơn Phường
586 Lê Lợi Phường
587 Ngô Quyền Phường
588 Phú Thịnh Phường
589 Quang Trung Phường
590 Sơn Đông
591 Sơn Lộc Phường
592 Thanh Mỹ
593 Trung Hưng Phường
594 Trung Sơn Trầm Phường
595 Viên Sơn Phường
596 Xuân Khanh Phường
597 Xuân Sơn
271 Huyện Ba Vì Huyện
Mã xã Tên xã Cấp
616 Ba Trại
617 Ba Vì
618 Cẩm Lĩnh
619 Cam Thượng
620 Châu Sơn
621 Chu Minh
622 Cổ Đô
623 Đông Quang
624 Đồng Thái
625 Khánh Thượng
626 Minh Châu
627 Minh Quang
628 Phong Vân
629 Phú Châu
630 Phú Cường
631 Phú Đông
632 Phú Phương
633 Phú Sơn
634 Sơn Đà
635 Tản Hồng
636 Tản Lĩnh
637 Tây Đằng Thị trấn
638 Thái Hòa
639 Thuần Mỹ
640 Thụy An
641 Tiên Phong
642 Tòng Bạt
643 Vân Hòa
644 Vạn Thắng
645 Vật Lại
646 Yên Bài
272 Huyện Phúc Thọ Huyện
Mã xã Tên xã Cấp
647 Cẩm Đình
648 Gạch Thị trấn
649 Hát Môn
650 Hiệp Thuận
651 Liên Hiệp
652 Long Xuyên
653 Ngọc Tảo
654 Phúc Hòa
655 Phúc Thọ Thị trấn
656 Phụng Thượng
657 Phương Độ
658 Sen Chiểu
659 Tam Hiệp
660 Tam Thuấn
661 Thanh Đa
662 Thọ Lộc
663 Thượng Cốc
664 Tích Giang
665 Trạch Mỹ Lộc
666 Vân Hà
667 Vân Nam
668 Vân Phúc
669 Võng Xuyên
670 Xuân Phú
273 Huyện Đan Phượng Huyện
Mã xã Tên xã Cấp
671 Đan Phượng
672 Đồng Tháp
673 Hạ Mỗ
674 Hồng Hà
675 Liên Hà
676 Liên Hồng
677 Liên Trung
678 Phùng Thị trấn
679 Phương Đình
680 Song Phượng
681 Tân Hội
682 Tân Lập
683 Thọ An
684 Thọ Xuân
685 Thượng Mỗ
686 Trung Châu
274 Huyện Hoài Đức Huyện
Mã xã Tên xã Cấp
687 An Khánh
688 An Thượng
689 Cát Quế
690 Đắc Sở
691 Di Trạch
692 Đông La
693 Đức Giang
694 Đức Thượng
695 Dương Liễu
696 Kim Chung
697 La Phù
698 Lại Yên
699 Minh Khai
700 Sơn Đồng
701 Song Phương
702 Tiền Yên
703 Trạm Trôi Thị trấn
704 Vân Canh
705 Vân Côn
706 Yên Sở
275 Huyện Quốc Oai Huyện
Mã xã Tên xã Cấp
707 Cấn Hữu
708 Cộng Hòa
709 Đại Thành
710 Đồng Quang
711 Đông Xuân
712 Đông Yên
713 Hòa Thạch
714 Liệp Tuyết
715 Nghĩa Hương
716 Ngọc Liệp
717 Ngọc Mỹ
718 Phú Cát
719 Phú Mãn
720 Phượng Cách
721 Quốc Oai Thị trấn
722 Sài Sơn
723 Tân Hòa
724 Tân Phú
725 Thạch Thán
726 Tuyết Nghĩa
727 Yên Sơn
276 Huyện Thạch Thất Huyện
Mã xã Tên xã Cấp
728 Bình Phú
729 Bình Yên
730 Cẩm Yên
731 Cần Kiệm
732 Canh Nậu
733 Chàng Sơn
734 Đại Đồng
735 Dị Nậu
736 Đồng Trúc
737 Hạ Bằng
738 Hương Ngải
739 Hữu Bằng
740 Kim Quan
741 Lại Thượng
742 Liên Quan Thị trấn
743 Phú Kim
744 Phùng Xá
745 Tân Xã
746 Thạch Hòa
747 Thạch Xá
748 Tiến Xuân
749 Yên Bình
750 Yên Trung
