1 |
Thành phố Hà Nội |
Thành phố |
Mã Huyện |
Tên Huyện |
Cấp |
1 |
Quận Ba Đình |
Quận |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
345 |
Cống Vị |
Phường |
346 |
Điện Biên |
Phường |
347 |
Đội Cấn |
Phường |
348 |
Giảng Võ |
Phường |
349 |
Kim Mã |
Phường |
350 |
Liễu Giai |
Phường |
351 |
Ngọc Hà |
Phường |
352 |
Ngọc Khánh |
Phường |
353 |
Nguyễn Trung Trực |
Phường |
354 |
Phúc Xá |
Phường |
355 |
Quán Thánh |
Phường |
356 |
Thành Công |
Phường |
357 |
Trúc Bạch |
Phường |
358 |
Vĩnh Phúc |
Phường |
|
2 |
Quận Hoàn Kiếm |
Quận |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
327 |
Chương Dương Độ |
Phường |
328 |
Cửa Đông |
Phường |
329 |
Cửa Nam |
Phường |
330 |
Đồng Xuân |
Phường |
331 |
Hàng Bạc |
Phường |
332 |
Hàng Bài |
Phường |
333 |
Hàng Bồ |
Phường |
334 |
Hàng Bông |
Phường |
335 |
Hàng Buồm |
Phường |
336 |
Hàng Đào |
Phường |
337 |
Hàng Gai |
Phường |
338 |
Hàng Mã |
Phường |
339 |
Hàng Trống |
Phường |
340 |
Lý Thái Tổ |
Phường |
341 |
Phan Chu Trinh |
Phường |
342 |
Phúc Tân |
Phường |
343 |
Trần Hưng Đạo |
Phường |
344 |
Tràng Tiền |
Phường |
|
3 |
Quận Tây Hồ |
Quận |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
411 |
Bưởi |
Phường |
412 |
Nhật Tân |
Phường |
413 |
Phú Thượng |
Phường |
414 |
Quảng An |
Phường |
415 |
Thụy Khuê |
Phường |
416 |
Tứ Liên |
Phường |
417 |
Xuân La |
Phường |
418 |
Yên Phụ |
Phường |
|
4 |
Quận Long Biên |
Quận |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
441 |
Bồ Đề |
Phường |
442 |
Cự Khối |
Phường |
443 |
Đức Giang |
Phường |
444 |
Gia Thụy |
Phường |
445 |
Giang Biên |
Phường |
446 |
Long Biên |
Phường |
447 |
Ngọc Lâm |
Phường |
448 |
Ngọc Thụy |
Phường |
449 |
Phúc Đồng |
Phường |
450 |
Phúc Lợi |
Phường |
451 |
Sài Đồng |
Phường |
452 |
Thạch Bàn |
Phường |
453 |
Thượng Thanh |
Phường |
454 |
Việt Hưng |
Phường |
|
5 |
Quận Cầu Giấy |
Quận |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
419 |
Dịch Vọng |
Phường |
420 |
Dịch Vọng Hậu |
Phường |
421 |
Mai Dịch |
Phường |
422 |
Nghĩa Đô |
Phường |
423 |
Nghĩa Tân |
Phường |
424 |
Quan Hoa |
Phường |
425 |
Trung Hòa |
Phường |
426 |
Yên Hòa |
Phường |
|
6 |
Quận Đống Đa |
Quận |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
359 |
Cát Linh |
Phường |
360 |
Hàng Bột |
Phường |
361 |
Khâm Thiên |
Phường |
362 |
Khương Thượng |
Phường |
363 |
Kim Liên |
Phường |
364 |
Láng Hạ |
Phường |
365 |
Láng Thượng |
Phường |
366 |
Nam Đồng |
Phường |
367 |
Ngã Tư Sở |
Phường |
368 |
Ô Chợ Dừa |
Phường |
369 |
Phương Liên |
Phường |
370 |
Phương Mai |
Phường |
371 |
Quang Trung |
Phường |
372 |
Quốc Tử Giám |
Phường |
373 |
Thịnh Quang |
Phường |
374 |
Thổ Quan |
Phường |
375 |
Trung Liệt |
Phường |
376 |
Trung Phụng |
Phường |
377 |
Trung Tự |
Phường |
378 |
Văn Chương |
Phường |
379 |
Văn Miếu |
Phường |
|
7 |
Quận Hai Bà Trưng |
Quận |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
380 |
Bạch Đằng |
Phường |
381 |
Bách Khoa |
Phường |
382 |
Bạch Mai |
Phường |
383 |
Bùi Thị Xuân |
Phường |
384 |
Cầu Dền |
Phường |
385 |
Đống Mác |
Phường |
386 |
Đồng Nhân |
Phường |
387 |
Đồng Tâm |
Phường |
388 |
Lê Đại Hành |
Phường |
389 |
Minh Khai |
Phường |
390 |
Ngô Thì Nhậm |
Phường |
391 |
Nguyễn Du |
Phường |
392 |
Phạm Đình Hổ |
Phường |
393 |
Phố Huế |
Phường |
394 |
Quỳnh Lôi |
Phường |
395 |
Quỳnh Mai |
Phường |
396 |
Thanh Lương |
Phường |
397 |
Thanh Nhàn |
Phường |
398 |
Trương Định |
Phường |
399 |
Vĩnh Tuy |
Phường |
|
8 |
Quận Hoàng Mai |
Quận |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
427 |
Đại Kim |
Phường |
428 |
Định Công |
Phường |
429 |
Giáp Bát |
Phường |
430 |
Hoàng Liệt |
Phường |
431 |
Hoàng Văn Thụ |
Phường |
432 |
Lĩnh Nam |
Phường |
433 |
Mai Động |
Phường |
434 |
Tân Mai |
Phường |
435 |
Thanh Trì |
Phường |
436 |
Thịnh Liệt |
Phường |
437 |
Trần Phú |
Phường |
438 |
Tương Mai |
Phường |
439 |
Vĩnh Hưng |
Phường |
440 |
Yên Sở |
Phường |
|
9 |
Quận Thanh Xuân |
Quận |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
400 |
Hạ Đình |
Phường |
401 |
Khương Đình |
Phường |
402 |
Khương Mai |
Phường |
403 |
Khương Trung |
Phường |
404 |
Kim Giang |
Phường |
405 |
Nhân Chính |
Phường |
406 |
Phương Liệt |
Phường |
407 |
Thanh Xuân Bắc |
Phường |
408 |
Thanh Xuân Nam |
Phường |
409 |
Thanh Xuân Trung |
Phường |
410 |
Thượng Đình |
Phường |
|
16 |
Huyện Sóc Sơn |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
501 |
Bắc Phú |
Xã |
502 |
Bắc Sơn |
Xã |
503 |
Đông Xuân |
Xã |
504 |
Đức Hoà |
Xã |
505 |
Hiền Ninh |
Xã |
506 |
Hồng Kỳ |
Xã |
507 |
Kim Lũ |
Xã |
508 |
Mai Đình |
Xã |
509 |
Minh Phú |
Xã |
510 |
Minh Trí |
Xã |
511 |
Nam Sơn |
Xã |
512 |
Phú Cường |
Xã |
513 |
Phù Linh |
Xã |
514 |
Phù Lỗ |
Xã |
515 |
Phú Minh |
Xã |
516 |
Quang Tiến |
Xã |
517 |
Sóc Sơn |
Thị trấn |
518 |
Tân Dân |
Xã |
519 |
Tân Hưng |
Xã |
520 |
Tân Minh |
Xã |
521 |
Thanh Xuân |
Xã |
522 |
Tiên Dược |
Xã |
523 |
Trung Giã |
Xã |
524 |
Việt Long |
Xã |
525 |
Xuân Giang |
Xã |
526 |
Xuân Thu |
Xã |
|
17 |
Huyện Đông Anh |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
455 |
Bắc Hồng |
Xã |
456 |
Cổ Loa |
Xã |
457 |
Đại Mạch |
Xã |
458 |
Đông Anh |
Thị trấn |
459 |
Đông Hội |
Xã |
460 |
Dục Tú |
Xã |
461 |
Hải Bối |
Xã |
462 |
Kim Chung |
Xã |
463 |
Kim Nỗ |
Xã |
464 |
Liên Hà |
Xã |
465 |
Mai Lâm |
Xã |
466 |
Nam Hồng |
Xã |
467 |
Nguyên Khê |
Xã |
468 |
Tàm Xá |
Xã |
469 |
Tầm Xá |
Xã |
470 |
Thụy Lâm |
Xã |
471 |
Tiên Dương |
Xã |
472 |
Uy Nỗ |
Xã |
473 |
Vân Hà |
Xã |
474 |
Vân Nội |
Xã |
475 |
Việt Hùng |
Xã |
476 |
Vĩnh Ngọc |
Xã |
477 |
Võng La |
Xã |
478 |
Xuân Canh |
Xã |
479 |
Xuân Nộn |
Xã |
|
18 |
Huyện Gia Lâm |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
480 |
Bát Tràng |
Xã |
481 |
Cổ Bi |
Xã |
482 |
Đa Tốn |
Xã |
483 |
Đặng Xá |
Xã |
484 |
Đình Xuyên |
Xã |
485 |
Đông Dư |
Xã |
486 |
Dương Hà |
Xã |
487 |
Dương Quang |
Xã |
488 |
Dương Xá |
Xã |
489 |
Kiêu Kỵ |
Xã |
490 |
Kim Lan |
Thị trấn |
491 |
Kim Sơn |
Xã |
492 |
Lệ Chi |
Xã |
493 |
Ninh Hiệp |
Xã |
494 |
Phù Đổng |
Xã |
495 |
Phú Thị |
Xã |
496 |
Trâu Quỳ |
Thị trấn |
497 |
Trung Mầu |
Xã |
498 |
Văn Đức |
Xã |
499 |
Yên Thường |
Xã |
500 |
Yên Viên |
Thị trấn |
|
19 |
Quận Nam Từ Liêm |
Quận |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
556 |
Cầu Diễn |
Thị trấn |
557 |
Đại Mỗ |
Xã |
558 |
Mễ Trì |
Xã |
559 |
Mỹ Đình 1 |
Phường |
560 |
Mỹ Đình 2 |
Phường |
561 |
Phú Đô |
Xã |
562 |
Phương Canh |
Phường |
563 |
Tây Mỗ |
Xã |
564 |
Trung Văn |
Xã |
565 |
Xuân Phương |
Xã |
|
20 |
Huyện Thanh Trì |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
527 |
Đại Áng |
Xã |
528 |
Đông Mỹ |
Xã |
529 |
Duyên Hà |
Xã |
530 |
Hữu Hòa |
Xã |
531 |
Liên Ninh |
Xã |
532 |
Ngọc Hồi |
Xã |
533 |
Ngũ Hiệp |
Xã |
534 |
Tả Thanh Oai |
Xã |
535 |
Tam Hiệp |
Xã |
536 |
Tân Triều |
Xã |
537 |
Thanh Liệt |
Xã |
538 |
Tứ Hiệp |
Xã |
539 |
Văn Điển |
Thị trấn |
540 |
Vạn Phúc |
Xã |
541 |
Vĩnh Quỳnh |
Xã |
542 |
Yên Mỹ |
Xã |
|
21 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Quận |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
543 |
Cổ Nhuế 1 |
Phường |
544 |
Cổ Nhuế 2 |
Phường |
545 |
Đông Ngạc |
Xã |
546 |
Đức Thắng |
Phường |
547 |
Liên Mạc |
Xã |
548 |
Minh Khai |
Xã |
549 |
Phú Diễn |
Phường |
550 |
Phúc Diễn |
Phường |
551 |
Tây Tựu |
Xã |
552 |
Thượng Cát |
Xã |
553 |
Thụy Phương |
Xã |
554 |
Xuân Đỉnh |
Xã |
555 |
Xuân Tảo |
Phường |
|
250 |
Huyện Mê Linh |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
598 |
Chi Đông |
Thị trấn |
599 |
Chu Phan |
Xã |
600 |
Đại Thịnh |
Xã |
601 |
Hoàng Kim |
Xã |
602 |
Kim Hoa |
Xã |
603 |
Liên Mạc |
Xã |
604 |
Mê Linh |
Xã |
605 |
Quang Minh |
Thị trấn |
606 |
Tam Đồng |
Xã |
607 |
Thạch Đà |
Xã |
608 |
Thanh Lâm |
Xã |
609 |
Tiền Phong |
Xã |
610 |
Tiến Thắng |
Xã |
611 |
Tiến Thịnh |
Xã |
612 |
Tráng Việt |
Xã |
613 |
Tự Lập |
Xã |
614 |
Văn Khê |
Xã |
615 |
Vạn Yên |
Xã |
|
268 |
Quận Hà Đông |
Quận |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
566 |
Biên Giang |
Phường |
567 |
Đồng Mai |
Phường |
568 |
Dương Nội |
Phường |
569 |
Hà Cầu |
Phường |
570 |
Kiến Hưng |
Phường |
571 |
La Khê |
Phường |
572 |
Mỗ Lao |
Phường |
573 |
Nguyễn Trãi |
Phường |
574 |
Phú La |
Phường |
575 |
Phú Lãm |
Phường |
576 |
Phú Lương |
Phường |
577 |
Phúc La |
Phường |
578 |
Quang Trung |
Phường |
579 |
Vạn Phúc |
Phường |
580 |
Văn Quán |
Phường |
581 |
Yên Nghĩa |
Phường |
582 |
Yết Kiêu |
Phường |
|
269 |
Thị xã Sơn Tây |
Quận |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
583 |
Cổ Đông |
Xã |
584 |
Đường Lâm |
Xã |
585 |
Kim Sơn |
Phường |
586 |
Lê Lợi |
Phường |
587 |
Ngô Quyền |
Phường |
588 |
Phú Thịnh |
Phường |
589 |
Quang Trung |
Phường |
590 |
Sơn Đông |
Xã |
591 |
Sơn Lộc |
Phường |
592 |
Thanh Mỹ |
Xã |
593 |
Trung Hưng |
Phường |
594 |
Trung Sơn Trầm |
Phường |
595 |
Viên Sơn |
Phường |
596 |
Xuân Khanh |
Phường |
597 |
Xuân Sơn |
Xã |
|
271 |
Huyện Ba Vì |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
616 |
Ba Trại |
Xã |
617 |
Ba Vì |
Xã |
618 |
Cẩm Lĩnh |
Xã |
619 |
Cam Thượng |
Xã |
620 |
Châu Sơn |
Xã |
621 |
Chu Minh |
Xã |
622 |
Cổ Đô |
Xã |
623 |
Đông Quang |
Xã |
624 |
Đồng Thái |
Xã |
625 |
Khánh Thượng |
Xã |
626 |
Minh Châu |
Xã |
627 |
Minh Quang |
Xã |
628 |
Phong Vân |
Xã |
629 |
Phú Châu |
Xã |
630 |
Phú Cường |
Xã |
631 |
Phú Đông |
Xã |
632 |
Phú Phương |
Xã |
633 |
Phú Sơn |
Xã |
634 |
Sơn Đà |
Xã |
635 |
Tản Hồng |
Xã |
636 |
Tản Lĩnh |
Xã |
637 |
Tây Đằng |
Thị trấn |
638 |
Thái Hòa |
Xã |
639 |
Thuần Mỹ |
Xã |
640 |
Thụy An |
Xã |
641 |
Tiên Phong |
Xã |
642 |
Tòng Bạt |
Xã |
643 |
Vân Hòa |
Xã |
644 |
Vạn Thắng |
Xã |
645 |
Vật Lại |
Xã |
646 |
Yên Bài |
Xã |
|
272 |
Huyện Phúc Thọ |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
647 |
Cẩm Đình |
Xã |
648 |
Gạch |
Thị trấn |
649 |
Hát Môn |
Xã |
650 |
Hiệp Thuận |
Xã |
651 |
Liên Hiệp |
Xã |
652 |
Long Xuyên |
Xã |
653 |
Ngọc Tảo |
Xã |
654 |
Phúc Hòa |
Xã |
655 |
Phúc Thọ |
Thị trấn |
656 |
Phụng Thượng |
Xã |
657 |
Phương Độ |
Xã |
658 |
Sen Chiểu |
Xã |
659 |
Tam Hiệp |
Xã |
660 |
Tam Thuấn |
Xã |
661 |
Thanh Đa |
Xã |
662 |
Thọ Lộc |
Xã |
663 |
Thượng Cốc |
Xã |
664 |
Tích Giang |
Xã |
665 |
Trạch Mỹ Lộc |
Xã |
666 |
Vân Hà |
Xã |
667 |
Vân Nam |
Xã |
668 |
Vân Phúc |
Xã |
669 |
Võng Xuyên |
Xã |
670 |
Xuân Phú |
Xã |
|
273 |
Huyện Đan Phượng |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
671 |
Đan Phượng |
Xã |
672 |
Đồng Tháp |
Xã |
673 |
Hạ Mỗ |
Xã |
674 |
Hồng Hà |
Xã |
675 |
Liên Hà |
Xã |
676 |
Liên Hồng |
Xã |
677 |
Liên Trung |
Xã |
678 |
Phùng |
Thị trấn |
679 |
Phương Đình |
Xã |
680 |
Song Phượng |
Xã |
681 |
Tân Hội |
Xã |
682 |
Tân Lập |
Xã |
683 |
Thọ An |
Xã |
684 |
Thọ Xuân |
Xã |
685 |
Thượng Mỗ |
Xã |
686 |
Trung Châu |
Xã |
|
274 |
Huyện Hoài Đức |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
687 |
An Khánh |
Xã |
688 |
An Thượng |
Xã |
689 |
Cát Quế |
Xã |
690 |
Đắc Sở |
Xã |
691 |
Di Trạch |
Xã |
692 |
Đông La |
Xã |
693 |
Đức Giang |
Xã |
694 |
Đức Thượng |
Xã |
695 |
Dương Liễu |
Xã |
696 |
Kim Chung |
Xã |
697 |
La Phù |
Xã |
698 |
Lại Yên |
Xã |
699 |
Minh Khai |
Xã |
700 |
Sơn Đồng |
Xã |
701 |
Song Phương |
Xã |
702 |
Tiền Yên |
Xã |
703 |
Trạm Trôi |
Thị trấn |
704 |
Vân Canh |
Xã |
705 |
Vân Côn |
Xã |
706 |
Yên Sở |
Xã |
|
275 |
Huyện Quốc Oai |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
707 |
Cấn Hữu |
Xã |
708 |
Cộng Hòa |
Xã |
709 |
Đại Thành |
Xã |
710 |
Đồng Quang |
Xã |
711 |
Đông Xuân |
Xã |
712 |
Đông Yên |
Xã |
713 |
Hòa Thạch |
Xã |
714 |
Liệp Tuyết |
Xã |
715 |
Nghĩa Hương |
Xã |
716 |
Ngọc Liệp |
Xã |
717 |
Ngọc Mỹ |
Xã |
718 |
Phú Cát |
Xã |
719 |
Phú Mãn |
Xã |
720 |
Phượng Cách |
Xã |
721 |
Quốc Oai |
Thị trấn |
722 |
Sài Sơn |
Xã |
723 |
Tân Hòa |
Xã |
724 |
Tân Phú |
Xã |
725 |
Thạch Thán |
Xã |
726 |
Tuyết Nghĩa |
Xã |
727 |
Yên Sơn |
Xã |
|
276 |
Huyện Thạch Thất |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
728 |
Bình Phú |
Xã |
729 |
Bình Yên |
Xã |
730 |
Cẩm Yên |
Xã |
731 |
Cần Kiệm |
Xã |
732 |
Canh Nậu |
Xã |
733 |
Chàng Sơn |
Xã |
734 |
Đại Đồng |
Xã |
735 |
Dị Nậu |
Xã |
736 |
Đồng Trúc |
Xã |
737 |
Hạ Bằng |
Xã |
738 |
Hương Ngải |
Xã |
739 |
Hữu Bằng |
Xã |
740 |
Kim Quan |
Xã |
741 |
Lại Thượng |
Xã |
742 |
Liên Quan |
Thị trấn |
743 |
Phú Kim |
Xã |
744 |
Phùng Xá |
Xã |
745 |
Tân Xã |
Xã |
746 |
Thạch Hòa |
Xã |
747 |
Thạch Xá |
Xã |
748 |
Tiến Xuân |
Xã |
749 |
Yên Bình |
Xã |
750 |
Yên Trung |
Xã |
|
277 |
Huyện Chương Mỹ |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
751 |
Chúc Sơn |
Thị trấn |
752 |
Đại Yên |
Xã |
753 |
Đồng Lạc |
Xã |
754 |
Đồng Phú |
Xã |
755 |
Đông Phương Yên |
Xã |
756 |
Đông Sơn |
Xã |
757 |
Hoà Chính |
Xã |
758 |
Hoàng Diệu |
Xã |
759 |
Hoàng Văn Thụ |
Xã |
760 |
Hồng Phong |
Xã |
761 |
Hợp Đồng |
Xã |
762 |
Hữu Văn |
Xã |
763 |
Lam Điền |
Xã |
764 |
Mỹ Lương |
Xã |
765 |
Nam Phương Tiến |
Xã |
766 |
Ngọc Hòa |
Xã |
767 |
Phú Nam An |
Xã |
768 |
Phú Nghĩa |
Xã |
769 |
Phụng Châu |
Xã |
770 |
Quảng Bị |
Xã |
771 |
Tân Tiến |
Xã |
772 |
Thanh Bình |
Xã |
773 |
Thượng Vực |
Xã |
774 |
Thụy Hương |
Xã |
775 |
Thuỷ Xuân Tiên |
Xã |
776 |
Tiên Phương |
Xã |
777 |
Tốt Động |
Xã |
778 |
Trần Phú |
Xã |
779 |
Trung Hòa |
Xã |
780 |
Trường Yên |
Xã |
781 |
Văn Võ |
Xã |
782 |
Xuân Mai |
Thị trấn |
|
278 |
Huyện Thanh Oai |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
783 |
Bích Hòa |
Xã |
784 |
Bình Minh |
Xã |
785 |
Cao Dương |
Xã |
786 |
Cao Viên |
Xã |
787 |
Cự Khê |
Xã |
788 |
Dân Hòa |
Xã |
789 |
Đỗ Động |
Xã |
790 |
Hồng Dương |
Xã |
791 |
Kim An |
Xã |
792 |
Kim Bài |
Thị trấn |
793 |
Kim Thư |
Xã |
794 |
Liên Châu |
Xã |
795 |
Mỹ Hưng |
Xã |
796 |
Phương Trung |
Xã |
797 |
Tam Hưng |
Xã |
798 |
Tân Ước |
Xã |
799 |
Thanh Cao |
Xã |
800 |
Thanh Mai |
Xã |
801 |
Thanh Thùy |
Xã |
802 |
Thanh Văn |
Xã |
803 |
Xuân Dương |
Xã |
|
279 |
Huyện Thường Tín |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
804 |
Chương Dương |
Xã |
805 |
Dũng Tiến |
Xã |
806 |
Duyên Thái |
Xã |
807 |
Hà Hồi |
Xã |
808 |
Hiền Giang |
Xã |
809 |
Hòa Bình |
Xã |
810 |
Hồng Vân |
Xã |
811 |
Khánh Hà |
Xã |
812 |
Lê Lợi |
Xã |
813 |
Liên Phương |
Xã |
814 |
Minh Cường |
Xã |
815 |
Nghiêm Xuyên |
Xã |
816 |
Nguyễn Trãi |
Xã |
817 |
Nhị Khê |
Xã |
818 |
Ninh Sở |
Xã |
819 |
Quất Động |
Xã |
820 |
Tân Minh |
Xã |
821 |
Thắng Lợi |
Xã |
822 |
Thống Nhất |
Xã |
823 |
Thư Phú |
Xã |
824 |
Thường Tín |
Thị trấn |
825 |
Tiền Phong |
Xã |
826 |
Tô Hiệu |
Xã |
827 |
Tự Nhiên |
Xã |
828 |
Văn Bình |
Xã |
829 |
Vạn Điểm |
Xã |
830 |
Văn Phú |
Xã |
831 |
Vân Tảo |
Xã |
832 |
Văn Tự |
Xã |
|
280 |
Huyện Phú Xuyên |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
833 |
Bạch Hạ |
Xã |
834 |
Châu Can |
Xã |
835 |
Chuyên Mỹ |
Xã |
836 |
Đại Thắng |
Xã |
837 |
Đại Xuyên |
Xã |
838 |
Hoàng Long |
Xã |
839 |
Hồng Minh |
Xã |
840 |
Hồng Thái |
Xã |
841 |
Khai Thái |
Xã |
842 |
Minh Tân |
Xã |
843 |
Nam Phong |
Xã |
844 |
Nam Triều |
Xã |
845 |
Phú Minh |
Thị trấn |
846 |
Phú Túc |
Xã |
847 |
Phú Xuyên |
Thị trấn |
848 |
Phú Yên |
Xã |
849 |
Phúc Tiến |
Xã |
850 |
Phượng Dực |
Xã |
851 |
Quang Lãng |
Xã |
852 |
Quang Trung |
Xã |
853 |
Sơn Hà |
Xã |
854 |
Tân Dân |
Xã |
855 |
Thụy Phú |
Xã |
856 |
Tri Thủy |
Xã |
857 |
Tri Trung |
Xã |
858 |
Văn Hoàng |
Xã |
859 |
Văn Nhân |
Xã |
860 |
Vân Từ |
Xã |
|
281 |
Huyện Ứng Hòa |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
861 |
Cao Thành |
Xã |
862 |
Đại Cường |
Xã |
863 |
Đại Hùng |
Xã |
864 |
Đội Bình |
Xã |
865 |
Đông Lỗ |
Xã |
866 |
Đồng Tân |
Xã |
867 |
Đồng Tiến |
Xã |
868 |
Hòa Lâm |
Xã |
869 |
Hòa Nam |
Xã |
870 |
Hòa Phú |
Xã |
871 |
Hoa Sơn |
Xã |
872 |
Hòa Xá |
Xã |
873 |
Hồng Quang |
Xã |
874 |
Kim Đường |
Xã |
875 |
Liên Bạt |
Xã |
876 |
Lưu Hoàng |
Xã |
877 |
Minh Đức |
Xã |
878 |
Phù Lưu |
Xã |
879 |
Phương Tú |
Xã |
880 |
Quảng Phú Cầu |
Xã |
881 |
Sơn Công |
Xã |
882 |
Tân Phương |
Xã |
883 |
Tảo Dương Văn |
Xã |
884 |
Trầm Lộng |
Xã |
885 |
Trung Tú |
Xã |
886 |
Trường Thịnh |
Xã |
887 |
Vân Đình |
Thị trấn |
888 |
Vạn Thái |
Xã |
889 |
Viên An |
Xã |
890 |
Viên Nội |
Xã |
|
282 |
Huyện Mỹ Đức |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
891 |
An Mỹ |
Xã |
892 |
An Phú |
Xã |
893 |
An Tiến |
Xã |
894 |
Bột Xuyên |
Xã |
895 |
Đại Hưng |
Xã |
896 |
Đại Nghĩa |
Thị trấn |
897 |
Đốc Tín |
Xã |
898 |
Đồng Tâm |
Xã |
899 |
Hồng Sơn |
Xã |
900 |
Hợp Thanh |
Xã |
901 |
Hợp Tiến |
Xã |
902 |
Hùng Tiến |
Xã |
903 |
Hương Sơn |
Xã |
904 |
Lê Thanh |
Xã |
905 |
Mỹ Thành |
Xã |
906 |
Phù Lưu Tế |
Xã |
907 |
Phúc Lâm |
Xã |
908 |
Phùng Xá |
Xã |
909 |
Thượng Lâm |
Xã |
910 |
Tuy Lai |
Xã |
911 |
Vạn Kim |
Xã |
912 |
Xuy Xá |
Xã |
|
|
2 |
Tỉnh Hà Giang |
Tỉnh |
Mã Huyện |
Tên Huyện |
Cấp |
0 |
Huyện Quang Bình |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
4241 |
Bản Rịa |
Xã |
4242 |
Bằng Lang |
Xã |
4243 |
Hương Sơn |
Xã |
4244 |
Nà Khương |
Xã |
4245 |
Tân Bắc |
Xã |
4246 |
Tân Nam |
Xã |
4247 |
Tân Trịnh |
Xã |
4248 |
Tiên Nguyên |
Xã |
4249 |
Tiên Yên |
Xã |
4250 |
Vĩ Thượng |
Xã |
4251 |
Xuân Giang |
Xã |
4252 |
Xuân Minh |
Xã |
4253 |
Yên Bình |
Thị trấn |
4254 |
Yên Hà |
Xã |
4255 |
Yên Thành |
Xã |
|
24 |
Thành phố Hà Giang |
Thành phố |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
4317 |
Minh Khai |
Phường |
4318 |
Ngọc Đường |
Xã |
4319 |
Ngọc Hà |
Phường |
4320 |
Nguyễn Trãi |
Phường |
4321 |
Phương Độ |
Xã |
4322 |
Phương Thiện |
Xã |
4323 |
Quang Trung |
Phường |
4324 |
Trần Phú |
Phường |
|
26 |
Huyện Đồng Văn |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
4166 |
Đồng Văn |
Thị trấn |
4167 |
Hố Quáng Phìn |
Xã |
4168 |
Lũng Cú |
Xã |
4169 |
Lũng Phìn |
Xã |
4170 |
Lũng Táo |
Xã |
4171 |
Lũng Thầu |
Xã |
4172 |
Má Lé |
Xã |
4173 |
Phó Bảng |
Thị trấn |
4174 |
Phố Cáo |
Xã |
4175 |
Phố Là |
Xã |
4176 |
Sà Phìn |
Xã |
4177 |
Sảng Tủng |
Xã |
4178 |
Sính Lủng |
Xã |
4179 |
Sủng Là |
Xã |
4180 |
Sủng Trái |
Xã |
4181 |
Tả Lủng |
Xã |
4182 |
Tả Phìn |
Xã |
4183 |
Thài Phìn Tủng |
Xã |
4184 |
Vần Chải |
Xã |
|
27 |
Huyện Mèo Vạc |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
4210 |
Cán Chu Phìn |
Xã |
4211 |
Giàng Chu Phìn |
Xã |
4212 |
Khâu Vai |
Xã |
4213 |
Lũng Chinh |
Xã |
4214 |
Lũng Pù |
Xã |
4215 |
Mèo Vạc |
Thị trấn |
4216 |
Nậm Ban |
Xã |
4217 |
Niêm Sơn |
Xã |
4218 |
Niêm Tòng |
Xã |
4219 |
Pả Vi |
Xã |
4220 |
Pải Lủng |
Xã |
4221 |
Sơn Vĩ |
Xã |
4222 |
Sủng Máng |
Xã |
4223 |
Sủng Trà |
Xã |
4224 |
Tả Lủng |
Xã |
4225 |
Tát Ngà |
Xã |
4226 |
Thượng Phùng |
Xã |
4227 |
Xín Cái |
Xã |
|
28 |
Huyện Yên Minh |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
4299 |
Bạch Đích |
Xã |
4300 |
Đông Minh |
Xã |
4301 |
Du Già |
Xã |
4302 |
Du Tiến |
Xã |
4303 |
Đường Thượng |
Xã |
4304 |
Hữu Vinh |
Xã |
4305 |
Lao Và Chải |
Xã |
4306 |
Lũng Hồ |
Xã |
4307 |
Mậu Duệ |
Xã |
4308 |
Mậu Long |
Xã |
4309 |
Na Khê |
Xã |
4310 |
Ngam La |
Xã |
4311 |
Ngọc Long |
Xã |
4312 |
Phú Lũng |
Xã |
4313 |
Sủng Thài |
Xã |
4314 |
Sủng Tráng |
Xã |
4315 |
Thắng Mố |
Xã |
4316 |
Yên Minh |
Xã |
|
29 |
Huyện Quản Bạ |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
4228 |
Bát Đại Sơn |
Xã |
4229 |
Cán Tỷ |
Xã |
4230 |
Cao Mã Pờ |
Xã |
4231 |
Đông Hà |
Xã |
4232 |
Lùng Tám |
Xã |
4233 |
Nghĩa Thuận |
Xã |
4234 |
Quản Bạ |
Xã |
4235 |
Quyết Tiến |
Xã |
4236 |
Tả Ván |
Xã |
4237 |
Tam Sơn |
Thị trấn |
4238 |
Thái An |
Xã |
4239 |
Thanh Vân |
Xã |
4240 |
Tùng Vài |
Xã |
|
30 |
Huyện Vị Xuyên |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
4256 |
Bạch Ngọc |
Xã |
4257 |
Cao Bồ |
Xã |
4258 |
Đạo Đức |
Xã |
4259 |
Kim Linh |
Xã |
4260 |
Kim Thạch |
Xã |
4261 |
Lao Chải |
Xã |
4262 |
Linh Hồ |
Xã |
4263 |
Minh Tân |
Xã |
4264 |
Ngọc Linh |
Xã |
4265 |
Ngọc Minh |
Xã |
4266 |
Nông trường Việt Lâm |
Thị trấn |
4267 |
Phong Quang |
Xã |
4268 |
Phú Linh |
Xã |
4269 |
Phương Tiến |
Xã |
4270 |
Quảng Ngần |
Xã |
4271 |
Thanh Đức |
Xã |
4272 |
Thanh Thủy |
Xã |
4273 |
Thuận Hòa |
Xã |
4274 |
Thượng Sơn |
Xã |
4275 |
Trung Thành |
Xã |
4276 |
Tùng Bá |
Xã |
4277 |
Vị Xuyên |
Thị trấn |
4278 |
Việt Lâm |
Xã |
4279 |
Xín Chải |
Xã |
|
31 |
Huyện Bắc Mê |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
4130 |
Đường Âm |
Xã |
4131 |
Đường Hồng |
Xã |
4132 |
Giáp Trung |
Xã |
4133 |
Lạc Nông |
Xã |
4134 |
Minh Ngọc |
Xã |
4135 |
Minh Sơn |
Xã |
4136 |
Phiêng Luông |
Xã |
4137 |
Phú Nam |
Xã |
4138 |
Thượng Tân |
Xã |
4139 |
Yên Cường |
Xã |
4140 |
Yên Định |
Xã |
4141 |
Yên Phong |
Xã |
4142 |
Yên Phú |
Thị trấn |
|
32 |
Huyện Hoàng Su Phì |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
4185 |
Bản Luốc |
Xã |
4186 |
Bản Máy |
Xã |
4187 |
Bản Nhùng |
Xã |
4188 |
Bản Péo |
Xã |
4189 |
Bản Phùng |
Xã |
4190 |
Chiến Phố |
Xã |
4191 |
Đản Ván |
Xã |
4192 |
Hồ Thầu |
Xã |
4193 |
Nậm Dịch |
Xã |
4194 |
Nậm Khòa |
Xã |
4195 |
Nam Sơn |
Xã |
4196 |
Nậm Ty |
Xã |
4197 |
Nàng Đôn |
Xã |
4198 |
Ngàm Đăng Vài |
Xã |
4199 |
Pố Lồ |
Xã |
4200 |
Pờ Ly Ngài |
Xã |
4201 |
Sán Xả Hồ |
Xã |
4202 |
Tả Sử Choóng |
Xã |
4203 |
Tân Tiến |
Xã |
4204 |
Thàng Tín |
Xã |
4205 |
Thèn Chu Phìn |
Xã |
4206 |
Thông Nguyên |
Xã |
4207 |
Tụ Nhân |
Xã |
4208 |
Túng Sán |
Xã |
4209 |
Vinh Quang |
Thị trấn |
|
33 |
Huyện Xín Mần |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
4280 |
Bản Díu |
Xã |
4281 |
Bản Ngò |
Xã |
4282 |
Chế Là |
Xã |
4283 |
Chí Cà |
Xã |
4284 |
Cốc Pài |
Thị trấn |
4285 |
Cốc Rế |
Xã |
4286 |
Khuôn Lùng |
Xã |
4287 |
Nà Chì |
Xã |
4288 |
Nấm Dẩn |
Xã |
4289 |
Nàn Ma |
Xã |
4290 |
Nàn Xỉn |
Xã |
4291 |
Ngán Chiên |
Xã |
4292 |
Pà Vầy Sủ |
Xã |
4293 |
Quảng Nguyên |
Xã |
4294 |
Tả Nhìu |
Xã |
4295 |
Thèn Phàng |
Xã |
4296 |
Thu Tà |
Xã |
4297 |
Trung Thịnh |
Xã |
4298 |
Xín Mần |
Xã |
|
34 |
Huyện Bắc Quang |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
4143 |
Bằng Hành |
Xã |
4144 |
Đồng Tâm |
Xã |
4145 |
Đông Thành |
Xã |
4146 |
Đồng Tiến |
Xã |
4147 |
Đồng Yên |
Xã |
4148 |
Đức Xuân |
Xã |
4149 |
Hùng An |
Xã |
4150 |
Hữu Sản |
Xã |
4151 |
Kim Ngọc |
Xã |
4152 |
Liên Hiệp |
Xã |
4153 |
Quang Minh |
Xã |
4154 |
Tân Lập |
Xã |
4155 |
Tân Quang |
Xã |
4156 |
Tân Thành |
Xã |
4157 |
Thượng Bình |
Xã |
4158 |
Tiên Kiều |
Xã |
4159 |
Việt Hồng |
Xã |
4160 |
Việt Quang |
Thị trấn |
4161 |
Việt Vinh |
Xã |
4162 |
Vĩnh Hảo |
Xã |
4163 |
Vĩnh Phúc |
Xã |
4164 |
Vĩnh Tuy |
Thị trấn |
4165 |
Vô Điếm |
Xã |
|
|
4 |
Tỉnh Cao Bằng |
Tỉnh |
Mã Huyện |
Tên Huyện |
Cấp |
40 |
Thành phố Cao Bằng |
Thành phố |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
3201 |
Chu Trinh |
Xã |
3202 |
Đề Thám |
Phường |
3203 |
Duyệt Trung |
Phường |
3204 |
Hòa Chung |
Phường |
3205 |
Hợp Giang |
Phường |
3206 |
Hưng Đạo |
Xã |
3207 |
Ngọc Xuân |
Phường |
3208 |
Sông Bằng |
Phường |
3209 |
Sông Hiến |
Phường |
3210 |
Tân Giang |
Phường |
3211 |
Vĩnh Quang |
Xã |
|
42 |
Huyện Bảo Lâm |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
3030 |
Đức Hạnh |
Xã |
3031 |
Lý Bôn |
Xã |
3032 |
Mông Ân |
Xã |
3033 |
Nam Cao |
Xã |
3034 |
Nam Quang |
Xã |
3035 |
Pác Miầu |
Thị trấn |
3036 |
Quảng Lâm |
Xã |
3037 |
Thạch Lâm |
Xã |
3038 |
Thái Học |
Xã |
3039 |
Thái Sơn |
Xã |
3040 |
Vĩnh Phong |
Xã |
3041 |
Vĩnh Quang |
Xã |
3042 |
Yên Thổ |
Xã |
|
43 |
Huyện Bảo Lạc |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
3013 |
Bảo Lạc |
Thị trấn |
3014 |
Bảo Toàn |
Xã |
3015 |
Cô Ba |
Xã |
3016 |
Cốc Pàng |
Xã |
3017 |
Đình Phùng |
Xã |
3018 |
Hồng An |
Xã |
3019 |
Hồng Trị |
Xã |
3020 |
Hưng Đạo |
Xã |
3021 |
Hưng Thịnh |
Xã |
3022 |
Huy Giáp |
Xã |
3023 |
Khánh Xuân |
Xã |
3024 |
Kim Cúc |
Xã |
3025 |
Phan Thanh |
Xã |
3026 |
Sơn Lập |
Xã |
3027 |
Sơn Lộ |
Xã |
3028 |
Thượng Hà |
Xã |
3029 |
Xuân Trường |
Xã |
|
44 |
Huyện Thông Nông |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
3160 |
Bình Lãng |
Xã |
3161 |
Cần Nông |
Xã |
3162 |
Cần Yên |
Xã |
3163 |
Đa Thông |
Xã |
3164 |
Lương Can |
Xã |
3165 |
Lương Thông |
Xã |
3166 |
Ngọc Động |
Xã |
3167 |
Thanh Long |
Xã |
3168 |
Thông Nông |
Thị trấn |
3169 |
Vị Quang |
Xã |
3170 |
Yên Sơn |
Xã |
|
45 |
Huyện Hà Quảng |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
3058 |
Cải Viên |
Xã |
3059 |
Đào Ngạn |
Xã |
3060 |
Hạ Thôn |
Xã |
3061 |
Hồng Sĩ |
Xã |
3062 |
Kéo Yên |
Xã |
3063 |
Lũng Nặm |
Xã |
3064 |
Mã Ba |
Xã |
3065 |
Nà Sác |
Xã |
3066 |
Nội Thôn |
Xã |
3067 |
Phù Ngọc |
Xã |
3068 |
Quý Quân |
Xã |
3069 |
Sĩ Hai |
Xã |
3070 |
Sóc Hà |
Xã |
3071 |
Thượng Thôn |
Xã |
3072 |
Tổng Cọt |
Xã |
3073 |
Trường Hà |
Xã |
3074 |
Vân An |
Xã |
3075 |
Vần Dính |
Xã |
3076 |
Xuân Hoà |
Xã |
|
46 |
Huyện Trà Lĩnh |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
3171 |
Cao Chương |
Xã |
3172 |
Cô Mười |
Xã |
3173 |
Hùng Quốc |
Thị trấn |
3174 |
Lưu Ngọc |
Xã |
3175 |
Quang Hán |
Xã |
3176 |
Quang Trung |
Xã |
3177 |
Quang Vinh |
Xã |
3178 |
Quốc Toản |
Xã |
3179 |
Tri Phương |
Xã |
3180 |
Xuân Nội |
Xã |
|
47 |
Huyện Trùng Khánh |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
3181 |
Cảnh Tiên |
Xã |
3182 |
Cao Thăng |
Xã |
3183 |
Chí Viễn |
Xã |
3184 |
Đàm Thủy |
Xã |
3185 |
Đình Minh |
Xã |
3186 |
Đình Phong |
Xã |
3187 |
Đoài Côn |
Xã |
3188 |
Đức Hồng |
Xã |
3189 |
Khâm Thành |
Xã |
3190 |
Lăng Hiếu |
Xã |
3191 |
Lăng Yên |
Xã |
3192 |
Ngọc Chung |
Xã |
3193 |
Ngọc Côn |
Xã |
3194 |
Ngọc Khê |
Xã |
3195 |
Phong Châu |
Xã |
3196 |
Phong Nậm |
Xã |
3197 |
Thân Giáp |
Xã |
3198 |
Thông Huề |
Xã |
3199 |
Trùng Khánh |
Thị trấn |
3200 |
Trung Phúc |
Xã |
|
48 |
Huyện Hạ Lang |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
3043 |
An Lạc |
Xã |
3044 |
Cô Ngân |
Xã |
3045 |
Đồng Loan |
Xã |
3046 |
Đức Quang |
Xã |
3047 |
Kim Loan |
Xã |
3048 |
Lý Quốc |
Xã |
3049 |
Minh Long |
Xã |
3050 |
Quang Long |
Xã |
3051 |
Tân Việt |
Xã |
3052 |
Thái Đức |
Xã |
3053 |
Thắng Lợi |
Xã |
3054 |
Thanh Nhật |
Thị trấn |
3055 |
Thị Hoa |
Xã |
3056 |
Việt Chu |
Xã |
3057 |
Vinh Quý |
Xã |
|
49 |
Huyện Quảng Uyên |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
3127 |
Bình Lăng |
Xã |
3128 |
Cai Bộ |
Xã |
3129 |
Chí Thảo |
Xã |
3130 |
Đoài Khôn |
Xã |
3131 |
Độc Lập |
Xã |
3132 |
Hạnh Phúc |
Xã |
3133 |
Hoàng Hải |
Xã |
3134 |
Hồng Định |
Xã |
3135 |
Hồng Quang |
Xã |
3136 |
Ngọc Động |
Xã |
3137 |
Phi Hải |
Xã |
3138 |
Phúc Sen |
Xã |
3139 |
Quảng Hưng |
Xã |
3140 |
Quảng Uyên |
Thị trấn |
3141 |
Quốc Dân |
Xã |
3142 |
Quốc Phong |
Xã |
3143 |
Tự Do |
Xã |
|
50 |
Huyện Phục Hoà |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
3118 |
Cách Linh |
Xã |
3119 |
Đại Sơn |
Xã |
3120 |
Hòa Thuận |
Thị trấn |
3121 |
Hồng Đại |
Xã |
3122 |
Lương Thiện |
Xã |
3123 |
Mỹ Hưng |
Xã |
3124 |
Tà Lùng |
Thị trấn |
3125 |
Tiên Thành |
Xã |
3126 |
Triệu Ẩu |
Xã |
|
51 |
Huyện Hoà An |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
3077 |
Bạch Đằng |
Xã |
3078 |
Bế Triều |
Xã |
3079 |
Bình Dương |
Xã |
3080 |
Bình Long |
Xã |
3081 |
Công Trừng |
Xã |
3082 |
Đại Tiến |
Xã |
3083 |
Dân Chủ |
Xã |
3084 |
Đức Long |
Xã |
3085 |
Đức Xuân |
Xã |
3086 |
Hà Trì |
Xã |
3087 |
Hoàng Tung |
Xã |
3088 |
Hồng Nam |
Xã |
3089 |
Hồng Việt |
Xã |
3090 |
Lê Chung |
Xã |
3091 |
Nam Tuấn |
Xã |
3092 |
Ngũ Lão |
Xã |
3093 |
Nguyễn Huệ |
Xã |
3094 |
Nước Hai |
Thị trấn |
3095 |
Quang Trung |
Xã |
3096 |
Trưng Vương |
Xã |
3097 |
Trương Lương |
Xã |
|
52 |
Huyện Nguyên Bình |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
3098 |
Bắc Hợp |
Xã |
3099 |
Ca Thành |
Xã |
3100 |
Hoa Thám |
Xã |
3101 |
Hưng Đạo |
Xã |
3102 |
Lang Môn |
Xã |
3103 |
Mai Long |
Xã |
3104 |
Minh Tâm |
Xã |
3105 |
Minh Thanh |
Xã |
3106 |
Nguyên Bình |
Thị trấn |
3107 |
Phan Thanh |
Xã |
3108 |
Quang Thành |
Xã |
3109 |
Tam Kim |
Xã |
3110 |
Thái Học |
Xã |
3111 |
Thành Công |
Xã |
3112 |
Thể Dục |
Xã |
3113 |
Thịnh Vượng |
Xã |
3114 |
Tĩnh Túc |
Thị trấn |
3115 |
Triệu Nguyên |
Xã |
3116 |
Vũ Nông |
Xã |
3117 |
Yên Lạc |
Xã |
|
53 |
Huyện Thạch An |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
3144 |
Canh Tân |
Xã |
3145 |
Danh Sỹ |
Xã |
3146 |
Đông Khê |
Thị trấn |
3147 |
Đức Long |
Xã |
3148 |
Đức Thông |
Xã |
3149 |
Đức Xuân |
Xã |
3150 |
Kim Đồng |
Xã |
3151 |
Lê Lai |
Xã |
3152 |
Lê Lợi |
Xã |
3153 |
Minh Khai |
Xã |
3154 |
Quang Trọng |
Xã |
3155 |
Thái Cường |
Xã |
3156 |
Thị Ngân |
Xã |
3157 |
Thụy Hùng |
Xã |
3158 |
Trọng Con |
Xã |
3159 |
Vân Trình |
Xã |
|
|
6 |
Tỉnh Bắc Kạn |
Tỉnh |
Mã Huyện |
Tên Huyện |
Cấp |
58 |
Thành Phố Bắc Kạn |
Thành Phố |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
2069 |
Dư¬ơng Quang |
Xã |
2070 |
Đức Xuân |
Phường |
2071 |
Huyền Tụng |
Xã |
2072 |
Nguyễn Thị Minh Khai |
Phường |
2073 |
Nông Thượng |
Xã |
2074 |
Phùng Chí Kiên |
Phường |
2075 |
Sông Cầu |
Phường |
2076 |
Xuất Hóa |
Xã |
|
60 |
Huyện Pác Nặm |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
2059 |
An Thắng |
Xã |
2060 |
Bằng Thành |
Xã |
2061 |
Bộc Bố |
Xã |
2062 |
Cao Tân |
Xã |
2063 |
Cổ Linh |
Xã |
2064 |
Công Bằng |
Xã |
2065 |
Giáo Hiệu |
Xã |
2066 |
Nghiên Loan |
Xã |
2067 |
Nhạn Môn |
Xã |
2068 |
Xuân La |
Xã |
|
61 |
Huyện Ba Bể |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
1955 |
Bành Trạch |
Xã |
1956 |
Cao Thượng |
Xã |
1957 |
Cao Trĩ |
Xã |
1958 |
Chợ Rã |
Thị trấn |
1959 |
Chu Hương |
Xã |
1960 |
Địa Linh |
Xã |
1961 |
Đồng Phúc |
Xã |
1962 |
Hà Hiệu |
Xã |
1963 |
Hoàng Trĩ |
Xã |
1964 |
Khang Ninh |
Xã |
1965 |
Mỹ Phương |
Xã |
1966 |
Nam Mẫu |
Xã |
1967 |
Phúc Lộc |
Xã |
1968 |
Quảng Khê |
Xã |
1969 |
Thượng Giáo |
Xã |
1970 |
Yến Dương |
Xã |
|
62 |
Huyện Ngân Sơn |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
2048 |
Bằng Vân |
Xã |
2049 |
Cốc Đán |
Xã |
2050 |
Đức Vân |
Xã |
2051 |
Hương Nê |
Xã |
2052 |
Lãng Ngâm |
Xã |
2053 |
Nà Phặc |
Thị trấn |
2054 |
Thuần Mang |
Xã |
2055 |
Thượng Ân |
Xã |
2056 |
Thượng Quan |
Xã |
2057 |
Trung Hòa |
Xã |
2058 |
Vân Tùng |
Xã |
|
63 |
Huyện Bạch Thông |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
1971 |
Cẩm Giàng |
Xã |
1972 |
Cao Sơn |
Xã |
1973 |
Đôn Phong |
Xã |
1974 |
Dương Phong |
Xã |
1975 |
Hà Vị |
Xã |
1976 |
Lục Bình |
Xã |
1977 |
Mỹ Thanh |
Xã |
1978 |
Nguyên Phúc |
Xã |
1979 |
Phủ Thông |
Thị trấn |
1980 |
Phương Linh |
Xã |
1981 |
Quân Bình |
Xã |
1982 |
Quang Thuận |
Xã |
1983 |
Sĩ Bình |
Xã |
1984 |
Tân Tiến |
Xã |
1985 |
Tú Trĩ |
Xã |
1986 |
Vi Hương |
Xã |
1987 |
Vũ Muộn |
Xã |
|
64 |
Huyện Chợ Đồn |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
1988 |
Bản Thi |
Xã |
1989 |
Bằng Lãng |
Xã |
1990 |
Bằng Lũng |
Thị trấn |
1991 |
Bằng Phúc |
Xã |
1992 |
Bình Trung |
Xã |
1993 |
Đại Sảo |
Xã |
1994 |
Đồng Lạc |
Xã |
1995 |
Đông Viên |
Xã |
1996 |
Lương Bằng |
Xã |
1997 |
Nam Cường |
Xã |
1998 |
Nghĩa Tá |
Xã |
1999 |
Ngọc Phái |
Xã |
2000 |
Phong Huân |
Xã |
2001 |
Phương Viên |
Xã |
2002 |
Quảng Bạch |
Xã |
2003 |
Rã Bản |
Xã |
2004 |
Tân Lập |
Xã |
2005 |
Xuân Lạc |
Xã |
2006 |
Yên Mỹ |
Xã |
2007 |
Yên Nhuận |
Xã |
2008 |
Yên Thịnh |
Xã |
2009 |
Yên Thượng |
Xã |
|
65 |
Huyện Chợ Mới |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
2010 |
Bình Văn |
Xã |
2011 |
Cao Kỳ |
Xã |
2012 |
Chợ Mới |
Thị trấn |
2013 |
Hòa Mục |
Xã |
2014 |
Mai Lạp |
Xã |
2015 |
Như Cố |
Xã |
2016 |
Nông Hạ |
Xã |
2017 |
Nông Thịnh |
Xã |
2018 |
Quảng Chu |
Xã |
2019 |
Tân Sơn |
Xã |
2020 |
Thanh Bình |
Xã |
2021 |
Thanh Mai |
Xã |
2022 |
Thanh Vận |
Xã |
2023 |
Yên Cư |
Xã |
2024 |
Yên Đĩnh |
Xã |
2025 |
Yên Hân |
Xã |
|
66 |
Huyện Na Rì |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
2026 |
Ân Tình |
Xã |
2027 |
Côn Minh |
Xã |
2028 |
Cư Lễ |
Xã |
2029 |
Cường Lợi |
Xã |
2030 |
Đổng Xá |
Xã |
2031 |
Dương Sơn |
Xã |
2032 |
Hảo Nghĩa |
Xã |
2033 |
Hữu Thác |
Xã |
2034 |
Kim Hỷ |
Xã |
2035 |
Kim Lư |
Xã |
2036 |
Lam Sơn |
Xã |
2037 |
Lạng San |
Thị trấn |
2038 |
Liêm Thủy |
Xã |
2039 |
Lương Hạ |
Xã |
2040 |
Lương Thành |
Xã |
2041 |
Lương Thượng |
Xã |
2042 |
Quang Phong |
Xã |
2043 |
Văn Học |
Xã |
2044 |
Văn Minh |
Xã |
2045 |
Vũ Loan |
Xã |
2046 |
Xuân Dương |
Xã |
2047 |
Yến Lạc |
Thị trấn |
|
|
8 |
Tỉnh Tuyên Quang |
Tỉnh |
Mã Huyện |
Tên Huyện |
Cấp |
70 |
Thành phố Tuyên Quang |
Thành Phố |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
10717 |
An Khang |
Xã |
10718 |
An Tường |
Xã |
10719 |
Đội Cấn |
Xã |
10720 |
Hưng Thành |
Phường |
10721 |
Lưỡng Vượng |
Xã |
10722 |
Minh Xuân |
Phường |
10723 |
Nông Tiến |
Phường |
10724 |
Phan Thiết |
Phường |
10725 |
Tân Binh |
Xã |
10726 |
Tân Hà |
Phường |
10727 |
Tân Quang |
Phường |
10728 |
Thái Long |
Xã |
10729 |
Tràng Đà |
Xã |
10730 |
Ỷ La |
Phường |
|
71 |
Huyện Lâm Bình |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
10731 |
Bình An |
Xã |
10732 |
Hồng Quang |
Xã |
10733 |
Khuôn Hà |
Xã |
10734 |
Lăng Can |
Xã |
10735 |
Phúc Yên |
Xã |
10736 |
Thổ Bình |
Xã |
10737 |
Thượng Lâm |
Xã |
10738 |
Xuân Lập |
Xã |
|
72 |
Huyện Nà Hang |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
10641 |
Côn Lôn |
Xã |
10642 |
Đà Vị |
Xã |
10643 |
Hồng Thái |
Xã |
10644 |
Khâu Tinh |
Xã |
10645 |
Năng Khả |
Xã |
10646 |
Sinh Long |
Xã |
10647 |
Sơn Phú |
Xã |
10648 |
Thanh Tương |
Xã |
10649 |
Thị trấn Na Hang |
Thị trấn |
10650 |
Thượng Giáp |
Xã |
10651 |
Thượng Nông |
Xã |
10652 |
Yên Hoa |
Xã |
|
73 |
Huyện Chiêm Hóa |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
10597 |
Bình Nhân |
Xã |
10598 |
Bình Phú |
Xã |
10599 |
Hà Lang |
Xã |
10600 |
Hòa An |
Xã |
10601 |
Hòa Phú |
Xã |
10602 |
Hùng Mỹ |
Xã |
10603 |
Kiên Đài |
Xã |
10604 |
Kim Bình |
Xã |
10605 |
Linh Phú |
Xã |
10606 |
Minh Quang |
Xã |
10607 |
Ngọc Hội |
Xã |
10608 |
Nhân Lý |
Xã |
10609 |
Phú Bình |
Xã |
10610 |
Phúc Sơn |
Xã |
10611 |
Phúc Thịnh |
Xã |
10612 |
Tân An |
Xã |
10613 |
Tân Mỹ |
Xã |
10614 |
Tân Thịnh |
Xã |
10615 |
Tri Phú |
Xã |
10616 |
Trung Hà |
Xã |
10617 |
Trung Hòa |
Xã |
10618 |
Vĩnh Lộc |
Thị trấn |
10619 |
Vinh Quang |
Xã |
10620 |
Xuân Quang |
Xã |
10621 |
Yên Lập |
Xã |
10622 |
Yên Nguyên |
Xã |
|
74 |
Huyện Hàm Yên |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
10623 |
Bạch Xa |
Xã |
10624 |
Bằng Cốc |
Xã |
10625 |
Bình Xa |
Xã |
10626 |
Đức Ninh |
Xã |
10627 |
Hùng Đức |
Xã |
10628 |
Minh Dân |
Xã |
10629 |
Minh Hương |
Xã |
10630 |
Minh Khương |
Xã |
10631 |
Nhân Mục |
Xã |
10632 |
Phù Lưu |
Xã |
10633 |
Tân Thành |
Xã |
10634 |
Thái Hòa |
Xã |
10635 |
Thái Sơn |
Xã |
10636 |
Thành Long |
Xã |
10637 |
Thị trấn Tân Yên |
Thị trấn |
10638 |
Yên Lâm |
Xã |
10639 |
Yên Phú |
Xã |
10640 |
Yên Thuận |
Xã |
|
75 |
Huyện Yên Sơn |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
10686 |
Chân Sơn |
Xã |
10687 |
Chiêu Yên |
Xã |
10688 |
Công Đa |
Xã |
10689 |
Đạo Viện |
Xã |
10690 |
Đội Bình |
Xã |
10691 |
Hoàng Khai |
Xã |
10692 |
Hùng Lợi |
Xã |
10693 |
Kiến Thiết |
Xã |
10694 |
Kim Phú |
Xã |
10695 |
Kim Quan |
Xã |
10696 |
Lang Quán |
Xã |
10697 |
Lực Hành |
Xã |
10698 |
Mỹ Bằng |
Xã |
10699 |
Nhữ Hán |
Xã |
10700 |
Nhữ Khê |
Xã |
10701 |
Phú Lâm |
Xã |
10702 |
Phú Thịnh |
Xã |
10703 |
Phúc Ninh |
Xã |
10704 |
Quý Quân |
Xã |
10705 |
Tân Bình |
Thị trấn |
10706 |
Tân Long |
Xã |
10707 |
Tân Tiến |
Xã |
10708 |
Thái Bình |
Xã |
10709 |
Thắng Quân |
Xã |
10710 |
Tiến Bộ |
Xã |
10711 |
Trung Minh |
Xã |
10712 |
Trung Môn |
Xã |
10713 |
Trung Sơn |
Xã |
10714 |
Trung Trực |
Xã |
10715 |
Tứ Quận |
Xã |
10716 |
Xuân Vân |
Xã |
|
76 |
Huyện Sơn Dương |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
10653 |
Bình Yên |
Xã |
10654 |
Cấp Tiến |
Xã |
10655 |
Chi Thiết |
Xã |
10656 |
Đại Phú |
Xã |
10657 |
Đông Lợi |
Xã |
10658 |
Đồng Quý |
Xã |
10659 |
Đông Thọ |
Xã |
10660 |
Hào Phú |
Xã |
10661 |
Hồng Lạc |
Xã |
10662 |
Hợp Hòa |
Xã |
10663 |
Hợp Thành |
Xã |
10664 |
Kháng Nhật |
Xã |
10665 |
Lâm Xuyên |
Xã |
10666 |
Lương Thiện |
Xã |
10667 |
Minh Thanh |
Xã |
10668 |
Ninh Lai |
Xã |
10669 |
Phú Lương |
Xã |
10670 |
Phúc Ứng |
Xã |
10671 |
Quyết Thắng |
Xã |
10672 |
Sầm Dương |
Xã |
10673 |
Sơn Nam |
Xã |
10674 |
Tam Đa |
Xã |
10675 |
Tân Trào |
Xã |
10676 |
Thanh Phát |
Xã |
10677 |
Thị trấn Sơn Dương |
Thị trấn |
10678 |
Thiện Kế |
Xã |
10679 |
Thương Ấm |
Xã |
10680 |
Trung Yên |
Xã |
10681 |
Tú Thịnh |
Xã |
10682 |
Tuân Lộ |
Xã |
10683 |
Văn Phú |
Xã |
10684 |
Vân Sơn |
Xã |
10685 |
Vĩnh Lợi |
Xã |
|
|
10 |
Tỉnh Lào Cai |
Tỉnh |
Mã Huyện |
Tên Huyện |
Cấp |
80 |
Thành phố Lào Cai |
Thành phố |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
6416 |
Bắc Cường |
Phường |
6417 |
Bắc Lệnh |
Phường |
6418 |
Bình Minh |
Phường |
6419 |
Cam Đường |
Xã |
6420 |
Cốc Lếu |
Phường |
6421 |
Đồng Tuyển |
Xã |
6422 |
Duyên Hải |
Phường |
6423 |
Hợp Thành |
Xã |
6424 |
Kim Tân |
Phường |
6425 |
Lào Cai |
Phường |
6427 |
Nam Cường |
Phường |
6428 |
Phố Mới |
Phường |
6429 |
Pom Hán |
Phường |
6430 |
Tả Phời |
Xã |
6431 |
Thống Nhất |
Phường |
6432 |
Vạn Hòa |
Xã |
6433 |
Xuân Tăng |
Phường |
|
82 |
Huyện Bát Xát |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
6323 |
A Lù |
Xã |
6324 |
A Mú Sung |
Xã |
6325 |
Bản Qua |
Xã |
6326 |
Bản Vược |
Xã |
6327 |
Bản Xèo |
Xã |
6328 |
Bát Xát |
Thị trấn |
6329 |
Cốc Mỳ |
Xã |
6330 |
Cốc San |
Xã |
6331 |
Dền Sáng |
Xã |
6332 |
Dền Thàng |
Xã |
6333 |
Mường Hum |
Xã |
6334 |
Mường Vi |
Xã |
6335 |
Nậm Chạc |
Xã |
6336 |
Nậm Pung |
Xã |
6337 |
Ngải Thầu |
Xã |
6338 |
Pa Cheo |
Xã |
6339 |
Phìn Ngan |
Xã |
6340 |
Quang Kim |
Xã |
6341 |
Sàng Ma Sáo |
Xã |
6342 |
Tòng Sanh |
Xã |
6343 |
Trịnh Tường |
Xã |
6344 |
Trung Lèng Hồ |
Xã |
6345 |
Y Tý |
Xã |
|
83 |
Huyện Mường Khương |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
6346 |
Bản Lầu |
Xã |
6347 |
Bản Sen |
Xã |
6348 |
Cao Sơn |
Xã |
6349 |
Dìn Chin |
Xã |
6350 |
La Pan Tẩn |
Xã |
6351 |
Lùng Khấu Nhin |
Xã |
6352 |
Lùng Vai |
Xã |
6353 |
Mường Khương |
Thị trấn |
6354 |
Nậm Chảy |
Xã |
6355 |
Nấm Lư |
Xã |
6356 |
Pha Long |
Xã |
6357 |
Tả Gia Khâu |
Xã |
6358 |
Tả Ngải Chồ |
Xã |
6359 |
Tả Thàng |
Xã |
6360 |
Thanh Bình |
Xã |
6361 |
Tung Chung Phố |
Xã |
|
84 |
Huyện Si Ma Cai |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
6403 |
Bản Mế |
Xã |
6404 |
Cán Cấu |
Xã |
6405 |
Cán Hồ |
Xã |
6406 |
Lử Thẩn |
Xã |
6407 |
Lùng Sui |
Xã |
6408 |
Mản Thẩn |
Xã |
6409 |
Nàn Sán |
Xã |
6410 |
Nàn Xín |
Xã |
6411 |
Quan Thần Sán |
Xã |
6412 |
Sán Chải |
Xã |
6413 |
Si Ma Cai |
Xã |
6414 |
Sín Chéng |
Xã |
6415 |
Thào Chư Phìn |
Xã |
|
85 |
Huyện Bắc Hà |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
6270 |
Bắc Hà |
Thị trấn |
6271 |
Bản Cái |
Xã |
6272 |
Bản Già |
Xã |
6273 |
Bản Liền |
Xã |
6274 |
Bản Phố |
Xã |
6275 |
Bảo Nhai |
Xã |
6276 |
Cốc Lầu |
Xã |
6277 |
Cốc Ly |
Xã |
6278 |
Hoàng Thu Phố |
Xã |
6279 |
Lầu Thí Ngài |
Xã |
6280 |
Lùng Cải |
Xã |
6281 |
Lùng Phìn |
Xã |
6282 |
Na Hối |
Thị trấn |
6283 |
Nậm Đét |
Xã |
6284 |
Nậm Khánh |
Xã |
6285 |
Nậm Lúc |
Xã |
6286 |
Nậm Mòn |
Xã |
6287 |
Tà Chải |
Xã |
6288 |
Tả Củ Tỷ |
Xã |
6289 |
Tả Van Chư |
Xã |
6290 |
Thải Giàng Phố |
Xã |
|
86 |
Huyện Bảo Thắng |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
6291 |
Bản Cầm |
Xã |
6292 |
Bản Phiệt |
Xã |
6293 |
Gia Phú |
Xã |
6294 |
Nông trường Phong Hải |
Thị trấn |
6295 |
Phố Lu |
Thị trấn |
6296 |
Phong Niên |
Xã |
6297 |
Phú Nhuận |
Xã |
6298 |
Sơn Hà |
Xã |
6299 |
Sơn Hải |
Xã |
6300 |
Tằng Loỏng |
Thị trấn |
6301 |
Thái Niên |
Xã |
6302 |
Trì Quang |
Xã |
6303 |
Xuân Giao |
Xã |
6304 |
Xuân Quang |
Xã |
|
87 |
Huyện Bảo Yên |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
6305 |
Bảo Hà |
Xã |
6306 |
Cam Con |
Xã |
6307 |
Điện Quan |
Xã |
6308 |
Kim Sơn |
Xã |
6309 |
Long Khánh |
Xã |
6310 |
Long Phúc |
Xã |
6311 |
Lương Sơn |
Xã |
6312 |
Minh Tân |
Xã |
6313 |
Nghĩa Đô |
Xã |
6314 |
Phố Ràng |
Thị trấn |
6315 |
Tân Dương |
Xã |
6316 |
Tân Tiến |
Xã |
6317 |
Thượng Hà |
Xã |
6318 |
Việt Tiến |
Xã |
6319 |
Vĩnh Yên |
Xã |
6320 |
Xuân Hòa |
Xã |
6321 |
Xuân Thượng |
Xã |
6322 |
Yên Sơn |
Xã |
11157 |
Phố Ràng |
|
|
88 |
Huyện Sa Pa |
Thị xã |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
6362 |
Bản Hồ |
Xã |
6363 |
Bản Khoang |
Xã |
6364 |
Bản Phùng |
Xã |
6365 |
Hầu Thào |
Xã |
6366 |
Lao Chải |
Xã |
6367 |
Nậm Cang |
Xã |
6368 |
Nậm Sài |
Xã |
6370 |
Sa Pả |
Xã |
6371 |
San Sả Hồ |
Xã |
6372 |
Sử Pán |
Xã |
6373 |
Suối Thầu |
Xã |
6374 |
Tả Giàng Phình |
Xã |
6375 |
Tả Phìn |
Xã |
6376 |
Tả Van |
Xã |
6377 |
Thanh Kim |
Xã |
6378 |
Thanh Phú |
Xã |
6379 |
Trung Chải |
Xã |
|
89 |
Huyện Văn Bàn |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
6380 |
Chiềng Ken |
Xã |
6381 |
Dần Thàng |
Xã |
6382 |
Dương Qùy |
Xã |
6383 |
Hòa Mạc |
Xã |
6384 |
Khánh Yên |
Thị trấn |
6385 |
Khánh Yên Hạ |
Xã |
6386 |
Khánh Yên Thượng |
Xã |
6387 |
Khánh Yên Trung |
Xã |
6388 |
Làng Giàng |
Xã |
6389 |
Liêm Phú |
Xã |
6390 |
Minh Lương |
Xã |
6391 |
Nậm Chày |
Xã |
6392 |
Nậm Mả |
Xã |
6393 |
Nậm Rạng |
Xã |
6394 |
Nậm Tha |
Xã |
6395 |
Nậm Xây |
Xã |
6396 |
Nậm Xé |
Xã |
6397 |
Sơn Thủy |
Xã |
6398 |
Tân An |
Xã |
6399 |
Tân Thượng |
Xã |
6400 |
Thẳm Dương |
Xã |
6401 |
Văn Sơn |
Xã |
6402 |
Võ Lao |
Xã |
|
|
11 |
Tỉnh Điện Biên |
Tỉnh |
Mã Huyện |
Tên Huyện |
Cấp |
94 |
Thành phố Điện Biên Phủ |
Thành phố |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
3560 |
Him Lam |
Phường |
3561 |
Mường Thanh |
Phường |
3562 |
Nam Thanh |
Phường |
3563 |
Noong Bua |
Phường |
3564 |
Tà Lèng |
Xã |
3565 |
Tân Thanh |
Phường |
3566 |
Thanh Bình |
Phường |
3567 |
Thanh Minh |
Xã |
3568 |
Thanh Trường |
Phường |
|
95 |
Huyện Mường Nhé |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
3524 |
Chung Chải |
Xã |
3525 |
Leng Su Sìn |
Xã |
3526 |
Mường Nhé |
Xã |
3527 |
Mường Toong |
Xã |
3528 |
Nậm Kè |
Xã |
3529 |
Nậm Vì |
Xã |
3530 |
Pá Mỳ |
Xã |
3531 |
Quảng Lâm |
Xã |
3532 |
Sen Thượng |
Xã |
3533 |
Sín Thầu |
Xã |
|
95 |
Thị Xã Mường Lay |
Thị xã |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
3569 |
Lay Nưa |
Xã |
3570 |
Na Lay |
Phường |
3571 |
Sông Đà |
Xã |
|
96 |