277 Huyện Chương Mỹ Huyện
Mã xã Tên xã Cấp
751 Chúc Sơn Thị trấn
752 Đại Yên
753 Đồng Lạc
754 Đồng Phú
755 Đông Phương Yên
756 Đông Sơn
757 Hoà Chính
758 Hoàng Diệu
759 Hoàng Văn Thụ
760 Hồng Phong
761 Hợp Đồng
762 Hữu Văn
763 Lam Điền
764 Mỹ Lương
765 Nam Phương Tiến
766 Ngọc Hòa
767 Phú Nam An
768 Phú Nghĩa
769 Phụng Châu
770 Quảng Bị
771 Tân Tiến
772 Thanh Bình
773 Thượng Vực
774 Thụy Hương
775 Thuỷ Xuân Tiên
776 Tiên Phương
777 Tốt Động
778 Trần Phú
779 Trung Hòa
780 Trường Yên
781 Văn Võ
782 Xuân Mai Thị trấn
278 Huyện Thanh Oai Huyện
Mã xã Tên xã Cấp
783 Bích Hòa
784 Bình Minh
785 Cao Dương
786 Cao Viên
787 Cự Khê
788 Dân Hòa
789 Đỗ Động
790 Hồng Dương
791 Kim An
792 Kim Bài Thị trấn
793 Kim Thư
794 Liên Châu
795 Mỹ Hưng
796 Phương Trung
797 Tam Hưng
798 Tân Ước
799 Thanh Cao
800 Thanh Mai
801 Thanh Thùy
802 Thanh Văn
803 Xuân Dương
279 Huyện Thường Tín Huyện
Mã xã Tên xã Cấp
804 Chương Dương
805 Dũng Tiến
806 Duyên Thái
807 Hà Hồi
808 Hiền Giang
809 Hòa Bình
810 Hồng Vân
811 Khánh Hà
812 Lê Lợi
813 Liên Phương
814 Minh Cường
815 Nghiêm Xuyên
816 Nguyễn Trãi
817 Nhị Khê
818 Ninh Sở
819 Quất Động
820 Tân Minh
821 Thắng Lợi
822 Thống Nhất
823 Thư Phú
824 Thường Tín Thị trấn
825 Tiền Phong
826 Tô Hiệu
827 Tự Nhiên
828 Văn Bình
829 Vạn Điểm
830 Văn Phú
831 Vân Tảo
832 Văn Tự
280 Huyện Phú Xuyên Huyện
Mã xã Tên xã Cấp
833 Bạch Hạ
834 Châu Can
835 Chuyên Mỹ
836 Đại Thắng
837 Đại Xuyên
838 Hoàng Long
839 Hồng Minh
840 Hồng Thái
841 Khai Thái
842 Minh Tân
843 Nam Phong
844 Nam Triều
845 Phú Minh Thị trấn
846 Phú Túc
847 Phú Xuyên Thị trấn
848 Phú Yên
849 Phúc Tiến
850 Phượng Dực
851 Quang Lãng
852 Quang Trung
853 Sơn Hà
854 Tân Dân
855 Thụy Phú
856 Tri Thủy
857 Tri Trung
858 Văn Hoàng
859 Văn Nhân
860 Vân Từ
281 Huyện Ứng Hòa Huyện
Mã xã Tên xã Cấp
861 Cao Thành
862 Đại Cường
863 Đại Hùng
864 Đội Bình
865 Đông Lỗ
866 Đồng Tân
867 Đồng Tiến
868 Hòa Lâm
869 Hòa Nam
870 Hòa Phú
871 Hoa Sơn
872 Hòa Xá
873 Hồng Quang
874 Kim Đường
875 Liên Bạt
876 Lưu Hoàng
877 Minh Đức
878 Phù Lưu
879 Phương Tú
880 Quảng Phú Cầu
881 Sơn Công
882 Tân Phương
883 Tảo Dương Văn
884 Trầm Lộng
885 Trung Tú
886 Trường Thịnh
887 Vân Đình Thị trấn
888 Vạn Thái
889 Viên An
890 Viên Nội
282 Huyện Mỹ Đức Huyện
Mã xã Tên xã Cấp
891 An Mỹ
892 An Phú
893 An Tiến
894 Bột Xuyên
895 Đại Hưng
896 Đại Nghĩa Thị trấn
897 Đốc Tín
898 Đồng Tâm
899 Hồng Sơn
900 Hợp Thanh
901 Hợp Tiến
902 Hùng Tiến
903 Hương Sơn
904 Lê Thanh
905 Mỹ Thành
906 Phù Lưu Tế
907 Phúc Lâm
908 Phùng Xá
909 Thượng Lâm
910 Tuy Lai
911 Vạn Kim
912 Xuy Xá
2 Tỉnh Hà Giang Tỉnh
Mã Huyện Tên Huyện Cấp
0 Huyện Quang Bình Huyện
Mã xã Tên xã Cấp
4241 Bản Rịa
4242 Bằng Lang
4243 Hương Sơn
4244 Nà Khương
4245 Tân Bắc
4246 Tân Nam
4247 Tân Trịnh
4248 Tiên Nguyên
4249 Tiên Yên
4250 Vĩ Thượng
4251 Xuân Giang
4252 Xuân Minh
4253 Yên Bình Thị trấn
4254 Yên Hà
4255 Yên Thành
24 Thành phố Hà Giang Thành phố
Mã xã Tên xã Cấp
4317 Minh Khai Phường
4318 Ngọc Đường
4319 Ngọc Hà Phường
4320 Nguyễn Trãi Phường
4321 Phương Độ
4322 Phương Thiện
4323 Quang Trung Phường
4324 Trần Phú Phường
26 Huyện Đồng Văn Huyện
Mã xã Tên xã Cấp
4166 Đồng Văn Thị trấn
4167 Hố Quáng Phìn
4168 Lũng Cú
4169 Lũng Phìn
4170 Lũng Táo
4171 Lũng Thầu
4172 Má Lé
4173 Phó Bảng Thị trấn
4174 Phố Cáo
4175 Phố Là
4176 Sà Phìn
4177 Sảng Tủng
4178 Sính Lủng
4179 Sủng Là
4180 Sủng Trái
4181 Tả Lủng
4182 Tả Phìn
4183 Thài Phìn Tủng
4184 Vần Chải
27 Huyện Mèo Vạc Huyện
Mã xã Tên xã Cấp
4210 Cán Chu Phìn
4211 Giàng Chu Phìn
4212 Khâu Vai
4213 Lũng Chinh
4214 Lũng Pù
4215 Mèo Vạc Thị trấn
4216 Nậm Ban
4217 Niêm Sơn
4218 Niêm Tòng
4219 Pả Vi
4220 Pải Lủng
4221 Sơn Vĩ
4222 Sủng Máng
4223 Sủng Trà
4224 Tả Lủng
4225 Tát Ngà
4226 Thượng Phùng
4227 Xín Cái
28 Huyện Yên Minh Huyện
Mã xã Tên xã Cấp
4299 Bạch Đích
4300 Đông Minh
4301 Du Già
4302 Du Tiến
4303 Đường Thượng
4304 Hữu Vinh
4305 Lao Và Chải
4306 Lũng Hồ
4307 Mậu Duệ
4308 Mậu Long
4309 Na Khê
4310 Ngam La
4311 Ngọc Long
4312 Phú Lũng
4313 Sủng Thài
4314 Sủng Tráng
4315 Thắng Mố
4316 Yên Minh
29 Huyện Quản Bạ Huyện
Mã xã Tên xã Cấp
4228 Bát Đại Sơn
4229 Cán Tỷ
4230 Cao Mã Pờ
4231 Đông Hà
4232 Lùng Tám
4233 Nghĩa Thuận
4234 Quản Bạ
4235 Quyết Tiến
4236 Tả Ván
4237 Tam Sơn Thị trấn
4238 Thái An
4239 Thanh Vân
4240 Tùng Vài
30 Huyện Vị Xuyên Huyện
Mã xã Tên xã Cấp
4256 Bạch Ngọc
4257 Cao Bồ
4258 Đạo Đức
4259 Kim Linh
4260 Kim Thạch
4261 Lao Chải
4262 Linh Hồ
4263 Minh Tân
4264 Ngọc Linh
4265 Ngọc Minh
4266 Nông trường Việt Lâm Thị trấn
4267 Phong Quang
4268 Phú Linh
4269 Phương Tiến
4270 Quảng Ngần
4271 Thanh Đức
4272 Thanh Thủy
4273 Thuận Hòa
4274 Thượng Sơn
4275 Trung Thành
4276 Tùng Bá
4277 Vị Xuyên Thị trấn
4278 Việt Lâm
4279 Xín Chải
31 Huyện Bắc Mê Huyện
Mã xã Tên xã Cấp
4130 Đường Âm
4131 Đường Hồng