Huyện Mường Chà |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
3512 |
Hừa Ngài |
Xã |
3513 |
Huổi Lèng |
Xã |
3514 |
Ma Thì Hồ |
Xã |
3515 |
Mường Chà |
Thị trấn |
3516 |
Mường Mươn |
Xã |
3517 |
Mường Tùng |
Xã |
3518 |
Na Sang |
Xã |
3519 |
Pa Ham |
Xã |
3520 |
Phìn Hồ |
Xã |
3521 |
Sa Lông |
Xã |
3522 |
Sá Tổng |
Xã |
3523 |
Si Pa Phìn |
Xã |
|
97 |
Huyện Tủa Chùa |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
3534 |
Huổi Só |
Xã |
3535 |
Lao Xả Phình |
Xã |
3536 |
Mường Báng |
Xã |
3537 |
Mường Đun |
Xã |
3538 |
Sáng Nhè |
Xã |
3539 |
Sín Chải |
Xã |
3540 |
Sính Phình |
Xã |
3541 |
Tả Phìn |
Xã |
3542 |
Tả Sìn Thàng |
Xã |
3543 |
Trung Thu |
Xã |
3544 |
Tủa Chùa |
Xã |
3545 |
Tủa Thàng |
Xã |
|
99 |
Huyện Tuần Giáo |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
3546 |
Chiềng Sinh |
Xã |
3547 |
Mùn Chung |
Xã |
3548 |
Mường Mùn |
Xã |
3549 |
Mường Thín |
Xã |
3550 |
Nà Sáy |
Xã |
3551 |
Phình Sáng |
Xã |
3552 |
Pú Nhung |
Xã |
3553 |
Quài Cang |
Xã |
3554 |
Quài Nưa |
Xã |
3555 |
Quài Tở |
Xã |
3556 |
Ta Ma |
Xã |
3557 |
Tênh Phông |
Xã |
3558 |
Tỏa Tình |
Xã |
3559 |
Tuần Giáo |
Thị trấn |
|
100 |
Huyện Điện Biên |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
3468 |
Mường Lói |
Xã |
3469 |
Mường Nhà |
Xã |
3470 |
Mường Phăng |
Xã |
3471 |
Mường Pồn |
Xã |
3472 |
Nà Nhạn |
Xã |
3473 |
Nà Tấu |
Xã |
3474 |
Na Ư |
Xã |
3475 |
Noong Bua |
Phường |
3476 |
Noong Hẹt |
Xã |
3477 |
Noong Luống |
Xã |
3478 |
Núa Ngam |
Xã |
3479 |
Pa Thơm |
Xã |
3480 |
Sam Mứn |
Xã |
3481 |
Thanh An |
Xã |
3482 |
Thanh Chăn |
Xã |
3483 |
Thanh Hưng |
Xã |
3484 |
Thanh Luông |
Xã |
3485 |
Thanh Nưa |
Xã |
3486 |
Thanh Xương |
Xã |
3487 |
Thanh Yên |
Xã |
|
101 |
Huyện Điện Biên Đông |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
3488 |
Chiềng Sơ |
Xã |
3489 |
Điện Biên Đông |
Thị trấn |
3490 |
Háng Lìa |
Xã |
3491 |
Keo Lôm |
Xã |
3492 |
Luân Giới |
Xã |
3493 |
Mường Luân |
Xã |
3494 |
Na Son |
Xã |
3495 |
Nong U |
Xã |
3496 |
Phì Nhừ |
Xã |
3497 |
Phình Giàng |
Xã |
3498 |
Pú Hồng |
Xã |
3499 |
Pú Nhi |
Xã |
3500 |
Tìa Dình |
Xã |
3501 |
Xa Dung |
Xã |
|
102 |
Huyện Mường Ảng |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
3502 |
Ẳng Cang |
Xã |
3503 |
Ẳng Nưa |
Xã |
3504 |
Ẳng Tở |
Xã |
3505 |
Búng Lao |
Xã |
3506 |
Mường Ảng |
Thị trấn |
3507 |
Mường Đăng |
Xã |
3508 |
Mường Lạn |
Xã |
3509 |
Nặm Lịch |
Xã |
3510 |
Ngối Cáy |
Xã |
3511 |
Xuân Lao |
Xã |
|
103 |
Huyện Nậm Pồ |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
3572 |
Chà Cang |
Xã |
3573 |
Chà Nưa |
Xã |
3574 |
Chà Tở |
Xã |
3575 |
Nà Bủng |
Xã |
3576 |
Na Cô Sa |
Xã |
3577 |
Nà Hỳ |
Xã |
3578 |
Nà Khoa |
Xã |
3579 |
Nậm Chua |
Xã |
3580 |
Nậm Khăn |
Xã |
3581 |
Nậm Nhừ |
Xã |
3582 |
Nậm Tin |
Xã |
3583 |
Pa Tần |
Xã |
3584 |
Phìn Hồ |
Xã |
3585 |
Vàng Đán |
Xã |
|
|
12 |
Tỉnh Lai Châu |
Tỉnh |
Mã Huyện |
Tên Huyện |
Cấp |
105 |
Thành phố Lai Châu |
Thành phố |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
5878 |
Đoàn Kết |
Phường |
5879 |
Đông Phong |
Phường |
5880 |
Nậm Loỏng |
Xã |
5881 |
Quyết Thắng |
Phường |
5882 |
Quyết Tiến |
Phường |
5883 |
San Thàng |
Xã |
5884 |
Tân Phong |
Phường |
|
106 |
Huyện Tam Đường |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
5852 |
Bản Bo |
Xã |
5853 |
Bản Giang |
Xã |
5854 |
Bản Hon |
Xã |
5855 |
Bình Lư |
Xã |
5856 |
Giang Ma |
Xã |
5857 |
Hồ Thầu |
Xã |
5858 |
Khun Há |
Xã |
5859 |
Nà Tăm |
Xã |
5860 |
Nùng Nàng |
Xã |
5861 |
Sơn Bình |
Xã |
5862 |
Sùng Phài |
Xã |
5863 |
Tả Lèng |
Xã |
5864 |
Tam Đường |
Thị trấn |
5865 |
Thèn Xin |
Xã |
|
107 |
Huyện Mường Tè |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
5797 |
Bum Nưa |
Xã |
5798 |
Bum Tở |
Xã |
5799 |
Ka Lăng |
Xã |
5800 |
Kan Hồ |
Xã |
5801 |
Mù Cả |
Xã |
5802 |
Nậm Khao |
Xã |
5803 |
Pa Ủ |
Xã |
5804 |
Pa Vệ Sử |
Xã |
5805 |
Tá Bạ |
Xã |
5806 |
Tà Tổng |
Xã |
5807 |
Thị trấn Mường Tè |
Thị trấn |
5808 |
Thu Lũm |
Xã |
5809 |
Vàng San |
Xã |
5810 |
Xã Mường Tè |
Xã |
|
108 |
Huyện Sìn Hồ |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
5829 |
Căn Co |
Xã |
5830 |
Chăn Nưa |
Xã |
5831 |
Hồng Thu |
Xã |
5832 |
Làng Mô |
Xã |
5833 |
Lùng Thàng |
Xã |
5834 |
Ma Quai |
Xã |
5835 |
Ma Quai, |
Xã |
5836 |
Nậm Cha |
Xã |
5837 |
Nậm Cuổi |
Xã |
5838 |
Nậm Hăn |
Xã |
5839 |
Nậm Mạ |
Xã |
5840 |
Nậm Tăm |
Xã |
5841 |
Noong Hẻo |
Thị trấn |
5842 |
Pa Khóa |
Xã |
5843 |
Pa Tần |
Xã |
5844 |
Phăng Xô Lin |
Xã |
5845 |
Phìn Hồ |
Xã |
5846 |
Pu Sam Cáp |
Xã |
5847 |
Sà Dề Phìn |
Xã |
5848 |
Sìn Hồ |
Thị trấn |
5849 |
Tả Ngảo |
Xã |
5850 |
Tả Phìn |
Xã |
5851 |
Tủa Sín Chải |
Xã |
|
109 |
Huyện Phong Thổ |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
5811 |
Bản Lang |
Xã |
5812 |
Dào San |
Xã |
5813 |
Hoang Thèn |
Xã |
5814 |
Huổi Luông |
Xã |
5815 |
Khổng Lào |
Xã |
5816 |
Lản Nhì Thàng |
Xã |
5817 |
Ma Ly Chải |
Xã |
5818 |
Ma Ly Pho |
Xã |
5819 |
Mồ Sì San |
Xã |
5820 |
Mù Sang |
Xã |
5821 |
Mường So |
Xã |
5822 |
Nậm Xe |
Xã |
5823 |
Pa Vây Sử |
Xã |
5824 |
Phong Thổ |
Thị trấn |
5825 |
Sì Lở Lầu |
Xã |
5826 |
Sin Súi Hồ |
Xã |
5827 |
Tung Qua Lìn |
Xã |
5828 |
Vàng Ma Chải |
Xã |
|
110 |
Huyện Than Uyên |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
5866 |
Hua Nà |
Xã |
5867 |
Khoen On |
Xã |
5868 |
Mường Cang |
Xã |
5869 |
Mường Kim |
Xã |
5870 |
Mường Mít |
Xã |
5871 |
Mường Than |
Xã |
5872 |
Pha Mu |
Xã |
5873 |
Phúc Than |
Xã |
5874 |
Ta Gia |
Xã |
5875 |
Tà Hừa |
Xã |
5876 |
Tà Mung |
Xã |
5877 |
Than Uyên |
Thị trấn |
|
111 |
Huyện Tân Uyên |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
5885 |
Hố Mít |
Xã |
5886 |
Mường Khoa |
Xã |
5887 |
Nậm Cần |
Xã |
5888 |
Nậm Sỏ |
Xã |
5889 |
Pắc Ta |
Xã |
5890 |
Phúc Khoa |
Xã |
5891 |
Tà Mít |
Xã |
5892 |
Tân Uyên |
Thị trấn |
5893 |
Thân Thuộc |
Xã |
5894 |
Trung Đồng |
Xã |
|
112 |
Huyện Nậm Nhùn |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
5895 |
Hua Bum |
Xã |
5896 |
Lê Lợi |
Xã |
5897 |
Mường Mô |
Xã |
5898 |
Nậm Ban |
Xã |
5899 |
Nậm Chà |
Xã |
5900 |
Nậm Hàng |
Xã |
5901 |
Nậm Manh |
Xã |
5902 |
Nậm Nhùn |
Thị trấn |
5903 |
Nậm Pì |
Xã |
5904 |
Pú Đao |
Xã |
5905 |
Trung Chải |
Xã |
|
|
14 |
Tỉnh Sơn La |
Tỉnh |
Mã Huyện |
Tên Huyện |
Cấp |
116 |
Thành phố Sơn La |
Thành phố |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
8940 |
Chiềng An |
Phường |
8941 |
Chiềng Cọ |
Xã |
8942 |
Chiềng Cơi |
Phường |
8943 |
Chiềng Đen |
Xã |
8944 |
Chiềng Lề |
Phường |
8945 |
Chiềng Ngần |
Xã |
8946 |
Chiềng Sinh |
Phường |
8947 |
Chiềng Xôm |
Xã |
8948 |
Hua La |
Xã |
8949 |
Quyết Tâm |
Phường |
8950 |
Quyết Thắng |
Phường |
8951 |
Tô Hiệu |
Phường |
|
118 |
Huyện Quỳnh Nhai |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
8858 |
Cà Nàng |
Xã |
8859 |
Chiềng Bằng |
Xã |
8860 |
Chiềng Khay |
Xã |
8861 |
Chiềng Khoang |
Xã |
8862 |
Chiềng Ơn |
Xã |
8863 |
Mường Chiên |
Xã |
8864 |
Mường Giàng |
Xã |
8865 |
Mường Giôn |
Xã |
8866 |
Mường Sại |
Xã |
8867 |
Nậm Ét |
Xã |
8868 |
Pá Ma Pha Khinh |
Xã |
|
119 |
Huyện Thuận Châu |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
8896 |
Bản Lầm |
Xã |
8897 |
Bó Mười |
Xã |
8898 |
Bon Phặng |
Xã |
8899 |
Chiềng Bôm |
Xã |
8900 |
Chiềng La |
Xã |
8901 |
Chiềng Ly |
Xã |
8902 |
Chiềng Ngàm |
Xã |
8903 |
Chiềng Pấc |
Xã |
8904 |
Chiềng Pha |
Xã |
8905 |
Co Mạ |
Xã |
8906 |
Co Tòng |
Xã |
8907 |
É Tòng |
Xã |
8908 |
Liệp Tè |
Xã |
8909 |
Long Hẹ |
Xã |
8910 |
Muổi Nọi |
Xã |
8911 |
Mường Bám |
Xã |
8912 |
Mường É |
Xã |
8913 |
Mường Khiêng |
Xã |
8914 |
Nậm Lầu |
Xã |
8915 |
Nong Lay |
Xã |
8916 |
Pá Lông |
Xã |
8917 |
Phổng Lái |
Xã |
8918 |
Phổng Lăng |
Xã |
8919 |
Phỏng Lập |
Xã |
8920 |
Púng Tra |
Xã |
8921 |
Thôm Mòn |
Xã |
8922 |
Thuận Châu |
Thị trấn |
8923 |
Tông Cọ |
Xã |
8924 |
Tông Lệnh |
Xã |
|
120 |
Huyện Mường La |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
8815 |
Chiềng Ân |
Xã |
8816 |
Chiềng Công |
Xã |
8817 |
Chiềng Hoa |
Xã |
8818 |
Chiềng Lao |
Xã |
8819 |
Chiềng Muôn |
Xã |
8820 |
Chiềng San |
Xã |
8821 |
Hua Trai |
Xã |
8822 |
Ít Ong |
Thị trấn |
8823 |
Mường Bú |
Xã |
8824 |
Mường Chùm |
Xã |
8825 |
Mường Trai |
Xã |
8826 |
Nậm Giôn |
Xã |
8827 |
Nậm Păm |
Xã |
8828 |
Ngọc Chiến |
Xã |
8829 |
Pi Toong |
Xã |
8830 |
Tạ Bú |
Xã |
|
121 |
Huyện Bắc Yên |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
8762 |
Bắc Yên |
Thị trấn |
8763 |
Chiềng Sại |
Xã |
8764 |
Chim Vàn |
Xã |
8765 |
Hang Chú |
Xã |
8766 |
Háng Đồng |
Xã |
8767 |
Hồng Ngài |
Xã |
8768 |
Hua Nhàn |
Xã |
8769 |
Làng Chếu |
Xã |
8770 |
Mường Khoa |
Xã |
8771 |
Pắc Ngà |
Xã |
8772 |
Phiêng Ban |
Xã |
8773 |
Phiêng Côn |
Xã |
8774 |
Song Pe |
Xã |
8775 |
Tạ Khoa |
Xã |
8776 |
Tà Xùa |
Xã |
8777 |
Xím Vàng |
Xã |
|
122 |
Huyện Phù Yên |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
8831 |
Bắc Phong |
Xã |
8832 |
Đá Đỏ |
Xã |
8833 |
Gia Phù |
Xã |
8834 |
Huy Bắc |
Xã |
8835 |
Huy Hạ |
Xã |
8836 |
Huy Tân |
Xã |
8837 |
Huy Thượng |
Xã |
8838 |
Huy Tường |
Xã |
8839 |
Kim Bon |
Xã |
8840 |
Mường Bang |
Xã |
8841 |
Mường Cơi |
Xã |
8842 |
Mường Do |
Xã |
8843 |
Mường Lang |
Xã |
8844 |
Mường Thải |
Xã |
8845 |
Nam Phong |
Xã |
8846 |
Phù Yên |
Thị trấn |
8847 |
Quang Huy |
Xã |
8848 |
Sập Sa |
Xã |
8849 |
Suối Bau |
Xã |
8850 |
Suối Tọ |
Xã |
8851 |
Tân Lang |
Xã |
8852 |
Tân Phong |
Xã |
8853 |
Tường Hạ |
Xã |
8854 |
Tường Phong |
Xã |
8855 |
Tường Phù |
Xã |
8856 |
Tường Thượng |
Xã |
8857 |
Tường Tiến |
Xã |
|
123 |
Huyện Mộc Châu |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
8800 |
Chiềng Hắc |
Xã |
8801 |
Chiềng Khừa |
Xã |
8802 |
Chiềng Sơn |
Xã |
8803 |
Đông Sang |
Xã |
8804 |
Hua Păng |
Xã |
8805 |
Lóng Sập |
Xã |
8806 |
Mộc Châu |
Thị trấn |
8807 |
Mường Sang |
Xã |
8808 |
Nà Mường |
Xã |
8809 |
Nông trường Mộc Châu |
Thị trấn |
8810 |
Phiêng Luông |
Xã |
8811 |
Quy Hướng |
Xã |
8812 |
Tà Lại |
Xã |
8813 |
Tân Hợp |
Xã |
8814 |
Tân Lập |
Xã |
|
124 |
Huyện Yên Châu |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
8925 |
Chiềng Đông |
Xã |
8926 |
Chiềng Hặc |
Xã |
8927 |
Chiềng Khoi |
Xã |
8928 |
Chiềng On |
Xã |
8929 |
Chiềng Pằn |
Xã |
8930 |
Chiềng Sàng |
Xã |
8931 |
Chiềng Tương |
Xã |
8932 |
Lóng Phiêng |
Xã |
8933 |
Mường Lựm |
Xã |
8934 |
Phiêng Khoài |
Xã |
8935 |
Sập Vạt |
Xã |
8936 |
Tú Nang |
Xã |
8937 |
Viêng Lán |
Xã |
8938 |
Yên Châu |
Thị trấn |
8939 |
Yên Sơn |
Xã |
|
125 |
Huyện Mai Sơn |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
8778 |
Chiềng Ban |
Xã |
8779 |
Chiềng Chăn |
Xã |
8780 |
Chiềng Chung |
Xã |
8781 |
Chiềng Dong |
Xã |
8782 |
Chiềng Kheo |
Xã |
8783 |
Chiềng Lương |
Xã |
8784 |
Chiềng Mai |
Xã |
8785 |
Chiềng Mung |
Xã |
8786 |
Chiềng Nơi |
Xã |
8787 |
Chiềng Sung |
Xã |
8788 |
Chiềng Ve |
Xã |
8789 |
Cò Nòi |
Xã |
8790 |
Mường Bằng |
Xã |
8791 |
Mường Bon |
Xã |
8792 |
Mường Tranh |
Xã |
8793 |
Nà Bó |
Xã |
8794 |
Nà Ớt |
Xã |
8795 |
Phiêng Cằm |
Xã |
8796 |
Phiêng Pằn |
Xã |
8797 |
Tà Hộc |
Xã |
8798 |
Thị trấn Hát Lót |
Thị trấn |
8799 |
Xã Hát Lót |
Xã |
|
126 |
Huyện Sông Mã |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
8869 |
Bó Sinh |
Xã |
8870 |
Chiềng Cang |
Xã |
8871 |
Chiềng En |
Xã |
8872 |
Chiềng Khoong |
Xã |
8873 |
Chiềng Khương |
Xã |
8874 |
Chiềng Phung |
Xã |
8875 |
Chiềng Sơ |
Xã |
8876 |
Đứa Mòn |
Xã |
8877 |
Huổi Một |
Xã |
8878 |
Mường Cai |
Xã |
8879 |
Mường Hung |
Xã |
8880 |
Mường Lầm |
Xã |
8881 |
Mường Sai |
Xã |
8882 |
Nà Nghịu |
Xã |
8883 |
Nậm Mằn |
Xã |
8884 |
Nậm Ty |
Xã |
8885 |
Pú Pẩu |
Xã |
8886 |
Sông Mã |
Thị trấn |
8887 |
Yên Hưng |
Xã |
|
127 |
Huyện Sốp Cộp |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
8888 |
Dồm Cang |
Xã |
8889 |
Mường Lạn |
Xã |
8890 |
Mường Lèo |
Xã |
8891 |
Mường Và |
Xã |
8892 |
Nậm Lạnh |
Xã |
8893 |
Púng Bánh |
Xã |
8894 |
Sam Kha |
Xã |
8895 |
Sốp Cộp |
Xã |
|
129 |
Huyện Vân Hồ |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
8952 |
Chiềng Khoa |
Xã |
8953 |
Chiềng Xuân |
Xã |
8954 |
Chiềng Yên |
Xã |
8955 |
Liên Hòa |
Xã |
8956 |
Lóng Luông |
Xã |
8957 |
Mường Men |
Xã |
8958 |
Mường Tè |
Xã |
8959 |
Quang Minh |
Xã |
8960 |
Song Khủa |
Xã |
8961 |
Suối Bảng |
Xã |
8962 |
Tân Xuân |
Xã |
8963 |
Tô Múa |
Xã |
8964 |
Vân Hồ |
Xã |
8965 |
Xuân Nha |
Xã |
|
|
15 |
Tỉnh Yên Bái |
Tỉnh |
Mã Huyện |
Tên Huyện |
Cấp |
132 |
Thành phố Yên Bái |
Thành phố |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
11133 |
Âu Lâu |
Xã |
11134 |
Đồng Tâm |
Phường |
11135 |
Giới Phiên |
Xã |
11136 |
Hồng Hà |
Phường |
11137 |
Hợp Minh |
Xã |
11138 |
Minh Bảo |
Xã |
11139 |
Minh Tân |
Phường |
11140 |
Nam Cường |
Xã |
11141 |
Nguyễn Phúc |
Phường |
11142 |
Nguyễn Thái Học |
Phường |
11143 |
Phúc Lộc |
Xã |
11144 |
Tân Thịnh |
Xã |
11145 |
Tuy Lộc |
Xã |
11146 |
Văn Phú |
Xã |
11147 |
Văn Tiến |
Xã |
11148 |
Yên Ninh |
Phường |
11149 |
Yên Thịnh |
Phường |
|
133 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Thị xã |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
11150 |
Cầu Thia |
Phường |
11151 |
Nghĩa An |
Xã |
11152 |
Nghĩa Lợi |
Xã |
11153 |
Nghĩa Phúc |
Xã |
11154 |
Pú Trạng |
Phường |
11155 |
Tân An |
Phường |
11156 |
Trung Tâm |
Phường |
|
135 |
Huyện Lục Yên |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
10985 |
An Lạc |
Xã |
10986 |
An Phú |
Xã |
10987 |
Động Quan |
Xã |
10988 |
Khai Trung |
Xã |
10989 |
Khánh Hòa |
Xã |
10990 |
Khánh Thiện |
Xã |
10991 |
Lâm Thượng |
Xã |
10992 |
Liễu Đô |
Xã |
10993 |
Mai Sơn |
Xã |
10994 |
Minh Chuẩn |
Xã |
10995 |
Minh Tiến |
Xã |
10996 |
Mường Lai |
Xã |
10997 |
Phan Thanh |
Xã |
10998 |
Phúc Lợi |
Xã |
10999 |
Tân Lập |
Xã |
11000 |
Tân Lĩnh |
Xã |
11001 |
Tân Phượng |
Xã |
11002 |
Tô Mậu |
Xã |
11003 |
Trúc Lâu |
Xã |
11004 |
Trung Tâm |
Xã |
11005 |
Vĩnh Lạc |
Xã |
11006 |
Xuân Minh |
Xã |
11007 |
Yên Thắng |
Xã |
11008 |
Yên Thế |
Thị trấn |
|
136 |
Huyện Văn Yên |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
11081 |
An Bình |
Xã |
11082 |
An Thịnh |
Xã |
11083 |
Châu Quế Hạ |
Xã |
11084 |
Châu Quế Thượng |
Xã |
11085 |
Đại Phác |
Xã |
11086 |
Đại Sơn |
Xã |
11087 |
Đông An |
Xã |
11088 |
Đông Cuông |
Xã |
11089 |
Hoàng Thắng |
Xã |
11090 |
Lâm Giang |
Xã |
11091 |
Lang Thíp |
Xã |
11092 |
Mậu A |
Thị trấn |
11093 |
Mậu Đông |
Xã |
11094 |
Mỏ Vàng |
Xã |
11095 |
Nà Hẩu |
Xã |
11096 |
Ngòi A |
Xã |
11097 |
Phong Dụ Hạ |
Xã |
11098 |
Phong Dụ Thượng |
Xã |
11099 |
Quang Minh |
Xã |
11100 |
Tân Hợp |
Xã |
11101 |
Viễn Sơn |
Xã |
11102 |
Xuân Ái |
Xã |
11103 |
Xuân Tầm |
Xã |
11104 |
Yên Hợp |
Xã |
11105 |
Yên Hưng |
Xã |
11106 |
Yên Phú |
Xã |
11107 |
Yên Thái |
Xã |
|
137 |
Huyện Mù Căng Chải |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
11009 |
Cao Phạ |
Xã |
11010 |
Chế Cu Nha |
Xã |
11011 |
Chế Tạo |
Xã |
11012 |
Dế Xu Phình |
Xã |
11013 |
Hồ Bốn |
Xã |
11014 |
Khao Mang |
Xã |
11015 |
Kim Nọi |
Xã |
11016 |
La Pán Tẩn |
Xã |
11017 |
Lao Chải |
Xã |
11018 |
Mồ Dề |
Xã |
11019 |
Mù Cang Chải |
Thị trấn |
11020 |
Nậm Có |
Xã |
11021 |
Nậm Khắt |
Xã |
11022 |
Púng Luông |
Xã |
|
138 |
Huyện Trấn Yên |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
11034 |
Bảo Hưng |
Xã |
11035 |
Cổ Phúc |
Thị trấn |
11036 |
Cường Thịnh |
Xã |
11037 |
Đào Thịnh |
Xã |
11038 |
Hồng Ca |
Xã |
11039 |
Hưng Khánh |
Xã |
11040 |
Kiên Thành |
Xã |
11041 |
Minh Quán |
Xã |
11042 |
Minh Tiến |
Xã |
11043 |
Nga Quán |
Xã |
11044 |
Quy Mông |
Xã |
11045 |
Tân Đồng |
Xã |
11046 |
Vân Hội |
Xã |
11047 |
Việt Cường |
Xã |
11048 |
Việt Thành |
Xã |
11049 |
Y Can |
Xã |
|
139 |
Huyện Trạm Tấu |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
11023 |
Bản Công |
Xã |
11024 |
Bản Mù |
Xã |
11025 |
Hát Lừu |
Xã |
11026 |
Làng Nhì |
Xã |
11027 |
Pá Hu |
Xã |
11028 |
Pá Lau |
Xã |
11029 |
Phình Hồ |
Xã |
11030 |
Tà Si Láng |
Xã |
11031 |
Trạm Tấu |
Thị trấn |
11032 |
Túc Đán |
Xã |
11033 |
Xà Hồ |
Xã |
|
140 |
Huyện Văn Chấn |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
11050 |
An Lương |
Xã |
11051 |
Bình Thuận |
Xã |
11052 |
Cát Thịnh |
Xã |
11053 |
Chấn Thịnh |
Xã |
11054 |
Đại Lịch |
Xã |
11055 |
Đồng Khê |
Xã |
11056 |
Gia Hội |
Xã |
11057 |
Hạnh Sơn |
Xã |
11058 |
Minh An |
Xã |
11059 |
Nậm Búng |
Xã |
11060 |
Nậm Lành |
Xã |
11061 |
Nậm Mười |
Xã |
11062 |
Nghĩa Sơn |
Xã |
11063 |
Nghĩa Tâm |
Xã |
11064 |
Nông trường Liên Sơn |
Thị trấn |
11065 |
Nông trường Nghĩa Lộ |
Thị trấn |
11066 |
Nông trường Trần Phú |
Thị trấn |
11067 |
Phù Nham |
Xã |
11068 |
Phúc Sơn |
Xã |
11069 |
Sơn A |
Xã |
11070 |
Sơn Lương |
Xã |
11071 |
Sơn Thịnh |
Xã |
11072 |
Sùng Đô |
Xã |
11073 |
Suối Bu |
Xã |
11074 |
Suối Giàng |
Xã |
11075 |
Suối Quyền |
Xã |
11076 |
Tân Thịnh |
Xã |
11077 |
Thạch Lương |
Xã |
11078 |
Thanh Lương |
Xã |
11079 |
Thượng Bằng La |
Xã |
11080 |
Tú Lệ |
Xã |
|
141 |
Huyện Yên Bình |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
11108 |
Bạch Hà |
Xã |
11109 |
Bảo Ái |
Xã |
11110 |
Cảm Ân |
Xã |
11111 |
Cẩm Nhân |
Xã |
11112 |
Đại Đồng |
Xã |
11113 |
Đại Minh |
Xã |
11114 |
Hán Đà |
Xã |
11115 |
Mông Sơn |
Xã |
11116 |
Mỹ Gia |
Xã |
11117 |
Ngọc Chấn |
Xã |
11118 |
Phú Thịnh |
Xã |
11119 |
Phúc An |
Xã |
11120 |
Phúc Ninh |
Xã |
11121 |
Tân Hương |
Xã |
11122 |
Tân Nguyên |
Xã |
11123 |
Thác Bà |
Thị trấn |
11124 |
Thịnh Hưng |
Xã |
11125 |
Tích Cốc |
Xã |
11126 |
Văn Lãng |
Xã |
11127 |
Vĩnh Kiên |
Xã |
11128 |
Vũ Linh |
Xã |
11129 |
Xuân Lai |
Xã |
11130 |
Xuân Long |
Xã |
11131 |
Yên Bình |
Thị trấn |
11132 |
Yên Thành |
Xã |
|
|
17 |
Tỉnh Hoà Bình |
Tỉnh |
Mã Huyện |
Tên Huyện |
Cấp |
0 |
Huyện Kỳ Sơn |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
5105 |
Dân Hạ |
Xã |
5106 |
Dân Hòa |
Xã |
5107 |
Độc Lập |
Xã |
5108 |
Hợp Thành |
Xã |
5109 |
Hợp Thịnh |
Xã |
5110 |
Kỳ Sơn |
Thị trấn |
5111 |
Mông Hóa |
Xã |
5112 |
Phú Minh |
Xã |
5113 |
Phúc Tiến |
Xã |
5114 |
Yên Quang |
Xã |
|
148 |
Thành phố Hòa Bình |
Thành phố |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
5239 |
Chăm Mát |
Phường |
5240 |
Dân Chủ |
Xã |
5241 |
Đồng Tiến |
Phường |
5242 |
Hòa Bình |
Xã |
5243 |
Hữu Nghị |
Phường |
5244 |
Phương Lâm |
Phường |
5245 |
Sủ Ngòi |
Xã |
5246 |
Tân Hòa |
Phường |
5247 |
Tân Thịnh |
Phường |
5248 |
Thái Bình |
Phường |
5249 |
Thái Thịnh |
Xã |
5250 |
Thịnh Lang |
Phường |
5251 |
Thống Nhất |
Xã |
5252 |
Trung Minh |
Xã |
5253 |
Yên Mông |
Xã |
|
150 |
Huyện Đà Bắc |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
5057 |
Cao Sơn |
Xã |
5058 |
Đà Bắc |
Thị trấn |
5059 |
Đoàn Kết |
Xã |
5060 |
Đồng Chum |
Xã |
5061 |
Đồng Nghê |
Xã |
5062 |
Đồng Ruộng |
Xã |
5063 |
Giáp Đắt |
Xã |
5064 |
Hào Lý |
Xã |
5065 |
Hiền Lương |
Xã |
5066 |
Mường Chiềng |
Xã |
5067 |
Mường Tuổng |
Xã |
5068 |
Suối Nánh |
Xã |
5069 |
Tân Minh |
Xã |
5070 |
Tân Pheo |
Xã |
5071 |
Tiền Phong |
Xã |
5072 |
Toàn Sơn |
Xã |
5073 |
Trung Thành |
Xã |
5074 |
Tu Lý |
Xã |
5075 |
Vầy Nưa |
Xã |
5076 |
Yên Hoà |
Xã |
|
152 |
Huyện Lương Sơn |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
5158 |
Cao Dương |
Xã |
5159 |
Cao Răm |
Xã |
5160 |
Cao Thắng |
Xã |
5161 |
Cư Yên |
Xã |
5162 |
Hoà Hợp |
Xã |
5163 |
Hòa Sơn |
Xã |
5164 |
Hợp Châu |
Xã |
5165 |
Hợp Hòa |
Xã |
5166 |
Hợp Thanh |
Xã |
5167 |
Lâm Sơn |
Xã |
5168 |
Liên Sơn |
Xã |
5169 |
Long Sơn |
Xã |
5170 |
Lương Sơn |
Thị trấn |
5171 |
Nhuận Trạch |
Xã |
5172 |
Tân Thành |
Xã |
5173 |
Tân Vinh |
Xã |
5174 |
Thành Lập |
Xã |
5175 |
Thanh Lương |
Xã |
5176 |
Tiến Sơn |
Xã |
5177 |
Trung Sơn |
Xã |
5178 |
Trường Sơn |
Xã |
|
153 |
Huyện Kim Bôi |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
5077 |
Bắc Sơn |
Xã |
5078 |
Bình Sơn |
Xã |
5079 |
Bo |
Thị trấn |
5080 |
Cuối Hạ |
Xã |
5081 |
Đông Bắc |
Xã |
5082 |
Đú Sáng |
Xã |
5083 |
Hạ Bì |
Xã |
5084 |
Hợp Đồng |
Xã |
5085 |
Hợp Kim |
Xã |
5086 |
Hùng Tiến |
Xã |
5087 |
Kim Bình |
Xã |
5088 |
Kim Bôi |
Xã |
5089 |
Kim Sơn |
Xã |
5090 |
Kim Tiến |
Xã |
5091 |
Kim Truy |
Xã |
5092 |
Lập Chiệng |
Xã |
5093 |
Mỵ Hòa |
Xã |
5094 |
Nam Thượng |
Xã |
5095 |
Nật Sơn |
Xã |
5096 |
Nuông Dăm |
Xã |
5097 |
Sào Báy |
Xã |
5098 |
Sơn Thủy |
Xã |
5099 |
Thượng Bì |
Xã |
5100 |
Thượng Tiến |
Xã |
5101 |
Trung Bì |
Xã |
5102 |
Tú Sơn |
Xã |
5103 |
Vĩnh Đồng, |
Xã |
5104 |
Vĩnh Tiến |
Xã |
|
154 |
Huyện Cao Phong |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
5044 |
Bắc Phong |
Xã |
5045 |
Bình Thanh |
Xã |
5046 |
Cao Phong |
Thị trấn |
5047 |
Đông Phong |
Xã |
5048 |
Dũng Phong |
Xã |
5049 |
Nam Phong |
Xã |
5050 |
Tân Phong |
Xã |
5051 |
Tây Phong |
Xã |
5052 |
Thu Phong |
Xã |
5053 |
Thung Nai |
Xã |
5054 |
Xuân Phong |
Xã |
5055 |
Yên Lập |
Xã |
5056 |
Yên Thượng |
Xã |
|
155 |
Huyện Tân Lạc |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
5202 |
Bắc Sơn |
Xã |
5203 |
Địch Giáo |
Xã |
5204 |
Do Nhân |
Xã |
5205 |
Đông Lai |
Xã |
5206 |
Gia Mô |
Xã |
5207 |
Lỗ Sơn |
Xã |
5208 |
Lũng Vân |
Xã |
5209 |
Mãn Đức |
Xã |
5210 |
Mường Khến |
Thị trấn |
5211 |
Mỹ Hoà |
Xã |
5212 |
Nam Sơn |
Xã |
5213 |
Ngổ Luông |
Xã |
5214 |
Ngọc Mỹ |
Xã |
5215 |
Ngòi Hoa |
Xã |
5216 |
Phong Phú |
Xã |
5217 |
Phú Cường |
Xã |
5218 |
Phú Vinh |
Xã |
5219 |
Quy Hậu |
Xã |
5220 |
Quy Mỹ |
Xã |
5221 |
Quyết Chiến |
Xã |
5222 |
Thanh Hối |
Xã |
5223 |
Trung Hoà |
Xã |
5224 |
Tử Nê |
Xã |
5225 |
Tuân Lộ |
Xã |
|
156 |
Huyện Mai Châu |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
5179 |
Ba Khan |
Xã |
5180 |
Bao La |
Xã |
5181 |
Chiềng Châu |
Xã |
5182 |
Cun Pheo |
Xã |
5183 |
Đồng Bảng |
Xã |
5184 |
Hang Kia |
Xã |
5185 |
Mai Châu |
Thị trấn |
5186 |
Mai Hạ |
Xã |
5187 |
Mai Hịch |
Xã |
5188 |
Nà Mèo |
Xã |
5189 |
Nà Phòn |
Xã |
5190 |
Noong Luông |
Xã |
5191 |
Pà Cò |
Xã |
5192 |
Phúc Sạn |
Xã |
5193 |
Piềng Vế |
Xã |
5194 |
Pù Pin |
Xã |
5195 |
Tân Dân |
Xã |
5196 |
Tân Mai |
Xã |
5197 |
Tân Sơn |
Xã |
5198 |
Thung Khe |
Xã |
5199 |
Tòng Đậu |
Xã |
5200 |
Vạn Mai |
Xã |
5201 |
Xăm Khòe |
Xã |
|
157 |
Huyện Lạc Sơn |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
5115 |
Ân Nghĩa |
Xã |
5116 |
Bình Cảng |
Xã |
5117 |
Bình Chân |
Xã |
5118 |
Bình Hẻm |
Xã |
5119 |
Chí Đạo |
Xã |
5120 |
Chí Thiện |
Xã |
5121 |
Định Cư |
Xã |
5122 |
Hương Nhượng |
Xã |
5123 |
Liên Vũ |
Xã |
5124 |
Miền Đồi |
Xã |
5125 |
Mỹ Thành |
Xã |
5126 |
Ngọc Lâu |
Xã |
5127 |
Ngọc Sơn |
Xã |
5128 |
Nhân Nghĩa |
Xã |
5129 |
Phú Lương |
Xã |
5130 |
Phúc Tuy |
Xã |
5131 |
Quý Hoà |
Xã |
5132 |
Tân Lập |
Xã |
5133 |
Tân Mỹ |
Xã |
5134 |
Thượng Cốc |
Xã |
5135 |
Tự Do |
Xã |
5136 |
Tuân Đạo |
Xã |
5137 |
Văn Nghĩa |
Xã |
5138 |
Văn Sơn |
Xã |
5139 |
Vụ Bản |
Thị trấn |
5140 |
Vũ Lâm |
Xã |
5141 |
Xuất Hóa |
Xã |
5142 |
Yên Nghiệp |
Xã |
5143 |
Yên Phú |
Xã |
|
158 |
Huyện Yên Thủy |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
5226 |
Bảo Hiệu |
Xã |
5227 |
Đa Phúc |
Xã |
5228 |
Đoàn Kết |
Xã |
5229 |
Hàng Trạm |
Thị trấn |
5230 |
Hữu Lợi |
Xã |
5231 |
Lạc Hưng |
Xã |
5232 |
Lạc Lương |
Xã |
5233 |
Lạc Sỹ |
Xã |
5234 |
Lạc Thịnh |
Xã |
5235 |
Ngọc Lương |
Xã |
5236 |
Phú Lai |
Xã |
5237 |
Yên Lạc |
Xã |
5238 |
Yên Trị |
Xã |
|
159 |
Huyện Lạc Thủy |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
5144 |
An Bình |
Xã |
5145 |
An Lạc |
Xã |
5146 |
Chi Nê |
Thị trấn |
5147 |
Cố Nghĩa |
Xã |
5148 |
Đồng Môn |
Xã |
5149 |
Đồng Tâm |
Xã |
5150 |
Hưng Thi |
Xã |
5151 |
Khoan Dụ |
Xã |
5152 |
Lạc Long |
Xã |
5153 |
Liên Hòa |
Xã |
5154 |
Phú Thành |
Xã |
5155 |
Thanh Hà |
Thị trấn |
5156 |
Thanh Nông |
Xã |
5157 |
Yên Bồng |
Xã |
|
|
19 |
Tỉnh Thái Nguyên |
Tỉnh |
Mã Huyện |
Tên Huyện |
Cấp |
164 |
Thành phố Thái Nguyên |
Thành phố |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
9489 |
Cam Giá |
Phường |
9490 |
Cao Ngạn |
Xã |
9491 |
Đồng Bẩm |
Xã |
9492 |
Đồng Quang |
Phường |
9493 |
Gia Sàng |
Phường |
9494 |
Hoàng Văn Thụ |
Phường |
9495 |
Hương Sơn |
Phường |
9496 |
Lương Sơn |
Xã |
9497 |
Phan Đình Phùng |
Phường |
9498 |
Phú Xá |
Phường |
9499 |
Phúc Hà |
Xã |
9500 |
Phúc Trìu |
Xã |
9501 |
Phúc Xuân |
Xã |
9502 |
Quan Triều |
Phường |
9503 |
Quang Trung |
Phường |
9504 |
Quang Vinh |
Phường |
9505 |
Quyết Thắng |
Xã |
9506 |
Tân Cương |
Xã |
9507 |
Tân Lập |
Phường |
9508 |
Tân Long |
Phường |
9509 |
Tân Thành |
Phường |
9510 |
Tân Thịnh |
Phường |
9511 |
Thịnh Đán |
Phường |
9512 |
Thịnh Đức |
Xã |
9513 |
Thủy Đường |
Xã |
9514 |
Tích Lương |
Phường |
9515 |
Trung Thành |
Phường |
9516 |
Trưng Vương |
Phường |
9517 |
Túc Duyên |
Phường |
|
165 |
Thành phố Sông Công |
Thành phố |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
9518 |
Bá Xuyên |
Xã |
9519 |
Bách Quang |
Phường |
9520 |
Bình Sơn |
Xã |
9521 |
Cải Đan |
Phường |
9522 |
Lương Châu |
Phường |
9523 |
Mỏ Chè |
Phường |
9524 |
Phố Cò |
Phường |
9525 |
Tân Quang |
Xã |
9526 |
Thắng Lợi |
Phường |
9527 |
Vinh Sơn |
Xã |
|
167 |
Huyện Định Hóa |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
9377 |
Bảo Cường |
Xã |
9378 |
Bảo Linh |
Xã |
9379 |
Bình Thành |
Xã |
9380 |
Bình Yên |
Xã |
9381 |
Bộc Nhiêu |
Xã |
9382 |
Chợ Chu |
Thị trấn |
9383 |
Điềm Mặc |
Xã |
9384 |
Định Biên |
Xã |
9385 |
Đồng Thịnh |
Xã |
9386 |
Kim Phượng |
Xã |
9387 |
Kim Sơn |
Xã |
9388 |
Lam Vỹ |
Xã |
9389 |
Linh Thông |
Xã |
9390 |
Phú Đình |
Xã |
9391 |
Phú Tiến |
Xã |
9392 |
Phúc Chu |
Xã |
9393 |
Phượng Tiến |
Xã |
9394 |
Quy Kỳ |
Xã |
9395 |
Sơn Phú |
Xã |
9396 |
Tân Dương |
Xã |
9397 |
Tân Thịnh |
Xã |
9398 |
Thanh Định |
Xã |
9399 |
Trung Hội |
Xã |
9400 |
Trung Lương |
Xã |
|
168 |
Huyện Phú Lương |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
9458 |
Cổ Lũng |
Xã |
9459 |
Động Đạt |
Xã |
9460 |
Đu |
Thị trấn |
9461 |
Giang Tiên |
Thị trấn |
9462 |
Hợp Thành |
Xã |
9463 |
Ôn Lương |
Xã |
9464 |
Phấn Mễ |
Xã |
9465 |
Phú Đô |
Xã |
9466 |
Phủ Lý |
Xã |
9467 |
Sơn Cẩm |
Xã |
9468 |
Tức Tranh |
Xã |
9469 |
Vô Tranh |
Xã |
9470 |
Yên Đổ |
Xã |
9471 |
Yên Lạc |
Xã |
9472 |
Yên Ninh |
Xã |
9473 |
Yên Trạch |
Xã |
|
169 |
Huyện Đồng Hỷ |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
9401 |
Cây Thị |
Xã |
9402 |
Chùa Hang |
Thị trấn |
9403 |
Hòa Bình |
Xã |
9404 |
Hóa Thượng |
Xã |
9405 |
Hóa Trung |
Xã |
9406 |
Hợp Tiến |
Xã |
9407 |
Huống Thượng |
Xã |
9408 |
Khe Mo |
Xã |
9409 |
Linh Sơn |
Xã |
9410 |
Minh Lập |
Xã |
9411 |
Nam Hòa |
Xã |
9412 |
Quang Sơn |
Xã |
9413 |
Sông Cầu |
Thị trấn |
9414 |
Tân Lợi |
Xã |
9415 |
Tân Long |
Xã |
9416 |
Trại Cau |
Thị trấn |
9417 |
Văn Hán |
Xã |
9418 |
Văn Lăng |
Xã |
|
170 |
Huyện Võ Nhai |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
9474 |
Bình Long |
Xã |
9475 |
Cúc Đường |
Xã |
9476 |
Dân Tiến |
Xã |
9477 |
Đình Cả |
Thị trấn |
9478 |
La Hiên |
Xã |
9479 |
Lâu Thượng |
Xã |
9480 |
Liên Minh |
Xã |
9481 |
Nghinh Tường |
Xã |
9482 |
Phú Thượng |
Xã |
9483 |
Phương Giao |
Xã |
9484 |
Sảng Mộc |
Xã |
9485 |
Thần Sa |
Xã |
9486 |
Thượng Nung |
Xã |
9487 |
Tràng Xá |
Xã |
9488 |
Vũ Chấn |
Xã |
|
171 |
Huyện Đại Từ |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
9347 |
An Khánh |
Xã |
9348 |
Bản Ngoại |
Xã |
9349 |
Bình Thuận |
Xã |
9350 |
Cát Nê |
Xã |
9351 |
Cù Vân |
Xã |
9352 |
Đại Từ |
Thị trấn |
9353 |
Đức Lương |
Xã |
9354 |
Hà Thượng |
Xã |
9355 |
Hoàng Nông |
Xã |
9356 |
Hùng Sơn |
Xã |
9357 |
Khôi Kỳ |
Xã |
9358 |
Ký Phú |
Xã |
9359 |
La Bằng |
Xã |
9360 |
Lục Ba |
Xã |
9361 |
Minh Tiến |
Xã |
9362 |
Mỹ Yên |
Xã |
9363 |
Na Mao |
Xã |
9364 |
Phú Cường |
Xã |
9365 |
Phú Lạc |
Xã |
9366 |
Phú Thịnh |
Xã |
9367 |
Phú Xuyên |
Xã |
9368 |
Phục Linh |
Xã |
9369 |
Phúc Lương |
Xã |
9370 |
Quân Chu |
Thị trấn |
9371 |
Tân Linh |
Xã |
9372 |
Tân Thái |
Xã |
9373 |
Tiên Hội |
Xã |
9374 |
Vạn Thọ |
Xã |
9375 |
Văn Yên |
Xã |
9376 |
Yên Lãng |
Xã |
|
172 |
Thị xã Phổ Yên |
Thị xã |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
9419 |
Ba Hàng |
Thị trấn |
9420 |
Bắc Sơn |
Thị trấn |
9421 |
Bãi Bông |
Thị trấn |
9422 |
Đắc Sơn |
Xã |
9423 |
Đông Cao |
Xã |
9424 |
Đồng Tiến |
Xã |
9425 |
Hồng Tiến |
Xã |
9426 |
Minh Đức |
Xã |
9427 |
Nam Tiến |
Xã |
9428 |
Phúc Tân |
Xã |
9429 |
Phúc Thuận |
Xã |
9430 |
Tân Hương |
Xã |
9431 |
Tân Phú |
Xã |
9432 |
Thành Công |
Xã |
9433 |
Thuận Thành |
Xã |
9434 |
Tiên Phong |
Xã |
9435 |
Trung Thành |
Xã |
9436 |
Vạn Phái |
Xã |
|
173 |
Huyện Phú Bình |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
9437 |
Bàn Đạt |
Xã |
9438 |
Bảo Lý |
Xã |
9439 |
Đào Xá |
Xã |
9440 |
Điềm Thụy |
Xã |
9441 |
Đồng Liên |
Xã |
9442 |
Dương Thành |
Xã |
9443 |
Hà Châu |
Xã |
9444 |
Hương Sơn |
Thị trấn |
9445 |
Kha Sơn |
Xã |
9446 |
Lương Phú |
Xã |
9447 |
Nga My |
Xã |
9448 |
Nhã Lộng |
Xã |
9449 |
Tân Đức |
Xã |
9450 |
Tân Hòa |
Xã |
9451 |
Tân Khánh |
Xã |
9452 |
Tân Kim |
Xã |
9453 |
Tân Thành |
Xã |
9454 |
Thanh Ninh |
Xã |
9455 |
Thượng Đình |
Xã |
9456 |
Úc Kỳ |
Xã |
9457 |
Xuân Phương |
Xã |
|
|
20 |
Tỉnh Lạng Sơn |
Tỉnh |
Mã Huyện |
Tên Huyện |
Cấp |
178 |
Thành phố Lạng Sơn |
Thành phố |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
6259 |
Chi Lăng |
Phường |
6260 |
Đông Kinh |
Phường |
6261 |
Hoàng Đồng |
Xã |
6262 |
Hoàng Văn Thụ |
Phường |
6263 |
Mai Pha |
Xã |
6264 |
Nà Poong |
Xã |
6265 |
Nà Thó |
Xã |
6266 |
Pò Đứa |
Xã |
6267 |
Quảng Lạc |
Xã |
6268 |
Tam Thanh |
Phường |
6269 |
Vĩnh Trại |
Phường |
|
180 |
Huyện Tràng Định |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
6194 |
Bắc Ái |
Xã |
6195 |
Cao Minh |
Xã |
6196 |
Chi Lăng |
Xã |
6197 |
Chí Minh |
Xã |
6198 |
Đào Viên |
Xã |
6199 |
Đề Thám |
Xã |
6200 |
Đoàn Kết |
Xã |
6201 |
Hùng Sơn |
Xã |
6202 |
Hùng Việt |
Xã |
6203 |
Kháng Chiến |
Xã |
6204 |
Khánh Long |
Xã |
6205 |
Kim Đồng |
Xã |
6206 |
Quốc Khánh |
Xã |
6207 |
Quốc Việt |
Xã |
6208 |
Tân Minh |
Xã |
6209 |
Tân Tiến |
Xã |
6210 |
Tân Yên |
Xã |
6211 |
Thất Khê |
Thị trấn |
6212 |
Tri Phương |
Xã |
6213 |
Trung Thành |
Xã |
6214 |
Vĩnh Tiến |
Xã |
|
181 |
Huyện Bình Gia |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
6065 |
Bình Gia |
Thị trấn |
6066 |
Bình La |
Xã |
6067 |
Hòa Bình |
Xã |
6068 |
Hoa Thám |
Xã |
6069 |
Hoàng Văn Thụ |
Xã |
6070 |
Hồng Phong |
Xã |
6071 |
Hồng Thái |
Xã |
6072 |
Hưng Đạo |
Xã |
6073 |
Minh Khai |
Xã |
6074 |
Mông Ân |
Xã |
6075 |
Quang Trung |
Xã |
6076 |
Quý Hòa |
Xã |
6077 |
Tân Hòa |
Xã |
6078 |
Tân Văn |
Xã |
6079 |
Thiện Hòa |
Xã |
6080 |
Thiện Long |
Xã |
6081 |
Thiện Thuật |
Xã |
6082 |
Tô Hiệu |
Xã |
6083 |
Vĩnh Yên |
Xã |
6084 |
Yên Lỗ |
Xã |
|
182 |
Huyện Văn Lãng |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
6215 |
An Hùng |
Xã |
6216 |
Bắc La |
Xã |
6217 |
Hoàng Việt |
Xã |
6218 |
Hội Hoan |
Xã |
6219 |
Hồng Thái |
Xã |
6220 |
Na Sầm |
Thị trấn |
6221 |
Nam La |
Xã |
6222 |
Nhạc Kỳ |
Xã |
6223 |
Tân Lang |
Xã |
6224 |
Tân Mỹ |
Xã |
6225 |
Tân Thanh |
Xã |
6226 |
Tân Việt |
Xã |
6227 |
Thành Hoà |
Xã |
6228 |
Thanh Long |
Xã |
6229 |
Thuỵ Hùng |
Xã |
6230 |
Trùng Khánh |
Xã |
6231 |
Trùng Quán |
Xã |
|
183 |
Huyện Cao Lộc |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
6085 |
Bảo Lâm |
Xã |
6086 |
Bình Trung |
Xã |
6087 |
Cao Lâu |
Xã |
6088 |
Cao Lộc |
Thị trấn |
6089 |
Cống Sơn |
Xã |
6090 |
Đồng Đăng |
Thị trấn |
6091 |
Gia Cát |
Xã |
6092 |
Hải Yến |
Xã |
6093 |
Hòa Cư |
Xã |
6094 |
Hợp Thành |
Xã |
6095 |
Lộc Yên |
Xã |
6096 |
Mẫu Sơn |
Xã |
6097 |
Phú Xá |
Xã |
6098 |
Song Giáp |
Xã |
6099 |
Tân Liên |
Xã |
6100 |
Tân Thành |
Xã |
6101 |
Thạch Đạn |
Xã |
6102 |
Thanh Lòa |
Xã |
6103 |
Thụy Hùng |
Xã |
6104 |
Xuân Long |
Xã |
6105 |
Xuất Lễ |
Xã |
6106 |
Yên Trạch |
Xã |
|
184 |
Huyện Văn Quan |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
6232 |
Bình Phúc |
Xã |
6233 |
Chu Túc |
Xã |
6234 |
Đại An |
Xã |
6235 |
Đồng Giáp |
Xã |
6236 |
Gia Miễn |
Xã |
6237 |
Hòa Bình |
Xã |
6238 |
Hoàng Văn Thụ |
Xã |
6239 |
Hữu Lễ |
Xã |
6240 |
Khánh Khê |
Xã |
6241 |
Lương Năng |
Xã |
6242 |
Phú Mỹ |
Xã |
6243 |
Song Giang |
Xã |
6244 |
Tân Đoàn |
Xã |
6245 |
Tân Tác |
Xã |
6246 |
Trấn Ninh |
Xã |
6247 |
Tràng Các |
Xã |
6248 |
Tràng Phái |
Xã |
6249 |
Tràng Sơn |
Xã |
6250 |
Tri Lễ |
Xã |
6251 |
Tú Xuyên |
Xã |
6252 |
Văn An |
Xã |
6253 |
Vân Mộng |
Xã |
6254 |
Văn Quan |
Thị trấn |
6255 |
Việt Yên |
Xã |
6256 |
Vĩnh Lai |
Xã |
6257 |
Xuân Mai |
Xã |
6258 |
Yên Phúc |
Xã |
|
185 |
Huyện Bắc Sơn |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
6047 |
Bắc Sơn |
Thị trấn |
6048 |
Chiến Thắng |
Xã |
6049 |
Chiêu Vũ |
Xã |
6050 |
Đồng Ý |
Xã |
6051 |
Hưng Vũ |
Xã |
6052 |
Hữu Vĩnh |
Xã |
6053 |
Long Đống |
Xã |
6054 |
Nhất Hòa |
Xã |
6055 |
Nhất Tiến |
Xã |
6056 |
Quỳnh Sơn |
Xã |
6057 |
Tân Lập |
Xã |
6058 |
Tân Thành |
Xã |
6059 |
Tân Tri |
Xã |
6060 |
Trấn Yên |
Xã |
6061 |
Vạn Thủy |
Xã |
6062 |
Vũ Lăng |
Xã |
6063 |
Vũ Lễ |
Xã |
6064 |
Vũ Sơn |
Xã |
|
186 |
Huyện Hữu Lũng |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
6139 |
Cai Kinh |
Xã |
6140 |
Đô Lương |
Xã |
6141 |
Đồng Tân |
Xã |
6142 |
Đồng Tiến |
Xã |
6143 |
Hồ Sơn |
Xã |
6144 |
Hòa Bình |
Xã |
6145 |
Hòa Lạc |
Xã |
6146 |
Hòa Sơn |
Xã |
6147 |
Hòa Thắng |
Xã |
6148 |
Hữu Liên |
Xã |
6149 |
Hữu Lũng |
Thị trấn |
6150 |
Minh Hòa |
Xã |
6151 |
Minh Sơn |
Xã |
6152 |
Minh Tiến |
Xã |
6153 |
Nhật Tiến |
Xã |
6154 |
Quyết Thắng |
Xã |
6155 |
Sơn Hà |
Xã |
6156 |
Tân Lập |
Xã |
6157 |
Tân Thành |
Xã |
6158 |
Thanh Sơn |
Xã |
6159 |
Thiện Ky |
Xã |
6160 |
Vân Nham |
Xã |
6161 |
Yên Bình |
Xã |
6162 |
Yên Sơn |
Xã |
6163 |
Yên Thịnh |
Thị trấn |
6164 |
Yên Vượng |
Xã |
|
187 |
Huyện Chi Lăng |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
6107 |
Bắc Thủy |
Xã |
6108 |
Bằng Hữu |
Xã |
6109 |
Bằng Mạc |
Xã |
6110 |
Chi Lăng |
Thị trấn |
6111 |
Chiến Thắng |
Xã |
6112 |
Đồng Mỏ |
Thị trấn |
6113 |
Gia Lộc |
Xã |
6114 |
Hòa Bình |
Xã |
6115 |
Hồng Phong |
Xã |
6116 |
Hữu Kiên |
Xã |
6117 |
Lâm Sơn |
Xã |
6118 |
Liên Sơn |
Xã |
6119 |
Mai Sao |
Xã |
6120 |
Nhân Lý |
Xã |
6121 |
Quan Sơn |
Xã |
6122 |
Quang Lang |
Xã |
6123 |
Thượng Cường |
Xã |
6124 |
Vân An |
Xã |
6125 |
Vạn Linh |
Xã |
6126 |
Vân Thủy |
Xã |
6127 |
Y Tịch |
Xã |
|
188 |
Huyện Lộc Bình |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
6165 |
Ái Quốc |
Xã |
6166 |
Bằng Khánh |
Xã |
6167 |
Đồng Bục |
Xã |
6168 |
Đông Quan |
Xã |
6169 |
Hiệp Hạ |
Xã |
6170 |
Hữu Khánh |
Xã |
6171 |
Hữu Lân |
Xã |
6172 |
Khuất Xá |
Xã |
6173 |
Lộc Bình |
Thị trấn |
6174 |
Lợi Bác |
Xã |
6175 |
Lục Thôn |
Xã |
6176 |
Mẫu Sơn |
Xã |
6177 |
Minh Phát |
Xã |
6178 |
Na Dương |
Thị trấn |
6179 |
Nam Quan |
Xã |
6180 |
Như Khuê |
Xã |
6181 |
Nhượng Bạn |
Xã |
6182 |
Quan Bản |
Xã |
6183 |
Sàn Viên |
Xã |
6184 |
Tam Gia |
Xã |
6185 |
Tĩnh Bắc |
Xã |
6186 |
Tú Đoạn |
Xã |
6187 |
Tú Mịch |
Xã |
6188 |
Vân Mộng |
Xã |
6189 |
Xuân Dương |
Xã |
6190 |
Xuân Lễ |
Xã |
6191 |
Xuân Mãn |
Xã |
6192 |
Xuân Tình |
Xã |
6193 |
Yên Khoái |
Xã |
|
189 |
Huyện Đình Lập |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
6128 |
Bắc Lãng |
Xã |
6129 |
Bắc Xa |
Xã |
6130 |
Bính Xá |
Xã |
6131 |
Châu Sơn |
Xã |
6132 |
Cường Lợi |
Xã |
6133 |
Đình Lập |
Xã |
6134 |
Đồng Thắng |
Xã |
6135 |
Kiên Mộc |
Xã |
6136 |
Lâm Ca |
Xã |
6137 |
Nông trường Thái Bình |
Xã |
6138 |
Thái Bình |
Xã |
|
|
22 |
Tỉnh Quảng Ninh |
Tỉnh |
Mã Huyện |
Tên Huyện |
Cấp |
0 |
Huyện Hoành Bồ |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
8391 |
Bằng Cả |
Xã |
8392 |
Dân Chủ |
Xã |
8393 |
Đồng Lâm |
Xã |
8394 |
Đồng Sơn |
Xã |
8395 |
Hoà Bình |
Xã |
8396 |
Kỳ Thượng |
Xã |
8397 |
Lê Lợi |
Xã |
8398 |
Quảng La |
Xã |
8399 |
Sơn Dương |
Xã |
8400 |
Tân Dân |
Xã |
8401 |
Thống Nhất |
Xã |
8402 |
Trới |
Thị trấn |
8403 |
Vũ Oai |
Xã |
|
193 |
Thành phố Hạ Long |
Thành phố |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
8428 |
Bạch Đằng |
Phường |
8429 |
Bãi Cháy |
Phường |
8430 |
Cao Thắng |
Phường |
8431 |
Cao Xanh |
Phường |
8432 |
Đại Yên |
Phường |
8433 |
Giếng Đáy |
Phường |
8434 |
Hà Khánh |
Phường |
8435 |
Hà Khẩu |
Phường |
8436 |
Hà Lầm |
Phường |
8437 |
Hà Phong |
Phường |
8438 |
Hà Trung |
Phường |
8439 |
Hà Tu |
Phường |
8440 |
Hồng Gai |
Phường |
8441 |
Hồng Hà |
Phường |
8442 |
Hồng Hải |
Phường |
8443 |
Hùng Thắng |
Phường |
8444 |
Trần Hưng Đạo |
Phường |
8445 |
Tuần Châu |
Phường |
8446 |
Việt Hưng |
Phường |
8447 |
Yết Kiêu |
Phường |
|
194 |
Thành phố Móng Cái |
Thành phố |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
8464 |
Bắc Sơn |
Xã |
8465 |
Bình Ngọc |
Phường |
8466 |
Hải Đông |
Xã |
8467 |
Hải Hòa |
Phường |
8468 |
Hải Sơn |
Xã |
8469 |
Hải Tiến |
Xã |
8470 |
Hải Xuân |
Xã |
8471 |
Hải Yên |
Phường |
8472 |
Hòa Lạc |
Phường |
8473 |
Ka Long |
Phường |
8474 |
Ninh Dương |
Phường |
8475 |
Quảng Nghĩa |
Xã |
8476 |
Trà Cổ |
Phường |
8477 |
Trần Phú |
Phường |
8478 |
Vạn Ninh |
Xã |
8479 |
Vĩnh Thực |
Xã |
8480 |
Vĩnh Trung |
Xã |
|
195 |
Thành phố Cẩm Phả |
Thành phố |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
8448 |
Cẩm Bình |
Phường |
8449 |
Cẩm Ðông |
Phường |
8450 |
Cẩm Hải |
Xã |
8451 |
Cẩm Phú |
Phường |
8452 |
Cẩm Sơn |
Phường |
8453 |
Cẩm Tây |
Phường |
8454 |
Cẩm Thạch |
Phường |
8455 |
Cẩm Thành |
Phường |
8456 |
Cẩm Thịnh |
Phường |
8457 |
Cẩm Thuỷ |
Phường |
8458 |
Cẩm Trung |
Phường |
8459 |
Cộng Hoà |
Xã |
8460 |
Cửa Ông |
Phường |
8461 |
Dương Huy |
Xã |
8462 |
Mông Dương |
Phường |
8463 |
Quang Hanh |
Phường |
|
196 |
Thành phố Uông Bí |
Thành phố |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
8481 |
Bắc Sơn |
Phường |
8482 |
Điền Công |
Xã |
8483 |
Nam Khê |
Phường |
8484 |
Phương Đông |
Phường |
8485 |
Phương Nam |
Phường |
8486 |
Quang Trung |
Phường |
8487 |
Thanh Sơn |
Phường |
8488 |
Thượng Yên Công |
Xã |
8489 |
Trưng Vương |
Phường |
8490 |
Vàng Danh |
Phường |
8491 |
Yên Thanh |
Phường |
|
198 |
Huyện Bình Liêu |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
8336 |
Bình Liêu |
Thị trấn |
8337 |
Đồng Tâm |
Xã |
8338 |
Đồng Văn |
Xã |
8339 |
Hoành Mô |
Xã |
8340 |
Húc Động |
Xã |
8341 |
Lục Hồn |
Xã |
8342 |
Tình Húc |
Xã |
8343 |
Vô Ngại |
Xã |
|
199 |
Huyện Tiên Yên |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
8404 |
Đại Dực |
Xã |
8405 |
Đại Thành |
Xã |
8406 |
Điền Xá |
Xã |
8407 |
Đông Hải |
Xã |
8408 |
Đông Ngũ |
Xã |
8409 |
Đồng Rui |
Xã |
8410 |
Hà Lâu |
Xã |
8411 |
Hải Lạng |
Xã |
8412 |
Phong Dụ |
Xã |
8413 |
Tiên Lãng |
Xã |
8414 |
Tiên Yên |
Thị trấn |
8415 |
Yên Than |
Xã |
|
200 |
Huyện Đầm Hà |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
8345 |
Đại Bình |
Xã |
8346 |
Đầm Hà |
Thị trấn |
8347 |
Dực Yên |
Xã |
8348 |
Quảng An |
Xã |
8349 |
Quảng Lâm |
Xã |
8350 |
Quảng Lợi |
Xã |
8351 |
Quảng Tân |
Xã |
8352 |
Tân Bình |
Xã |
8353 |
Tân Lập |
Xã |
|
201 |
Huyện Hải Hà |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
8375 |
Đảo Cái Chiên |
Xã |
8376 |
Đường Hoa |
Xã |
8377 |
Phú Hải |
Xã |
8378 |
Quảng Chính |
Xã |
8379 |
Quảng Điền |
Xã |
8380 |
Quảng Đức |
Xã |
8381 |
Quảng Hà |
Thị trấn |
8382 |
Quảng Long |
Xã |
8383 |
Quảng Minh |
Xã |
8384 |
Quảng Phong |
Xã |
8385 |
Quảng Sơn |
Xã |
8386 |
Quảng Thắng |
Xã |
8387 |
Quảng Thành |
Xã |
8388 |
Quảng Thịnh |
Xã |
8389 |
Quảng Trung |
Xã |
8390 |
Tiến Tới |
Xã |
|
202 |
Huyện Ba Chẽ |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
8328 |
Ba Chẽ |
Thị trấn |
8329 |
Đạp Thanh |
Xã |
8330 |
Đồn Đạc |
Xã |
8331 |
Lương Mông |
Xã |
8332 |
Minh Cầm |
Xã |
8333 |
Nam Sơn |
Xã |
8334 |
Thanh Lâm |
Xã |
8335 |
Thanh Sơn |
Xã |
|
203 |
Huyện Vân Đồn |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
8416 |
Bản Sen |
Xã |
8417 |
Bình Dân |
Xã |
8418 |
Cái Rồng |
Thị trấn |
8419 |
Ðài Xuyên |
Xã |
8420 |
Ðoàn Kết |
Xã |
8421 |
Đông Xá |
Xã |
8422 |
Hạ Long |
Xã |
8423 |
Minh Châu |
Xã |
8424 |
Ngọc Vừng |
Xã |
8425 |
Quan Lạn |
Xã |
8426 |
Thắng Lợi |
Xã |
8427 |
Vạn Yên |
Xã |
|
205 |
Thị xã Đông Triều |
Thị xã |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
8354 |
An Sinh |
Xã |
8355 |
Bình Dương |
Xã |
8356 |
Bình Khê |
Xã |
8357 |
Đông Triều |
Thị trấn |
8358 |
Đức Chính |
Xã |
8359 |
Hoàng Quế |
Xã |
8360 |
Hồng Phong |
Xã |
8361 |
Hồng Thái Đông |
Xã |
8362 |
Hồng Thái Tây |
Xã |
8363 |
Hưng Đạo |
Xã |
8364 |
Kim Sơn |
Xã |
8365 |
Mạo Khê |
Thị trấn |
8366 |
Nguyễn Huệ |
Xã |
8367 |
Tân Việt |
Xã |
8368 |
Thủy An |
Xã |
8369 |
Tràng An |
Xã |
8370 |
Tràng Lương |
Xã |
8371 |
Việt Dân |
Xã |
8372 |
Xuân Sơn |
Xã |
8373 |
Yên Đức |
Xã |
8374 |
Yên Thọ |
Xã |
|
206 |
Thị xã Quảng Yên |
Thị xã |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
8492 |
Cẩm La |
Xã |
8493 |
Cộng Hòa |
Phường |
8494 |
Đông Mai |
Phường |
8495 |
Hà An |
Phường |
8496 |
Hiệp Hòa |
Xã |
8497 |
Hoàng Tân |
Xã |
8498 |
Liên Hòa |
Xã |
8499 |
Liên Vị |
Xã |
8500 |
Minh Thành |
Phường |
8501 |
Nam Hòa |
Phường |
8502 |
Phong Cốc |
Phường |
8503 |
Phong Hải |
Phường |
8504 |
Quảng Yên |
Phường |
8505 |
Sông Khoai |
Xã |
8506 |
Tân An |
Phường |
8507 |
Tiền An |
Xã |
8508 |
Tiền Phong |
Xã |
8509 |
Yên Giang |
Phường |
8510 |
Yên Hải |
Phường |
|
207 |
Huyện Cô Tô |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
8344 |
Đồng Tiến |
Xã |
|
|
24 |
Tỉnh Bắc Giang |
Tỉnh |
Mã Huyện |
Tên Huyện |
Cấp |
213 |
Thành phố Bắc Giang |
Thành phố |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
1939 |
Đa Mai |
Xã |
1940 |
Dĩnh Kế |
Xã |
1941 |
Dĩnh Trì |
Xã |
1942 |
Đồng Sơn |
Xã |
1943 |
Hoàng Văn Thụ |
Phường |
1944 |
Lê Lợi |
Phường |
1945 |
Mỹ Độ |
Phường |
1946 |
Ngô Quyền |
Phường |
1947 |
Song Khê |
Xã |
1948 |
Song Mai |
Xã |
1949 |
Tân Mỹ |
Xã |
1950 |
Tân Tiến |
Xã |
1951 |
Thọ Xương |
Phường |
1952 |
Trần Nguyên Hãn |
Phường |
1953 |
Trần Phú |
Phường |
1954 |
Xương Giang |
Xã |
|
215 |
Huyện Yên Thế |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
1921 |
An Thượng |
Xã |
1922 |
Bố Hạ |
Xã |
1923 |
Canh Nậu |
Xã |
1924 |
Cầu Gồ |
Thị trấn |
1925 |
Đồng Hưu |
Xã |
1926 |
Đồng Kỳ |
Xã |
1927 |
Đồng Lạc |
Xã |
1928 |
Đông Sơn |
Xã |
1929 |
Đồng Tiến |
Xã |
1930 |
Đồng Vương |
Xã |
1931 |
Hương Vĩ |
Thị trấn |
1932 |
Phồn Xương |
Xã |
1933 |
Tam Hiệp |
Xã |
1934 |
Tam Tiến |
Xã |
1935 |
Tân Hiệp |
Xã |
1936 |
Tân Sỏi |
Xã |
1937 |
Tiến Thắng |
Xã |
1938 |
Xuân Lương |