4132 Giáp Trung
4133 Lạc Nông
4134 Minh Ngọc
4135 Minh Sơn
4136 Phiêng Luông
4137 Phú Nam
4138 Thượng Tân
4139 Yên Cường
4140 Yên Định
4141 Yên Phong
4142 Yên Phú Thị trấn
32 Huyện Hoàng Su Phì Huyện
Mã xã Tên xã Cấp
4185 Bản Luốc
4186 Bản Máy
4187 Bản Nhùng
4188 Bản Péo
4189 Bản Phùng
4190 Chiến Phố
4191 Đản Ván
4192 Hồ Thầu
4193 Nậm Dịch
4194 Nậm Khòa
4195 Nam Sơn
4196 Nậm Ty
4197 Nàng Đôn
4198 Ngàm Đăng Vài
4199 Pố Lồ
4200 Pờ Ly Ngài
4201 Sán Xả Hồ
4202 Tả Sử Choóng
4203 Tân Tiến
4204 Thàng Tín
4205 Thèn Chu Phìn
4206 Thông Nguyên
4207 Tụ Nhân
4208 Túng Sán
4209 Vinh Quang Thị trấn
33 Huyện Xín Mần Huyện
Mã xã Tên xã Cấp
4280 Bản Díu
4281 Bản Ngò
4282 Chế Là
4283 Chí Cà
4284 Cốc Pài Thị trấn
4285 Cốc Rế
4286 Khuôn Lùng
4287 Nà Chì
4288 Nấm Dẩn
4289 Nàn Ma
4290 Nàn Xỉn
4291 Ngán Chiên
4292 Pà Vầy Sủ
4293 Quảng Nguyên
4294 Tả Nhìu
4295 Thèn Phàng
4296 Thu Tà
4297 Trung Thịnh
4298 Xín Mần
34 Huyện Bắc Quang Huyện
Mã xã Tên xã Cấp
4143 Bằng Hành
4144 Đồng Tâm
4145 Đông Thành
4146 Đồng Tiến
4147 Đồng Yên
4148 Đức Xuân
4149 Hùng An
4150 Hữu Sản
4151 Kim Ngọc
4152 Liên Hiệp
4153 Quang Minh
4154 Tân Lập
4155 Tân Quang
4156 Tân Thành
4157 Thượng Bình
4158 Tiên Kiều
4159 Việt Hồng
4160 Việt Quang Thị trấn
4161 Việt Vinh
4162 Vĩnh Hảo
4163 Vĩnh Phúc
4164 Vĩnh Tuy Thị trấn
4165 Vô Điếm
4 Tỉnh Cao Bằng Tỉnh
Mã Huyện Tên Huyện Cấp
40 Thành phố Cao Bằng Thành phố
Mã xã Tên xã Cấp
3201 Chu Trinh
3202 Đề Thám Phường
3203 Duyệt Trung Phường
3204 Hòa Chung Phường
3205 Hợp Giang Phường
3206 Hưng Đạo
3207 Ngọc Xuân Phường
3208 Sông Bằng Phường
3209 Sông Hiến Phường
3210 Tân Giang Phường
3211 Vĩnh Quang
42 Huyện Bảo Lâm Huyện
Mã xã Tên xã Cấp
3030 Đức Hạnh
3031 Lý Bôn
3032 Mông Ân
3033 Nam Cao
3034 Nam Quang
3035 Pác Miầu Thị trấn
3036 Quảng Lâm
3037 Thạch Lâm
3038 Thái Học
3039 Thái Sơn
3040 Vĩnh Phong
3041 Vĩnh Quang
3042 Yên Thổ
43 Huyện Bảo Lạc Huyện
Mã xã Tên xã Cấp
3013 Bảo Lạc Thị trấn
3014 Bảo Toàn
3015 Cô Ba
3016 Cốc Pàng
3017 Đình Phùng
3018 Hồng An
3019 Hồng Trị
3020 Hưng Đạo
3021 Hưng Thịnh
3022 Huy Giáp
3023 Khánh Xuân
3024 Kim Cúc
3025 Phan Thanh
3026 Sơn Lập
3027 Sơn Lộ
3028 Thượng Hà
3029 Xuân Trường
44 Huyện Thông Nông Huyện
Mã xã Tên xã Cấp
3160 Bình Lãng
3161 Cần Nông
3162 Cần Yên
3163 Đa Thông
3164 Lương Can
3165 Lương Thông
3166 Ngọc Động
3167 Thanh Long
3168 Thông Nông Thị trấn
3169 Vị Quang
3170 Yên Sơn