Xã |
|
216 |
Huyện Tân Yên |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
1856 |
An Dương |
Xã |
1857 |
Cao Thượng |
Thị trấn |
1858 |
Cao Xá |
Xã |
1859 |
Đại Hóa |
Xã |
1860 |
Hợp Đức |
Xã |
1861 |
Lam Cốt |
Xã |
1862 |
Lan Giới |
Xã |
1863 |
Liên Chung |
Xã |
1864 |
Liên Sơn |
Xã |
1865 |
Ngọc Châu |
Xã |
1866 |
Ngọc Lý |
Xã |
1867 |
Ngọc Thiện |
Xã |
1868 |
Ngọc Vân |
Xã |
1869 |
Nhã Nam |
Thị trấn |
1870 |
Phúc Hòa |
Xã |
1871 |
Phúc Sơn |
Xã |
1872 |
Quang Tiến |
Xã |
1873 |
Quế Nham |
Xã |
1874 |
Song Vân |
Xã |
1875 |
Tân Trung |
Xã |
1876 |
Việt Lập |
Xã |
1877 |
Việt Ngọc |
Xã |
|
217 |
Huyện Lạng Giang |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
1754 |
An Hà |
Xã |
1755 |
Đại Lâm |
Xã |
1756 |
Đào Mỹ |
Xã |
1757 |
Dương Đức |
Xã |
1758 |
Hương Lạc |
Xã |
1759 |
Hương Sơn |
Xã |
1760 |
Mỹ Hà |
Xã |
1761 |
Mỹ Thái |
Xã |
1762 |
Nghĩa Hòa |
Xã |
1763 |
Nghĩa Hưng |
Xã |
1764 |
Phi Mô |
Xã |
1765 |
Quang Thịnh |
Xã |
1766 |
Tân Dĩnh |
Xã |
1767 |
Tân Hưng |
Xã |
1768 |
Tân Thanh |
Xã |
1769 |
Tân Thịnh |
Xã |
1770 |
Thái Đào |
Xã |
1771 |
Thị trấn Kép |
Thị trấn |
1772 |
Thị trấn Vôi |
Thị trấn |
1773 |
Tiên Lục |
Xã |
1774 |
Xuân Hương |
Xã |
1775 |
Xương Lâm |
Xã |
1776 |
Yên Mỹ |
Xã |
|
218 |
Huyện Lục Nam |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
1777 |
Bắc Lũng |
Xã |
1778 |
Bảo Đài |
Xã |
1779 |
Bảo Sơn |
Xã |
1780 |
Bình Sơn |
Xã |
1781 |
Cẩm Lý |
Xã |
1782 |
Chu Điện |
Xã |
1783 |
Cương Sơn |
Xã |
1784 |
Đan Hội |
Xã |
1785 |
Đồi Ngô |
Thị trấn |
1786 |
Đông Hưng |
Xã |
1787 |
Đông Phú |
Xã |
1788 |
Huyền Sơn |
Xã |
1789 |
Khám Lạng |
Xã |
1790 |
Lan Mẫu |
Xã |
1791 |
Lục Nam |
Thị trấn |
1792 |
Lục Sơn |
Xã |
1793 |
Nghĩa Phương |
Xã |
1794 |
Phương Sơn |
Xã |
1795 |
Tam Dị |
Xã |
1796 |
Thanh Lâm |
Xã |
1797 |
Tiên Hưng |
Xã |
1798 |
Tiên Nha |
Xã |
1799 |
Trường Giang |
Xã |
1800 |
Trường Sơn |
Xã |
1801 |
Vô Tranh |
Xã |
1802 |
Vũ Xá |
Xã |
1803 |
Yên Sơn |
Xã |
|
219 |
Huyện Lục Ngạn |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
1804 |
Biển Động |
Xã |
1805 |
Biên Sơn |
Xã |
1806 |
Cấm Sơn |
Xã |
1807 |
Chũ |
Thị trấn |
1808 |
Đèo Gia |
Xã |
1809 |
Đồng Cốc |
Xã |
1810 |
Giáp Sơn |
Xã |
1811 |
Hộ Đáp |
Xã |
1812 |
Hồng Giang |
Xã |
1813 |
Kiên Lao |
Xã |
1814 |
Kiên Thành |
Xã |
1815 |
Kim Sơn |
Xã |
1816 |
Mỹ An |
Xã |
1817 |
Nam Dương |
Xã |
1818 |
Nghĩa Hồ |
Xã |
1819 |
Phì Điền |
Xã |
1820 |
Phong Minh |
Xã |
1821 |
Phong Vân |
Xã |
1822 |
Phú Nhuận |
Xã |
1823 |
Phượng Sơn |
Xã |
1824 |
Quý Sơn |
Xã |
1825 |
Sa Lý |
Xã |
1826 |
Sơn Hải |
Xã |
1827 |
Tân Lập |
Xã |
1828 |
Tân Mộc, |
Xã |
1829 |
Tân Quang |
Xã |
1830 |
Tân Sơn |
Xã |
1831 |
Thanh Hải |
Xã |
1832 |
Trù Hựu |
Xã |
|
220 |
Huyện Sơn Động |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
1833 |
An Bá |
Xã |
1834 |
An Châu |
Thị trấn |
1835 |
An Lạc |
Xã |
1836 |
An Lập |
Xã |
1837 |
Bồng Am |
Xã |
1838 |
Cẩm Đàn |
Xã |
1839 |
Chiên Sơn |
Xã |
1840 |
Dương Hưu |
Xã |
1841 |
Giáo Liêm |
Xã |
1842 |
Hữu Sản |
Xã |
1843 |
Lệ Viễn |
Xã |
1844 |
Long Sơn |
Xã |
1845 |
Ngọc Châu |
Xã |
1846 |
Phúc Thắng |
Xã |
1847 |
Quế Sơn |
Xã |
1848 |
Thạch Sơn |
Xã |
1849 |
Thanh Luận |
Xã |
1850 |
Thanh Sơn |
Thị trấn |
1851 |
Tuấn Đạo |
Xã |
1852 |
Tuấn Mậu |
Xã |
1853 |
Vân Sơn |
Xã |
1854 |
Vĩnh Khương |
Xã |
1855 |
Yên Định |
Xã |
|
221 |
Huyện Yên Dũng |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
1898 |
Cảnh Thụy |
Xã |
1899 |
Đồng Phúc |
Xã |
1900 |
Đồng Tâm |
Xã |
1901 |
Đồng Việt |
Xã |
1902 |
Đức Giang |
Xã |
1903 |
Hồng Kỳ |
Xã |
1904 |
Hương Gián |
Xã |
1905 |
Lãng Sơn |
Xã |
1906 |
Lão Hộ |
Xã |
1907 |
Nham Sơn |
Xã |
1908 |
Nội Hoàng |
Xã |
1909 |
Quỳnh Sơn |
Xã |
1910 |
Tân An |
Xã |
1911 |
Tân Dân |
Thị trấn |
1912 |
Tân Liễu |
Xã |
1913 |
Thắng Cương |
Xã |
1914 |
Thị trấn Neo |
Xã |
1915 |
Tiến Dũng |
Xã |
1916 |
Tiền Phong |
Xã |
1917 |
Trí Yên |
Xã |
1918 |
Tư Mại |
Xã |
1919 |
Xuân Phú |
Xã |
1920 |
Yên Lư |
Xã |
|
222 |
Huyện Việt Yên |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
1878 |
Bích Động |
Thị trấn |
1879 |
Bích Sơn |
Xã |
1880 |
Hoàng Ninh |
Xã |
1881 |
Hồng Thái |
Xã |
1882 |
Hương Mai |
Xã |
1883 |
Minh Đức |
Xã |
1884 |
Nếnh |
Xã |
1885 |
Nghĩa Trung |
Xã |
1886 |
Ninh Sơn |
Xã |
1887 |
Quang Châu |
Xã |
1888 |
Quảng Minh |
Xã |
1889 |
Tăng Tiến |
Xã |
1890 |
Thị trấn Nếnh |
Thị trấn |
1891 |
Thượng Lan |
Xã |
1892 |
Tiên Sơn |
Xã |
1893 |
Trung Sơn |
Xã |
1894 |
Tự Lan |
Xã |
1895 |
Vân Hà |
Xã |
1896 |
Vân Trung |
Xã |
1897 |
Việt Tiến |
Xã |
|
223 |
Huyện Hiệp Hòa |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
1727 |
Bắc Lý |
Xã |
1728 |
Bách Nhẫn |
Thị trấn |
1729 |
Châu Minh |
Xã |
1730 |
Đại Thành |
Xã |
1731 |
Danh Thắng |
Xã |
1732 |
Đoan Bái |
Xã |
1733 |
Đông Lỗ |
Xã |
1734 |
Đồng Tân |
Xã |
1735 |
Đức Thắng |
Xã |
1736 |
Hòa Sơn |
Xã |
1737 |
Hoàng An |
Xã |
1738 |
Hoàng Lương |
Xã |
1739 |
Hoàng Thanh |
Xã |
1740 |
Hoàng Vân |
Xã |
1741 |
Hợp Thịnh |
Xã |
1742 |
Hùng Sơn |
Xã |
1743 |
Hương Lâm |
Xã |
1744 |
Lương Phong |
Xã |
1745 |
Mai Đình |
Xã |
1746 |
Mai Trung |
Xã |
1747 |
Ngọc Sơn |
Xã |
1748 |
Quang Minh |
Xã |
1749 |
Thái Sơn |
Xã |
1750 |
Thanh Vân |
Xã |
1751 |
Thị trấn Thắng |
Thị trấn |
1752 |
Thường Thắng |
Xã |
1753 |
Xuân Cẩm |
Xã |
|
|
25 |
Tỉnh Phú Thọ |
Tỉnh |
Mã Huyện |
Tên Huyện |
Cấp |
227 |
Thành phố Việt Trì |
Thành phố |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
7593 |
Bạch Hạc |
Phường |
7594 |
Bến Gót |
Phường |
7595 |
Chu Hóa |
Xã |
7596 |
Dữu Lâu |
Phường |
7597 |
Gia Cẩm |
Phường |
7598 |
Hùng Lô |
Xã |
7599 |
Hy Cương |
Xã |
7600 |
Kim Đức |
Xã |
7601 |
Minh Nông |
Phường |
7602 |
Minh Phương |
Phường |
7603 |
Nông Trang |
Phường |
7604 |
Phượng Lâu |
Xã |
7605 |
Sông Lô |
Xã |
7606 |
Tân Dân |
Phường |
7607 |
Tân Đức |
Xã |
7608 |
Thanh Đình |
Xã |
7609 |
Thanh Miếu |
Phường |
7610 |
Thọ Sơn |
Phường |
7611 |
Thụy Vân |
Xã |
7612 |
Tiên Cát |
Phường |
7613 |
Trưng Vương |
Xã |
7614 |
Vân Cơ |
Phường |
7615 |
Vân Phú |
Phường |
|
228 |
Thị xã Phú Thọ |
Thị xã |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
7616 |
Âu Cơ |
Phường |
7617 |
Hà Lộc |
Xã |
7618 |
Hà Thạch |
Xã |
7619 |
Hùng Vương |
Phường |
7620 |
Phong Châu |
Phường |
7621 |
Phú Hộ |
Xã |
7622 |
Thanh Minh |
Xã |
7623 |
Thanh Vinh |
Xã |
7624 |
Trường Thịnh |
Phường |
7625 |
Văn Lung |
Xã |
|
230 |
Huyện Đoan Hùng |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
7382 |
Bằng Doãn |
Xã |
7383 |
Bằng Luân |
Xã |
7384 |
Ca Đình |
Xã |
7385 |
Chân Mộng |
Xã |
7386 |
Chí Đám |
Xã |
7387 |
Đại Nghĩa |
Xã |
7388 |
Đoan Hùng |
Thị trấn |
7389 |
Đông Khê |
Xã |
7390 |
Hùng Long |
Xã |
7391 |
Hùng Quan |
Xã |
7392 |
Hữu Đô |
Xã |
7393 |
Minh Lương |
Xã |
7394 |
Minh Phú |
Xã |
7395 |
Minh Tiến |
Xã |
7396 |
Nghinh Xuyên |
Xã |
7397 |
Ngọc Quan |
Xã |
7398 |
Phong Phú |
Xã |
7399 |
Phú Thứ |
Xã |
7400 |
Phúc Lai |
Xã |
7401 |
Phương Trung |
Xã |
7402 |
Quế Lâm |
Xã |
7403 |
Sóc Đăng |
Xã |
7404 |
Tây Cốc |
Xã |
7405 |
Tiêu Sơn |
Xã |
7406 |
Vân Đồn |
Xã |
7407 |
Vân Du |
Xã |
7408 |
Vụ Quang |
Xã |
7409 |
Yên Kiện |
Xã |
|
231 |
Huyện Hạ Hoà |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
7410 |
Ấm Hạ |
Xã |
7411 |
Bằng Giã |
Xã |
7412 |
Cáo Điền |
Xã |
7413 |
Chính Công |
Xã |
7414 |
Chuế Lưu |
Xã |
7415 |
Đại Phạm |
Xã |
7416 |
Đan Hà |
Xã |
7417 |
Đan Thượng |
Xã |
7418 |
Động Lâm |
Xã |
7419 |
Gia Điền |
Xã |
7420 |
Hạ Hòa |
Thị trấn |
7421 |
Hà Lương |
Xã |
7422 |
Hiền Lương |
Xã |
7423 |
Hương Xạ |
Xã |
7424 |
Lâm Lợi |
Xã |
7425 |
Lang Sơn |
Xã |
7426 |
Lệnh Khanh |
Xã |
7427 |
Liên Phương |
Xã |
7428 |
Mai Tùng |
Xã |
7429 |
Minh Côi |
Xã |
7430 |
Minh Hạc |
Xã |
7431 |
Phụ Khánh |
Xã |
7432 |
Phương Viên |
Xã |
7433 |
Quân Khê |
Xã |
7434 |
Văn Lang |
Xã |
7435 |
Vĩnh Chân |
Xã |
7436 |
Vô Tranh |
Xã |
7437 |
Vụ Cầu |
Xã |
7438 |
Xuân Áng |
Xã |
7439 |
Y Sơn |
Xã |
7440 |
Yên Kỳ |
Xã |
7441 |
Yên Luật |
Xã |
|
232 |
Huyện Thanh Ba |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
7512 |
Chí Tiên |
Xã |
7513 |
Đại An |
Xã |
7514 |
Đỗ Sơn |
Xã |
7515 |
Đỗ Xuyên |
Xã |
7516 |
Đông Lĩnh |
Xã |
7517 |
Đông Thành |
Xã |
7518 |
Đồng Xuân |
Xã |
7519 |
Hanh Cù |
Xã |
7520 |
Hoàng Cương |
Xã |
7521 |
Khải Xuân |
Xã |
7522 |
Lương Lỗ |
Xã |
7523 |
Mạn Lạn |
Xã |
7524 |
Năng Yên |
Xã |
7525 |
Ninh Dân |
Xã |
7526 |
Phương Lĩnh |
Xã |
7527 |
Quảng Nạp |
Xã |
7528 |
Sơn Cương |
Xã |
7529 |
Thái Ninh |
Xã |
7530 |
Thanh Ba |
Thị trấn |
7531 |
Thanh Hà |
Xã |
7532 |
Thanh Vân |
Xã |
7533 |
Thanh Xá |
Xã |
7534 |
Vân Lĩnh |
Xã |
7535 |
Võ Lao |
Xã |
7536 |
Yển Khê |
Xã |
7537 |
Yên Nội |
Xã |
|
233 |
Huyện Phù Ninh |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
7456 |
An Đạo |
Xã |
7457 |
Bảo Thanh |
Xã |
7458 |
Bình Bộ |
Xã |
7459 |
Gia Thanh |
Xã |
7460 |
Hạ Giáp |
Xã |
7461 |
Lệ Mỹ |
Xã |
7462 |
Liên Hoa |
Xã |
7463 |
Phong Châu |
Thị trấn |
7464 |
Phú Lộc |
Xã |
7465 |
Phú Mỹ |
Xã |
7466 |
Phú Nham |
Xã |
7467 |
Phù Ninh |
Xã |
7468 |
Tiên Du |
Xã |
7469 |
Tiên Phú |
Xã |
7470 |
Trạm Thản |
Xã |
7471 |
Trị Quận |
Xã |
7472 |
Trung Giáp |
Xã |
7473 |
Tử Đà |
Xã |
7474 |
Vĩnh Phú |
Xã |
|
234 |
Huyện Yên Lập |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
7576 |
Đồng Lạc |
Xã |
7577 |
Đồng Thịnh |
Xã |
7578 |
Hưng Long |
Xã |
7579 |
Lương Sơn |
Xã |
7580 |
Minh Hòa |
Xã |
7581 |
Mỹ Lung |
Xã |
7582 |
Mỹ Lương |
Xã |
7583 |
Nga Hoàng |
Xã |
7584 |
Ngọc Đồng |
Xã |
7585 |
Ngọc Lập |
Xã |
7586 |
Phúc Khánh |
Xã |
7587 |
Thượng Long |
Xã |
7588 |
Trung Sơn |
Xã |
7589 |
Xuân An |
Xã |
7590 |
Xuân Thủy |
Xã |
7591 |
Xuân Viên |
Xã |
7592 |
Yên Lập |
Thị trấn |
|
235 |
Huyện Cẩm Khê |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
7351 |
Cấp Dẫn |
Xã |
7352 |
Cát Trù |
Xã |
7353 |
Chương Xá |
Xã |
7354 |
Điêu Lương |
Xã |
7355 |
Đồng Cam |
Xã |
7356 |
Đồng Lương |
Xã |
7357 |
Hiền Đa |
Xã |
7358 |
Hương Lung |
Xã |
7359 |
Ngô Xá |
Xã |
7360 |
Phú Khê |
Xã |
7361 |
Phú Lạc |
Xã |
7362 |
Phùng Xá |
Xã |
7363 |
Phượng Vĩ |
Xã |
7364 |
Phương Xá |
Xã |
7365 |
Sai Nga |
Xã |
7366 |
Sơn Nga |
Xã |
7367 |
Sơn Tịnh |
Xã |
7368 |
Sông Thao |
Thị trấn |
7369 |
Tạ Xá |
Xã |
7370 |
Tam Sơn |
Xã |
7371 |
Thanh Nga |
Xã |
7372 |
Thụy Liễu |
Xã |
7373 |
Tiên Lương |
Xã |
7374 |
Tình Cương |
Xã |
7375 |
Tùng Khê |
Xã |
7376 |
Tuy Lộc |
Xã |
7377 |
Văn Bán |
Xã |
7378 |
Văn Khúc |
Xã |
7379 |
Xương Thịnh |
Xã |
7380 |
Yên Dưỡng |
Xã |
7381 |
Yên Tậρ |
Xã |
|
236 |
Huyện Tam Nông |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
7475 |
Cổ Tiết |
Xã |
7476 |
Dậu Dương |
Xã |
7477 |
Dị Nậu |
Xã |
7478 |
Hiền Quan |
Xã |
7479 |
Hồng Đà |
Xã |
7480 |
Hùng Đô |
Xã |
7481 |
Hưng Hóa |
Thị trấn |
7482 |
Hương Nha |
Xã |
7483 |
Hương Nộn |
Xã |
7484 |
Phương Thịnh |
Xã |
7485 |
Quang Húc |
Xã |
7486 |
Tam Cường |
Xã |
7487 |
Tề Lễ |
Xã |
7488 |
Thanh Uyên |
Xã |
7489 |
Thọ Văn |
Xã |
7490 |
Thượng Nông |
Xã |
7491 |
Tứ Mỹ |
Xã |
7492 |
Văn Lương |
Xã |
7493 |
Vực Trường |
Xã |
7494 |
Xuân Quang |
Xã |
|
237 |
Huyện Lâm Thao |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
7442 |
Bản Nguyên |
Xã |
7443 |
Cao Xá |
Xã |
7444 |
Hợp Hải |
Xã |
7445 |
Hùng Sơn |
Thị trấn |
7446 |
Kinh Kệ |
Xã |
7447 |
Lâm Thao |
Thị trấn |
7448 |
Sơn Dương |
Xã |
7449 |
Sơn Vi |
Xã |
7450 |
Thạch Sơn |
Xã |
7451 |
Tiên Kiên |
Xã |
7452 |
Tứ Xã |
Xã |
7453 |
Vĩnh Lại |
Xã |
7454 |
Xuân Huy |
Xã |
7455 |
Xuân Lũng |
Xã |
|
238 |
Huyện Thanh Sơn |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
7538 |
Cự Đồng |
Xã |
7539 |
Cự Thắng |
Xã |
7540 |
Địch Quả |
Xã |
7541 |
Đông Cửu |
Xã |
7542 |
Giáp Lai |
Xã |
7543 |
Hương Cần |
Xã |
7544 |
Khả Cửu |
Xã |
7545 |
Lương Nha |
Xã |
7546 |
Sơn Hùng |
Xã |
7547 |
Tân Lập |
Xã |
7548 |
Tân Minh |
Xã |
7549 |
Tất Thắng |
Xã |
7550 |
Thạch Khoán |
Xã |
7551 |
Thắng Sơn |
Xã |
7552 |
Thanh Sơn |
Thị trấn |
7553 |
Thục Luyện |
Xã |
7554 |
Thượng Cửu |
Xã |
7555 |
Tinh Nhuệ |
Xã |
7556 |
Văn Miếu |
Xã |
7557 |
Võ Miếu |
Xã |
7558 |
Yên Lãng |
Xã |
7559 |
Yên Lương |
Xã |
7560 |
Yên Sơn |
Xã |
|
239 |
Huyện Thanh Thuỷ |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
7561 |
Bảo Yên |
Xã |
7562 |
Đào Xá |
Xã |
7563 |
Đoan Hạ |
Xã |
7564 |
Đồng Luận |
Xã |
7565 |
Hoàng Xá |
Xã |
7566 |
Phượng Mao |
Xã |
7567 |
Sơn Thủy |
Xã |
7568 |
Tân Phương |
Xã |
7569 |
Thạch Đồng |
Xã |
7570 |
Thanh Thủy |
Thị trấn |
7571 |
Trung Nghĩa |
Xã |
7572 |
Trung Thịnh |
Xã |
7573 |
Tu Vũ |
Xã |
7574 |
Xuân Lộc |
Xã |
7575 |
Yến Mao |
Xã |
|
240 |
Huyện Tân Sơn |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
7495 |
Đồng Sơn |
Xã |
7496 |
Kiệt Sơn |
Xã |
7497 |
Kim Thượng |
Xã |
7498 |
Lai Đồng |
Xã |
7499 |
Long Cốc |
Xã |
7500 |
Minh Đài |
Xã |
7501 |
Mỹ Thuận |
Xã |
7502 |
Tam Thanh |
Xã |
7503 |
Tân Phú |
Xã |
7504 |
Tân Sơn |
Xã |
7505 |
Thạch Kiệt |
Xã |
7506 |
Thu Cúc |
Xã |
7507 |
Thu Ngạc |
Xã |
7508 |
Văn Luông |
Xã |
7509 |
Vinh Tiền |
Xã |
7510 |
Xuân Đài |
Xã |
7511 |
Xuân Sơn |
Xã |
|
|
26 |
Tỉnh Vĩnh Phúc |
Tỉnh |
Mã Huyện |
Tên Huyện |
Cấp |
243 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Quận |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
10949 |
Định Trung |
Xã |
10950 |
Đống Đa |
Phường |
10951 |
Đồng Tâm |
Phường |
10952 |
Hội Hợp |
Phường |
10953 |
Khai Quang |
Phường |
10954 |
Liên Bảo |
Phường |
10955 |
Ngô Quyền |
Phường |
10956 |
Thanh Trù |
Xã |
10957 |
Tích Sơn |
Phường |
|
244 |
Thành phố Phúc Yên |
Thành phố |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
10958 |
Cao Minh |
Xã |
10959 |
Đồng Xuân |
Phường |
10960 |
Hùng Vương |
Phường |
10961 |
Nam Viêm |
Xã |
10962 |
Ngọc Thanh |
Xã |
10963 |
Phúc Thắng |
Phường |
10964 |
Tiền Châu |
Xã |
10965 |
Trưng Nhị |
Phường |
10966 |
Trưng Trắc |
Phường |
10967 |
Xuân Hòa |
Phường |
|
246 |
Huyện Lập Thạch |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
10861 |
Bắc Bình |
Xã |
10862 |
Bàn Giản |
Xã |
10863 |
Đình Chu |
Xã |
10864 |
Đồng Ích |
Xã |
10865 |
Hoa Sơn |
Thị trấn |
10866 |
Hợp Lý |
Xã |
10867 |
Lập Thạch |
Thị trấn |
10868 |
Liên Hòa |
Xã |
10869 |
Liễn Sơn |
Xã |
10870 |
Ngọc Mỹ |
Xã |
10871 |
Quang Sơn |
Xã |
10872 |
Sơn Đông |
Xã |
10873 |
Thái Hòa |
Xã |
10874 |
Tiên Lữ |
Xã |
10875 |
Triệu Đề |
Xã |
10876 |
Tử Du |
Xã |
10877 |
Văn Quán |
Xã |
10878 |
Vân Trục |
Xã |
10879 |
Xuân Hòa |
Xã |
10880 |
Xuân Lôi |
Xã |
|
247 |
Huyện Tam Dương |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
10890 |
An Hòa |
Xã |
10891 |
Đạo Tú |
Xã |
10892 |
Đồng Tĩnh |
Xã |
10893 |
Duy Phiên |
Xã |
10894 |
Hoàng Đan |
Xã |
10895 |
Hoàng Hoa |
Xã |
10896 |
Hoàng Lâu |
Xã |
10897 |
Hợp Hòa |
Thị trấn |
10898 |
Hợp Thịnh |
Xã |
10899 |
Hướng Đạo |
Xã |
10900 |
Kim Long |
Xã |
10901 |
Thanh Vân |
Xã |
10902 |
Vân Hội |
Xã |
|
248 |
Huyện Tam Đảo |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
10881 |
Bồ Lý |
Xã |
10882 |
Đại Đình |
Xã |
10883 |
Đạo Trù |
Xã |
10884 |
Hồ Sơn |
Xã |
10885 |
Hợp Châu |
Xã |
10886 |
Minh Quang |
Xã |
10887 |
Tam Đảo |
Thị trấn |
10888 |
Tam Quan |
Xã |
10889 |
Yên Dương |
Xã |
|
249 |
Huyện Bình Xuyên |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
10848 |
Bá Hiến |
Xã |
10849 |
Đạo Đức |
Xã |
10850 |
Gia Khánh |
Thị trấn |
10851 |
Hương Canh |
Thị trấn |
10852 |
Hương Sơn |
Xã |
10853 |
Phú Xuân |
Xã |
10854 |
Quất Lưu |
Xã |
10855 |
Sơn Lôi |
Xã |
10856 |
Tam Hợp |
Xã |
10857 |
Tân Phong |
Xã |
10858 |
Thanh Lãng |
Thị trấn |
10859 |
Thiện Kế |
Xã |
10860 |
Trung Mỹ |
Xã |
|
251 |
Huyện Yên Lạc |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
10932 |
Bình Định |
Xã |
10933 |
Đại Tự |
Xã |
10934 |
Đồng Cương |
Xã |
10935 |
Đồng Văn |
Xã |
10936 |
Hồng Châu |
Xã |
10937 |
Hồng Phương |
Xã |
10938 |
Liên Châu |
Xã |
10939 |
Nguyệt Đức |
Xã |
10940 |
Tam Hồng |
Xã |
10941 |
Tề Lỗ |
Xã |
10942 |
Trung Hà |
Xã |
10943 |
Trung Kiên |
Xã |
10944 |
Trung Nguyên |
Xã |
10945 |
Văn Tiến |
Xã |
10946 |
Yên Đồng |
Xã |
10947 |
Yên Lạc |
Thị trấn |
10948 |
Yên Phương |
Xã |
|
252 |
Huyện Vĩnh Tường |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
10903 |
An Tường |
Xã |
10904 |
Bình Dương |
Xã |
10905 |
Bồ Sao |
Xã |
10906 |
Cao Đại |
Xã |
10907 |
Chấn Hưng |
Xã |
10908 |
Đại Đồng |
Xã |
10909 |
Kim Xá |
Xã |
10910 |
Lũng Hoà |
Xã |
10911 |
Lý Nhân |
Xã |
10912 |
Nghĩa Hưng |
Xã |
10913 |
Ngũ Kiên |
Xã |
10914 |
Phú Đa |
Xã |
10915 |
Phú Thịnh |
Xã |
10916 |
Tam Phúc |
Xã |
10917 |
Tân Cương |
Xã |
10918 |
Tân Tiến |
Xã |
10919 |
Thổ Tang |
Thị trấn |
10920 |
Thượng Trưng |
Xã |
10921 |
Tứ Trưng |
Thị trấn |
10922 |
Tuân Chính |
Xã |
10923 |
Vân Xuân |
Xã |
10924 |
Việt Xuân |
Xã |
10925 |
Vĩnh Ninh |
Xã |
10926 |
Vĩnh Sơn |
Xã |
10927 |
Vĩnh Thịnh |
Xã |
10928 |
Vĩnh Tường |
Thị trấn |
10929 |
Vũ Di |
Xã |
10930 |
Yên Bình |
Xã |
10931 |
Yên Lập |
Xã |
|
253 |
Huyện Sông Lô |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
10968 |
Bạch Lưu |
Xã |
10969 |
Cao Phong |
Xã |
10970 |
Đôn Nhân |
Xã |
10971 |
Đồng Quế |
Xã |
10972 |
Đồng Thịnh |
Xã |
10973 |
Đức Bác |
Xã |
10974 |
Hải Lựu |
Xã |
10975 |
Lãng Công |
Xã |
10976 |
Nhân Đạo |
Xã |
10977 |
Nhạo Sơn |
Xã |
10978 |
Như Thụy |
Xã |
10979 |
Phương Khoan |
Xã |
10980 |
Quang Yên |
Xã |
10981 |
Tam Sơn |
Thị trấn |
10982 |
Tân Lập |
Xã |
10983 |
Tứ Yên |
Xã |
10984 |
Yên Thạch |
Xã |
|
|
27 |
Tỉnh Bắc Ninh |
Tỉnh |
Mã Huyện |
Tên Huyện |
Cấp |
256 |
Thành phố Bắc Ninh |
Thành phố |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
2251 |
Đại Phúc |
Phường |
2252 |
Đáp Cầu |
Phường |
2253 |
Hạp Lĩnh |
Phường |
2254 |
Hòa Long |
Xã |
2255 |
Khắc Niệm |
Xã |
2256 |
Khúc Xuyên |
Xã |
2257 |
Kim Chân |
Xã |
2258 |
Kinh Bắc |
Phường |
2259 |
Nam Sơn |
Xã |
2260 |
Ninh Xá |
Phường |
2261 |
Phong Khê |
Xã |
2262 |
Suối Hoa |
Phường |
2263 |
Thị Cầu |
Xã |
2264 |
Tiền An |
Xã |
2265 |
Vạn An |
Phường |
2266 |
Vân Dương |
Phường |
2267 |
Vệ An |
Phường |
2268 |
Võ Cường |
Phường |
2269 |
Vũ Ninh |
Phường |
|
258 |
Huyện Yên Phong |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
2237 |
Đông Phong |
Xã |
2238 |
Đông Thọ |
Xã |
2239 |
Đông Tiến |
Xã |
2240 |
Dũng Liệt |
Xã |
2241 |
Hòa Tiến |
Xã |
2242 |
Long Châu |
Xã |
2243 |
Tam Đa |
Xã |
2244 |
Tam Giang |
Xã |
2245 |
Thị trấn Chờ |
Thị trấn |
2246 |
Thụy Hòa |
Xã |
2247 |
Trung Nghĩa |
Xã |
2248 |
Văn Môn |
Xã |
2249 |
Yên Phụ |
Xã |
2250 |
Yên Trung |
Xã |
|
259 |
Huyện Quế Võ |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
2170 |
Bằng An |
Xã |
2171 |
Bồng Lai |
Xã |
2172 |
Cách Bi |
Xã |
2173 |
Châu Phong |
Xã |
2174 |
Chi Lăng |
Xã |
2175 |
Đại Xuân |
Xã |
2176 |
Đào Viên |
Xã |
2177 |
Đức Long |
Xã |
2178 |
Hán Quảng |
Xã |
2179 |
Mộ Đạo |
Xã |
2180 |
Ngọc Xá |
Xã |
2181 |
Nhân Hoà |
Xã |
2182 |
Phố Mới |
Thị trấn |
2183 |
Phù Lãng |
Xã |
2184 |
Phù Lương |
Xã |
2185 |
Phương Liễu |
Xã |
2186 |
Phượng Mao |
Xã |
2187 |
Quế Tân |
Xã |
2188 |
Việt Hùng |
Xã |
2189 |
Việt Thống |
Xã |
2190 |
Yên Giả |
Xã |
|
260 |
Huyện Tiên Du |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
2210 |
Cảnh Hưng |
Xã |
2211 |
Đại Đồng |
Xã |
2212 |
Hiên Vân |
Xã |
2213 |
Hoàn Sơn |
Xã |
2214 |
Lạc Vệ |
Xã |
2215 |
Liên Bão |
Xã |
2216 |
Minh Đạo |
Xã |
2217 |
Nội Duệ |
Xã |
2218 |
Phật Tích |
Xã |
2219 |
Phú Lâm |
Xã |
2220 |
Tân Chi |
Xã |
2221 |
Thị trấn Lim |
Thị trấn |
2222 |
Tri Phương |
Xã |
2223 |
Việt Đoàn |
Xã |
|
261 |
Thị xã Từ Sơn |
Thị xã |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
2224 |
Châu Khê |
Phường |
2225 |
Đình Bảng |
Phường |
2226 |
Đồng Kỵ |
Phường |
2227 |
Đông Ngàn |
Phường |
2228 |
Đồng Nguyên |
Xã |
2229 |
Đồng Nguyên |
Phường |
2230 |
Hương Mạc |
Xã |
2231 |
Phù Chẩn |
Xã |
2232 |
Phù Khê |
Xã |
2233 |
Tam Sơn |
Xã |
2234 |
Tân Hồng |
Phường |
2235 |
Trang Hạ |
Phường |
2236 |
Tương Giang |
Xã |
|
262 |
Huyện Thuận Thành |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
2191 |
An Bình |
Xã |
2192 |
Đại Đồng Thành |
Xã |
2193 |
Đình Tổ |
Xã |
2194 |
Gia Đông |
Xã |
2195 |
Hà Mãn |
Xã |
2196 |
Hồ |
Thị trấn |
2197 |
Hồ Huyện |
Thị trấn |
2198 |
Hoài Thượng |
Xã |
2199 |
Mão Điền |
Xã |
2200 |
Nghĩa Đạo |
Xã |
2201 |
Ngũ Thái |
Xã |
2202 |
Nguyệt Đức |
Xã |
2203 |
Ninh Xá |
Xã |
2204 |
Song Hồ |
Xã |
2205 |
Song Liễu |
Xã |
2206 |
Thanh Khương |
Xã |
2207 |
Trạm Lộ |
Xã |
2208 |
Trí Quả |
Xã |
2209 |
Xuân Lâm |
Xã |
|
263 |
Huyện Gia Bình |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
2142 |
Bình Dương |
Xã |
2143 |
Cao Đức |
Xã |
2144 |
Đại Bái |
Xã |
2145 |
Đại Lai |
Xã |
2146 |
Đông Cứu |
Xã |
2147 |
Gia Bình |
Thị trấn |
2148 |
Giang Sơn |
Xã |
2149 |
Lãng Ngâm |
Xã |
2150 |
Nhân Thắng |
Xã |
2151 |
Quỳnh Phú |
Xã |
2152 |
Song Giang |
Xã |
2153 |
Thái Bảo |
Xã |
2154 |
Vạn Ninh |
Xã |
2155 |
Xuân Lai |
Xã |
|
264 |
Huyện Lương Tài |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
2156 |
An Thịnh |
Xã |
2157 |
Bình Định |
Xã |
2158 |
Lai Hạ |
Xã |
2159 |
Lâm Thao |
Xã |
2160 |
Minh Tân |
Xã |
2161 |
Mỹ Hương |
Xã |
2162 |
Phú Hòa |
Xã |
2163 |
Phú Lương |
Xã |
2164 |
Quảng Phú |
Xã |
2165 |
Tân Lãng |
Xã |
2166 |
Thứa |
Thị trấn |
2167 |
Trung Chính |
Xã |
2168 |
Trung Kênh |
Xã |
2169 |
Trừng Xá |
Xã |
|
|
30 |
Tỉnh Hải Dương |
Tỉnh |
Mã Huyện |
Tên Huyện |
Cấp |
0 |
Huyện Ninh Giang |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
4850 |
An Đức |
Xã |
4851 |
Đồng Tâm |
Xã |
4852 |
Đông Xuyên |
Xã |
4853 |
Hiệp Lực |
Xã |
4854 |
Hoàng Hanh |
Xã |
4855 |
Hồng Dụ |
Xã |
4856 |
Hồng Đức |
Xã |
4857 |
Hồng Phong |
Xã |
4858 |
Hồng Phúc |
Xã |
4859 |
Hồng Thái |
Xã |
4860 |
Hưng Long |
Xã |
4861 |
Hưng Thái |
Xã |
4862 |
Kiến Quốc |
Xã |
4863 |
Nghĩa An |
Xã |
4864 |
Ninh Giang |
Thị trấn |
4865 |
Ninh Hải |
Xã |
4866 |
Ninh Hoà |
Xã |
4867 |
Ninh Thành |
Xã |
4868 |
Quang Hưng |
Xã |
4869 |
Quyết Thắng |
Xã |
4870 |
Tân Hương |
Xã |
4871 |
Tân Phong |
Xã |
4872 |
Tân Quang |
Xã |
4873 |
Ứng Hoè |
Xã |
4874 |
Văn Giang |
Xã |
4875 |
Văn Hội |
Xã |
4876 |
Vạn Phúc |
Xã |
4877 |
Vĩnh Hoà |
Xã |
|
288 |
Thành phố Hải Dương |
Thành phố |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
4949 |
Ái Quốc |
Xã |
4950 |
An Châu |
Xã |
4951 |
Bình Hàn |
Phường |
4952 |
Cẩm Thượng |
Phường |
4953 |
Hải Tân |
Phường |
4954 |
Lê Thanh Nghị |
Phường |
4955 |
Nam Đồng |
Xã |
4956 |
Ngọc Châu |
Phường |
4957 |
Nguyễn Trãi |
Phường |
4958 |
Nhị Châu |
Phường |
4959 |
Phạm Ngũ Lão |
Phường |
4960 |
Quang Trung |
Phường |
4961 |
Tân Bình |
Phường |
4962 |
Tân Hưng |
Xã |
4963 |
Thạch Khôi |
Xã |
4964 |
Thanh Bình |
Phường |
4965 |
Thượng Đạt |
Xã |
4966 |
Trần Hưng Đạo |
Phường |
4967 |
Trần Phú |
Phường |
4968 |
Tứ Minh |
Phường |
4969 |
Việt Hòa |
Phường |
|
290 |
Thị xã Chí Linh |
Thành phố |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
4741 |
An Lạc |
Xã |
4742 |
Bắc An |
Phường |
4743 |
Bến Tắm |
Phường |
4744 |
Chí Minh |
Phường |
4745 |
Cổ Thành |
Xã |
4746 |
Cộng Hòa |
Phường |
4747 |
Đồng Lạc |
Xã |
4748 |
Hoàng Hoa Thám |
Phường |
4749 |
Hoàng Tân |
Phường |
4750 |
Hoàng Tiến |
Xã |
4751 |
Hưng Đạo |
Phường |
4752 |
Kênh Giang |
Xã |
4753 |
Lê Lợi |
Phường |
4754 |
Nhân Huệ |
Xã |
4755 |
Phả Lại |
Phường |
4756 |
Sao Đỏ |
Phường |
4757 |
Tân Dân |
Xã |
4758 |
Thái Học |
Phường |
4759 |
Văn An |
Phường |
4760 |
Văn Đức |
Xã |
|
291 |
Huyện Nam Sách |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
4831 |
An Bình |
Xã |
4832 |
An Lâm |
Xã |
4833 |
An Sơn |
Xã |
4834 |
Cộng Hòa |
Xã |
4835 |
Đồng Lạc |
Xã |
4836 |
Hiệp Cát |
Xã |
4837 |
Hồng Phong |
Xã |
4838 |
Hợp Tiến |
Xã |
4839 |
Minh Tân |
Xã |
4840 |
Nam Chính |
Xã |
4841 |
Nam Hồng |
Xã |
4842 |
Nam Hưng |
Xã |
4843 |
Nam Sách |
Thị trấn |
4844 |
Nam Tân |
Xã |
4845 |
Nam Trung |
Xã |
4846 |
Phú Điền |
Xã |
4847 |
Quốc Tuấn |
Xã |
4848 |
Thái Tân |
Xã |
4849 |
Thanh Quang |
Xã |
|
292 |
Huyện Kinh Môn |
Thị xã |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
4805 |
An Phụ |
Xã |
4806 |
An Sinh |
Xã |
4807 |
Bạch Đằng |
Xã |
4808 |
Duy Tân |
Xã |
4809 |
Hiến Thành |
Xã |
4810 |
Hiệp An |
Xã |
4811 |
Hiệp Hòa |
Xã |
4812 |
Hiệp Sơn |
Xã |
4813 |
Hoành Sơn |
Xã |
4814 |
Hưng Đạo |
Xã |
4815 |
Kinh Môn |
Thị trấn |
4816 |
Lạc Long |
Xã |
4817 |
Lê Ninh |
Xã |
4818 |
Long Xuyên |
Xã |
4819 |
Minh Hòa |
Xã |
4820 |
Minh Tân |
Thị trấn |
4821 |
Phạm Mệnh |
Xã |
4822 |
Phú Thứ |
Thị trấn |
4823 |
Phúc Thành B |
Xã |
4824 |
Quang Trung |
Xã |
4825 |
Tân Dân |
Xã |
4826 |
Thái Hòa |
Xã |
4827 |
Thái Sơn |
Xã |
4828 |
Thăng Long |
Xã |
4829 |
Thất Hùng |
Xã |
4830 |
Thượng Quận |
Xã |
|
293 |
Huyện Kim Thành |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
4784 |
Bình Dân |
Xã |
4785 |
Cẩm La |
Xã |
4786 |
Cổ Dũng |
Xã |
4787 |
Cộng Hòa |
Xã |
4788 |
Đại Đức |
Xã |
4789 |
Đồng Gia |
Xã |
4790 |
Kim Anh |
Xã |
4791 |
Kim Đính |
Xã |
4792 |
Kim Khê |
Xã |
4793 |
Kim Lương |
Xã |
4794 |
Kim Tân |
Xã |
4795 |
Kim Xuyên |
Xã |
4796 |
Lai Vu |
Xã |
4797 |
Liên Hòa |
Xã |
4798 |
Ngũ Phúc |
Xã |
4799 |
Phú Thái |
Thị trấn |
4800 |
Phúc Thành A |
Xã |
4801 |
Tam Kỳ |
Xã |
4802 |
Thượng Vũ |
Xã |
4803 |
Tuấn Hưng |
Xã |
4804 |
Việt Hưng |
Xã |
|
294 |
Huyện Thanh Hà |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
4878 |
An Lương |
Xã |
4879 |
Cẩm Chế |
Xã |
4880 |
Hồng Lạc |
Xã |
4881 |
Hợp Đức |
Xã |
4882 |
Liên Mạc |
Xã |
4883 |
Phượng Hoàng |
Xã |
4884 |
Quyết Thắng |
Xã |
4885 |
Tân An |
Xã |
4886 |
Tân Việt |
Xã |
4887 |
Thanh An |
Xã |
4888 |
Thanh Bính |
Xã |
4889 |
Thanh Cường |
Xã |
4890 |
Thanh Hà |
Xã |
4891 |
Thanh Hải |
Xã |
4892 |
Thanh Hồng |
Xã |
4893 |
Thanh Khê |
Xã |
4894 |
Thanh Lang |
Xã |
4895 |
Thanh Sơn |
Xã |
4896 |
Thanh Thuỷ |
Xã |
4897 |
Thanh Xá |
Xã |
4898 |
Thanh Xuân |
Xã |
4899 |
Tiền Tiến |
Xã |
4900 |
Trường Thành |
Xã |
4901 |
Việt Hồng |
Xã |
4902 |
Vĩnh Lập |
Xã |
|
295 |
Huyện Cẩm Giàng |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
4722 |
Cẩm Điền |
Xã |
4723 |
Cẩm Định |
Xã |
4724 |
Cẩm Đoài |
Xã |
4725 |
Cẩm Đông |
Xã |
4726 |
Cẩm Giàng |
Thị trấn |
4727 |
Cẩm Hoàng |
Xã |
4728 |
Cẩm Hưng |
Xã |
4729 |
Cẩm Phúc |
Xã |
4730 |
Cẩm Sơn |
Xã |
4731 |
Cẩm Văn |
Xã |
4732 |
Cẩm Vũ |
Xã |
4733 |
Cao An |
Xã |
4734 |
Đức Chính |
Xã |
4735 |
Kim Giang |
Xã |
4736 |
Lai Cách |
Thị trấn |
4737 |
Lương Điền |
Xã |
4738 |
Ngọc Liên |
Xã |
4739 |
Tân Trường |
Xã |
4740 |
Thạch Lỗi |
Xã |
|
296 |
Huyện Bình Giang |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
4704 |
Bình Minh |
Xã |
4705 |
Bình Xuyên |
Xã |
4706 |
Cổ Bi |
Xã |
4707 |
Hồng Khê |
Xã |
4708 |
Hùng Thắng |
Xã |
4709 |
Hưng Thịnh |
Xã |
4710 |
Kẻ Sặt |
Thị trấn |
4711 |
Long Xuyên |
Xã |
4712 |
Nhân Quyền |
Xã |
4713 |
Tân Hồng |
Xã |
4714 |
Tân Việt |
Xã |
4715 |
Thái Dương |
Xã |
4716 |
Thái Hòa |
Xã |
4717 |
Thái Học |
Xã |
4718 |
Thúc Kháng |
Xã |
4719 |
Tráng Liệt |
Xã |
4720 |
Vĩnh Hồng |
Xã |
4721 |
Vĩnh Tuy |
Xã |
|
297 |
Huyện Gia Lộc |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
4761 |
Đoàn Thượng |
Xã |
4762 |
Đồng Quang |
Xã |
4763 |
Đức Xương |
Xã |
4764 |
Gia Hòa |
Xã |
4765 |
Gia Khánh |
Xã |
4766 |
Gia Lộc |
Thị trấn |
4767 |
Gia Lương |
Xã |
4768 |
Gia Tân |
Xã |
4769 |
Gia Xuyên |
Xã |
4770 |
Hoàng Diệu |
Xã |
4771 |
Hồng Hưng |
Xã |
4772 |
Lê Lợi |
Xã |
4773 |
Liên Hồng |
Xã |
4774 |
Nhật Tân |
Xã |
4775 |
Phạm Trấn |
Xã |
4776 |
Phương Hưng |
Xã |
4777 |
Quang Minh |
Xã |
4778 |
Tân Tiến |
Xã |
4779 |
Thống Kênh |
Xã |
4780 |
Thống Nhất |
Xã |
4781 |
Toàn Thắng |
Xã |
4782 |
Trùng Khánh |
Xã |
4783 |
Yết Kiêu |
Xã |
|
298 |
Huyện Tứ Kỳ |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
4922 |
An Thanh |
Xã |
4923 |
Bình Lãng |
Xã |
4924 |
Cộng Lạc |
Xã |
4925 |
Đại Đồng |
Xã |
4926 |
Đại Hợp |
Xã |
4927 |
Dân Chủ |
Xã |
4928 |
Đông Kỳ |
Xã |
4929 |
Hà Kỳ |
Xã |
4930 |
Hà Thanh |
Xã |
4931 |
Hưng Đạo |
Xã |
4932 |
Kỳ Sơn |
Xã |
4933 |
Minh Đức |
Xã |
4934 |
Ngọc Kỳ |
Xã |
4935 |
Ngọc Sơn |
Xã |
4936 |
Nguyên Giáp |
Xã |
4937 |
Phượng Kỳ |
Xã |
4938 |
Quang Khải |
Xã |
4939 |
Quảng Nghiệp |
Xã |
4940 |
Quang Phục |
Xã |
4941 |
Quang Trung |
Xã |
4942 |
Tái Sơn |
Xã |
4943 |
Tân Kỳ |
Xã |
4944 |
Tây Kỳ |
Xã |
4945 |
Tiên Động |
Xã |
4946 |
Tứ Kỳ |
Thị trấn |
4947 |
Tứ Xuyên |
Xã |
4948 |
Văn Tố |
Xã |
|
300 |
Huyện Thanh Miện |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
4903 |
Cao Thắng |
Xã |
4904 |
Chi Lăng Bắc |
Xã |
4905 |
Chi Lăng Nam |
Xã |
4906 |
Diên Hồng |
Xã |
4907 |
Đoàn Kết |
Xã |
4908 |
Đoàn Tùng |
Xã |
4909 |
Hồng Quang |
Xã |
4910 |
Hùng Sơn |
Xã |
4911 |
Lam Sơn |
Xã |
4912 |
Lê Hồng |
Xã |
4913 |
Ngô Quyền |
Xã |
4914 |
Ngũ Hùng |
Xã |
4915 |
Phạm Kha |
Xã |
4916 |
Tân Trào |
Xã |
4917 |
Thanh Giang |
Xã |
4918 |
Thanh Miện |
Thị trấn |
4919 |
Thanh Tùng |
Xã |
4920 |
Tiền Phong |
Xã |
4921 |
Tứ Cường |
Xã |
|
|
31 |
Thành phố Hải Phòng |
Thành phố |
Mã Huyện |
Tên Huyện |
Cấp |
303 |
Quận Hồng Bàng |
Quận |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
1085 |
Hạ Lý |
Phường |
1086 |
Hoàng Văn Thụ |
Phường |
1087 |
Hùng Vương |
Phường |
1088 |
Minh Khai |
Phường |
1089 |
Phạm Hồng Thái |
Phường |
1090 |
Phan Bội Châu |
Phường |
1091 |
Quán Toan |
Phường |
1092 |
Quang Trung |
Phường |
1093 |
Sở Dầu |
Phường |
1094 |
Thượng Lý |
Phường |
1095 |
Trại Chuối |
Phường |
|
304 |
Quận Ngô Quyền |
Quận |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
1122 |
Cầu Đất |
Phường |
1123 |
Gia Viên |
Phường |
1124 |
Lạc Viên |
Phường |
1125 |
Lê Lợi |
Phường |
1126 |
Cầu Tre |
Phường |
1127 |
Đằng Giang |
Phường |
1128 |
Đông Khê |
Phường |
1129 |
Đổng Quốc Bình |
Phường |
1130 |
Lạch Tray |
Phường |
1131 |
Lương Khánh Thiện |
Phường |
1132 |
Máy Chai |
Phường |
1133 |
Máy Tơ |
Phường |
1134 |
Vạn Mỹ |
Phường |
|
305 |
Quận Lê Chân |
Quận |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
1107 |
An Dương |
Phường |
1108 |
Kênh Dương |
Phường |
1109 |
An Biên |
Phường |
1110 |
Cát Dài |
Phường |
1111 |
Đông Hải |
Phường |
1112 |
Dư Hàng |
Phường |
1113 |
Dư Hàng Kênh |
Phường |
1114 |
Hàng Kênh |
Phường |
1115 |
Hồ Nam |
Phường |
1116 |
Lam Sơn |
Phường |
1117 |
Nghĩa Xá |
Phường |
1118 |
Niệm Nghĩa |
Phường |
1119 |
Trại Cau |
Phường |
1120 |
Trần Nguyên Hãn |
Phường |
1121 |
Vĩnh Niệm |
Phường |
|
306 |
Quận Hải An |
Quận |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
1076 |
Đằng Hải |
Phường |
1077 |
An Khê |
Xã |
1078 |
Cát Bi |
Phường |
1079 |
Đằng Lâm |
Phường |
1080 |
Đông Hải 1 |
Phường |
1081 |
Đông Hải 2 |
Phường |
1082 |
Nam Hải |
Phường |
1083 |
Thành Tô |
Phường |
1084 |
Tràng Cát |
Phường |
|
307 |
Quận Kiến An |
Quận |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
1096 |
Bắc Sơn |
Phường |
1097 |
Đồng Hòa |
Phường |
1098 |
Lãm Hà |
Phường |
1099 |
Lãm Khê |
Phường |
1100 |
Nam Sơn |
Phường |
1101 |
Ngọc Sơn |
Phường |
1102 |
Phù Liễn |
Phường |
1103 |
Quán Trữ |
Phường |
1104 |
Trần Thành Ngọ |
Phường |
1105 |
Tràng Minh |
Phường |
1106 |
Văn Đẩu |
Phường |
|
308 |
Quận Đồ Sơn |
Quận |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
1063 |
Bàng La |
Phường |
1064 |
Hợp Đức |
Phường |
1065 |
Minh Đức |
Phường |
1066 |
Ngọc Hải |
Phường |
1067 |
Ngọc Xuyên |
Phường |
1068 |
Vạn Hương |
Phường |
1069 |
Vạn Sơn |
Phường |
|
309 |
Quận Dương Kinh |
Quận |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
1070 |
Anh Dũng |
Phường |
1071 |
Đa Phúc |
Phường |
1072 |
Hải Thành |
Phường |
1073 |
Hòa Nghĩa |
Phường |
1074 |
Hưng Đạo |
Phường |
1075 |
Tân Thành |
Phường |
|
311 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
1201 |
Cao Nhân |
Xã |
1202 |
Đông Sơn |
Xã |
1203 |
Gia Minh |
Xã |
1204 |
Hòa Bình |
Xã |
1205 |
Kênh Giang |
Xã |
1206 |
Kiền Bái |
Xã |
1207 |
Lâm Động |
Xã |
1208 |
Phục Lễ |
Xã |
1209 |
Tam Hưng |
Xã |
1210 |
Thủy Đường |
Xã |
1211 |
An Lư |
Xã |
1212 |
An Sơn |
Xã |
1213 |
Chính Mỹ |
Xã |
1214 |
Dương Quan |
Xã |
1215 |
Gia Đức |
Xã |
1216 |
Hoa Động |
Xã |
1217 |
Hoàng Động |
Xã |
1218 |
Hợp Thành |
Xã |
1219 |
Kỳ Sơn |
Xã |
1220 |
Lại Xuân |
Xã |
1221 |
Lập Lễ |
Xã |
1222 |
Liên Khê |
Xã |
1223 |
Lưu Kiếm |
Xã |
1224 |
Lưu Kỳ |
Xã |
1225 |
Minh Đức |
Xã |
1226 |
Minh Tân |
Xã |
1227 |
Mỹ Đồng |
Xã |
1228 |
Ngũ Lão |
Xã |
1229 |
Núi Đèo |
Xã |
1230 |
Phả Lễ |
Xã |
1231 |
Phù Ninh |
Xã |
1232 |
Quảng Thanh |
Xã |
1233 |
Tân Dương |
Xã |
1234 |
Thiên Hương |
Xã |
1235 |
Thủy Sơn |
Xã |
1236 |
Thủy Triều |
Xã |
1237 |
Trung Hà |
Xã |
|
312 |
Huyện An Dương |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
1135 |
An Đồng |
Xã |
1136 |
An Dương |
Thị trấn |
1137 |
An Hải |
Phường |
1138 |
An Hòa |
Xã |
1139 |
An Hồng |
Phường |
1140 |
An Hưng |
Phường |
1141 |
Bắc Sơn |
Xã |
1142 |
Đại Bản |
Xã |
1143 |
Đặng Cương |
Xã |
1144 |
Đồng Thái |
Xã |
1145 |
Hồng phong |
Xã |
1146 |
Hồng Thái |
Xã |
1147 |
Hồng Tiến |
Xã |
1148 |
Lê Lợi |
Xã |
1149 |
Lê Thiên |
Xã |
1150 |
Nam Sơn |
Xã |
1151 |
Quốc Tuấn |
Xã |
1152 |
Tân Tiến |
Xã |
|
313 |
Huyện An Lão |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
1153 |
An Lão |
Xã |
1154 |
An Thái |
Xã |
1155 |
An Thắng |
Xã |
1156 |
An Thọ |
Xã |
1157 |
An Tiến |
Xã |
1158 |
Bát Trang |
Xã |
1159 |
Chiến Thắng |
Xã |
1160 |
Mỹ Đức |
Xã |
1161 |
Quang Hưng |
Xã |
1162 |
Quang Trung |
Xã |
1163 |
Quốc Tuấn |
Xã |
1164 |
Tân Dân |
Xã |
1165 |
Tân Viên |
Xã |
1166 |
Thái Sơn |
Xã |
1167 |
Trường Sơn |
Xã |
1168 |
Trường Thành |
Xã |
1169 |
Trường Thọ |
Xã |
|
314 |
Huyện Kiến Thuỵ |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
1182 |
Đa Phúc |
Xã |
1183 |
Đại Đồng |
Xã |
1184 |
Đại Hà |
Xã |
1185 |
Đại Hợp |
Xã |
1186 |
Đoàn Xá |
Xã |
1187 |
Đông Phương |
Xã |
1188 |
Du Lễ |
Xã |
1189 |
Hữu Bằng |
Xã |
1190 |
Kiến Quốc |
Xã |
1191 |
Minh Tân |
Xã |
1192 |
Ngũ Đoan |
Xã |
1193 |
Ngũ Phúc |
Xã |
1194 |
Núi Đối |
Phường |
1195 |
Tân Phong |
Xã |
1196 |
Tân Trào |
Xã |
1197 |
Thanh Sơn |
Xã |
1198 |
Thuận Thiên |
Xã |
1199 |
Thụy Hương |
Xã |
1200 |
Tú Sơn |
Xã |
|
315 |
Huyện Tiên Lãng |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
1238 |
Đông Hưng |
Xã |
1239 |
Bắc Hưng |
Xã |
1240 |
Bạch Đằng |
Xã |
1241 |
Cấp Tiến |
Xã |
1242 |
Đại Thắng |
Xã |
1243 |
Đoàn Lập |
Xã |
1244 |
Hùng Thắng |
Xã |
1245 |
Khởi Nghĩa |
Xã |
1246 |
Kiến Thiết |
Xã |
1247 |
Nam Hưng |
Xã |
1248 |
Quang Phục |
Xã |
1249 |
Quyết Tiến |
Xã |
1250 |
Tây Hưng |
Xã |
1251 |
Tiên Cường |
Xã |
1252 |
Tiên Hưng |
Xã |
1253 |
Tiên Lãng |
Xã |
1254 |
Tiên Minh |
Xã |
1255 |
Tiên Thắng |
Xã |
1256 |
Tiên Thanh |
Xã |
1257 |
Tiên Tiến |
Xã |
1258 |
Toàn Thắng |
Xã |
1259 |
Tự Cường |
Xã |
1260 |
Vinh Quang |
Xã |
|
316 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
1261 |
An Hòa |
Xã |
1262 |
Cao Minh |
Xã |
1263 |
Cổ Am |
Xã |
1264 |
Cộng Hiền |
Xã |
1265 |
Đồng Minh |
Xã |
1266 |
Dũng Tiến |
Xã |
1267 |
Giang Biên |
Xã |
1268 |
Hiệp Hòa |
Xã |
1269 |
Hòa Bình |
Xã |
1270 |
Hưng Nhân |
Xã |
1271 |
Hùng Tiến |
Xã |
1272 |
Liên Am |
Xã |
1273 |
Lý Học |
Xã |
1274 |
Nhân Hòa |
Xã |
1275 |
Tam Cường |
Xã |
1276 |
Tam Đa |
Xã |
1277 |
Tân Hưng |
Xã |
1278 |
Tân Liên |
Xã |
1279 |
Thắng Thủy |
Xã |
1280 |
Thanh Lương |
Xã |
1281 |
Tiền Phong |
Xã |
1282 |
Trấn Dương |
Xã |
1283 |
Trung Lập |
Xã |
1284 |
Việt Tiến |
Xã |
1285 |
Vĩnh An |
Xã |
1286 |
Vĩnh Bảo |
Xã |
1287 |
Vĩnh Long |
Xã |
1288 |
Vĩnh Phong |
Xã |
1289 |
Vinh Quang |
Xã |
1290 |
Vĩnh Tiến |
Xã |
|
317 |
Huyện Cát Hải |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
1170 |
Đồng Bài |
Xã |
1171 |
Cát Bà |
Xã |
1172 |
Cát Hải |
Xã |
1173 |
Gia Luận |
Xã |
1174 |
Hiền Hào |
Xã |
1175 |
Hoàng Châu |
Xã |
1176 |
Nghĩa Lộ |
Xã |
1177 |
Phù Long |
Xã |
1178 |
Trân Châu |
Xã |
1179 |
Văn Phong |
Xã |
1180 |
Việt Hải |
Xã |
1181 |
Xuân Đám |
Xã |
|
318 |
Huyện Bạch Long Vĩ |
Huyện |
|
33 |
Tỉnh Hưng Yên |
Tỉnh |
Mã Huyện |
Tên Huyện |
Cấp |
323 |
Thành phố Hưng Yên |
Thành phố |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
5399 |
Lam Sơn |
Phường |
5400 |
Lê Lợi |
Phường |
5401 |
Liên Phương |
Xã |
5402 |
Trung Nghĩa |
Xã |
5403 |
An Tảo |
Phường |
5404 |
Bảo Khê |
Xã |
5405 |
Hiến Nam |
Phường |
5406 |
Hoàng Hanh |
Xã |
5407 |
Hồng Châu |
Phường |
5408 |
Hồng Nam |
Xã |
5409 |
Hùng Cường |
Xã |
5410 |
Minh Khai |
Phường |
5411 |
Phú Cường |
Xã |
5412 |
Phương Chiểu |
Xã |
5413 |
Quảng Châu |
Xã |
5414 |
Quang Trung |
Phường |
5415 |
Tân Hưng |
Xã |
|
325 |
Huyện Văn Lâm |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
5370 |
Lương Tài |
Xã |
5371 |
Việt Hưng |
Xã |
5372 |
Chỉ Đạo |
Xã |
5373 |
Đại Đồng |
Xã |
5374 |
Đình Dù |
Xã |
5375 |
Lạc Đạo |
Xã |
5376 |
Lạc Hồng |
Xã |
5377 |
Minh Hải |
Xã |
5378 |
Tân Quang |
Xã |
5379 |
Thị trấn Như Quỳnh |
Xã |
5380 |
Trưng Trắc |
Xã |
|
326 |
Huyện Văn Giang |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
5359 |
Mễ Sở |
Xã |
5360 |
Cửu Cao |
Xã |
5361 |
Liên Nghĩa |
Xã |
5362 |
Long Hưng |
Xã |
5363 |
Nghĩa Trụ |
Xã |
5364 |
Phụng Công |
Xã |
5365 |
Tân Tiến |
Xã |
5366 |
Thắng Lợi |
Xã |
5367 |
Thị trấn Văn Giang |
Xã |
5368 |
Vĩnh Khúc |
Xã |
5369 |
Xuân Quan |
Xã |
|
327 |
Huyện Yên Mỹ |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
5381 |
Yên Hòa |
Xã |
5382 |
Đồng Than |
Xã |
5383 |
Giai Phạm |
Xã |
5384 |
Hoàn Long |
Xã |
5385 |
Liêu Xá |
Xã |
5386 |
Lý Thường Kiệt |
Xã |
5387 |
Minh Châu |
Xã |
5388 |
Nghĩa Hiệp |
Xã |
5389 |
Ngọc Long |
Xã |
5390 |
Tân Lập |
Xã |
5391 |
Tân Việt |
Xã |
5392 |
Thanh Long |
Xã |
5393 |
Thị trấn Yên Mỹ |
Xã |
5394 |
Trai Trang |
Xã |
5395 |
Trung Hòa |
Xã |
5396 |
Trung Hưng |
Xã |
5397 |
Việt Cường |
Xã |
5398 |
Yên Phú |
Xã |
|
328 |
Huyện Mỹ Hào |
Thị xã |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
5317 |
Bạch Sam |
Xã |
5318 |
Cẩm Xá |
Xã |
5319 |
Dị Sử |
Xã |
5320 |
Dương Quang |
Xã |
5321 |
Hòa Phong |
Xã |
5322 |
Hưng Long |
Xã |
5323 |
Minh Đức |
Xã |
5324 |
Ngọc Lâm |
Xã |
5325 |
Nhân Hòa |
Xã |
5326 |
Phan Đình Phùng |
Xã |
5327 |
Phùng Chí Kiên |
Xã |
5328 |
Thị trấn Bần Yên Nhân |
Xã |
5329 |
Xuân Dục |
Xã |
|
329 |
Huyện Ân Thi |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
5254 |
Hồng Quang |
Xã |
5255 |
Bắc Sơn |
Xã |
5256 |
Bãi Sậy |
Xã |
5257 |
Cẩm Ninh |
Xã |
5258 |
Đa Lộc |
Xã |
5259 |
Đặng Lễ |
Xã |
5260 |
Đào Dương |
Xã |
5261 |
Hạ Lễ |
Xã |
5262 |
Hồ Tùng Mậu |
Xã |
5263 |
Hoàng Hoa Thám |
Xã |
5264 |
Hồng Vân |
Xã |
5265 |
Nguyễn Trãi |
Xã |
5266 |
Phù Ủng |
Xã |
5267 |
Quảng Lãng |
Xã |
5268 |
Quang Vinh |
Xã |
5269 |
Tân Phúc |
Xã |
5270 |
Thị trấn Ân Thi |
Xã |
5271 |
Tiền Phong |
Xã |
5272 |
Vân Du |
Xã |
5273 |
Văn Nhuệ |
Xã |
5274 |
Xuân Trúc |
Xã |
|
330 |
Huyện Khoái Châu |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
5275 |
Chí Tân |
Xã |
5276 |
Đại Hưng |
Xã |
5277 |
Nhuế Dương |
Xã |
5278 |
Thành Công |
Xã |
5279 |
Việt Hòa |
Xã |
5280 |
An Vĩ |
Xã |
5281 |
Bình Kiều |
Xã |
5282 |
Bình Minh |
Xã |
5283 |
Dạ Trạch |
Xã |
5284 |
Đại Tập |
Xã |
5285 |
Dân Tiến |
Xã |
5286 |
Đông Kết |
Xã |
5287 |
Đông Ninh |
Xã |
5288 |
Đông Tảo |
Xã |
5289 |
Đồng Tiến |
Xã |
5290 |
Hàm Tử |
Xã |
5291 |
Hồng Tiến |
Xã |
5292 |
Liên Khê |
Xã |
5293 |
Ông Đình |
Xã |
5294 |
Phùng Hưng |
Xã |
5295 |
Tân Châu |
Xã |
5296 |
Tân Dân |
Xã |
5297 |
Thị Trấn Khoái Châu |
Xã |
5298 |
Thuần Hưng |
Xã |
5299 |
Tứ Dân |
Xã |
|
331 |
Huyện Kim Động |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
5300 |
Chính Nghĩa |
Xã |
5301 |
Đồng Thanh |
Xã |
5302 |
Đức Hợp |
Xã |
5303 |
Hiệp Cường |
Xã |
5304 |
Hùng An |
Xã |
5305 |
Mai Động |
Xã |
5306 |
Nghĩa Dân |
Xã |
5307 |
Ngọc Thanh |
Xã |
5308 |
Nhân La |
Xã |
5309 |
Phạm Ngũ Lão |
Xã |
5310 |
Phú Thịnh |
Xã |
5311 |
Song Mai |
Xã |
5312 |
Thị trấn Lương Bằng |
Xã |
5313 |
Thọ Vinh |
Xã |
5314 |
Toàn Thắng |
Xã |
5315 |
Vĩnh Xá |
Xã |
5316 |
Vũ Xá |
Xã |
|
332 |
Huyện Tiên Lữ |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
5344 |
An Viên |
Xã |
5345 |
Cương Chính |
Xã |
5346 |
Dị Chế |
Xã |
5347 |
Đức Thắng |
Xã |
5348 |
Hải Triều |
Xã |
5349 |
Hưng Đạo |
Xã |
5350 |
Lệ Xá |
Xã |
5351 |
Minh Phượng |
Xã |
5352 |
Ngô Quyền |
Xã |
5353 |
Nhật Tân |
Xã |
5354 |
Thị trấn Vương |
Xã |
5355 |
Thiện Phiến |
Xã |
5356 |
Thủ Sỹ |
Xã |
5357 |
Thụy Lôi |
Xã |
5358 |
Trung Dũng |
Xã |
|
333 |
Huyện Phù Cừ |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
5330 |
Tống Trân |
Xã |
5331 |
Đình Cao |
Xã |
5332 |
Đoàn Đào |
Xã |
5333 |
Minh Hoàng |
Xã |
5334 |
Minh Tân |
Xã |
5335 |
Minh Tiến |
Xã |
5336 |
Nguyên Hoà |
Xã |
5337 |
Nhật Quang |
Xã |
5338 |
Phan Sào Nam |
Xã |
5339 |
Quang Hưng |
Xã |
5340 |
Tam Đa |
Xã |
5341 |
Thị trấn Trần Cao |
Xã |
5342 |
Tiên Tiến |
Xã |
5343 |
Tống Phan |
Xã |
|
|
34 |
Tỉnh Thái Bình |
Tỉnh |
Mã Huyện |
Tên Huyện |
Cấp |
336 |
Thành phố Thái Bình |
Thành phố |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
9328 |
Bồ Xuyên |
Phường |
9329 |
Đề Thám |
Phường |
9330 |
Đông Hòa |
Xã |
9331 |
Đông Mỹ |
Xã |
9332 |
Đông Thọ |
Xã |
9333 |
Hoàng Diệu |
Phường |
9334 |
Kỳ Bá |
Phường |
9335 |
Lê Hồng Phong |
Phường |
9336 |
Phú Khánh |
Phường |
9337 |
Phú Xuân |
Xã |
9338 |
Quang Trung |
Phường |
9339 |
Tân Bình |
Xã |
9340 |
Tiền Phong |
Phường |
9341 |
Trần Hưng Đạo |
Phường |
9342 |
Trần Lãm |
Phường |
9343 |
Vũ Chính |
Xã |
9344 |
Vũ Đông |
Xã |
9345 |
Vũ Lạc |
Xã |
9346 |
Vũ Phúc |
Xã |
|
338 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
9177 |
An Ấp |
Xã |
9178 |
An Bài |
Thị trấn |
9179 |
An Cầu |
Xã |
9180 |
An Đồng |
Xã |
9181 |
An Dục |
Xã |
9182 |
An Hiệp |
Xã |
9183 |
An Khê |
Xã |
9184 |
An Lễ |
Xã |
9185 |
An Mỹ |
Xã |
9186 |
An Ninh |
Xã |
9187 |
An Quý |
Xã |
9188 |
An Thái |
Xã |
9189 |
An Thanh |
Xã |
9190 |
An Tràng |
Xã |
9191 |
An Vinh |
Xã |
9192 |
An Vũ |
Xã |
9193 |
Đông Hải |
Xã |
9194 |
Đồng Tiến |
Xã |
9195 |
Quỳnh Bảo |
Xã |
9196 |
Quỳnh Châu |
Xã |
9197 |
Quỳnh Côi |
Thị trấn |
9198 |
Quỳnh Giao |
Xã |
9199 |
Quỳnh Hải |
Xã |
9200 |
Quỳnh Hoa |
Xã |
9201 |
Quỳnh Hoàng |
Xã |
9202 |
Quỳnh Hội |
Xã |
9203 |
Quỳnh Hồng |