45 Huyện Hà Quảng Huyện
Mã xã Tên xã Cấp
3058 Cải Viên
3059 Đào Ngạn
3060 Hạ Thôn
3061 Hồng Sĩ
3062 Kéo Yên
3063 Lũng Nặm
3064 Mã Ba
3065 Nà Sác
3066 Nội Thôn
3067 Phù Ngọc
3068 Quý Quân
3069 Sĩ Hai
3070 Sóc Hà
3071 Thượng Thôn
3072 Tổng Cọt
3073 Trường Hà
3074 Vân An
3075 Vần Dính
3076 Xuân Hoà
46 Huyện Trà Lĩnh Huyện
Mã xã Tên xã Cấp
3171 Cao Chương
3172 Cô Mười
3173 Hùng Quốc Thị trấn
3174 Lưu Ngọc
3175 Quang Hán
3176 Quang Trung
3177 Quang Vinh
3178 Quốc Toản
3179 Tri Phương
3180 Xuân Nội
47 Huyện Trùng Khánh Huyện
Mã xã Tên xã Cấp
3181 Cảnh Tiên
3182 Cao Thăng
3183 Chí Viễn
3184 Đàm Thủy
3185 Đình Minh
3186 Đình Phong
3187 Đoài Côn
3188 Đức Hồng
3189 Khâm Thành
3190 Lăng Hiếu
3191 Lăng Yên
3192 Ngọc Chung
3193 Ngọc Côn
3194 Ngọc Khê
3195 Phong Châu
3196 Phong Nậm
3197 Thân Giáp
3198 Thông Huề
3199 Trùng Khánh Thị trấn
3200 Trung Phúc
48 Huyện Hạ Lang Huyện
Mã xã Tên xã Cấp
3043 An Lạc
3044 Cô Ngân
3045 Đồng Loan
3046 Đức Quang
3047 Kim Loan
3048 Lý Quốc
3049 Minh Long
3050 Quang Long
3051 Tân Việt
3052 Thái Đức
3053 Thắng Lợi
3054 Thanh Nhật Thị trấn
3055 Thị Hoa
3056 Việt Chu
3057 Vinh Quý
49 Huyện Quảng Uyên Huyện
Mã xã Tên xã Cấp
3127 Bình Lăng
3128 Cai Bộ
3129 Chí Thảo
3130 Đoài Khôn
3131 Độc Lập
3132 Hạnh Phúc
3133 Hoàng Hải
3134 Hồng Định
3135 Hồng Quang
3136 Ngọc Động
3137 Phi Hải
3138 Phúc Sen
3139 Quảng Hưng
3140 Quảng Uyên Thị trấn
3141 Quốc Dân
3142 Quốc Phong
3143 Tự Do
50 Huyện Phục Hoà Huyện
Mã xã Tên xã Cấp
3118 Cách Linh
3119 Đại Sơn
3120 Hòa Thuận Thị trấn
3121 Hồng Đại
3122 Lương Thiện
3123 Mỹ Hưng
3124 Tà Lùng Thị trấn
3125 Tiên Thành
3126 Triệu Ẩu
51 Huyện Hoà An Huyện
Mã xã Tên xã Cấp
3077 Bạch Đằng
3078 Bế Triều
3079 Bình Dương
3080 Bình Long
3081 Công Trừng
3082 Đại Tiến
3083 Dân Chủ
3084 Đức Long
3085 Đức Xuân
3086 Hà Trì
3087 Hoàng Tung
3088 Hồng Nam
3089 Hồng Việt
3090 Lê Chung
3091 Nam Tuấn
3092 Ngũ Lão
3093 Nguyễn Huệ
3094 Nước Hai Thị trấn
3095 Quang Trung
3096 Trưng Vương
3097 Trương Lương
52 Huyện Nguyên Bình Huyện
Mã xã Tên xã Cấp
3098 Bắc Hợp
3099 Ca Thành
3100 Hoa Thám
3101 Hưng Đạo
3102 Lang Môn
3103 Mai Long
3104 Minh Tâm
3105 Minh Thanh
3106 Nguyên Bình Thị trấn
3107 Phan Thanh
3108 Quang Thành
3109 Tam Kim
3110 Thái Học
3111 Thành Công
3112 Thể Dục
3113 Thịnh Vượng
3114 Tĩnh Túc Thị trấn
3115 Triệu Nguyên
3116 Vũ Nông
3117 Yên Lạc
53 Huyện Thạch An Huyện
Mã xã Tên xã Cấp