Xã |
9204 |
Quỳnh Hưng |
Xã |
9205 |
Quỳnh Khê |
Xã |
9206 |
Quỳnh Lâm |
Xã |
9207 |
Quỳnh Minh |
Xã |
9208 |
Quỳnh Mỹ |
Xã |
9209 |
Quỳnh Ngọc |
Xã |
9210 |
Quỳnh Nguyên |
Xã |
9211 |
Quỳnh Sơn |
Xã |
9212 |
Quỳnh Thọ |
Xã |
9213 |
Quỳnh Trang |
Xã |
9214 |
Quỳnh Xá |
Xã |
|
339 |
Huyện Hưng Hà |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
9104 |
Bắc Sơn |
Xã |
9105 |
Canh Tân |
Xã |
9106 |
Chí Hòa |
Xã |
9107 |
Chi Lăng |
Xã |
9108 |
Cộng Hòa |
Xã |
9109 |
Dân Chủ |
Xã |
9110 |
Điệp Nông |
Xã |
9111 |
Đoan Hùng |
Xã |
9112 |
Độc Lập |
Xã |
9113 |
Đông Đô |
Xã |
9114 |
Duyên Hải |
Xã |
9115 |
Hòa Bình |
Xã |
9116 |
Hòa Tiến |
Xã |
9117 |
Hồng An |
Xã |
9118 |
Hồng Lĩnh |
Xã |
9119 |
Hồng Minh |
Xã |
9120 |
Hùng Dũng |
Xã |
9121 |
Kim Trung |
Xã |
9122 |
Liên Hiệp |
Xã |
9123 |
Minh Hòa |
Xã |
9124 |
Minh Khai |
Xã |
9125 |
Minh Tân |
Xã |
9126 |
Phúc Khánh |
Xã |
9127 |
Tân Hòa |
Xã |
9128 |
Tân Lễ |
Xã |
9129 |
Tân Tiến |
Xã |
9130 |
Tây Đô |
Xã |
9131 |
Thái Hưng |
Xã |
9132 |
Thái Phương |
Xã |
9133 |
Thị trấn Hưng Hà |
Thị trấn |
9134 |
Thị trấn Hưng Nhân |
Thị trấn |
9135 |
Thống Nhất |
Xã |
9136 |
Tiến Đức |
Xã |
9137 |
Văn Cẩm |
Xã |
9138 |
Văn Lang |
Xã |
|
340 |
Huyện Đông Hưng |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
9061 |
An Châu |
Xã |
9062 |
Bạch Đằng |
Xã |
9063 |
Chương Dương |
Xã |
9064 |
Đô Lương |
Xã |
9065 |
Đông Á |
Xã |
9066 |
Đông Các |
Xã |
9067 |
Đông Cường |
Xã |
9068 |
Đông Động |
Xã |
9069 |
Đông Dương |
Xã |
9070 |
Đông Giang |
Xã |
9071 |
Đông Hà |
Xã |
9072 |
Đông Hoàng |
Xã |
9073 |
Đông Hợp |
Xã |
9074 |
Đông Huy |
Xã |
9075 |
Đông Kinh |
Xã |
9076 |
Đông La |
Xã |
9077 |
Đông Lĩnh |
Xã |
9078 |
Đông Phong |
Xã |
9079 |
Đồng Phú |
Xã |
9080 |
Đông Phương |
Xã |
9081 |
Đông Quang |
Xã |
9082 |
Đông Sơn |
Xã |
9083 |
Đông Tân |
Xã |
9084 |
Đông Vinh |
Xã |
9085 |
Đông Xá |
Xã |
9086 |
Đông Xuân |
Xã |
9087 |
Hoa Lư |
Xã |
9088 |
Hoa Nam |
Xã |
9089 |
Hồng Châu |
Xã |
9090 |
Hồng Giang |
Xã |
9091 |
Hồng Việt |
Xã |
9092 |
Hợp Tiến |
Xã |
9093 |
Liên Giang |
Xã |
9094 |
Lô Giang |
Xã |
9095 |
Mê Linh |
Xã |
9096 |
Minh Châu |
Xã |
9097 |
Minh Tân |
Xã |
9098 |
Nguyên Xá |
Xã |
9099 |
Phong Châu |
Xã |
9100 |
Phú Châu |
Xã |
9101 |
Phú Lương |
Xã |
9102 |
Thăng Long |
Xã |
9103 |
Trọng Quan |
Xã |
|
341 |
Huyện Thái Thụy |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
9215 |
Diêm Điền |
Thị trấn |
9216 |
Hồng Quỳnh |
Xã |
9217 |
Mỹ Lộc |
Xã |
9218 |
Thái An |
Xã |
9219 |
Thái Đô |
Xã |
9220 |
Thái Dương |
Xã |
9221 |
Thái Giang |
Xã |
9222 |
Thái Hà |
Xã |
9223 |
Thái Hòa |
Xã |
9224 |
Thái Học |
Xã |
9225 |
Thái Hồng |
Xã |
9226 |
Thái Hưng |
Xã |
9227 |
Thái Nguyên |
Xã |
9228 |
Thái Phúc |
Xã |
9229 |
Thái Sơn |
Xã |
9230 |
Thái Tân |
Xã |
9231 |
Thái Thành |
Xã |
9232 |
Thái Thịnh |
Xã |
9233 |
Thái Thọ |
Xã |
9234 |
Thái Thuần |
Xã |
9235 |
Thái Thượng |
Xã |
9236 |
Thái Thủy |
Xã |
9237 |
Thái Xuyên |
Xã |
9238 |
Thụy An |
Xã |
9239 |
Thụy Bình |
Xã |
9240 |
Thụy Chính |
Xã |
9241 |
Thụy Dân |
Xã |
9242 |
Thụy Dũng |
Xã |
9243 |
Thụy Dương |
Xã |
9244 |
Thụy Duyên |
Xã |
9245 |
Thụy Hà |
Xã |
9246 |
Thụy Hải |
Xã |
9247 |
Thụy Hồng |
Xã |
9248 |
Thụy Hưng |
Xã |
9249 |
Thụy Liên |
Xã |
9250 |
Thụy Lương |
Xã |
9251 |
Thụy Ninh |
Xã |
9252 |
Thụy Phong |
Xã |
9253 |
Thụy Phúc |
Xã |
9254 |
Thụy Quỳnh |
Xã |
9255 |
Thụy Sơn |
Xã |
9256 |
Thụy Tân |
Xã |
9257 |
Thụy Thanh |
Xã |
9258 |
Thụy Trình |
Xã |
9259 |
Thụy Trường |
Xã |
9260 |
Thụy Văn |
Xã |
9261 |
Thụy Việt |
Xã |
9262 |
Thụy Xuân |
Xã |
|
342 |
Huyện Tiền Hải |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
9263 |
An Ninh |
Xã |
9264 |
Bắc Hải |
Xã |
9265 |
Đông Cơ |
Xã |
9266 |
Đông Hải |
Xã |
9267 |
Đông Hoàng |
Xã |
9268 |
Đông Lâm |
Xã |
9269 |
Đông Long |
Xã |
9270 |
Đông Minh |
Xã |
9271 |
Đông Phong |
Xã |
9272 |
Đông Quý |
Xã |
9273 |
Đông Trà |
Xã |
9274 |
Đông Trung |
Xã |
9275 |
Đông Xuyên |
Xã |
9276 |
Nam Chính |
Xã |
9277 |
Nam Cường |
Xã |
9278 |
Nam Hà |
Xã |
9279 |
Nam Hải |
Xã |
9280 |
Nam Hồng |
Xã |
9281 |
Nam Hưng |
Xã |
9282 |
Nam Phú |
Xã |
9283 |
Nam Thắng |
Xã |
9284 |
Nam Thanh |
Xã |
9285 |
Nam Thịnh |
Xã |
9286 |
Nam Trung |
Xã |
9287 |
Phương Công |
Xã |
9288 |
Tây An |
Xã |
9289 |
Tây Giang |
Xã |
9290 |
Tây Lương |
Xã |
9291 |
Tây Ninh |
Xã |
9292 |
Tây Phong |
Xã |
9293 |
Tây Sơn |
Xã |
9294 |
Tây Tiến |
Xã |
9295 |
Thị trấn Tiền Hải |
Thị trấn |
9296 |
Vân Trường |
Xã |
9297 |
Vũ Lăng |
Xã |
|
343 |
Huyện Kiến Xương |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
9139 |
An Bình |
Xã |
9140 |
An Bồi |
Xã |
9141 |
Bình Định |
Xã |
9142 |
Bình Minh |
Xã |
9143 |
Bình Nguyên |
Xã |
9144 |
Bình Thanh |
Xã |
9145 |
Đình Phùng |
Xã |
9146 |
Hoà Bình |
Xã |
9147 |
Hồng Thái |
Xã |
9148 |
Hồng Tiến |
Xã |
9149 |
Lê Lợi |
Xã |
9150 |
Minh Hưng |
Xã |
9151 |
Minh Tân |
Xã |
9152 |
Nam Bình |
Xã |
9153 |
Nam Cao |
Xã |
9154 |
Quang Bình |
Xã |
9155 |
Quang Hưng |
Xã |
9156 |
Quang Lịch |
Xã |
9157 |
Quang Minh |
Xã |
9158 |
Quang Trung |
Xã |
9159 |
Quốc Tuấn |
Xã |
9160 |
Quyết Tiến |
Xã |
9161 |
Thanh Nê |
Thị trấn |
9162 |
Thanh Tân |
Xã |
9163 |
Thượng Hiền |
Xã |
9164 |
Trà Giang |
Xã |
9165 |
Vũ An |
Xã |
9166 |
Vũ Bình |
Xã |
9167 |
Vũ Công |
Xã |
9168 |
Vũ Hoà |
Xã |
9169 |
Vũ Lạc |
Xã |
9170 |
Vũ Lễ |
Xã |
9171 |
Vũ Ninh |
Xã |
9172 |
Vũ Quý |
Xã |
9173 |
Vũ Sơn |
Xã |
9174 |
Vũ Tây |
Xã |
9175 |
Vũ Thắng |
Xã |
9176 |
Vũ Trung |
Xã |
|
344 |
Huyện Vũ Thư |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
9298 |
Bách Thuận |
Xã |
9299 |
Đồng Thanh |
Xã |
9300 |
Dũng Nghĩa |
Xã |
9301 |
Duy Nhất |
Xã |
9302 |
Hiệp Hòa |
Xã |
9303 |
Hòa Bình |
Xã |
9304 |
Hồng Lý |
Xã |
9305 |
Hồng Phong |
Xã |
9306 |
Minh Khai |
Xã |
9307 |
Minh Lãng |
Xã |
9308 |
Minh Quang |
Xã |
9309 |
Nguyên Xá |
Xã |
9310 |
Phúc Thành |
Xã |
9311 |
Song An |
Xã |
9312 |
Song Lãng |
Xã |
9313 |
Tam Quang |
Xã |
9314 |
Tân Hòa |
Xã |
9315 |
Tân Lập |
Xã |
9316 |
Tân Phong |
Xã |
9317 |
Trung An |
Xã |
9318 |
Tự Tân |
Xã |
9319 |
Việt Hùng |
Xã |
9320 |
Việt Thuận |
Xã |
9321 |
Vũ Đoài |
Xã |
9322 |
Vũ Hội |
Xã |
9323 |
Vũ Thư |
Thị trấn |
9324 |
Vũ Tiến |
Xã |
9325 |
Vũ Vân |
Xã |
9326 |
Vũ Vinh |
Xã |
9327 |
Xuân Hòa |
Xã |
|
|
35 |
Tỉnh Hà Nam |
Tỉnh |
Mã Huyện |
Tên Huyện |
Cấp |
347 |
Thành phố Phủ Lý |
Thành phố |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
4420 |
Châu Sơn |
Xã |
4421 |
Đinh Xá |
Xã |
4422 |
Hai Bà Trưng |
Phường |
4423 |
Kim Bình |
Xã |
4424 |
Lam Hạ |
Xã |
4425 |
Lê Hồng Phong |
Phường |
4426 |
Liêm Chính |
Xã |
4427 |
Liêm Chung |
Xã |
4428 |
Liêm Tiết |
Xã |
4429 |
Liêm Tuyền |
Xã |
4430 |
Lương Khánh Thiện |
Phường |
4431 |
Minh Khai |
Phường |
4432 |
Phù Vân |
Xã |
4433 |
Quang Trung |
Phường |
4434 |
Thanh Châu |
Xã |
4435 |
Thanh Tuyền |
Phường |
4436 |
Tiên Hải |
Xã |
4437 |
Tiên Hiệp |
Xã |
4438 |
Tiên Tân |
Xã |
4439 |
Trần Hưng Đạo |
Phường |
4440 |
Trịnh Xá |
Xã |
|
349 |
Huyện Duy Tiên |
Thị xã |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
4344 |
Bạch Thượng |
Xã |
4345 |
Châu Giang |
Xã |
4346 |
Châu Sơn |
Xã |
4347 |
Chuyên Ngoại |
Xã |
4348 |
Đọi Sơn |
Xã |
4349 |
Đồng Văn |
Thị trấn |
4350 |
Duy Hải |
Xã |
4351 |
Duy Minh |
Xã |
4352 |
Hòa Mạc |
Thị trấn |
4353 |
Hoàng Đông |
Xã |
4354 |
Mộc Bắc |
Xã |
4355 |
Mộc Nam |
Xã |
4356 |
Tiên Ngoại |
Xã |
4357 |
Tiên Nội |
Xã |
4358 |
Tiên Phong |
Xã |
4359 |
Trác Văn |
Xã |
4360 |
Yên Bắc |
Xã |
4361 |
Yên Nam |
Xã |
|
350 |
Huyện Kim Bảng |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
4362 |
Ba Sao |
Thị trấn |
4363 |
Đại Cương |
Xã |
4364 |
Đồng Hóa |
Xã |
4365 |
Hoàng Tây |
Xã |
4366 |
Khả Phong |
Xã |
4367 |
Lê Hồ |
Xã |
4368 |
Liên Sơn |
Xã |
4369 |
Ngọc Sơn |
Xã |
4370 |
Nguyễn Úy |
Xã |
4371 |
Nhật Tân |
Xã |
4372 |
Nhật Tựu |
Xã |
4373 |
Quế |
Thị trấn |
4374 |
Tân Sơn |
Xã |
4375 |
Thanh Sơn |
Xã |
4376 |
Thi Sơn |
Xã |
4377 |
Thụy Lôi |
Xã |
4378 |
Tượng Lĩnh |
Xã |
4379 |
Văn Xá |
Xã |
|
351 |
Huyện Thanh Liêm |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
4403 |
Kiện Khê |
Thị trấn |
4404 |
Liêm Cần |
Xã |
4405 |
Liêm Phong |
Xã |
4406 |
Liêm Sơn |
Xã |
4407 |
Liêm Thuận |
Xã |
4408 |
Liêm Túc |
Xã |
4409 |
Thanh Bình |
Xã |
4410 |
Thanh Hà |
Xã |
4411 |
Thanh Hải |
Xã |
4412 |
Thanh Hương |
Xã |
4413 |
Thanh Lưu |
Xã |
4414 |
Thanh Nghị |
Xã |
4415 |
Thanh Nguyên |
Xã |
4416 |
Thanh Phong |
Xã |
4417 |
Thanh Tâm |
Xã |
4418 |
Thanh Tân |
Xã |
4419 |
Thanh Thủy |
Xã |
|
352 |
Huyện Bình Lục |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
4325 |
An Đổ |
Xã |
4326 |
An Lão |
Xã |
4327 |
An Mỹ |
Xã |
4328 |
An Ninh |
Xã |
4329 |
An Nội |
Xã |
4330 |
Bình Nghĩa |
Xã |
4331 |
Bồ Đề |
Xã |
4332 |
Bối Cầu |
Xã |
4333 |
Đồn Xá |
Xã |
4334 |
Đồng Du |
Xã |
4335 |
Hưng Công |
Xã |
4336 |
La Sơn |
Xã |
4337 |
Mỹ Thọ |
Xã |
4338 |
Ngọc Lũ |
Xã |
4339 |
Thị trấn Bình Mỹ |
Thị trấn |
4340 |
Tiêu Động |
Xã |
4341 |
Tràng An |
Xã |
4342 |
Trung Lương |
Xã |
4343 |
Vũ Bản |
Xã |
|
353 |
Huyện Lý Nhân |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
4380 |
Bắc Lý |
Xã |
4381 |
Chân Lý |
Xã |
4382 |
Chính Lý |
Xã |
4383 |
Công Lý |
Xã |
4384 |
Đạo Lý |
Xã |
4385 |
Đồng Lý |
Xã |
4386 |
Đức Lý |
Xã |
4387 |
Hoà Hậu |
Thị trấn |
4388 |
Hợp Lý |
Xã |
4389 |
Nguyên Lý |
Xã |
4390 |
Nhân Bình |
Xã |
4391 |
Nhân Chính |
Xã |
4392 |
Nhân Đạo |
Xã |
4393 |
Nhân Hưng |
Xã |
4394 |
Nhân Khang |
Xã |
4395 |
Nhân Mỹ |
Xã |
4396 |
Nhân Nghĩa |
Xã |
4397 |
Nhân Thịnh |
Xã |
4398 |
Phú Phúc |
Thị trấn |
4399 |
Tiến Thắng |
Xã |
4400 |
Văn Lý |
Xã |
4401 |
Vĩnh Trụ |
Thị trấn |
4402 |
Xuân Khê |
Xã |
|
|
36 |
Tỉnh Nam Định |
Tỉnh |
Mã Huyện |
Tên Huyện |
Cấp |
356 |
Thành phố Nam Định |
Thành phố |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
6638 |
Bà Triệu |
Phường |
6639 |
Cửa Bắc |
Phường |
6640 |
Cửa Nam |
Phường |
6641 |
Hạ Long |
Phường |
6642 |
Lộc An |
Xã |
6643 |
Lộc Hạ |
Phường |
6644 |
Lộc Hòa |
Xã |
6645 |
Lộc Vượng |
Phường |
6646 |
Mỹ Xá |
Xã |
6647 |
Nam Phong |
Xã |
6648 |
Nam Vân |
Xã |
6649 |
Năng Tĩnh |
Phường |
6650 |
Ngô Quyền |
Phường |
6651 |
Nguyễn Du |
Phường |
6652 |
Phan Đình Phùng |
Phường |
6653 |
Quang Trung |
Phường |
6654 |
Thống Nhất |
Phường |
6655 |
Trần Đăng Ninh |
Phường |
6656 |
Trần Hưng Đạo |
Phường |
6657 |
Trần Quang Khải |
Phường |
6658 |
Trần Tế Xương |
Phường |
6659 |
Trường Thi |
Phường |
6660 |
Văn Miếu |
Phường |
6661 |
Vị Hoàng |
Phường |
6662 |
Vị Xuyên |
Phường |
|
358 |
Huyện Mỹ Lộc |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
6492 |
Mỹ Hà |
Xã |
6493 |
Mỹ Hưng |
Xã |
6494 |
Mỹ Lộc |
Thị trấn |
6495 |
Mỹ Phúc |
Xã |
6496 |
Mỹ Tân |
Xã |
6497 |
Mỹ Thắng |
Xã |
6498 |
Mỹ Thành |
Xã |
6499 |
Mỹ Thịnh |
Xã |
6500 |
Mỹ Thuận |
Xã |
6501 |
Mỹ Tiến |
Xã |
6502 |
Mỹ Trung |
Xã |
|
359 |
Huyện Vụ Bản |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
6569 |
Cộng Hòa |
Xã |
6570 |
Đại An |
Xã |
6571 |
Đại Thắng |
Xã |
6572 |
Gôi |
Thị trấn |
6573 |
Hiển Khánh |
Xã |
6574 |
Hợp Hưng |
Xã |
6575 |
Kim Thái |
Xã |
6576 |
Liên Bảo |
Xã |
6577 |
Liên Minh |
Xã |
6578 |
Minh Tân |
Xã |
6579 |
Minh Thuận |
Xã |
6580 |
Quang Trung |
Xã |
6581 |
Tam Thanh |
Xã |
6582 |
Tân Khánh |
Xã |
6583 |
Tân Thành |
Xã |
6584 |
Thành Lợi |
Xã |
6585 |
Trung Thành |
Xã |
6586 |
Vĩnh Hào |
Xã |
|
360 |
Huyện Ý Yên |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
6606 |
Lâm |
Thị trấn |
6607 |
Yên Bằng |
Xã |
6608 |
Yên Bình |
Xã |
6609 |
Yên Chính |
Xã |
6610 |
Yên Cường |
Xã |
6611 |
Yên Đồng |
Xã |
6612 |
Yên Dương |
Xã |
6613 |
Yên Hồng |
Xã |
6614 |
Yên Hưng |
Xã |
6615 |
Yên Khang |
Xã |
6616 |
Yên Khánh |
Xã |
6617 |
Yên Lộc |
Xã |
6618 |
Yên Lợi |
Xã |
6619 |
Yên Lương |
Xã |
6620 |
Yên Minh |
Xã |
6621 |
Yên Mỹ |
Xã |
6622 |
Yên Nghĩa |
Xã |
6623 |
Yên Nhân |
Xã |
6624 |
Yên Ninh |
Xã |
6625 |
Yên Phong |
Xã |
6626 |
Yên Phú |
Xã |
6627 |
Yên Phúc |
Xã |
6628 |
Yên Phương |
Xã |
6629 |
Yên Quang |
Xã |
6630 |
Yên Tân |
Xã |
6631 |
Yên Thắng |
Xã |
6632 |
Yên Thành |
Xã |
6633 |
Yên Thọ |
Xã |
6634 |
Yên Tiến |
Xã |
6635 |
Yên Trị |
Xã |
6636 |
Yên Trung |
Xã |
6637 |
Yên Xá |
Xã |
|
361 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
6523 |
Hoàng Nam |
Xã |
6524 |
Liễu Đề |
Thị trấn |
6525 |
Nam Điền |
Xã |
6526 |
Nghĩa Bình |
Xã |
6527 |
Nghĩa Châu |
Xã |
6528 |
Nghĩa Đồng |
Xã |
6529 |
Nghĩa Hải |
Xã |
6530 |
Nghĩa Hồng |
Xã |
6531 |
Nghĩa Hùng |
Xã |
6532 |
Nghĩa Lạc |
Xã |
6533 |
Nghĩa Lâm |
Xã |
6534 |
Nghĩa Lợi |
Xã |
6535 |
Nghĩa Minh |
Xã |
6536 |
Nghĩa Phong |
Xã |
6537 |
Nghĩa Phú |
Xã |
6538 |
Nghĩa Phúc |
Xã |
6539 |
Nghĩa Sơn |
Xã |
6540 |
Nghĩa Tân |
Xã |
6541 |
Nghĩa Thái |
Xã |
6542 |
Nghĩa Thắng |
Xã |
6543 |
Nghĩa Thành |
Xã |
6544 |
Nghĩa Thịnh |
Xã |
6545 |
Nghĩa Trung |
Xã |
6546 |
Quỹ Nhất |
Thị trấn |
6547 |
Rạng Đông |
Thị trấn |
|
362 |
Huyện Nam Trực |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
6503 |
Bình Minh |
Xã |
6504 |
Điền Xá |
Xã |
6505 |
Đồng Sơn |
Xã |
6506 |
Hồng Quang |
Xã |
6507 |
Nam Cường |
Xã |
6508 |
Nam Dương |
Xã |
6509 |
Nam Giang |
Thị trấn |
6510 |
Nam Hải |
Xã |
6511 |
Nam Hoa |
Xã |
6512 |
Nam Hồng |
Xã |
6513 |
Nam Hùng |
Xã |
6514 |
Nam Lợi |
Xã |
6515 |
Nam Mỹ |
Xã |
6516 |
Nam Thái |
Xã |
6517 |
Nam Thắng |
Xã |
6518 |
Nam Thanh |
Xã |
6519 |
Nam Tiến |
Xã |
6520 |
Nam Toàn |
Xã |
6521 |
Nghĩa An |
Xã |
6522 |
Tân Thịnh |
Xã |
|
363 |
Huyện Trực Ninh |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
6548 |
Cát Thành |
Thị trấn |
6549 |
Cổ Lễ |
Thị trấn |
6550 |
Liêm Hải |
Xã |
6551 |
Phương Định |
Xã |
6552 |
Trực Chính |
Xã |
6553 |
Trực Cường |
Xã |
6554 |
Trực Đại |
Xã |
6555 |
Trực Đạo |
Xã |
6556 |
Trực Hùng |
Xã |
6557 |
Trực Hưng |
Xã |
6558 |
Trực Khang |
Xã |
6559 |
Trực Mỹ |
Xã |
6560 |
Trực Nội |
Xã |
6561 |
Trực Phú |
Xã |
6562 |
Trực Thái |
Xã |
6563 |
Trực Thắng |
Xã |
6564 |
Trực Thanh |
Xã |
6565 |
Trực Thuận |
Xã |
6566 |
Trực Tuấn |
Xã |
6567 |
Trung Đông |
Xã |
6568 |
Việt Hùng |
Xã |
|
364 |
Huyện Xuân Trường |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
6587 |
Thọ Nghiệp |
Xã |
6588 |
Xuân Bắc |
Xã |
6589 |
Xuân Châu |
Xã |
6590 |
Xuân Đài |
Xã |
6591 |
Xuân Hòa |
Xã |
6592 |
Xuân Hồng |
Xã |
6593 |
Xuân Kiên |
Xã |
6594 |
Xuân Ngọc |
Xã |
6595 |
Xuân Ninh |
Xã |
6596 |
Xuân Phong |
Xã |
6597 |
Xuân Phú |
Xã |
6598 |
Xuân Phương |
Xã |
6599 |
Xuân Tân |
Xã |
6600 |
Xuân Thành |
Xã |
6601 |
Xuân Thượng |
Thị trấn |
6602 |
Xuân Thủy |
Xã |
6603 |
Xuân Tiến |
Xã |
6604 |
Xuân Trung |
Xã |
6605 |
Xuân Vinh |
Xã |
|
365 |
Huyện Giao Thủy |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
6434 |
Bạch Long |
Xã |
6435 |
Bình Hòa |
Xã |
6436 |
Giao An |
Xã |
6437 |
Giao Châu |
Xã |
6438 |
Giao Hà |
Xã |
6439 |
Giao Hải |
Xã |
6440 |
Giao Hưng |
Xã |
6441 |
Giao Hương |
Xã |
6442 |
Giao Lạc |
Xã |
6443 |
Giao Long |
Xã |
6444 |
Giao Nhân |
Xã |
6445 |
Giao Phong |
Xã |
6446 |
Giao Tân |
Xã |
6447 |
Giao Thanh |
Xã |
6448 |
Giao Thiện |
Xã |
6449 |
Giao Thịnh |
Xã |
6450 |
Giao Tiến |
Xã |
6451 |
Giao Xuân |
Xã |
6452 |
Giao Yến |
Xã |
6453 |
Hoành Sơn |
Xã |
6454 |
Hồng Thuận |
Xã |
6455 |
Ngô Đồng |
Thị trấn |
6456 |
Quất Lâm |
Thị trấn |
|
366 |
Huyện Hải Hậu |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
6457 |
Cồn |
Thị trấn |
6458 |
Hải An |
Xã |
6459 |
Hải Anh |
Xã |
6460 |
Hải Bắc |
Xã |
6461 |
Hải Châu |
Xã |
6462 |
Hải Chính |
Xã |
6463 |
Hải Cường |
Xã |
6464 |
Hải Đông |
Xã |
6465 |
Hải Đường |
Xã |
6466 |
Hải Giang |
Xã |
6467 |
Hải Hà |
Xã |
6468 |
Hải Hòa |
Xã |
6469 |
Hải Hưng |
Xã |
6470 |
Hải Lộc |
Xã |
6471 |
Hải Long |
Xã |
6472 |
Hải Lý |
Xã |
6473 |
Hải Minh |
Xã |
6474 |
Hải Nam |
Xã |
6475 |
Hải Ninh |
Xã |
6476 |
Hải Phong |
Xã |
6477 |
Hải Phú |
Xã |
6478 |
Hải Phúc |
Xã |
6479 |
Hải Phương |
Xã |
6480 |
Hải Quảng |
Xã |
6481 |
Hải Sơn |
Xã |
6482 |
Hải Tân |
Xã |
6483 |
Hải Tây |
Xã |
6484 |
Hải Thanh |
Xã |
6485 |
Hải Toàn |
Xã |
6486 |
Hải Triều |
Xã |
6487 |
Hải Trung |
Xã |
6488 |
Hải Vân |
Xã |
6489 |
Hải Xuân |
Xã |
6490 |
Thịnh Long |
Thị trấn |
6491 |
Yên Định |
Thị trấn |
|
|
37 |
Tỉnh Ninh Bình |
Tỉnh |
Mã Huyện |
Tên Huyện |
Cấp |
369 |
Thành phố Ninh Bình |
Thành phố |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
7263 |
Bích Đào |
Phường |
7264 |
Đông Thành |
Phường |
7265 |
Nam Bình |
Phường |
7266 |
Nam Thành |
Phường |
7267 |
Ninh Khánh |
Phường |
7268 |
Ninh nhất |
Xã |
7269 |
Ninh Phong |
Phường |
7270 |
Ninh Phúc |
Xã |
7271 |
Ninh Sơn |
Phường |
7272 |
Ninh Tiến |
Xã |
7273 |
Phúc Thành |
Phường |
7274 |
Tân Thành |
Phường |
7275 |
Thanh Bình |
Phường |
7276 |
Vân Giang |
Phường |
|
370 |
Thành phố Tam Điệp |
Thành phố |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
7277 |
Bắc Sơn |
Phường |
7278 |
Đông Sơn |
Xã |
7279 |
Nam Sơn |
Phường |
7280 |
Quang Sơn |
Xã |
7281 |
Tân Bình |
Phường |
7282 |
Tây Sơn |
Phường |
7283 |
Trung Sơn |
Phường |
7284 |
Yên Bình |
Xã |
7285 |
Yên Sơn |
Xã |
|
372 |
Huyện Nho Quan |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
7199 |
Cúc Phương |
Xã |
7200 |
Đồng Phong |
Xã |
7201 |
Đức Long |
Xã |
7202 |
Gia Lâm |
Xã |
7203 |
Gia Sơn |
Xã |
7204 |
Gia Thủy |
Xã |
7205 |
Gia Tường |
Xã |
7206 |
Kỳ Phú |
Xã |
7207 |
Lạc Vân |
Xã |
7208 |
Lạng Phong |
Xã |
7209 |
Nho Quan |
Thị trấn |
7210 |
Phú Lộc |
Xã |
7211 |
Phú Long |
Xã |
7212 |
Phú Sơn |
Xã |
7213 |
Quảng Lạc |
Xã |
7214 |
Quỳnh Lưu |
Xã |
7215 |
Sơn Hà |
Xã |
7216 |
Sơn Lai |
Xã |
7217 |
Sơn Thành |
Xã |
7218 |
Thạch Bình |
Xã |
7219 |
Thanh Lạc |
Xã |
7220 |
Thượng Hoà |
Xã |
7221 |
Văn Phong |
Xã |
7222 |
Văn Phú |
Xã |
7223 |
Văn Phương |
Xã |
7224 |
Xích Thổ |
Xã |
7225 |
Yên Quang |
Xã |
|
373 |
Huyện Gia Viễn |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
7141 |
Gia Hoà |
Xã |
7142 |
Gia Hưng |
Xã |
7143 |
Gia Lạc |
Xã |
7144 |
Gia Lập |
Xã |
7145 |
Gia Minh |
Xã |
7146 |
Gia Phong |
Xã |
7147 |
Gia Phú |
Xã |
7148 |
Gia Phương |
Xã |
7149 |
Gia Sinh |
Xã |
7150 |
Gia Tân |
Xã |
7151 |
Gia Thắng |
Xã |
7152 |
Gia Thanh |
Xã |
7153 |
Gia Thịnh |
Xã |
7154 |
Gia Tiến |
Xã |
7155 |
Gia Trấn |
Xã |
7156 |
Gia Trung |
Xã |
7157 |
Gia Vân |
Xã |
7158 |
Gia Vượng |
Xã |
7159 |
Gia Xuân |
Xã |
7160 |
Liên Sơn |
Xã |
7161 |
Me |
Thị trấn |
|
374 |
Huyện Hoa Lư |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
7162 |
Ninh An |
Xã |
7163 |
Ninh Giang |
Xã |
7164 |
Ninh Hải |
Xã |
7165 |
Ninh Hòa |
Xã |
7166 |
Ninh Khang |
Xã |
7167 |
Ninh Mỹ |
Xã |
7168 |
Ninh Thắng |
Xã |
7169 |
Ninh Vân |
Xã |
7170 |
Ninh Xuân |
Xã |
7171 |
Thiên Tôn |
Thị trấn |
7172 |
Trường Yên |
Xã |
|
375 |
Huyện Yên Khánh |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
7226 |
Khánh An |
Xã |
7227 |
Khánh Công |
Xã |
7228 |
Khánh Cư |
Xã |
7229 |
Khánh Cường |
Xã |
7230 |
Khánh Hải |
Xã |
7231 |
Khánh Hòa |
Xã |
7232 |
Khánh Hội |
Xã |
7233 |
Khánh Hồng |
Xã |
7234 |
Khánh Lợi |
Xã |
7235 |
Khánh Mậu |
Xã |
7236 |
Khánh Nhạc |
Xã |
7237 |
Khánh Phú |
Xã |
7238 |
Khánh Thành |
Xã |
7239 |
Khánh Thiện |
Xã |
7240 |
Khánh Thủy |
Xã |
7241 |
Khánh Tiên |
Xã |
7242 |
Khánh Trung |
Xã |
7243 |
Khánh Vân |
Xã |
7244 |
Yên Ninh |
Thị trấn |
|
376 |
Huyện Kim Sơn |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
7173 |
Ân Hòa |
Xã |
7174 |
Bình Minh |
Thị trấn |
7175 |
Chất Bình |
Xã |
7176 |
Chính Tâm |
Xã |
7177 |
Con Thoi |
Xã |
7178 |
Định Hoá |
Xã |
7179 |
Đồng Hướng |
Xã |
7180 |
Hồi Ninh |
Xã |
7181 |
Hùng Tiến |
Xã |
7182 |
Kim Chính |
Xã |
7183 |
Kim Định |
Xã |
7184 |
Kim Đồng |
Xã |
7185 |
Kim Mỹ |
Xã |
7186 |
Kim Tân |
Xã |
7187 |
Kim Trung |
Xã |
7188 |
Lai Thành |
Xã |
7189 |
Lưu Phương |
Xã |
7190 |
Như Hòa |
Xã |
7191 |
Phát Diệm |
Thị trấn |
7192 |
Quang Thiện |
Xã |
7193 |
Tân Thành |
Xã |
7194 |
Thượng Kiệm |
Xã |
7195 |
Văn Hải |
Xã |
7196 |
Xuân Thiện |
Xã |
7197 |
Yên Lộc |
Xã |
7198 |
Yên Mật |
Xã |
|
377 |
Huyện Yên Mô |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
7245 |
Khánh Dương |
Xã |
7246 |
Khánh Thịnh |
Xã |
7247 |
Khánh Thượng |
Xã |
7248 |
Mai Sơn |
Xã |
7249 |
Yên Đồng |
Xã |
7250 |
Yên Hòa |
Xã |
7251 |
Yên Hưng |
Xã |
7252 |
Yên Lâm |
Xã |
7253 |
Yên Mạc |
Xã |
7254 |
Yên Mỹ |
Xã |
7255 |
Yên Nhân |
Xã |
7256 |
Yên Phong |
Xã |
7257 |
Yên Phú |
Xã |
7258 |
Yên Thái |
Xã |
7259 |
Yên Thắng |
Xã |
7260 |
Yên Thành |
Xã |
7261 |
Yên Thịnh |
Thị trấn |
7262 |
Yên Từ |
Xã |
|
|
38 |
Tỉnh Thanh Hoá |
Tỉnh |
Mã Huyện |
Tên Huyện |
Cấp |
380 |
Thành phố Thanh Hóa |
Quận |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
10105 |
An Hoạch |
Phường |
10106 |
Ba Đình |
Phường |
10107 |
Điện Biên |
Phường |
10108 |
Đông Cương |
Xã |
10109 |
Đông Hải |
Xã |
10110 |
Đông Hưng |
Xã |
10111 |
Đông Hương |
Phường |
10112 |
Đông Lĩnh |
Xã |
10113 |
Đông Sơn |
Phường |
10114 |
Đông Tân |
Xã |
10115 |
Đông Thọ |
Phường |
10116 |
Đông Vệ |
Phường |
10117 |
Đông Vinh |
Xã |
10118 |
Hàm Rồng |
Phường |
10119 |
Hoằng Anh |
Xã |
10120 |
Hoằng Đại |
Xã |
10121 |
Hoằng Long |
Xã |
10122 |
Hoằng Lý |
Xã |
10123 |
Hoằng Quang |
Xã |
10124 |
Lam Sơn |
Phường |
10125 |
Nam Ngạn |
Phường |
10126 |
Ngọc Trạo |
Phường |
10127 |
Phú Sơn |
Phường |
10128 |
Quảng Cát |
Xã |
10129 |
Quảng Đông |
Xã |
10130 |
Quảng Hưng |
Xã |
10131 |
Quảng Phú |
Xã |
10132 |
Quảng Tâm |
Xã |
10133 |
Quảng Thắng |
Xã |
10134 |
Quảng Thành |
Xã |
10135 |
Quảng Thịnh |
Xã |
10136 |
Tân Sơn |
Phường |
10137 |
Tào Xuyên |
Phường |
10138 |
Thành Trọng |
Xã |
10139 |
Thiệu Dương |
Xã |
10140 |
Thiệu Khánh |
Xã |
10141 |
Thiệu Vân |
Xã |
10142 |
Trường Thi |
Phường |
|
381 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Quận |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
10143 |
Ba Đình |
Phường |
10144 |
Bắc Sơn |
Phường |
10145 |
Đông Sơn |
Phường |
10146 |
Hà Lan |
Xã |
10147 |
Lam Sơn |
Phường |
10148 |
Ngọc Trạo |
Phường |
10149 |
Phú Sơn |
Phường |
10150 |
Quang Trung |
Xã |
|
382 |
Thành phố Sầm Sơn |
Quận |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
10151 |
Bắc Sơn |
Phường |
10152 |
Quảng Cư |
Xã |
10153 |
Quảng Tiến |
Phường |
10154 |
Trung Sơn |
Phường |
10155 |
Trường Sơn |
Phường |
|
384 |
Huyện Mường Lát |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
9683 |
Mường Chanh |
Xã |
9684 |
Mường Lát |
Thị trấn |
9685 |
Mường Lý |
Xã |
9686 |
Nhi Sơn |
Xã |
9687 |
Pù Nhi |
Xã |
9688 |
Quang Chiểu |
Xã |
9689 |
Tam Chung |
Xã |
9690 |
Tén Tằn |
Xã |
9691 |
Trung Lý |
Xã |
|
385 |
Huyện Quan Hóa |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
9808 |
Hiền Chung |
Xã |
9809 |
Hiền Kiệt |
Xã |
9810 |
Hồi Xuân |
Xã |
9811 |
Nam Động |
Xã |
9812 |
Nam Tiến |
Xã |
9813 |
Nam Xuân |
Xã |
9814 |
Phú Lệ |
Xã |
9815 |
Phú Nghiêm |
Xã |
9816 |
Phú Sơn |
Xã |
9817 |
Phú Thanh |
Xã |
9818 |
Phú Xuân |
Xã |
9819 |
Quan Hóa |
Thị trấn |
9820 |
Thành Sơn |
Xã |
9821 |
Thanh Xuân |
Xã |
9822 |
Thiên Phủ |
Xã |
9823 |
Trung Sơn |
Xã |
9824 |
Trung Thành |
Xã |
9825 |
Xuân Phú |
Xã |
|
386 |
Huyện Bá Thước |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
9528 |
Ái Thượng |
Xã |
9529 |
Ban Công |
Xã |
9530 |
Cành Nàng |
Thị trấn |
9531 |
Cổ Lũng |
Xã |
9532 |
Điền Hạ |
Xã |
9533 |
Điền Lư |
Xã |
9534 |
Điền Quang |
Xã |
9535 |
Điền Thượng |
Xã |
9536 |
Điền Trung |
Xã |
9537 |
Hạ Trung |
Xã |
9538 |
Kỳ Tân |
Xã |
9539 |
Lâm Xa |
Xã |
9540 |
Lũng Cao |
Xã |
9541 |
Lũng Niêm |
Xã |
9542 |
Lương Ngoại |
Xã |
9543 |
Lương Nội |
Xã |
9544 |
Lương Trung |
Xã |
9545 |
Tân Lập |
Xã |
9546 |
Thành Lâm |
Xã |
9547 |
Thánh Sơn |
Xã |
9548 |
Thiết Kế |
Xã |
9549 |
Thiết Ống |
Xã |
9550 |
Văn Nho |
Xã |
|
387 |
Huyện Quan Sơn |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
9826 |
Mường Mìn |
Xã |
9827 |
Na Mèo |
Xã |
9828 |
Quan Sơn |
Thị trấn |
9829 |
Sơn Điện |
Xã |
9830 |
Sơn Hà |
Xã |
9831 |
Sơn Lư |
Xã |
9832 |
Sơn Thủy |
Xã |
9833 |
Tam Lư |
Xã |
9834 |
Tam Thanh |
Xã |
9835 |
Trung Hạ |
Xã |
9836 |
Trung Thượng |
Xã |
9837 |
Trung Tiến |
Xã |
9838 |
Trung Xuân |
Xã |
|
388 |
Huyện Lang Chánh |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
9672 |
Đồng Lương |
Xã |
9673 |
Giao An |
Xã |
9674 |
Giao Thiện |
Xã |
9675 |
Lâm Phú |
Xã |
9676 |
Lang Chánh |
Thị trấn |
9677 |
Quang Hiến |
Xã |
9678 |
Tam Văn |
Xã |
9679 |
Tân Phúc |
Xã |
9680 |
Trí Nang |
Xã |
9681 |
Yên Khương |
Xã |
9682 |
Yên Thắng |
Xã |
|
389 |
Huyện Ngọc Lặc |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
9719 |
Cao Ngọc |
Xã |
9720 |
Cao Thịnh |
Xã |
9721 |
Đồng Thịnh |
Xã |
9722 |
Kiên Thọ |
Xã |
9723 |
Lam Sơn |
Xã |
9724 |
Lộc Thịnh |
Xã |
9725 |
Minh Sơn |
Xã |
9726 |
Minh Tiến |
Xã |
9727 |
Mỹ Tân |
Xã |
9728 |
Ngọc Khê |
Xã |
9729 |
Ngọc Lặc |
Thị trấn |
9730 |
Ngọc Liên |
Xã |
9731 |
Ngọc Sơn |
Xã |
9732 |
Ngọc Trung |
Xã |
9733 |
Nguyệt Ấn |
Xã |
9734 |
Phúc Thịnh |
Xã |
9735 |
Phùng Giáo |
Xã |
9736 |
Phùng Minh |
Xã |
9737 |
Quang Trung |
Xã |
9738 |
Thạch Lập |
Xã |
9739 |
Thúy Sơn |
Xã |
9740 |
Vân Âm |
Xã |
|
390 |
Huyện Cẩm Thủy |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
9551 |
Cẩm Bình |
Xã |
9552 |
Cẩm Châu |
Xã |
9553 |
Cẩm Giang |
Xã |
9554 |
Cẩm Liên |
Xã |
9555 |
Cẩm Long |
Xã |
9556 |
Cẩm Lương |
Xã |
9557 |
Cẩm Ngọc |
Xã |
9558 |
Cẩm Phong |
Xã |
9559 |
Cẩm Phú |
Xã |
9560 |
Cẩm Quý |
Xã |
9561 |
Cẩm Sơn |
Xã |
9562 |
Cẩm Tâm |
Xã |
9563 |
Cẩm Tân |
Xã |
9564 |
Cẩm Thạch |
Xã |
9565 |
Cẩm Thành |
Xã |
9566 |
Cẩm Thủy |
Thị trấn |
9567 |
Cẩm Tú |
Xã |
9568 |
Cẩm Vân |
Xã |
9569 |
Cẩm Yên |
Xã |
9570 |
Phúc Do |
Xã |
|
391 |
Huyện Thạch Thành |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
9875 |
Kim Tân |
Thị trấn |
9876 |
Ngọc Trạo |
Xã |
9877 |
Thạch Bình |
Xã |
9878 |
Thạch Cẩm |
Xã |
9879 |
Thạch Định |
Xã |
9880 |
Thạch Đồng |
Xã |
9881 |
Thạch Lâm |
Xã |
9882 |
Thạch Long |
Xã |
9883 |
Thạch Quảng |
Xã |
9884 |
Thạch Sơn |
Xã |
9885 |
Thạch Tân |
Xã |
9886 |
Thạch Tượng |
Xã |
9887 |
Thành An |
Xã |
9888 |
Thành Công |
Xã |
9889 |
Thành Hưng |
Xã |
9890 |
Thành Kim |
Xã |
9891 |
Thành Long |
Xã |
9892 |
Thành Minh |
Xã |
9893 |
Thành Mỹ |
Xã |
9894 |
Thành Tâm |
Xã |
9895 |
Thành Tân |
Xã |
9896 |
Thành Thọ |
Xã |
9897 |
Thành Tiến |
Xã |
9898 |
Thành Trực |
Xã |
9899 |
Thành Vân |
Xã |
9900 |
Thành Vinh |
Xã |
9901 |
Thành Yên |
Xã |
9902 |
Vân Du |
Thị trấn |
|
392 |
Huyện Hà Trung |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
9587 |
Hà Bắc |
Xã |
9588 |
Hà Bình |
Xã |
9589 |
Hà Châu |
Xã |
9590 |
Hà Đông |
Xã |
9591 |
Hà Dương |
Xã |
9592 |
Hà Giang |
Xã |
9593 |
Hà Lai |
Xã |
9594 |
Hà Lâm |
Xã |
9595 |
Hà Lĩnh |
Xã |
9596 |
Hà Long |
Xã |
9597 |
Hà Ngọc |
Xã |
9598 |
Hà Ninh |
Xã |
9599 |
Hà Phong |
Xã |
9600 |
Hà Phú |
Xã |
9601 |
Hà Sơn |
Xã |
9602 |
Hà Tân |
Xã |
9603 |
Hà Thái |
Xã |
9604 |
Hà Thanh |
Xã |
9605 |
Hà Tiến |
Xã |
9606 |
Hà Toại |
Xã |
9607 |
Hà Trung |
Thị trấn |
9608 |
Hà Vân |
Xã |
9609 |
Hà Vinh |
Xã |
9610 |
Hà Yên |
Xã |
|
393 |
Huyện Vĩnh Lộc |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
10059 |
Vĩnh An |
Xã |
10060 |
Vĩnh Hòa |
Xã |
10061 |
Vĩnh Hùng |
Xã |
10062 |
Vĩnh Hưng |
Xã |
10063 |
Vĩnh Khang |
Xã |
10064 |
Vĩnh Lộc |
Thị trấn |
10065 |
Vĩnh Long |
Xã |
10066 |
Vĩnh Minh |
Xã |
10067 |
Vĩnh Ninh |
Xã |
10068 |
Vĩnh Phúc |
Xã |
10069 |
Vĩnh Quang |
Xã |
10070 |
Vĩnh Tân |
Xã |
10071 |
Vĩnh Thành |
Xã |
10072 |
Vĩnh Thịnh |
Xã |
10073 |
Vĩnh Tiến |
Xã |
10074 |
Vĩnh Yên |
Xã |
|
394 |
Huyện Yên Định |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
10075 |
Định Bình |
Xã |
10076 |
Định Công |
Xã |
10077 |
Định Hải |
Xã |
10078 |
Định Hòa |
Xã |
10079 |
Định Hưng |
Xã |
10080 |
Định Liên |
Xã |
10081 |
Định Long |
Xã |
10082 |
Định Tân |
Xã |
10083 |
Định Tăng |
Xã |
10084 |
Định Thành |
Xã |
10085 |
Định Tiến |
Xã |
10086 |
Định Tường |
Xã |
10087 |
Kiểu |
Thị trấn |
10088 |
Quán Lào |
Thị trấn |
10089 |
Quý Lộc |
Xã |
10090 |
Thống Nhất |
Thị trấn |
10091 |
Yên Bái |
Xã |
10092 |
Yên Giang |
Xã |
10093 |
Yên Hùng |
Xã |
10094 |
Yên Lạc |
Xã |
10095 |
Yên Lâm |
Xã |
10096 |
Yên Ninh |
Xã |
10097 |
Yên Phong |
Xã |
10098 |
Yên Phú |
Xã |
10099 |
Yên Tâm |
Xã |
10100 |
Yên Thái |
Xã |
10101 |
Yên Thịnh |
Xã |
10102 |
Yên Thọ |
Xã |
10103 |
Yên Trung |
Xã |
10104 |
Yên Trường |
Xã |
|
395 |
Huyện Thọ Xuân |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
9931 |
Bắc Lương |
Xã |
9932 |
Hạnh Phúc |
Xã |
9933 |
Lam Sơn |
Thị trấn |
9934 |
Nam Giang |
Xã |
9935 |
Phú Yên |
Xã |
9936 |
Quảng Phú |
Xã |
9937 |
Sao Vàng |
Thị trấn |
9938 |
Tây Hồ |
Xã |
9939 |
Thọ Diên |
Xã |
9940 |
Thọ Hải |
Xã |
9941 |
Thọ Lâm |
Xã |
9942 |
Thọ Lập |
Xã |
9943 |
Thọ Lộc |
Xã |
9944 |
Thọ Minh |
Xã |
9945 |
Thọ Nguyên |
Xã |
9946 |
Thọ Thắng |
Xã |
9947 |
Thọ Trường |
Xã |
9948 |
Thọ Xuân |
Thị trấn |
9949 |
Thọ Xương |
Xã |
9950 |
Xuân Bái |
Xã |
9951 |
Xuân Châu |
Xã |
9952 |
Xuân Giang |
Xã |
9953 |
Xuân Hòa |
Xã |
9954 |
Xuân Hưng |
Xã |
9955 |
Xuân Khánh |
Xã |
9956 |
Xuân Lai |
Xã |
9957 |
Xuân Lam |
Xã |
9958 |
Xuân Lập |
Xã |
9959 |
Xuân Minh |
Xã |
9960 |
Xuân Phong |
Xã |
9961 |
Xuân Phú |
Xã |
9962 |
Xuân Quang |
Xã |
9963 |
Xuân Sơn |
Xã |
9964 |
Xuân Tân |
Xã |
9965 |
Xuân Thắng |
Xã |
9966 |
Xuân Thành |
Xã |
9967 |
Xuân Thiên |
Xã |
9968 |
Xuân Tín |
Xã |
9969 |
Xuân Trường |
Xã |
9970 |
Xuân Vinh |
Xã |
9971 |
Xuân Yên |
Xã |
|
396 |
Huyện Thường Xuân |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
9972 |
Bát Mọt |
Xã |
9973 |
Luận Khê |
Xã |
9974 |
Luận Thành |
Xã |
9975 |
Lương Sơn |
Xã |
9976 |
Ngọc Phụng |
Xã |
9977 |
Tân Thành |
Xã |
9978 |
Thọ Thanh |
Xã |
9979 |
Thường Xuân |
Thị trấn |
9980 |
Vạn Xuân |
Xã |
9981 |
Xuân Cẩm |
Xã |
9982 |
Xuân Cao |
Xã |
9983 |
Xuân Chinh |
Xã |
9984 |
Xuân Dương |
Xã |
9985 |
Xuân Lẹ |
Xã |
9986 |
Xuân Lộc |
Xã |
9987 |
Xuân Thắng |
Xã |
9988 |
Yên Nhân |
Xã |
|
397 |
Huyện Triệu Sơn |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
10023 |
An Nông |
Xã |
10024 |
Bình Sơn |
Xã |
10025 |
Dân Lực |
Xã |
10026 |
Dân Lý |
Xã |
10027 |
Dân Quyền |
Xã |
10028 |
Đồng Lợi |
Xã |
10029 |
Đồng Thắng |
Xã |
10030 |
Đồng Tiến |
Xã |
10031 |
Hợp lý |
Xã |
10032 |
Hợp Thắng |
Xã |
10033 |
Hợp Thành |
Xã |
10034 |
Hợp Tiến |
Xã |
10035 |
Khuyến Nông |
Xã |
10036 |
Minh Châu |
Xã |
10037 |
Minh Dân |
Xã |
10038 |
Minh Sơn |
Xã |
10039 |
Nông Trường |
Xã |
10040 |
Tân Ninh |
Xã |
10041 |
Thái Hoà |
Xã |
10042 |
Thọ Bình |
Xã |
10043 |
Thọ Cường |
Xã |
10044 |
Thọ Dân |
Xã |
10045 |
Thọ Ngọc |
Xã |
10046 |
Thọ Phú |
Xã |
10047 |
Thọ Sơn |
Xã |
10048 |
Thọ Tân |
Xã |
10049 |
Thọ Thế |
Xã |
10050 |
Thọ Tiến |
Xã |
10051 |
Thọ Vực |
Xã |
10052 |
Tiến Nông |
Xã |
10053 |
Triệu Sơn |
Thị trấn |
10054 |
Triệu Thành |
Xã |
10055 |
Văn Sơn |
Xã |
10056 |
Xuân Lộc |
Xã |
10057 |
Xuân Thịnh |
Xã |
10058 |
Xuân Thọ |
Xã |
|
398 |
Huyện Thiệu Hóa |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
9903 |
Thiệu Châu |
Xã |
9904 |
Thiệu Chính |
Xã |
9905 |
Thiệu Công |
Xã |
9906 |
Thiệu Đô |
Xã |
9907 |
Thiệu Duy |
Xã |
9908 |
Thiệu Giang |
Xã |
9909 |
Thiệu Giao |
Xã |
9910 |
Thiệu Hòa |
Xã |
9911 |
Thiệu Hợp |
Xã |
9912 |
Thiệu Long |
Xã |
9913 |
Thiệu Lý |
Xã |
9914 |
Thiệu Minh |
Xã |
9915 |
Thiệu Ngọc |
Xã |
9916 |
Thiệu Nguyên |
Xã |
9917 |
Thiệu Phú |
Xã |
9918 |
Thiệu Phúc |
Xã |
9919 |
Thiệu Quang |
Xã |
9920 |
Thiệu Tâm |
Xã |
9921 |
Thiệu Tân |
Xã |
9922 |
Thiệu Thành |
Xã |
9923 |
Thiệu Thịnh |
Xã |
9924 |
Thiệu Tiến |
Xã |
9925 |
Thiệu Toán |
Xã |
9926 |
Thiệu Trung |
Xã |
9927 |
Thiệu Vận |
Xã |
9928 |
Thiệu Viên |
Xã |
9929 |
Thiệu Vũ |
Xã |
9930 |
Vạn Hà |
Thị trấn |
|
399 |
Huyện Hoằng Hóa |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
9629 |
Bút Sơn |
Thị trấn |
9630 |
Hoằng Cát |
Xã |
9631 |
Hoằng Châu |
Xã |
9632 |
Hoằng Đạo |
Xã |
9633 |
Hoằng Đạt |
Xã |
9634 |
Hoằng Đông |
Xã |
9635 |
Hoằng Đồng |
Xã |
9636 |
Hoằng Đức |
Xã |
9637 |
Hoằng Giang |
Xã |
9638 |
Hoằng Hà |
Xã |
9639 |
Hoằng Hải |
Xã |
9640 |
Hoằng Hợp |
Xã |
9641 |
Hoằng Khánh |
Xã |
9642 |
Hoằng Khê |
Xã |
9643 |
Hoằng Kim |
Xã |
9644 |
Hoằng Lộc |
Xã |
9645 |
Hoằng Lương |
Xã |
9646 |
Hoằng Lưu |
Xã |
9647 |
Hoằng Minh |
Xã |
9648 |
Hoằng Ngọc |
Xã |
9649 |
Hoằng Phong |
Xã |
9650 |
Hoằng Phú |
Xã |
9651 |
Hoằng Phụ |
Xã |
9652 |
Hoằng Phúc |
Xã |
9653 |
Hoằng Phượng |
Xã |
9654 |
Hoằng Quý |
Xã |
9655 |
Hoằng Quỳ |
Xã |
9656 |
Hoằng Sơn |
Xã |
9657 |
Hoằng Tân |
Xã |
9658 |
Hoằng Thái |
Xã |
9659 |
Hoằng Thắng |
Xã |
9660 |
Hoằng Thanh |
Xã |
9661 |
Hoằng Thành |
Xã |
9662 |
Hoằng Thịnh |
Xã |
9663 |
Hoằng Tiến |
Xã |
9664 |
Hoằng Trạch |
Xã |
9665 |
Hoằng Trinh |
Xã |
9666 |
Hoằng Trung |
Xã |
9667 |
Hoằng Trường |
Xã |
9668 |
Hoằng Vinh |
Xã |
9669 |
Hoằng Xuân |
Xã |
9670 |
Hoằng Xuyên |
Xã |
9671 |
Hoằng Yến |
Xã |
|
400 |
Huyện Hậu Lộc |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
9611 |
Châu Lộc |
Xã |
9612 |
Đa Lộc |
Xã |
9613 |
Đại Lộc |
Xã |
9614 |
Đồng Lộc |
Xã |
9615 |
Hải Lộc |
Xã |
9616 |
Hậu Lộc |
Thị trấn |
9617 |
Hoa Lộc |
Xã |
9618 |
Hòa Lộc |
Xã |
9619 |
Hưng lộc |
Xã |
9620 |
Lộc Tân |
Xã |
9621 |
Minh Lộc |
Xã |
9622 |
Ngư Lộc |
Xã |
9623 |
Phú Lộc |
Xã |
9624 |
Thành Lộc |
Xã |
9625 |
Thịnh Lộc |
Xã |
9626 |
Tiến Lộc |
Xã |
9627 |
Triệu Lộc |
Xã |
9628 |
Xuân Lộc |
Xã |
|
401 |
Huyện Nga Sơn |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
9692 |
Ba Đình |
Xã |
9693 |
Nga An |
Xã |
9694 |
Nga Bạch |
Xã |
9695 |
Nga Điền |
Xã |
9696 |
Nga Giáp |
Xã |
9697 |
Nga Hải |
Xã |
9698 |
Nga Hưng |
Xã |
9699 |
Nga Liên |
Xã |
9700 |
Nga Lĩnh |
Xã |
9701 |
Nga Mỹ |
Xã |
9702 |
Nga Nhân |
Xã |
9703 |
Nga Phú |
Xã |
9704 |
Nga Sơn |
Thị trấn |
9705 |
Nga Tân |
Xã |
9706 |
Nga Thạch |
Xã |
9707 |
Nga Thái |
Xã |
9708 |
Nga Thắng |
Xã |
9709 |
Nga Thanh |
Xã |
9710 |
Nga Thành |
Xã |
9711 |
Nga Thiện |
Xã |
9712 |
Nga Thuỷ |
Xã |
9713 |
Nga Tiến |
Xã |
9714 |
Nga Trung |
Xã |
9715 |
Nga Trường |
Xã |
9716 |
Nga Văn |
Xã |
9717 |
Nga Vịnh |
Xã |
9718 |
Nga Yên |
Xã |
|
402 |
Huyện Như Xuân |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
9758 |
Bãi Trành |
Xã |
9759 |
Bình Lương |
Xã |
9760 |
Cát Tân |
Xã |
9761 |
Cát Vân |
Xã |
9762 |
Hóa Quỳ |
Xã |
9763 |
Tân Bình |
Xã |
9764 |
Thanh Hòa |
Xã |
9765 |
Thanh Lâm |
Xã |
9766 |
Thanh Phong |
Xã |
9767 |
Thanh Quân |
Xã |
9768 |
Thanh Sơn |
Xã |
9769 |
Thanh Xuân |
Xã |
9770 |
Thượng Ninh |
Xã |
9771 |
Xuân Bình |
Xã |
9772 |
Xuân Hòa |
Xã |
9773 |
Xuân Quỳ |
Xã |
9774 |
Yên Cát |
Thị trấn |
9775 |
Yên Lễ |
Xã |
|
403 |
Huyện Như Thanh |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
9741 |
Bến Sung |
Thị trấn |
9742 |
Cán Khê |
Xã |
9743 |
Hải Long |
Xã |
9744 |
Hải Vân |
Xã |
9745 |
Mậu Lâm |
Xã |
9746 |
Phú Nhuận |
Xã |
9747 |
Phúc Đường |
Xã |
9748 |
Phượng Nghi |
Xã |
9749 |
Thanh Kỳ |
Xã |
9750 |
Thanh Tân |
Xã |
9751 |
Xuân Du |
Xã |
9752 |
Xuân Khang |
Xã |
9753 |
Xuân Phúc |
Xã |
9754 |
Xuân Thái |
Xã |
9755 |
Xuân Thọ |
Xã |
9756 |
Yên Lạc |
Xã |
9757 |
Yên Thọ |
Xã |
|
404 |
Huyện Nông Cống |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
9776 |
Công Bình |
Xã |
9777 |
Công Chính |
Xã |
9778 |
Công Liêm |
Xã |
9779 |
Hoàng Giang |
Xã |
9780 |
Hoàng Sơn |
Xã |
9781 |
Minh Khôi |
Xã |
9782 |
Minh Nghĩa |
Xã |
9783 |
Minh Thọ |
Xã |
9784 |
Nông Cống |
Thị trấn |
9785 |
Tân Khang |
Xã |
9786 |
Tân Phúc |
Xã |
9787 |
Tân Thọ |
Xã |
9788 |
Tế Lợi |
Xã |
9789 |
Tế Nông |
Xã |
9790 |
Tế Tân |
Xã |
9791 |
Tế Thắng |
Xã |
9792 |
Thăng Bình |
Xã |
9793 |
Thăng Long |
Xã |
9794 |
Thăng Thọ |
Xã |
9795 |
Trung Chính |
Xã |
9796 |
Trung Thành |
Xã |
9797 |
Trung Ý |
Xã |
9798 |
Trường Giang |
Xã |
9799 |
Trường Minh |
Xã |
9800 |
Trường Sơn |
Xã |
9801 |
Trường Trung |
Xã |
9802 |
Tượng Lĩnh |
Xã |
9803 |
Tượng Sơn |
Xã |
9804 |
Tượng Văn |
Xã |
9805 |
Vạn Hoà |
Xã |
9806 |
Vạn Thắng |
Xã |
9807 |
Vạn Thiện |
Xã |
|
405 |
Huyện Đông Sơn |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
9571 |
Đông Anh |
Xã |
9572 |
Đông Hòa |
Xã |
9573 |
Đông Hoàng |
Xã |
9574 |
Đông Khê |
Xã |
9575 |
Đông Minh |
Xã |
9576 |
Đông Nam |
Xã |
9577 |
Đông Ninh |
Xã |
9578 |
Đông Phú |
Xã |
9579 |
Đông Quang |
Xã |
9580 |
Đông Thanh |
Xã |
9581 |
Đông Thịnh |
Xã |
9582 |
Đông Tiến |
Xã |
9583 |
Đông Văn |
Xã |
9584 |
Đông Xuân |
Xã |
9585 |
Đông Yên |
Xã |
9586 |
Rừng Thông |
Xã |
|
406 |
Huyện Quảng Xương |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
9839 |
Quảng Bình |
Xã |
9840 |
Quảng Châu |
Xã |
9841 |
Quảng Chính |
Xã |
9842 |
Quảng Đại |
Xã |
9843 |
Quảng Định |
Xã |
9844 |
Quảng Đức |
Xã |
9845 |
Quảng Giao |
Xã |
9846 |
Quảng Hải |
Xã |
9847 |
Quảng Hòa |
Xã |
9848 |
Quảng Hợp |
Xã |
9849 |
Quảng Hùng |
Xã |
9850 |
Quảng Khê |
Xã |
9851 |
Quảng Lĩnh |
Xã |
9852 |
Quảng Lộc |
Xã |
9853 |
Quảng Lợi |
Xã |
9854 |
Quảng Long |
Xã |
9855 |
Quảng Lưu |
Xã |
9856 |
Quảng Minh |
Xã |
9857 |
Quảng Ngọc |
Xã |
9858 |
Quảng Nham |
Xã |
9859 |
Quảng Nhân |
Xã |
9860 |
Quảng Ninh |
Xã |
9861 |
Quảng Phong |
Xã |
9862 |
Quảng Phúc |
Xã |
9863 |
Quảng Tân |
Xã |
9864 |
Quảng Thạch |
Xã |
9865 |
Quảng Thái |
Xã |
9866 |
Quảng Thọ |
Xã |
9867 |
Quảng Trạch |
Xã |
9868 |
Quảng Trung |
Xã |
9869 |
Quảng Trường |
Xã |
9870 |
Quảng Văn |
Xã |
9871 |
Quảng Vinh |
Xã |
9872 |
Quảng Vọng |
Xã |
9873 |
Quảng Xương |
Thị trấn |
9874 |
Quảng Yên |
Xã |
|
407 |
Huyện Tĩnh Gia |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
9989 |
Anh Sơn |
Xã |
9990 |
Bình Minh |
Xã |
9991 |
Các Sơn |
Xã |
9992 |
Định Hải |
Xã |
9993 |
Hải An |
Xã |
9994 |
Hải Bình |
Xã |
9995 |
Hải Châu |
Xã |
9996 |
Hải Hà |
Xã |
9997 |
Hải Hòa |
Xã |
9998 |
Hải Lĩnh |
Xã |
9999 |
Hải Nhân |
Xã |
10000 |
Hải Ninh |
Xã |
10001 |
Hải Thanh |
Xã |
10002 |
Hải Thượng |
Xã |
10003 |
Hải Yến |
Xã |
10004 |
Hùng Sơn |
Xã |
10005 |
Mai Lâm |
Xã |
10006 |
Nghi Sơn |
Xã |
10007 |
Ngọc Lĩnh |
Xã |
10008 |
Nguyên Bình |
Xã |
10009 |
Ninh Hải |
Xã |
10010 |
Phú Lâm |
Xã |
10011 |
Phú Sơn |
Xã |
10012 |
Tân Dân |
Xã |
10013 |
Tân Trường |
Xã |
10014 |
Thanh Sơn |
Xã |
10015 |
Thanh Thủy |
Xã |
10016 |
Tĩnh Gia |
Thị trấn |
10017 |
Tĩnh Hải |
Xã |
10018 |
Triêu Dương |
Xã |
10019 |
Trúc Lâm |
Xã |
10020 |
Trường Lâm |
Xã |
10021 |
Tùng Lâm |
Xã |
10022 |
Xuân Lâm |
Xã |
|
|
40 |
Tỉnh Nghệ An |
Tỉnh |
Mã Huyện |
Tên Huyện |
Cấp |
412 |
Thành phố Vinh |
Thành phố |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
7094 |
Bến Thuỷ |
Phường |
7095 |
Cửa Nam |
Phường |
7096 |
Đội Cung |
Phường |
7097 |
Đông Vĩnh |
Phường |
7098 |
Hà Huy Tập |
Phường |
7099 |
Hồng Sơn |
Phường |
7100 |
Hưng Bình |
Phường |
7101 |
Hưng Chính |
Xã |
7102 |
Hưng Đông |
Xã |
7103 |
Hưng Dũng |
Phường |
7104 |
Hưng Hòa |
Xã |
7105 |
Hưng Lộc |
Xã |
7106 |
Hưng Phúc |
Phường |
7107 |
Hưng Thịnh |
Xã |
7108 |
Lê Lợi |
Phường |
7109 |
Lê Mao |
Phường |
7110 |
Nghi Ân |
Xã |
7111 |
Nghi Đức |
Xã |
7112 |
Nghi Kim |
Xã |
7113 |
Nghi Liên |
Xã |
7114 |
Nghi Phong |
Xã |
7115 |
Nghi Phú |
Xã |
7116 |
Quán Bàu |
Phường |
7117 |
Quang Trung |
Phường |
7118 |
Trung Đô |
Phường |
7119 |
Trường Thi |
Phường |
7120 |
Vinh Tân |
Phường |
|
413 |
Thị xã Cửa Lò |
Thị xã |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
7121 |
Nghi Hải |
Phường |
7122 |
Nghi Hòa |
Phường |
7123 |
Nghi Hương |
Phường |
7124 |
Nghi Tân |
Phường |
7125 |
Nghi Thu |
Phường |
7126 |
Nghi Thủy |
Phường |
7127 |
Thu Thủy |
Phường |
|
414 |
Thị xã Thái Hoà |
Thị xã |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
7128 |
Đông Hiếu |
Xã |
7129 |
Hòa Hiếu |
Phường |
7130 |
Quang Tiến |
Phường |
|
415 |
Huyện Quế Phong |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
6893 |
Cắm Muộn |
Xã |
6894 |
Châu Kim |
Xã |
6895 |
Châu Thôn |
Xã |
6896 |
Đồng Văn |
Xã |
6897 |
Hạnh Dịch |
Xã |
6898 |
Mường Nọc |
Xã |
6899 |
Nậm Giải |
Xã |
6900 |
Nậm Nhoóng |
Xã |
6901 |
Quang Phong |
Xã |
6902 |
Quế Sơn |
Xã |
6903 |
Thị trấn Kim Sơn |
Xã |
6904 |
Thông Thụ |
Xã |
6905 |
Tiền Phong |
Xã |
6906 |
Tri Lễ |
Xã |
|
416 |
Huyện Quỳ Châu |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
6907 |
Châu Bính |
Xã |
6908 |
Châu Bình |
Xã |
6909 |
Châu Hạnh |
Xã |
6910 |
Châu Hoàn |
Xã |
6911 |
Châu Hội |
Xã |
6912 |
Châu Nga |
Xã |
6913 |
Châu Phong |
Xã |
6914 |
Châu Thắng |
Xã |
6915 |
Châu Thuận |
Xã |
6916 |
Châu Tiến |
Xã |
6917 |
Diên Lãm |
Xã |
6918 |
Tân Lạc |
Thị trấn |
|
417 |
Huyện Kỳ Sơn |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
6792 |
Mường Típ |
Xã |
6793 |
Nậm Cắn |
Xã |
6794 |
Phà Đánh |
Xã |
6795 |
Tà Cạ |
Xã |
6796 |
Bắc Lý |
Xã |
6797 |
Bảo Nam |
Xã |
6798 |
Bảo Thắng |
Xã |
6799 |
Chiêu Lưu |
Xã |
6800 |
Đoọc Mạy |
Xã |
6801 |
Huồi Tụ |
Xã |
6802 |
Hữu Kiệm |
Xã |
6803 |
Hữu Lập |
Xã |
6804 |
Keng Đu |
Xã |
6805 |
Mường Ải |
Xã |
6806 |
Mường Lống |
Xã |
6807 |
Mỹ Lý |
Xã |
6808 |
Na Loi |
Xã |
6809 |
Na Ngoi |
Xã |
6810 |
Nậm Càn |
Xã |
6811 |
Tây Sơn |
Xã |
6812 |
Thị trấn Mường Xén |
Xã |
|
418 |
Huyện Tương Dương |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
7036 |
Hòa Bình |
Thị trấn |
7037 |
Hữu Khuông |
Thị trấn |
7038 |
Lượng Minh |
Thị trấn |
7039 |
Lưu Kiền |
Thị trấn |
7040 |
Mai Sơn |
Thị trấn |
7041 |
Nga My |
Thị trấn |
7042 |
Nhôn Mai |
Thị trấn |
7043 |
Tam Đình |
Thị trấn |
7044 |
Tam Hợp |
Thị trấn |
7045 |
Tam Quang |
Thị trấn |
7046 |
Tam Thái |
Thị trấn |
7047 |
Thạch Giám |
Thị trấn |
7048 |
Xá Lượng |
Thị trấn |
7049 |
Xiêng My |
Thị trấn |
7050 |
Yên Hòa |
Thị trấn |
7051 |
Yên Na |
Thị trấn |
7052 |
Yên Thắng |
Thị trấn |
7053 |
Yên Tĩnh |
Thị trấn |
|
419 |
Huyện Nghĩa Đàn |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
6868 |
Nghĩa An |
Xã |
6869 |
Nghĩa Bình |
Xã |
6870 |
Nghĩa Đức |
Xã |
6871 |
Nghĩa Hiếu |
Xã |
6872 |
Nghĩa Hội |
Xã |
6873 |
Nghĩa Hồng |
Xã |
6874 |
Nghĩa Hưng |
Xã |
6875 |
Nghĩa Khánh |
Xã |
6876 |
Nghĩa Lạc |
Xã |
6877 |
Nghĩa Lâm |
Xã |
6878 |
Nghĩa Liên |
Xã |
6879 |
Nghĩa Lộc |
Xã |
6880 |
Nghĩa Lợi |
Xã |
6881 |
Nghĩa Long |