3144 Canh Tân
3145 Danh Sỹ
3146 Đông Khê Thị trấn
3147 Đức Long
3148 Đức Thông
3149 Đức Xuân
3150 Kim Đồng
3151 Lê Lai
3152 Lê Lợi
3153 Minh Khai
3154 Quang Trọng
3155 Thái Cường
3156 Thị Ngân
3157 Thụy Hùng
3158 Trọng Con
3159 Vân Trình
6 Tỉnh Bắc Kạn Tỉnh
Mã Huyện Tên Huyện Cấp
58 Thành Phố Bắc Kạn Thành Phố
Mã xã Tên xã Cấp
2069 Dư¬ơng Quang
2070 Đức Xuân Phường
2071 Huyền Tụng
2072 Nguyễn Thị Minh Khai Phường
2073 Nông Thượng
2074 Phùng Chí Kiên Phường
2075 Sông Cầu Phường
2076 Xuất Hóa
60 Huyện Pác Nặm Huyện
Mã xã Tên xã Cấp
2059 An Thắng
2060 Bằng Thành
2061 Bộc Bố
2062 Cao Tân
2063 Cổ Linh
2064 Công Bằng
2065 Giáo Hiệu
2066 Nghiên Loan
2067 Nhạn Môn
2068 Xuân La
61 Huyện Ba Bể Huyện
Mã xã Tên xã Cấp
1955 Bành Trạch
1956 Cao Thượng
1957 Cao Trĩ
1958 Chợ Rã Thị trấn
1959 Chu Hương
1960 Địa Linh
1961 Đồng Phúc
1962 Hà Hiệu
1963 Hoàng Trĩ
1964 Khang Ninh
1965 Mỹ Phương
1966 Nam Mẫu
1967 Phúc Lộc
1968 Quảng Khê
1969 Thượng Giáo
1970 Yến Dương
62 Huyện Ngân Sơn Huyện
Mã xã Tên xã Cấp
2048 Bằng Vân
2049 Cốc Đán
2050 Đức Vân
2051 Hương Nê
2052 Lãng Ngâm
2053 Nà Phặc Thị trấn
2054 Thuần Mang
2055 Thượng Ân
2056 Thượng Quan
2057 Trung Hòa
2058 Vân Tùng
63 Huyện Bạch Thông Huyện
Mã xã Tên xã Cấp
1971 Cẩm Giàng
1972 Cao Sơn
1973 Đôn Phong
1974 Dương Phong
1975 Hà Vị
1976 Lục Bình
1977 Mỹ Thanh
1978 Nguyên Phúc
1979 Phủ Thông Thị trấn
1980 Phương Linh
1981 Quân Bình
1982 Quang Thuận
1983 Sĩ Bình
1984 Tân Tiến
1985 Tú Trĩ
1986 Vi Hương
1987 Vũ Muộn
64 Huyện Chợ Đồn Huyện
Mã xã Tên xã Cấp
1988 Bản Thi
1989 Bằng Lãng
1990 Bằng Lũng Thị trấn
1991 Bằng Phúc
1992 Bình Trung
1993 Đại Sảo
1994 Đồng Lạc
1995 Đông Viên
1996 Lương Bằng
1997 Nam Cường
1998 Nghĩa Tá
1999 Ngọc Phái
2000 Phong Huân
2001 Phương Viên
2002 Quảng Bạch
2003 Rã Bản
2004 Tân Lập
2005 Xuân Lạc
2006 Yên Mỹ
2007 Yên Nhuận
2008 Yên Thịnh
2009 Yên Thượng
65 Huyện Chợ Mới Huyện
Mã xã Tên xã Cấp
2010 Bình Văn
2011 Cao Kỳ
2012 Chợ Mới Thị trấn
2013 Hòa Mục
2014 Mai Lạp
2015 Như Cố
2016 Nông Hạ
2017 Nông Thịnh
2018 Quảng Chu
2019 Tân Sơn
2020 Thanh Bình
2021 Thanh Mai
2022 Thanh Vận
2023 Yên Cư
2024 Yên Đĩnh
2025 Yên Hân
66 Huyện Na Rì Huyện
Mã xã Tên xã Cấp
2026 Ân Tình
2027 Côn Minh
2028 Cư Lễ
2029 Cường Lợi
2030 Đổng Xá
2031 Dương Sơn
2032 Hảo Nghĩa
2033 Hữu Thác
2034 Kim Hỷ
2035 Kim Lư
2036 Lam Sơn
2037 Lạng San Thị trấn
2038 Liêm Thủy
2039 Lương Hạ
2040 Lương Thành
2041 Lương Thượng
2042 Quang Phong
2043 Văn Học
2044 Văn Minh
2045 Vũ Loan
2046 Xuân Dương
2047 Yến Lạc Thị trấn
8 Tỉnh Tuyên Quang Tỉnh
Mã Huyện Tên Huyện Cấp
70 Thành phố Tuyên Quang Thành Phố
Mã xã Tên xã Cấp
10717 An Khang
10718 An Tường
10719 Đội Cấn
10720 Hưng Thành Phường
10721 Lưỡng Vượng
10722 Minh Xuân Phường
10723 Nông Tiến Phường
10724 Phan Thiết Phường
10725 Tân Binh
10726 Tân Hà Phường
10727 Tân Quang Phường
10728 Thái Long
10729 Tràng Đà
10730 Ỷ La Phường
71 Huyện Lâm Bình Huyện
Mã xã Tên xã Cấp
10731 Bình An
10732 Hồng Quang
10733 Khuôn Hà
10734 Lăng Can
10735 Phúc Yên
10736 Thổ Bình
10737 Thượng Lâm
10738 Xuân Lập
72 Huyện Nà Hang Huyện
Mã xã Tên xã Cấp
10641 Côn Lôn
10642 Đà Vị
10643 Hồng Thái
10644 Khâu Tinh
10645 Năng Khả
10646 Sinh Long
10647 Sơn Phú
10648 Thanh Tương
10649 Thị trấn Na Hang Thị trấn
10650 Thượng Giáp
10651 Thượng Nông
10652 Yên Hoa
73 Huyện Chiêm Hóa Huyện
Mã xã Tên xã Cấp
10597 Bình Nhân
10598 Bình Phú
10599 Hà Lang
10600 Hòa An
10601 Hòa Phú
10602 Hùng Mỹ
10603 Kiên Đài
10604 Kim Bình
10605 Linh Phú
10606 Minh Quang
10607 Ngọc Hội
10608 Nhân Lý
10609 Phú Bình
10610 Phúc Sơn
10611 Phúc Thịnh
10612 Tân An
10613 Tân Mỹ
10614 Tân Thịnh
10615 Tri Phú
10616 Trung Hà
10617 Trung Hòa
10618 Vĩnh Lộc Thị trấn
10619 Vinh Quang
10620 Xuân Quang
10621 Yên Lập
10622 Yên Nguyên
74 Huyện Hàm Yên Huyện
Mã xã Tên xã Cấp
10623 Bạch Xa
10624 Bằng Cốc
10625 Bình Xa
10626 Đức Ninh
10627 Hùng Đức
10628 Minh Dân
10629 Minh Hương
10630 Minh Khương
10631 Nhân Mục
10632 Phù Lưu
10633 Tân Thành
10634 Thái Hòa
10635 Thái Sơn
10636 Thành Long
10637 Thị trấn Tân Yên Thị trấn
10638 Yên Lâm
10639 Yên Phú
10640 Yên Thuận
75 Huyện Yên Sơn Huyện
Mã xã Tên xã Cấp
10686 Chân Sơn
10687 Chiêu Yên
10688 Công Đa
10689 Đạo Viện
10690 Đội Bình
10691 Hoàng Khai
10692 Hùng Lợi
10693 Kiến Thiết
10694 Kim Phú
10695 Kim Quan
10696 Lang Quán
10697 Lực Hành
10698 Mỹ Bằng
10699 Nhữ Hán
10700 Nhữ Khê
10701 Phú Lâm
10702 Phú Thịnh
10703 Phúc Ninh
10704 Quý Quân
10705 Tân Bình Thị trấn
10706 Tân Long
10707 Tân Tiến
10708 Thái Bình
10709 Thắng Quân
10710 Tiến Bộ
10711 Trung Minh
10712 Trung Môn
10713 Trung Sơn
10714 Trung Trực
10715 Tứ Quận
10716 Xuân Vân
76 Huyện Sơn Dương Huyện
Mã xã Tên xã Cấp
10653 Bình Yên
10654 Cấp Tiến
10655 Chi Thiết
10656 Đại Phú
10657 Đông Lợi
10658 Đồng Quý
10659 Đông Thọ
10660 Hào Phú
10661 Hồng Lạc