Xã |
6882 |
Nghĩa Mai |
Xã |
6883 |
Nghĩa Minh |
Xã |
6884 |
Nghĩa Phú |
Xã |
6885 |
Nghĩa Sơn |
Xã |
6886 |
Nghĩa Tân |
Xã |
6887 |
Nghĩa Thắng |
Xã |
6888 |
Nghĩa Thịnh |
Xã |
6889 |
Nghĩa Thọ |
Xã |
6890 |
Nghĩa Trung |
Xã |
6891 |
Nghĩa Yên |
Xã |
6892 |
Thị trấn Nghĩa Đàn |
Xã |
|
420 |
Huyện Quỳ Hợp |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
6919 |
Bắc Sơn |
Thị trấn |
6920 |
Châu Cường |
Thị trấn |
6921 |
Châu Đình |
Thị trấn |
6922 |
Châu Hồng |
Thị trấn |
6923 |
Châu Lộc |
Thị trấn |
6924 |
Châu Lý |
Thị trấn |
6925 |
Châu Quang |
Thị trấn |
6926 |
Châu Thái |
Thị trấn |
6927 |
Châu Thành |
Thị trấn |
6928 |
Châu Tiến |
Thị trấn |
6929 |
Đồng Hợp |
Thị trấn |
6930 |
Hạ Sơn |
Thị trấn |
6931 |
Liên Hợp |
Thị trấn |
6932 |
Minh Hợp |
Thị trấn |
6933 |
Nam Sơn |
Thị trấn |
6934 |
Nghĩa Xuân |
Thị trấn |
6935 |
Quỳ Hợp |
Thị trấn |
6936 |
Tam Hợp |
Thị trấn |
6937 |
Thọ Hợp |
Thị trấn |
6938 |
Văn Lợi |
Thị trấn |
6939 |
Yên Hợp |
Thị trấn |
|
421 |
Huyện Quỳnh Lưu |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
6940 |
An Hòa |
Xã |
6941 |
Cầu Giát |
Thị trấn |
6942 |
Ngọc Sơn |
Xã |
6943 |
Quỳnh Bá |
Xã |
6944 |
Quỳnh Bảng |
Xã |
6945 |
Quỳnh Châu |
Xã |
6946 |
Quỳnh Diện |
Xã |
6947 |
Quỳnh Đôi |
Xã |
6948 |
Quỳnh Giang |
Xã |
6949 |
Quỳnh Hậu |
Xã |
6950 |
Quỳnh Hoa |
Xã |
6951 |
Quỳnh Hồng |
Xã |
6952 |
Quỳnh Hưng |
Xã |
6953 |
Quỳnh Lâm |
Xã |
6954 |
Quỳnh Long |
Xã |
6955 |
Quỳnh Lương |
Xã |
6956 |
Quỳnh Minh |
Xã |
6957 |
Quỳnh Mỹ |
Xã |
6958 |
Quỳnh Nghĩa |
Xã |
6959 |
Quỳnh Ngọc |
Xã |
6960 |
Quỳnh Tam |
Xã |
6961 |
Quỳnh Tân |
Xã |
6962 |
Quỳnh Thạch |
Xã |
6963 |
Quỳnh Thắng |
Xã |
6964 |
Quỳnh Thanh |
Xã |
6965 |
Quỳnh Thọ |
Xã |
6966 |
Quỳnh Thuận |
Xã |
6967 |
Quỳnh Văn |
Xã |
6968 |
Quỳnh Yên |
Xã |
6969 |
Sơn Hải |
Xã |
6970 |
Tân Sơn |
Xã |
6971 |
Tân Thắng |
Xã |
6972 |
Tiến Thủy |
Xã |
|
422 |
Huyện Con Cuông |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
6684 |
Chi Khê |
Xã |
6685 |
Bình Chuẩn |
Xã |
6686 |
Bồng Khê |
Xã |
6687 |
Cam Lâm |
Xã |
6688 |
Châu Khê |
Xã |
6689 |
Đôn Phục |
Xã |
6690 |
Lạng Khê |
Xã |
6691 |
Lục Dạ |
Xã |
6692 |
Mậu Đức |
Xã |
6693 |
Môn Sơn |
Xã |
6694 |
Thạch Ngàn |
Xã |
6695 |
Thị trấn Con Cuông |
Xã |
6696 |
Yên Khê |
Xã |
|
423 |
Huyện Tân Kỳ |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
6973 |
Đồng Văn |
Xã |
6974 |
Giai Xuân |
Xã |
6975 |
Hương Sơn |
Xã |
6976 |
Kỳ Sơn |
Xã |
6977 |
Kỳ Tân |
Xã |
6978 |
Nghĩa Bình |
Xã |
6979 |
Nghĩa Đồng |
Xã |
6980 |
Nghĩa Dũng |
Xã |
6981 |
Nghĩa Hành |
Xã |
6982 |
Nghĩa Hoàn |
Xã |
6983 |
Nghĩa Hợp |
Xã |
6984 |
Nghĩa Phúc |
Xã |
6985 |
Nghĩa Thái |
Xã |
6986 |
Phú Sơn |
Xã |
6987 |
Tân An |
Xã |
6988 |
Tân Hợp |
Xã |
6989 |
Tân Hương |
Xã |
6990 |
Tân Kỳ |
Thị trấn |
6991 |
Tân Long |
Xã |
6992 |
Tân Phú |
Xã |
6993 |
Tân Xuân |
Xã |
6994 |
Tiên Kỳ |
Xã |
|
424 |
Huyện Anh Sơn |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
6663 |
Hùng Sơn |
Xã |
6664 |
Khai Sơn |
Xã |
6665 |
Long Sơn |
Xã |
6666 |
Thọ Sơn |
Xã |
6667 |
Anh Sơn |
Xã |
6668 |
Bình Sơn |
Xã |
6669 |
Cẩm Sơn |
Xã |
6670 |
Cao Sơn |
Xã |
6671 |
Đỉnh Sơn |
Xã |
6672 |
Đức Sơn |
Xã |
6673 |
Hoa Sơn |
Xã |
6674 |
Hội Sơn |
Xã |
6675 |
Lạng Sơn |
Xã |
6676 |
Lĩnh Sơn |
Xã |
6677 |
Phúc Sơn |
Xã |
6678 |
Tam Sơn |
Xã |
6679 |
Tào Sơn |
Xã |
6680 |
Thạch Sơn |
Xã |
6681 |
Thành Sơn |
Xã |
6682 |
Tường Sơn |
Xã |
6683 |
Vĩnh Sơn |
Xã |
|
425 |
Huyện Diễn Châu |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
6697 |
Diễn An |
Xã |
6698 |
Diễn Bích |
Xã |
6699 |
Diễn Bình |
Xã |
6700 |
Diễn Cát |
Xã |
6701 |
Diễn Đoài |
Xã |
6702 |
Diễn Đồng |
Xã |
6703 |
Diễn Hải |
Xã |
6704 |
Diễn Hạnh |
Xã |
6705 |
Diễn Hoa |
Xã |
6706 |
Diễn Hoàng |
Xã |
6707 |
Diễn Hồng |
Xã |
6708 |
Diễn Hùng |
Xã |
6709 |
Diễn Kim |
Xã |
6710 |
Diễn Kỷ |
Xã |
6711 |
Diễn Lâm |
Xã |
6712 |
Diễn Liên |
Xã |
6713 |
Diễn Lộc |
Xã |
6714 |
Diễn Lợi |
Xã |
6715 |
Diễn Minh |
Xã |
6716 |
Diễn Mỹ |
Xã |
6717 |
Diễn Ngọc |
Xã |
6718 |
Diễn Nguyên |
Xã |
6719 |
Diễn Phong |
Xã |
6720 |
Diễn Phú |
Xã |
6721 |
Diễn Phúc |
Xã |
6722 |
Diễn Quảng |
Xã |
6723 |
Diễn Tân |
Xã |
6724 |
Diễn Thái |
Xã |
6725 |
Diễn Thắng |
Xã |
6726 |
Diễn Thành |
Xã |
6727 |
Diễn Tháp |
Xã |
6728 |
Diễn Thịnh |
Xã |
6729 |
Diễn Thọ |
Xã |
6730 |
Diễn Trung |
Xã |
6731 |
Diễn Trường |
Xã |
6732 |
Diễn Vạn |
Xã |
6733 |
Diễn Xuân |
Xã |
6734 |
Diễn Yên |
Xã |
6735 |
Thị trấn Diễn Châu |
Xã |
|
426 |
Huyện Yên Thành |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
7054 |
Bắc Thành |
Xã |
7055 |
Bảo Thành |
Xã |
7056 |
Công Thành |
Xã |
7057 |
Đại Thành |
Xã |
7058 |
Đô Thành |
Xã |
7059 |
Đồng Thành |
Xã |
7060 |
Đức Thành |
Xã |
7061 |
Hậu Thành |
Xã |
7062 |
Hoa Thành |
Xã |
7063 |
Hồng Thành |
Xã |
7064 |
Hợp Thành |
Xã |
7065 |
Hùng Thành |
Xã |
7066 |
Khánh Dương |
Xã |
7067 |
Khánh Thành |
Xã |
7068 |
Kim Thành |
Xã |
7069 |
Lăng Thành |
Xã |
7070 |
Liên Thành |
Xã |
7071 |
Long Thành |
Xã |
7072 |
Lý Thành |
Xã |
7073 |
Mã Thành |
Xã |
7074 |
Minh Thành |
Xã |
7075 |
Mỹ Thành |
Xã |
7076 |
Nam Thành |
Xã |
7077 |
Nhân Thành |
Xã |
7078 |
Phú Thành |
Xã |
7079 |
Phúc Thành |
Xã |
7080 |
Quang Thành |
Xã |
7081 |
Sơn Thành |
Xã |
7082 |
Tân Thành |
Xã |
7083 |
Tăng Thành |
Xã |
7084 |
Tây Thành |
Xã |
7085 |
Thịnh Thành |
Xã |
7086 |
Thọ Thành |
Xã |
7087 |
Tiến Thành |
Xã |
7088 |
Trung Thành |
Xã |
7089 |
Văn Thành |
Xã |
7090 |
Viên Thành |
Xã |
7091 |
Vĩnh Thành |
Xã |
7092 |
Xuân Thành |
Xã |
7093 |
Yên Thành |
Thị trấn |
|
427 |
Huyện Đô Lương |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
6736 |
Lạc Sơn |
Xã |
6737 |
Nhân Sơn |
Xã |
6738 |
Trù Sơn |
Xã |
6739 |
Bắc Sơn |
Xã |
6740 |
Bài Sơn |
Xã |
6741 |
Bồi Sơn |
Xã |
6742 |
Đà Sơn |
Xã |
6743 |
Đại Sơn |
Xã |
6744 |
Đặng Sơn |
Xã |
6745 |
Đông Sơn |
Xã |
6746 |
Giang Sơn Đông |
Xã |
6747 |
Giang Sơn Tây |
Xã |
6748 |
Hiến Sơn |
Xã |
6749 |
Hòa Sơn |
Xã |
6750 |
Hồng Sơn |
Xã |
6751 |
Lam Sơn |
Xã |
6752 |
Lưu Sơn |
Xã |
6753 |
Minh Sơn |
Xã |
6754 |
Mỹ Sơn |
Xã |
6755 |
Nam Sơn |
Xã |
6756 |
Ngọc Sơn |
Xã |
6757 |
Quang Sơn |
Xã |
6758 |
Tân Sơn |
Xã |
6759 |
Thái Sơn |
Xã |
6760 |
thị trấn Đô Lương |
Xã |
6761 |
Thịnh Sơn |
Xã |
6762 |
Thuận Sơn |
Xã |
6763 |
Thượng Sơn |
Xã |
6764 |
Tràng Sơn |
Xã |
6765 |
Trung Sơn |
Xã |
6766 |
Văn Sơn |
Xã |
6767 |
Xuân Sơn |
Xã |
6768 |
Yên Sơn |
Xã |
|
428 |
Huyện Thanh Chương |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
6995 |
Cát Văn |
Xã |
6996 |
Đồng Văn |
Xã |
6997 |
Dùng |
Thị trấn |
6998 |
Hạnh Lâm |
Xã |
6999 |
Ngọc Lâm |
Xã |
7000 |
Ngọc Sơn |
Xã |
7001 |
Phong Thịnh |
Xã |
7002 |
Thanh An |
Xã |
7003 |
Thanh Chi |
Xã |
7004 |
Thanh Chương |
Thị trấn |
7005 |
Thanh Đồng |
Xã |
7006 |
Thanh Đức |
Xã |
7007 |
Thanh Dương |
Xã |
7008 |
Thanh Giang |
Xã |
7009 |
Thanh Hà |
Xã |
7010 |
Thanh Hoà |
Xã |
7011 |
Thanh Hưng |
Xã |
7012 |
Thanh Hương |
Xã |
7013 |
Thanh Khai |
Xã |
7014 |
Thanh Khê |
Xã |
7015 |
Thanh Lâm |
Xã |
7016 |
Thanh Liên |
Xã |
7017 |
Thanh Lĩnh |
Xã |
7018 |
Thanh Long |
Xã |
7019 |
Thanh Lương |
Xã |
7020 |
Thanh Mai |
Xã |
7021 |
Thanh Mỹ |
Xã |
7022 |
Thanh Ngọc |
Xã |
7023 |
Thanh Nho |
Xã |
7024 |
Thanh Phong |
Xã |
7025 |
Thanh Sơn |
Xã |
7026 |
Thanh Thịnh |
Xã |
7027 |
Thanh Thuỷ |
Xã |
7028 |
Thanh Tiên |
Xã |
7029 |
Thanh Tùng |
Xã |
7030 |
Thanh Tường |
Xã |
7031 |
Thanh Văn |
Xã |
7032 |
Thanh Xuân |
Xã |
7033 |
Thanh Yên |
Xã |
7034 |
Võ Liệt |
Xã |
7035 |
Xuân Tường |
Xã |
|
429 |
Huyện Nghi Lộc |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
6837 |
Nghi Tiến |
Xã |
6838 |
Nghi Công bắc |
Xã |
6839 |
Nghi Công nam |
Xã |
6840 |
Nghi Diên |
Xã |
6841 |
Nghi Đồng |
Xã |
6842 |
Nghi Hoa |
Xã |
6843 |
Nghi Hợp |
Xã |
6844 |
Nghi Hưng |
Xã |
6845 |
Nghi Khánh |
Xã |
6846 |
Nghi Kiều |
Xã |
6847 |
Nghi Lâm |
Xã |
6848 |
Nghi Liên |
Xã |
6849 |
Nghi Long |
Xã |
6850 |
Nghi Mỹ |
Xã |
6851 |
Nghi Phong |
Xã |
6852 |
Nghi Phương |
Xã |
6853 |
Nghi Quang |
Xã |
6854 |
Nghi Thạch |
Xã |
6855 |
Nghi Thái |
Xã |
6856 |
Nghi Thiết |
Xã |
6857 |
Nghi Thịnh |
Xã |
6858 |
Nghi Thuận |
Xã |
6859 |
Nghi Trung |
Xã |
6860 |
Nghi Trường |
Xã |
6861 |
Nghi Văn |
Xã |
6862 |
Nghi Vạn |
Xã |
6863 |
Nghi Xá |
Xã |
6864 |
Nghi Xuân |
Xã |
6865 |
Nghi Yên |
Xã |
6866 |
Phúc Thọ |
Xã |
6867 |
Thị Trấn Quán Hành |
Xã |
|
430 |
Huyện Nam Đàn |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
6813 |
Kim Liên |
Xã |
6814 |
Nam Anh |
Xã |
6815 |
Nam Trung |
Xã |
6816 |
Hồng Long |
Xã |
6817 |
Hùng Tiến |
Xã |
6818 |
Khánh Sơn |
Xã |
6819 |
Nam Cát |
Xã |
6820 |
Nam Cường |
Xã |
6821 |
Nam Giang |
Xã |
6822 |
Nam Hưng |
Xã |
6823 |
Nam Kim |
Xã |
6824 |
Nam Lĩnh |
Xã |
6825 |
Nam Lộc |
Xã |
6826 |
Nam Nghĩa |
Xã |
6827 |
Nam Phúc |
Xã |
6828 |
Nam Tân |
Xã |
6829 |
Nam Thái |
Xã |
6830 |
Nam Thanh |
Xã |
6831 |
Nam Thượng |
Xã |
6832 |
Nam Xuân |
Xã |
6833 |
Thị trấn Nam Đàn |
Xã |
6834 |
Vân Diên |
Xã |
6835 |
Xuân Hòa |
Xã |
6836 |
Xuân Lâm |
Xã |
|
431 |
Huyện Hưng Nguyên |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
6769 |
Hưng Lĩnh |
Xã |
6770 |
Hưng Mỹ |
Xã |
6771 |
Hưng Châu |
Xã |
6772 |
Hưng Đạo |
Xã |
6773 |
Hưng Khánh |
Xã |
6774 |
Hưng Lam |
Xã |
6775 |
Hưng Lợi |
Xã |
6776 |
Hưng Long |
Xã |
6777 |
Hưng Nhân |
Xã |
6778 |
Hưng Phú |
Xã |
6779 |
Hưng Phúc |
Xã |
6780 |
Hưng Tân |
Xã |
6781 |
Hưng Tây |
Xã |
6782 |
Hưng Thắng |
Xã |
6783 |
Hưng Thịnh |
Xã |
6784 |
Hưng Thông |
Xã |
6785 |
Hưng Tiến |
Xã |
6786 |
Hưng Trung |
Xã |
6787 |
Hưng Xá |
Xã |
6788 |
Hưng Xuân |
Xã |
6789 |
Hưng Yên Bắc |
Xã |
6790 |
Hưng Yên Nam |
Xã |
6791 |
Thị trấn Hưng Nguyên |
Xã |
|
432 |
Thị xã Hoàng Mai |
Thị xã |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
7131 |
Mai Hùng |
Xã |
7132 |
Quỳnh Dị |
Xã |
7133 |
Quỳnh Lập |
Xã |
7134 |
Quỳnh Liên |
Xã |
7135 |
Quỳnh Lộc |
Xã |
7136 |
Quỳnh Phương |
Xã |
7137 |
Quỳnh Thiện |
Xã |
7138 |
Quỳnh Trang |
Xã |
7139 |
Quỳnh Vinh |
Xã |
7140 |
Quỳnh Xuân |
Xã |
|
|
42 |
Tỉnh Hà Tĩnh |
Tỉnh |
Mã Huyện |
Tên Huyện |
Cấp |
436 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Thành phố |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
4682 |
Nam Hà |
Phường |
4683 |
Thạch Quý |
Phường |
4684 |
Văn Yên |
Phường |
4685 |
Bắc Hà |
Phường |
4686 |
Đại Nài |
Phường |
4687 |
Hà Huy Tập |
Phường |
4688 |
Nguyễn Du |
Phường |
4689 |
Tân Giang |
Phường |
4690 |
Thạch Bình |
Xã |
4691 |
Thạch Đồng |
Xã |
4692 |
Thạch Hạ |
Xã |
4693 |
Thạch Hưng |
Xã |
4694 |
Thạch Linh |
Phường |
4695 |
Thạch Môn |
Xã |
4696 |
Thạch Trung |
Xã |
4697 |
Trần Phú |
Phường |
|
437 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
Thị xã |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
4698 |
Trung Lương |
Phường |
4699 |
Bắc Hồng |
Phường |
4700 |
Đậu Liêu |
Phường |
4701 |
Đức Thuận |
Phường |
4702 |
Nam Hồng |
Phường |
4703 |
Thuận Lộc |
Xã |
|
439 |
Huyện Hương Sơn |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
4540 |
Sơn Phúc |
Xã |
4541 |
Sơn An |
Xã |
4542 |
Sơn Bằng |
Xã |
4543 |
Sơn Bình |
Xã |
4544 |
Sơn Châu |
Xã |
4545 |
Sơn Diệm |
Xã |
4546 |
Sơn Giang |
Xã |
4547 |
Sơn Hà |
Xã |
4548 |
Sơn Hàm |
Xã |
4549 |
Sơn Hòa |
Xã |
4550 |
Sơn Hồng |
Xã |
4551 |
Sơn Kim 1 |
Xã |
4552 |
Sơn Kim 2 |
Xã |
4553 |
Sơn Lâm |
Xã |
4554 |
Sơn Lễ |
Xã |
4555 |
Sơn Lĩnh |
Xã |
4556 |
Sơn Long |
Xã |
4557 |
Sơn Mai |
Xã |
4558 |
Sơn Mỹ |
Xã |
4559 |
Sơn Ninh |
Xã |
4560 |
Sơn Phú |
Xã |
4561 |
Sơn Quang |
Xã |
4562 |
Sơn Tân |
Xã |
4563 |
Sơn Tây |
Xã |
4564 |
Sơn Thịnh |
Xã |
4565 |
Sơn Thủy |
Xã |
4566 |
Sơn Tiến |
Xã |
4567 |
Sơn Trà |
Xã |
4568 |
Sơn Trung |
Xã |
4569 |
Sơn Trường |
Xã |
4570 |
Thị Trấn Phố Châu |
Xã |
4571 |
Thị Trấn Tây Sơn |
Xã |
|
440 |
Huyện Đức Thọ |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
4491 |
Bùi Xá |
Xã |
4492 |
Đức An |
Xã |
4493 |
Đức Châu |
Xã |
4494 |
Đức Đồng |
Xã |
4495 |
Đức Dũng |
Xã |
4496 |
Đức Hòa |
Xã |
4497 |
Đức La |
Xã |
4498 |
Đức Lạc |
Xã |
4499 |
Đức Lâm |
Xã |
4500 |
Đức Lạng |
Xã |
4501 |
Đức Lập |
Xã |
4502 |
Đức Long |
Xã |
4503 |
Đức Nhân |
Xã |
4504 |
Đức Quang |
Xã |
4505 |
Đức Thanh |
Xã |
4506 |
Đức Thịnh |
Xã |
4507 |
Đức Thủy |
Xã |
4508 |
Đức Tùng |
Xã |
4509 |
Đức Vịnh |
Xã |
4510 |
Đức Yên |
Xã |
4511 |
Liên Minh |
Xã |
4512 |
Tân Hương |
Xã |
4513 |
Thái Yên |
Xã |
4514 |
Trung Lễ |
Xã |
4515 |
Trường Sơn |
Xã |
4516 |
Tùng Ảnh |
Xã |
4517 |
Yên Hồ |
Xã |
|
441 |
Huyện Vũ Quang |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
4670 |
Ân Phú |
Xã |
4671 |
Đức Bồng |
Xã |
4672 |
Đức Giang |
Xã |
4673 |
Đức Hương |
Xã |
4674 |
Đức Liên |
Xã |
4675 |
Đức Lĩnh |
Xã |
4676 |
Hương Điền |
Xã |
4677 |
Hương Minh |
Xã |
4678 |
Hương Quang |
Xã |
4679 |
Hương Thọ |
Xã |
4680 |
Sơn Thọ |
Xã |
4681 |
Thị trấn Vũ Quang |
Xã |
|
442 |
Huyện Nghi Xuân |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
4618 |
Xuân Hải |
Xã |
4619 |
Xuân Phổ |
Xã |
4620 |
Cổ Đạm |
Xã |
4621 |
Cương Gián |
Xã |
4622 |
Nghi Trường |
Xã |
4623 |
Thị trấn Nghi Xuân |
Xã |
4624 |
Thị trấn Xuân An |
Xã |
4625 |
Tiên Điền |
Xã |
4626 |
Xuân An |
Thị trấn |
4627 |
Xuân Đan |
Xã |
4628 |
Xuân Giang |
Xã |
4629 |
Xuân Hội |
Xã |
4630 |
Xuân Hồng |
Xã |
4631 |
Xuân Lam |
Xã |
4632 |
Xuân Liên |
Xã |
4633 |
Xuân Lĩnh |
Xã |
4634 |
Xuân Mỹ |
Xã |
4635 |
Xuân Thành |
Xã |
4636 |
Xuân Trường |
Xã |
4637 |
Xuân Viên |
Xã |
4638 |
Xuân Yên |
Xã |
|
443 |
Huyện Can Lộc |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
4468 |
Xuân Lộc |
Xã |
4469 |
Đồng Lộc |
Xã |
4470 |
Gia Hanh |
Xã |
4471 |
Khánh Lộc |
Xã |
4472 |
Kim Lộc |
Xã |
4473 |
Mỹ Lộc |
Xã |
4474 |
Phú Lộc |
Xã |
4475 |
Quang Lộc |
Xã |
4476 |
Sơn Lộc |
Xã |
4477 |
Song Lộc |
Xã |
4478 |
Thanh Lộc |
Xã |
4479 |
Thị trấn Nghèn |
Xã |
4480 |
Thiên Lộc |
Xã |
4481 |
Thuần Thiện |
Xã |
4482 |
Thượng Lộc |
Xã |
4483 |
Thường Nga |
Xã |
4484 |
Tiến Lộc |
Xã |
4485 |
Trung Lộc |
Xã |
4486 |
Trường Lộc |
Xã |
4487 |
Tùng Lộc |
Xã |
4488 |
Vĩnh Lộc |
Xã |
4489 |
Vượng Lộc |
Xã |
4490 |
Yên Lộc |
Xã |
|
444 |
Huyện Hương Khê |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
4518 |
Phúc Đồng |
Xã |
4519 |
Gia Phố |
Xã |
4520 |
Hà Linh |
Xã |
4521 |
Hoà Hải |
Xã |
4522 |
Hương Bình |
Xã |
4523 |
Hương Đô |
Xã |
4524 |
Hương Giang |
Xã |
4525 |
Hương Lâm |
Xã |
4526 |
Hương Liên |
Xã |
4527 |
Hương Long |
Xã |
4528 |
Hương Thuỷ |
Xã |
4529 |
Hương Trà |
Xã |
4530 |
Hương Trạch |
Xã |
4531 |
Hương Vĩnh |
Xã |
4532 |
Hương Xuân |
Xã |
4533 |
Lộc Yên |
Xã |
4534 |
Phú Gia |
Xã |
4535 |
Phú Phong |
Xã |
4536 |
Phúc Trạch |
Xã |
4537 |
Phương Điền |
Xã |
4538 |
Phương Mỹ |
Xã |
4539 |
Thị Trấn Hương Khê |
Xã |
|
445 |
Huyện Thạch Hà |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
4639 |
Bắc Sơn |
Xã |
4640 |
Nam Hương |
Xã |
4641 |
Ngọc Sơn |
Xã |
4642 |
Phù Việt |
Xã |
4643 |
Thạch Bàn |
Xã |
4644 |
Thạch Đài |
Xã |
4645 |
Thạch Điền |
Xã |
4646 |
Thạch Đỉnh |
Xã |
4647 |
Thạch Hải |
Xã |
4648 |
Thạch Hội |
Xã |
4649 |
Thạch Hương |
Xã |
4650 |
Thạch Kênh |
Xã |
4651 |
Thạch Khê |
Xã |
4652 |
Thạch Lạc |
Xã |
4653 |
Thạch Lâm |
Xã |
4654 |
Thạch Liên |
Xã |
4655 |
Thạch Long |
Xã |
4656 |
Thạch Lưu |
Xã |
4657 |
Thạch Ngọc |
Xã |
4658 |
Thạch Sơn |
Xã |
4659 |
Thạch Tân |
Xã |
4660 |
Thạch Thắng |
Xã |
4661 |
Thạch Thanh |
Xã |
4662 |
Thạch Tiến |
Xã |
4663 |
Thạch Trị |
Xã |
4664 |
Thạch Văn |
Xã |
4665 |
Thạch Vĩnh |
Xã |
4666 |
Thạch Xuân |
Xã |
4667 |
thị trấn Thạch Hà |
Xã |
4668 |
Tượng Sơn |
Xã |
4669 |
Việt Xuyên |
Xã |
|
446 |
Huyện Cẩm Xuyên |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
4441 |
Cẩm Lộc |
Xã |
4442 |
Cẩm Mỹ |
Xã |
4443 |
Cẩm Nhượng |
Xã |
4444 |
Cẩm Bình |
Xã |
4445 |
Cẩm Duệ |
Xã |
4446 |
Cẩm Dương |
Xã |
4447 |
Cẩm Hà |
Xã |
4448 |
Cẩm Hoà |
Xã |
4449 |
Cẩm Hưng |
Xã |
4450 |
Cẩm Huy |
Xã |
4451 |
Cẩm Lạc |
Xã |
4452 |
Cẩm Lĩnh |
Xã |
4453 |
Cẩm Minh |
Xã |
4454 |
Cẩm Nam |
Xã |
4455 |
Cẩm Phúc |
Xã |
4456 |
Cẩm Quan |
Xã |
4457 |
Cẩm Quang |
Xã |
4458 |
Cẩm Sơn |
Xã |
4459 |
Cẩm thạch |
Xã |
4460 |
Cẩm Thăng |
Xã |
4461 |
Cẩm Thành |
Xã |
4462 |
Cẩm Thịnh |
Xã |
4463 |
Cẩm Trung |
Xã |
4464 |
Cẩm Vịnh |
Xã |
4465 |
Cẩm Yên |
Xã |
4466 |
thị trấn Cẩm Xuyên |
Xã |
4467 |
thị trấn Thiên Cầm |
Xã |
|
447 |
Huyện Kỳ Anh |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
4572 |
Kỳ Lợi |
Xã |
4573 |
Kỳ Long |
Xã |
4574 |
Kỳ Phương |
Xã |
4575 |
Kỳ Tiến |
Xã |
4576 |
Kỳ Bắc |
Xã |
4577 |
Kỳ Châu |
Xã |
4578 |
Kỳ Đồng |
Xã |
4579 |
Kỳ Giang |
Xã |
4580 |
Kỳ Hà |
Xã |
4581 |
Kỳ Hải |
Xã |
4582 |
Kỳ Hoa |
Xã |
4583 |
Kỳ Hợp |
Xã |
4584 |
Kỳ Hưng |
Xã |
4585 |
Kỳ Khang |
Xã |
4586 |
Kỳ Lạc |
Xã |
4587 |
Kỳ Lâm |
Xã |
4588 |
Kỳ Liên |
Xã |
4589 |
Kỳ Nam |
Xã |
4590 |
Kỳ Ninh |
Xã |
4591 |
Kỳ Phong |
Xã |
4592 |
Kỳ Phú |
Xã |
4593 |
Kỳ Sơn |
Xã |
4594 |
Kỳ Tân |
Xã |
4595 |
Kỳ Tây |
Xã |
4596 |
Kỳ Thịnh |
Xã |
4597 |
Kỳ Thọ |
Xã |
4598 |
Kỳ Thư |
Xã |
4599 |
Kỳ Thượng |
Xã |
4600 |
Kỳ Trinh |
Xã |
4601 |
Kỳ Trung |
Xã |
4602 |
Kỳ Văn |
Xã |
4603 |
Kỳ Xuân |
Xã |
4604 |
Thị trấn Kỳ Anh |
Xã |
|
448 |
Huyện Lộc Hà |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
4605 |
An Lộc |
Xã |
4606 |
Bình Lộc |
Xã |
4607 |
Hộ Độ |
Xã |
4608 |
Hồng Lộc |
Xã |
4609 |
Ích Hậu |
Xã |
4610 |
Mai Phụ |
Xã |
4611 |
Phù Lưu |
Xã |
4612 |
Tân Lộc |
Xã |
4613 |
Thạch Bằng |
Xã |
4614 |
Thạch Châu |
Xã |
4615 |
Thạch Kim |
Xã |
4616 |
Thạch Mỹ |
Xã |
4617 |
Thịnh Lộc |
Xã |
|
449 |
Thị xã Kỳ Anh |
Thị xã |
|
44 |
Tỉnh Quảng Bình |
Tỉnh |
Mã Huyện |
Tên Huyện |
Cấp |
450 |
Thành Phố Đồng Hới |
Thành phố |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
7880 |
Bắc Lý |
Phường |
7881 |
Bắc Nghĩa |
Phường |
7882 |
Bảo Ninh |
Xã |
7883 |
Đồng Mỹ |
Phường |
7884 |
Đồng Phú |
Phường |
7885 |
Đồng Sơn |
Phường |
7886 |
Đức Ninh |
Xã |
7887 |
Đức Ninh Đông |
Phường |
7888 |
Hải Đình |
Phường |
7889 |
Hải Thành |
Phường |
7890 |
Lộc Ninh |
Xã |
7891 |
Nam Lý |
Phường |
7892 |
Nghĩa Ninh |
Xã |
7893 |
Phú Hải |
Phường |
7894 |
Quang Phú |
Xã |
7895 |
Thuận Đức |
Xã |
|
452 |
Huyện Minh Hóa |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
7795 |
Dân Hóa |
Xã |
7796 |
Hóa Hợp |
Xã |
7797 |
Hóa Phúc |
Xã |
7798 |
Hóa Sơn |
Xã |
7799 |
Hóa Thanh |
Xã |
7800 |
Hóa Tiến |
Xã |
7801 |
Hồng Hóa |
Xã |
7802 |
Minh Hóa |
Xã |
7803 |
Quy Đạt |
Thị trấn |
7804 |
Quy Hóa |
Xã |
7805 |
Tân Hóa |
Xã |
7806 |
Thượng Hóa |
Xã |
7807 |
Trọng Hóa |
Xã |
7808 |
Trung Hóa |
Xã |
7809 |
Xuân Hóa |
Xã |
7810 |
Yên Hóa |
Xã |
|
453 |
Huyện Tuyên Hóa |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
7860 |
Cao Quảng |
Xã |
7861 |
Châu Hóa |
Xã |
7862 |
Đồng Hóa |
Xã |
7863 |
Đồng Lê |
Thị trấn |
7864 |
Đức Hóa |
Xã |
7865 |
Hương Hóa |
Xã |
7866 |
Kim Hóa |
Xã |
7867 |
Lâm Hóa |
Xã |
7868 |
Lê Hóa |
Xã |
7869 |
Mai Hóa |
Xã |
7870 |
Nam Hóa |
Xã |
7871 |
Ngư Hóa |
Xã |
7872 |
Phong Hóa |
Xã |
7873 |
Sơn Hóa |
Xã |
7874 |
Thạch Hóa |
Xã |
7875 |
Thanh Hóa |
Xã |
7876 |
Thanh Thạch |
Xã |
7877 |
Thuận Hóa |
Xã |
7878 |
Tiến Hóa |
Xã |
7879 |
Văn Hóa |
Xã |
|
454 |
Huyện Quảng Trạch |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
7826 |
Ba Đồn |
Thị trấn |
7827 |
Cảnh Dương |
Xã |
7828 |
Cảnh Hoá |
Xã |
7829 |
Phù Hóa |
Xã |
7830 |
Quảng Châu |
Xã |
7831 |
Quảng Đông |
Xã |
7832 |
Quảng Hải |
Xã |
7833 |
Quảng Hoà |
Xã |
7834 |
Quảng Hợp |
Xã |
7835 |
Quảng Hưng |
Xã |
7836 |
Quảng Kim |
Xã |
7837 |
Quảng Liên |
Xã |
7838 |
Quảng Lộc |
Xã |
7839 |
Quảng Long |
Xã |
7840 |
Quảng Lưu |
Xã |
7841 |
Quảng Minh |
Xã |
7842 |
Quảng Phong |
Xã |
7843 |
Quảng Phú |
Xã |
7844 |
Quảng Phúc |
Xã |
7845 |
Quảng Phương |
Xã |
7846 |
Quảng Sơn |
Xã |
7847 |
Quảng Tân |
Xã |
7848 |
Quảng Thạch |
Xã |
7849 |
Quảng Thanh |
Xã |
7850 |
Quảng Thọ |
Xã |
7851 |
Quảng Thuận |
Xã |
7852 |
Quảng Thuỷ |
Xã |
7853 |
Quảng Tiên |
Xã |
7854 |
Quảng Tiến |
Xã |
7855 |
Quảng Trung |
Xã |
7856 |
Quảng Trường |
Xã |
7857 |
Quảng Tùng |
Xã |
7858 |
Quảng Văn |
Xã |
7859 |
Quảng Xuân |
Xã |
|
455 |
Huyện Bố Trạch |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
7738 |
Bắc Trạch |
Xã |
7739 |
Cự Nẫm |
Xã |
7740 |
Đại Trạch |
Xã |
7741 |
Đồng Trạch |
Xã |
7742 |
Đức Trạch |
Xã |
7743 |
Hạ Trạch |
Xã |
7744 |
Hải Trạch |
Xã |
7745 |
Hoà Trạch |
Xã |
7746 |
Hoàn Lão |
Thị trấn |
7747 |
Hoàn Trạch |
Xã |
7748 |
Hưng Trạch |
Xã |
7749 |
Lâm Trạch |
Xã |
7750 |
Liên Trạch |
Xã |
7751 |
Lý Trạch |
Xã |
7752 |
Mỹ Trạch |
Xã |
7753 |
Nam Trạch |
Xã |
7754 |
Nhân Trạch |
Xã |
7755 |
Nông trường Việt Trung |
Thị trấn |
7756 |
Phú Định |
Xã |
7757 |
Phú Trạch |
Xã |
7758 |
Phúc Trạch |
Xã |
7759 |
Sơn Lộc |
Xã |
7760 |
Sơn Trạch |
Xã |
7761 |
Tân Trạch |
Xã |
7762 |
Tây Trạch |
Xã |
7763 |
Thanh Trạch |
Xã |
7764 |
Thượng Trạch |
Xã |
7765 |
Trung Trạch |
Xã |
7766 |
Vạn Trạch |
Xã |
7767 |
Xuân Trạch |
Xã |
|
456 |
Huyện Quảng Ninh |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
7811 |
An Ninh |
Xã |
7812 |
Duy Ninh |
Xã |
7813 |
Gia Ninh |
Xã |
7814 |
Hải Ninh |
Xã |
7815 |
Hàm Ninh |
Xã |
7816 |
Hiền Ninh |
Xã |
7817 |
Lương Ninh |
Xã |
7818 |
Quán Hàu |
Thị trấn |
7819 |
Tân Ninh |
Xã |
7820 |
Trường Sơn |
Xã |
7821 |
Trường Xuân |
Xã |
7822 |
Vạn Ninh |
Xã |
7823 |
Vĩnh Ninh |
Xã |
7824 |
Võ Ninh |
Xã |
7825 |
Xuân Ninh |
Xã |
|
457 |
Huyện Lệ Thủy |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
7768 |
An Thuỷ |
Xã |
7769 |
Cam Thủy |
Xã |
7770 |
Dương Thủy |
Xã |
7771 |
Hoa Thủy |
Xã |
7772 |
Hồng Thủy |
Xã |
7773 |
Kiến Giang |
Thị trấn |
7774 |
Kim Thủy |
Xã |
7775 |
Lâm Thủy |
Xã |
7776 |
Liên Thủy |
Xã |
7777 |
Lộc Thủy |
Xã |
7778 |
Mai Thủy |
Xã |
7779 |
Mỹ Thủy |
Xã |
7780 |
Ngân Thủy |
Xã |
7781 |
Ngư Thủy Bắc |
Xã |
7782 |
Ngư Thủy Nam |
Xã |
7783 |
Ngư Thủy Trung |
Xã |
7784 |
Nông Trường Lệ Ninh |
Thị trấn |
7785 |
Phong Thủy |
Xã |
7786 |
Phú Thủy |
Xã |
7787 |
Sen Thủy |
Xã |
7788 |
Sơn Thủy |
Xã |
7789 |
Tân Thủy |
Xã |
7790 |
Thái Thủy |
Xã |
7791 |
Thanh Thủy |
Xã |
7792 |
Trường Thủy |
Xã |
7793 |
Văn Thủy |
Xã |
7794 |
Xuân Thủy |
Xã |
|
458 |
Thị xã Ba Đồn |
Thị xã |
|
45 |
Tỉnh Quảng Trị |
Tỉnh |
Mã Huyện |
Tên Huyện |
Cấp |
0 |
Huyện Cồn Cỏ |
Huyện |
461 |
Thành phố Đông Hà |
Quận |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
8638 |
1 |
Phường |
8639 |
2 |
Phường |
8640 |
3 |
Phường |
8641 |
4 |
Phường |
8642 |
5 |
Phường |
8643 |
Đông Lễ |
Phường |
8644 |
Đông Lương |
Phường |
8645 |
Đông Thành |
Phường |
|
462 |
Thị xã Quảng Trị |
Quận |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
8646 |
1 |
Phường |
8647 |
2 |
Phường |
8648 |
3 |
Phường |
8649 |
An Đôn |
Phường |
8650 |
Hải Lệ |
Xã |
|
464 |
Huyện Vĩnh Linh |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
8616 |
Bến Quan |
Thị trấn |
8617 |
Cửa Tùng |
Thị trấn |
8618 |
Hồ Xá |
Thị trấn |
8619 |
Vĩnh Chấp |
Xã |
8620 |
Vĩnh Giang |
Xã |
8621 |
Vĩnh Hà |
Xã |
8622 |
Vĩnh Hiền |
Xã |
8623 |
Vĩnh Hòa |
Xã |
8624 |
Vĩnh Khê |
Xã |
8625 |
Vĩnh Kim |
Xã |
8626 |
Vĩnh Lâm |
Xã |
8627 |
Vĩnh Long |
Xã |
8628 |
Vĩnh Nam |
Xã |
8629 |
Vĩnh Ô |
Xã |
8630 |
Vĩnh Sơn |
Xã |
8631 |
Vĩnh Tân |
Xã |
8632 |
Vĩnh Thạch |
Xã |
8633 |
Vĩnh Thái |
Xã |
8634 |
Vĩnh Thành |
Xã |
8635 |
Vĩnh Thủy |
Xã |
8636 |
Vĩnh Trung |
Xã |
8637 |
Vĩnh Tú |
Xã |
|
465 |
Huyện Hướng Hóa |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
8575 |
A Dơi |
Xã |
8576 |
A Túc |
Xã |
8577 |
A Xing |
Xã |
8578 |
Húc |
Xã |
8579 |
Hướng Lập |
Xã |
8580 |
Hướng Linh |
Xã |
8581 |
Hướng Lộc |
Xã |
8582 |
Hướng Phùng |
Xã |
8583 |
Hướng Sơn |
Xã |
8584 |
Hướng Tân |
Xã |
8585 |
Hướng Việt |
Xã |
8586 |
Khe Sanh |
Thị trấn |
8587 |
Lao Bảo |
Thị trấn |
8588 |
Pa Tầng |
Xã |
8589 |
Tân Hợp |
Xã |
8590 |
Tân Lập |
Xã |
8591 |
Tân Liên |
Xã |
8592 |
Tân Long |
Xã |
8593 |
Tân Thành |
Xã |
8594 |
Thanh |
Xã |
8595 |
Thuận |
Xã |
8596 |
Xy |
Xã |
|
466 |
Huyện Đa Krông |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
8520 |
A Bung |
Xã |
8521 |
A Ngo |
Xã |
8522 |
A Vao |
Xã |
8523 |
Ba Lòng |
Xã |
8524 |
Ba Nang |
Xã |
8525 |
Đakrông |
Xã |
8526 |
Hải Phúc |
Xã |
8527 |
Húc Nghì |
Xã |
8528 |
Hướng Hiệp |
Xã |
8529 |
Krông Klang |
Thị trấn |
8530 |
Mò Ó |
Xã |
8531 |
Tà Long |
Xã |
8532 |
Tà Rụt |
Xã |
8533 |
Triệu Nguyên |
Xã |
|
466 |
Huyện Gio Linh |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
8534 |
Cửa Việt |
Thị trấn |
8535 |
Gio An |
Xã |
8536 |
Gio Bình |
Xã |
8537 |
Gio Châu |
Xã |
8538 |
Gio Hải |
Xã |
8539 |
Gio Hòa |
Xã |
8540 |
Gio Linh |
Thị trấn |
8541 |
Gio Mai |
Xã |
8542 |
Gio Mỹ |
Xã |
8543 |
Gio Phong |
Xã |
8544 |
Gio Quang |
Xã |
8545 |
Gio Sơn |
Xã |
8546 |
Gio Thành |
Xã |
8547 |
Gio Việt |
Xã |
8548 |
Hải Thái |
Xã |
8549 |
Linh Hải |
Xã |
8550 |
Linh Thượng |
Xã |
8551 |
Trung Giang |
Xã |
8552 |
Trung Hải |
Xã |
8553 |
Trung Sơn |
Xã |
8554 |
Vĩnh Trường |
Xã |
|
468 |
Huyện Cam Lộ |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
8511 |
Cam An |
Xã |
8512 |
Cam Chính |
Xã |
8513 |
Cam Hiếu |
Xã |
8514 |
Cam Lộ |
Thị trấn |
8515 |
Cam Nghĩa |
Xã |
8516 |
Cam Thanh |
Xã |
8517 |
Cam Thành |
Xã |
8518 |
Cam Thủy |
Xã |
8519 |
Cam Tuyền |
Xã |
|
469 |
Huyện Triệu Phong |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
8597 |
Ái Tử |
Thị trấn |
8598 |
Triệu Ái |
Xã |
8599 |
Triệu An |
Xã |
8600 |
Triệu Đại |
Xã |
8601 |
Triệu Độ |
Xã |
8602 |
Triệu Đông |
Xã |
8603 |
Triệu Giang |
Xã |
8604 |
Triệu Hòa |
Xã |
8605 |
Triệu Lăng |
Xã |
8606 |
Triệu Long |
Xã |
8607 |
Triệu Phước |
Xã |
8608 |
Triệu Sơn |
Xã |
8609 |
Triệu Tài |
Xã |
8610 |
Triệu Thành |
Xã |
8611 |
Triệu Thuận |
Xã |
8612 |
Triệu Thượng |
Xã |
8613 |
Triệu Trạch |
Xã |
8614 |
Triệu Trung |
Xã |
8615 |
Triệu Vân |
Xã |
|
470 |
Huyện Hải Lăng |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
8555 |
Hải An |
Xã |
8556 |
Hải Ba |
Xã |
8557 |
Hải Chính |
Xã |
8558 |
Hải Dương |
Xã |
8559 |
Hải Hòa |
Xã |
8560 |
Hải Khê |
Xã |
8561 |
Hải Lâm |
Xã |
8562 |
Hải Lăng |
Thị trấn |
8563 |
Hải Phú |
Xã |
8564 |
Hải Quế |
Xã |
8565 |
Hải Quy |
Xã |
8566 |
Hải Sơn |
Xã |
8567 |
Hải Tân |
Xã |
8568 |
Hải Thành |
Xã |
8569 |
Hải Thiện |
Xã |
8570 |
Hải Thọ |
Xã |
8571 |
Hải Thượng |
Xã |
8572 |
Hải Trường |
Xã |
8573 |
Hải Vĩnh |
Xã |
8574 |
Hải Xuân |
Xã |
|
|
46 |
Tỉnh Thừa Thiên Huế |
Tỉnh |
Mã Huyện |
Tên Huyện |
Cấp |
474 |
Thành phố Huế |
Thành phố |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
10285 |
An Cựu |
Phường |
10286 |
An Đông |
Phường |
10287 |
An Hòa |
Phường |
10288 |
An Tây |
Phường |
10289 |
Đúc |
Phường |
10290 |
Hương Long |
Phường |
10291 |
Hương Sơ |
Phường |
10292 |
Kim Long |
Phường |
10293 |
Phú Bình |
Phường |
10294 |
Phú Cát |
Phường |
10295 |
Phú Hậu |
Phường |
10296 |
Phú Hiệp |
Phường |
10297 |
Phú Hòa |
Phường |
10298 |
Phú Hội |
Phường |
10299 |
Phú Nhuận |
Phường |
10300 |
Phú Thuận |
Phường |
10301 |
Phước Vĩnh |
Phường |
10302 |
Phường Đúc |
Phường |
10303 |
Tây Lộc |
Phường |
10304 |
Thuận Hòa |
Phường |
10305 |
Thuận Lộc |
Phường |
10306 |
Thuận Thành |
Phường |
10307 |
Thủy An |
Xã |
10308 |
Thủy Biều |
Phường |
10309 |
Thủy Xuân |
Phường |
10310 |
Trường An |
Phường |
10311 |
Vĩnh Ninh |
Phường |
10312 |
Vỹ Dạ |
Phường |
10313 |
Xuân Phú |
Phường |
|
476 |
Huyện Phong Điền |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
10219 |
Điền Hải |
Xã |
10220 |
Điền Hoà |
Xã |
10221 |
Điền Hương |
Xã |
10222 |
Điền Lộc |
Xã |
10223 |
Điền Môn |
Xã |
10224 |
Phong An |
Xã |
10225 |
Phong Bình |
Xã |
10226 |
Phong Chương |
Xã |
10227 |
Phong Điền |
Thị trấn |
10228 |
Phong Hải |
Xã |
10229 |
Phong Hiền |
Xã |
10230 |
Phong Hoà |
Xã |
10231 |
Phong Mỹ |
Xã |
10232 |
Phong Sơn |
Xã |
10233 |
Phong Th |
Xã |
10234 |
Phong Thu |
Xã |
10235 |
Phong Xuân |
Xã |
|
477 |
Huyện Quảng Điền |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
10274 |
Quảng An |
Xã |
10275 |
Quảng Công |
Xã |
10276 |
Quảng Lợi |
Xã |
10277 |
Quảng Ngạn |
Xã |
10278 |
Quảng Phú |
Xã |
10279 |
Quảng Phước |
Xã |
10280 |
Quảng Thái |
Xã |
10281 |
Quảng Thành |
Xã |
10282 |
Quảng Thọ |
Xã |
10283 |
Quảng Vinh |
Xã |
10284 |
Sịa |
Thị trấn |
|
478 |
Huyện Phú Vang |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
10254 |
Phú An |
Xã |
10255 |
Phú Đa |
Thị trấn |
10256 |
Phú Diên |
Xã |
10257 |
Phú Dương |
Xã |
10258 |
Phú Hải |
Xã |
10259 |
Phú Hồ |
Xã |
10260 |
Phú Lương |
Xã |
10261 |
Phú Mậu |
Xã |
10262 |
Phú Mỹ |
Xã |
10263 |
Phú Thanh |
Xã |
10264 |
Phú Thuận |
Xã |
10265 |
Phú Thượng |
Xã |
10266 |
Phú Xuân |
Xã |
10267 |
Thuận An |
Thị trấn |
10268 |
Vinh An |
Xã |
10269 |
Vinh Hà |
Xã |
10270 |
Vinh Phú |
Xã |
10271 |
Vinh Thái |
Xã |
10272 |
Vinh Thanh |
Xã |
10273 |
Vinh Xuân |
Xã |
|
479 |
Thị xã Hương Thủy |
Thị xã |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
10178 |
Dương Hòa |
Xã |
10179 |
Phú Bài |
Phường |
10180 |
Phú Sơn |
Xã |
10181 |
Thủy Bằng |
Xã |
10182 |
Thủy Châu |
Phường |
10183 |
Thuỷ Dương |
Phường |
10184 |
Thủy Dương |
Phường |
10185 |
Thủy Lương |
Phường |
10186 |
Thủy Phù |
Xã |
10187 |
Thủy Phương |
Phường |
10188 |
Thủy Tân |
Xã |
10189 |
Thủy Thanh |
Xã |
10190 |
Thuỷ Vân |
Xã |
10191 |
Thủy Vân |
Xã |
|
480 |
Thị xã Hương Trà |
Thị xã |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
10192 |
Bình Điền |
Xã |
10193 |
Bình Thành |
Phường |
10194 |
Hải Dương |
Xã |
10195 |
Hồng Tiến |
Phường |
10196 |
Hương An |
Phường |
10197 |
Hương Bình |
Xã |
10198 |
Hương Chữ |
Phường |
10199 |
Hương Hồ |
Phường |
10200 |
Hương Phong |
Xã |
10201 |
Hương Thọ |
Phường |
10202 |
Hương Toàn |
Xã |
10203 |
Hương Vân |
Phường |
10204 |
Hương Văn |
Phường |
10205 |
Hương Vinh |
Xã |
10206 |
Hương Xuân |
Phường |
10207 |
Tứ Hạ |
Phường |
|
481 |
Huyện A Lưới |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
10156 |
A Đớt |
Xã |
10157 |
A Lưới |
Thị trấn |
10158 |
A Ngo |
Xã |
10159 |
A Roằng |
Xã |
10160 |
Bắc Sơn |
Xã |
10161 |
Đông Sơn |
Xã |
10162 |
Hồng Bắc |
Xã |
10163 |
Hồng Hạ |
Xã |
10164 |
Hồng Kim |
Xã |
10165 |
Hồng Nam |
Xã |
10166 |
Hồng Quảng |
Xã |
10167 |
Hồng Thái |
Xã |
10168 |
Hồng Thượng |
Xã |
10169 |
Hồng Thủy |
Xã |
10170 |
Hồng Trung |
Xã |
10171 |
Hồng Vân |
Xã |
10172 |
Hương Lâm |
Xã |
10173 |
Hương Nguyên |
Xã |
10174 |
Hương Phong |
Xã |
10175 |
Nhâm |
Xã |
10176 |
Phú Vinh |
Xã |
10177 |
Sơn Thủy |
Xã |
|
482 |
Huyện Phú Lộc |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
10236 |
Lăng Cô |
Thị trấn |
10237 |
Lộc An |
Xã |
10238 |
Lộc Bình |
Xã |
10239 |
Lộc Bổn |
Xã |
10240 |
Lộc Điền |
Xã |
10241 |
Lộc Hòa |
Xã |
10242 |
Lộc Sơn |
Xã |
10243 |
Lộc Thủy |
Xã |
10244 |
Lộc Tiến |
Xã |
10245 |
Lộc Trì |
Xã |
10246 |
Lộc Vĩnh |
Xã |
10247 |
Phú Lộc |
Thị trấn |
10248 |
Vinh Giang |
Xã |
10249 |
Vinh Hải |
Xã |
10250 |
Vinh Hiền |
Xã |
10251 |
Vinh Hưng |
Xã |
10252 |
Vinh Mỹ |
Xã |
10253 |
Xuân Lộc |
Xã |
|
483 |
Huyện Nam Đông |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
10208 |
Hương Giang |
Xã |
10209 |
Hương Hoà |
Xã |
10210 |
Hương Hữu |
Xã |
10211 |
Hương Lộc |
Xã |
10212 |
Hương Phú |
Xã |
10213 |
Hương Sơn |
Xã |
10214 |
Khe Tre |
Thị trấn |
10215 |
Thượng Lộ |
Xã |
10216 |
Thượng Long |
Xã |
10217 |
Thượng Nhật |
Xã |
10218 |
Thượng Quảng |
Xã |
|
|
48 |
Thành phố Đà Nẵng |
Thành phố |
Mã Huyện |
Tên Huyện |
Cấp |
490 |
Quận Liên Chiểu |
Quận |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
1025 |
Hòa Hiệp Bắc |
Phường |
1026 |
Hòa Hiệp Nam |
Phường |
1027 |
Hòa Khánh Bắc |
Phường |
1028 |
Hòa Khánh Nam |
Phường |
1029 |
Hòa Minh |
Phường |
|
491 |
Quận Thanh Khê |
Quận |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
1041 |
An Khê |
Phường |
1042 |
Chính Gián |
Phường |
1043 |
Hòa Khê |
Phường |
1044 |
Tam Thuận |
Phường |
1045 |
Tân Chính |
Phường |
1046 |
Thạc Gián |
Phường |
1047 |
Thanh Khê Đông |
Phường |
1048 |
Thanh Khê Tây |
Phường |
1049 |
Thanh Lộc Đán |
Phường |
1050 |
Vĩnh Trung |
Phường |
1051 |
Xuân Hà |
Phường |
|
492 |
Quận Hải Châu |
Quận |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
1012 |
Hải Châu I |
Phường |
1013 |
Hòa Thuận Đông |
Phường |
1014 |
Bình Hiên |
Phường |
1015 |
Bình Thuận |
Phường |
1016 |
Hải Châu II |
Phường |
1017 |
Hòa Cường Bắc |
Phường |
1018 |
Hòa Cường Nam |
Phường |
1019 |
Hòa Thuận Tây |
Phường |
1020 |
Nam Dương |
Phường |
1021 |
Phước Ninh |
Phường |
1022 |
Thạch Thang |
Phường |
1023 |
Thanh Bình |
Phường |
1024 |
Thuận Phước |
Phường |
|
493 |
Quận Sơn Trà |
Quận |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
1034 |
An Hải Bắc |
Phường |
1035 |
An Hải Đông |
Phường |
1036 |
An Hải Tây |
Phường |
1037 |
Mân Thái |
Phường |
1038 |
Nại Hiên Đông |
Phường |
1039 |
Phước Mỹ |
Phường |
1040 |
Thọ Quang |
Phường |
|
494 |
Quận Ngũ Hành Sơn |
Quận |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
1030 |
Khuê Mỹ |
Phường |
1031 |
Hòa Hải |
Phường |
1032 |
Hòa Quý |
Phường |
1033 |
Mỹ An |
Phường |
|
495 |
Quận Cẩm Lệ |
Quận |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
1006 |
Hòa An |
Phường |
1007 |
Hòa Phát |
Phường |
1008 |
Hòa Thọ Đông |
Phường |
1009 |
Hòa Thọ Tây |
Phường |
1010 |
Hòa Xuân |
Phường |
1011 |
Khuê Trung |
Phường |
|
497 |
Huyện Hòa Vang |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
1052 |
Hòa Bắc |
Phường |
1053 |
Hòa Châu |
Phường |
1054 |
Hòa Khương |
Phường |
1055 |
Hòa Liên |
Phường |
1056 |
Hòa Nhơn |
Phường |
1057 |
Hòa Ninh |
Xã |
1058 |
Hòa Phong |
Xã |
1059 |
Hòa Phú |
Xã |
1060 |
Hòa Phước |
Xã |
1061 |
Hòa Sơn |
Xã |
1062 |
Hòa Tiến |
Xã |
|
498 |
Huyện Hoàng Sa |
Huyện |
|
49 |
Tỉnh Quảng Nam |
Tỉnh |
Mã Huyện |
Tên Huyện |
Cấp |
0 |
Huyện Nông Sơn |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
8135 |
Phước Ninh |
Xã |
8136 |
Quế Lâm |
Xã |
8137 |
Quế Lộc |
Xã |
8138 |
Quế Ninh |
Xã |
8139 |
Quế Phước |
Xã |
8140 |
Quế Trung |
Xã |
8141 |
Sơn Viên |
Xã |
|
502 |
Thành phố Tam Kỳ |
Quận |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
8109 |
An Mỹ |
Phường |
8110 |
An Phú |
Phường |
8111 |
An Sơn |
Phường |
8112 |
An Xuân |
Phường |
8113 |
Hòa Hương |
Phường |
8114 |
Hòa Thuận |
Phường |
8115 |
Phước Hòa |
Phường |
8116 |
Tam Ngọc |
Xã |
8117 |
Tam Phú |
Xã |
8118 |
Tam Thăng |
Xã |
8119 |
Tam Thanh |
Xã |
8120 |
Tân Thạnh |
Phường |
8121 |
Trường Xuân |
Phường |
|
503 |
Thành phố Hội An |
Quận |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
8122 |
Cẩm An |
Phường |
8123 |
Cẩm Châu |
Phường |
8124 |
Cẩm Hà |
Xã |
8125 |
Cẩm Kim |
Xã |
8126 |
Cẩm Nam |
Phường |
8127 |
Cẩm Phô |
Phường |
8128 |
Cẩm Thanh |
Xã |
8129 |
Cửa Đại |
Phường |
8130 |
Minh An |
Phường |
8131 |
Sơn Phong |
Phường |
8132 |
Tân An |
Phường |
8133 |
Tân Hiệp |
Xã |
8134 |
Thanh Hà |
Phường |
|
504 |
Huyện Tây Giang |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
8062 |
A Nông |
Xã |
8063 |
A Tiêng |
Xã |
8064 |
A Vương |
Xã |
8065 |
A Xan |
Xã |
8066 |
Bhallê |
Xã |
8067 |
Chớm |
Xã |
8068 |
Dang |
Xã |
8069 |
G'ry |
Xã |
8070 |
Lăng |
Xã |
8071 |
Tr'hy |
Xã |
|
505 |
Huyện Đông Giang |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
7947 |
A Rooi |
Xã |
7948 |
A Ting |
Xã |
7949 |
Ba |
Xã |
7950 |
Jơ Ngây |
Xã |
7951 |
Ka Dăng |
Xã |
7952 |
Mà Cooih |
Xã |
7953 |
Prao |
Xã |
7954 |
Sông Kôn |
Xã |
7955 |
Tà Lu |
Xã |
7956 |
Tư |
Xã |
7957 |
Za Hung |
Xã |
|
506 |
Huyện Đại Lộc |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
7909 |
Ái Nghĩa |
Thị trấn |
7910 |
Đại An |
Xã |
7911 |
Đại Chánh |
Xã |
7912 |
Đại Cường |
Xã |
7913 |
Đại Đồng |
Xã |
7914 |
Đại Hiệp |
Xã |
7915 |
Đại Hòa |
Xã |
7916 |
Đại Hồng |
Xã |
7917 |
Đại Hưng |
Xã |
7918 |
Đại Lãnh |
Xã |
7919 |
Đại Minh |
Xã |
7920 |
Đại Nghĩa |
Xã |
7921 |
Đại Phong |
Xã |
7922 |
Đại Quang |
Xã |
7923 |
Đại Sơn |
Xã |
7924 |
Đại Tân |
Xã |
7925 |
Đại Thắng |
Xã |
7926 |
Đại Thạnh |
Xã |
|
507 |
Thị xã Điện Bàn |
Quận |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
7927 |
Điện An |
Xã |
7928 |
Điện Dương |
Xã |
7929 |
Điện Hòa |
Xã |
7930 |
Điện Hồng |
Xã |
7931 |
Điện Minh |
Xã |
7932 |
Điện Nam Bắc |
Xã |
7933 |
Điện Nam Đông |
Xã |
7934 |
Điện Nam Trung |
Xã |
7935 |
Điện Ngọc |
Xã |
7936 |
Điện Phong |
Xã |
7937 |
Điện Phước |
Xã |
7938 |
Điện Phương |
Xã |
7939 |
Điện Quang |
Xã |
7940 |
Điện Thắng Bắc |
Xã |
7941 |
Điện Thắng Nam |
Xã |
7942 |
Điện Thắng Trung |
Xã |
7943 |
Điện Thọ |
Xã |
7944 |
Điện Tiến |
Xã |
7945 |
Điện Trung |
Xã |
7946 |
Vĩnh Điện |
Thị trấn |
|
508 |
Huyện Duy Xuyên |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
7958 |
Duy Châu |
Xã |
7959 |
Duy Hải |
Xã |
7960 |
Duy Hòa |
Xã |
7961 |
Duy Nghĩa |
Xã |
7962 |
Duy Phú |
Xã |
7963 |
Duy Phước |
Xã |
7964 |
Duy Sơn |
Xã |
7965 |
Duy Tân |
Xã |
7966 |
Duy Thành |
Xã |
7967 |
Duy Thu |
Xã |
7968 |
Duy Trinh |
Xã |
7969 |
Duy Trung |
Xã |
7970 |
Duy Vinh |
Xã |
7971 |
Nam Phước |
Thị trấn |
7972 |
Phước Nam |
Thị trấn |
|
509 |
Huyện Quế Sơn |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
8047 |
Đông Phú |
Thị trấn |
8048 |
Hương An |
Xã |
8049 |
Phú Thọ |
Xã |
8050 |
Quế An |
Xã |
8051 |
Quế Châu |
Xã |
8052 |
Quế Cường |
Xã |
8053 |
Quế Hiệp |
Xã |
8054 |
Quế Long |
Xã |
8055 |
Quế Minh |
Xã |
8056 |
Quế Phong |
Xã |
8057 |
Quế Phú |
Xã |
8058 |
Quế Thuận |
Xã |
8059 |
Quế Xuân 1 |
Xã |
8060 |
Quế Xuân 2 |
Xã |
8061 |
Quý Thuận |
Xã |
|
510 |
Huyện Nam Giang |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
7985 |
Cà Dy |
Xã |
7986 |
Chà Vàl |
Xã |
7987 |
Chơ Chun |
Xã |
7988 |
Đăk Pree |
Xã |
7989 |
Đắk Pring |
Xã |
7990 |
Đắk Tôi |
Xã |
7991 |
La Dêê |
Xã |
7992 |
La Êê |
Xã |
7993 |
Tà Bhing |
Xã |
7994 |
Tà Pơơ |
Xã |
7995 |
Thạnh Mỹ |
Thị trấn |
7996 |
Zuôih |
Xã |
|
511 |
Huyện Phước Sơn |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
8035 |
Khâm Đức |
Thị trấn |
8036 |
Phước Chánh |
Xã |
8037 |
Phước Công |
Xã |
8038 |
Phước Đức |
Xã |
8039 |
Phước Hiệp |
Xã |
8040 |
Phước Hòa |
Xã |
8041 |
Phước Kim |
Xã |
8042 |
Phước Lộc |
Xã |
8043 |
Phước Mỹ |
Xã |
8044 |
Phước Năng |
Xã |
8045 |
Phước Thành |
Xã |
8046 |
Phước Xuân |
Xã |
|
512 |
Huyện Hiệp Đức |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
7973 |
Bình Lâm |
Xã |
7974 |
Bình Sơn |
Xã |
7975 |
Hiệp Hòa |
Xã |
7976 |
Hiệp Thuận |
Xã |
7977 |
Phước Gia |
Xã |
7978 |
Phước Trà |
Xã |
7979 |
Quế Bình |
Xã |
7980 |
Quế Lưu |
Xã |
7981 |
Quế Thọ |
Xã |
7982 |
Sông Trà |
Xã |
7983 |
Tân An |
Thị trấn |
7984 |
Thăng Phước |
Xã |
|
513 |
Huyện Thăng Bình |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
8072 |
Bình An |
Xã |
8073 |
Bình Chánh |
Xã |
8074 |
Bình Đào |
Xã |
8075 |
Bình Định Bắc |
Xã |
8076 |
Bình Định Nam |
Xã |
8077 |
Bình Dương |
Xã |
8078 |
Bình Giang |
Xã |
8079 |
Bình Hải |
Xã |
8080 |
Bình Lãnh |
Xã |
8081 |
Bình Minh |
Xã |
8082 |
Bình Nam |
Xã |
8083 |
Bình Nguyên |
Xã |
8084 |
Bình Phú |
Xã |
8085 |
Bình Phục |
Xã |
8086 |
Bình Quế |
Xã |
8087 |
Bình Quý |
Xã |
8088 |
Bình Sa |
Xã |
8089 |
Bình Trị |
Xã |
8090 |
Bình Triều |
Xã |
8091 |
Bình Trung |
Xã |
8092 |
Bình Tú |
Xã |
8093 |
Hà Lam |
Thị trấn |
|
514 |
Huyện Tiên Phước |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
8094 |
Tiên An |
Xã |
8095 |
Tiên Cẩm |
Xã |
8096 |
Tiên Cảnh |
Xã |
8097 |
Tiên Châu |
Xã |
8098 |
Tiên Hà |
Xã |
8099 |
Tiên Hiệp |
Xã |
8100 |
Tiên Kỳ |
Thị trấn |
8101 |
Tiên Lãnh |
Xã |
8102 |
Tiên Lập |
Xã |
8103 |
Tiên Lộc |
Xã |
8104 |
Tiên Mỹ |
Xã |
8105 |
Tiên Ngọc |
Xã |
8106 |
Tiên Phong |
Xã |
8107 |
Tiên Sơn |
Xã |
8108 |
Tiên Thọ |
Xã |
|
515 |
Huyện Bắc Trà My |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
7896 |
Trà Bui |
Xã |
7897 |
Trà Đốc |
Xã |
7898 |
Trà Đông |
Xã |
7899 |
Trà Dương |
Xã |
7900 |
Trà Giác |
Xã |
7901 |
Trà Giang |
Xã |
7902 |
Trà Giáp |
Xã |
7903 |
Trà Ka |
Xã |
7904 |
Trà Kót |
Xã |
7905 |
Trà My |
Thị trấn |
7906 |
Trà Nú |
Xã |
7907 |
Trà Sơn |
Xã |
7908 |
Trà Tân |
Xã |
|
516 |
Huyện Nam Trà My |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
7997 |
Trà Cang |
Xã |
7998 |
Trà Don |
Xã |
7999 |
Trà Dơn |
Xã |
8000 |
Trà Leng |
Xã |
8001 |
Trà Linh |
Xã |
8002 |
Trà Mai |
Xã |
8003 |
Trà Nam |
Xã |
8004 |
Trà Tập |
Xã |
8005 |
Trà Vân |
Xã |
8006 |
Trà Vinh |
Xã |
|
517 |
Huyện Núi Thành |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
8007 |
Núi Thành |
Thị trấn |
8008 |
Tam Anh Bắc |
Xã |
8009 |
Tam Anh Nam |
Xã |
8010 |
Tam Giang |
Xã |
8011 |
Tam Hải |
Xã |
8012 |
Tam Hiệp |
Xã |
8013 |
Tam Hòa |
Xã |
8014 |
Tam Mỹ Đông |
Xã |
8015 |
Tam Mỹ Tây |
Xã |
8016 |
Tam Nghĩa |
Xã |
8017 |
Tam Quang |
Xã |
8018 |
Tam Sơn |
Xã |
8019 |
Tam Thạnh |
Xã |
8020 |
Tam Tiến |
Xã |
8021 |
Tam Trà |
Xã |
8022 |
Tam Xuân 1 |
Xã |
8023 |
Tam Xuân 2 |
Xã |
|
518 |
Huyện Phú Ninh |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
8024 |
Phú Thịnh |
Thị trấn |
8025 |
Tam An |
Xã |
8026 |
Tam Đại |
Xã |
8027 |
Tam Dân |
Xã |
8028 |
Tam Đàn |
Xã |
8029 |
Tam Lãnh |
Xã |
8030 |
Tam Lộc |
Xã |
8031 |
Tam Phước |
Xã |
8032 |
Tam Thái |
Xã |
8033 |
Tam Thành |
Xã |
8034 |
Tam Vinh |
Xã |
|
|
51 |
Tỉnh Quảng Ngãi |
Tỉnh |
Mã Huyện |
Tên Huyện |
Cấp |
522 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
8316 |
Chánh Lộ |
Phường |
8317 |
Lê Hồng Phong |
Phường |
8318 |
Nghĩa Chánh |
Phường |
8319 |
Nghĩa Dõng |
Xã |
8320 |
Nghĩa Dũng |
Xã |
8321 |
Nghĩa Lộ |
Phường |
8322 |
Nguyễn Nghiêm |
Phường |
8323 |
Quảng Phú |
Phường |
8324 |
Tịnh Ấn Tây |
Xã |
8325 |
Trần Hưng Đạo |
Phường |
8326 |
Trần Phú |
Phường |
8327 |
Trương Quang Trọng |
Phường |
|
524 |
Huyện Bình Sơn |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
8162 |
Bình An |
Xã |
8163 |
Bình Chánh |
Xã |
8164 |
Bình Châu |
Xã |
8165 |
Bình Chương |
Xã |
8166 |
Bình Đông |
Xã |
8167 |
Bình Dương |
Xã |
8168 |
Bình Hải |
Xã |
8169 |
Bình Hiệp |
Xã |
8170 |
Bình Hòa |
Xã |
8171 |
Bình Khương |
Xã |
8172 |
Bình Long |
Xã |
8173 |
Bình Minh |
Xã |
8174 |
Bình Mỹ |
Xã |
8175 |
Bình Nguyên |
Xã |
8176 |
Bình Phú |
Xã |
8177 |
Bình Phước |