10662 Hợp Hòa
10663 Hợp Thành
10664 Kháng Nhật
10665 Lâm Xuyên
10666 Lương Thiện
10667 Minh Thanh
10668 Ninh Lai
10669 Phú Lương
10670 Phúc Ứng
10671 Quyết Thắng
10672 Sầm Dương
10673 Sơn Nam
10674 Tam Đa
10675 Tân Trào
10676 Thanh Phát
10677 Thị trấn Sơn Dương Thị trấn
10678 Thiện Kế
10679 Thương Ấm
10680 Trung Yên
10681 Tú Thịnh
10682 Tuân Lộ
10683 Văn Phú
10684 Vân Sơn
10685 Vĩnh Lợi
10 Tỉnh Lào Cai Tỉnh
Mã Huyện Tên Huyện Cấp
80 Thành phố Lào Cai Thành phố
Mã xã Tên xã Cấp
6416 Bắc Cường Phường
6417 Bắc Lệnh Phường
6418 Bình Minh Phường
6419 Cam Đường
6420 Cốc Lếu Phường
6421 Đồng Tuyển
6422 Duyên Hải Phường
6423 Hợp Thành
6424 Kim Tân Phường
6425 Lào Cai Phường
6427 Nam Cường Phường
6428 Phố Mới Phường
6429 Pom Hán Phường
6430 Tả Phời
6431 Thống Nhất Phường
6432 Vạn Hòa
6433 Xuân Tăng Phường
82 Huyện Bát Xát Huyện
Mã xã Tên xã Cấp
6323 A Lù
6324 A Mú Sung
6325 Bản Qua
6326 Bản Vược
6327 Bản Xèo
6328 Bát Xát Thị trấn
6329 Cốc Mỳ
6330 Cốc San
6331 Dền Sáng
6332 Dền Thàng
6333 Mường Hum
6334 Mường Vi
6335 Nậm Chạc
6336 Nậm Pung
6337 Ngải Thầu
6338 Pa Cheo
6339 Phìn Ngan
6340 Quang Kim
6341 Sàng Ma Sáo
6342 Tòng Sanh
6343 Trịnh Tường
6344 Trung Lèng Hồ
6345 Y Tý
83 Huyện Mường Khương Huyện
Mã xã Tên xã Cấp
6346 Bản Lầu
6347 Bản Sen
6348 Cao Sơn
6349 Dìn Chin
6350 La Pan Tẩn
6351 Lùng Khấu Nhin
6352 Lùng Vai
6353 Mường Khương Thị trấn
6354 Nậm Chảy
6355 Nấm Lư
6356 Pha Long
6357 Tả Gia Khâu
6358 Tả Ngải Chồ
6359 Tả Thàng
6360 Thanh Bình
6361 Tung Chung Phố
84 Huyện Si Ma Cai Huyện
Mã xã Tên xã Cấp
6403 Bản Mế
6404 Cán Cấu
6405 Cán Hồ
6406 Lử Thẩn
6407 Lùng Sui
6408 Mản Thẩn
6409 Nàn Sán
6410 Nàn Xín
6411 Quan Thần Sán
6412 Sán Chải
6413 Si Ma Cai
6414 Sín Chéng
6415 Thào Chư Phìn
85 Huyện Bắc Hà Huyện
Mã xã Tên xã Cấp
6270 Bắc Hà Thị trấn
6271 Bản Cái
6272 Bản Già
6273 Bản Liền
6274 Bản Phố
6275 Bảo Nhai
6276 Cốc Lầu
6277 Cốc Ly
6278 Hoàng Thu Phố
6279 Lầu Thí Ngài
6280 Lùng Cải
6281 Lùng Phìn
6282 Na Hối Thị trấn
6283 Nậm Đét
6284 Nậm Khánh
6285 Nậm Lúc
6286 Nậm Mòn
6287 Tà Chải
6288 Tả Củ Tỷ
6289 Tả Van Chư
6290 Thải Giàng Phố
86 Huyện Bảo Thắng Huyện
Mã xã Tên xã Cấp
6291 Bản Cầm
6292 Bản Phiệt
6293 Gia Phú
6294 Nông trường Phong Hải Thị trấn
6295 Phố Lu Thị trấn
6296 Phong Niên
6297 Phú Nhuận
6298 Sơn Hà
6299 Sơn Hải
6300 Tằng Loỏng Thị trấn
6301 Thái Niên
6302 Trì Quang
6303 Xuân Giao
6304 Xuân Quang