Xã |
8178 |
Bình Tân |
Xã |
8179 |
Bình Thạnh |
Xã |
8180 |
Bình Thanh Đông |
Xã |
8181 |
Bình Thanh Tây |
Xã |
8182 |
Bình Thới |
Xã |
8183 |
Bình Thuận |
Xã |
8184 |
Bình Trị |
Xã |
8185 |
Bình Trung |
Xã |
8186 |
Châu Ổ |
Thị trấn |
|
525 |
Huyện Trà Bồng |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
8288 |
Trà Bình |
Xã |
8289 |
Trà Bùi |
Xã |
8290 |
Trà Giang |
Xã |
8291 |
Trà Hiệp |
Xã |
8292 |
Trà Lâm |
Xã |
8293 |
Trà Phú |
Xã |
8294 |
Trà Sơn |
Xã |
8295 |
Trà Tân |
Xã |
8296 |
Trà Thủy |
Xã |
8297 |
Trà Xuân |
Thị trấn |
|
526 |
Huyện Tây Trà |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
8279 |
Trà Khê |
Xã |
8280 |
Trà Lãnh |
Xã |
8281 |
Trà Nham |
Xã |
8282 |
Trà Phong |
Xã |
8283 |
Trà Quân |
Xã |
8284 |
Trà Thanh |
Xã |
8285 |
Trà Thọ |
Xã |
8286 |
Trà Trung |
Xã |
8287 |
Trà Xinh |
Xã |
|
527 |
Huyện Sơn Tịnh |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
8258 |
Sơn Tịnh |
Thị trấn |
8259 |
Tịnh An |
Xã |
8260 |
Tịnh Ấn Đông |
Xã |
8261 |
Tịnh Ấn Tây |
Xã |
8262 |
Tịnh bắc |
Xã |
8263 |
Tịnh Bình |
Xã |
8264 |
Tịnh Châu |
Xã |
8265 |
Tịnh Đông |
Xã |
8266 |
Tịnh Giang |
Xã |
8267 |
Tịnh Hà |
Xã |
8268 |
Tịnh Hiệp |
Xã |
8269 |
Tịnh Hòa |
Xã |
8270 |
Tịnh Khê |
Xã |
8271 |
Tịnh Kỳ |
Xã |
8272 |
Tịnh Long |
Xã |
8273 |
Tịnh Minh |
Xã |
8274 |
Tịnh Phong |
Xã |
8275 |
Tịnh Sơn |
Xã |
8276 |
Tịnh Thiện |
Xã |
8277 |
Tịnh Thọ |
Xã |
8278 |
Tịnh Trà |
Xã |
|
528 |
Huyện Tư Nghĩa |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
8298 |
La Hà |
Thị trấn |
8299 |
Nghĩa An |
Xã |
8300 |
Nghĩa Điền |
Xã |
8301 |
Nghĩa Hà |
Xã |
8302 |
Nghĩa Hiệp |
Xã |
8303 |
Nghĩa Hòa |
Xã |
8304 |
Nghĩa Kỳ |
Xã |
8305 |
Nghĩa Lâm |
Xã |
8306 |
Nghĩa Mỹ |
Xã |
8307 |
Nghĩa Phú |
Xã |
8308 |
Nghĩa Phương |
Xã |
8309 |
Nghĩa Sơn |
Xã |
8310 |
Nghĩa Thắng |
Xã |
8311 |
Nghĩa Thọ |
Xã |
8312 |
Nghĩa Thuận |
Xã |
8313 |
Nghĩa Thương |
Xã |
8314 |
Nghĩa Trung |
Xã |
8315 |
Sông Vệ |
Thị trấn |
|
529 |
Huyện Sơn Hà |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
8235 |
Di Lăng |
Thị trấn |
8236 |
Sơn Ba |
Xã |
8237 |
Sơn Bao |
Xã |
8238 |
Sơn Cao |
Xã |
8239 |
Sơn Giang |
Xã |
8240 |
Sơn Hạ |
Xã |
8241 |
Sơn Hải |
Xã |
8242 |
Sơn Kỳ |
Xã |
8243 |
Sơn Linh |
Xã |
8244 |
Sơn Nham |
Xã |
8245 |
Sơn Thành |
Xã |
8246 |
Sơn Thượng |
Xã |
8247 |
Sơn Thủy |
Xã |
8248 |
Sơn Trung |
Xã |
|
530 |
Huyện Sơn Tây |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
8249 |
Sơn Bua |
Xã |
8250 |
Sơn Dung |
Xã |
8251 |
Sơn Lập |
Xã |
8252 |
Sơn Liên |
Xã |
8253 |
Sơn Long |
Xã |
8254 |
Sơn Màu |
Xã |
8255 |
Sơn Mùa |
Xã |
8256 |
Sơn Tân |
Xã |
8257 |
Sơn Tinh |
Xã |
|
531 |
Huyện Minh Long |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
8205 |
Long Hiệp |
Xã |
8206 |
Long Mai |
Xã |
8207 |
Long Môn |
Xã |
8208 |
Long Sơn |
Xã |
8209 |
Thanh An |
Xã |
|
532 |
Huyện Nghĩa Hành |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
8223 |
Chợ Chùa |
Thị trấn |
8224 |
Hành Đức |
Xã |
8225 |
Hành Dũng |
Xã |
8226 |
Hành Minh |
Xã |
8227 |
Hành Nhân |
Xã |
8228 |
Hành Phước |
Xã |
8229 |
Hành Thiện |
Xã |
8230 |
Hành Thịnh |
Xã |
8231 |
Hành Thuận |
Xã |
8232 |
Hành Tín Đông |
Xã |
8233 |
Hành Tín Tây |
Xã |
8234 |
Hành Trung |
Xã |
|
533 |
Huyện Mộ Đức |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
8210 |
Đức Chánh |
Xã |
8211 |
Đức Hiệp |
Xã |
8212 |
Đức Hòa |
Xã |
8213 |
Đức Lân |
Xã |
8214 |
Đức Lợi |
Xã |
8215 |
Đức Minh |
Xã |
8216 |
Đức Nhuận |
Xã |
8217 |
Đức Phong |
Xã |
8218 |
Đức Phú |
Xã |
8219 |
Đức Tân |
Xã |
8220 |
Đức Thắng |
Xã |
8221 |
Đức Thạnh |
Xã |
8222 |
Mộ Đức |
Thị trấn |
|
534 |
Huyện Đức Phổ |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
8187 |
Đức Phổ |
Thị trấn |
8188 |
Phổ An |
Xã |
8189 |
Phổ Châu |
Xã |
8190 |
Phổ Cường |
Xã |
8191 |
Phổ Hòa |
Xã |
8192 |
Phổ Khánh |
Xã |
8193 |
Phổ Minh |
Xã |
8194 |
Phổ Nhơn |
Xã |
8195 |
Phổ Ninh |
Xã |
8196 |
Phổ Phong |
Xã |
8197 |
Phổ Quang |
Xã |
8198 |
Phổ Thạnh |
Xã |
8199 |
Phổ Thuận |
Xã |
8200 |
Phổ Văn |
Xã |
8201 |
Phổ Vinh |
Xã |
|
535 |
Huyện Ba Tơ |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
8142 |
Ba Bích |
Xã |
8143 |
Ba Chùa |
Xã |
8144 |
Ba Cung |
Xã |
8145 |
Ba Điền |
Xã |
8146 |
Ba Dinh |
Xã |
8147 |
Ba Động |
Xã |
8148 |
Ba Giang |
Xã |
8149 |
Ba Khâm |
Xã |
8150 |
Ba Lế |
Xã |
8151 |
Ba Liên |
Xã |
8152 |
Ba Nam |
Xã |
8153 |
Ba Ngạc |
Xã |
8154 |
Ba Thành |
Xã |
8155 |
Ba Tiêu |
Xã |
8156 |
Ba Tô |
Xã |
8157 |
Ba Tơ |
Thị trấn |
8158 |
Ba Trang |
Xã |
8159 |
Ba Vì |
Xã |
8160 |
Ba Vinh |
Xã |
8161 |
Ba Xa |
Xã |
|
536 |
Huyện Lý Sơn |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
8202 |
An Bình |
Xã |
8203 |
An Hải |
Xã |
8204 |
An Vĩnh |
Xã |
|
|
52 |
Tỉnh Bình Định |
Tỉnh |
Mã Huyện |
Tên Huyện |
Cấp |
540 |
Thành phố Quy Nhơn |
Thành phố |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
2574 |
Bùi Thị Xuân |
Phường |
2575 |
Đống Đa |
Phường |
2576 |
Ghềnh Ráng |
Phường |
2577 |
Hải Cảng |
Phường |
2578 |
Lê Hồng Phong |
Phường |
2579 |
Lê Lợi |
Phường |
2580 |
Lý Thường Kiệt |
Phường |
2581 |
Ngô Mây |
Phường |
2582 |
Nguyễn Văn Cừ |
Phường |
2583 |
Nhơn Bình |
Xã |
2584 |
Nhơn Châu |
Xã |
2585 |
Nhơn Hải |
Xã |
2586 |
Nhơn Hội |
Xã |
2587 |
Nhơn Lý |
Xã |
2588 |
Nhơn Phú |
Phường |
2589 |
Quang Trung |
Phường |
2590 |
Thị Nại |
Phường |
2591 |
Trần Hưng Đạo |
Phường |
2592 |
Trần Phú |
Phường |
2593 |
Trần Quang Diệu |
Phường |
|
542 |
Huyện An Lão |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
2436 |
An Dũng |
Xã |
2437 |
An Hòa |
Xã |
2438 |
An Hưng |
Xã |
2439 |
An Lão |
Thị trấn |
2440 |
An Nghĩa |
Xã |
2441 |
An Quang |
Xã |
2442 |
An Tân |
Xã |
2443 |
An Toàn |
Xã |
2444 |
An Trung |
Xã |
2445 |
An Vinh |
Xã |
|
543 |
Huyện Hoài Nhơn |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
2476 |
Bồng Sơn |
Thị trấn |
2477 |
Hoài Châu |
Xã |
2478 |
Hoài Châu Bắc |
Xã |
2479 |
Hoài Đức |
Xã |
2480 |
Hoài Hải |
Xã |
2481 |
Hoài Hảo |
Xã |
2482 |
Hoài Hương |
Xã |
2483 |
Hoài Mỹ |
Xã |
2484 |
Hoài Phú |
Xã |
2485 |
Hoài Sơn |
Xã |
2486 |
Hoài Tân |
Xã |
2487 |
Hoài Thanh |
Xã |
2488 |
Hoài Thanh Tây |
Xã |
2489 |
Hoài Xuân |
Xã |
2490 |
Tam Quan |
Thị trấn |
2491 |
Tam Quan Bắc |
Xã |
2492 |
Tam Quan Nam |
Xã |
|
544 |
Huyện Hoài Ân |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
2461 |
Ân Đức |
Xã |
2462 |
Ân Hảo Đông |
Xã |
2463 |
Ân Hảo Tây |
Xã |
2464 |
Ân Hữu |
Xã |
2465 |
Ân Mỹ |
Xã |
2466 |
Ân Nghĩa |
Xã |
2467 |
Ân Phong |
Xã |
2468 |
Ân Sơn |
Xã |
2469 |
Ân Thạnh |
Xã |
2470 |
Ân Tín |
Xã |
2471 |
Ân Tường Đông |
Xã |
2472 |
Ân Tường Tây |
Xã |
2473 |
BokTơi |
Xã |
2474 |
ĐakMang |
Xã |
2475 |
Tăng Bạt Hổ |
Thị trấn |
|
545 |
Huyện Phù Mỹ |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
2508 |
Bình Dương |
Thị trấn |
2509 |
Cát Khánh |
Xã |
2510 |
Cát Sơn |
Xã |
2511 |
Cát Tân |
Xã |
2512 |
Mỹ An |
Xã |
2513 |
Mỹ Cát |
Xã |
2514 |
Mỹ Chánh |
Xã |
2515 |
Mỹ Chánh Tây |
Xã |
2516 |
Mỹ Châu |
Xã |
2517 |
Mỹ Đức |
Xã |
2518 |
Mỹ Hiệp |
Xã |
2519 |
Mỹ Hòa |
Xã |
2520 |
Mỹ Lộc |
Xã |
2521 |
Mỹ Lợi |
Xã |
2522 |
Mỹ Phong |
Xã |
2523 |
Mỹ Quang |
Xã |
2524 |
Mỹ Tài |
Xã |
2525 |
Mỹ Thắng |
Xã |
2526 |
Mỹ Thành |
Xã |
2527 |
Mỹ Thọ |
Xã |
2528 |
Mỹ Trinh |
Xã |
2529 |
Phù Mỹ |
Thị trấn |
|
546 |
Huyện Vĩnh Thạnh |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
2565 |
Vĩnh Hảo |
Xã |
2566 |
Vĩnh Hiệp |
Xã |
2567 |
Vĩnh Hòa |
Xã |
2568 |
Vĩnh Kim |
Xã |
2569 |
Vĩnh Quang |
Xã |
2570 |
Vĩnh Sơn |
Xã |
2571 |
Vĩnh Thạnh |
Thị trấn |
2572 |
Vĩnh Thịnh |
Xã |
2573 |
Vĩnh Thuận |
Xã |
|
547 |
Huyện Tây Sơn |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
2530 |
Bình Hòa |
Xã |
2531 |
Bình Nghi |
Xã |
2532 |
Bình Tân |
Xã |
2533 |
Bình Thành |
Xã |
2534 |
Bình Thuận |
Xã |
2535 |
Bình Tường |
Xã |
2536 |
Phú Phong |
Thị trấn |
2537 |
Tây An |
Xã |
2538 |
Tây Bình |
Xã |
2539 |
Tây Giang |
Xã |
2540 |
Tây Phú |
Xã |
2541 |
Tây Thuận |
Xã |
2542 |
Tây Vinh |
Xã |
2543 |
Tây Xuân |
Xã |
2544 |
Vĩnh An |
Xã |
|
548 |
Huyện Phù Cát |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
2493 |
Cát Chánh |
Xã |
2494 |
Cát Hải |
Xã |
2495 |
Cát Hanh |
Xã |
2496 |
Cát Hiệp |
Xã |
2497 |
Cát Hưng |
Xã |
2498 |
Cát Lâm |
Xã |
2499 |
Cát Minh |
Xã |
2500 |
Cát Nhơn |
Xã |
2501 |
Cát Tài |
Xã |
2502 |
Cát Thắng |
Xã |
2503 |
Cát Thành |
Xã |
2504 |
Cát Tiến |
Xã |
2505 |
Cát Trinh |
Xã |
2506 |
Cát Tường |
Xã |
2507 |
Ngô Mây |
Thị trấn |
|
549 |
Thị xã An Nhơn |
Thị xã |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
2446 |
Bình Định |
Phường |
2447 |
Đập Đá |
Phường |
2448 |
Nhơn An |
Xã |
2449 |
Nhơn Hạnh |
Xã |
2450 |
Nhơn Hậu |
Xã |
2451 |
Nhơn Hòa |
Phường |
2452 |
Nhơn Hưng |
Phường |
2453 |
Nhơn Khánh |
Xã |
2454 |
Nhơn Lộc |
Xã |
2455 |
Nhơn Mỹ |
Xã |
2456 |
Nhơn Phong |
Xã |
2457 |
Nhơn Phúc |
Xã |
2458 |
Nhơn Tân |
Xã |
2459 |
Nhơn Thành |
Phường |
2460 |
Nhơn Thọ |
Xã |
|
550 |
Huyện Tuy Phước |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
2545 |
Diêu Trì |
Thị trấn |
2546 |
Phước An |
Xã |
2547 |
Phước Hiệp |
Xã |
2548 |
Phước Hòa |
Xã |
2549 |
Phước Hưng |
Xã |
2550 |
Phước Lộc |
Xã |
2551 |
Phước Nghĩa |
Xã |
2552 |
Phước Quang |
Xã |
2553 |
Phước Sơn |
Xã |
2554 |
Phước Thắng |
Xã |
2555 |
Phước Thành |
Xã |
2556 |
Phước Thuận |
Xã |
2557 |
Tuy Phước |
Thị trấn |
|
551 |
Huyện Vân Canh |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
2558 |
Canh Hiển |
Xã |
2559 |
Canh Hiệp |
Xã |
2560 |
Canh Hòa |
Xã |
2561 |
Canh Liên |
Xã |
2562 |
Canh Thuận |
Xã |
2563 |
Canh Vinh |
Xã |
2564 |
Vân Canh |
Thị trấn |
|
|
54 |
Tỉnh Phú Yên |
Tỉnh |
Mã Huyện |
Tên Huyện |
Cấp |
555 |
Thành phố Tuy Hoà |
Thành phố |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
7721 |
1 |
Phường |
7722 |
2 |
Phường |
7723 |
3 |
Phường |
7724 |
4 |
Phường |
7725 |
5 |
Phường |
7726 |
6 |
Phường |
7727 |
7 |
Phường |
7728 |
8 |
Phường |
7729 |
9 |
Phường |
7730 |
An Phú |
Xã |
7731 |
Bình Kiến |
Xã |
7732 |
Bình Ngọc |
Xã |
7733 |
Hoà Kiến |
Xã |
7734 |
Phú Đông |
Phường |
7735 |
Phú Lâm |
Phường |
7736 |
Phú Lãm |
Phường |
7737 |
Phú Thạnh |
Phường |
|
557 |
Thị xã Sông Cầu |
Thị xã |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
7670 |
Xuân Bình |
Xã |
7671 |
Xuân Cảnh |
Xã |
7672 |
Xuân Đài |
Phường |
7673 |
Xuân Hải |
Xã |
7674 |
Xuân Hòa |
Xã |
7675 |
Xuân Lâm |
Xã |
7676 |
Xuân Lộc |
Xã |
7677 |
Xuân Phú |
Phường |
7678 |
Xuân Phương |
Xã |
7679 |
Xuân Thành |
Phường |
7680 |
Xuân Thịnh |
Xã |
7681 |
Xuân Thọ 1 |
Xã |
7682 |
Xuân Thọ 2 |
Xã |
7683 |
Xuân Yên |
Phường |
|
558 |
Huyện Đồng Xuân |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
7636 |
Đa Lộc |
Xã |
7637 |
La Hai |
Thị trấn |
7638 |
Phú Mỡ |
Xã |
7639 |
Xuân Lãnh |
Xã |
7640 |
Xuân Long |
Xã |
7641 |
Xuân Phước |
Xã |
7642 |
Xuân Quang 1 |
Xã |
7643 |
Xuân Quang 2 |
Xã |
7644 |
Xuân Quang 3 |
Xã |
7645 |
Xuân Sơn Bắc |
Xã |
7646 |
Xuân Sơn Nam |
Xã |
|
559 |
Huyện Tuy An |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
7706 |
An Chấn |
Xã |
7707 |
An Cư |
Xã |
7708 |
An Dân |
Xã |
7709 |
An Định |
Xã |
7710 |
An Hải |
Xã |
7711 |
An Hiệp |
Xã |
7712 |
An Hoà |
Xã |
7713 |
An Lĩnh |
Xã |
7714 |
An Mỹ |
Xã |
7715 |
An Nghiệp |
Xã |
7716 |
An Ninh Đông |
Xã |
7717 |
An Ninh Tây |
Xã |
7718 |
An Thạch |
Xã |
7719 |
An Thọ |
Xã |
7720 |
Chí Thạnh |
Thị trấn |
|
560 |
Huyện Sơn Hòa |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
7656 |
Cà Lúi |
Xã |
7657 |
Củng Sơn |
Thị trấn |
7658 |
Ea Chà Rang |
Xã |
7659 |
Krông Pa |
Xã |
7660 |
Phước Tân |
Xã |
7661 |
Sơn Định |
Xã |
7662 |
Sơn Hà |
Xã |
7663 |
Sơn Hội |
Xã |
7664 |
Sơn Long |
Xã |
7665 |
Sơn Nguyên |
Xã |
7666 |
Sơn Phước |
Xã |
7667 |
Sơn Xuân |
Xã |
7668 |
Suối Bạc |
Xã |
7669 |
Suối Trai |
Xã |
|
561 |
Huyện Sông Hinh |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
7684 |
Đức Bình Đông |
Xã |
7685 |
Đức Bình Tây |
Xã |
7686 |
Ea Bá |
Xã |
7687 |
Ea Bar |
Xã |
7688 |
Ea Bia |
Xã |
7689 |
Ea Lâm |
Xã |
7690 |
Ea Ly |
Xã |
7691 |
Ea Trol |
Xã |
7692 |
Hai Riêng |
Thị trấn |
7693 |
Sơn Giang |
Xã |
7694 |
Sông Hinh |
Xã |
|
562 |
Huyện Tây Hoà |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
7695 |
Hòa Bình 1 |
Xã |
7696 |
Hòa Đồng |
Xã |
7697 |
Hòa Mỹ Đông |
Xã |
7698 |
Hòa Mỹ Tây |
Xã |
7699 |
Hòa Phong |
Xã |
7700 |
Hòa Phú |
Xã |
7701 |
Hòa Tân Tây |
Xã |
7702 |
Hòa Thịnh |
Xã |
7703 |
Phú Thứ |
Thị trấn |
7704 |
Sơn Thành Đông |
Xã |
7705 |
Sơn Thành Tây |
Xã |
|
563 |
Huyện Phú Hoà |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
7647 |
Hòa An |
Xã |
7648 |
Hòa Định Đông |
Xã |
7649 |
Hòa Định Tây |
Xã |
7650 |
Hòa Hội |
Xã |
7651 |
Hoà Quang Bắc |
Xã |
7652 |
Hoà Quang Nam |
Xã |
7653 |
Hòa Thắng |
Xã |
7654 |
Hòa Trị |
Xã |
7655 |
Phú Hòa |
Thị trấn |
|
564 |
Huyện Đông Hòa |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
7626 |
Hòa Hiệp Bắc |
Xã |
7627 |
Hòa Hiệp Nam |
Xã |
7628 |
Hòa Hiệp Trung |
Xã |
7629 |
Hòa Tâm |
Xã |
7630 |
Hòa Tân Đông |
Xã |
7631 |
Hòa Thành |
Xã |
7632 |
Hòa Vinh |
Xã |
7633 |
Hòa Xuân Đông |
Xã |
7634 |
Hòa Xuân Nam |
Xã |
7635 |
Hòa Xuân Tây |
Xã |
|
|
56 |
Tỉnh Khánh Hoà |
Tỉnh |
Mã Huyện |
Tên Huyện |
Cấp |
568 |
Thành phố Nha Trang |
Thành phố |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
5515 |
Lộc Thọ |
Phường |
5516 |
Ngọc Hiệp |
Phường |
5517 |
Phước Đồng |
Xã |
5518 |
Phước Hải |
Phường |
5519 |
Phước Hòa |
Phường |
5520 |
Phước Long |
Phường |
5521 |
Phước Tân |
Phường |
5522 |
Phước Tiến |
Phường |
5523 |
Phương Sài |
Phường |
5524 |
Phương Sơn |
Phường |
5525 |
Tân Lập |
Phường |
5526 |
Vạn Thắng |
Phường |
5527 |
Vạn Thạnh |
Phường |
5528 |
Vĩnh Hải |
Phường |
5529 |
Vĩnh Hiệp |
Xã |
5530 |
Vĩnh Hòa |
Phường |
5531 |
Vĩnh Lương |
Xã |
5532 |
Vĩnh Ngọc |
Xã |
5533 |
Vĩnh Nguyên |
Phường |
5534 |
Vĩnh Phước |
Phường |
5535 |
Vĩnh Phương |
Xã |
5536 |
Vĩnh Thái |
Xã |
5537 |
Vĩnh Thạnh |
Xã |
5538 |
Vĩnh Thọ |
Phường |
5539 |
Vĩnh Trung |
Xã |
5540 |
Vĩnh Trường |
Phường |
5541 |
Xương Huân |
Phường |
|
569 |
Thành phố Cam Ranh |
Thành phố |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
5542 |
Ba Ngòi |
Phường |
5543 |
Cam Bình |
Xã |
5544 |
Cam Lập |
Xã |
5545 |
Cam Linh |
Phường |
5546 |
Cam Lộc |
Phường |
5547 |
Cam Lợi |
Phường |
5548 |
Cam Nghĩa |
Phường |
5549 |
Cam Phú |
Phường |
5550 |
Cam Phúc Bắc |
Phường |
5551 |
Cam Phúc Nam |
Phường |
5552 |
Cam Phước Đông |
Xã |
5553 |
Cam Thành Nam |
Xã |
5554 |
Cam Thịnh Đông |
Xã |
5555 |
Cam Thịnh Tây |
Xã |
5556 |
Cam Thuận |
Phường |
|
570 |
Huyện Cam Lâm |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
5416 |
Cam An Bắc |
Xã |
5417 |
Cam An Nam |
Xã |
5418 |
Cam Đức |
Thị trấn |
5419 |
Cam Hải Đông |
Xã |
5420 |
Cam Hải Tây |
Xã |
5421 |
Cam Hiệp Bắc |
Xã |
5422 |
Cam Hiệp Nam |
Xã |
5423 |
Cam Hòa |
Xã |
5424 |
Cam Phước Tây |
Xã |
5425 |
Cam Tân |
Xã |
5426 |
Cam Thành Bắc |
Xã |
5427 |
Sơn Tân |
Xã |
5428 |
Suối Cát |
Xã |
5429 |
Suối Tân |
Xã |
|
571 |
Huyện Vạn Ninh |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
5502 |
Đại Lãnh |
Xã |
5503 |
Thị trấn Vạn Giã |
Phường |
5504 |
Vạn Bình |
Xã |
5505 |
Vạn Hưng |
Xã |
5506 |
Vạn Khánh |
Xã |
5507 |
Vạn Long |
Xã |
5508 |
Vạn Lương |
Xã |
5509 |
Vạn Phú |
Xã |
5510 |
Vạn Phước |
Xã |
5511 |
Vạn Thắng |
Xã |
5512 |
Vạn Thạnh |
Xã |
5513 |
Vạn Thọ |
Xã |
5514 |
Xuân Sơn |
Xã |
|
572 |
Thị xã Ninh Hòa |
Thị xã |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
5471 |
Diên Toàn |
Xã |
5472 |
Ninh An |
Xã |
5473 |
Ninh Bình |
Xã |
5474 |
Ninh Đa |
Phường |
5475 |
Ninh Diêm |
Phường |
5476 |
Ninh Đông |
Xã |
5477 |
Ninh Giang |
Phường |
5478 |
Ninh Hà |
Phường |
5479 |
Ninh Hải |
Phường |
5480 |
Ninh Hiệp |
Phường |
5481 |
Ninh Hưng |
Xã |
5482 |
Ninh Ích |
Xã |
5483 |
Ninh Lộc |
Xã |
5484 |
Ninh Phú |
Xã |
5485 |
Ninh Phụng |
Xã |
5486 |
Ninh Phước |
Xã |
5487 |
Ninh Quang |
Xã |
5488 |
Ninh Sim |
Xã |
5489 |
Ninh Sơn |
Xã |
5490 |
Ninh Tân |
Xã |
5491 |
Ninh Tây |
Xã |
5492 |
Ninh Thân |
Xã |
5493 |
Ninh Thọ |
Xã |
5494 |
Ninh Thượng |
Xã |
5495 |
Ninh Thủy |
Phường |
5496 |
Ninh Trung |
Xã |
5497 |
Ninh Vân |
Xã |
5498 |
Ninh Xuân |
Xã |
|
573 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
5457 |
Cầu Bà |
Xã |
5458 |
Giang Ly |
Xã |
5459 |
Khánh Bình |
Xã |
5460 |
Khánh Đông |
Xã |
5461 |
Khánh Hiệp |
Xã |
5462 |
Khánh Nam |
Xã |
5463 |
Khánh Phú |
Xã |
5464 |
Khánh Thành |
Xã |
5465 |
Khánh Thượng |
Xã |
5466 |
Khánh Trung |
Xã |
5467 |
Khánh Vĩnh |
Thị trấn |
5468 |
Liên Sang |
Xã |
5469 |
Sơn Thái |
Xã |
5470 |
Sông Cầu |
Xã |
|
574 |
Huyện Diên Khánh |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
5430 |
Diên An |
Xã |
5431 |
Diên Bình |
Xã |
5432 |
Diên Điền |
Xã |
5433 |
Diên Đồng |
Xã |
5434 |
Diên Hòa |
Xã |
5435 |
Diên Khánh |
Phường |
5436 |
Diên Lạc |
Xã |
5437 |
Diên Lâm |
Xã |
5438 |
Diên Lộc |
Xã |
5439 |
Diên Phú |
Xã |
5440 |
Diên Phước |
Xã |
5441 |
Diên Sơn |
Xã |
5442 |
Diên Tân |
Xã |
5443 |
Diên Thạnh |
Xã |
5444 |
Diên Thọ |
Xã |
5445 |
Diên Toàn |
Xã |
5446 |
Diên Xuân |
Xã |
5447 |
Suối Hiệp |
Xã |
5448 |
Suối Tiên |
Xã |
|
575 |
Huyện Khánh Sơn |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
5449 |
Ba Cụm Bắc |
Xã |
5450 |
Ba Cụm Nam |
Xã |
5451 |
Sơn Bình |
Xã |
5452 |
Sơn Hiệp |
Xã |
5453 |
Sơn Lâm |
Xã |
5454 |
Sơn Trung |
Xã |
5455 |
Thành Sơn |
Xã |
5456 |
Tô Hạp |
Thị trấn |
|
576 |
Huyện Trường Sa |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
5499 |
Sinh Tồn. |
Xã |
5500 |
Song Tử Tây |
Xã |
5501 |
Trường Sa |
Thị trấn |
|
|
58 |
Tỉnh Ninh Thuận |
Tỉnh |
Mã Huyện |
Tên Huyện |
Cấp |
582 |
Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm |
Thành phố |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
7327 |
Bảo An |
Phường |
7328 |
Đài Sơn |
Phường |
7329 |
Đạo Long |
Phường |
7330 |
Đô Vinh |
Phường |
7331 |
Đông Hải |
Phường |
7332 |
Kinh Dinh |
Phường |
7333 |
Mỹ Bình |
Phường |
7334 |
Mỹ Đông |
Phường |
7335 |
Mỹ Hải |
Phường |
7336 |
Mỹ Hương |
Phường |
7337 |
Phủ Hà |
Phường |
7338 |
Phước Mỹ |
Phường |
7339 |
Tấn Tài |
Phường |
7340 |
Thành Hải |
Xã |
7341 |
Thanh Sơn |
Phường |
7342 |
Văn Hải |
Phường |
|
584 |
Huyện Bác Ái |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
7286 |
Phước Bình |
Xã |
7287 |
Phước Chính |
Xã |
7288 |
Phước Đại |
Thị trấn |
7289 |
Phước Hòa |
Xã |
7290 |
Phước Tân |
Xã |
7291 |
Phước Thắng |
Xã |
7292 |
Phước Thành |
Xã |
7293 |
Phước Tiến |
Xã |
7294 |
Phước Trung |
Xã |
|
585 |
Huyện Ninh Sơn |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
7313 |
Hòa Sơn |
Xã |
7314 |
Lâm Sơn |
Xã |
7315 |
Lương Sơn |
Xã |
7316 |
Ma Nới |
Xã |
7317 |
Mỹ Sơn |
Xã |
7318 |
Nhơn Sơn |
Xã |
7319 |
Quảng Sơn |
Xã |
7320 |
Tân Sơn |
Thị trấn |
|
586 |
Huyện Ninh Hải |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
7295 |
Hộ Hải |
Xã |
7296 |
Khánh Hải |
Thị trấn |
7297 |
Nhơn Hải |
Xã |
7298 |
Phương Hải |
Xã |
7299 |
Tân Hải |
Xã |
7300 |
Thanh Hải |
Xã |
7301 |
Tri Hải |
Xã |
7302 |
Vĩnh Hải |
Xã |
7303 |
Xuân Hải |
Xã |
|
587 |
Huyện Ninh Phước |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
7304 |
An Hải |
Xã |
7305 |
Phước Dân |
Thị trấn |
7306 |
Phước Hải |
Xã |
7307 |
Phước Hậu |
Xã |
7308 |
Phước Hữu |
Xã |
7309 |
Phước Sơn |
Xã |
7310 |
Phước Thái |
Xã |
7311 |
Phước Thuận |
Xã |
7312 |
Phước Vinh |
Xã |
|
588 |
Huyện Thuận Bắc |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
7321 |
Bắc Phong |
Xã |
7322 |
Bắc Sơn |
Xã |
7323 |
Công Hải |
Xã |
7324 |
Lợi Hải |
Thị trấn |
7325 |
Phước Chiến |
Xã |
7326 |
Phước Kháng |
Xã |
|
589 |
Huyện Thuận Nam |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
7343 |
Cà Ná |
Xã |
7344 |
Nhị Hà |
Xã |
7345 |
Phước Diêm |
Xã |
7346 |
Phước Dinh |
Xã |
7347 |
Phước Hà |
Xã |
7348 |
Phước Minh |
Xã |
7349 |
Phước Nam |
Xã |
7350 |
Phước Ninh |
Xã |
|
|
60 |
Tỉnh Bình Thuận |
Tỉnh |
Mã Huyện |
Tên Huyện |
Cấp |
593 |
Thành phố Phan Thiết |
Thành phố |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
2796 |
Bình Hưng |
Phường |
2797 |
Đức Long |
Phường |
2798 |
Đức Nghĩa |
Phường |
2799 |
Đức Thắng |
Phường |
2800 |
Hàm Tiến |
Phường |
2801 |
Hưng Long |
Phường |
2802 |
Lạc Đạo |
Phường |
2803 |
Mũi Né |
Phường |
2804 |
Phong Nẫm |
Xã |
2805 |
Phong Nẫm |
Xã |
2806 |
Phú Hài |
Phường |
2807 |
Phú Tài |
Phường |
2808 |
Phú Thủy |
Phường |
2809 |
Phú Trinh |
Phường |
2810 |
Thanh Hải |
Phường |
2811 |
Thiện Nghiệp |
Xã |
2812 |
Tiến Lợi |
Xã |
2813 |
Tiến Thành |
Xã |
2814 |
Xuân An |
Phường |
|
594 |
Thị xã La Gi |
Thị xã |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
2815 |
Bình Tân |
Phường |
2816 |
Phước Hội |
Phường |
2817 |
Phước Lộc |
Phường |
2818 |
Tân An |
Phường |
2819 |
Tân Bình |
Xã |
2820 |
Tân Hải |
Xã |
2821 |
Tân Phước |
Xã |
2822 |
Tân Thiện |
Phường |
2823 |
Tân Tiến |
Xã |
|
595 |
Huyện Tuy Phong |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
2784 |
Bình Thạnh |
Xã |
2785 |
Chí Công |
Xã |
2786 |
Hoà Minh |
Xã |
2787 |
Hoà Phú |
Xã |
2788 |
Liên Hương |
Thị trấn |
2789 |
Phan Dũng |
Xã |
2790 |
Phan Rí Cửa |
Thị trấn |
2791 |
Phong Phú |
Xã |
2792 |
Phú Lạc |
Xã |
2793 |
Phước Thể |
Xã |
2794 |
Vĩnh Hảo |
Xã |
2795 |
Vĩnh Tân |
Xã |
|
596 |
Huyện Bắc Bình |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
2697 |
Bình An |
Xã |
2698 |
Bình Tân |
Xã |
2699 |
Chợ Lầu |
Thị trấn |
2700 |
Hải Ninh |
Xã |
2701 |
Hoà Thắng |
Xã |
2702 |
Hồng Phong |
Xã |
2703 |
Hồng Thái |
Xã |
2704 |
Lương Sơn |
Thị trấn |
2705 |
Phan Điền |
Xã |
2706 |
Phan Hiệp |
Xã |
2707 |
Phan Hoà |
Xã |
2708 |
Phan Lâm |
Xã |
2709 |
Phan Rí Thành |
Xã |
2710 |
Phan Sơn |
Xã |
2711 |
Phan Thanh |
Xã |
2712 |
Phan Tiến |
Xã |
2713 |
Sông Bình |
Xã |
2714 |
Sông Lũy |
Xã |
|
597 |
Huyện Hàm Thuận Bắc |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
2741 |
Đa Mi |
Xã |
2742 |
Đông Giang |
Xã |
2743 |
Đông Tiến |
Xã |
2744 |
Hàm Chính |
Xã |
2745 |
Hàm Đức |
Xã |
2746 |
Hàm Hiệp |
Xã |
2747 |
Hàm Liêm |
Xã |
2748 |
Hàm Phú |
Xã |
2749 |
Hàm Thắng |
Xã |
2750 |
Hàm Trí |
Xã |
2751 |
Hồng Liêm |
Xã |
2752 |
Hồng Sơn |
Xã |
2753 |
La Dạ |
Xã |
2754 |
Ma Lâm |
Thị trấn |
2755 |
Phú Long |
Thị trấn |
2756 |
Thuận Hòa |
Xã |
2757 |
Thuận Minh |
Xã |
|
598 |
Huyện Hàm Thuận Nam |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
2758 |
Hàm Cần |
Xã |
2759 |
Hàm Cường |
Xã |
2760 |
Hàm Kiệm |
Xã |
2761 |
Hàm Minh |
Xã |
2762 |
Hàm Mỹ |
Xã |
2763 |
Hàm Thạnh |
Xã |
2764 |
Mương Mán |
Xã |
2765 |
Tân Lập |
Xã |
2766 |
Tân Thành |
Xã |
2767 |
Tân Thuận |
Xã |
2768 |
Thuận Nam |
Thị trấn |
2769 |
Thuận Quý |
Xã |
|
599 |
Huyện Tánh Linh |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
2770 |
Bắc Ruộng |
Xã |
2771 |
Đồng Kho |
Xã |
2772 |
Đức Bình |
Xã |
2773 |
Đức Phú |
Xã |
2774 |
Đức Tân |
Xã |
2775 |
Đức Thuận |
Xã |
2776 |
Gia An |
Xã |
2777 |
Gia Huynh |
Xã |
2778 |
Huy Khiêm |
Xã |
2779 |
La Ngâu |
Xã |
2780 |
Lạc Tánh |
Thị trấn |
2781 |
Măng Tố |
Xã |
2782 |
Nghị Đức |
Xã |
2783 |
Suối Kiết |
Xã |
|
600 |
Huyện Đức Linh |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
2718 |
Đa Kai |
Xã |
2719 |
Đông Hà |
Xã |
2720 |
Đức Chính |
Xã |
2721 |
Đức Hạnh |
Xã |
2722 |
Đức Tài |
Thị trấn |
2723 |
Đức Tín |
Xã |
2724 |
Mê Pu |
Xã |
2725 |
Nam Chính |
Xã |
2726 |
Sùng Nhơn |
Xã |
2727 |
Tân Hà |
Xã |
2728 |
Trà Tân |
Xã |
2729 |
Võ Xu |
Thị trấn |
2730 |
Vũ Hòa |
Xã |
|
601 |
Huyện Hàm Tân |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
2731 |
Sơn Mỹ |
Xã |
2732 |
Sông Phan |
Xã |
2733 |
Tân Đức |
Xã |
2734 |
Tân Hà |
Xã |
2735 |
Tân Minh |
Thị trấn |
2736 |
Tân Nghĩa |
Thị trấn |
2737 |
Tân Phúc |
Xã |
2738 |
Tân Thắng |
Xã |
2739 |
Tân Xuân |
Xã |
2740 |
Thắng Hải |
Xã |
|
602 |
Huyện Phú Quí |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
2715 |
Long Hải |
Xã |
2716 |
Ngũ Phụng |
Xã |
2717 |
Tam Thanh |
Xã |
|
|
62 |
Tỉnh Kon Tum |
Tỉnh |
Mã Huyện |
Tên Huyện |
Cấp |
608 |
Thành phố Kon Tum |
Thành phố |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
5776 |
Ia Chim |
Xã |
5777 |
Quang Trung |
Phường |
5778 |
Chư Hreng |
Xã |
5779 |
Đăk Blà |
Xã |
5780 |
Đăk Cấm |
Xã |
5781 |
Đăk Năng |
Xã |
5782 |
Đăk Rơva |
Xã |
5783 |
Đoàn Kết |
Xã |
5784 |
Duy Tân |
Phường |
5785 |
Hoà Bình |
Xã |
5786 |
Kroong |
Xã |
5787 |
Lê Lợi |
Phường |
5788 |
Ngô Mây |
Phường |
5789 |
Ngọc Bay |
Xã |
5790 |
Nguyễn Trãi |
Phường |
5791 |
Quyết Thắng |
Phường |
5792 |
Thắng Lợi |
Phường |
5793 |
Thống Nhất |
Phường |
5794 |
Trần Hưng Đạo |
Phường |
5795 |
Trường Chinh |
Phường |
5796 |
Vinh Quang |
Xã |
|
610 |
Huyện Đắk Glei |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
5701 |
Đăk Glei |
Xã |
5702 |
Đăk Kroong |
Xã |
5703 |
Đăk Môn |
Xã |
5704 |
Đăk Blô |
Xã |
5705 |
Đăk Choong |
Xã |
5706 |
Đăk Long |
Xã |
5707 |
Đăk Man |
Xã |
5708 |
Đăk Nhoong |
Xã |
5709 |
Đăk Pét |
Xã |
5710 |
Mường Hoong |
Xã |
5711 |
Ngọc Linh |
Xã |
5712 |
Xốp |
Xã |
|
611 |
Huyện Ngọc Hồi |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
5746 |
Đăk Xú |
Xã |
5747 |
Bờ Y |
Xã |
5748 |
Đăk Ang |
Xã |
5749 |
Đăk Dục |
Xã |
5750 |
Đăk Kan |
Xã |
5751 |
Đăk Nông |
Xã |
5752 |
Sa Loong |
Xã |
5753 |
Thị trấn Plei Kần |
Xã |
|
612 |
Huyện Đắk Tô |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
5722 |
Đắk Rơ Nga |
Xã |
5723 |
Thị trấn Đắk Tô |
Xã |
5724 |
Văn Lem |
Xã |
5725 |
Đắk Trăm |
Xã |
5726 |
Diên Bình |
Xã |
5727 |
Kon Đào |
Xã |
5728 |
Ngọk Tụ |
Xã |
5729 |
Pô kô |
Xã |
5730 |
Tân Cảnh |
Xã |
|
613 |
Huyện Kon Plông |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
5731 |
Đắk Long |
Xã |
5732 |
Đăk Nên |
Xã |
5733 |
Đăk Ring |
Xã |
5734 |
Đăk Tăng |
Xã |
5735 |
Hiếu |
Xã |
5736 |
Măng Bút |
Xã |
5737 |
Măng Cành |
Xã |
5738 |
Ngọc Tem |
Xã |
5739 |
Pờ Ê |
Xã |
|
614 |
Huyện Kon Rẫy |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
5740 |
Đăk Kôi |
Xã |
5741 |
Đăk Pne |
Xã |
5742 |
Đăk Ruồng |
Xã |
5743 |
Đăk Tơ Lùng |
Xã |
5744 |
Tân Lập |
Xã |
5745 |
Thị trấn Đăk Rve |
Xã |
|
615 |
Huyện Đắk Hà |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
5713 |
Đăk Hring |
Xã |
5714 |
Đăk La |
Xã |
5715 |
Đăk Mar |
Xã |
5716 |
Đăk Pxi |
Xã |
5717 |
Đăk Uy |
Xã |
5718 |
Hà Mòn |
Xã |
5719 |
Ngọk Réo |
Xã |
5720 |
Ngọk Wang |
Xã |
5721 |
Thị trấn Đắk Hà |
Xã |
|
616 |
Huyện Sa Thầy |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
5754 |
Sa sơn |
Xã |
5755 |
Hơ moong |
Xã |
5756 |
Mo-ray |
Xã |
5757 |
Rờ kơi |
Xã |
5758 |
Sa Bình |
Xã |
5759 |
Sa Nghĩa |
Xã |
5760 |
Sa nhơn |
Xã |
5761 |
Thị trấn Sa Thầy |
Xã |
5762 |
Ya tăng |
Xã |
5763 |
Ya Xiêr |
Xã |
5764 |
Yaly |
Xã |
|
617 |
Huyện Tu Mơ Rông |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
5765 |
Đắk Hà |
Xã |
5766 |
Đắk Na |
Xã |
5767 |
Đắk Rơ Ông |
Xã |
5768 |
Đắk Sao |
Xã |
5769 |
Đắk Tờ Kan |
Xã |
5770 |
Măng Ri |
Xã |
5771 |
Ngọk Lây |
Xã |
5772 |
Ngọk Yêu |
Xã |
5773 |
Tê Xăng |
Xã |
5774 |
Tu Mơ Rông |
Xã |
5775 |
Văn Xuôi |
Xã |
|
618 |
Huyện Ia H" Drai |
Huyện |
|
64 |
Tỉnh Gia Lai |
Tỉnh |
Mã Huyện |
Tên Huyện |
Cấp |
622 |
Thành phố Pleiku |
Thành phố |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
4087 |
An Phú |
Xã |
4088 |
Biển Hồ |
Xã |
4089 |
Chi Lăng |
Phường |
4090 |
Chư Á |
Xã |
4091 |
Chư HDrông |
Xã |
4092 |
Diên Hồng |
Phường |
4093 |
Diên Phú |
Xã |
4094 |
Đống Đa |
Phường |
4095 |
Gào |
Xã |
4096 |
Hoa Lư |
Phường |
4097 |
Hội Phú |
Phường |
4098 |
Hội Thương |
Phường |
4099 |
Ia Kênh |
Xã |
4100 |
Ia Kring |
Phường |
4101 |
Phù Đổng |
Phường |
4102 |
Tân Sơn |
Xã |
4103 |
Tây Sơn |
Phường |
4104 |
Thắng Lợi |
Phường |
4105 |
Thống Nhất |
Phường |
4106 |
Trà Bá |
Phường |
4107 |
Trà Đa |
Xã |
4108 |
Yên Đỗ |
Phường |
4109 |
Yên Thế |
Phường |
|
623 |
Thị xã An Khê |
Thị xã |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
4110 |
An Bình |
Phường |
4111 |
An Phú |
Phường |
4112 |
An Phước |
Phường |
4113 |
An Tân |
Phường |
4114 |
Cửu An |
Xã |
4115 |
Ngô Mây |
Phường |
4116 |
Song An |
Xã |
4117 |
Tây Sơn |
Phường |
4118 |
Thành An |
Xã |
4119 |
Tú An |
Xã |
4120 |
Xuân An |
Xã |
|
624 |
Thị xã Ayun Pa |
Thị xã |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
3906 |
Cheo Reo |
Phường |
3907 |
Chư Băh |
Xã |
3908 |
Đoàn Kết |
Phường |
3909 |
Hòa Bình |
Phường |
3910 |
Ia Rbol |
Xã |
3911 |
Ia RTô |
Xã |
3912 |
Ia Sao |
Xã |
3913 |
Sông Bờ |
Phường |
|
625 |
Huyện KBang |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
4023 |
Đắk H'Lơ |
Xã |
4024 |
Đắk Rông |
Xã |
4025 |
Đắk Smar |
Xã |
4026 |
Đông |
Xã |
4027 |
K'Bang |
Thị trấn |
4028 |
Kon P'Ne |
Xã |
4029 |
Kông B'La |
Xã |
4030 |
Kông Lơng Khơng |
Xã |
4031 |
K'Rong |
Xã |
4032 |
Lơ Ku |
Xã |
4033 |
Nghĩa An |
Xã |
4034 |
Sơ Pai |
Xã |
4035 |
Sơn Lang |
Xã |
4036 |
Tơ Tung |
Xã |
|
626 |
Huyện Đăk Đoa |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
3965 |
ADơk |
Xã |
3966 |
Đak Đoa |
Thị trấn |
3967 |
Đak Roong |
Xã |
3968 |
Đak Sơ Mei |
Xã |
3969 |
GLar |
Xã |
3970 |
Hà Bầu |
Xã |
3971 |
Hà Đông |
Xã |
3972 |
Hải Yang |
Xã |
3973 |
H'Neng |
Xã |
3974 |
H'No |
Xã |
3975 |
Ia Băng |
Xã |
3976 |
Ia Pết |
Xã |
3977 |
Kơ Dang |
Xã |
3978 |
Kon Gang |
Xã |
3979 |
Nam Yang |
Xã |
3980 |
Tân Bình |
Xã |
3981 |
Trang |
Xã |
|
627 |
Huyện Chư Păh |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
3914 |
Chư Đăng Ya |
Xã |
3915 |
Chư Jôr |
Xã |
3916 |
Đăk Tơ Ver |
Xã |
3917 |
Hà Tây |
Xã |
3918 |
Hòa Phú |
Xã |
3919 |
Ia Ka |
Xã |
3920 |
Ia Khươl |
Xã |
3921 |
Ia Kreng |
Xã |
3922 |
Ia Ly |
Xã |
3923 |
Ia Mơ Nông |
Xã |
3924 |
Ia Nhin |
Xã |
3925 |
Ia Phí |
Xã |
3926 |
Nghĩa Hòa |
Xã |
3927 |
Nghĩa Hưng |
Xã |
3928 |
Phú Hòa |
Thị trấn |
|
628 |
Huyện Ia Grai |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
4000 |
Ia Bá |
Xã |
4001 |
Ia Chia |
Xã |
4002 |
Ia Dêr |
Xã |
4003 |
Ia Grăng |
Xã |
4004 |
Ia Hrung |
Xã |
4005 |
Ia Kha |
Thị trấn |
4006 |
Ia Khai |
Xã |
4007 |
Ia Krai |
Xã |
4008 |
Ia O |
Xã |
4009 |
Ia Pếch |
Xã |
4010 |
Ia Sao |
Xã |
4011 |
Ia Tô |
Xã |
4012 |
Ia Yok |
Xã |
|
629 |
Huyện Mang Yang |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
4065 |
Ayun |
Xã |
4066 |
Ðak Drjang |
Xã |
4067 |
Ðak Jo Ta |
Xã |
4068 |
Ðak Ta Ley |
Xã |
4069 |
Ðak Trôi |
Xã |
4070 |
Ðăk Yă |
Xã |
4071 |
Ðê Ar |
Xã |
4072 |
Hra |
Xã |
4073 |
Kon Chiêng |
Xã |
4074 |
Kon Dơng |
Thị trấn |
4075 |
Kon Thụp |
Xã |
4076 |
Lo Pang |
Xã |
|
630 |
Huyện Kông Chro |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
4037 |
An Trung |
Xã |
4038 |
Chơ Glong |
Xã |
4039 |
Chư Krei |
Xã |
4040 |
Đăk Kơ Ning |
Xã |
4041 |
Đắk Pling |
Xã |
4042 |
Đăk Pơ Pho |
Xã |
4043 |
Đắk Sông |
Xã |
4044 |
Đắk Tơ Pang |
Xã |
4045 |
Kông Chro |
Thị trấn |
4046 |
Kông Yang |
Xã |
4047 |
Sró |
Xã |
4048 |
Ya Ma |
Xã |
4049 |
Yang Nam |
Xã |
4050 |
Yang Trung |
Xã |
|
631 |
Huyện Đức Cơ |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
3990 |
Chư Ty |
Thị trấn |
3991 |
Ia Din |
Xã |
3992 |
Ia Dơk |
Xã |
3993 |
Ia Dom |
Xã |
3994 |
Ia Kla |
Xã |
3995 |
Ia Krêl |
Xã |
3996 |
Ia Kriêng |
Xã |
3997 |
Ia Lang |
Xã |
3998 |
Ia Nan |
Xã |
3999 |
Ia Pnôn |
Xã |
|
632 |
Huyện Chư Prông |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
3945 |
Bàu Cạn |
Xã |
3946 |
Bình Giáo |
Xã |
3947 |
Chư Prông |
Thị trấn |
3948 |
Ia Bang |
Xã |
3949 |
Ia Băng |
Xã |
3950 |
Ia Boòng |
Xã |
3951 |
Ia Drang |
Xã |
3952 |
Ia Ga |
Xã |
3953 |
Ia Kly |
Xã |
3954 |
Ia Lâu |
Xã |
3955 |
Ia Me |
Xã |
3956 |
Ia Mơ |
Xã |
3957 |
Ia O |
Xã |
3958 |
Ia Phìn |
Xã |
3959 |
Ia Pia |
Xã |
3960 |
Ia Piơr |
Xã |
3961 |
Ia Púch |
Xã |
3962 |
Ia Tôr |
Xã |
3963 |
Ia Vê |
Xã |
3964 |
Thăng Hưng |
Xã |
|
633 |
Huyện Chư Sê |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
3929 |
A Yun |
Xã |
3930 |
Al Bá |
Xã |
3931 |
Bar Măih |
Xã |
3932 |
Bờ Ngoong |
Xã |
3933 |
Chư Pơng |
Xã |
3934 |
Chư Sê |
Thị trấn |
3935 |
Dun |
Xã |
3936 |
Hbông |
Xã |
3937 |
Ia Blang |
Xã |
3938 |
Ia Dreng |
Xã |
3939 |
Ia Glai |
Xã |
3940 |
Ia Hlốp |
Xã |
3941 |
Ia Ko |
Xã |
3942 |
Ia Pal |
Xã |
3943 |
Ia Tiêm |
Xã |
3944 |
Kông Htok |
Xã |
|
634 |
Huyện Đăk Pơ |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
3982 |
An Thành |
Xã |
3983 |
Cư An |
Xã |
3984 |
Đak Pơ |
Xã |
3985 |
Hà Tam |
Xã |
3986 |
Phú An |
Xã |
3987 |
Tân An |
Xã |
3988 |
Ya Hội |
Xã |
3989 |
Yang Bắc |
Xã |
|
635 |
Huyện Ia Pa |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
4013 |
Chư Mố |
Xã |
4014 |
Chư Răng |
Xã |
4015 |
Ia Broăi |
Xã |
4016 |
Ia Kdăm |
Xã |
4017 |
Ia Mrơn |
Xã |
4018 |
Ia Pa |
Thị trấn |
4019 |
Ia Trôk |
Xã |
4020 |
Ia Tul |
Xã |
4021 |
Kim Tân |
Xã |
4022 |
Pờ tó |
Xã |
|
637 |
Huyện Krông Pa |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
4051 |
Chư Drăng |
Xã |
4052 |
Chư Gu |
Xã |
4053 |
Chư Ngọc |
Xã |
4054 |
Chư Rcăm |
Xã |
4055 |
Đất Bằng |
Xã |
4056 |
Ia Hdreh |
Xã |
4057 |
Ia Mlah |
Xã |
4058 |
Ia Rmok |
Xã |
4059 |
Ia Rsai |
Xã |
4060 |
Ia Rsươm |
Xã |
4061 |
Krông Năng |
Xã |
4062 |
Phú Cần |
Xã |
4063 |
Phú Túc |
Thị trấn |
4064 |
Uar |
Xã |
|
638 |
Huyện Phú Thiện |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
4077 |
Ayun Hạ |
Xã |
4078 |
Chrôh Pơnan |
Xã |
4079 |
Chư A Thai |
Xã |
4080 |
Ia Ake |
Xã |
4081 |
Ia Hiao |
Xã |
4082 |
Ia Peng |
Xã |
4083 |
Ia Piar |
Xã |
4084 |
Ia Sol |
Xã |
4085 |
Ia Yeng |
Xã |
4086 |
Phú Thiện |
Thị trấn |
|
639 |
Huyện Chư Pưh |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
4121 |
Chư Don |
Xã |
4122 |
Ia BLứ |
Xã |
4123 |
Ia Dreng |
Xã |
4124 |
Ia Hla |
Xã |
4125 |
Ia Hrú |
Xã |
4126 |
Ia Le |
Xã |
4127 |
Ia Phang |
Xã |
4128 |
Ia Rong |
Xã |
4129 |
Nhơn Hòa |
Thị trấn |
|
|
66 |
Tỉnh Đắk Lắk |
Tỉnh |
Mã Huyện |
Tên Huyện |
Cấp |
643 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Thành phố |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
3364 |
Cư E Bur |
Xã |
3365 |
Ea Kao |
Phường |
3366 |
Ea Tam |
Phường |
3367 |
Ea Tu |
Xã |
3368 |
Hòa Khánh |
Xã |
3369 |
Hòa Phú |
Xã |
3370 |
Hòa Thắng |
Xã |
3371 |
Hòa Thuận |
Xã |
3372 |
Hòa Xuân |
Xã |
3373 |
Khánh Xuân |
Phường |
3374 |
Tân An |
Xã |
3375 |
Tân Hoà |
Xã |
3376 |
Tân Lập |
Xã |
3377 |
Tân Lợi |
Xã |
3378 |
Tân Thành |
Phường |
3379 |
Tân Tiến |
Phường |
3380 |
Thắng Lợi |
Phường |
3381 |
Thành Công |
Phường |
3382 |
Thành Nhất |
Phường |
3383 |
Thống Nhất |
Phường |
3384 |
Tự An |
Phường |
|
644 |
Thị Xã Buôn Hồ |
Thị xã |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
3385 |
An Bình |
Phường |
3386 |
An Lạc |
Phường |
3387 |
Bình Tân |
Phường |
3388 |
Bình Thuận |
Xã |
3389 |
Cư Bao |
Xã |
3390 |
Đạt Hiếu |
Phường |
3391 |
Đoàn Kết |
Phường |
3392 |
Ea Blang |
Xã |
3393 |
Ea Drông |
Xã |
3394 |
Ea Siên |
Xã |
3395 |
Thiện An |
Phường |
3396 |
Thống Nhất |
Phường |
|
645 |
Huyện Ea H"leo |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
3244 |
Cư A Mung |
Xã |
3245 |
Cư Mốt |
Xã |
3246 |
Dliê Yang |
Xã |
3247 |
Ea Drăng |
Thị trấn |
3248 |
Ea Hiao |
Xã |
3249 |
Ea H'leo |
Xã |
3250 |
Ea Khăl |
Xã |
3251 |
Ea Nam |
Xã |
3252 |
Ea Ral |
Xã |
3253 |
Ea Sol |
Xã |
3254 |
Ea Tir |
Xã |
3255 |
Ea Wy |
Xã |
|
646 |
Huyện Ea Súp |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
3272 |
Cư Kbang |
Xã |
3273 |
Cư M'lan |
Xã |
3274 |
Ea Bung |
Xã |
3275 |
Ea Lê |
Xã |
3276 |
Ea Rốk |
Xã |
3277 |
Ea Súp |
Thị trấn |
3278 |
Ia Jlơi |
Xã |
3279 |
Ia Lốp |
Xã |
3280 |
Ia Rvê |
Xã |
3281 |
Ya Tờ Mốt |
Xã |
|
647 |
Huyện Buôn Đôn |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
3212 |
Cuôr Knia |
Xã |
3213 |
Ea Bar |
Xã |
3214 |
Ea Huar |
Xã |
3215 |
Ea Nuôl |
Xã |
3216 |
Ea Wer |
Xã |
3217 |
Krông Na |
Xã |
3218 |
Tân Hòa |
Xã |
|
648 |
Huyện Cư M"gar |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
3227 |
Cư Dliê M'nông |
Xã |
3228 |
Cư M'gar |
Xã |
3229 |
Cư Suê |
Xã |
3230 |
Cuor Đăng |
Xã |
3231 |
Ea D'rơng |
Xã |
3232 |
Ea H'ding |
Xã |
3233 |
Ea Kiết |
Xã |
3234 |
Ea Kpam |
Xã |
3235 |
Ea Kuếh |
Xã |
3236 |
Ea M'dróh |
Xã |
3237 |
Ea M'nang |
Xã |
3238 |
Ea Pốk |
Thị trấn |
3239 |
Ea Tar |
Xã |
3240 |
Ea Tul |
Xã |
3241 |
Quảng Hiệp |
Xã |
3242 |
Quảng Phú |
Thị trấn |
3243 |
Quảng Tiến |
Xã |
|
649 |
Huyện Krông Búk |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
3304 |
Chứ Kbô |
Xã |
3305 |
Cư Né |
Xã |
3306 |
Cư Pơng |
Xã |
3307 |
Ea Ngai |
Xã |
3308 |
Ea Sin |
Xã |
3309 |
Ea Sin |
Xã |
3310 |
Pơng Drang |
Xã |
3311 |
Tân Lập |
Xã |
|
650 |
Huyện Krông Năng |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
3312 |
Cư Klông |
Xã |
3313 |
Dliê Ya |
Xã |
3314 |
Ea Dăh |
Xã |
3315 |
Ea Hồ |
Xã |
3316 |
Ea Púk |
Xã |
3317 |
Ea Tam |
Xã |
3318 |
Ea Tân |
Xã |
3319 |
Ea Tóh |
Xã |
3320 |
Krông Năng |
Thị trấn |
3321 |
Phú Lộc |
Xã |
3322 |
Phú Xuân |
Xã |
3323 |
Tam Giang |
Xã |
|
651 |
Huyện Ea Kar |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
3256 |
Cư Bông |
Xã |
3257 |
Cư Elang |
Xã |
3258 |
Cư Huê |
Xã |
3259 |
Cư Ni |
Xã |
3260 |
Cư Prông |
Xã |
3261 |
Cư Yang |
Xã |
3262 |
Ea Đar |
Xã |
3263 |
Ea Kar |
Thị trấn |
3264 |
Ea Kmút |
Xã |
3265 |
Ea Knốp |
Thị trấn |
3266 |
Ea Ô |
Xã |
3267 |
Ea Păl |
Xã |
3268 |
Ea Sar |
Xã |
3269 |
Ea Sô |
Xã |
3270 |
Ea Tíh |
Xã |
3271 |
Xuân Phú |
Xã |
|
652 |
Huyện M"Đrắk |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
3351 |
Cư Króa |
Xã |
3352 |
Cư M'ta |
Xã |
3353 |
Cư Prao |
Xã |
3354 |
Cư San |
Xã |
3355 |
Ea H'mlay |
Xã |
3356 |
Ea Lai |
Xã |
3357 |
Ea M'Doal |
Xã |
3358 |
Ea Pil |
Xã |
3359 |
Ea Riêng |
Xã |
3360 |
Ea Trang |
Xã |
3361 |
Krông Á |
Xã |
3362 |
Krông Jing |
Xã |
3363 |
M'Drắk |
Thị trấn |
|
653 |
Huyện Krông Bông |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
3290 |
Cư Drăm |
Xã |
3291 |
Cư Kty |
Xã |
3292 |
Cư Pui |
Xã |
3293 |
Dang Kang |
Xã |
3294 |
Ea Trul |
Xã |
3295 |
Hòa Lễ |
Xã |
3296 |
Hòa Phong |
Xã |
3297 |
Hòa Sơn |
Xã |
3298 |
Hòa Tân |
Xã |
3299 |
Hòa Thành |
Xã |
3300 |
Khuê Ngọc Điền |
Xã |
3301 |
Krông Kmar |
Thị trấn |
3302 |
Yang Mao |
Xã |
3303 |
Yang Reh |
Xã |
|
654 |
Huyện Krông Pắc |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
3324 |
Ea Hiu |
Xã |
3325 |
Ea Kênh |
Xã |
3326 |
Ea Kly |
Xã |
3327 |
Ea Knuec |
Xã |
3328 |
Ea Kuăng |
Xã |
3329 |
Ea Phê |
Xã |
3330 |
Ea Uy |
Xã |
3331 |
Ea Yiêng |
Xã |
3332 |
Ea Yông |
Xã |
3333 |
Hòa An |
Xã |
3334 |
Hoà Đông |
Xã |
3335 |
Hòa Tiến |
Xã |
3336 |
Krông Búk |
Xã |
3337 |
Phước An |
Thị trấn |
3338 |
Tân Tiến |
Xã |
3339 |
Vụ Bổn |
Xã |
|
655 |
Huyện Krông A Na |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
3282 |
Băng A Drênh |
Xã |
3283 |
Bình Hòa |
Xã |
3284 |
Buôn Trấp |
Thị trấn |
3285 |
Dray Sáp |
Xã |
3286 |
Dur Kmăl |
Xã |
3287 |
Ea Bông |
Xã |
3288 |
Ea Na |
Xã |
3289 |
Quảng Điền |
Xã |
|
656 |
Huyện Lắk |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
3340 |
Bông Krang |
Xã |
3341 |
Buôn Tría |
Xã |
3342 |
Buôn Triết |
Xã |
3343 |
Đắk Liêng |
Xã |
3344 |
Đắk Nuê |
Xã |
3345 |
Đắk Phơi |
Xã |
3346 |
Ea R'bin |
Xã |
3347 |
Krông Nô |
Xã |
3348 |
Liên Sơn |
Thị trấn |
3349 |
Nam Ka |
Xã |
3350 |
Yang Tao |
Xã |
|
657 |
Huyện Cư Kuin |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
3219 |
Cư Êwi |
Xã |
3220 |
Dray Bhăng |
Xã |
3221 |
Ea Bhôk |
Xã |
3222 |
Ea Hu |
Xã |
3223 |
Ea Ktur |
Xã |
3224 |
Ea Ning |
Xã |
3225 |
Ea Tiêu |
Xã |
3226 |
Hòa Hiệp |
Xã |
|
|
67 |
Tỉnh Đắk Nông |
Tỉnh |
Mã Huyện |
Tên Huyện |
Cấp |
0 |
Huyện Tuy Đức |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
3454 |
Đắk Búk So |
Thị trấn |
3455 |
Đắk Ngo |
Xã |
3456 |
Đắk RTih |
Xã |
3457 |
Quảng Tâm |
Xã |
3458 |
Quảng Tân |
Xã |
3459 |
Quảng Trực |
Xã |
|
660 |
Thị xã Gia Nghĩa |
Quận |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
3460 |
Đắk Nia |
Xã |
3461 |
Đắk R’Moan |
Xã |
3462 |
Nghĩa Đức |
Phường |
3463 |
Nghĩa Phú |
Phường |
3464 |
Nghĩa Tân |
Phường |
3465 |
Nghĩa Thành |
Phường |
3466 |
Nghĩa Trung |
Phường |
3467 |
Quảng Thành |
Xã |
|
661 |
Huyện Đăk Glong |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
3405 |
Đắk Ha |
Xã |
3406 |
Đắk PLao |
Xã |
3407 |
Đắk R'Măng |
Xã |
3408 |
Đắk Som |
Xã |
3409 |
Quảng Hòa |
Xã |
3410 |
Quảng Khê |
Thị trấn |
3411 |
Quảng Sơn |
Thị trấn |
|
662 |
Huyện Cư Jút |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
3397 |
Cư KNia |
Xã |
3398 |
Đăk Đrông |
Xã |
3399 |
Đăk Wil |
Xã |
3400 |
Ea Pô |
Xã |
3401 |
Ea T'ling |
Thị trấn |
3402 |
Nam Dong |
Xã |
3403 |
Tâm Thắng |
Xã |
3404 |
Trúc Sơn |
Xã |
|
663 |
Huyện Đắk Mil |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
3412 |
Đắk Gằn |
Xã |
3413 |
Đắk Lao |
Xã |
3414 |
Đắk Mil |
Thị trấn |
3415 |
Đắk N'Drót |
Xã |
3416 |
Đắk R'La |
Xã |
3417 |
Đắk Sắk |
Xã |
3418 |
Đức Mạnh |
Xã |
3419 |
Đức Minh |
Xã |
3420 |
Long Sơn |
Xã |
3421 |
Thuận An |
Xã |
|
664 |
Huyện Krông Nô |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
3442 |
Buôn Choah |
Xã |
3443 |
Đăk Drô |
Xã |
3444 |
Đăk Mâm |
Thị trấn |
3445 |
Đăk Nang |
Xã |
3446 |
Đăk Sôr |
Xã |
3447 |
Đức Xuyên |
Xã |
3448 |
Nam Đà |
Xã |
3449 |
Nâm N'Đir |
Xã |
3450 |
Nâm Nung |
Xã |
3451 |
Nam Xuân |
Xã |
3452 |
Quảng Phú |
Xã |
3453 |
Tân Thành |
Xã |
|
665 |
Huyện Đắk Song |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
3433 |
Đắk Hoà |
Xã |
3434 |
Đắk Môl |
Xã |
3435 |
Đắk N'Drung |
Xã |
3436 |
Đức An |
Thị trấn |
3437 |
Nam Bình |
Xã |
3438 |
Nâm N'Jang |
Xã |
3439 |
Thuận Hà |
Xã |
3440 |
Thuận Hạnh |
Xã |
3441 |
Trường Xuân |
Xã |
|
666 |
Huyện Đắk R"Lấp |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
3422 |
Đắk Ru |
Xã |
3423 |
Đắk Sin |
Xã |
3424 |
Đắk Wer |
Xã |
3425 |
Đạo Nghĩa |
Xã |
3426 |
Hưng Bình |
Xã |
3427 |
Kiến Đức |
Thị trấn |
3428 |
Kiến Thành |
Xã |
3429 |
Nghĩa Thắng |
Xã |
3430 |
Nhân Cơ |
Xã |
3431 |
Nhân Đạo |
Xã |
3432 |
Quảng Tín |
Xã |
|
|
68 |
Tỉnh Lâm Đồng |
Tỉnh |
Mã Huyện |
Tên Huyện |
Cấp |
672 |
Thành phố Đà Lạt |
Thành phố |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
6020 |
1 |
Phường |
6021 |
10 |
Phường |
6022 |
11 |
Phường |
6023 |
12 |
Phường |
6024 |
2 |
Phường |
6025 |
3 |
Phường |
6026 |
4 |
Phường |
6027 |
5 |
Phường |
6028 |
6 |
Phường |
6029 |
7 |
Phường |
6030 |
8 |
Phường |
6031 |
9 |
Phường |
6032 |
Tà Nung |
Xã |
6033 |
Trạm Hành |
Xã |
6034 |
Xuân Thọ |
Xã |
6035 |
Xuân Trường |
Xã |
|
673 |
Thành phố Bảo Lộc |
Thành phố |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
6036 |
1 |
Phường |
6037 |
2 |
Phường |
6038 |
B'Lao |
Phường |
6039 |
Đại Lào |
Xã |
6040 |
Đam Bri |
Xã |
6041 |
Lộc Châu |
Xã |
6042 |
Lộc Nga |
Xã |
6043 |
Lộc Phát |
Phường |
6044 |
Lộc Sơn |
Phường |
6045 |
Lộc Thanh |
Xã |
6046 |
Lộc Tiến |
Phường |
|
674 |
Huyện Đam Rông |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
5946 |
Đạ K’Nàng |
Xã |
5947 |
Đạ Long |
Xã |
5948 |
Đạ Mrông |
Xã |
5949 |
Đạ Rsal |
Xã |
5950 |
Đạ Tông |
Xã |
5951 |
Liêng S’Roin |
Xã |
5952 |
Phi Liêng |
Xã |
5953 |
Rô Men |
Xã |
|
675 |
Huyện Lạc Dương |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
5998 |
Đạ Chais |
Xã |
5999 |
Đạ Nhim |
Xã |
6000 |
Đạ Sar |
Xã |
6001 |
Đưng KNớ |
Xã |
6002 |
Lạc Dương |
Thị trấn |
6003 |
Lát |
Xã |
|
676 |
Huyện Lâm Hà |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
6004 |
Đạ Đờn |
Xã |
6005 |
Đan Phượng |
Xã |
6006 |
Đinh Văn |
Thị trấn |
6007 |
Đông Thanh |
Xã |
6008 |
Gia Lâm |
Xã |
6009 |
Hoài Đức |
Xã |
6010 |
Liên Hà |
Xã |
6011 |
Mê Linh |
Xã |
6012 |
Nam Ban |
Thị trấn |
6013 |
Nam Hà |
Xã |
6014 |
Phi Tô |
Xã |
6015 |
Phú Sơn |
Xã |
6016 |
Phúc Thọ |
Xã |
6017 |
Tân Hà |
Xã |
6018 |
Tân Thanh |
Xã |
6019 |
Tân Văn |
Xã |
|
677 |
Huyện Đơn Dương |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
5973 |
Đạ Ròn |
Xã |
5974 |
D'ran |
Thị trấn |
5975 |
Ka Đô |
Xã |
5976 |
K'Đơn |
Xã |
5977 |
Lạc Lâm |
Xã |
5978 |
Lạc Xuân |
Xã |
5979 |
P'Róh |
Xã |
5980 |
Quảng Lập |
Xã |
5981 |
Thạnh Mỹ |
Thị trấn |
5982 |
Tu Tra |
Xã |
|
678 |
Huyện Đức Trọng |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
5983 |
Bình Thạnh |
Xã |
5984 |
Đà Loan |
Xã |
5985 |
Đa Quyn |
Xã |
5986 |
Hiệp An |
Xã |
5987 |
Hiệp Thạnh |
Xã |
5988 |
Liên Hiệp |
Xã |
5989 |
Liên Nghĩa |
Thị trấn |
5990 |
N' Thôn Hạ |
Xã |
5991 |
Ninh Gia |
Xã |
5992 |
Ninh Loan |
Xã |
5993 |
Phú Hội |
Xã |
5994 |
Tà Hine |
Xã |
5995 |
Tà Năng |
Xã |
5996 |
Tân Hội |
Xã |
5997 |
Tân Thành |
Xã |
|
679 |
Huyện Di Linh |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
5954 |
Bảo Thuận |
Xã |
5955 |
Di Linh |
Thị trấn |
5956 |
Đinh Lạc |
Xã |
5957 |
Đinh Trang Hoà |
Xã |
5958 |
Đinh Trang Thượng |
Xã |
5959 |
Gia Bắc |
Xã |
5960 |
Gia Hiệp |
Xã |
5961 |
Gung Ré |
Xã |
5962 |
Hoà Bắc |
Xã |
5963 |
Hoà Nam |
Xã |
5964 |
Hoà Ninh |
Xã |
5965 |
Hoà Trung |
Xã |
5966 |
Liên Đầm |
Xã |
5967 |
Sơn Điền |
Xã |
5968 |
Tam Bố |
Xã |
5969 |
Tân Châu |
Xã |
5970 |
Tân Lâm |
Xã |
5971 |
Tân Nghĩa |
Xã |
5972 |
Tân Thượng |
Xã |
|
680 |
Huyện Bảo Lâm |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
5906 |
B'Lá |
Xã |
5907 |
Lộc An |
Xã |
5908 |
Lộc Bắc |
Xã |
5909 |
Lộc Bảo |
Xã |
5910 |
Lộc Đức |
Xã |
5911 |
Lộc Lâm |
Xã |
5912 |
Lộc Nam |
Xã |
5913 |
Lộc Ngãi |
Xã |
5914 |
Lộc Phú |
Xã |
5915 |
Lộc Quảng |
Xã |
5916 |
Lộc Tân |
Xã |
5917 |
Lộc Thắng |
Thị trấn |
5918 |
Lộc Thành |
Xã |
5919 |
Tân Hương |
Xã |
5920 |
Tân Lạc |
Xã |
|
681 |
Huyện Đạ Huoai |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
5933 |
Đạ M'Ri |
Xã |
5934 |
Hà Lâm |
Xã |
|
682 |
Huyện Đạ Tẻh |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
5935 |
An Nhơn |
Xã |
5936 |
Đạ Kho |
Xã |
5937 |
Đạ Lây |
Xã |
5938 |
Đạ Pal |
Xã |
5939 |
Đạ Tẻh |
Thị trấn |
5940 |
Hà Đông |
Xã |
5941 |
Hương Lâm |
Xã |
5942 |
Mỹ Đức |
Xã |
5943 |
Quảng Trị |
Xã |
5944 |
Quốc Oai |
Xã |
5945 |
Triệu Hải |
Xã |
|
683 |
Huyện Cát Tiên |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
5921 |
Đồng Nai |
Thị trấn |
5922 |
Đồng Nai Thượng |
Xã |
5923 |
Đức Phổ |
Xã |
5924 |
Gia Viễn |
Xã |
5925 |
Mỹ Lâm |
Xã |
5926 |
Nam Ninh |
Xã |
5927 |
Phù Mỹ |
Xã |
5928 |
Phước Cát 1 |
Xã |
5929 |
Phước Cát 2 |
Xã |
5930 |
Quảng Ngãi |
Xã |
5931 |
Tiên Hoàng |
Xã |
5932 |
Tư Nghĩa |
Xã |
|
|
70 |
Tỉnh Bình Phước |
Tỉnh |
Mã Huyện |
Tên Huyện |
Cấp |
381 |
Huyện Phú Riềng |
Huyện |
688 |
Thị xã Phước Long |
Thị xã |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
2659 |
Long Giang |
Xã |
2660 |
Long Phước |
Phường |
2661 |
Long Thủy |
Phường |
2662 |
Phước Bình |
Phường |
2663 |
Phước Tín |
Xã |
2664 |
Sơn Giang |
Phường |
2665 |
Thác Mơ |
Phường |
|
689 |
Thị xã Đồng Xoài |
Thành phố |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
2666 |
Tân Bình |
Phường |
2667 |
Tân Đồng |
Phường |
2668 |
Tân Phú |
Phường |
2669 |
Tân Thành |
Xã |
2670 |
Tân Thiện |
Phường |
2671 |
Tân Xuân |
Phường |
2672 |
Tiến Hưng |
Xã |
2673 |
Tiến Thành |
Xã |
|
690 |
Thị xã Bình Long |
Thị xã |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
2594 |
An Lộc |
Phường |
2595 |
Hưng Chiến |
Phường |
2596 |
Phú Đức |
Phường |
2597 |
Phú Thịnh |
Phường |
2598 |
Thanh Lương |
Xã |
2599 |
Thanh Phú |
Xã |
|
691 |
Huyện Bù Gia Mập |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
2687 |
Bình Thắng |
Xã |
2688 |
Bù Gia Mập |
Xã |
2689 |
Đa Kia |
Xã |
2690 |
Đắk Ơ |
Xã |
2691 |
Đức Hạnh |
Xã |
2692 |
Đức Phước |
Xã |
2693 |
Đức Văn |
Xã |
2694 |
Phú Nghĩa |
Xã |
2695 |
Phú Văn |
Xã |
2696 |
Phước Minh |
Xã |
|
692 |
Huyện Lộc Ninh |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
2643 |
Lộc An |
Xã |
2644 |
Lộc Điền |
Xã |
2645 |
Lộc Hiệp |
Xã |
2646 |
Lộc Hoà |
Xã |
2647 |
Lộc Hưng |
Xã |
2648 |
Lộc Khánh |
Xã |
2649 |
Lộc Ninh |
Thị trấn |
2650 |
Lộc Phú |
Xã |
2651 |
Lộc Quang |
Xã |
2652 |
Lộc Tấn |
Xã |
2653 |
Lộc Thái |
Xã |
2654 |
Lộc Thành |
Xã |
2655 |
Lộc Thạnh |
Xã |
2656 |
Lộc Thiện |
Xã |
2657 |
Lộc Thịnh |
Xã |
2658 |
Lộc Thuận |
Xã |
|
693 |
Huyện Bù Đốp |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
2616 |
Hưng Phước |
Xã |
2617 |
Phước Thiện |
Xã |
2618 |
Tân Thành |
Xã |
2619 |
Tân Tiến |
Xã |
2620 |
Thanh Bình |
Thị trấn |
2621 |
Thanh Hoà |
Xã |
2622 |
Thiện Hưng |
Xã |
|
694 |
Huyện Hớn Quản |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
2674 |
An Khương |
Xã |
2675 |
An Phú |
Xã |
2676 |
Đồng Nơ |
Xã |
2677 |
Minh Đức |
Xã |
2678 |
Minh Tâm |
Xã |
2679 |
Phước An |
Xã |
2680 |
Tân Hiệp |
Xã |
2681 |
Tân Hưng |
Xã |
2682 |
Tân Khai |
Xã |
2683 |
Tân Lợi |
Xã |
2684 |
Tân Quan |
Xã |
2685 |
Thanh An |
Xã |
2686 |
Thanh Bình |
Xã |
|
695 |
Huyện Đồng Phú |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
2632 |
Đồng Tâm |
Xã |
2633 |
Đồng Tiến |
Xã |
2634 |
Tân Hòa |
Xã |
2635 |
Tân Hưng |
Xã |
2636 |
Tân Lập |
Xã |
2637 |
Tân Lợi |
Xã |
2638 |
Tân phú |
Thị trấn |
2639 |
Tân Phước |
Xã |
2640 |
Tân Tiến |
Xã |
2641 |
Thuận Lợi |
Xã |
2642 |
Thuận Phú |
Xã |
|
696 |
Huyện Bù Đăng |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
2600 |
Bình Minh |
Xã |
2601 |
Bom Bo |
Xã |
2602 |
Đắk Nhau |
Xã |
2603 |
Đăng Hà |
Xã |
2604 |
Đoàn Kết |
Xã |
2605 |
Đồng Nai |
Xã |
2606 |
Đức Liễu |
Xã |
2607 |
Đức Phong |
Thị trấn |
2608 |
Đường 10 |
Xã |
2609 |
Minh Hưng |
Xã |
2610 |
Nghĩa Bình |
Xã |
2611 |
Nghĩa Trung |
Xã |
2612 |
Phú Sơn |
Xã |
2613 |
Phước Sơn |
Xã |
2614 |
Thọ Sơn |
Xã |
2615 |
Thống Nhất |
Xã |
|
697 |
Huyện Chơn Thành |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
2623 |
Chơn Thành |
Thị trấn |
2624 |
Minh Hưng |
Xã |
2625 |
Minh Lập |
Xã |
2626 |
Minh Long |
Xã |
2627 |
Minh Thắng |
Xã |
2628 |
Minh Thành |
Xã |
2629 |
Nha Bích |
Xã |
2630 |
Quang Minh |
Xã |
2631 |
Thành Tâm |
Xã |
|
|
72 |
Tỉnh Tây Ninh |
Tỉnh |
Mã Huyện |
Tên Huyện |
Cấp |
703 |
Thành phố Tây Ninh |
Thành phố |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
9051 |
1 |
Phường |
9052 |
2 |
Phường |
9053 |
3 |
Phường |
9054 |
4 |
Phường |
9055 |
Bình Minh |
Xã |
9056 |
Hiệp Ninh |
Phường |
9057 |
Ninh Sơn |
Xã |
9058 |
Ninh Thạnh |
Xã |
9059 |
Tân Bình |
Xã |
9060 |
Thạnh Tân |
Xã |
|
705 |
Huyện Tân Biên |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
9018 |
Hòa Hiệp |
Xã |
9019 |
Mỏ Công |
Xã |
9020 |
Tân Biên |
Thị trấn |
9021 |
Tân Bình |
Xã |
9022 |
Tân Lập |
Xã |
9023 |
Tân Phong |
Xã |
9024 |
Thạnh Bắc |
Xã |
9025 |
Thạnh Bình |
Xã |
9026 |
Thạnh Tây |
Xã |
9027 |
Trà Vong |
Xã |
|
706 |
Huyện Tân Châu |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
9028 |
Suối Dây |
Xã |
9029 |
Suối Ngô |
Xã |
9030 |
Tân Châu |
Thị trấn |
9031 |
Tân Đông |
Xã |
9032 |
Tân Hà |
Xã |
9033 |
Tân Hiệp |
Xã |
9034 |
Tân Hòa |
Xã |
9035 |
Tân Hội |
Xã |
9036 |
Tân Hưng |
Xã |
9037 |
Tân Phú |
Xã |
9038 |
Tân Thành |
Xã |
9039 |
Thạnh Đông |
Xã |
|
707 |
Huyện Dương Minh Châu |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
8990 |
Bàu Năng |
Xã |
8991 |
Bến Củi |
Xã |
8992 |
Cầu Khởi |
Xã |
8993 |
Chà Là |
Xã |
8994 |
Dương Minh Châu |
Thị trấn |
8995 |
Lộc Ninh |
Xã |
8996 |
Phan |
Xã |
8997 |
Phước Minh |
Xã |
8998 |
Phước Ninh |
Xã |
8999 |
Suối Đá |
Xã |
9000 |
Truông Mít |
Xã |
|
708 |
Huyện Châu Thành |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
8975 |
An Bình |
Xã |
8976 |
An Cơ |
Xã |
8977 |
Biên Giới |
Xã |
8978 |
Châu Thành |
Thị trấn |
8979 |
Đồng Khởi |
Xã |
8980 |
Hảo Đước |
Xã |
8981 |
Hòa Hội |
Xã |
8982 |
Hòa Thạnh |
Xã |
8983 |
Long Vĩnh |
Xã |
8984 |
Ninh Điền |
Xã |
8985 |
Phước Vinh |
Xã |
8986 |
Thái Bình |
Xã |
8987 |
Thanh Điền |
Xã |
8988 |
Thành Long |
Xã |
8989 |
Trí Bình |
Xã |
|
709 |
Huyện Hòa Thành |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
9010 |
Hiệp Tân |
Xã |
9011 |
Hòa Thành |
Thị trấn |
9012 |
Long Thành Bắc |
Xã |
9013 |
Long Thành Nam |
Xã |
9014 |
Long Thành Trung |
Xã |
9015 |
Trường Đông |
Xã |
9016 |
Trường Hòa |
Xã |
9017 |
Trường Tây |
Xã |
|
710 |
Huyện Gò Dầu |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
9001 |
Bàu Đồn |
Xã |
9002 |
Cẩm Giang |
Xã |
9003 |
Gò Dầu |
Thị trấn |
9004 |
Hiệp Thạnh |
Xã |
9005 |
Phước Đông |
Xã |
9006 |
Phước Thạnh |
Xã |
9007 |
Phước Trạch |
Xã |
9008 |
Thạnh Đức |
Xã |
9009 |
Thanh Phước |
Xã |
|
711 |
Huyện Bến Cầu |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
8966 |
An Thạnh |
Xã |
8967 |
Bến Cầu |
Thị trấn |
8968 |
Lợi Thuận |
Xã |
8969 |
Long Chữ |
Xã |
8970 |
Long Giang |
Xã |
8971 |
Long Khánh |
Xã |
8972 |
Long Phước |
Xã |
8973 |
Long Thuận |
Xã |
8974 |
Tiên Thuận |
Xã |
|
712 |
Huyện Trảng Bàng |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
9040 |
An Hòa |
Xã |
9041 |
An Tịnh |
Xã |
9042 |
Bình Thạnh |
Xã |
9043 |
Đôn Thuận |
Xã |
9044 |
Gia Bình |
Xã |
9045 |
Gia Lộc |
Xã |
9046 |
Hưng Thuận |
Xã |
9047 |
Lộc Hưng |
Xã |
9048 |
Phước Chỉ |
Xã |
9049 |
Phước Lưu |
Xã |
9050 |
Trảng Bàng |
Thị trấn |
|
|
74 |
Tỉnh Bình Dương |
Tỉnh |
Mã Huyện |
Tên Huyện |
Cấp |
718 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Thành phố |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
984 |
Chánh Mỹ |
Xã |
985 |
Chánh Nghĩa |
Phường |
986 |
Định Hòa |
Phường |
987 |
Hiệp An |
Phường |
988 |
Hiệp Thành |
Phường |
989 |
Hòa Phú |
Phường |
990 |
Phú Cường |
Phường |
991 |
Phú Hòa |
Phường |
992 |
Phú Lợi |
Phường |
993 |
Phú Mỹ |
Phường |
994 |
Phú Tân |
Phường |
995 |
Phú Thọ |
Phường |
996 |
Tân An |
Xã |
997 |
Tương Bình Hiệp |
Xã |
|
719 |
Huyện Bàu Bàng |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
998 |
Cây Trường II |
Xã |
999 |
Hưng Hòa |
Xã |
1000 |
Lai Hưng |
Xã |
1001 |
Lai Uyên |
Xã |
1002 |
Lai Uyên |
Xã |
1003 |
Long Nguyên |
Xã |
1004 |
Tân Hưng |
Xã |
1005 |
Trừ Văn Thố |
Xã |
|
720 |
Huyện Dầu Tiếng |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
922 |
An Lập |
Xã |
923 |
Dầu Tiếng |
Phường |
924 |
Định Hiệp |
Xã |
925 |
Định An |
Xã |
926 |
Định Thành |
Xã |
927 |
Long Hòa |
Xã |
928 |
Long Tân |
Xã |
929 |
Minh Hòa |
Xã |
930 |
Minh Tân |
Xã |
931 |
Minh Thạnh |
Xã |
932 |
Thanh An |
Xã |
933 |
Thanh Tuyền |
Xã |
|
721 |
Thị xã Bến Cát |
Thị xã |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
913 |
An Điền |
Xã |
914 |
An Tây |
Xã |
915 |
Cây Trường |
Xã |
916 |
Chánh Phú Hòa |
Xã |
917 |
Hòa Lợi |
Xã |
918 |
Mỹ Phước |
Phường |
919 |
Phú An |
Xã |
920 |
Tân Định |
Xã |
921 |
Thới Hòa |
Xã |
|
722 |
Huyện Phú Giáo |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
941 |
An Bình |
Xã |
942 |
An Linh |
Xã |
943 |
An Long |
Xã |
944 |
An Thái |
Xã |
945 |
Phước Hòa |
Xã |
946 |
Phước Sang |
Xã |
947 |
Phước Vĩnh |
Phường |
948 |
Tam Lập |
Xã |
949 |
Tân Hiệp |
Xã |
950 |
Tân Long |
Xã |
951 |
Vĩnh Hòa |
Xã |
|
723 |
Thị xã Tân Uyên |
Thị xã |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
952 |
Bạch Đằng |
Xã |
953 |
Bình Mỹ |
Xã |
954 |
Đất Cuốc |
Xã |
955 |
Hiếu Liêm |
Xã |
956 |
Hội Nghĩa |
Xã |
957 |
Khánh Bình |
Xã |
958 |
Lạc An |
Xã |
959 |
Phú Chánh |
Xã |
960 |
Tân Bình |
Xã |
961 |
Tân Định |
Xã |
962 |
Tân Hiệp |
Xã |
963 |
Tân Lập |
Xã |
964 |
Tân Mỹ |
Xã |
965 |
Tân Phước Khánh |
Phường |
966 |
Tân Thành |
Xã |
967 |
Tân Vĩnh Hiệp |
Xã |
968 |
Thái Hòa |
Phường |
969 |
Thạnh Hội |
Xã |
970 |
Thạnh Phước |
Xã |
971 |
Thường Tân |
Xã |
972 |
Uyên Hưng |
Phường |
973 |
Vĩnh Tân |
Xã |
|
724 |
Thị xã Dĩ An |
Thị xã |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
934 |
An Bình |
Phường |
935 |
Bình An |
Phường |
936 |
Bình Thắng |
Phường |
937 |
Dĩ An |
Phường |
938 |
Đông Hòa |
Phường |
939 |
Tân Bình |
Phường |
940 |
Tân Đông Hiệp |
Phường |
|
725 |
Thị xã Thuận An |
Thị xã |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
974 |
An Phú |
Phường |
975 |
An Sơn |
Xã |
976 |
An Thạnh |
Phường |
977 |
Bình Chuẩn |
Phường |
978 |
Bình Hòa |
Phường |
979 |
Bình Nhâm |
Xã |
980 |
Hưng Định |
Xã |
981 |
Lái Thiêu |
Phường |
982 |
Thuận Giao |
Phường |
983 |
Vĩnh Phú |
Phường |
|
726 |
Huyện Bắc Tân Uyên |
Huyện |
|
75 |
Tỉnh Đồng Nai |
Tỉnh |
Mã Huyện |
Tên Huyện |
Cấp |
731 |
Thành phố Biên Hòa |
Thành phố |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
3715 |
An Bình |
Phường |
3716 |
An Hòa |
Xã |
3717 |
Bàu Hang |
Phường |
3718 |
Bình Đa |
Phường |
3719 |
Bửu Hòa |
Phường |
3720 |
Bửu Long |
Phường |
3721 |
Hiệp Hòa |
Xã |
3722 |
Hố Cạn |
Phường |
3723 |
Hố Nai |
Phường |
3724 |
Hóa An |
Phường |
3725 |
Hòa Bình |
Phường |
3726 |
Long Bình |
Phường |
3727 |
Long Bình Tân |
Phường |
3728 |
Long Hưng |
Xã |
3729 |
Phước Tân |
Xã |
3730 |
Quang Vinh |
Phường |
3731 |
Quyết Thắng |
Phường |
3732 |
Tam Hiệp |
Phường |
3733 |
Tam Hòa |
Phường |
3734 |
Tam Phước |
Xã |
3735 |
Tân Biên |
Phường |
3736 |
Tân Hạnh |
Xã |
3737 |
Tân Hiệp |
Phường |
3738 |
Tân Hòa |
Phường |
3739 |
Tân Long |
Phường |
3740 |
Tân Mai |
Phường |
3741 |
Tân Phong |
Phường |
3742 |
Tân Tiến |
Phường |
3743 |
Tân Vạn |
Phường |
3744 |
Thanh Bình |
Phường |
3745 |
Thống Nhất |
Phường |
3746 |
Trảng Dài |
Phường |
3747 |
Trung Dũng |
Phường |
|
732 |
Thị xã Long Khánh |
Thành phố |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
3748 |
Bảo Hoà |
Xã |
3749 |
Bảo Quang |
Xã |
3750 |
Bảo Vinh |
Xã |
3751 |
Bàu Sen |
Xã |
3752 |
Bàu Trâm |
Xã |
3753 |
Bình Lộc |
Xã |
3754 |
Hàng Gòn |
Xã |
3755 |
Phú Bình |
Phường |
3756 |
Suối Tre |
Xã |
3757 |
Xuân An |
Phường |
3758 |
Xuân Bình |
Phường |
3759 |
Xuân Hòa |
Phường |
3760 |
Xuân Lập |
Xã |
3761 |
Xuân Tân |
Xã |
3762 |
Xuân Thanh |
Phường |
3763 |
Xuân Trung |
Phường |
|
734 |
Huyện Tân Phú |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
3641 |
Đăk Lua |
Xã |
3642 |
Nam Cát Tiên |
Xã |
3643 |
Núi Tượng |
Xã |
3644 |
Phú An |
Xã |
3645 |
Phú Bình |
Xã |
3646 |
Phú Điền |
Xã |
3647 |
Phú Lâm |
Xã |
3648 |
Phú Lập |
Xã |
3649 |
Phú Lộc |
Xã |
3650 |
Phú Sơn |
Xã |
3651 |
Phú Thanh |
Xã |
3652 |
Phú Thịnh |
Xã |
3653 |
Phú Trung |
Xã |
3654 |
Phú Xuân |
Xã |
3655 |
Tà Lài |
Xã |
3656 |
Tân Phú |
Thị trấn |
3657 |
Thanh Sơn |
Xã |
3658 |
Trà Cổ |
Xã |
|
735 |
Huyện Vĩnh Cửu |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
3688 |
Bình Hòa |
Xã |
3689 |
Bình Lợi |
Xã |
3690 |
Hiếu Liêm |
Xã |
3691 |
Mã Đà |
Xã |
3692 |
Phú Lý |
Xã |
3693 |
Tân An |
Xã |
3694 |
Tân Bình |
Xã |
3695 |
Thạnh Phú |
Xã |
3696 |
Thiện Tân |
Xã |
3697 |
Trị An |
Xã |
3698 |
Vĩnh An |
Thị trấn |
3699 |
Vĩnh Tân |
Xã |
|
736 |
Huyện Định Quán |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
3599 |
Định Quán |
Thị trấn |
3600 |
Gia Canh |
Xã |
3601 |
La Ngà |
Xã |
3602 |
Ngọc Định |
Xã |
3603 |
Phú Cường |
Xã |
3604 |
Phú Hoà |
Xã |
3605 |
Phú Lợi |
Xã |
3606 |
Phú Ngọc |
Xã |
3607 |
Phú Tân |
Xã |
3608 |
Phú Túc |
Xã |
3609 |
Phú Vinh |
Xã |
3610 |
Suối Nho |
Xã |
3611 |
Thanh Sơn |
Xã |
3612 |
Túc Trưng |
Xã |
|
737 |
Huyện Trảng Bom |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
3670 |
An Viễn |
Xã |
3671 |
Bắc Sơn |
Xã |
3672 |
Bàu Hàm |
Xã |
3673 |
Bình Minh |
Xã |
3674 |
Cây Gáo |
Xã |
3675 |
Đồi 61 |
Xã |
3676 |
Đông Hòa |
Xã |
3677 |
Giang Điền |
Xã |
3678 |
Hố Nai 3 |
Xã |
3679 |
Hòa Trung |
Xã |
3680 |
Hưng Thịnh |
Xã |
3681 |
Quảng Tiến |
Xã |
3682 |
Sông Thao |
Xã |
3683 |
Sông Trầu |
Xã |
3684 |
Tây Hòa |
Xã |
3685 |
Thanh Bình |
Xã |
3686 |
Trảng Bom |
Thị trấn |
3687 |
Trung Hòa |
Xã |
|
738 |
Huyện Thống Nhất |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
3659 |
Bàu Hàm 2 |
Xã |
3660 |
Dầu Giây |
Thị trấn |
3661 |
Gia Kiệm |
Xã |
3662 |
Gia Tân 1 |
Xã |
3663 |
Gia Tân 2 |
Xã |
3664 |
Gia Tân 3 |
Xã |
3665 |
Hưng Lộc |
Xã |
3666 |
Lộ 25 |
Xã |
3667 |
Quang Trung |
Xã |
3668 |
Xuân Thạnh |
Xã |
3669 |
Xuân Thiện |
Xã |
|
739 |
Huyện Cẩm Mỹ |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
3586 |
Bảo Bình |
Xã |
3587 |
Lâm San |
Xã |
3588 |
Long Giao |
Thị trấn |
3589 |
Nhân Nghĩa |
Xã |
3590 |
Sông Nhạn |
Xã |
3591 |
Sông Ray |
Xã |
3592 |
Thừa Đức |
Xã |
3593 |
Xuân Bảo |
Xã |
3594 |
Xuân Đông |
Xã |
3595 |
Xuân Đường |
Xã |
3596 |
Xuân Mỹ |
Xã |
3597 |
Xuân Quế |
Xã |
3598 |
Xuân Tây |
Xã |
|
740 |
Huyện Long Thành |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
3613 |
An Phước |
Xã |
3614 |
Bàu Cạn |
Xã |
3615 |
Bình An |
Xã |
3616 |
Bình Sơn |
Xã |
3617 |
Cẩm Đường |
Xã |
3618 |
Lộc An |
Xã |
3619 |
Long An |
Xã |
3620 |
Long Đức |
Xã |
3621 |
Long Phước |
Xã |
3622 |
Long Thành |
Thị trấn |
3623 |
Phước Bình |
Xã |
3624 |
Phước Tân |
Xã |
3625 |
Phước Thái |
Xã |
3626 |
Suối Trầu |
Xã |
3627 |
Tam An |
Xã |
3628 |
Tân Hiệp |
Xã |
|
741 |
Huyện Xuân Lộc |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
3700 |
Bảo Hòa |
Xã |
3701 |
Gia Ray |
Thị trấn |
3702 |
Lang Minh |
Xã |
3703 |
Suối Cao |
Xã |
3704 |
Suối Cát |
Xã |
3705 |
Xuân Bắc |
Xã |
3706 |
Xuân Định |
Xã |
3707 |
Xuân Hiệp |
Xã |
3708 |
Xuân Hòa |
Xã |
3709 |
Xuân Hưng |
Xã |
3710 |
Xuân Phú |
Xã |
3711 |
Xuân Tâm |
Xã |
3712 |
Xuân Thành |
Xã |
3713 |
Xuân Thọ |
Xã |
3714 |
Xuân Trường |
Xã |
|
742 |
Huyện Nhơn Trạch |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
3629 |
Đại Phước |
Xã |
3630 |
Hiệp Phước |
Xã |
3631 |
Long Tân |
Xã |
3632 |
Long Thọ |
Xã |
3633 |
Phú Đông |
Xã |
3634 |
Phú Hội |
Xã |
3635 |
Phú Hữu |
Xã |
3636 |
Phú Thạnh |
Xã |
3637 |
Phước An |
Xã |
3638 |
Phước Khánh |
Xã |
3639 |
Phước Thiền |
Xã |
3640 |
Vĩnh Thanh |
Xã |
|
|
77 |
Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
Tỉnh |
Mã Huyện |
Tên Huyện |
Cấp |
747 |
Thành phố Vũng Tàu |
Thành phố |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
1542 |
1 |
Phường |
1543 |
10 |
Phường |
1544 |
11 |
Phường |
1545 |
12 |
Phường |
1546 |
2 |
Phường |
1547 |
3 |
Phường |
1548 |
4 |
Phường |
1549 |
5 |
Phường |
1550 |
6 |
Phường |
1551 |
7 |
Phường |
1552 |
8 |
Phường |
1553 |
9 |
Phường |
1554 |
Long Sơn |
Xã |
1555 |
Nguyễn An Ninh |
Phường |
1556 |
Rạch Dừa |
Phường |
1557 |
Thắng Nhất |
Phường |
1558 |
Thắng Nhì |
Phường |
1559 |
Thắng Tam |
Phường |
|
748 |
Thành phố Bà Rịa |
Thành phố |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
1560 |
Hòa Long |
Xã |
1561 |
Kim Dinh |
Phường |
1562 |
Long Hương |
Phường |
1563 |
Long Phước |
Xã |
1564 |
Long Tâm |
Phường |
1565 |
Long Toàn |
Phường |
1566 |
Phước Hiệp |
Phường |
1567 |
Phước Hưng |
Phường |
1568 |
Phước Nguyên |
Phường |
1569 |
Phước Trung |
Phường |
1570 |
Tân Hưng |
Xã |
|
750 |
Huyện Châu Đức |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
1485 |
Bàu Chinh |
Xã |
1486 |
Bình Ba |
Xã |
1487 |
Bình Giã |
Xã |
1488 |
Bình Trung |
Xã |
1489 |
Cù Bị |
Xã |
1490 |
Đá Bạc |
Xã |
1491 |
Kim Long |
Xã |
1492 |
Láng Lớn |
Xã |
1493 |
Ngãi Giao |
Thị trấn |
1494 |
Nghĩa Thành |
Xã |
1495 |
Quảng Thành |
Xã |
1496 |
Sơn Bình |
Xã |
1497 |
Suối Nghệ |
Xã |
1498 |
Suối Rao |
Xã |
1499 |
Xà Bang |
Xã |
1500 |
Xuân Sơn |
Xã |
|
751 |
Huyện Xuyên Mộc |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
1528 |
Xuyên Mộc |
Xã |
1529 |
Bàu Lâm |
Xã |
1530 |
Bình Châu |
Xã |
1531 |
Bông Trang |
Xã |
1532 |
Bưng Riềng |
Xã |
1533 |
Hòa Bình |
Xã |
1534 |
Hòa Hiệp |
Xã |
1535 |
Hòa Hội |
Xã |
1536 |
Hòa Hưng |
Xã |
1537 |
Phước Bửu |
Xã |
1538 |
Phước Tân |
Xã |
1539 |
Phước Thuận |
Xã |
1540 |
Tân Lâm |
Xã |
1541 |
Xuyên Mộc |
Xã |
|
752 |
Huyện Long Điền |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
1509 |
An Ngãi |
Xã |
1510 |
An Nhứt |
Xã |
1511 |
Long Điền |
Xã |
1512 |
Long Hải |
Thị trấn |
1513 |
Phước Hưng |
Xã |
1514 |
Phước Tỉnh |
Xã |
1515 |
Tam Phước |
Xã |
|
753 |
Huyện Đất Đỏ |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
1501 |
Đất Đỏ |
Thị trấn |
1502 |
Láng Dài |
Xã |
1503 |
Lộc An |
Xã |
1504 |
Long Mỹ |
Xã |
1505 |
Long Tân |
Xã |
1506 |
Phước Hải |
Thị trấn |
1507 |
Phước Hội |
Xã |
1508 |
Phước Long Thọ |
Xã |
|
755 |
Huyện Côn Đảo |
Huyện |
755 |
Thị xã Phú Mỹ |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
1516 |
Châu Pha |
Xã |
1517 |
Hắc Dịch |
Xã |
1518 |
Hắc Dịch |
Xã |
1519 |
Mỹ Xuân |
Xã |
1520 |
Phú Mỹ |
Xã |
1521 |
Phước Hòa |
Xã |
1522 |
Phước Lộc |
Xã |
1523 |
Sông Xoài |
Xã |
1524 |
Tân Hải |
Xã |
1525 |
Tân Hòa |
Xã |
1526 |
Tân Phước |
Phường |
1527 |
Tóc Tiên |
Xã |
|
|
79 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
Thành phố |
Mã Huyện |
Tên Huyện |
Cấp |
760 |
Quận 1 |
Quận |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
1 |
Bến Nghé |
Phường |
2 |
Bến Thành |
Phường |
3 |
Cầu Kho |
Phường |
4 |
Cầu Ông Lãnh |
Phường |
5 |
Cô Giang |
Phường |
6 |
Đa Kao |
Phường |
7 |
Nguyễn Cư Trinh |
Phường |
8 |
Nguyễn Thái Bình |
Phường |
9 |
Phạm Ngũ Lão |
Phường |
10 |
Tân Định |
Phường |
|
761 |
Quận 12 |
Quận |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
150 |
An Phú Đông |
Phường |
151 |
Đông Hưng Thuận |
Phường |
152 |
Hiệp Thành |
Phường |
153 |
Tân Chánh Hiệp |
Phường |
154 |
Tân Hưng Thuận |
Phường |
155 |
Tân Thới Hiệp |
Phường |
156 |
Tân Thới Nhất |
Phường |
157 |
Thạnh Lộc |
Phường |
158 |
Thạnh Xuân |
Phường |
159 |
Thới An |
Phường |
160 |
Trung Mỹ Tây |
Phường |
|
762 |
Quận Thủ Đức |
Quận |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
250 |
Bình Chiểu |
Phường |
251 |
Bình Thọ |
Phường |
252 |
Hiệp Bình Chánh |
Phường |
253 |
Hiệp Bình Phước |
Phường |
254 |
Linh Chiểu |
Phường |
255 |
Linh Đông |
Phường |
256 |
Linh Tây |
Phường |
257 |
Linh Trung |
Phường |
258 |
Linh Xuân |
Phường |
259 |
Tam Bình |
Phường |
260 |
Tam Phú |
Phường |
261 |
Trường Thọ |
Phường |
|
763 |
Quận 9 |
Quận |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
106 |
Hiệp Phú |
Phường |
107 |
Long Bình |
Phường |
108 |
Long Phước |
Phường |
109 |
Long Thạnh Mỹ |
Phường |
110 |
Long Trường |
Phường |
111 |
Phú Hữu |
Phường |
112 |
Phước Bình |
Phường |
113 |
Phước Long A |
Phường |
114 |
Phước Long B |
Phường |
115 |
Tân Phú |
Phường |
116 |
Tăng Nhơn Phú A |
Phường |
117 |
Tăng Nhơn Phú B |
Phường |
118 |
Trường Thạnh |
Phường |
|
764 |
Quận Gò Vấp |
Quận |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
191 |
1 |
Phường |
192 |
10 |
Phường |
193 |
11 |
Phường |
194 |
12 |
Phường |
195 |
13 |
Phường |
196 |
14 |
Phường |
197 |
15 |
Phường |
198 |
16 |
Phường |
199 |
17 |
Phường |
200 |
3 |
Phường |
201 |
4 |
Phường |
202 |
5 |
Phường |
203 |
6 |
Phường |
204 |
7 |
Phường |
205 |
8 |
Phường |
206 |
9 |
Phường |
|
765 |
Quận Bình Thạnh |
Quận |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
171 |
1 |
Phường |
172 |
11 |
Phường |
173 |
12 |
Phường |
174 |
13 |
Phường |
175 |
14 |
Phường |
176 |
15 |
Phường |
177 |
17 |
Phường |
178 |
19 |
Phường |
179 |
2 |
Phường |
180 |
21 |
Phường |
181 |
22 |
Phường |
182 |
24 |
Phường |
183 |
25 |
Phường |
184 |
26 |
Phường |
185 |
27 |
Phường |
186 |
28 |
Phường |
187 |
3 |
Phường |
188 |
5 |
Phường |
189 |
6 |
Phường |
190 |
7 |
Phường |
|
766 |
Quận Tân Bình |
Quận |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
224 |
1 |
Phường |
225 |
10 |
Phường |
226 |
11 |
Phường |
227 |
12 |
Phường |
228 |
13 |
Phường |
229 |
14 |
Phường |
230 |
15 |
Phường |
231 |
2 |
Phường |
232 |
3 |
Phường |
233 |
4 |
Phường |
234 |
5 |
Phường |
235 |
6 |
Phường |
236 |
7 |
Phường |
237 |
8 |
Phường |
238 |
9 |
Phường |
|
767 |
Quận Tân Phú |
Quận |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
239 |
Hiệp Tân |
Phường |
240 |
Hòa Thạnh |
Phường |
241 |
Phú Thạnh |
Phường |
242 |
Phú Thọ Hòa |
Phường |
243 |
Phú Trung |
Phường |
244 |
Sơn Kỳ |
Phường |
245 |
Tân Quý |
Phường |
246 |
Tân Sơn Nhì |
Phường |
247 |
Tân Thành |
Phường |
248 |
Tân Thới Hòa |
Phường |
249 |
Tây Thạnh |
Phường |
|
768 |
Quận Phú Nhuận |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
207 |
1 |
Phường |
208 |
10 |
Phường |
209 |
11 |
Phường |
210 |
12 |
Phường |
211 |
13 |
Phường |
212 |
14 |
Phường |
213 |
15 |
Phường |
214 |
17 |
Phường |
215 |
2 |
Phường |
216 |
25 |
Phường |
217 |
3 |
Phường |
218 |
4 |
Phường |
219 |
5 |
Phường |
220 |
6 |
Phường |
221 |
7 |
Phường |
222 |
8 |
Phường |
223 |
9 |
Phường |
|
769 |
Quận 2 |
Quận |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
11 |
Thạnh Mỹ Lợi |
Phường |
12 |
An Khánh |
Phường |
13 |
An Lợi Đông |
Phường |
14 |
An Phú |
Phường |
15 |
Bình An |
Phường |
16 |
Bình Khánh |
Phường |
17 |
Bình Trưng Đông |
Phường |
18 |
Bình Trưng Tây |
Phường |
19 |
Cát Lái |
Phường |
20 |
Thảo Điền |
Phường |
21 |
Thủ Thiêm |
Phường |
|
770 |
Quận 3 |
Quận |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
22 |
1 |
Phường |
23 |
10 |
Phường |
24 |
11 |
Phường |
25 |
12 |
Phường |
26 |
13 |
Phường |
27 |
14 |
Phường |
28 |
2 |
Phường |
29 |
3 |
Phường |
30 |
4 |
Phường |
31 |
5 |
Phường |
32 |
6 |
Phường |
33 |
7 |
Phường |
34 |
8 |
Phường |
35 |
9 |
Phường |
|
771 |
Quận 10 |
Quận |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
119 |
1 |
Phường |
120 |
10 |
Phường |
121 |
11 |
Phường |
122 |
12 |
Phường |
123 |
13 |
Phường |
124 |
14 |
Phường |
125 |
15 |
Phường |
126 |
2 |
Phường |
127 |
3 |
Phường |
128 |
4 |
Phường |
129 |
5 |
Phường |
130 |
6 |
Phường |
131 |
7 |
Phường |
132 |
8 |
Phường |
133 |
9 |
Phường |
|
772 |
Quận 11 |
Quận |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
134 |
1 |
Phường |
135 |
10 |
Phường |
136 |
11 |
Phường |
137 |
12 |
Phường |
138 |
13 |
Phường |
139 |
14 |
Phường |
140 |
15 |
Phường |
141 |
16 |
Phường |
142 |
2 |
Phường |
143 |
3 |
Phường |
144 |
4 |
Phường |
145 |
5 |
Phường |
146 |
6 |
Phường |
147 |
7 |
Phường |
148 |
8 |
Phường |
149 |
9 |
Phường |
|
773 |
Quận 4 |
Quận |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
36 |
1 |
Phường |
37 |
10 |
Phường |
38 |
12 |
Phường |
39 |
13 |
Phường |
40 |
14 |
Phường |
41 |
15 |
Phường |
42 |
16 |
Phường |
43 |
18 |
Phường |
44 |
2 |
Phường |
45 |
3 |
Phường |
46 |
4 |
Phường |
47 |
5 |
Phường |
48 |
6 |
Phường |
49 |
8 |
Phường |
50 |
9 |
Phường |
|
774 |
Quận 5 |
Quận |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
51 |
1 |
Phường |
52 |
10 |
Phường |
53 |
11 |
Phường |
54 |
12 |
Phường |
55 |
13 |
Phường |
56 |
14 |
Phường |
57 |
15 |
Phường |
58 |
2 |
Phường |
59 |
3 |
Phường |
60 |
4 |
Phường |
61 |
5 |
Phường |
62 |
6 |
Phường |
63 |
7 |
Phường |
64 |
8 |
Phường |
65 |
9 |
Phường |
|
775 |
Quận 6 |
Quận |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
66 |
1 |
Phường |
67 |
10 |
Phường |
68 |
11 |
Phường |
69 |
12 |
Phường |
70 |
13 |
Phường |
71 |
14 |
Phường |
72 |
2 |
Phường |
73 |
3 |
Phường |
74 |
4 |
Phường |
75 |
5 |
Phường |
76 |
6 |
Phường |
77 |
7 |
Phường |
78 |
8 |
Phường |
79 |
9 |
Phường |
|
776 |
Quận 8 |
Quận |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
90 |
1 |
Phường |
91 |
10 |
Phường |
92 |
11 |
Phường |
93 |
12 |
Phường |
94 |
13 |
Phường |
95 |
14 |
Phường |
96 |
15 |
Phường |
97 |
16 |
Phường |
98 |
2 |
Phường |
99 |
3 |
Phường |
100 |
4 |
Phường |
101 |
5 |
Phường |
102 |
6 |
Phường |
103 |
7 |
Phường |
104 |
8 |
Phường |
105 |
9 |
Phường |
|
777 |
Quận Bình Tân |
Quận |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
161 |
An Lạc |
Phường |
162 |
An Lạc A |
Phường |
163 |
Bình Hưng Hòa |
Phường |
164 |
Bình Hưng Hòa A |
Phường |
165 |
Bình Hưng Hòa B |
Phường |
166 |
Bình Trị Đông |
Phường |
167 |
Bình Trị Đông A |
Phường |
168 |
Bình Trị Đông B |
Phường |
169 |
Tân Tạo |
Phường |
170 |
Tân Tạo A |
Phường |
|
778 |
Quận 7 |
Quận |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
80 |
Bình Thuận |
Phường |
81 |
Phú Mỹ |
Phường |
82 |
Phú Thuận |
Phường |
83 |
Tân Hưng |
Phường |
84 |
Tân Kiểng |
Phường |
85 |
Tân Phong |
Phường |
86 |
Tân Phú |
Phường |
87 |
Tân Quy |
Phường |
88 |
Tân Thuận Đông |
Phường |
89 |
Tân Thuận Tây |
Phường |
|
783 |
Huyện Củ Chi |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
285 |
An Nhơn Tây |
Xã |
286 |
An Phú |
Xã |
287 |
An Phú Trung |
Xã |
288 |
Bình Mỹ |
Xã |
289 |
Củ Chi |
Thị trấn |
290 |
Hòa Phú |
Xã |
291 |
Nhuận Đức |
Xã |
292 |
Phạm Văn Cội |
Xã |
293 |
Phú Hòa Đông |
Xã |
294 |
Phú Mỹ Hưng |
Xã |
295 |
Phước Hiệp |
Xã |
296 |
Phước Thạnh |
Xã |
297 |
Phước Vĩnh An |
Xã |
298 |
Tân An Hội |
Xã |
299 |
Tân Phú Trung |
Xã |
300 |
Tân Thạnh Đông |
Xã |
301 |
Tân Thạnh Tây |
Xã |
302 |
Tân Thông Hội |
Xã |
303 |
Thái Mỹ |
Xã |
304 |
Trung An |
Xã |
305 |
Trung Lập Hạ |
Xã |
306 |
Trung Lập Hạ |
Xã |
307 |
Trung Lập Thượng |
Xã |
|
784 |
Huyện Hóc Môn |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
308 |
Đông Thạnh |
Xã |
309 |
Hóc Môn |
Phường |
310 |
Bà Điểm |
Phường |
311 |
Nhị Bình |
Xã |
312 |
Tân Hiệp |
Xã |
313 |
Tân Thới Nhì |
Xã |
314 |
Tân Xuân |
Xã |
315 |
Thới Tam Thôn |
Xã |
316 |
Trung Chánh |
Xã |
317 |
Xuân Thới Đông |
Xã |
318 |
Xuân Thới Sơn |
Xã |
319 |
Xuân Thới Thượng |
Xã |
|
785 |
Huyện Bình Chánh |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
262 |
An Phú Tây |
Xã |
263 |
Bình Chánh |
Xã |
264 |
Bình Hưng |
Xã |
265 |
Bình Lợi |
Xã |
266 |
Đa Phước |
Xã |
267 |
Hưng Long |
Xã |
268 |
Lê Minh Xuân |
Xã |
269 |
Phạm Văn Hai |
Xã |
270 |
Phong Phú |
Xã |
271 |
Quy Đức |
Xã |
272 |
Tân Kiên |
Xã |
273 |
Tân Nhựt |
Xã |
274 |
Tân Quý Tây |
Xã |
275 |
Tân Túc |
Thị trấn |
276 |
Vĩnh Lộc A |
Xã |
277 |
Vĩnh Lộc B |
Xã |
|
786 |
Huyện Nhà Bè |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
320 |
Hiệp Phước |
Phường |
321 |
Long Thới |
Xã |
322 |
Nhà Bè |
Thị trấn |
323 |
Nhơn Đức |
Xã |
324 |
Phú Xuân |
Xã |
325 |
Phước Kiển |
Xã |
326 |
Phước Lộc |
Xã |
|
787 |
Huyện Cần Giờ |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
278 |
An Thới Đông |
Xã |
279 |
Bình Khánh |
Xã |
280 |
Cần Thạnh |
Phường |
281 |
Long Hòa |
Xã |
282 |
Lý Nhơn |
Xã |
283 |
Tam Thôn Hiệp |
Xã |
284 |
Thạnh An |
Xã |
|
|
80 |
Tỉnh Long An |
Tỉnh |
Mã Huyện |
Tên Huyện |
Cấp |
794 |
Thành phố Tân An |
Thành phố |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
1463 |
1 |
Phường |
1464 |
2 |
Phường |
1465 |
3 |
Phường |
1466 |
4 |
Phường |
1467 |
5 |
Phường |
1468 |
6 |
Phường |
1469 |
7 |
Phường |
1470 |
An Vĩnh Ngãi |
Xã |
1471 |
Bình Tâm |
Xã |
1472 |
Hướng Thọ Phú |
Xã |
1473 |
Khánh Hậu |
Phường |
1474 |
Lợi Bình Nhơn |
Xã |
1475 |
Nhơn Thạnh Trung |
Xã |
1476 |
Tân Khánh |
Phường |
|
795 |
Thị xã Kiến Tường |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
1477 |
1 |
Phường |
1478 |
2 |
Phường |
1479 |
3 |
Phường |
1480 |
Bình Hiệp |
Xã |
1481 |
Bình Tân |
Xã |
1482 |
Thạnh Hưng |
Xã |
1483 |
Thạnh Trị |
Xã |
1484 |
Tuyên Thạnh |
Xã |
|
796 |
Huyện Tân Hưng |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
1392 |
Bình Thạnh |
Thị trấn |
1393 |
Hưng Điền |
Xã |
1394 |
Hưng Điền B |
Xã |
1395 |
Hưng Hà |
Xã |
1396 |
Hưng Thạnh |
Xã |
1397 |
Tân Hưng |
Thị trấn |
1398 |
Thạnh Hưng |
Xã |
1399 |
Vĩnh Bữu |
Xã |
1400 |
Vĩnh Châu A |
Xã |
1401 |
Vĩnh Châu B |
Xã |
1402 |
Vĩnh Đại |
Xã |
1403 |
Vĩnh Lợi |
Xã |
1404 |
Vĩnh Thạnh |
Xã |
|
797 |
Huyện Vĩnh Hưng |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
1453 |
Hưng Điền A |
Xã |
1454 |
Khánh Hưng |
Xã |
1455 |
Thái Bình Trung |
Xã |
1456 |
Thái Trị |
Xã |
1457 |
Tuyên Bình |
Xã |
1458 |
Tuyên Bình Tây |
Xã |
1459 |
Vĩnh Bình |
Xã |
1460 |
Vĩnh Hưng |
Thị trấn |
1461 |
Vĩnh Thuận |
Xã |
1462 |
Vĩnh Trị |
Xã |
|
798 |
Huyện Mộc Hóa |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
1385 |
Bình Hòa Đông |
Xã |
1386 |
Bình Hòa Tây |
Xã |
1387 |
Bình Hòa Trung |
Xã |
1388 |
Bình Phong Thạnh |
Xã |
1389 |
Bình Thạnh |
Xã |
1390 |
Tân Lập |
Xã |
1391 |
Tân Thành |
Xã |
|
799 |
Huyện Tân Thạnh |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
1405 |
Bắc Hoà |
Xã |
1406 |
Hậu Thạnh Đông |
Xã |
1407 |
Hậu Thạnh Tây |
Xã |
1408 |
Kiến Bình |
Xã |
1409 |
Nhơn Hoà |
Xã |
1410 |
Nhơn Hoà Lập |
Xã |
1411 |
Nhơn Ninh |
Xã |
1412 |
Tân Bình |
Xã |
1413 |
Tân Hoà |
Xã |
1414 |
Tân Lập |
Xã |
1415 |
Tân Ninh |
Xã |
1416 |
Tân Thành |
Xã |
1417 |
Tân Thạnh |
Thị trấn |
|
800 |
Huyện Thạnh Hóa |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
1429 |
Tân Đông |
Xã |
1430 |
Tân Hiệp |
Xã |
1431 |
Tân Tây |
Xã |
1432 |
Thạnh An |
Xã |
1433 |
Thạnh Hóa |
Thị trấn |
1434 |
Thạnh Phú |
Xã |
1435 |
Thạnh Phước |
Xã |
1436 |
Thuận Bình |
Xã |
1437 |
Thuận Nghĩa Hòa |
Xã |
1438 |
Thủy Đông |
Xã |
1439 |
Thủy Tây |
Xã |
|
801 |
Huyện Đức Huệ |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
1374 |
Bình Hòa Bắc |
Xã |
1375 |
Bình Hòa Hưng |
Xã |
1376 |
Bình Hòa Nam |
Xã |
1377 |
Bình Thành |
Xã |
1378 |
Đông Thành |
Thị trấn |
1379 |
Mỹ Bình |
Xã |
1380 |
Mỹ Quý Đông |
Xã |
1381 |
Mỹ Quý Tây |
Xã |
1382 |
Mỹ Thạnh Bắc. |
Xã |
1383 |
Mỹ Thạnh Đông |
Xã |
1384 |
Mỹ Thạnh Tây. |
Xã |
|
802 |
Huyện Đức Hòa |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
1355 |
An Ninh Đông |
Xã |
1356 |
An Ninh Tây |
Xã |
1357 |
Đức Hòa |
Thị trấn |
1358 |
Đức Hoà Đông |
Xã |
1359 |
Đức Hoà Hạ |
Xã |
1360 |
Đức Hoà Thượng |
Xã |
1361 |
Đức Lập Hạ |
Xã |
1362 |
Đức Lập Thượng |
Xã |
1363 |
Hậu Nghĩa |
Thị trấn |
1364 |
Hiệp Hòa |
Thị trấn |
1365 |
Hoà Khánh Đông |
Xã |
1366 |
Hoà Khánh Nam |
Xã |
1367 |
Hòa Khánh Tây |
Xã |
1368 |
Hựu Thạnh |
Xã |
1369 |
Lộc Giang |
Xã |
1370 |
Mỹ Hạnh Bắc |
Xã |
1371 |
Mỹ Hạnh Nam |
Xã |
1372 |
Tân Mỹ |
Xã |
1373 |
Tân Phú |
Xã |
|
803 |
Huyện Bến Lức |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
1291 |
An Thạnh |
Xã |
1292 |
Bến Lức |
Thị trấn |
1293 |
Bình Đức |
Xã |
1294 |
Long Hiệp |
Xã |
1295 |
Lương Bình |
Xã |
1296 |
Lương Hòa |
Xã |
1297 |
Mỹ Yên |
Xã |
1298 |
Nhựt Chánh |
Xã |
1299 |
Phước Lợi |
Xã |
1300 |
Tân Bửu |
Xã |
1301 |
Tân Hòa |
Xã |
1302 |
Thạnh Đức |
Xã |
1303 |
Thạnh Hòa |
Xã |
1304 |
Thạnh Lợi |
Xã |
1305 |
Thanh Phú |
Xã |
|
804 |
Huyện Thủ Thừa |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
1440 |
Bình An |
Xã |
1441 |
Bình Thạnh |
Xã |
1442 |
Long Thành |
Xã |
1443 |
Long Thạnh |
Xã |
1444 |
Long Thuận |
Xã |
1445 |
Mỹ An |
Xã |
1446 |
Mỹ Lạc |
Xã |
1447 |
Mỹ Phú |
Xã |
1448 |
Mỹ Thạnh |
Xã |
1449 |
Nhị Thành |
Xã |
1450 |
Tân Lập |
Xã |
1451 |
Tân Thành |
Xã |
1452 |
Thủ Thừa |
Xã |
|
805 |
Huyện Tân Trụ |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
1418 |
An Nhựt Tân |
Xã |
1419 |
Bình Lãng |
Xã |
1420 |
Bình Tịnh |
Xã |
1421 |
Bình Trinh Đông |
Xã |
1422 |
Đức Tân |
Xã |
1423 |
Lạc Tấn |
Xã |
1424 |
Mỹ Bình |
Xã |
1425 |
Nhựt Ninh |
Xã |
1426 |
Quê Mỹ Thạnh |
Xã |
1427 |
Tân Phước Tây |
Xã |
1428 |
Tân Trụ |
Thị trấn |
|
806 |
Huyện Cần Đước |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
1306 |
Cần Đước |
Thị trấn |
1307 |
Long Cang |
Xã |
1308 |
Long Định |
Xã |
1309 |
Long Hòa |
Xã |
1310 |
Long Hựu Đông |
Xã |
1311 |
Long Hựu Tây |
Xã |
1312 |
Long Khê |
Xã |
1313 |
Long Sơn |
Xã |
1314 |
Long Thạnh |
Xã |
1315 |
Long Trạch |
Xã |
1316 |
Mỹ Lệ |
Xã |
1317 |
Phước Đông |
Xã |
1318 |
Phước Tuy |
Xã |
1319 |
Phước Vân |
Xã |
1320 |
Tân Ân |
Xã |
1321 |
Tân Chánh |
Xã |
1322 |
Tân Lân |
Xã |
1323 |
Tân Trạch |
Xã |
|
807 |
Huyện Cần Giuộc |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
1324 |
Cần Giuộc |
Thị trấn |
1325 |
Đông Thạnh |
Xã |
1326 |
Long An |
Xã |
1327 |
Long Hậu |
Xã |
1328 |
Long Phụng |
Xã |
1329 |
Long Thượng |
Xã |
1330 |
Mỹ Lộc |
Xã |
1331 |
Phước Hậu |
Xã |
1332 |
Phước Lại |
Xã |
1333 |
Phước Lâm |
Xã |
1334 |
Phước Lý |
Xã |
1335 |
Phước Vĩnh Đông |
Xã |
1336 |
Phước Vĩnh Tây |
Xã |
1338 |
Tân Tập |
Xã |
1339 |
Thuận Thành |
Xã |
|
808 |
Huyện Châu Thành |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
1341 |
An Lục Long |
Xã |
1342 |
Bình Quới |
Xã |
1343 |
Bình Quới. |
Xã |
1344 |
Dương Xuân Hội. |
Xã |
1345 |
Hiệp Thạnh |
Xã |
1346 |
Hòa Phú |
Xã |
1347 |
Long Trì. |
Xã |
1348 |
Phú Ngãi Trị. |
Xã |
1349 |
Phước Tân Hưng. |
Xã |
1350 |
Tầm Vu |
Thị trấn |
1351 |
Thanh Phú Long |
Xã |
1352 |
Thanh Vĩnh Đông. |
Xã |
1353 |
Thuận Mỹ. |
Xã |
1354 |
Vĩnh Công |
Xã |
|
|
82 |
Tỉnh Tiền Giang |
Tỉnh |
Mã Huyện |
Tên Huyện |
Cấp |
815 |
Thành phố Mỹ Tho |
Thành phố |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
10446 |
1 |
Phường |
10447 |
10 |
Phường |
10448 |
2 |
Phường |
10449 |
3 |
Phường |
10450 |
4 |
Phường |
10451 |
5 |
Phường |
10452 |
6 |
Phường |
10453 |
7 |
Phường |
10454 |
8 |
Phường |
10455 |
9 |
Phường |
10456 |
Đạo Thạnh |
Xã |
10457 |
Mỹ Phong |
Xã |
10458 |
Phước Thạnh |
Xã |
10459 |
Tân Long |
Phường |
10460 |
Tân Mỹ Chánh |
Xã |
10461 |
Thới Sơn |
Xã |
10462 |
Trung An |
Xã |
|
816 |
Thị xã Gò Công |
Thị xã |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
10463 |
1 |
Phường |
10464 |
2 |
Phường |
10465 |
3 |
Phường |
10466 |
4 |
Phường |
10467 |
5 |
Phường |
10468 |
Bình Đông |
Xã |
10469 |
Bình Xuân |
Xã |
10470 |
Long Chánh |
Xã |
10471 |
Long Hòa |
Xã |
10472 |
Long Hưng |
Xã |
10473 |
Long Thành |
Xã |
10474 |
Long Thuận |
Xã |
10475 |
Tân Trung |
Xã |
|
817 |
Thị xã Cai Lậy |
Thị xã |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
10476 |
1 |
Phường |
10477 |
2 |
Phường |
10478 |
3 |
Phường |
10479 |
4 |
Phường |
10480 |
5 |
Phường |
10481 |
Long Khánh |
Xã |
10482 |
Mỹ Hạnh Đông |
Xã |
10483 |
Mỹ Hạnh Tây |
Xã |
10484 |
Mỹ Phước Tây |
Xã |
10485 |
Nhi Mỹ |
Phường |
10486 |
Nhị Quý |
Xã |
10487 |
Phú Quý |
Xã |
10488 |
Tân Bình |
Xã |
10489 |
Tân Hội |
Xã |
10490 |
Tân Phú |
Xã |
10491 |
Thanh Hòa |
Xã |
|
818 |
Huyện Tân Phước |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
10428 |
Hưng Thạnh |
Xã |
10429 |
Mỹ Phước |
Thị trấn |
10430 |
Phú Mỹ |
Xã |
10431 |
Phước Lập |
Xã |
10432 |
Tân Hòa Đông |
Xã |
10433 |
Tân Hòa Tây |
Xã |
10434 |
Tân Hòa Thành |
Xã |
10435 |
Tân Lập 1 |
Xã |
10436 |
Tân Lập 2 |
Xã |
10437 |
Thạnh Hòa |
Xã |
10438 |
Thạnh Mỹ |
Xã |
10439 |
Thạnh Tân |
Xã |
|
819 |
Huyện Cái Bè |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
10314 |
An Cư |
Xã |
10315 |
An Hữu |
Xã |
10316 |
An Thái Đông |
Xã |
10317 |
An Thái Trung |
Xã |
10318 |
Cái Bè |
Thị trấn |
10319 |
Đông Hòa Hiệp |
Xã |
10320 |
Hậu Mỹ Bắc A |
Xã |
10321 |
Hậu Mỹ Bắc B |
Xã |
10322 |
Hậu Mỹ Phú |
Xã |
10323 |
Hậu Mỹ Trinh |
Xã |
10324 |
Hậu Thành |
Xã |
10325 |
Hòa Hưng |
Xã |
10326 |
Hòa Khánh |
Xã |
10327 |
Mỹ Đức Đông |
Xã |
10328 |
Mỹ Đức Tây |
Xã |
10329 |
Mỹ Hội |
Xã |
10330 |
Mỹ Lợi A |
Xã |
10331 |
Mỹ Lợi B |
Xã |
10332 |
Mỹ Lương |
Xã |
10333 |
Mỹ Tân |
Xã |
10334 |
Mỹ Trung |
Xã |
10335 |
Tân Hưng |
Xã |
10336 |
Tân Thanh |
Xã |
10337 |
Thiện Trí |
Xã |
10338 |
Thiện Trung |
Xã |
|
820 |
Huyện Cai Lậy |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
10339 |
Bình Phú |
Xã |
10340 |
Cai Lậy |
Thị trấn |
10341 |
Cẩm Sơn |
Xã |
10342 |
Hiệp Đức |
Xã |
10343 |
Hội Xuân |
Xã |
10344 |
Long Tiên |
Xã |
10345 |
Long Trung |
Xã |
10346 |
Mỹ Hạnh Trung |
Xã |
10347 |
Mỹ Long |
Xã |
10348 |
Mỹ Thành Bắc |
Xã |
10349 |
Mỹ Thành Nam |
Xã |
10350 |
Ngũ Hiệp |
Xã |
10351 |
Nhị Mỹ |
Xã |
10352 |
Phú An |
Xã |
10353 |
Phú Cường |
Xã |
10354 |
Phú Nhuận |
Xã |
10355 |
Quý Thạnh |
Xã |
10356 |
Tam Bình |
Xã |
10357 |
Tân Hội |
Xã |
10358 |
Tân Phong |
Xã |
10359 |
Thạnh Lộc |
Xã |
|
821 |
Huyện Châu Thành |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
10360 |
Bàn Long |
Xã |
10361 |
Bình Đức |
Xã |
10362 |
Bình Trưng |
Xã |
10363 |
Điềm Hy |
Xã |
10364 |
Đông Hòa |
Xã |
10365 |
Dưỡng Điềm |
Xã |
10366 |
Hựu Đạo |
Xã |
10367 |
Kim Sơn |
Xã |
10368 |
Long An |
Xã |
10369 |
Long Định |
Xã |
10370 |
Long Hưng |
Xã |
10371 |
Nhị Bình |
Xã |
10372 |
Phú Phong |
Xã |
10373 |
Song Thuận |
Xã |
10374 |
Tam Hiệp |
Xã |
10375 |
Tân Hiệp |
Thị trấn |
10376 |
Tân Hội Đông |
Xã |
10377 |
Tân Hương |
Xã |
10378 |
Tân Lý Đông |
Xã |
10379 |
Tân Lý Tây |
Xã |
10380 |
Thân Cửu Nghĩa |
Xã |
10381 |
Thạnh Phú |
Xã |
10382 |
Vĩnh Kim |
Xã |
|
822 |
Huyện Chợ Gạo |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
10383 |
An Thạnh Thủy |
Xã |
10384 |
Bình Ninh |
Xã |
10385 |
Bình Phan |
Xã |
10386 |
Bình Phục Nhứt |
Xã |
10387 |
Chợ Gạo |
Thị trấn |
10388 |
Đăng Hưng Phước |
Xã |
10389 |
Hòa Định |
Xã |
10390 |
Hòa Tịnh |
Xã |
10391 |
Long Bình Điền |
Xã |
10392 |
Lương Hòa Lạc |
Xã |
10393 |
Mỹ Tịnh An |
Xã |
10394 |
Phú Kiết |
Xã |
10395 |
Quơn Long |
Xã |
10396 |
Song Bình |
Xã |
10397 |
Tân Bình Thạnh |
Xã |
10398 |
Tân Thuận Bình |
Xã |
10399 |
Thanh Bình |
Xã |
10400 |
Trung Hòa |
Xã |
10401 |
Xuân Đông |
Xã |
|
823 |
Huyện Gò Công Tây |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
10415 |
Bình Nhì |
Xã |
10416 |
Bình Phú |
Xã |
10417 |
Bình Tân |
Xã |
10418 |
Đồng Sơn |
Xã |
10419 |
Đồng Thạnh |
Xã |
10420 |
Long Bình |
Xã |
10421 |
Long Vĩnh |
Xã |
10422 |
Thành Công |
Xã |
10423 |
Thạnh Nhựt |
Xã |
10424 |
Thạnh Trị |
Xã |
10425 |
Vĩnh Bình |
Thị trấn |
10426 |
Vĩnh Hữu |
Xã |
10427 |
Yên Luông |
Xã |
|
824 |
Huyện Gò Công Đông |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
10402 |
Bình Ân |
Xã |
10403 |
Bình Nghị |
Xã |
10404 |
Gia Thuận |
Xã |
10405 |
Kiểng Phước |
Xã |
10406 |
Phước Trung |
Xã |
10407 |
Tân Điền |
Xã |
10408 |
Tân Đông |
Xã |
10409 |
Tân Hòa |
Thị trấn |
10410 |
Tân Phước |
Xã |
10411 |
Tân Tây |
Xã |
10412 |
Tân Thành |
Xã |
10413 |
Tăng Hòa |
Xã |
10414 |
Vàm Láng |
Thị trấn |
|
825 |
Huyện Tân Phú Đông |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
10440 |
Phú Đông |
Xã |
10441 |
Phú Tân |
Xã |
10442 |
Phú Thạnh |
Xã |
10443 |
Tân Phú |
Xã |
10444 |
Tân Thạnh |
Xã |
10445 |
Tân Thới |
Xã |
|
|
83 |
Tỉnh Bến Tre |
Tỉnh |
Mã Huyện |
Tên Huyện |
Cấp |
829 |
Thành phố Bến Tre |
Thành phố |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
2389 |
1 |
Phường |
2390 |
2 |
Phường |
2391 |
3 |
Phường |
2392 |
4 |
Phường |
2393 |
5 |
Phường |
2394 |
6 |
Phường |
2395 |
7 |
Phường |
2396 |
8 |
Phường |
2397 |
Bình Phú |
Xã |
2398 |
Mỹ Thành |
Xã |
2399 |
Mỹ Thạnh An |
Xã |
2400 |
Nhơn Thạnh |
Xã |
2401 |
Phú Hưng |
Xã |
2402 |
Phú Khương |
Phường |
2403 |
Phú Nhuận |
Xã |
2404 |
Phú Tân |
Phường |
2405 |
Sơn Đông |
Xã |
2406 |
Sơn Đông |
Xã |
|
831 |
Huyện Châu Thành |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
2315 |
An Hiệp |
Xã |
2316 |
An Hóa |
Xã |
2317 |
An Khánh |
Xã |
2318 |
An Phước |
Xã |
2319 |
Châu Thành |
Thị trấn |
2320 |
Giao Hòa |
Xã |
2321 |
Giao Long |
Xã |
2322 |
Hữu Định |
Xã |
2323 |
Phú An Hòa |
Xã |
2324 |
Phú Đức |
Xã |
2325 |
Phú Túc |
Xã |
2326 |
Phước Thạnh |
Xã |
2327 |
Quới Sơn |
Xã |
2328 |
Quới Thành |
Xã |
2329 |
Sơn Hòa |
Xã |
2330 |
Tam Phước |
Xã |
2331 |
Tân Phú |
Xã |
2332 |
Tân Thạch |
Xã |
2333 |
Thành Triệu |
Xã |
2334 |
Tiên Long |
Xã |
2335 |
Tiên Thủy |
Xã |
2336 |
Tường Đa |
Xã |
|
832 |
Huyện Chợ Lách |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
2337 |
Chợ Lách |
Thị trấn |
2338 |
Hòa Nghĩa |
Xã |
2339 |
Hưng Khánh Trung B |
Xã |
2340 |
Long Thới |
Xã |
2341 |
Phú Phụng |
Xã |
2342 |
Phú Sơn |
Xã |
2343 |
Sơn Định |
Xã |
2344 |
Tân Thiềng |
Xã |
2345 |
Vĩnh Bình |
Xã |
2346 |
Vĩnh Hòa |
Xã |
2347 |
Vĩnh Thành |
Xã |
|
833 |
Huyện Mỏ Cày Nam |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
2419 |
An Định |
Xã |
2420 |
An Thạnh |
Xã |
2421 |
An Thới |
Xã |
2422 |
Bình Khánh Đông |
Xã |
2423 |
Bình Khánh Tây |
Xã |
2424 |
Cẩm Sơn |
Xã |
2425 |
Đa Phước Hội |
Xã |
2426 |
Định Thủy |
Xã |
2427 |
Hương Mỹ |
Xã |
2428 |
Minh Đức |
Xã |
2429 |
Mỏ Cày |
Thị trấn |
2430 |
Ngãi Đăng |
Xã |
2431 |
Phước Hiệp |
Xã |
2432 |
Tân Hội |
Xã |
2433 |
Tân Trung |
Xã |
2434 |
Thành Thới A |
Xã |
2435 |
Thành Thới B |
Xã |
|
834 |
Huyện Giồng Trôm |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
2348 |
Bình Hòa |
Xã |
2349 |
Bình Thành |
Xã |
2350 |
Châu Bình |
Xã |
2351 |
Châu Hòa |
Xã |
2352 |
Giồng Trôm |
Thị trấn |
2353 |
Hưng Lễ |
Xã |
2354 |
Hưng Nhượng |
Xã |
2355 |
Hưng Phong |
Xã |
2356 |
Long Mỹ |
Xã |
2357 |
Lương Hòa |
Xã |
2358 |
Lương Phú |
Xã |
2359 |
Lương Quới |
Xã |
2360 |
Mỹ Thạnh |
Xã |
2361 |
Phong Mỹ |
Xã |
2362 |
Phong Nẫm |
Xã |
2363 |
Phước Long |
Xã |
2364 |
Sơn Phú |
Xã |
2365 |
Tân Hào |
Xã |
2366 |
Tân Hòa |
Xã |
2367 |
Tân Lợi Thạnh |
Xã |
2368 |
Tân Thanh |
Xã |
2369 |
Thạnh Phú Đông |
Xã |
2370 |
Thuận Điền |
Xã |
|
835 |
Huyện Bình Đại |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
2295 |
Bình Đại |
Thị trấn |
2296 |
Bình Thắng |
Xã |
2297 |
Bình Thới |
Xã |
2298 |
Châu Hưng |
Xã |
2299 |
Đại Hòa Lộc |
Xã |
2300 |
Định Trung |
Xã |
2301 |
Lộc Thuận |
Xã |
2302 |
Long Định |
Xã |
2303 |
Long Hòa |
Xã |
2304 |
Phú Long |
Xã |
2305 |
Phú Thuận |
Xã |
2306 |
Phú Vang |
Xã |
2307 |
Tam Hiệp |
Xã |
2308 |
Thạnh Phước |
Xã |
2309 |
Thạnh Trị |
Xã |
2310 |
Thới Lai |
Xã |
2311 |
Thới Thuận |
Xã |
2312 |
Thừa Đức |
Xã |
2313 |
Vang Quới Đông |
Xã |
2314 |
Vang Quới Tây |
Xã |
|
836 |
Huyện Ba Tri |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
2270 |
An Bình Tây |
Xã |
2271 |
An Đức |
Xã |
2272 |
An Hiệp |
Xã |
2273 |
An Hòa Tây |
Xã |
2274 |
An Ngãi Tây |
Xã |
2275 |
An Ngãi Trung |
Xã |
2276 |
An Phú Trung |
Xã |
2277 |
An Thủy |
Xã |
2278 |
Ba Tri |
Thị trấn |
2279 |
Bảo Thạnh |
Xã |
2280 |
Bảo Thuận |
Xã |
2281 |
Mỹ Chánh |
Xã |
2282 |
Mỹ Hòa |
Xã |
2283 |
Mỹ Nhơn |
Xã |
2284 |
Mỹ Thạn |
Xã |
2285 |
Mỹ Thạnh |
Xã |
2286 |
Phú Lễ |
Xã |
2287 |
Phú Ngãi |
Xã |
2288 |
Phước Tuy |
Xã |
2289 |
Tân Hưng |
Xã |
2290 |
Tân Mỹ |
Xã |
2291 |
Tân Thủy |
Xã |
2292 |
Tân Xuân |
Xã |
2293 |
Vĩnh An |
Xã |
2294 |
Vĩnh Hòa |
Xã |
|
837 |
Huyện Thạnh Phú |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
2371 |
An Điền |
Xã |
2372 |
An Nhơn |
Xã |
2373 |
An Quy |
Xã |
2374 |
An Thạnh |
Xã |
2375 |
An Thuận |
Xã |
2376 |
Bình Thạnh |
Xã |
2377 |
Đại Điền |
Xã |
2378 |
Giao Thạnh |
Xã |
2379 |
Hòa Lợi |
Xã |
2380 |
Mỹ An |
Xã |
2381 |
Mỹ Hưng |
Xã |
2382 |
Phú Khánh |
Xã |
2383 |
Quới Điền |
Xã |
2384 |
Tân Phong |
Xã |
2385 |
Thạnh Hải |
Xã |
2386 |
Thạnh Phong |
Xã |
2387 |
Thạnh Phú |
Thị trấn |
2388 |
Thới Thạnh |
Xã |
|
838 |
Huyện Mỏ Cày Bắc |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
2407 |
Hòa Lộc |
Xã |
2408 |
Hưng Khánh Trung A |
Xã |
2409 |
Khánh Thạnh Tân |
Xã |
2410 |
Phú Mỹ |
Xã |
2411 |
Phước Mỹ Trung |
Xã |
2412 |
Tân Bình |
Xã |
2413 |
Tân Phú Tây |
Xã |
2414 |
Tân Thành Bình |
Xã |
2415 |
Tân Thanh Tây |
Xã |
2416 |
Thành An |
Xã |
2417 |
Thạnh Ngãi |
Xã |
2418 |
Thanh Tân |
Xã |
|
|
84 |
Tỉnh Trà Vinh |
Tỉnh |
Mã Huyện |
Tên Huyện |
Cấp |
842 |
Thành phố Trà Vinh |
Thành phố |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
10580 |
1 |
Phường |
10581 |
1 |
Phường |
10582 |
2 |
Phường |
10583 |
2 |
Phường |
10584 |
3 |
Phường |
10585 |
3 |
Phường |
10586 |
4 |
Phường |
10587 |
4 |
Phường |
10588 |
5 |
Phường |
10589 |
5 |
Phường |
10590 |
6 |
Phường |
10591 |
6 |
Phường |
10592 |
7 |
Phường |
10593 |
8 |
Phường |
10594 |
8 |
Phường |
10595 |
9 |
Phường |
10596 |
Long Đức |
Xã |
|
844 |
Huyện Càng Long |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
10492 |
An Trường |
Xã |
10493 |
An Trường A |
Xã |
10494 |
Bình Phú |
Xã |
10495 |
Càng Long |
Thị trấn |
10496 |
Ðại Phúc |
Xã |
10497 |
Ðại Phước |
Xã |
10498 |
Ðức Mỹ |
Xã |
10499 |
Huyền Hội |
Xã |
10500 |
Mỹ Cẩm |
Xã |
10501 |
Nhị Long |
Xã |
10502 |
Nhị Long Phú |
Xã |
10503 |
Phương Thạnh |
Xã |
10504 |
Tân An |
Xã |
10505 |
Tân Bình |
Xã |
|
845 |
Huyện Cầu Kè |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
10506 |
An Phú Tân |
Xã |
10507 |
Cầu Kè |
Thị trấn |
10508 |
Châu Điền |
Xã |
10509 |
Hòa Tân |
Xã |
10510 |
Ninh Thới |
Xã |
10511 |
Phong Phú |
Xã |
10512 |
Phong Thạnh |
Xã |
10513 |
Tam Ngãi |
Xã |
10514 |
Thạnh Phú |
Xã |
10515 |
Thông Hòa |
Xã |
|
846 |
Huyện Tiểu Cần |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
10551 |
Cầu Quan |
Thị trấn |
10552 |
Hiếu Trung |
Xã |
10553 |
Hiếu Tử |
Xã |
10554 |
Hùng Hoà |
Xã |
10555 |
Long Thới |
Xã |
10556 |
Ngãi Hùng |
Xã |
10557 |
Phú Cần |
Xã |
10558 |
Tân Hoà |
Xã |
10559 |
Tân Hùng |
Xã |
10560 |
Tập Ngãi |
Xã |
10561 |
Tiểu Cần |
Thị trấn |
|
847 |
Huyện Châu Thành |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
10531 |
Châu Thành |
Thị trấn |
10532 |
Đa Lộc |
Xã |
10533 |
Hòa Thuận |
Xã |
10534 |
Lương Hòa |
Xã |
10535 |
Lương Hòa A |
Xã |
10536 |
Mỹ Chánh |
Xã |
10537 |
Phước Hảo |
Xã |
10538 |
Song Lộc |
Xã |
10539 |
Thanh Mỹ |
Xã |
|
848 |
Huyện Cầu Ngang |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
10516 |
Cầu Ngang |
Thị trấn |
10517 |
Hiệp Hòa |
Xã |
10518 |
Hiệp Mỹ Đông |
Xã |
10519 |
Hiệp Mỹ Tây |
Xã |
10520 |
Kim Hòa |
Xã |
10521 |
Long Sơn |
Xã |
10522 |
Mỹ Hòa |
Xã |
10523 |
Mỹ Long |
Thị trấn |
10524 |
Mỹ Long Bắc |
Xã |
10525 |
Mỹ Long Nam |
Xã |
10526 |
Nhị Trường |
Xã |
10527 |
Thạnh Hòa Sơn |
Xã |
10528 |
Thuận Hòa |
Xã |
10529 |
Trường Thọ |
Xã |
10530 |
Vinh Kim |
Xã |
|
849 |
Huyện Trà Cú |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
10562 |
An Quảng Hữu |
Xã |
10563 |
Đại An |
Xã |
10564 |
Định An |
Thị trấn |
10565 |
Đôn Châu |
Xã |
10566 |
Đôn Xuân |
Xã |
10567 |
Hàm Giang |
Xã |
10568 |
Hàm Tân |
Xã |
10569 |
Kim Sơn |
Xã |
10570 |
Long Hiệp |
Xã |
10571 |
Lưu Nghiệp Anh |
Xã |
10572 |
Ngãi Xuyên |
Xã |
10573 |
Ngọc Biên |
Xã |
10574 |
Phước Hưng |
Xã |
10575 |
Tân Hiệp |
Xã |
10576 |
Tân Sơn |
Xã |
10577 |
Tập Sơn |
Xã |
10578 |
Thanh Sơn |
Xã |
10579 |
Trà Cú |
Thị trấn |
|
850 |
Huyện Duyên Hải |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
10540 |
Dân Thành |
Xã |
10541 |
Đông Hải |
Xã |
10542 |
Duyên Hải |
Thị trấn |
10543 |
Hiệp Thạnh |
Xã |
10544 |
Long Hữu |
Xã |
10545 |
Long Khánh |
Xã |
10546 |
Long Thành |
Thị trấn |
10547 |
Long Toàn |
Xã |
10548 |
Long Vĩnh |
Xã |
10549 |
Ngũ Lạc |
Xã |
10550 |
Trường Long Hòa |
Xã |
|
851 |
Thị xã Duyên Hải |
Thị xã |
|
86 |
Tỉnh Vĩnh Long |
Tỉnh |
Mã Huyện |
Tên Huyện |
Cấp |
855 |
Thành phố Vĩnh Long |
Thành phố |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
10837 |
1 |
Phường |
10838 |
2 |
Phường |
10839 |
3 |
Phường |
10840 |
4 |
Phường |
10841 |
5 |
Phường |
10842 |
8 |
Phường |
10843 |
9 |
Phường |
10844 |
Tân Hòa |
Xã |
10845 |
Tân Hội |
Xã |
10846 |
Tân Ngãi |
Xã |
10847 |
Trường An |
Xã |
|
857 |
Huyện Long Hồ |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
10758 |
An Bình |
Xã |
10759 |
Bình Hoà Phước |
Xã |
10760 |
Đồng Phú |
Xã |
10761 |
Hoà Ninh |
Xã |
10762 |
Hoà Phú |
Xã |
10763 |
Lộc Hoà |
Xã |
10764 |
Long An |
Xã |
10765 |
Long Hồ |
Thị trấn |
10766 |
Long Phước |
Xã |
10767 |
Phú Đức |
Xã |
10768 |
Phú Quới |
Xã |
10769 |
Phước Hậu |
Xã |
10770 |
Tân Hạnh |
Xã |
10771 |
Thanh Đức |
Xã |
10772 |
Thạnh Quới |
Xã |
|
858 |
Huyện Mang Thít |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
10773 |
An Phước |
Xã |
10774 |
Bình Phước |
Xã |
10775 |
Cái Nhum |
Thị trấn |
10776 |
Chánh An |
Xã |
10777 |
Chánh Hội |
Xã |
10778 |
Hoà Tịnh |
Xã |
10779 |
Long Mỹ |
Xã |
10780 |
Mỹ An |
Xã |
10781 |
Mỹ Phước |
Xã |
10782 |
Nhơn Phú |
Xã |
10783 |
Tân An Hội |
Xã |
10784 |
Tân Long |
Xã |
10785 |
Tân Long Hội |
Xã |
|
859 |
Huyện Vũng Liêm |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
10817 |
Hiếu Nghĩa |
Xã |
10818 |
Hiếu Nhơn |
Xã |
10819 |
Hiếu Phụng |
Xã |
10820 |
Hiếu Thành |
Xã |
10821 |
Hiếu Thuận |
Xã |
10822 |
Quới An |
Xã |
10823 |
Quới Thiện |
Xã |
10824 |
Tân An Luông |
Xã |
10825 |
Tân Quới Trung |
Xã |
10826 |
Thanh Bình |
Xã |
10827 |
Trung An |
Xã |
10828 |
Trung Chánh |
Xã |
10829 |
Trung Hiệp |
Xã |
10830 |
Trung Hiếu |
Xã |
10831 |
Trung Ngãi |
Xã |
10832 |
Trung Nghĩa |
Xã |
10833 |
Trung Thành |
Xã |
10834 |
Trung Thành Đông |
Xã |
10835 |
Trung Thành Tây |
Xã |
10836 |
Vũng Liêm |
Thị trấn |
|
860 |
Huyện Tam Bình |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
10786 |
Bình Ninh |
Xã |
10787 |
Hậu Lộc |
Xã |
10788 |
Hòa Hiệp |
Xã |
10789 |
Hòa Lộc |
Xã |
10790 |
Hòa Thạnh |
Xã |
10791 |
Loan Mỹ |
Xã |
10792 |
Long Phú |
Xã |
10793 |
Mỹ Lộc |
Xã |
10794 |
Mỹ Thạnh Trung |
Xã |
10795 |
Ngãi Tứ |
Xã |
10796 |
Phú Lộc |
Xã |
10797 |
Phú Thịnh |
Xã |
10798 |
Song Phú |
Xã |
10799 |
Tam Bình |
Thị trấn |
10800 |
Tân Lộc |
Xã |
10801 |
Tân Phú |
Xã |
10802 |
Tường Lộc |
Xã |
|
861 |
Thị xã Bình Minh |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
10739 |
Cái Vồn |
Thị trấn |
10740 |
Đông Bình |
Xã |
10741 |
Đông Thành |
Xã |
10742 |
Đông Thạnh |
Xã |
10743 |
Đông Thuận |
Phường |
10744 |
Mỹ Hòa |
Xã |
10745 |
Thành Phước |
Phường |
10746 |
Thuận An |
Xã |
|
862 |
Huyện Trà Ôn |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
10803 |
Hoà Bình |
Xã |
10804 |
Hựu Thành |
Xã |
10805 |
Lục Sỹ Thành |
Xã |
10806 |
Nhơn Bình |
Xã |
10807 |
Phú Thành |
Xã |
10808 |
Tân Mỹ |
Xã |
10809 |
Thiện Mỹ |
Xã |
10810 |
Thới Hoà |
Xã |
10811 |
Thuận Thới |
Xã |
10812 |
Tích Thiện |
Xã |
10813 |
Trà Côn |
Xã |
10814 |
Trà Ôn |
Thị trấn |
10815 |
Vĩnh Xuân |
Xã |
10816 |
Xuân Hiệp |
Xã |
|
963 |
Huyện Bình Tân |
Huyện |
|
87 |
Tỉnh Đồng Tháp |
Tỉnh |
Mã Huyện |
Tên Huyện |
Cấp |
866 |
Huyện Cao Lãnh |
Thành phố |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
3879 |
1 |
Phường |
3880 |
11 |
Phường |
3881 |
2 |
Phường |
3882 |
3 |
Phường |
3883 |
4 |
Phường |
3884 |
6 |
Phường |
3885 |
Hoà An |
Xã |
3886 |
Hoà Thuận |
Phường |
3887 |
Mỹ Ngãi |
Xã |
3888 |
Mỹ Phú |
Phường |
3889 |
Mỹ Phú |
Phường |
3890 |
Mỹ Tân |
Xã |
3891 |
Mỹ Trà |
Xã |
3892 |
Tân Thuận Đông |
Xã |
3893 |
Tân Thuận Tây |
Xã |
3894 |
Tịnh Thới |
Xã |
|
867 |
Thành phố Sa Đéc |
Thành phố |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
3870 |
1 |
Phường |
3871 |
2 |
Phường |
3872 |
3 |
Phường |
3873 |
4 |
Phường |
3874 |
An Hòa |
Phường |
3875 |
Tân Khánh Đông |
Xã |
3876 |
Tân Phú Đông |
Xã |
3877 |
Tân Quy Đông |
Phường |
3878 |
Tân Quy Tây |
Xã |
|
868 |
Thị xã Hồng Ngự |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
3793 |
An Bình A |
Xã |
3794 |
An Bình B |
Xã |
3795 |
An Lạc |
Phường |
3796 |
An Lộc |
Phường |
3797 |
An Thạnh |
Phường |
3798 |
Bình Thạnh |
Xã |
3799 |
Tân Hội |
Xã |
|
869 |
Huyện Tân Hồng |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
3837 |
An Phước |
Xã |
3838 |
Bình Phú |
Xã |
3839 |
Sa Rài |
Thị trấn |
3840 |
Tân Công Chí |
Xã |
3841 |
Tân Hộ Cơ |
Xã |
3842 |
Tân Phước |
Xã |
3843 |
Tân Thành A |
Xã |
3844 |
Tân Thành B |
Xã |
3845 |
Thông Bình |
Xã |
|
870 |
Thị xã Hồng Ngự |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
3895 |
Long Khánh A |
Xã |
3896 |
Long Khánh B |
Xã |
3897 |
Long Thuận |
Xã |
3898 |
Phú Thuận A |
Xã |
3899 |
Phú Thuận B |
Xã |
3900 |
Thường Lạc |
Xã |
3901 |
Thường Phước 1 |
Xã |
3902 |
Thường Phước 2 |
Xã |
3903 |
Thường Thới Hậu A |
Xã |
3904 |
Thường Thới Hậu B |
Xã |
3905 |
Thường Thới Tiền |
Xã |
|
871 |
Huyện Tam Nông |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
3825 |
An Hòa |
Xã |
3826 |
An Long |
Xã |
3827 |
Hòa Bình |
Xã |
3828 |
Phú Cường |
Xã |
3829 |
Phú Đức |
Xã |
3830 |
Phú Hiệp |
Xã |
3831 |
Phú Ninh |
Xã |
3832 |
Phú Thành A |
Xã |
3833 |
Phú Thành B |
Xã |
3834 |
Phú Thọ |
Xã |
3835 |
Tân Công Sính |
Xã |
3836 |
Tràm Chim |
Thị trấn |
|
872 |
Huyện Tháp Mười |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
3858 |
Đốc Binh Kiều |
Xã |
3859 |
Hưng Thạnh |
Xã |
3860 |
Láng Biển |
Xã |
3861 |
Mỹ An |
Thị trấn |
3862 |
Mỹ Đông |
Xã |
3863 |
Mỹ Hòa |
Xã |
3864 |
Mỹ Quý |
Xã |
3865 |
Phú Điền |
Xã |
3866 |
Tân Kiều |
Xã |
3867 |
Thạnh Lợi |
Xã |
3868 |
Thanh Mỹ |
Xã |
3869 |
Trường Xuân |
Xã |
|
873 |
Thành phố Cao Lãnh |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
3764 |
An Bình |
Xã |
3765 |
Ba Sao |
Xã |
3766 |
Bình Hàng Tây |
Xã |
3767 |
Bình Hàng Trung |
Xã |
3768 |
Bình Thạnh |
Xã |
3769 |
Gáo Giồng |
Xã |
3770 |
Mỹ Hiệp |
Xã |
3771 |
Mỹ Hội |
Xã |
3772 |
Mỹ Long |
Xã |
3773 |
Mỹ Xương |
Xã |
3774 |
Nhị Mỹ |
Xã |
3775 |
Phong Mỹ |
Xã |
3776 |
Phương Thịnh |
Xã |
3777 |
Phương Trà |
Xã |
3778 |
Tân Hội Trung |
Xã |
3779 |
Tân Nghĩa |
Xã |
3780 |
Thị trấn Mỹ Thọ |
Thị trấn |
3781 |
Xã Mỹ Thọ |
Xã |
|
874 |
Huyện Thanh Bình |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
3846 |
An Phong |
Xã |
3847 |
Bình Thành |
Xã |
3848 |
Phú Lợi |
Xã |
3849 |
Tân Bình |
Xã |
3850 |
Tân Hoà |
Xã |
3851 |
Tân Huề |
Xã |
3852 |
Tân Long |
Xã |
3853 |
Tân Mỹ |
Xã |
3854 |
Tân Phú |
Xã |
3855 |
Tân Quới |
Xã |
3856 |
Tân Thạnh |
Xã |
3857 |
Thanh Bình |
Thị trấn |
|
875 |
Huyện Lấp Vò |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
3812 |
Bình Thành |
Xã |
3813 |
Bình Thạnh Trung |
Xã |
3814 |
Định An |
Xã |
3815 |
Định Yên |
Xã |
3816 |
Hội An Đông |
Xã |
3817 |
Lấp Vò |
Thị trấn |
3818 |
Long Hưng A |
Xã |
3819 |
Long Hưng B |
Xã |
3820 |
Mỹ An Hưng A |
Xã |
3821 |
Mỹ An Hưng B |
Xã |
3822 |
Tân Khánh Trung |
Xã |
3823 |
Tân Mỹ |
Xã |
3824 |
Vĩnh Thạnh |
Xã |
|
876 |
Huyện Lai Vung |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
3800 |
Định Hòa |
Xã |
3801 |
Hòa Long |
Xã |
3802 |
Hòa Thành |
Xã |
3803 |
Lai Vung |
Thị trấn |
3804 |
Long Hậu |
Xã |
3805 |
Long Thắng |
Xã |
3806 |
Phong Hòa |
Xã |
3807 |
Tân Dương |
Xã |
3808 |
Tân Hòa |
Xã |
3809 |
Tân Phước |
Xã |
3810 |
Tân Thành |
Xã |
3811 |
Vĩnh Thới |
Xã |
|
877 |
Huyện Châu Thành |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
3782 |
An Hiệp |
Xã |
3783 |
An Khánh |
Xã |
3784 |
An Nhơn |
Xã |
3785 |
An Phú Thuận |
Xã |
3786 |
Cái Tàu Hạ |
Thị trấn |
3787 |
Hòa Tân |
Xã |
3788 |
Phú Hựu |
Xã |
3789 |
Tân Bình |
Xã |
3790 |
Tân Nhuận Đông |
Xã |
3791 |
Tân Phú |
Xã |
3792 |
Tân Phú Trung |
Xã |
|
|
89 |
Tỉnh An Giang |
Tỉnh |
Mã Huyện |
Tên Huyện |
Cấp |
883 |
Thành phố Long Xuyên |
Thành phố |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
1707 |
Bình Đức |
Phường |
1708 |
Bình Khánh |
Phường |
1709 |
Đông Xuyên |
Phường |
1710 |
Mỹ Bình |
Phường |
1711 |
Mỹ Hòa |
Phường |
1712 |
Mỹ Hòa Hưng |
Xã |
1713 |
Mỹ Khánh |
Xã |
1714 |
Mỹ Long |
Phường |
1715 |
Mỹ Phước |
Phường |
1716 |
Mỹ Quý |
Phường |
1717 |
Mỹ Thạnh |
Phường |
1718 |
Mỹ Thới |
Phường |
1719 |
Mỹ Xuyên |
Phường |
|
884 |
Thành phố Châu Đốc |
Thành phố |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
1720 |
Châu Phú A |
Phường |
1721 |
Châu Phú B |
Phường |
1722 |
Núi Sam |
Phường |
1723 |
Vĩnh Châu |
Xã |
1724 |
Vĩnh Mỹ |
Phường |
1725 |
Vĩnh Ngươn |
Xã |
1726 |
Vĩnh Tế |
Xã |
|
886 |
Huyện An Phú |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
1571 |
An Phú |
Thị trấn |
1572 |
Đa Phước |
Xã |
1573 |
Khánh An |
Xã |
1574 |
Khánh Bình |
Xã |
1575 |
Long Bình |
Thị trấn |
1576 |
Nhơn Hội |
Xã |
1577 |
Phú Hội |
Xã |
1578 |
Phú Hữu |
Xã |
1579 |
Phước Hưng |
Xã |
1580 |
Quốc Thái |
Xã |
1581 |
Vĩnh Hậu |
Xã |
1582 |
Vĩnh Hội Đông |
Xã |
1583 |
Vĩnh Lộc |
Xã |
1584 |
Vĩnh Trường |
Xã |
|
887 |
Thị xã Tân Châu |
Thị xã |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
1662 |
Châu Phong |
Xã |
1663 |
Lê Chánh |
Xã |
1664 |
Long An |
Xã |
1665 |
Long Châu |
Phường |
1666 |
Long Hưng |
Phường |
1667 |
Long Phú |
Phường |
1668 |
Long Sơn |
Phường |
1669 |
Long Thạnh |
Phường |
1670 |
Phú Lộc |
Xã |
1671 |
Phú Vĩnh |
Xã |
1672 |
Tân An |
Xã |
1673 |
Tân Thạnh |
Xã |
1674 |
Vĩnh Hòa |
Xã |
1675 |
Vĩnh Xương |
Xã |
|
888 |
Huyện Phú Tân |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
1644 |
Bình Thạnh Đông |
Xã |
1645 |
Chợ Vàm |
Thị trấn |
1646 |
Hiệp Xương |
Xã |
1647 |
Hòa Lạc |
Xã |
1648 |
Long Hòa |
Xã |
1649 |
Phú An |
Xã |
1650 |
Phú Bình |
Xã |
1651 |
Phú Hiệp |
Xã |
1652 |
Phú Hưng |
Xã |
1653 |
Phú Lâm |
Xã |
1654 |
Phú Long |
Xã |
1655 |
Phú Mỹ |
Thị trấn |
1656 |
Phú Thành |
Xã |
1657 |
Phú Thạnh |
Xã |
1658 |
Phú Thọ |
Xã |
1659 |
Phú Xuân |
Xã |
1660 |
Tân Hòa |
Xã |
1661 |
Tân Trung |
Xã |
|
889 |
Huyện Châu Phú |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
1585 |
Bình Chánh |
Xã |
1586 |
Bình Long |
Xã |
1587 |
Bình Mỹ |
Xã |
1588 |
Bình Phú |
Xã |
1589 |
Bình Thủy |
Xã |
1590 |
Cái Dầu |
Thị trấn |
1591 |
Đạo Hữu Cảnh |
Xã |
1592 |
Khánh Hòa |
Xã |
1593 |
Mỹ Đức |
Xã |
1594 |
Mỹ Phú |
Xã |
1595 |
Ô Long Vĩ |
Xã |
1596 |
Thạnh Mỹ Tây |
Xã |
1597 |
Vĩnh Thạnh Trung |
Xã |
|
890 |
Huyện Tịnh Biên |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
1693 |
An Cư |
Xã |
1694 |
An Hảo |
Xã |
1695 |
An Nông |
Xã |
1696 |
An Phú |
Xã |
1697 |
Chi Lăng |
Thị trấn |
1698 |
Nhà Bàng |
Thị trấn |
1699 |
Nhơn Hưng |
Xã |
1700 |
Núi Voi |
Xã |
1701 |
Tân Lập |
Xã |
1702 |
Tân Lợi |
Xã |
1703 |
Thới Sơn |
Xã |
1704 |
Tịnh Biên |
Thị trấn |
1705 |
Văn Giáo |
Xã |
1706 |
Vĩnh Trung |
Xã |
|
891 |
Huyện Tri Tôn |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
1629 |
An Tức |
Xã |
1630 |
Ba Chúc |
Thị trấn |
1631 |
Châu Lăng |
Xã |
1632 |
Cô Tô |
Xã |
1633 |
Lạc Quới |
Xã |
1634 |
Lê Trì |
Xã |
1635 |
Lương An Trà |
Xã |
1636 |
Lương Phi |
Xã |
1637 |
Núi Tô |
Xã |
1638 |
Ô Lâm |
Xã |
1639 |
Tà Đảnh |
Xã |
1640 |
Tân Tuyến |
Xã |
1641 |
Tri Tôn |
Thị trấn |
1642 |
Vĩnh Gia |
Xã |
1643 |
Vĩnh Phước |
Xã |
|
892 |
Huyện Châu Thành |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
1598 |
An Châu |
Thị trấn |
1599 |
An Hòa |
Xã |
1600 |
Bình Hòa |
Xã |
1601 |
Bình Thạnh |
Xã |
1602 |
Cần Đăng |
Xã |
1603 |
Hòa Bình Thạnh |
Xã |
1604 |
Tân Phú |
Xã |
1605 |
Vĩnh An |
Xã |
1606 |
Vĩnh Bình |
Xã |
1607 |
Vĩnh Hanh |
Xã |
1608 |
Vĩnh Lợi |
Xã |
1609 |
Vĩnh Nhuận |
Xã |
1610 |
Vĩnh Thành |
Xã |
|
893 |
Huyện Chợ Mới |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
1611 |
An Thạnh Trung |
Xã |
1612 |
Bình Phước Xuân |
Xã |
1613 |
Chợ Mới |
Thị trấn |
1614 |
Hòa An |
Xã |
1615 |
Hòa Bình |
Xã |
1616 |
Hội An |
Xã |
1617 |
Kiến An |
Xã |
1618 |
Kiến Thành |
Xã |
1619 |
Long Điền A |
Xã |
1620 |
Long Điền B |
Xã |
1621 |
Long Giang |
Xã |
1622 |
Long Kiến |
Xã |
1623 |
Mỹ An |
Xã |
1624 |
Mỹ Hiệp |
Xã |
1625 |
Mỹ Hội Đông |
Xã |
1626 |
Mỹ Luông |
Thị trấn |
1627 |
Nhơn Mỹ |
Xã |
1628 |
Tấn Mỹ |
Xã |
|
894 |
Huyện Thoại Sơn |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
1676 |
An Bình |
Xã |
1677 |
Bình Thành |
Xã |
1678 |
Định Mỹ |
Xã |
1679 |
Định Thành |
Xã |
1680 |
Mỹ Phú Đông |
Xã |
1681 |
Núi Sập |
Thị trấn |
1682 |
Óc Eo |
Thị trấn |
1683 |
Phú Hòa |
Thị trấn |
1684 |
Phú Thuận |
Xã |
1685 |
Tây Phú |
Xã |
1686 |
Thoại Giang |
Xã |
1687 |
Vĩnh Chánh |
Xã |
1688 |
Vĩnh Khánh |
Xã |
1689 |
Vĩnh Phú |
Xã |
1690 |
Vĩnh Trạch |
Xã |
1691 |
Vọng Đông |
Xã |
1692 |
Vọng Thê |
Xã |
|
|
91 |
Tỉnh Kiên Giang |
Tỉnh |
Mã Huyện |
Tên Huyện |
Cấp |
899 |
Thành phố Rạch Giá |
Thành phố |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
5678 |
Vĩnh Thanh Vân |
Phường |
5679 |
An Bình |
Phường |
5680 |
An Hòa |
Phường |
5681 |
Phi Thông |
Xã |
5682 |
Rạch Sỏi |
Phường |
5683 |
Vĩnh Bảo |
Phường |
5684 |
Vĩnh Hiệp |
Phường |
5685 |
Vĩnh Lạc |
Phường |
5686 |
Vĩnh Lợi |
Phường |
5687 |
Vĩnh Quang |
Phường |
5688 |
Vĩnh Thanh |
Phường |
5689 |
Vĩnh Thông |
Phường |
|
900 |
Thành phố Hà Tiên |
Thành phố |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
5690 |
Bình San |
Phường |
5691 |
Đông Hồ |
Phường |
5692 |
Mỹ Đức |
Xã |
5693 |
Pháo Đài |
Phường |
5694 |
Thuận Yên |
Xã |
5695 |
Tiên Hải |
Xã |
|
902 |
Huyện Kiên Lương |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
5635 |
Bình An |
Xã |
5636 |
Bình Trị |
Xã |
5637 |
Dương Hoà |
Xã |
5638 |
Hoà Điền |
Xã |
5639 |
Hòn Nghệ |
Xã |
5640 |
Kiên Bình |
Xã |
5641 |
Sơn Hải |
Xã |
5642 |
Thị trấn Kiên Lương |
Xã |
|
903 |
Huyện Hòn Đất |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
5617 |
Bình Giang |
Xã |
5618 |
Bình Sơn |
Xã |
5619 |
Lình Huỳnh |
Xã |
5620 |
Mỹ Hiệp Sơn |
Xã |
5621 |
Mỹ Lâm |
Xã |
5622 |
Mỹ Phước |
Xã |
5623 |
Mỹ Thái |
Xã |
5624 |
Mỹ Thuận |
Xã |
5625 |
Nam Thái Sơn |
Xã |
5626 |
Sơn Bình |
Xã |
5627 |
Sơn Kiên |
Xã |
5628 |
Thị trấn Hòn Đất |
Xã |
5629 |
Thị trấn Sóc Sơn |
Phường |
5630 |
Thổ Sơn |
Xã |
|
904 |
Huyện Tân Hiệp |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
5653 |
Tân An |
Xã |
5654 |
Tân Hiệp A |
Xã |
5655 |
Tân Hiệp B |
Xã |
5656 |
Tân Hòa |
Xã |
5657 |
Tân Hội |
Xã |
5658 |
Tân Thành |
Xã |
5659 |
Thạnh Đông |
Xã |
5660 |
Thạnh Đông A |
Xã |
5661 |
Thạnh Đông B |
Xã |
5662 |
Thạnh Trị |
Xã |
5663 |
Thị trấn Tân Hiệp |
Phường |
|
905 |
Huyện Châu Thành |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
5577 |
Bình An |
Xã |
5578 |
Giục Tượng |
Xã |
5579 |
Minh Hoà |
Xã |
5580 |
Minh Lương |
Thị trấn |
5581 |
Mong Thọ |
Xã |
5582 |
Mong Thọ A |
Xã |
5583 |
Mong Thọ B |
Xã |
5584 |
Thanh Lộc |
Xã |
5585 |
Vĩnh Hoà Hiệp |
Xã |
5586 |
Vĩnh Hòa Phú |
Xã |
|
906 |
Huyện Giồng Riềng |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
5587 |
Bàn Tân Định |
Xã |
5588 |
Bàn Thạch |
Xã |
5589 |
Hoà An |
Xã |
5590 |
Hoà Hưng |
Xã |
5591 |
Hoà Lợi |
Xã |
5592 |
Hoà Thuận |
Xã |
5593 |
Long Thạnh |
Xã |
5594 |
Ngọc Chúc |
Xã |
5595 |
Ngọc Hoà |
Xã |
5596 |
Ngọc Thành |
Xã |
5597 |
Ngọc Thuận |
Xã |
5598 |
Thạnh Bình |
Xã |
5599 |
Thạnh Hoà |
Xã |
5600 |
Thạnh Hưng |
Xã |
5601 |
Thạnh Lộc |
Xã |
5602 |
Thạnh Phước |
Xã |
5603 |
Thị trấn Giồng Riềng |
Phường |
5604 |
Vĩnh Phú |
Xã |
5605 |
Vĩnh Thạnh |
Xã |
|
907 |
Huyện Gò Quao |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
5606 |
Định An |
Xã |
5607 |
Định Hòa |
Xã |
5608 |
Thị trấn Gò Quao |
Xã |
5609 |
Thới Quản |
Xã |
5610 |
Thủy Liểu |
Xã |
5611 |
Vĩnh Hòa Hưng Bắc |
Xã |
5612 |
Vĩnh Hòa Hưng Nam |
Xã |
5613 |
Vĩnh Phước A |
Xã |
5614 |
Vĩnh Phước B |
Xã |
5615 |
Vĩnh Thắng |
Xã |
5616 |
Vĩnh Tuy |
Xã |
|
908 |
Huyện An Biên |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
5557 |
Đông Thái |
Xã |
5558 |
Đông Yên |
Xã |
5559 |
Hưng Yên |
Xã |
5560 |
Nam Thái |
Xã |
5561 |
Nam Thái A |
Xã |
5562 |
Nam Yên |
Xã |
5563 |
Tây Yên |
Xã |
5564 |
Tây Yên A |
Xã |
5565 |
Thị trấn Thứ Ba |
Phường |
|
909 |
Huyện An Minh |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
5566 |
Đông Hoà |
Xã |
5567 |
Đông Hưng |
Xã |
5568 |
Đông Hưng A |
Xã |
5569 |
Đông Hưng B |
Xã |
5570 |
Đông Thạnh |
Xã |
5571 |
Tân Thạnh |
Xã |
5572 |
Thị trấn Thứ Mười Một |
Phường |
5573 |
Thuận Hoà |
Xã |
5574 |
Vân Khánh |
Xã |
5575 |
Vân Khánh Đông |
Xã |
5576 |
Vân Khánh Tây |
Xã |
|
910 |
Huyện Vĩnh Thuận |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
5670 |
Bình Minh |
Xã |
5671 |
Phong Đông |
Xã |
5672 |
Tân Thuận |
Xã |
5673 |
Thị trấn Vĩnh Thuận |
Phường |
5674 |
Vĩnh Bình Bắc |
Xã |
5675 |
Vĩnh Bình Nam |
Xã |
5676 |
Vĩnh Phong |
Xã |
5677 |
Vĩnh Thuận |
Xã |
|
911 |
Huyện Phú Quốc |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
5643 |
Bãi Thơm |
Xã |
5644 |
Cửa Cạn |
Xã |
5645 |
Cửa Dương |
Xã |
5646 |
Dương Đông |
Thị trấn |
5647 |
Dương Tơ |
Xã |
5648 |
Gành Dầu |
Xã |
5649 |
Hàm Ninh |
Xã |
5650 |
Hòn Thơm |
Xã |
5651 |
Thị trấn An Thới |
Phường |
5652 |
Thổ Châu |
Xã |
|
912 |
Huyện Kiên Hải |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
5631 |
An Sơn |
Xã |
5632 |
Hòn Tre |
Xã |
5633 |
Lại Sơn |
Xã |
5634 |
Quần đảo Nam Du |
Xã |
|
913 |
Huyện U Minh Thượng |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
5664 |
An Minh Bắc |
Xã |
5665 |
Hòa Chánh |
Xã |
5666 |
Minh Thuận |
Xã |
5667 |
Thạnh Yên |
Xã |
5668 |
Thạnh Yên A |
Xã |
5669 |
Vĩnh Hòa |
Xã |
|
914 |
Huyện Giang Thành |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
5696 |
Phú Lợi |
Xã |
5697 |
Phú Mỹ |
Xã |
5698 |
Tân Khánh Hoà |
Xã |
5699 |
Vĩnh Điều |
Xã |
5700 |
Vĩnh Phú |
Xã |
|
|
92 |
Thành phố Cần Thơ |
Thành Phố |
Mã Huyện |
Tên Huyện |
Cấp |
916 |
Quận Ninh Kiều |
Quận |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
2979 |
An Bình |
Phường |
2980 |
An Cư |
Phường |
2981 |
An Hòa |
Phường |
2982 |
An Hội |
Phường |
2983 |
An Khánh |
Phường |
2984 |
An Lạc |
Phường |
2985 |
An Nghiệp |
Phường |
2986 |
An Phú |
Phường |
2987 |
An Thạnh |
Phường |
2988 |
Cái Khế |
Phường |
2989 |
Hưng Lợi |
Phường |
2990 |
Tân An |
Phường |
2991 |
Thới Bình |
Phường |
2992 |
Xuân Khánh |
Phường |
|
917 |
Quận Ô Môn |
Quận |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
2993 |
Châu Văn Liêm |
Phường |
2994 |
Long Hưng |
Phường |
2995 |
Phước Thới |
Phường |
2996 |
Thới An |
Phường |
2997 |
Thới Hòa |
Phường |
2998 |
Thới Long |
Phường |
2999 |
Trường Lạc |
Phường |
|
918 |
Quận Bình Thuỷ |
Quận |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
2962 |
8 |
Phường |
2963 |
An Thới |
Phường |
2964 |
An Thới |
Phường |
2965 |
Bình Thủy |
Phường |
2966 |
Bùi Hữu Nghĩa |
Phường |
2967 |
Long Hòa |
Phường |
2968 |
Long Tuyền |
Phường |
2969 |
Thới An Đông |
Phường |
2970 |
Trà An |
Phường |
2971 |
Trà Nóc |
Phường |
|
919 |
Quận Cái Răng |
Quận |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
2972 |
Ba Láng |
Phường |
2973 |
Hưng Phú |
Phường |
2974 |
Hưng Thạnh |
Phường |
2975 |
Lê Bình |
Phường |
2976 |
Phú Thứ |
Phường |
2977 |
Tân Phú |
Phường |
2978 |
Thường Thạnh |
Phường |
|
923 |
Quận Thốt Nốt |
Quận |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
2941 |
Tân Hưng |
Phường |
2942 |
Tân Lộc |
Phường |
2943 |
Thạch Hòa |
Phường |
2944 |
Thạnh Lộc |
Xã |
2945 |
Thới Thuận |
Phường |
2946 |
Thốt Nốt |
Phường |
2947 |
Thuận An |
Phường |
2948 |
Thuận Hưng |
Phường |
2949 |
Trung Kiên |
Phường |
2950 |
Trung Nhứt |
Phường |
|
924 |
Huyện Vĩnh Thạnh |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
2951 |
Thạnh An |
Xã |
2952 |
Thạnh Lộc |
Xã |
2953 |
Thạnh Lợi |
Xã |
2954 |
Thạnh Mỹ |
Xã |
2955 |
Thạnh Quới |
Xã |
2956 |
Thạnh Thắng |
Xã |
2957 |
Thạnh Tiến |
Xã |
2958 |
Thị Trấn Thạnh An |
Xã |
2959 |
Thị Trấn Vĩnh Thạnh |
Xã |
2960 |
Vĩnh Bình |
Xã |
2961 |
Vĩnh Trinh |
Xã |
|
925 |
Huyện Cờ Đỏ |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
2924 |
Đông Hiệp |
Xã |
2925 |
Đông Thắng |
Xã |
2926 |
Thạnh Phú |
Xã |
2927 |
Thị Trấn Cờ Đỏ |
Xã |
2928 |
Thới Đông |
Xã |
2929 |
Thới Hưng |
Xã |
2930 |
Thới Xuân |
Xã |
2931 |
Trung An |
Xã |
2932 |
Trung Hưng |
Xã |
2933 |
Trung Thạnh |
Xã |
|
926 |
Huyện Phong Điền |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
2934 |
Giai Xuân |
Xã |
2935 |
Mỹ Khánh |
Xã |
2936 |
Nhơn Ái |
Xã |
2937 |
Nhơn Nghĩa |
Xã |
2938 |
Tân Thới |
Xã |
2939 |
Thị Trấn Phong Điền |
Xã |
2940 |
Trường Long |
Xã |
|
927 |
Huyện Thới Lai |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
3000 |
Định Môn |
Xã |
3001 |
Đông Bình |
Xã |
3002 |
Đông Thuận |
Xã |
3003 |
Tân Thạnh |
Xã |
3004 |
Thị Trấn Thới Lai |
Xã |
3005 |
Thới Tân |
Xã |
3006 |
Thới Thạnh |
Xã |
3007 |
Trường Thắng |
Xã |
3008 |
Trường Thành |
Xã |
3009 |
Trường Xuân |
Xã |
3010 |
Trường Xuân A |
Xã |
3011 |
Trường Xuân B |
Xã |
3012 |
Xuân Thắng |
Xã |
|
|
93 |
Tỉnh Hậu Giang |
Tỉnh |
Mã Huyện |
Tên Huyện |
Cấp |
0 |
Huyện Châu Thành |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
4970 |
Đông Phú |
Xã |
4971 |
Đông Phước |
Xã |
4972 |
Đông Phước A |
Xã |
4973 |
Đông Thạnh |
Xã |
4974 |
Mái Dầm |
Xã |
4975 |
Ngã Sáu |
Thị trấn |
4976 |
Phú An |
Xã |
4977 |
Phú Hữu |
Xã |
4978 |
Phú Tân |
Xã |
|
0 |
Huyện Châu Thành A |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
4979 |
Bảy Ngàn |
Thị trấn |
4980 |
Cái Tắc |
Thị trấn |
4981 |
Một Ngàn |
Thị trấn |
4982 |
Nhơn Nghĩa A |
Xã |
4983 |
Rạch Gòi |
Thị trấn |
4984 |
Tân Hòa |
Xã |
4985 |
Tân Phú Thạnh |
Xã |
4986 |
Thạnh Xuân |
Xã |
4987 |
Trường Long A |
Xã |
4988 |
Trường Long Tây |
Xã |
|
0 |
Huyện Long Mỹ |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
4989 |
Long Bình |
Xã |
4990 |
Long Mỹ |
Thị trấn |
4991 |
Long Phú |
Xã |
4992 |
Long Trị |
Xã |
4993 |
Long Trị A |
Xã |
4994 |
Lương Nghĩa |
Xã |
4995 |
Lương Tâm |
Xã |
4996 |
Tân Phú |
Xã |
4997 |
Thuận Hòa |
Xã |
4998 |
Thuận Hưng |
Xã |
4999 |
Trà Lồng |
Thị trấn |
5000 |
Vĩnh Thuận Đông |
Xã |
5001 |
Vĩnh Viễn |
Xã |
5002 |
Vĩnh Viễn A |
Xã |
5003 |
Xà Phiên |
Xã |
|
0 |
Huyện Phụng Hiệp |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
5004 |
Bình Thành |
Xã |
5005 |
Búng Tàu |
Thị trấn |
5006 |
Cây Dương |
Thị trấn |
5007 |
Hiệp Hưng |
Xã |
5008 |
Hòa An |
Xã |
5009 |
Hòa Mỹ |
Xã |
5010 |
Kinh Cùng |
Xã |
5011 |
Long Thạnh |
Xã |
5012 |
Phụng Hiệp |
Xã |
5013 |
Phương Bình |
Xã |
5014 |
Phương Phú |
Xã |
5015 |
Tân Bình |
Xã |
5016 |
Tân Long |
Xã |
5017 |
Tân Phước Hưng |
Xã |
5018 |
Thạnh Hòa |
Xã |
|
0 |
Huyện Vị Thuỷ |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
5019 |
Nàng Mau |
Thị trấn |
5020 |
Vị Bình |
Xã |
5021 |
Vị Đông |
Xã |
5022 |
Vị Thắng |
Xã |
5023 |
Vị Thanh |
Xã |
5024 |
Vị Thủy |
Xã |
5025 |
Vị Trung |
Xã |
5026 |
Vĩnh Thuận Tây |
Xã |
5027 |
Vĩnh Trung |
Xã |
5028 |
Vĩnh Tường |
Xã |
|
0 |
Thị xã Ngã Bảy |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
5029 |
Đại Thành |
Xã |
5030 |
Hiệp Lợi |
Xã |
5031 |
Hiệp Thành |
Xã |
5032 |
Lái Hiếu |
Phường |
5033 |
Ngã Bảy |
Phường |
5034 |
Tân Thành |
Xã |
|
0 |
Thành phố Vị Thanh |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
5035 |
1 |
Phường |
5036 |
3 |
Phường |
5037 |
4 |
Phường |
5038 |
5 |
Xã |
5039 |
7 |
Xã |
5040 |
Hoả Lựu |
Xã |
5041 |
Hoả Tiến |
Xã |
5042 |
Tân Tiến |
Xã |
5043 |
Vị Tân |
Xã |
|
0 |
Thị xã Long Mỹ |
Thị xã |
|
94 |
Tỉnh Sóc Trăng |
Tỉnh |
Mã Huyện |
Tên Huyện |
Cấp |
941 |
Thành phố Sóc Trăng |
Thành phố |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
8731 |
1 |
Phường |
8732 |
10 |
Phường |
8733 |
2 |
Phường |
8734 |
3 |
Phường |
8735 |
4 |
Phường |
8736 |
5 |
Phường |
8737 |
6 |
Phường |
8738 |
7 |
Phường |
8739 |
8 |
Phường |
8740 |
9 |
Phường |
8741 |
Phú Tân |
Xã |
|
942 |
Huyện Châu Thành |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
8742 |
An Hiệp |
Xã |
8743 |
An Ninh |
Xã |
8744 |
Châu Thành |
Thị trấn |
8745 |
Hồ Đắc Kiện |
Xã |
8746 |
Phú Tâm |
Xã |
8747 |
Phú Tân |
Xã |
8748 |
Thiện Mỹ |
Xã |
8749 |
Thuận Hòa |
Xã |
|
943 |
Huyện Kế Sách |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
8659 |
An Lạc Tây |
Xã |
8660 |
An Lạc Thôn |
Xã |
8661 |
An Mỹ |
Xã |
8662 |
Ba Trinh |
Xã |
8663 |
Đại Hải |
Xã |
8664 |
Kế An |
Xã |
8665 |
Kế Sách |
Thị trấn |
8666 |
Kế Thành |
Xã |
8667 |
Nhơn Mỹ |
Xã |
8668 |
Phong Nẫm |
Xã |
8669 |
Thới An Hội |
Xã |
8670 |
Trinh Phú |
Xã |
8671 |
Xuân Hòa |
Xã |
|
944 |
Huyện Mỹ Tú |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
8682 |
Hưng Phú |
Xã |
8683 |
Huỳnh Hữu Nghĩa |
Thị trấn |
8684 |
Long Hưng |
Xã |
8685 |
Mỹ Hương |
Xã |
8686 |
Mỹ Phước |
Xã |
8687 |
Mỹ Thuận |
Xã |
8688 |
Mỹ Tú |
Xã |
8689 |
Phú Mỹ |
Xã |
8690 |
Thuận Hưng |
Xã |
|
945 |
Huyện Cù Lao Dung |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
8651 |
An Thạnh 1 |
Xã |
8652 |
An Thạnh 2 |
Xã |
8653 |
An Thạnh 3 |
Xã |
8654 |
An Thạnh Đông |
Xã |
8655 |
An Thạnh Nam |
Xã |
8656 |
An Thạnh Tây |
Xã |
8657 |
Cù Lao Dung |
Thị trấn |
8658 |
Đại Ân 1 |
Xã |
|
946 |
Huyện Long Phú |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
8672 |
Châu Khánh |
Xã |
8673 |
Đại Ngãi |
Thị trấn |
8674 |
Hậu Thạnh |
Xã |
8675 |
Long Đức |
Xã |
8676 |
Long Phú |
Thị trấn |
8677 |
Phú Hữu |
Xã |
8678 |
Song Phụng |
Xã |
8679 |
Tân Hưng |
Xã |
8680 |
Tân Thạnh |
Xã |
8681 |
Trường Khánh |
Xã |
|
947 |
Huyện Mỹ Xuyên |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
8691 |
Đại Tâm |
Xã |
8692 |
Gia Hòa 1 |
Xã |
8693 |
Gia Hòa 2 |
Xã |
8694 |
Hòa Tú 1 |
Xã |
8695 |
Hòa Tú 2 |
Xã |
8696 |
Mỹ Xuyên |
Thị trấn |
8697 |
Ngọc Đông |
Xã |
8698 |
Ngọc Tố |
Xã |
8699 |
Tài Văn |
Xã |
8700 |
Tham Đôn |
Xã |
8701 |
Thạnh Phú |
Xã |
8702 |
Thạnh Quới |
Xã |
|
948 |
Thị xã Ngã Năm |
Thị xã |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
8703 |
Long Bình |
Xã |
8704 |
Long Tân |
Xã |
8705 |
Mỹ Bình |
Xã |
8706 |
Mỹ Quới |
Xã |
8707 |
Ngã Năm |
Thị trấn |
8708 |
Tân Long |
Xã |
8709 |
Vĩnh Biên |
Xã |
8710 |
Vĩnh Quới |
Xã |
|
949 |
Huyện Thạnh Trị |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
8711 |
Châu Hưng |
Xã |
8712 |
Hưng Lợi |
Thị trấn |
8713 |
Lâm Kiết |
Xã |
8714 |
Lâm Tân |
Xã |
8715 |
Phú Lộc |
Thị trấn |
8716 |
Thạnh Tân |
Xã |
8717 |
Thạnh Trị |
Xã |
8718 |
Tuân Tức |
Xã |
8719 |
Vĩnh Lợi |
Xã |
8720 |
Vĩnh Thành |
Xã |
|
950 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Thị xã |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
8721 |
1 |
Phường |
8722 |
2 |
Phường |
8723 |
Hòa Đông |
Xã |
8724 |
Khánh Hòa |
Phường |
8725 |
Lạc Hòa |
Xã |
8726 |
Lai Hòa |
Xã |
8727 |
Vĩnh Hải |
Xã |
8728 |
Vĩnh Hiệp |
Xã |
8729 |
Vĩnh Phước |
Phường |
8730 |
Vĩnh Tân |
Xã |
|
951 |
Huyện Trần Đề |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
8750 |
Đại Ân |
Xã |
8751 |
Đại Ân 2 |
Xã |
8752 |
Liêu Tú |
Xã |
8753 |
Tài Văn |
Xã |
8754 |
Thạnh Thới An |
Xã |
8755 |
Thạnh Thới Thuận |
Xã |
8756 |
Thị trấn Lịch Hội Thượng |
Thị trấn |
8757 |
Trần Đề |
Thị trấn |
8758 |
Trung Bình |
Xã |
8759 |
Viên An |
Xã |
8760 |
Viên Bình |
Xã |
8761 |
Xã Lịch Hội Thượng |
Xã |
|
|
95 |
Tỉnh Bạc Liêu |
Tỉnh |
Mã Huyện |
Tên Huyện |
Cấp |
954 |
Thành phố Bạc Liêu |
Thành phố |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
2130 |
1 |
Phường |
2131 |
2 |
Phường |
2132 |
3 |
Phường |
2133 |
4 |
Phường |
2134 |
5 |
Phường |
2135 |
7 |
Phường |
2136 |
8 |
Phường |
2137 |
Hiệp Thành |
Xã |
2138 |
Nhà Mát |
Phường |
2139 |
Nhà Mát |
Phường |
2140 |
Vĩnh Trạch |
Xã |
2141 |
Vĩnh Trạch Đông |
Xã |
|
956 |
Huyện Hồng Dân |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
2106 |
Lộc Ninh |
Xã |
2107 |
Ngan Dừa |
Thị trấn |
2108 |
Ninh Hòa |
Xã |
2109 |
Ninh Quới |
Xã |
2110 |
Ninh Quới A |
Xã |
2111 |
Ninh Thạnh Lợi |
Xã |
2112 |
Ninh Thạnh Lợi A |
Xã |
2113 |
Vĩnh Lộc |
Xã |
2114 |
Vĩnh Lộc A |
Xã |
|
957 |
Huyện Phước Long |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
2115 |
Hưng Phú |
Xã |
2116 |
Phong Thạnh Tây A |
Xã |
2117 |
Phong Thạnh Tây B |
Xã |
2118 |
Phước Long |
Thị trấn |
2119 |
Vĩnh Phú Đông |
Xã |
2120 |
Vĩnh Phú Tây |
Xã |
2121 |
Vĩnh Thanh |
Xã |
|
958 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
2122 |
Châu Hưng |
Thị trấn |
2123 |
Châu Hưng A |
Xã |
2124 |
Châu Thới |
Xã |
2125 |
Hưng Hội |
Xã |
2126 |
Hưng Thành |
Xã |
2127 |
Long Thạnh |
Xã |
2128 |
Vĩnh Hưng |
Xã |
2129 |
Vĩnh Hưng A |
Xã |
|
959 |
Thị xã Giá Rai |
Thị xã |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
2088 |
Giá Rai |
Thị trấn |
2089 |
Hộ Phòng |
Thị trấn |
2090 |
Phong Tân |
Xã |
2091 |
Phong Thạnh |
Xã |
2092 |
Phong Thạnh A |
Xã |
2093 |
Phong Thạnh Đông |
Xã |
2094 |
Phong Thạnh Đông A |
Xã |
2095 |
Phong Thạnh Tây |
Xã |
2096 |
Tân Phong |
Xã |
2097 |
Tân Thạnh |
Xã |
|
960 |
Huyện Đông Hải |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
2077 |
An Phúc |
Xã |
2078 |
An Trạch |
Xã |
2079 |
An Trạch A |
Xã |
2080 |
Điền Hải |
Xã |
2081 |
Định Thành |
Xã |
2082 |
Định Thành A |
Xã |
2083 |
Gành Hào |
Thị trấn |
2084 |
Long Điền |
Xã |
2085 |
Long Điền Đông |
Xã |
2086 |
Long Điền Đông A |
Xã |
2087 |
Long Điền Tây |
Xã |
|
961 |
Huyện Hoà Bình |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
2098 |
Hoà Bình |
Thị trấn |
2099 |
Minh Diệu |
Xã |
2100 |
Vĩnh Bình |
Xã |
2101 |
Vĩnh Hậu |
Xã |
2102 |
Vĩnh Hậu A |
Xã |
2103 |
Vĩnh Mỹ A |
Xã |
2104 |
Vĩnh Mỹ B |
Xã |
2105 |
Vĩnh Thịnh |
Xã |
|
|
96 |
Tỉnh Cà Mau |
Tỉnh |
Mã Huyện |
Tên Huyện |
Cấp |
964 |
Thành phố Cà Mau |
Thành phố |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
2907 |
1 |
Phường |
2908 |
2 |
Phường |
2909 |
3 |
Phường |
2910 |
4 |
Phường |
2911 |
5 |
Phường |
2912 |
6 |
Phường |
2913 |
7 |
Phường |
2914 |
8 |
Phường |
2915 |
9 |
Phường |
2916 |
An Xuyên |
Xã |
2917 |
Định Bình |
Xã |
2918 |
Hòa Tân |
Xã |
2919 |
Hòa Thành |
Xã |
2920 |
Lý Văn Lâm |
Xã |
2921 |
Tắc Vân |
Xã |
2922 |
Tân Thành |
Phường |
2923 |
Tân Xuyên |
Phường |
|
966 |
Huyện U Minh |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
2899 |
Khánh An |
Xã |
2900 |
Khánh Hòa |
Xã |
2901 |
Khánh Hội |
Xã |
2902 |
Khánh Lâm |
Xã |
2903 |
Khánh Thuận |
Xã |
2904 |
Khánh Tiến |
Xã |
2905 |
Nguyễn Phích |
Xã |
2906 |
U Minh |
Thị trấn |
|
967 |
Huyện Thới Bình |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
2875 |
Biển Bạch |
Xã |
2876 |
Biển Bạch Đông |
Xã |
2877 |
Hồ Thị Kỷ |
Xã |
2878 |
Tân Bằng |
Xã |
2879 |
Tân Lộc |
Xã |
2880 |
Tân Lộc Bắc |
Xã |
2881 |
Tân Lộc Đông |
Xã |
2882 |
Tân Phú |
Xã |
2883 |
Thới Bình |
Thị trấn |
2884 |
Trí Lực |
Xã |
2885 |
Trí Phải |
Xã |
|
968 |
Huyện Trần Văn Thời |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
2886 |
Khánh Bình |
Xã |
2887 |
Khánh Bình Đông |
Thị trấn |
2888 |
Khánh Bình Tây |
Xã |
2889 |
Khánh Bình Tây Bắc |
Xã |
2890 |
Khánh Hải |
Xã |
2891 |
Khánh Hưng |
Xã |
2892 |
Khánh Lộc |
Xã |
2893 |
Lợi An |
Xã |
2894 |
Phong Điền |
Xã |
2895 |
Phong Lạc |
Xã |
2896 |
Sông Đốc |
Thị trấn |
2897 |
Trần Hợi |
Xã |
2898 |
Trần Văn Thời |
Thị trấn |
|
969 |
Huyện Cái Nước |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
2824 |
Cái Nước |
Thị trấn |
2825 |
Đông Hưng |
Xã |
2826 |
Đông Thới |
Xã |
2827 |
Hòa Mỹ |
Xã |
2828 |
Hưng Mỹ |
Xã |
2829 |
Lương Thế Trân |
Xã |
2830 |
Phú Hưng |
Xã |
2831 |
Tân Hưng |
Xã |
2832 |
Tân Hưng Đông |
Xã |
2833 |
Thạnh Phú |
Xã |
2834 |
Trần Thới |
Xã |
|
970 |
Huyện Đầm Dơi |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
2835 |
Đầm Dơi |
Thị trấn |
2836 |
Ngọc Chánh |
Xã |
2837 |
Nguyễn Huân |
Xã |
2838 |
Quách Phẩm |
Xã |
2839 |
Quách Phẩm Bắc |
Xã |
2840 |
Tạ An Khương |
Xã |
2841 |
Tạ An Khương Đông |
Xã |
2842 |
Tạ An Khương Nam |
Xã |
2843 |
Tân Dân |
Xã |
2844 |
Tân Đức |
Xã |
2845 |
Tân Duyệt |
Xã |
2846 |
Tân Thuận |
Xã |
2847 |
Tân Tiến |
Xã |
2848 |
Tân Trung |
Xã |
2849 |
Thanh Tùng |
Xã |
2850 |
Trần Phán |
Xã |
|
971 |
Huyện Năm Căn |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
2851 |
Đất Mới |
Xã |
2852 |
Hàm Rồng |
Xã |
2853 |
Hàng Vịnh |
Xã |
2854 |
Hiệp Tùng |
Xã |
2855 |
Lâm Hải |
Xã |
2856 |
Năm Căn |
Thị trấn |
2857 |
Tam Giang |
Xã |
2858 |
Tam Giang Đông |
Xã |
|
972 |
Huyện Phú Tân |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
2866 |
Cái Đôi Vàm |
Thị trấn |
2867 |
Nguyễn Việt Khái |
Xã |
2868 |
Phú Mỹ |
Xã |
2869 |
Phú Tân |
Xã |
2870 |
Phú Thuận |
Xã |
2871 |
Rạch Chèo |
Xã |
2872 |
Tân Hải |
Xã |
2873 |
Tân Hưng Tây |
Xã |
2874 |
Việt Thắng |
Xã |
|
973 |
Huyện Ngọc Hiển |
Huyện |
Mã xã |
Tên xã |
Cấp |
2859 |
Đất Mũi |
Xã |
2860 |
Rạch Gốc |
Thị trấn |
2861 |
Tam Giang Tây |
Xã |
2862 |
Tân Ân |
Xã |
2863 |
Tân Ân Tây |
Xã |
2864 |
Viên An |
Xã |
2865 |
Viên An Đông |
Xã |
|
|